200+ câu đố tiếng Anh theo chủ đề (có đáp án) hay, thú vị, hack não

Đóng góp bởi: Nguyễn Thị Thanh Thảo
Cập nhật 26/08
2019 lượt xem

Việc học tiếng Anh qua các câu đố không chỉ mang lại niềm vui mà còn là một phương pháp tuyệt vời để phát triển khả năng ngôn ngữ một cách tự nhiên và sáng tạo. Cùng AVAKids khám phá các câu đố tiếng Anh được phân loại theo từng chủ đề cụ thể, kèm theo đáp án chính xác để bạn cùng bé yêu vừa học vừa chơi!

1Câu đố tiếng Anh thông dụng cho bé

  1. What has to be broken before you can use it? (Cái gì phải đập vỡ trước khi bạn có thể dùng nó?)
    -> An egg (Quả trứng)

  2. What is full of holes but still holds water? (Cái gì có đầy lỗ nhưng vẫn chứa được nước?)
    -> A sponge (Miếng bọt biển)

  3. What question can you never answer yes to? (Câu hỏi nào bạn không bao giờ có thể trả lời là "có/rồi"?)
    -> Are you asleep yet? (Bạn ngủ chưa?)

  4. What is always in front of you but can’t be seen? (Cái gì luôn ở trước mặt bạn nhưng không thể nhìn thấy?)
    -> The future (Tương lai)

  5. What has a neck without a head? (Cái gì có cổ mà không có đầu?)
    -> A bottle (Cái chai)

  6. What has one eye but cannot see? (Cái gì có một mắt nhưng không thể nhìn thấy?)
    -> A needle (Cây kim)

  7. What has many teeth but cannot eat? (Cái gì có nhiều răng nhưng không thể ăn?)
    -> A comb (Cái lược)

  8. What has words, but never speaks? (Cái gì có chữ nhưng không bao giờ nói?)
    -> A book (Quyển sách)

  9. What has a thumb and four fingers, but is not a hand? (Cái gì có một ngón cái và bốn ngón tay, nhưng không phải là bàn tay?)
    -> A glove (Cái găng tay)

  10. What building has the most stories? (Tòa nhà nào có nhiều câu chuyện nhất?)
    -> A library (Thư viện)

  11. What has a face and two hands but no arms or legs? (Cái gì có mặt và hai tay nhưng không có cánh tay hay chân?)
    -> A clock (Cái đồng hồ)

  12. What gets bigger when you feed it, but dies when you give it a drink? (Cái gì lớn hơn khi bạn cho nó ăn, nhưng chết khi bạn cho nó uống?)
    -> A fire (Ngọn lửa)

  13. What runs all around a backyard, yet never moves? (Cái gì chạy quanh sân sau mà không bao giờ di chuyển?)
    -> A fence (Hàng rào)

  14. What is so fragile that saying its name breaks it? (Cái gì mong manh đến nỗi chỉ cần gọi tên nó cũng có thể làm nó vỡ?)
    -> Silence (Sự im lặng)

  15. I get wetter as I dry. What am I? (Tôi càng lau khô thì càng ướt. Tôi là gì?)
    -> A towel (Cái khăn)

  16. I have cities, but no houses. I have mountains, but no trees. I have water, but no fish. What am I? (Tôi có thành phố nhưng không có nhà. Tôi có núi nhưng không có cây. Tôi có nước nhưng không có cá. Tôi là gì?)
    -> A map (Bản đồ)

  17. What has to be broken before you can eat it? (Cái gì phải đập vỡ trước khi bạn ăn?)
    -> A coconut (Quả dừa)

  18. What goes up but never comes down? (Cái gì đi lên mà không bao giờ đi xuống?)
    -> Your age (Tuổi của bạn)

  19. What has keys but opens no locks? (Cái gì có phím nhưng không mở được ổ khóa?)
    -> A piano (Đàn piano)

2Câu đố chơi chữ bằng tiếng Anh

  1. Why did the scarecrow win an award? (Tại sao con bù nhìn lại thắng giải?)
    -> Because he was outstanding in his field. (Bởi vì anh ấy "nổi bật" trên cánh đồng của mình.)

  2. What do you call a fake noodle? (Bạn gọi một sợi mì giả là gì?)
    -> An impasta. (Kẻ mạo danh - chơi chữ từ "impostor")

  3. Why don't scientists trust atoms? (Tại sao các nhà khoa học không tin tưởng vào nguyên tử?)
    -> Because they make up everything. (Bởi vì chúng "tạo nên" mọi thứ / chúng "bịa đặt" mọi thứ.)

  4. What do you call a bear with no teeth? (Bạn gọi một con gấu không có răng là gì?)
    -> A gummy bear. (Kẹo gấu dẻo)

  5. Why was the math book sad? (Tại sao quyển sách toán lại buồn?)
    -> Because it had too many problems. (Bởi vì nó có quá nhiều "vấn đề" / "bài toán".)

  6. What do you get when you cross a snowman and a vampire? (Bạn sẽ có gì khi lai giữa người tuyết và ma cà rồng?)
    -> Frostbite. (Tê cóng)

  7. Why did the bicycle fall over? (Tại sao chiếc xe đạp lại bị ngã?)
    -> Because it was two-tired. (Bởi vì nó có hai bánh / nó quá mệt mỏi - "two tired")

  8. What do you call cheese that isn't yours? (Bạn gọi phô mai không phải của bạn là gì?)
    -> Nacho cheese. ("Nacho" nghe giống như "not your")

  9. Why can't a bicycle stand up by itself? (Tại sao xe đạp không thể tự đứng?)
    -> Because it is two-tired. (Bởi vì nó có hai bánh / quá mệt mỏi)

  10. What do you call a sad strawberry? (Bạn gọi một quả dâu tây buồn là gì?)
    -> A blueberry. (Quả việt quất)

  11. Why did the tomato turn red? (Tại sao quả cà chua chuyển sang màu đỏ?)
    -> Because it saw the salad dressing. (Bởi vì nó nhìn thấy "nước sốt salad" / "salad thay đồ")

  12. What do you call an alligator in a vest? (Bạn gọi một con cá sấu mặc áo ghi lê là gì?)
    -> An investigator. (Một nhà điều tra)

  13. How do you organize a space party? (Làm thế nào để bạn tổ chức một bữa tiệc không gian?)
    -> You planet. (Bạn "lên kế hoạch" cho nó - "planet" nghe giống "plan it")

  14. Why did the golfer bring two pairs of pants? (Tại sao người chơi gôn lại mang hai cái quần?)
    -> In case he got a hole in one. (Phòng khi anh ta bị "rách một lỗ")

  15. What do you call a lazy kangaroo? (Bạn gọi một con kangaroo lười biếng là gì?)
    -> Pouch potato. (Chơi chữ từ "couch potato" - người lười biếng chỉ ngồi xem TV)

  16. What has a bottom at the top? (Cái gì có đáy ở trên đỉnh?)
    -> Your legs. (Đôi chân của bạn)

  17. What has one head, one foot and four legs? (Cái gì có một đầu, một chân và bốn cẳng?)
    -> A bed. (Cái giường)

  18. How do we know the ocean is friendly? (Làm sao chúng ta biết đại dương rất thân thiện?)
    -> Because it waves. (Bởi vì nó "vẫy tay" / có "sóng")

  19. What makes opening piano so hard? (Điều gì làm cho việc mở đàn piano trở nên khó khăn?)
    -> All the keys are inside. (Tất cả các "phím" đàn / "chìa khóa" đều ở bên trong.)

  20. Who always drives his customers away? (Ai luôn đuổi khách hàng của mình đi?)
    -> A taxi-driver. (Tài xế taxi)

3Câu đố tiếng Anh về động vật

  1. I have a long neck and eat leaves from tall trees. What am I? (Tôi có cổ dài và ăn lá trên cây cao. Tôi là con gì?)
    -> A giraffe. (Hươu cao cổ)

  2. I am known as the “King of the Jungle”. What am I? (Tôi được biết đến là “Chúa tể rừng xanh”. Tôi là con gì?)
    -> A lion. (Sư tử)

  3. I have wings but I cannot fly. I live in cold places. What am I? (Tôi có cánh nhưng không thể bay. Tôi sống ở những nơi lạnh giá. Tôi là con gì?)
    -> A penguin. (Chim cánh cụt)

  4. I can swim and live in water. I have gills to breathe. What am I? (Tôi có thể bơi và sống dưới nước. Tôi có mang để thở. Tôi là con gì?)
    -> A fish. (Con cá)

  5. I have a long trunk and big ears. What am I? (Tôi có một cái vòi dài và đôi tai to. Tôi là con gì?)
    -> An elephant. (Con voi)

  6. I can change my color to match my surroundings. What am I? (Tôi có thể thay đổi màu sắc để phù hợp với môi trường xung quanh. Tôi là con gì?)
    -> A chameleon. (Tắc kè hoa)

  7. I have eight legs and I spin a web. What am I? (Tôi có tám chân và tôi giăng tơ. Tôi là con gì?)
    -> A spider. (Con nhện)

  8. I am a small insect and I can fly. I make honey. What am I? (Tôi là một loài côn trùng nhỏ và tôi có thể bay. Tôi làm ra mật. Tôi là con gì?)
    -> A bee. (Con ong)

  9. I say “oink, oink”. What am I? (Tôi kêu “ụt ịt”. Tôi là con gì?)
    -> A pig. (Con lợn)

  10. I am a pet that says “meow”. What am I? (Tôi là thú cưng kêu “meo meo”. Tôi là con gì?)
    -> A cat. (Con mèo)

  11. I am black and white and I eat bamboo. What am I? (Tôi có màu đen và trắng và tôi ăn tre. Tôi là con gì?)
    -> A panda. (Gấu trúc)

  12. I have a shell on my back and I move very slowly. What am I? (Tôi có một cái mai trên lưng và tôi di chuyển rất chậm. Tôi là con gì?)
    -> A turtle. (Con rùa)

  13. I am the fastest land animal. What am I? (Tôi là động vật trên cạn nhanh nhất. Tôi là con gì?)
    -> A cheetah. (Báo gêpa)

  14. I am a bird that can talk. What am I? (Tôi là một loài chim có thể nói. Tôi là con gì?)
    -> A parrot. (Con vẹt)

  15. I am very big and live in the ocean. I am a mammal. What am I? (Tôi rất to và sống ở đại dương. Tôi là động vật có vú. Tôi là con gì?)
    -> A whale. (Cá voi)

  16. I have a long tail and like to eat cheese. What am I? (Tôi có một cái đuôi dài và thích ăn phô mai. Tôi là con gì?)
    -> A mouse. (Con chuột)

  17. I am a farm animal that gives milk. What am I? (Tôi là động vật trang trại cho sữa. Tôi là con gì?)
    -> A cow. (Con bò)

  18. I have a pouch to carry my baby. What am I? (Tôi có một cái túi để mang con. Tôi là con gì?)
    -> A kangaroo. (Chuột túi)

  19. I sleep during the day and fly at night. What am I? (Tôi ngủ vào ban ngày và bay vào ban đêm. Tôi là con gì?)
    -> A bat. (Con dơi)

  20. I have a beautiful tail with many colors. What am I? (Tôi có một cái đuôi đẹp với nhiều màu sắc. Tôi là con gì?)
    -> A peacock. (Con công)

4Câu đố tiếng Anh về bảng chữ cái

  1. What letter of the alphabet is an insect? (Chữ cái nào trong bảng chữ cái là một loài côn trùng?)
    -> B (bee)

  2. What letter is a part of the head? (Chữ cái nào là một bộ phận của đầu?)
    -> I (eye)

  3. What letter is a drink? (Chữ cái nào là một loại đồ uống?)
    -> T (tea)

  4. What letter is a body of water? (Chữ cái nào là một vùng nước?)
    -> C (sea)

  5. What letter is a question? (Chữ cái nào là một câu hỏi?)
    -> Y (why)

  6. What letter is a vegetable? (Chữ cái nào là một loại rau?)
    -> P (pea)

  7. What comes once in a minute, twice in a moment, but never in a thousand years? (Cái gì xuất hiện một lần trong một phút, hai lần trong một khoảnh khắc, nhưng không bao giờ trong một nghìn năm?)
    -> The letter 'M' (Chữ 'M')

  8. I am the beginning of everything, the end of everywhere. I’m the beginning of eternity, the end of time and space. What am I? (Tôi là khởi đầu của mọi thứ, kết thúc của mọi nơi. Tôi là khởi đầu của vĩnh cửu, kết thúc của thời gian và không gian. Tôi là gì?)
    -> The letter 'E' (Chữ 'E')

  9. What is in the middle of "middle"? (Cái gì ở giữa từ "middle"?)
    -> The letters 'dd' (Các chữ cái 'dd')

  10. What letter can you drink? (Bạn có thể uống chữ cái nào?)
    -> T (tea)

  11. Which letter is a queue? (Chữ cái nào là một hàng đợi?)
    -> Q (queue)

  12. What letter can fly? (Chữ cái nào có thể bay?)
    -> J (jay - một loài chim)

  13. Which letter is always trying to find reasons? (Chữ cái nào luôn cố gắng tìm lý do?)
    -> Y (why)

  14. What four letters frighten a thief? (Bốn chữ cái nào làm kẻ trộm sợ hãi?)
    -> O-I-C-U (Oh, I see you - Ồ, tôi thấy bạn)

  15. What is the end of everything? (Cái gì là kết thúc của mọi thứ?)
    -> The letter 'g' (Chữ 'g')

  16. Why is the letter A like a flower? (Tại sao chữ A lại giống một bông hoa?)
    -> Because a B (bee) comes after it. (Bởi vì có một con ong (B) đi sau nó)

  17. What letter can be a person? (Chữ cái nào có thể là một người?)
    -> I (tôi)

  18. What letter is a tool? (Chữ cái nào là một công cụ?)
    -> X (axe - cái rìu)

  19. What letter is a number? (Chữ cái nào là một con số?)
    -> A (a hundred, a thousand)

  20. Why is the letter 'T' like an island? (Tại sao chữ 'T' lại giống một hòn đảo?)
    -> Because it's in the middle of 'water'. (Bởi vì nó ở giữa từ 'water' (nước))

5Câu đố tiếng Anh về trái cây và rau củ

  1. I am a fruit that is red and has seeds on the outside. What am I? (Tôi là một loại quả màu đỏ và có hạt ở bên ngoài. Tôi là gì?)
    -> A strawberry. (Quả dâu tây)

  2. I am long and yellow. Monkeys like to eat me. What am I? (Tôi dài và màu vàng. Khỉ thích ăn tôi. Tôi là gì?)
    -> A banana. (Quả chuối)

  3. I am a round fruit that can be red or green. An apple a day keeps the doctor away. What am I? (Tôi là một loại quả hình tròn có thể có màu đỏ hoặc xanh lá. Một quả mỗi ngày giúp bác sĩ tránh xa. Tôi là gì?)
    -> An apple. (Quả táo)

  4. I am a vegetable that can make you cry when you cut me. What am I? (Tôi là một loại rau có thể làm bạn khóc khi bạn cắt tôi. Tôi là gì?)
    -> An onion. (Củ hành tây)

  5. I am a big, green fruit with red inside and black seeds. I am very popular in summer. What am I? (Tôi là một loại quả to, màu xanh lá, bên trong màu đỏ và có hạt đen. Tôi rất phổ biến vào mùa hè.)
    -> A watermelon. (Dưa hấu)

  6. I am a long, orange vegetable that rabbits love to eat. What am I? (Tôi là một loại rau dài, màu cam mà thỏ rất thích ăn.)
    -> A carrot. (Cà rốt)

  7. I am a small, round, and red vegetable, often used in salads. What am I? (Tôi là một loại rau nhỏ, tròn, màu đỏ, thường được dùng trong món salad.)
    -> A tomato. (Cà chua)

  8. I am a fruit that is the same color as my name. What am I? (Tôi là một loại quả có cùng màu với tên của tôi.)
    -> An orange. (Quả cam)

  9. I am a vegetable that looks like a small tree. What am I? (Tôi là một loại rau trông giống như một cái cây nhỏ. Tôi là gì?)
    -> Broccoli. (Bông cải xanh)

  10. I am a sour, yellow fruit. What am I? (Tôi là một loại quả chua, màu vàng. Tôi là gì?)
    -> A lemon. (Quả chanh)

  11. I grow on a vine and come in bunches. You can make wine from me. What am I? (Tôi mọc trên giàn và thành từng chùm. Bạn có thể làm rượu vang từ tôi. Tôi là gì?)
    -> Grapes. (Nho)

  12. I am a vegetable with many layers. What am I? (Tôi là một loại rau có nhiều lớp. Tôi là gì?)
    -> Cabbage. (Bắp cải)

  13. I am a large, orange vegetable often associated with Halloween. What am I? (Tôi là một loại rau lớn, màu cam thường gắn liền với lễ Halloween. Tôi là gì?)
    -> A pumpkin. (Bí ngô)

  14. I am a green vegetable that is long and thin. What am I? (Tôi là một loại rau màu xanh lá, dài và mỏng. Tôi là gì?)
    -> A cucumber. (Dưa chuột)

  15. I am a tropical fruit with a spiky crown. What am I? (Tôi là một loại trái cây nhiệt đới có vương miện gai. Tôi là gì?)
    -> A pineapple. (Quả dứa)

  16. I am small, round, and green. I grow in a pod. What am I? (Tôi nhỏ, tròn và màu xanh lá. Tôi mọc trong một cái vỏ. Tôi là gì?)
    -> A pea. (Đậu Hà Lan)

  17. I am a fruit with a hard, brown, hairy shell and white flesh inside. What am I? (Tôi là một loại quả có vỏ cứng, màu nâu, có lông và bên trong có cùi trắng. Tôi là gì?)
    -> A coconut. (Quả dừa)

  18. I am a yellow vegetable that grows on a cob. What am I? (Tôi là một loại rau màu vàng mọc trên bắp. Tôi là gì?)
    -> Corn. (Ngô)

  19. I am a fruit that can be green or purple. I am smooth on the outside and soft on the inside. What am I? (Tôi là một loại quả có thể có màu xanh hoặc tím. Tôi mịn ở bên ngoài và mềm ở bên trong. Tôi là gì?)
    -> A plum. (Quả mận)

  20. I am a vegetable that is white and has a strong smell. Vampires don't like me. What am I? (Tôi là một loại rau màu trắng và có mùi nồng. Ma cà rồng không thích tôi. Tôi là gì?)
    -> Garlic. (Tỏi)

6Câu đố tiếng Anh về phương tiện giao thông

  1. I have wings and can fly, but I am not a bird. What am I? (Tôi có cánh và có thể bay, nhưng tôi không phải là chim. Tôi là gì?)
    -> An airplane. (Máy bay)

  2. I have two wheels and a bell. You have to pedal me to move. What am I? (Tôi có hai bánh và một cái chuông. Bạn phải đạp tôi để di chuyển. Tôi là gì?)
    -> A bicycle. (Xe đạp)

  3. I travel on water and have a sail. What am I? (Tôi đi trên mặt nước và có một cánh buồm. Tôi là gì?)
    -> A sailboat. (Thuyền buồm)

  4. I run on tracks and have many cars. What am I? (Tôi chạy trên đường ray và có nhiều toa. Tôi là gì?)
    -> A train. (Tàu hỏa)

  5. I have four wheels and an engine. Many people use me to go to work. What am I? (Tôi có bốn bánh và một động cơ. Nhiều người dùng tôi để đi làm. Tôi là gì?)
    -> A car. (Ô tô)

  6. I am long and yellow and take children to school. What am I? (Tôi dài và màu vàng và đưa trẻ em đến trường. Tôi là gì?)
    -> A school bus. (Xe buýt trường học)

  7. I can go very fast and have two wheels and an engine. What am I? (Tôi có thể đi rất nhanh và có hai bánh và một động cơ. Tôi là gì?)
    -> A motorcycle. (Xe máy)

  8. I am used in emergencies and have a loud siren. I put out fires. What am I? (Tôi được sử dụng trong trường hợp khẩn cấp và có còi báo động lớn. Tôi dập tắt các đám cháy. Tôi là gì?)
    -> A fire truck. (Xe cứu hỏa)

  9. I can float on water and you use oars to move me. What am I? (Tôi có thể nổi trên mặt nước và bạn dùng mái chèo để di chuyển tôi. Tôi là gì?)
    -> A boat. (Thuyền)

  10. I can travel to the moon. What am I? (Tôi có thể du hành lên mặt trăng. Tôi là gì?)
    -> A rocket / spaceship. (Tên lửa / tàu vũ trụ)

  11. I am a big vehicle that carries goods from one place to another. What am I? (Tôi là một phương tiện lớn chở hàng hóa từ nơi này đến nơi khác. Tôi là gì?)
    -> A truck. (Xe tải)

  12. I fly in the sky but have no engine. I rely on the wind. What am I? (Tôi bay trên trời nhưng không có động cơ. Tôi dựa vào gió. Tôi là gì?)
    -> A kite. (Cái diều)

  13. I am used for digging at construction sites. What am I? (Tôi được sử dụng để đào đất tại các công trường xây dựng. Tôi là gì?)
    -> An excavator. (Máy xúc)

  14. I am a vehicle that can travel underwater. What am I? (Tôi là một phương tiện có thể đi dưới nước. Tôi là gì?)
    -> A submarine. (Tàu ngầm)

  15. I fly in the sky and have spinning blades on top. What am I? (Tôi bay trên trời và có những cánh quạt quay ở trên đỉnh. Tôi là gì?)
    -> A helicopter. (Máy bay trực thăng)

  16. I am a farm vehicle used for pulling heavy loads. What am I? (Tôi là một phương tiện nông trại được sử dụng để kéo các vật nặng. Tôi là gì?)
    -> A tractor. (Máy kéo)

  17. I am a vehicle you can hire in the city by raising your hand. What am I? (Tôi là một phương tiện bạn có thể thuê trong thành phố bằng cách giơ tay. Tôi là gì?)
    -> A taxi. (Taxi)

  18. I am a type of public transport that runs on rails in the city streets. What am I? (Tôi là một loại phương tiện giao thông công cộng chạy trên đường ray trên các đường phố. Tôi là gì?)
    -> A tram. (Tàu điện)

  19. I help sick people get to the hospital quickly. I have flashing lights and a siren. What am I? (Tôi giúp người bệnh đến bệnh viện nhanh chóng. Tôi có đèn nhấp nháy và còi báo động. Tôi là gì?)
    -> An ambulance. (Xe cứu thương)

  20. I am a large ship that carries people across the sea for holidays. What am I? (Tôi là một con tàu lớn chở người qua biển để đi nghỉ. Tôi là gì?)
    -> A cruise ship. (Tàu du lịch)

7Câu đố tiếng Anh về thời tiết và thiên nhiên

  1. I am white and fluffy and I float in the sky. What am I? (Tôi màu trắng, xốp và tôi trôi trên bầu trời. Tôi là gì?)
    -> A cloud. (Đám mây)

  2. I fall from the sky but I am not rain. I am cold and white. What am I? (Tôi rơi từ trên trời xuống nhưng tôi không phải là mưa. Tôi lạnh và màu trắng. Tôi là gì?)
    -> Snow. (Tuyết)

  3. You can see me in the sky after it rains. I have many colors. What am I? (Bạn có thể thấy tôi trên bầu trời sau khi trời mưa. Tôi có nhiều màu sắc. Tôi là gì?)
    -> A rainbow. (Cầu vồng)

  4. I am very bright and give light during the day. What am I? (Tôi rất sáng và cung cấp ánh sáng vào ban ngày. Tôi là gì?)
    -> The sun. (Mặt trời)

  5. I come out at night and twinkle. What am I? (Tôi xuất hiện vào ban đêm và lấp lánh. Tôi là gì?)
    -> A star. (Ngôi sao)

  6. You can feel me but you cannot see me. I make the leaves on trees move. What am I? (Bạn có thể cảm nhận tôi nhưng không thể thấy tôi. Tôi làm cho lá cây chuyển động. Tôi là gì?)
    -> The wind. (Gió)

  7. I am a loud noise you hear during a storm. What am I? (Tôi là một tiếng động lớn bạn nghe thấy trong một cơn bão. Tôi là gì?)
    -> Thunder. (Sấm)

  8. I am a bright flash of light in the sky during a storm. What am I? (Tôi là một tia sáng chói trên bầu trời trong một cơn bão. Tôi là gì?)
    -> Lightning. (Sét)

  9. I am a very large body of salt water. What am I? (Tôi là một vùng nước mặn rất lớn. Tôi là gì?)
    -> The ocean. (Đại dương)

  10. I have a trunk and many branches. What am I? (Tôi có một thân và nhiều cành. Tôi là gì?)
    -> A tree. (Cái cây)

  11. I am a beautiful plant with petals. What am I? (Tôi là một loài thực vật xinh đẹp có cánh hoa. Tôi là gì?)
    -> A flower. (Bông hoa)

  12. I am a tall piece of land with a peak. What am I? (Tôi là một vùng đất cao có đỉnh. Tôi là gì?)
    -> A mountain. (Ngọn núi)

  13. I am a body of fresh water surrounded by land. What am I? (Tôi là một vùng nước ngọt được bao quanh bởi đất liền. Tôi là gì?)
    -> A lake. (Hồ)

  14. I am a stream of water that flows into a larger body of water. What am I? (Tôi là một dòng nước chảy vào một vùng nước lớn hơn. Tôi là gì?)
    -> A river. (Sông)

  15. I appear at night but disappear in the morning. I change my shape. What am I? (Tôi xuất hiện vào ban đêm nhưng biến mất vào buổi sáng. Tôi thay đổi hình dạng của mình. Tôi là gì?)
    -> The moon. (Mặt trăng)

  16. I am a storm with very strong winds that spin in a circle. What am I? (Tôi là một cơn bão với những cơn gió rất mạnh xoáy theo hình tròn. Tôi là gì?)
    -> A tornado. (Lốc xoáy)

  17. I am a period of time when it is dark outside. What am I? (Tôi là một khoảng thời gian trời tối bên ngoài. Tôi là gì?)
    -> Night. (Ban đêm)

  18. I am a small drop of water that falls from the sky. What am I? (Tôi là một giọt nước nhỏ rơi từ trên trời xuống. Tôi là gì?)
    -> Rain. (Mưa)

  19. I am a huge mass of ice that moves slowly over land. What am I? (Tôi là một khối băng khổng lồ di chuyển chậm trên đất liền. Tôi là gì?)
    -> A glacier. (Sông băng)

  20. I am a large area of land with very little water and few plants. What am I? (Tôi là một vùng đất rộng lớn có rất ít nước và ít thực vật. Tôi là gì?)
    -> A desert. (Sa mạc)

8Câu đố tiếng Anh về nghề nghiệp

  1. I work in a school and teach students. What am I? (Tôi làm việc trong một trường học và dạy học sinh. Tôi là ai?)
    -> A teacher. (Giáo viên)

  2. I help people who are sick. I work in a hospital. What am I? (Tôi giúp những người bị bệnh. Tôi làm việc trong một bệnh viện.)
    -> A doctor. (Bác sĩ)

  3. I put out fires and rescue people. What am I? (Tôi dập tắt đám cháy và cứu người. Tôi là ai?)
    -> A firefighter. (Lính cứu hỏa)

  4. I fly airplanes. What am I? (Tôi lái máy bay. Tôi là ai?)
    -> A pilot. (Phi công)

  5. I cook food in a restaurant. What am I? (Tôi nấu ăn trong một nhà hàng. Tôi là ai?)
    -> A chef. (Đầu bếp)

  6. I help keep people safe and catch criminals. What am I? (Tôi giúp giữ an toàn cho mọi người và bắt tội phạm. Tôi là ai?)
    -> A police officer. (Cảnh sát)

  7. I grow food on a farm. What am I? (Tôi trồng thực phẩm trên một trang trại. Tôi là ai?)
    -> A farmer. (Nông dân)

  8. I take care of animals when they are sick. What am I? (Tôi chăm sóc động vật khi chúng bị bệnh. Tôi là ai?)
    -> A vet. (Bác sĩ thú y)

  9. I cut and style people's hair. What am I? (Tôi cắt và tạo kiểu tóc cho mọi người. Tôi là ai?)
    -> A hairdresser. (Thợ làm tóc)

  10. I bake bread and cakes. What am I? (Tôi nướng bánh mì và bánh ngọt. Tôi là ai?)
    -> A baker. (Thợ làm bánh)

  11. I help people with their teeth. What am I? (Tôi giúp mọi người về răng của họ. Tôi là ai?)
    -> A dentist. (Nha sĩ)

  12. I deliver letters and packages to your house. What am I? (Tôi giao thư và các gói hàng đến nhà bạn. Tôi là ai?)
    -> A mail carrier. (Người đưa thư)

  13. I work with books in a library. What am I? (Tôi làm việc với sách trong thư viện. Tôi là ai?)
    -> A librarian. (Thủ thư)

  14. I sing songs for a living. What am I? (Tôi hát các bài hát để kiếm sống. Tôi là ai?)
    -> A singer. (Ca sĩ)

  15. I build houses and other structures. What am I? (Tôi xây nhà và các công trình khác. Tôi là ai?)
    -> A construction worker / An engineer. (Công nhân xây dựng / Kỹ sư)

  16. I report the news on TV or in newspapers. What am I? (Tôi đưa tin trên TV hoặc trên báo. Tôi là ai?)
    -> A journalist. (Nhà báo)

  17. I design buildings. What am I? (Tôi thiết kế các tòa nhà. Tôi là ai?)
    -> An architect. (Kiến trúc sư)

  18. I drive a bus. What am I? (Tôi lái xe buýt. Tôi là ai?)
    -> A bus driver. (Tài xế xe buýt)

  19. I take pictures with a camera. What am I? (Tôi chụp ảnh bằng máy ảnh. Tôi là ai?)
    -> A photographer. (Nhiếp ảnh gia)

  20. I take care of sick people in a hospital, working with doctors. What am I? (Tôi chăm sóc người bệnh trong bệnh viện, làm việc cùng với các bác sĩ.)
    -> A nurse. (Y tá)

9Câu đố tiếng Anh về thời gian

  1. I have a face and two hands, but no arms or legs. What am I? (Tôi có một mặt và hai tay, nhưng không có cánh tay hay chân. Tôi là gì?)
    -> A clock. (Cái đồng hồ)

  2. What has 12 months, 52 weeks, and 365 days? (Cái gì có 12 tháng, 52 tuần và 365 ngày?)
    -> A year. (Một năm)

  3. What has seven days? (Cái gì có bảy ngày?)
    -> A week. (Một tuần)

  4. What is the day after Monday? (Ngày sau thứ Hai là ngày gì?)
    -> Tuesday. (Thứ Ba)

  5. What month has 28 days? (Tháng nào có 28 ngày?)
    -> All of them. (Tất cả các tháng)

  6. I have no beginning, end, or middle, and I touch every continent. What am I? (Tôi không có bắt đầu, kết thúc, hay ở giữa, và tôi chạm vào mọi lục địa. Tôi là gì?)
    -> The present moment (Now). (Khoảnh khắc hiện tại)

  7. What goes up but never comes down? (Cái gì đi lên mà không bao giờ đi xuống?)
    -> Your age. (Tuổi của bạn)

  8. I am a period of 60 seconds. What am I? (Tôi là một khoảng thời gian 60 giây. Tôi là gì?)
    -> A minute. (Một phút)

  9. I am a period of 60 minutes. What am I? (Tôi là một khoảng thời gian 60 phút. Tôi là gì?)
    -> An hour. (Một giờ)

  10. I am a period of 24 hours. What am I? (Tôi là một khoảng thời gian 24 giờ. Tôi là gì?)
    -> A day. (Một ngày)

  11. What is always coming but never arrives? (Cái gì luôn đến nhưng không bao giờ tới?)[14]
    -> Tomorrow. (Ngày mai)

  12. When is a clock at its hungriest? (Khi nào một chiếc đồng hồ đói nhất?)
    -> When it goes back for seconds. (Khi nó quay lại để lấy giây/thêm đồ ăn)

  13. I can be long or short. I can be grown or bought. I can be painted or left bare. I can be round or square. What am I? (Tôi có thể dài hoặc ngắn. Tôi có thể được trồng hoặc mua. Tôi có thể được sơn hoặc để trần. Tôi có thể tròn hoặc vuông. Tôi là gì?)
    -> A fingernail. (Móng tay - câu đố này chơi chữ với "time")

  14. What occurs once in every minute, twice in every moment, yet never in a thousand years? (Cái gì xảy ra một lần trong mỗi phút, hai lần trong mỗi khoảnh khắc, nhưng không bao giờ trong một nghìn năm?)
    -> The letter M. (Chữ M)

  15. A man looks at a clock and it's 3:15. He knows the time, but he doesn't know what time it is. Why not? (Một người đàn ông nhìn vào đồng hồ và thấy 3:15. Anh ta biết thời gian, nhưng anh ta không biết bây giờ là mấy giờ. Tại sao?)
    -> It's a broken clock. (Đó là một chiếc đồng hồ bị hỏng)

  16. If you have me, you want to share me. If you share me, you haven't got me. What am I? (Nếu bạn có tôi, bạn muốn chia sẻ tôi. Nếu bạn chia sẻ tôi, bạn không có tôi. Tôi là gì?)
    -> A secret. (Một bí mật)

  17. I am the past, present, and future. What am I? (Tôi là quá khứ, hiện tại và tương lai. Tôi là gì?)
    -> Time. (Thời gian)

  18. What is the name of the day that is two days before Monday? (Tên của ngày mà là hai ngày trước thứ Hai là gì?)
    -> Saturday. (Thứ Bảy)

  19. Which month comes after March? (Tháng nào đến sau tháng Ba?)
    -> April. (Tháng Tư)

  20. What is the last month of the year? (Tháng cuối cùng của năm là gì?)
    -> December. (Tháng Mười Hai)

10Câu đố tiếng Anh về số học và toán học

  1. I am an odd number. Take away one letter and I become even. What number am I? (Tôi là một số lẻ. Bỏ đi một chữ cái và tôi trở thành số chẵn. Tôi là số mấy?)
    -> Seven (Bỏ "s" thành "even")

  2. If two’s company and three’s a crowd, what are four and five? (Nếu hai là một cặp và ba là một đám đông, thì bốn và năm là gì?)
    -> Nine. (Chín)

  3. What has an eye, but cannot see? (Cái gì có mắt nhưng không thể thấy?)
    -> A needle's eye (Lỗ kim - câu đố này chơi chữ với "I" là số 1 La Mã)

  4. If there are 6 apples and you take away 4, how many do you have? (Nếu có 6 quả táo và bạn lấy đi 4 quả, bạn có bao nhiêu quả?)
    -> The 4 apples you took. (4 quả táo bạn đã lấy)

  5. What is half of 2+2? (Một nửa của 2+2 là bao nhiêu?)
    -> 3 (Nửa của 2 là 1, 1+2=3)

  6. A grandmother, two mothers, and two daughters went to a cafe, and they each had one cup of coffee. How many cups of coffee did they have in total? (Một bà, hai mẹ và hai con gái đến một quán cà phê, và mỗi người uống một tách cà phê. Tổng cộng họ đã uống bao nhiêu tách cà phê?)
    -> Three. (Ba - bà là mẹ, mẹ là con gái)

  7. What has 3 feet but cannot walk? (Cái gì có 3 feet (đơn vị đo) nhưng không thể đi?)
    -> A yardstick. (Thước đo yard)

  8. I have more than 3 sides and less than 5 sides. I have all equal sides. What shape am I? (Tôi có nhiều hơn 3 cạnh và ít hơn 5 cạnh. Tôi có tất cả các cạnh bằng nhau. Tôi là hình gì?)
    -> A square. (Hình vuông)

  9. When things go wrong, what can you always count on? (Khi mọi thứ trở nên tồi tệ, bạn luôn có thể tin tưởng vào điều gì?)
    -> Your fingers. (Những ngón tay của bạn - "count on" vừa có nghĩa là tin tưởng, vừa có nghĩa là đếm trên)

  10. What did the triangle say to the circle? (Hình tam giác đã nói gì với hình tròn?)
    -> "You're pointless." ("Bạn thật vô nghĩa" / "Bạn không có điểm nào")

  11. Why was six afraid of seven? (Tại sao số sáu lại sợ số bảy?)
    -> Because seven "ate" nine. (Bởi vì bảy "ăn" chín - "ate" nghe giống "eight")

  12. What weighs more, a pound of feathers or a pound of bricks? (Cái nào nặng hơn, một pound lông vũ hay một pound gạch?)
    -> Neither, they both weigh a pound. (Không có cái nào, chúng đều nặng một pound)

  13. If a doctor gives you 3 pills and tells you to take one pill every half hour, how long would it take before all the pills had been taken? (Nếu bác sĩ cho bạn 3 viên thuốc và bảo bạn uống mỗi viên cách nhau nửa giờ, sẽ mất bao lâu trước khi uống hết thuốc?)
    -> 1 hour. (1 giờ)

  14. What has 13 hearts, but no other organs? (Cái gì có 13 trái tim, nhưng không có cơ quan nào khác?)
    -> A deck of cards. (Một bộ bài)

  15. What is the only number that has the same number of letters as its value? (Số nào là số duy nhất có số chữ cái bằng với giá trị của nó?)
    -> Four. (Bốn)

  16. How many months have 28 days? (Có bao nhiêu tháng có 28 ngày?)
    -> All 12 months. (Tất cả 12 tháng)

  17. I am a number. When you add me to myself, you get a new number. When you multiply me by myself, you get the same new number. What number am I? (Tôi là một con số. Khi bạn cộng tôi với chính tôi, bạn sẽ có một số mới. Khi bạn nhân tôi với chính tôi, bạn cũng có được số mới đó. Tôi là số mấy?)
    -> Two. (Hai)

  18. What do you call a number that can't keep still? (Bạn gọi một con số không thể đứng yên là gì?)
    -> A "roamin'" numeral. (Một chữ số La Mã "lang thang" - chơi chữ với "Roman numeral")

  19. What do you get if you divide 30 by half and add 10? (Bạn sẽ nhận được gì nếu chia 30 cho một nửa và cộng thêm 10?)
    -> 70. (30 chia cho 1/2 bằng 60, cộng 10 là 70)

  20. There are 10 birds in a tree. A hunter shoots one. How many birds are left in the tree? (Có 10 con chim trên cây. Một người thợ săn bắn một con. Còn lại bao nhiêu con chim trên cây?)
    -> None. The rest flew away. (Không còn con nào. Những con còn lại đã bay đi)

11Câu đố tiếng Anh về đồ vật trong nhà

  1. I have a neck but no head, and I wear a cap. What am I? (Tôi có cổ nhưng không có đầu, và tôi đội mũ. Tôi là gì?)
    -> A bottle. (Cái chai)

  2. I have four legs but cannot walk. You sit on me. What am I? (Tôi có bốn chân nhưng không thể đi. Bạn ngồi lên tôi. Tôi là gì?)
    -> A chair. (Cái ghế)

  3. I have a big mouth but never speak. You feed me everything. What am I? (Tôi có một cái miệng lớn nhưng không bao giờ nói. Bạn cho tôi ăn mọi thứ. Tôi là gì?)
    -> A trash can. (Thùng rác)

  4. I get filled with water but I'm not a cup. You use me to get clean. What am I? (Tôi được đổ đầy nước nhưng tôi không phải là một cái cốc. Bạn dùng tôi để làm sạch. Tôi là gì?)
    -> A bathtub. (Bồn tắm)

  5. I have a screen and show movies, but I'm not a cinema. What am I? (Tôi có một màn hình và chiếu phim, nhưng tôi không phải là rạp chiếu phim. Tôi là gì?)
    -> A television. (Cái ti vi)

  6. I have blades but I'm not a knife. I keep you cool in the summer. What am I? (Tôi có cánh nhưng tôi không phải là dao. Tôi giữ cho bạn mát mẻ vào mùa hè. Tôi là gì?)
    -> A fan. (Cái quạt)

  7. I reflect what I see. What am I? (Tôi phản chiếu những gì tôi thấy. Tôi là gì?)
    -> A mirror. (Cái gương)

  8. I have teeth but I can't bite. I am used for your hair. What am I? (Tôi có răng nhưng không thể cắn. Tôi được dùng cho tóc của bạn. Tôi là gì?)
    -> A comb. (Cái lược)

  9. You can sleep on me. What am I? (Bạn có thể ngủ trên tôi. Tôi là gì?)
    -> A bed. (Cái giường)

  10. I have shelves and you put books on me. What am I? (Tôi có các kệ và bạn đặt sách lên tôi. Tôi là gì?)
    -> A bookshelf. (Kệ sách)

  11. I keep your food cold. What am I? (Tôi giữ cho thức ăn của bạn lạnh. Tôi là gì?)
    -> A refrigerator. (Tủ lạnh)

  12. I have legs but cannot walk. I am in the dining room. What am I? (Tôi có chân nhưng không thể đi. Tôi ở trong phòng ăn. Tôi là gì?)
    -> A table. (Cái bàn)

  13. I wake you up in the morning, but I am not the sun. What am I? (Tôi đánh thức bạn dậy vào buổi sáng, nhưng tôi không phải là mặt trời. Tôi là gì?)
    -> An alarm clock. (Đồng hồ báo thức)

  14. I have an eye but cannot see. I am used for sewing. What am I? (Tôi có một mắt nhưng không thể thấy. Tôi được dùng để may vá. Tôi là gì?)
    -> A needle. (Cây kim)

  15. I am full of keys but I can't open any doors. What am I? (Tôi đầy phím nhưng không thể mở bất kỳ cánh cửa nào. Tôi là gì?)
    -> A piano. (Đàn piano)

  16. I light up your room but I'm not the sun. What am I? (Tôi thắp sáng phòng của bạn nhưng tôi không phải là mặt trời. Tôi là gì?)
    -> A light bulb. (Bóng đèn)

  17. I am used for cleaning floors. What am I? (Tôi được dùng để lau nhà. Tôi là gì?)
    -> A mop. (Cây lau nhà)

  18. I am soft and you rest your head on me when you sleep. What am I? (Tôi mềm và bạn gối đầu lên tôi khi ngủ. Tôi là gì?)
    -> A pillow. (Cái gối)

  19. I have a handle and you open me to enter a room. What am I? (Tôi có tay cầm và bạn mở tôi để vào phòng. Tôi là gì?)
    -> A door. (Cửa ra vào)

  20. You put your clothes in me to wash them. What am I? (Bạn bỏ quần áo vào tôi để giặt chúng. Tôi là gì?)
    -> A washing machine. (Máy giặt)

12Câu đố tiếng Anh về màu sắc

  1. I am the color of a ripe strawberry. What color am I? (Tôi là màu của một quả dâu tây chín. Tôi là màu gì?)
    -> Red. (Màu đỏ)

  2. I am the color of the sky on a clear day. What color am I? (Tôi là màu của bầu trời vào một ngày trong xanh. Tôi là màu gì?)
    -> Blue. (Màu xanh da trời)

  3. I am the color of a banana. What color am I? (Tôi là màu của một quả chuối. Tôi là màu gì?)
    -> Yellow. (Màu vàng)

  4. I am the color of grass. What color am I? (Tôi là màu của cỏ. Tôi là màu gì?)
    -> Green. (Màu xanh lá cây)

  5. I am the color of a carrot. What color am I? (Tôi là màu của một củ cà rốt. Tôi là màu gì?)
    -> Orange. (Màu cam)

  6. I am the color of grapes and lavender. What color am I? (Tôi là màu của nho và hoa oải hương. Tôi là màu gì?)
    -> Purple. (Màu tím)

  7. I am the color of a cute piglet. What color am I? (Tôi là màu của một chú heo con dễ thương. Tôi là màu gì?)
    -> Pink. (Màu hồng)

  8. I am the color of chocolate. What color am I? (Tôi là màu của sô cô la. Tôi là màu gì?)
    -> Brown. (Màu nâu)

  9. I am the color of night. What color am I? (Tôi là màu của màn đêm. Tôi là màu gì?)
    -> Black. (Màu đen)

  10. I am the color of snow and clouds. What color am I? (Tôi là màu của tuyết và mây. Tôi là màu gì?)
    -> White. (Màu trắng)

  11. If you mix red and yellow, you get me. What color am I? (Nếu bạn trộn màu đỏ và màu vàng, bạn sẽ có được tôi. Tôi là màu gì?)
    -> Orange. (Màu cam)

  12. If you mix blue and yellow, you get me. What color am I? (Nếu bạn trộn màu xanh da trời và màu vàng, bạn sẽ có được tôi. Tôi là màu gì?)
    -> Green. (Màu xanh lá cây)

  13. If you mix red and blue, you get me. What color am I? (Nếu bạn trộn màu đỏ và màu xanh da trời, bạn sẽ có được tôi. Tôi là màu gì?)
    -> Purple. (Màu tím)

  14. I am the color of a fire engine. What color am I? (Tôi là màu của xe cứu hỏa. Tôi là màu gì?)
    -> Red. (Màu đỏ)

  15. I am the color of a school bus in America. What color am I? (Tôi là màu của xe buýt trường học ở Mỹ. Tôi là màu gì?)
    -> Yellow. (Màu vàng)

  16. I am the color of the ocean. What color am I? (Tôi là màu của đại dương. Tôi là màu gì?)
    -> Blue. (Màu xanh da trời)

  17. I am a mix of black and white. What color am I? (Tôi là sự pha trộn giữa màu đen và màu trắng. Tôi là màu gì?)
    -> Gray. (Màu xám)

  18. I am the color of a sunflower. What color am I? (Tôi là màu của một bông hoa hướng dương. Tôi là màu gì?)
    -> Yellow. (Màu vàng)

  19. I am the color of a flamingo. What color am I? (Tôi là màu của một con hồng hạc. Tôi là màu gì?)
    -> Pink. (Màu hồng)

  20. I am the color of an eggplant. What color am I? (Tôi là màu của một quả cà tím. Tôi là màu gì?)
    -> Purple. (Màu tím)

13Câu đố tiếng Anh về chủ đề Giáng sinh và lễ hội

  1. I am a man with a white beard and a red suit. I bring presents to children on Christmas Eve. Who am I? (Tôi là một người đàn ông có bộ râu trắng và bộ đồ màu đỏ. Tôi mang quà cho trẻ em vào đêm Giáng sinh. Tôi là ai?)
    -> Santa Claus. (Ông già Noel)

  2. I am a reindeer with a very shiny nose. Who am I? (Tôi là một con tuần lộc với một cái mũi rất sáng. Tôi là ai?)
    -> Rudolph.

  3. You hang me by the fireplace for Santa to fill with presents. What am I? (Bạn treo tôi bên cạnh lò sưởi để ông già Noel lấp đầy quà. Tôi là gì?)
    -> A stocking. (Một chiếc tất)

  4. I am a decorated tree that you put in your house at Christmas. What am I? (Tôi là một cái cây được trang trí mà bạn đặt trong nhà vào dịp Giáng sinh.)
    -> A Christmas tree. (Cây thông Noel)

  5. I am a sweet treat shaped like a man. What am I? (Tôi là một món ngọt có hình người. Tôi là gì?)
    -> A gingerbread man. (Bánh gừng hình người)

  6. Santa rides on me to deliver presents. I am pulled by reindeer. What am I? (Ông già Noel cưỡi lên tôi để giao quà. Tôi được kéo bởi những con tuần lộc.)
    -> A sleigh. (Xe trượt tuyết)

  7. I am a small, magical person who helps Santa make toys. What am I? (Tôi là một người nhỏ bé, có phép thuật, giúp ông già Noel làm đồ chơi.)
    -> An elf. (Yêu tinh)

  8. I am a winter figure made of snow, with a carrot for a nose. What am I? (Tôi là một nhân vật mùa đông được làm bằng tuyết, với một củ cà rốt làm mũi.)
    -> A snowman. (Người tuyết)

  9. You kiss someone under me at Christmas. What am I? (Bạn hôn ai đó dưới tôi vào dịp Giáng sinh. Tôi là gì?)
    -> Mistletoe. (Cây tầm gửi)

  10. I am a ring of flowers and leaves, often hung on a door at Christmas. What am I? (Tôi là một vòng hoa và lá, thường được treo trên cửa vào dịp Giáng sinh.)
    -> A wreath. (Vòng hoa)

  11. What do you call the day before Christmas Day? (Bạn gọi ngày trước ngày Giáng sinh là gì?)
    -> Christmas Eve. (Đêm Giáng sinh)

  12. What are the songs that people sing at Christmas called? (Những bài hát mà mọi người hát vào dịp Giáng sinh được gọi là gì?)
    -> Carols. (Bài hát mừng Giáng sinh)

  13. I am a plant with red leaves that is popular at Christmas. What am I? (Tôi là một loại cây có lá màu đỏ rất phổ biến vào dịp Giáng sinh. Tôi là gì?)
    -> Poinsettia. (Cây trạng nguyên)

  14. What do you leave out for Santa on Christmas Eve? (Bạn để lại gì cho ông già Noel vào đêm Giáng sinh?)
    -> Milk and cookies. (Sữa và bánh quy)

  15. What are the shiny balls that you hang on a Christmas tree called? (Những quả bóng sáng bóng mà bạn treo trên cây thông Noel được gọi là gì?)
    -> Ornaments / Baubles. (Đồ trang trí)

  16. I am a sweet candy with red and white stripes. What am I? (Tôi là một viên kẹo ngọt có sọc đỏ và trắng. Tôi là gì?)
    -> A candy cane. (Kẹo gậy)

  17. Who helps Santa check his list of naughty and nice children? (Ai giúp ông già Noel kiểm tra danh sách trẻ em ngoan và hư?)
    -> The elves. (Các yêu tinh)

  18. What is the name of Santa's home? (Nhà của ông già Noel tên là gì?)
    -> The North Pole. (Bắc Cực)

  19. What do you often find at the very top of a Christmas tree? (Bạn thường thấy gì ở trên đỉnh của một cây thông Noel?)
    -> A star or an angel. (Một ngôi sao hoặc một thiên thần)

  20. In the song "The Twelve Days of Christmas", what was given on the first day? (Trong bài hát "Mười hai ngày của Giáng sinh", món quà được tặng vào ngày đầu tiên là gì?)
    -> A partridge in a pear tree. (Một con gà gô trong một cây lê)

Xem thêm:

Hy vọng rằng bộ sưu tập câu đố tiếng Anh theo từng chủ đề trên đây đã mang lại cho bạn những giây phút học tập và giải trí thật sảng khoái. Việc giải đố không chỉ là một cách tuyệt vời để kiểm tra vốn từ vựng và ngữ pháp, mà còn giúp kích thích tư duy logic và khả năng suy luận bằng tiếng Anh.

Bài viết có hữu ích với bạn không?

Không

Cám ơn bạn đã phản hồi!

Xin lỗi bài viết chưa đáp ứng nhu cầu của bạn. Vấn đề bạn gặp phải là gì?

Bài tư vấn chưa đủ thông tin
Chưa lựa chọn được sản phẩm đúng nhu cầu
Bài tư vấn sai mục tiêu
Bài viết đã cũ, thiếu thông tin
Gửi