Mở bài
Giới thiệu đồ vật em muốn tả (tên đồ vật, ai mua hoặc tặng, dùng khi nào).
Thân bài
Kết bài
Nêu cảm nghĩ chung: Em yêu đồ vật đó như thế nào, giữ gìn ra sao.
Dàn ý
Mở bài: Giới thiệu chiếc cặp em đang dùng hoặc được tặng.
Thân bài:
Kết bài: Tình cảm, lời hứa giữ gìn cặp sạch đẹp.
Bài văn mẫu 1
Chiếc cặp sách là người bạn thân thiết đồng hành cùng em mỗi ngày đến trường. Trong muôn vàn đồ vật em có, em yêu nhất là chiếc cặp xinh xắn mà mẹ tặng đầu năm học lớp Năm này.
Chiếc cặp có hình chữ nhật, màu hồng phấn dịu dàng, làm bằng vải dù nhẹ mà chắc. Phía trước cặp in hình chú mèo Hello Kitty đáng yêu. Cặp có hai ngăn lớn và một ngăn nhỏ. Ngăn chính em để sách giáo khoa, ngăn thứ hai đựng vở bài tập, còn ngăn nhỏ phía trước là nơi cất hộp bút, thước kẻ và tẩy. Hai bên hông có túi lưới để chai nước và khăn tay. Mỗi khi đến lớp, chiếc cặp như người bạn nhỏ luôn theo sát em. Mỗi ngày, em đều cẩn thận xếp lại sách vở thật ngay ngắn để cặp không bị phồng to. Chiếc cặp giúp em mang theo cả “kho tri thức nhỏ bé” đến trường.
Em rất yêu quý chiếc cặp vì đó là món quà mẹ tặng. Mẹ đã chọn từng đường kim mũi chỉ, vuốt phẳng từng nếp gấp trước khi đưa cho em. Mỗi lần nhìn chiếc cặp, em nhớ lời mẹ dặn: “Giữ gìn đồ dùng sạch sẽ, con nhé!”. Em hứa sẽ luôn giữ chiếc cặp gọn gàng, sạch đẹp để đồng hành cùng em suốt năm học này.
Bài văn mẫu 2
Đầu năm học mới, ba dẫn em ra cửa hàng văn phòng phẩm để chọn cặp. Sau một hồi ngắm nghía, em chọn được một chiếc cặp màu xanh dương vô cùng ưng ý.
Chiếc cặp được làm bằng vải chống thấm nước, bên ngoài có đường viền phản quang sáng lấp lánh. Cặp có quai đeo dày và êm, giúp vai em không bị đau dù phải mang nhiều sách. Bên trong, các ngăn được chia khoa học, có cả chỗ riêng cho hộp cơm và bình nước. Mỗi buổi sáng, em cẩn thận sắp sách theo thời khóa biểu, kéo khóa “soẹt” một cái thật gọn. Đeo chiếc cặp lên vai, em cảm thấy như mang theo niềm vui đến lớp. Cặp sách không chỉ chứa đồ dùng học tập mà còn chứa bao kỉ niệm của tuổi học trò: giấy khen, thư bạn tặng, đôi khi cả tờ điểm mười đỏ chói.
Chiếc cặp tuy giản dị nhưng với em lại là người bạn thân thiết. Nhờ có nó, mỗi ngày đến trường đều trở nên thật nhẹ nhàng và đầy hứng khởi.
✏️ Bài văn mẫu 3 (600 chữ)
Năm nay em đã học lớp 5 – năm cuối cấp Tiểu học. Mẹ thưởng cho em một chiếc cặp mới sau khi em đạt danh hiệu học sinh giỏi.
Chiếc cặp hình hộp chữ nhật, màu đen pha xám rất “người lớn”. Chất liệu vải dày, cứng cáp. Mặt trước in logo “Student Star” nổi bật. Cặp có ba ngăn chính và hai ngăn phụ. Em thích nhất là ngăn giữa – nơi em luôn để quyển sổ tay ghi điều ước nhỏ của mình. Mỗi buổi sáng, em cùng chiếc cặp băng qua con đường rợp bóng phượng để đến trường. Khi tiếng trống tan học vang lên, chiếc cặp lại cùng em tung tăng về nhà. Nó gắn bó với em không chỉ như một vật dụng mà như người bạn trung thành, chứng kiến bao niềm vui và cả nỗi buồn nhỏ tuổi thơ.
Em yêu chiếc cặp ấy như yêu mái trường, yêu những năm tháng học trò hồn nhiên, trong trẻo.
Bài văn mẫu 4
Chiếc cặp sách của em được chị hai tặng khi em vào lớp 5. Đó là chiếc cặp màu tím oải hương, có hình chú gấu nhỏ cầm hoa.
Nhìn bên ngoài, cặp trông nhỏ nhắn nhưng bên trong rất rộng. Vải dày, khóa kéo chắc, quai đeo bọc mút êm. Em có thể đựng gần chục quyển sách mà vẫn gọn gàng. Phần nắp cặp có một chiếc khuy bấm hình tim rất xinh, mỗi khi đóng lại phát ra tiếng “tách” vui tai. Chiếc cặp không chỉ giúp em mang sách vở mà còn lưu giữ nhiều kỉ niệm đáng nhớ. Có lần trời mưa, em lỡ trượt ngã nhưng chiếc cặp đã “đỡ” em, nhờ vậy sách không ướt. Có lần khác, em giấu trong ngăn nhỏ tấm thiệp bạn thân viết tặng – mỗi lần buồn em lại mở ra đọc, thấy ấm áp vô cùng.
Em luôn nâng niu chiếc cặp như người bạn thân. Dù mai này có lớn lên, có thay nhiều cặp khác, em vẫn nhớ mãi chiếc cặp tím đã cùng em đi qua những ngày thơ dại.
Bài văn mẫu 5
Ngày khai giảng lớp 5, bà ngoại đã tặng em chiếc cặp da màu nâu sậm. Bà nói: “Cặp này sẽ theo cháu đến hết cấp Một.”
Chiếc cặp có kiểu dáng cổ điển, mặt trước bóng mịn, đường chỉ may đều tăm tắp. Bên trong chỉ có hai ngăn lớn và một ngăn phụ, nhưng nhờ đó mà em tập tính ngăn nắp. Mỗi lần sắp đồ đi học, em luôn nhớ lời bà dặn: “Đặt quyển nặng xuống dưới, nhẹ lên trên để đỡ gù lưng.”
Chiếc cặp đã cùng em qua mưa nắng, đôi chỗ da bắt đầu sờn, quai hơi bạc màu. Nhưng với em, nó vẫn là món đồ quý nhất vì chứa đựng tình yêu thương của bà. Em trân trọng giữ gìn, lau cặp mỗi cuối tuần và mong nó luôn bền để làm bạn cùng em trong những năm học sắp tới.
Bài văn mẫu 6 (dài)
Trong tất cả những đồ dùng học tập, em yêu nhất là chiếc cặp sách – người bạn thân thiết luôn cùng em đến trường mỗi ngày. Đó là món quà mẹ tặng em nhân dịp khai giảng năm học lớp 5, khi em đã trưởng thành hơn một chút so với những năm trước.
Chiếc cặp của em có hình chữ nhật, làm bằng vải dù dày màu xanh dương. Trên nắp cặp là hình chú cá heo đang nô đùa giữa biển xanh. Phía trước có hai ngăn nhỏ có khóa kéo bạc sáng loáng, em thường dùng để đựng thước kẻ, hộp bút và chiếc khăn tay. Hai bên cặp có túi lưới nhỏ, một bên em để chai nước, bên còn lại để hộp sữa nhỏ mẹ chuẩn bị. Quai đeo được bọc lớp mút êm, giúp vai em không bị đau dù mang nhiều sách. Bên trong cặp có hai ngăn lớn, đủ chỗ cho tất cả sách vở, hộp bút, và cả quyển sổ nhỏ em dùng để viết nhật ký. Ngăn sau cùng em thường để giấy khen và thư bạn tặng. Mỗi lần xếp sách, em luôn sắp theo thứ tự: sách giáo khoa ở ngăn lớn, vở bài tập ở ngăn nhỏ, mọi thứ gọn gàng, thẳng thớm. Mỗi buổi sáng, khi tiếng gà gáy vang lên, em khoác chiếc cặp lên vai rồi tung tăng đến trường. Cặp đung đưa theo từng bước chân, nhẹ nhàng như một người bạn nhỏ đang nắm tay em đi học. Mỗi khi ngồi vào bàn, em đặt cặp ngay ngắn cạnh ghế, thỉnh thoảng lại vuốt nhẹ lên mặt cặp như thể muốn nói: “Cảm ơn vì đã cùng tớ đi học nhé!”. Đã có lúc chiếc cặp phải cùng em chịu mưa, chịu nắng. Có lần trời mưa lớn, cặp bị ướt sũng, mẹ phải đem phơi cả đêm. Sáng hôm sau, mẹ còn dùng máy sấy hong khô từng ngăn cặp cho em. Từ đó em càng thương chiếc cặp hơn và biết giữ gìn cẩn thận hơn.
Chiếc cặp không chỉ là đồ vật, mà còn là người bạn đồng hành trong suốt tuổi học trò của em. Nó chứa đựng biết bao kỉ niệm, biết bao điều nhỏ bé mà quý giá. Em sẽ luôn giữ gìn chiếc cặp cẩn thận để nó mãi cùng em bước tiếp trên con đường học tập đầy ước mơ.
Bài văn mẫu 7 (dài)
Mỗi buổi sáng, khi ánh nắng đầu tiên len qua khung cửa sổ, em lại thấy chiếc cặp sách thân quen nằm ngay ngắn trên bàn học. Chiếc cặp ấy đã cùng em đi qua bốn năm tiểu học, và giờ đây, khi em sắp kết thúc năm cuối cấp, nó vẫn ở bên, lặng lẽ chứng kiến từng bước trưởng thành của em.
Chiếc cặp được mẹ mua tặng em vào đầu năm lớp Một, khi em vừa chập chững cầm bút, háo hức bước vào ngôi trường mới. Hồi đó em nhỏ xíu, chiếc cặp dường như to gấp đôi người, vậy mà em vẫn ôm khư khư không rời. Mẹ kể rằng em đã chọn chiếc cặp ấy chỉ vì nó có in hình con mèo màu cam đang đội mũ sinh viên – ngộ nghĩnh và đáng yêu vô cùng. Cặp làm bằng vải dù dày, màu cam pha trắng, khóa kéo bạc sáng bóng. Phía trước có hai túi nhỏ, một túi để hộp bút, một túi để gói bánh nhỏ mẹ hay giấu vào cho em ăn giữa buổi. Hai bên cặp có túi lưới, đủ cho chai nước và chiếc ô nhỏ. Mặt trong cặp có ba ngăn: ngăn lớn nhất để sách giáo khoa, ngăn giữa để vở bài tập, ngăn nhỏ nhất để sổ tay và giấy khen. Mỗi ngăn đều được mẹ dạy cách sắp xếp sao cho ngăn nắp, gọn gàng. Suốt những năm tháng đi học, chiếc cặp là người bạn đồng hành trung thành nhất của em. Nó chứng kiến em lớn lên từng ngày – từ cô bé rụt rè, sợ đi học, đến cô học trò lớp 5 tự tin, hoạt bát. Có hôm em mải chơi quên làm bài, bị cô nhắc, em lặng lẽ mở cặp, lôi cuốn vở ra luyện thêm bài tập. Cũng có những buổi sáng em được điểm mười, vừa ra khỏi lớp đã mở cặp cất thật kỹ tờ bài kiểm tra như cất giữ một kho báu. Chiếc cặp không chỉ chứa sách vở, mà còn giữ cả tuổi thơ của em. Trong ngăn nhỏ nhất, có một tấm thiệp bạn thân tặng dịp sinh nhật, một bức thư mẹ viết dặn dò trước kỳ thi, và cả một chiếc lá phượng đỏ em nhặt được trong sân trường. Mỗi khi mở ra, mùi giấy, mùi mực và cả ký ức ngày xưa như ùa về. Thời gian trôi qua, chiếc cặp đã cũ đi nhiều. Màu cam không còn tươi như trước, quai đeo đã sờn, một bên khóa kéo hơi kẹt. Nhưng chính những vết sờn ấy lại khiến em càng yêu nó hơn, vì đó là dấu ấn của năm tháng học trò. Mẹ từng bảo: “Đồ vật biết giữ gìn thì cũng như con người, sẽ có hồn và tuổi thọ lâu dài”. Có lẽ vì em luôn nâng niu, nên chiếc cặp vẫn bền bỉ đến hôm nay. Giờ đây, khi em chuẩn bị bước vào ngôi trường cấp Hai, có lẽ mẹ sẽ mua cho em chiếc cặp mới. Nhưng em vẫn muốn giữ lại chiếc cặp cũ như một kỷ vật. Mỗi khi nhìn nó, em thấy lại hình ảnh cô bé nhỏ xíu, đeo cặp to đùng, chạy tung tăng dưới tán phượng đỏ, tiếng trống trường vang vọng như nhịp tim tuổi thơ.
Chiếc cặp sách – tưởng chừng chỉ là một vật dụng bình thường, nhưng với em lại chứa cả một bầu trời kỉ niệm. Nó đã cùng em đi qua bao mùa khai giảng, bao ngày mưa nắng, bao lần vấp ngã rồi đứng dậy. Em yêu chiếc cặp ấy vô cùng, và sẽ mãi trân trọng nó như một phần ký ức trong sáng nhất của đời học sinh.
Dàn ý
Mở bài: Giới thiệu cây bút máy em đang dùng (ai tặng, mua ở đâu, dùng từ khi nào).
Thân bài:
Kết bài: Bày tỏ tình cảm, lời hứa giữ gìn cây bút thật tốt.
Bài văn mẫu 1
Trong hộp bút nhỏ xinh của em, cây bút máy màu xanh dương luôn là vật em yêu quý nhất. Đó là món quà mẹ tặng khi em đạt điểm mười đầu tiên môn Chính tả.
Cây bút thon dài, làm bằng nhựa cứng, bóng loáng. Thân bút tròn vừa tay, có những đường kẻ nhỏ giúp không bị trơn khi cầm. Nắp bút mạ bạc sáng, trên đầu còn gắn chiếc kẹp nhỏ để em cài vào túi áo. Mỗi lần mở nắp, ngòi bút lộ ra, lấp lánh ánh kim dưới ánh đèn bàn. Ngòi bút mảnh, đầu hơi cong, khi viết lên giấy tạo thành những nét chữ mềm mại như dòng suối nhỏ. Em thường dùng bút để viết bài, ghi nhật ký, luyện chữ đẹp. Mỗi lần viết, nét mực trơn tru, đều đặn khiến em rất thích. Ngay cả khi mực gần hết, chỉ cần lắc nhẹ, mực lại chảy ra đều như cũ. Mỗi buổi tối, sau khi học xong, em cẩn thận rửa sạch ngòi, lau khô rồi cất vào hộp.
Cây bút ấy không chỉ giúp em viết nên từng con chữ, mà còn là minh chứng cho sự cố gắng và lời động viên của mẹ. Mỗi lần nhìn cây bút, em lại nhớ lời mẹ dặn: “Chữ đẹp là nết người đẹp”. Em yêu và luôn giữ gìn cây bút của mình như một người bạn thân thiết.
Bài văn mẫu 2
Cây bút máy em yêu nhất là cây bút màu tím than mà ba mua tặng đầu năm học lớp Năm.
Nhìn từ xa, bút trông như một bông hoa khép cánh. Thân bút bằng nhựa bóng, trên có khắc dòng chữ “Student Hero” lấp lánh bạc. Nắp bút mạ kim loại, đầu có chiếc vòng nhỏ sáng bóng. Khi mở nắp, phần ngòi hiện ra sáng loáng. Em thích nhất là ngòi bút nhọn, mềm, khi đặt bút xuống giấy, mực chảy đều, nét chữ đậm nhạt rõ ràng. Ruột bút là ống mực bằng nhựa trong, em có thể nhìn thấy dòng mực xanh đang chảy từng giọt. Mỗi tuần em thay mực một lần, cẩn thận như thay “máu mới” cho người bạn nhỏ. Cây bút đã cùng em qua bao bài chính tả, bao trang văn miêu tả, bao lần chấm điểm mười đỏ thắm. Có lần em làm rơi bút, ngòi bị lệch, ba phải nhẹ nhàng nắn lại. Từ đó em càng quý bút hơn, luôn cất vào hộp sau khi viết xong.
Cây bút máy tuy nhỏ bé nhưng đã giúp em rèn tính cẩn thận và yêu chữ viết hơn. Mỗi nét chữ là một niềm vui, một kỉ niệm tuổi học trò.
Bài văn mẫu 3
Trong hộp bút, em có nhiều cây bút đủ màu, nhưng cây bút máy màu bạc vẫn là đồ vật em yêu nhất.
Chiếc bút dài chừng một gang tay, thân tròn, vừa khít tay cầm. Lớp vỏ ngoài bóng như gương, thỉnh thoảng còn phản chiếu khuôn mặt em. Nắp bút có khắc chữ “Happy Writer” nhỏ xinh, phần đầu gắn viên đá nhỏ lấp lánh như giọt sương. Mỗi lần mở nắp, tiếng “tách” vang lên nghe thật vui tai. Ngòi bút bằng thép, uốn cong nhẹ, trông như chiếc lá non. Khi chạm xuống trang giấy trắng, nó vẽ nên từng dòng chữ mềm mại, tròn trịa. Bên trong bút là ống mực nhựa trong suốt, chứa thứ mực xanh biếc – màu của tri thức và ước mơ. Cây bút ấy đã theo em từ đầu năm lớp 4 đến giờ. Nó đã cùng em chép biết bao bài thơ, làm bao đề văn, và ghi biết bao kỉ niệm nhỏ bé của tuổi học trò. Có hôm em bị điểm kém, ngồi buồn, cầm bút viết vào sổ: “Ngày mai mình sẽ cố hơn.” Nhờ những dòng chữ ấy, em thấy lòng nhẹ nhõm hơn và quyết tâm hơn.
Cây bút tuy vô tri nhưng với em, nó như người bạn thân luôn lắng nghe. Mỗi khi viết, tiếng bút sột soạt như lời thì thầm khích lệ. Em sẽ giữ mãi cây bút này, dù mai này có nhiều bút mới hơn, vì nó gắn với tuổi thơ trong sáng của em.
Bài văn mẫu 4
Buổi tối trước năm học mới, mẹ dẫn em đi mua đồ dùng học tập. Giữa hàng trăm cây bút rực rỡ, em chọn một cây bút máy màu đỏ đô.
Cây bút thon dài, vỏ ngoài sáng bóng, khắc hình ngôi sao nhỏ. Phần nắp bút có chiếc kẹp kim loại, giúp em dễ gài vào túi áo. Ngòi bút màu bạc, đầu nhọn, viết êm và mượt. Mỗi khi viết, mực chảy đều, chữ hiện ra tròn trịa, đẹp đẽ. Mỗi sáng đến lớp, em đều cẩn thận mở bút, viết tên mình lên góc vở. Những dòng chữ nắn nót như lời chào buổi sáng gửi tới cô giáo. Cây bút không chỉ giúp em viết mà còn rèn tính kiên nhẫn, cẩn thận. Một lần em làm rơi bút, ngòi bị lệch. Em buồn lắm, cứ ngồi mân mê cây bút mãi. Thấy vậy, mẹ đã nhẹ nhàng chỉnh lại ngòi và nói: “Đồ vật cũng biết buồn nếu con không giữ cẩn thận.” Từ đó, em luôn cất bút vào hộp sau mỗi buổi học.
Giờ đây, chiếc bút ấy vẫn cùng em viết nên những ước mơ nhỏ bé mỗi ngày. Mỗi nét chữ như một dấu ấn tuổi thơ, giản dị mà thật đẹp.
Bài văn mẫu 5
Cây bút máy là người bạn đồng hành không thể thiếu của học sinh. Trong những cây bút em có, em yêu nhất là cây bút màu đen mà ông nội tặng.
Chiếc bút dài, thân bọc nhựa nhám giúp cầm chắc tay. Phần nắp và đầu bút đều mạ bạc sáng lấp lánh. Mỗi khi mở nắp, tiếng “tách” vang lên giòn giã. Ngòi bút sáng bóng, đầu uốn cong mềm mại. Khi đặt bút lên giấy, nét chữ hiện ra trơn tru, đậm nhạt rõ ràng. Ông nội nói: “Bút là linh hồn của người học trò, con hãy viết bằng cả tấm lòng.” Em luôn nhớ lời ông, nên mỗi khi viết em đều cẩn thận từng nét. Có hôm em mải học quên thay mực, bút khô, ông nhắc: “Bút mà khô mực cũng như bạn bị ốm, con phải biết nạp lại sức cho nó.” Em bật cười, rồi cẩn thận châm mực đầy ắp.
Cây bút ấy đã gắn bó với em suốt hai năm học. Dù vỏ ngoài hơi trầy, em vẫn yêu nó vô cùng. Mỗi lần cầm bút viết, em lại thấy như có ông đang mỉm cười bên cạnh, dõi theo từng con chữ của em.
Bài văn mẫu 6 (dài)
Giữa vô vàn đồ dùng học tập, cây bút máy nhỏ bé lại mang một sức mạnh kỳ diệu. Nó giúp em viết nên từng con chữ, từng ước mơ, từng cảm xúc. Cây bút của em – món quà của ba – chính là người bạn đặc biệt nhất.
Ba tặng em cây bút máy này vào dịp sinh nhật lần thứ 10. Đó là một cây bút có thân màu xanh ngọc, ánh lên dưới ánh đèn như dòng sông lấp lánh. Trên thân bút có khắc dòng chữ “Dream big, little girl!” (Hãy mơ ước thật lớn, cô gái nhỏ!). Ngòi bút bằng thép sáng bạc, uốn cong mềm mại. Khi viết, mực chảy ra đều đặn, nét chữ tròn trịa như những hạt ngọc. Mỗi khi cầm cây bút, em lại nhớ hình ảnh ba tỉ mỉ gói quà cho em. Ba nói: “Bút là thứ ghi lại nỗ lực, nên con hãy viết bằng cả trái tim.” Từ đó, cây bút không chỉ là đồ vật học tập mà còn là lời nhắc nhở mỗi ngày. Chiếc bút đã cùng em viết biết bao bài thơ nhỏ, bao dòng nhật ký ngây ngô. Nó chứng kiến em lớn lên, viết từ những nét run run đầu tiên cho đến khi chữ em dần cứng cáp, tròn đều. Có lần em làm rơi bút xuống sàn, ngòi bị cong, em bật khóc. Ba mỉm cười, nhẹ nhàng sửa lại rồi bảo: “Thất bại cũng như ngòi bút cong, con có thể sửa lại được.” Từ đó, mỗi khi gặp khó khăn, em lại nhớ cây bút nhỏ và lời ba dạy. Cây bút đã ngấm mồ hôi, nước mắt và cả niềm vui của em. Những buổi tối học bài, tiếng bút sột soạt hòa cùng tiếng côn trùng ngoài vườn thành bản nhạc thân quen. Khi thi học kỳ, cây bút vẫn cùng em viết bài, mực chảy đều, nét chữ tràn đầy tự tin. Mỗi trang vở là một kỷ niệm, một bước tiến của tuổi thơ. Giờ đây, khi nhìn lại, em hiểu vì sao người ta nói “ngòi bút là linh hồn của người học trò”. Cây bút ấy không chỉ giúp em học tốt mà còn dạy em biết trân trọng công sức, biết nâng niu những điều nhỏ bé.
Em yêu cây bút máy của mình vô cùng. Dù sau này có những cây bút khác đẹp hơn, hiện đại hơn, cây bút xanh ngọc vẫn là người bạn đầu tiên, là kỷ vật tuổi học trò mà em sẽ mãi giữ gìn như một báu vật.
Bài văn mẫu 7 (dài)
Cây bút máy nhỏ bé tưởng như vô tri, nhưng lại có thể lưu giữ cả một phần ký ức của tuổi học trò. Trong ngăn bàn của em, có một cây bút màu bạc sáng, gắn bó với em đã gần ba năm học – người bạn lặng lẽ ấy có tên “Silver Moon”.
Em được cô giáo chủ nhiệm tặng cây bút ấy khi đạt giải Nhất cuộc thi “Viết chữ đẹp” của trường. Cầm cây bút, em xúc động đến rưng rưng, vì đó không chỉ là món quà mà còn là niềm tin cô gửi gắm. Cây bút thân dài, trơn láng, khắc hình vầng trăng nhỏ ở đầu nắp. Ngòi bút bằng kim loại sáng bóng, khi viết trơn tru như dòng sông chảy. Mỗi nét chữ em viết đều đều, uốn lượn mềm mại. Mỗi ngày đến lớp, em đều mang theo cây bút ấy. Nó đã chứng kiến bao lần em lo lắng khi làm bài thi, bao lần vui mừng khi được điểm mười. Mỗi nét chữ em viết ra như gửi gắm niềm tin vào chính mình. Có hôm mưa to, cặp bị ướt, cây bút cũng ướt theo. Em vội lau khô rồi phơi cạnh cửa sổ. Hôm sau, bút vẫn viết được, nhưng ngòi có chút gợn. Em bỗng thấy thương bút như thương một người bạn đã cùng mình trải qua mưa nắng. Từ khi có cây bút ấy, em viết đẹp hơn, chậm hơn nhưng cẩn thận hơn. Em hiểu rằng, từng nét chữ chính là tấm gương phản chiếu tính cách con người. Nhờ bút, em học được cách kiên nhẫn, chăm chỉ và yêu cái đẹp giản dị.
Giờ đây, ngòi bút đã hơi mòn, lớp sơn bạc đã phai, nhưng mỗi khi cầm nó lên, em vẫn thấy trong tim mình dấy lên một niềm tự hào. Em sẽ giữ cây bút ấy mãi mãi, như một phần của ký ức tuổi thơ và như một lời nhắc nhở: hãy luôn trân trọng những điều giản dị, dù nhỏ bé nhưng chứa đựng yêu thương to lớn.
Dàn ý
Mở bài: Giới thiệu quyển vở em yêu thích nhất (ai tặng, dùng vào dịp nào, cảm xúc khi nhận).
Thân bài:
Kết bài: Nêu tình cảm, sự trân trọng, lời hứa giữ vở sạch đẹp, viết chữ ngay ngắn.
Bài văn mẫu 1
Năm học mới bắt đầu, mẹ mua cho em nhiều quyển vở mới tinh. Trong đó, em yêu nhất là quyển vở luyện chữ mà mẹ chọn riêng cho em.
Quyển vở có bìa màu xanh dương, in hình ngôi trường nhỏ giữa vườn hoa rực rỡ. Bìa vở dày, láng, sờ vào mát lạnh. Góc trên bên phải in dòng chữ “Vở luyện chữ đẹp – Học tốt mỗi ngày” bằng màu vàng nổi bật. Mở bìa ra, từng trang giấy trắng muốt hiện ra, kẻ ô li đều tăm tắp, thẳng hàng. Khi viết lên, nét mực xanh nổi bật rõ ràng, trông rất đẹp. Quyển vở có tám mươi trang, em dùng để chép bài Chính tả. Mỗi trang là một “bức tranh chữ” của em – có chữ tròn, chữ nghiêng, chữ nối nét mềm mại. Mỗi khi cô giáo chấm điểm và viết lời khen “Chữ viết tiến bộ!”, lòng em vui như vừa được tặng món quà lớn. Em luôn cố gắng giữ vở thật sạch, không gấp mép, không để dính nước. Mỗi ngày học xong, em lại nhẹ nhàng vuốt phẳng các trang và đặt vở ngay ngắn trong cặp.
Quyển vở không chỉ là đồ dùng học tập, mà còn là người bạn đồng hành giúp em rèn luyện tính kiên nhẫn và tình yêu với con chữ. Em sẽ luôn giữ nó thật cẩn thận, như giữ gìn những ước mơ bé nhỏ của mình.
Bài văn mẫu 2
Trong hộp sách của em, có nhiều quyển vở khác nhau: vở Toán, vở Chính tả, vở Tập làm văn... Nhưng quyển vở em yêu nhất là quyển vở Tập làm văn – nơi lưu giữ những dòng cảm xúc của em.
Quyển vở ấy do cô giáo tặng vào cuối năm lớp 4. Bìa vở màu tím nhạt, có in hình bông hoa hướng dương đang vươn lên đón nắng. Góc trên in dòng chữ “Hãy viết bằng trái tim”. Bìa vở dày, sờ vào mịn màng, thơm nhẹ mùi giấy mới. Mở vở ra, từng trang giấy trắng tinh kẻ ngang đều đặn. Mỗi khi viết, nét chữ xanh biếc hiện lên, mềm mại như dòng nước. Em thường ghi vào đó những bài văn đầu tiên của mình – đôi khi là tả mẹ, tả trường, đôi khi là kể một giấc mơ. Mỗi trang vở là một mẩu chuyện nhỏ của tuổi thơ. Có những lần em viết sai, phải tẩy xóa, em lại thầm hứa lần sau sẽ viết cẩn thận hơn. Nhờ quyển vở ấy, chữ viết của em ngày càng tiến bộ, văn chương cũng mượt mà hơn.
Em yêu quyển vở Tập làm văn của mình như một người bạn nhỏ luôn lắng nghe những điều em kể. Em sẽ giữ nó thật kỹ, để sau này khi lớn lên, mở lại, em vẫn thấy nguyên vẹn hương vị tuổi học trò.
Bài văn mẫu 3
Trong những đồ dùng học tập của em, quyển vở là thứ gần gũi nhất. Em đặc biệt yêu quý quyển vở Toán mà ba mua cho đầu năm học.
Quyển vở dày, có bìa màu vàng tươi. Giữa bìa in hình những con số đang nhảy múa quanh chiếc thước kẻ – nhìn rất vui mắt. Bìa làm bằng giấy cứng, cầm chắc tay. Mỗi khi mở ra, tiếng giấy lật nghe “soạt soạt” thật dễ chịu. Bên trong là những trang giấy trắng tinh, kẻ ô vuông nhỏ đều tăm tắp. Em dùng quyển vở này để làm bài tập Toán mỗi ngày. Từng con số, từng phép tính em đều nắn nót, gọn gàng. Mỗi khi được điểm mười, em lại dán nhãn dán hình ngôi sao nhỏ ở góc trang. Dần dần, quyển vở trở nên đặc biệt hơn – đầy ắp những ngôi sao lung linh, tượng trưng cho sự chăm chỉ của em. Có hôm em vô tình làm đổ nước lên vở, vài trang bị nhăn lại. Em buồn lắm, đem phơi cẩn thận và vuốt từng tờ giấy. Kể từ đó, em luôn để vở trong túi riêng, tránh bị ướt.
Quyển vở không chỉ chứa bài học mà còn ghi dấu bao cố gắng mỗi ngày của em. Nó giúp em hiểu rằng, muốn làm được điều gì tốt, cần phải tỉ mỉ và kiên trì.
Bài văn mẫu 4
Mỗi học sinh đều có người bạn đồng hành trên con đường học tập. Với em, đó chính là quyển vở chép bài Lịch sử mà cô giáo chủ nhiệm tặng đầu năm.
Bìa vở màu nâu đất, in hình bánh xe và quyển sách mở – biểu tượng của thời gian và tri thức. Giấy vở mịn, trắng ngà, mùi giấy mới thơm dịu. Mỗi khi viết lên, nét mực xanh đậm hiện rõ, đều đặn và đẹp mắt. Em dùng quyển vở này để ghi chép những sự kiện quan trọng trong các bài học. Từng con số, từng tên nhân vật lịch sử được em cẩn thận chép lại. Em còn vẽ thêm khung trang trí nhỏ quanh tiêu đề để vở thêm sinh động. Có lần, cô giáo khen: “Vở của em rất sạch và trình bày khoa học.” Em vui lắm, cầm quyển vở ngắm mãi. Em hiểu rằng chỉ cần mình chăm chỉ, mọi cố gắng đều sẽ được ghi nhận.
Quyển vở Lịch sử ấy đã cùng em đi qua cả học kỳ, ngày càng dày lên, từng trang đều chứa bao nỗ lực học tập. Em yêu quyển vở ấy không chỉ vì vẻ đẹp bên ngoài mà còn vì nó lưu giữ cả những giọt mồ hôi cố gắng của mình.
Bài văn mẫu 5
Em có một quyển vở đặc biệt – quyển vở ghi nhật ký do chị gái tặng nhân dịp sinh nhật.
Quyển vở nhỏ xinh, bìa màu hồng nhạt, in hình chú thỏ đang đọc sách. Bìa dày, mép có viền ren trắng trông rất dễ thương. Giấy bên trong trắng mịn, không có dòng kẻ. Mỗi tối, em đều mở vở ra, viết vài dòng kể lại chuyện trong ngày: chuyện ở lớp, ở nhà, hoặc cảm xúc của mình. Những dòng chữ nguệch ngoạc lúc đầu dần trở nên ngay ngắn. Có hôm em buồn vì điểm kém, cũng ghi vào vở. Có hôm vui vì được cô khen, em lại vẽ thêm bông hoa nhỏ. Quyển vở ấy như một người bạn biết lắng nghe mà không bao giờ phán xét. Mỗi khi mệt mỏi, chỉ cần mở vở ra đọc lại, em thấy lòng nhẹ nhõm hơn. Nó lưu giữ tuổi thơ của em – hồn nhiên, trong sáng và nhiều ước mơ.
Em yêu quý quyển vở ấy vô cùng. Em sẽ giữ gìn cẩn thận để sau này khi lớn lên, mở lại từng trang, em vẫn nghe thấy tiếng cười trẻ con của chính mình vang vọng đâu đây.
Bài văn mẫu 6 (dài)
Trong cuộc sống học sinh, quyển vở là người bạn thân thiết, lặng lẽ đồng hành cùng em suốt những năm tháng đến trường. Trong số những quyển vở em từng dùng, có một quyển vở đặc biệt mà em luôn trân trọng – quyển vở Chính tả cô giáo chủ nhiệm tặng.
Quyển vở ấy có bìa màu xanh lam dịu nhẹ. Ở góc trái, in hình cây bút máy đang bay giữa những đám mây trắng. Bìa cứng, sờ vào mịn màng, mùi giấy mới thơm ngọt. Mỗi lần lật mở, tiếng giấy sột soạt vang lên nghe thật vui tai. Bên trong, những dòng kẻ ngang chạy đều tăm tắp, thẳng hàng, trông như những nếp sống ngay ngắn của người học trò. Giấy vở dày, trắng tinh, khi viết lên, nét chữ xanh hiện rõ và không lem ra mặt sau. Lần đầu cầm quyển vở, em hồi hộp lắm. Em sợ viết sai, sợ làm bẩn. Mẹ cười hiền: “Con cứ viết bằng sự chăm chỉ, vở sẽ đẹp thôi.” Em nghe lời mẹ, cẩn thận từng nét. Mỗi buổi tối, em đều mở vở ra luyện chữ, cố gắng để từng con chữ tròn trịa hơn hôm qua. Mỗi lần cô chấm bài, em đều hồi hộp chờ lời phê. Có khi cô ghi: “Chữ đẹp lắm!”. Có khi cô nhẹ nhàng nhắc: “Cần nắn nót hơn nhé!”. Dù lời khen hay lời nhắc, em đều yêu quý vì đó là sự quan tâm của cô. Càng viết, em càng thấy gắn bó với quyển vở. Mỗi trang giấy như kể một câu chuyện nhỏ về hành trình học tập của em – có niềm vui, có cả sự cố gắng. Khi vở dày lên từng ngày, em thấy mình cũng trưởng thành hơn, chữ viết cũng giống như tâm hồn – càng rèn càng đẹp. Giờ đây, quyển vở ấy đã viết gần hết, mép giấy hơi sờn, bìa dính vài vết mực. Nhưng với em, đó là “tấm bằng” chứng minh cho những ngày tháng học trò chăm chỉ, cố gắng.
Em sẽ giữ quyển vở này mãi, như giữ một phần ký ức trong sáng của tuổi thơ – nơi em học được bài học lớn: viết đẹp không chỉ là rèn chữ, mà còn là rèn người.
Bài văn mẫu 7 (dài)
Có những đồ vật đơn giản nhưng lại chứa đựng cả một phần ký ức tuổi học trò. Với em, đó chính là quyển vở Tập làm văn đầu tiên – nơi em viết nên những dòng cảm xúc non nớt mà chân thành.
Đó là quyển vở có bìa màu kem, trên in hình cây bút lông và lọ mực tím. Cô giáo phát cho lớp vào buổi học đầu tiên của năm lớp 5. Khi cầm trên tay, em thấy vừa vui vừa lo – vui vì có vở mới, lo vì sợ viết sai làm xấu vở. Những trang giấy trắng mịn, thơm mùi giấy mới như mời gọi em bắt đầu hành trình mới. Em nhớ buổi tối đầu tiên, em ngồi bên bàn học, dưới ánh đèn vàng, mở trang đầu tiên ra và viết dòng chữ “Tập làm văn – Nguyễn Thảo Vy – Lớp 5A”. Nét chữ còn run, nhưng lòng em tràn đầy háo hức. Từng bài viết trong vở như những bước đi đầu tiên của em trong thế giới của ngôn từ. Có bài cô khen “ý sáng tạo”, có bài cô nhẹ nhàng sửa lỗi diễn đạt. Mỗi lời phê, mỗi dấu đỏ của cô là động lực giúp em viết tốt hơn. Có hôm cô còn dán hình bông hoa nhỏ bên cạnh điểm 10, em mừng đến mức đem khoe cả nhà. Thời gian trôi đi, quyển vở dần dày lên, từng trang giấy chứa đầy cảm xúc: có bài tả mẹ khiến em rưng rưng, có bài tả trường làm em nhớ những mùa phượng đỏ. Đôi khi, giữa những dòng chữ, còn sót lại vệt mực nhòe – là dấu tích của nước mắt, khi em viết về nỗi nhớ bà. Giờ đây, quyển vở ấy đã hết, em cất cẩn thận trong ngăn tủ. Mỗi lần mở lại, em như được trở về với những tháng ngày thơ dại. Những con chữ, dù nghiêng ngả, vẫn chứa đựng cả tấm lòng em gửi vào đó.
Em nhận ra rằng, quyển vở không chỉ là vật dụng học tập, mà còn là “cuốn nhật ký” của tâm hồn – nơi em ghi lại những rung động đầu đời. Và có lẽ, dù mai này có viết thêm bao nhiêu quyển khác, em vẫn sẽ luôn nhớ về quyển vở đầu tiên ấy – quyển vở đã dạy em biết yêu con chữ, yêu tri thức và yêu cả chính mình.
Mở bài: Giới thiệu chiếc bàn học của em (mới hay cũ, ai tặng, đặt ở đâu).
Thân bài:
Kết bài: Tình cảm dành cho chiếc bàn, lời hứa giữ gìn, trân trọng góc học tập của mình.
Bài văn mẫu 1
Em có một chiếc bàn học rất đẹp mà ba mẹ mua tặng vào đầu năm học lớp 5. Đó là món quà em yêu quý nhất trong phòng mình.
Chiếc bàn làm bằng gỗ thông, màu nâu nhạt. Mặt bàn phẳng, rộng vừa đủ để em đặt sách, vở và đèn học. Góc trái bàn là lọ hoa nhỏ xinh, còn bên phải là hộp bút em tự gấp bằng giấy. Bàn có hai ngăn kéo, em dùng để cất sách giáo khoa, giấy khen và vài món đồ lưu niệm nhỏ. Chân bàn vững chãi, sơn cùng màu với mặt bàn. Mỗi khi ngồi vào học, em cảm thấy thật thoải mái và tập trung. Dưới bàn là chiếc ghế gỗ nhỏ xinh, vừa tầm với bàn. Chiếc bàn học đã cùng em trải qua biết bao buổi tối học bài, biết bao lần làm bài kiểm tra, luyện chữ hay đọc sách. Có những hôm em mệt, gục đầu lên bàn ngủ thiếp đi, bàn như người bạn lặng lẽ che chở.
Em yêu chiếc bàn học của mình lắm. Mỗi ngày, em đều lau bàn thật sạch, sắp xếp ngăn nắp để khi ngồi vào, lòng thấy yên bình và sẵn sàng học thật tốt.
Bài văn mẫu 2
Chiếc bàn học là người bạn gắn bó với em nhất suốt những năm tháng tiểu học. Đó là chiếc bàn bằng nhựa cứng, màu hồng pastel mà mẹ mua cho em khi em bắt đầu học lớp 3.
Bàn hình chữ nhật, mặt láng bóng, mép bo tròn an toàn. Phía dưới có hai hộc để sách và vở. Ở góc bàn, em dán nhãn có ghi dòng chữ “Bàn học của Vy”. Trên bàn là chiếc đèn học nhỏ màu trắng, lọ hoa giả và khung ảnh chụp cùng cô giáo. Mỗi ngày, em ngồi vào bàn học từ bảy giờ tối. Chiếc bàn dường như hiểu em lắm – khi em vui, bàn sáng lên dưới ánh đèn; khi em buồn, em lại gục xuống bàn viết vài dòng nhật ký. Đã có lúc bàn bị trầy xước vì em lỡ dùng bút vẽ linh tinh. Sau đó, em hối hận, lấy khăn lau mãi mà vẫn còn vết. Từ đó, em học cách giữ gìn đồ vật hơn.
Chiếc bàn học tuy giản dị nhưng là nơi em học tập, sáng tạo và mơ ước. Mỗi lần nhìn bàn sạch sẽ, em lại thấy lòng hứng khởi, như được tiếp thêm năng lượng để cố gắng hơn.
Bài văn mẫu 3
Trong căn phòng nhỏ của em, chiếc bàn học đặt sát cửa sổ là nơi em yêu thích nhất. Đó là chiếc bàn mà ông nội đã đóng tặng bằng gỗ mít thơm nhẹ.
Bàn có hình chữ nhật, cao vừa tầm với em. Mặt bàn nhẵn bóng, hơi ánh vàng. Ở góc trái có một vết xước nhỏ – dấu vết của lần em làm rơi thước kẻ. Bàn có ngăn kéo bên dưới, em cất bút, kéo, keo dán và vài món đồ lưu niệm. Bên dưới ngăn kéo là kệ sách nhỏ, xếp ngay ngắn những quyển truyện tranh em thích đọc. Mỗi buổi sáng, ánh nắng chiếu qua ô cửa sổ, rọi lên mặt bàn khiến nó sáng rực. Buổi tối, đèn bàn tỏa ánh sáng vàng dịu, bàn như hóa thành người bạn thân cùng em học bài. Em nhớ nhất những hôm chuẩn bị kiểm tra, em ngồi hàng giờ bên bàn, vừa học vừa viết, bàn như lắng nghe từng tiếng bút chạy. Cũng có khi, em dựa vào bàn mơ mộng, vẽ những bức tranh nho nhỏ.
Chiếc bàn học không chỉ là vật dụng, mà còn là nơi lưu giữ tuổi thơ, là góc nhỏ của sự kiên trì và ước mơ. Em yêu quý nó, và mỗi ngày đều giữ bàn sạch, gọn như một thói quen đẹp.
Bài văn mẫu 4
Em có một chiếc bàn học cũ, nhưng với em, đó là vật quý giá nhất vì là bàn chị hai để lại.
Chiếc bàn gỗ sơn trắng, trên mặt đã có vài vết mực nhỏ. Ngăn kéo kêu “cót két” mỗi lần mở, nhưng em thấy tiếng ấy thân thương vô cùng. Mặt bàn hơi sờn, nhưng em vẫn lau sạch mỗi ngày. Trên bàn, em để đèn học, hộp bút và khung ảnh gia đình. Mỗi tối, khi ngồi học, em tưởng tượng chị hai vẫn ngồi cạnh, cùng em ôn bài. Có hôm em buồn vì điểm kém, em lại đặt tay lên bàn, như được chị vỗ về. Chiếc bàn cũ chứng kiến bao mùa khai giảng, bao lần em tiến bộ. Nó như một người bạn trung thành, không bao giờ rời bỏ em.
Em luôn hứa sẽ giữ gìn bàn cẩn thận, không để bụi bẩn, không khắc lên mặt bàn. Dù sau này có được bàn mới, em vẫn muốn giữ chiếc bàn này như một phần kỉ niệm của tuổi học trò.
Bài văn mẫu 5
Chiếc bàn học của em được đặt gọn gàng trong góc phòng cạnh cửa sổ. Đó là chiếc bàn mẹ đặt làm riêng cho em khi em lên lớp 5.
Bàn gỗ công nghiệp, màu trắng sữa, có giá sách nhỏ phía trên. Mỗi tầng em bày sách giáo khoa, truyện thiếu nhi và vài chậu cây nhỏ. Bàn rộng, đủ để em đặt đèn, vở và hộp bút. Ngăn kéo có tay cầm bằng kim loại sáng bóng, mở ra êm ru. Buổi sáng, ánh nắng chiếu vào bàn, khiến góc học tập sáng bừng. Buổi tối, ánh đèn vàng tỏa xuống, tạo cảm giác ấm áp. Bàn như một người bạn kiên nhẫn, cùng em học, đọc, vẽ và viết. Có hôm em quên làm bài, mẹ đi ngang thấy bàn bề bộn, liền bảo: “Bàn sạch thì đầu óc con cũng sáng hơn.” Em cười và dọn bàn gọn gàng ngay. Từ đó, em hình thành thói quen ngăn nắp, không chỉ với bàn mà cả trong suy nghĩ.
Chiếc bàn học ấy đã dạy em bài học đầu tiên về sự chăm chỉ và trật tự – hai điều quan trọng nhất của người học trò.
Bài văn mẫu 6 (dài)
Trong căn phòng nhỏ của em, chiếc bàn học đặt cạnh cửa sổ là nơi yên tĩnh và thân thuộc nhất. Đó là món quà ba mẹ tặng em khi em tròn mười tuổi – chiếc bàn đã cùng em đi qua biết bao đêm học bài, bao mùa thi và cả những mơ ước đầu đời.
Chiếc bàn làm bằng gỗ sồi, màu nâu sáng. Mặt bàn nhẵn bóng, khi đặt tay lên mát lạnh. Bàn có hai ngăn kéo và một kệ nhỏ phía dưới. Ngăn bên trái em để sách, ngăn bên phải để đồ thủ công. Trên bàn là chiếc đèn học hình con mèo, chiếc đồng hồ nhỏ và chậu cây sen đá mà em chăm mỗi ngày. Buổi sáng, nắng chiếu qua cửa sổ, rọi lên mặt bàn khiến cả góc học tập rực sáng. Mỗi buổi tối, khi mọi người đã ngủ, ánh đèn vàng trên bàn vẫn sáng, cùng em viết nốt bài tập cuối. Có hôm em gục ngủ trên bàn, mẹ nhẹ nhàng đắp chăn, bàn vẫn lặng lẽ nâng giấc mơ em. Em nhớ mãi lần đầu làm đổ lọ mực lên bàn, cả mặt bàn loang màu tím. Em sợ lắm, suýt khóc. Ba bảo: “Không sao, vết mực cũng như vết kỉ niệm.” Rồi ba giúp em lau sạch, chỉ còn lại một vệt nhạt như vết thời gian. Từ đó, em càng yêu quý chiếc bàn hơn và giữ gìn cẩn thận hơn. Chiếc bàn không chỉ là nơi học tập, mà còn là nơi em suy nghĩ, vẽ ước mơ, viết nhật ký, đọc truyện. Mỗi đường vân gỗ, mỗi góc cạnh đều thân quen như người bạn tri kỷ. Khi em đạt điểm cao, em đặt tờ giấy khen lên bàn, ngắm mãi không thôi. Khi em buồn, em gục đầu xuống bàn, cảm giác như bàn đang an ủi.
Giờ đây, bàn đã cũ đi đôi chút, góc bàn sứt nhẹ, nhưng với em, nó vẫn đẹp hơn bất cứ thứ gì. Chiếc bàn đã cùng em trưởng thành, dạy em biết trân trọng công sức học hành, biết yêu những điều bình dị quanh mình. Em sẽ giữ mãi chiếc bàn này – người bạn trung thành của tuổi thơ, nơi chứa đựng biết bao kỉ niệm và ước mơ.
Bài văn mẫu 7 (dài)
Chiếc bàn học của em không chỉ là vật dụng học tập, mà còn là nơi bắt đầu của những ước mơ nhỏ bé. Mỗi khi nhìn bàn, em lại thấy cả một góc trời tuổi thơ của mình.
Chiếc bàn gỗ sơn trắng, bề mặt nhẵn bóng, góc bàn tròn trịa. Phía trên có giá sách ba tầng, xếp đầy truyện và sách học. Bên cạnh là khung ảnh gia đình, lọ hoa khô và chiếc đồng hồ nhỏ. Dưới bàn có hai hộc kéo, nơi em cất giấy khen, thư bạn thân và những món đồ lưu niệm. Bàn học đặt sát cửa sổ, nên mỗi sáng, ánh nắng tràn ngập góc học tập. Khi ngồi vào bàn, em cảm thấy dễ chịu như được tiếp thêm năng lượng mới. Có những buổi tối khuya, khi mọi người đã ngủ, bàn vẫn cùng em thức – ánh đèn nhỏ chiếu lên trang giấy, tiếng bút sột soạt vang đều. Bàn học không chỉ chứng kiến sự chăm chỉ, mà còn cả những phút yếu lòng. Có lần em thi không tốt, buồn quá, em gục đầu lên bàn khóc. Khi nước mắt rơi xuống mặt bàn, em chợt nghĩ: “Mình không được bỏ cuộc.” Chính tại chiếc bàn ấy, em đã học cách kiên cường hơn.
Bàn học còn là nơi em sáng tạo. Em thường vẽ tranh, viết thơ, làm thiệp tặng mẹ ở đó. Mỗi nét vẽ, mỗi con chữ đều in dấu tuổi thơ. Có khi em làm đổ nước, bàn bị loang màu – nhưng với em, đó là “vết thương đẹp”, là dấu ấn của thời gian. Giờ đây, chiếc bàn đã cũ, sơn hơi bong, nhưng mỗi khi nhìn, em vẫn thấy nó sáng như ngày mới. Bởi chiếc bàn ấy chứa đựng biết bao nỗ lực, bao ước mơ, bao kỉ niệm của tuổi học trò.
Em tin rằng, sau này dù học ở đâu, chiếc bàn học này vẫn mãi là nơi bắt đầu của mọi hành trình – nơi em đã viết những dòng chữ đầu tiên của đời mình.
Dàn ý
Mở bài: Giới thiệu chiếc đồng hồ em muốn tả (treo tường, để bàn, hay đeo tay; ai tặng; em yêu thích vì sao).
Thân bài:
Kết bài: Nêu cảm xúc của em với chiếc đồng hồ và lời hứa sẽ giữ gìn cẩn thận.
Bài văn mẫu 1
Trên tường phòng khách nhà em có treo một chiếc đồng hồ tròn rất đẹp. Đó là món quà bố em mua về trong dịp năm mới, vừa để trang trí, vừa để cả nhà xem giờ mỗi ngày.
Chiếc đồng hồ có khung bằng gỗ nâu, hình tròn, lớn hơn gang tay người lớn. Mặt đồng hồ phủ lớp kính trong suốt, bên trong là những con số màu đen nổi bật trên nền trắng. Ba kim đồng hồ có ba độ dài khác nhau: kim giờ ngắn, kim phút dài hơn và kim giây mảnh mai, luôn chạy không ngừng. Mỗi lần nghe tiếng “tích tắc” đều đặn vang lên, em có cảm giác thời gian đang chảy. Ban đêm, những con số phát sáng dịu nhẹ, giúp em dễ dàng nhìn giờ dù đèn đã tắt. Mỗi sáng, đồng hồ lại reo chuông báo thức, giọng “ting ting ting” vang lên như nhắc em thức dậy đúng giờ để đến trường.
Nhờ có chiếc đồng hồ, em biết quý trọng thời gian và tập tính đúng giờ. Nó không chỉ là vật trang trí mà còn là người bạn âm thầm nhắc nhở em sống ngăn nắp hơn mỗi ngày.
Bài văn mẫu 2
Em có một chiếc đồng hồ để bàn màu bạc sáng, món quà sinh nhật mà chị gái tặng. Tuy nhỏ bé nhưng nó là người bạn thân thiết của em mỗi khi học bài.
Chiếc đồng hồ có hình vuông, khung bằng kim loại. Mặt đồng hồ tròn, nền trắng, các con số màu đen in đậm, dễ nhìn. Phía sau là núm vặn nhỏ dùng để chỉnh giờ. Bên dưới có hai chiếc chuông tròn và một cái búa nhỏ nằm giữa – khi báo thức vang lên, búa gõ vào chuông nghe “ting ting” thật vui tai. Mỗi tối, em đặt đồng hồ bên phải bàn học, nhìn những kim giây xoay đều mà thấy lòng yên tĩnh. Tiếng “tích tắc” đều đặn như một điệu nhạc êm dịu giúp em tập trung hơn.
Nhờ có đồng hồ, em không bao giờ bị trễ giờ học hay quên làm bài. Nó không chỉ giúp em quản lý thời gian mà còn dạy em biết quý trọng từng phút giây trôi qua.
Bài văn mẫu 3
Trên cổ tay em đeo một chiếc đồng hồ nhỏ xinh. Đó là món quà vô cùng ý nghĩa, em được mẹ tặng khi em đạt học sinh giỏi.
Chiếc đồng hồ có dây màu hồng nhạt, mặt tròn, viền bạc sáng. Trên mặt đồng hồ có mười hai con số nhỏ xíu, kim giây luôn di chuyển liên tục, còn kim phút và kim giờ thì chậm rãi hơn. Mỗi khi ánh nắng chiếu vào, chiếc đồng hồ lại lấp lánh như viên pha lê. Em rất thích nhìn kim giây quay tròn đều, như một trò chơi không bao giờ kết thúc. Mỗi sáng, em nhìn đồng hồ để biết khi nào đến giờ đến trường. Tiếng kim chạy nhẹ nhàng khiến em cảm thấy yên tâm, như có người bạn luôn ở bên cạnh.
Chiếc đồng hồ không chỉ giúp em xem giờ mà còn giúp em rèn tính đúng giờ, sống có kế hoạch. Em sẽ giữ gìn thật cẩn thận để nó luôn đẹp và bền, như tình yêu thương mẹ dành cho em.
Bài văn mẫu 4
Trong phòng khách nhà em có một chiếc đồng hồ quả lắc treo trên tường. Đó là món quà ông nội tặng nhân dịp cả nhà chuyển về nhà mới.
Chiếc đồng hồ bằng gỗ sồi, thân dài, phía dưới là chiếc quả lắc mạ vàng sáng bóng. Mỗi phút, quả lắc lại đung đưa đều đặn, phát ra tiếng “tích tắc” nhịp nhàng. Cứ mỗi giờ tròn, đồng hồ lại ngân vang tiếng chuông “boong boong” trầm ấm. Em thích nhất là buổi tối yên tĩnh, khi cả nhà đang đọc sách hay xem tivi, tiếng chuông đồng hồ vang lên khiến không gian thêm ấm cúng. Em có thói quen đếm theo tiếng chuông để biết mấy giờ.
Chiếc đồng hồ ấy không chỉ là vật đo thời gian, mà còn là linh hồn của ngôi nhà. Nó nhắc em rằng thời gian không chờ đợi ai, và mỗi phút trôi qua đều thật quý giá.
Bài văn mẫu 5
Em có một chiếc đồng hồ báo thức nhỏ xinh đặt đầu giường. Đó là người bạn giúp em dậy đúng giờ mỗi sáng.
Chiếc đồng hồ hình tròn, màu xanh biển. Trên mặt đồng hồ là hai chú cá đang bơi quanh những con số trắng. Kim giờ, kim phút và kim giây màu vàng nổi bật. Bên trên có hai quả chuông nhỏ, ở giữa là chiếc búa sẽ gõ vào khi đến giờ. Mỗi sáng, đúng sáu giờ, đồng hồ lại reo vang: “Ting ting ting!” khiến em giật mình tỉnh dậy. Dù đôi khi hơi khó chịu vì bị đánh thức, nhưng em vẫn biết ơn người bạn nhỏ ấy vì giúp em không đi học muộn.
Đôi khi em mải chơi, quên làm bài, chỉ cần nhìn đồng hồ, em lại nhớ: “Thời gian đang trôi đấy!” Chiếc đồng hồ nhỏ bé ấy đã dạy em bài học quý nhất – sống đúng giờ và biết trân trọng từng phút giây.
Bài văn mẫu 6 (dài)
Trong căn phòng nhỏ của em, chiếc đồng hồ báo thức màu bạc đặt ngay đầu giường là vật không thể thiếu. Nó đã cùng em đi qua biết bao buổi sáng học bài, bao mùa thi căng thẳng và cả những giấc mơ dịu êm.
Chiếc đồng hồ có dáng tròn, khung kim loại sáng loáng, mặt kính trong suốt. Trên mặt là những con số to, rõ ràng, được sắp đều thành vòng tròn. Kim giờ ngắn, kim phút dài và kim giây mảnh như sợi tóc, chuyển động không ngừng. Mỗi tiếng “tích tắc” vang lên là một nhịp đập của thời gian. Khi đêm xuống, căn phòng yên ắng chỉ còn tiếng đồng hồ đều đặn. Âm thanh ấy nghe thật ấm áp, như lời nhắc nhở nhẹ nhàng: “Hôm nay con đã cố gắng chưa?” Mỗi sáng, khi tiếng chuông vang lên, em vươn vai tỉnh giấc, đón ngày mới với tâm thế tràn đầy năng lượng. Có lần em làm rơi đồng hồ, kim giây bị lệch, báo thức không kêu nữa. Em buồn lắm, đem cho ba xem. Ba vừa sửa vừa cười nói: “Đồng hồ cũng như con người, làm việc nhiều thì phải chăm sóc.” Từ đó, em học cách nâng niu hơn, lau chùi sạch sẽ mỗi tuần, để đồng hồ luôn sáng bóng như mới.
Chiếc đồng hồ ấy không chỉ là vật dụng, mà còn là người bạn thầm lặng dạy em bài học về thời gian. Nó giúp em hiểu rằng từng giây phút trôi qua đều quý giá và không bao giờ trở lại.
Bài văn mẫu 7 (dài)
Trong ngôi nhà nhỏ của em, chiếc đồng hồ quả lắc treo ở phòng khách đã tồn tại gần mười năm. Đó là món quà kỷ niệm ông nội tặng ba mẹ ngày cưới, và từ đó, nó đã trở thành một phần của gia đình.
Chiếc đồng hồ được làm bằng gỗ mun, thân cao gần một mét. Trên mặt đồng hồ là những con số La Mã màu vàng óng, kim đồng hồ cong nhẹ, trông như những sợi chỉ mảnh khâu thời gian lại với nhau. Phía dưới là quả lắc tròn, mạ đồng sáng, luôn đong đưa nhịp nhàng như hơi thở của căn nhà. Mỗi giờ trôi qua, đồng hồ ngân tiếng “boong boong” trầm ấm, vang vọng khắp phòng. Khi còn nhỏ, em hay đếm tiếng chuông để đoán giờ. Đôi khi nửa đêm tỉnh giấc, nghe tiếng quả lắc đung đưa, em lại cảm thấy an tâm, vì biết thời gian vẫn đang vận hành êm đềm. Chiếc đồng hồ không chỉ đo thời gian, mà còn lưu giữ kỷ niệm của nhiều thế hệ. Nó chứng kiến bao bữa cơm gia đình, những buổi sum họp, cả tiếng cười và nước mắt. Có lần đồng hồ dừng lại vì hết pin, cả nhà ai cũng thấy thiếu vắng, như căn phòng mất đi linh hồn. Mỗi khi nghe tiếng chuông vang, em lại nhớ lời ông từng nói: “Thời gian trôi đi không bao giờ trở lại, con phải sống sao cho mỗi phút đều có ý nghĩa.” Từ đó, em luôn nhắc mình học hành chăm chỉ, không lãng phí thời gian quý báu.
Chiếc đồng hồ quả lắc ấy không chỉ là vật trang trí, mà còn là biểu tượng của sự gắn bó, của dòng chảy thời gian trong gia đình em. Nó sẽ mãi ngân vang, kể tiếp câu chuyện về những con người biết yêu thương và trân trọng từng khoảnh khắc của cuộc sống.
Dàn ý
Mở bài: Giới thiệu chiếc xe đạp của em (ai mua, khi nào có, màu sắc, lý do yêu thích).
Thân bài:
Kết bài: Nêu tình cảm của em với chiếc xe, lời hứa giữ gìn cẩn thận, xem nó như người bạn đồng hành.
Bài văn mẫu 1
Em có một chiếc xe đạp nhỏ màu hồng, món quà bố tặng nhân dịp sinh nhật lần thứ mười. Đó là món quà khiến em vui nhất từ trước đến nay.
Chiếc xe đạp có khung sườn bằng sắt nhẹ, giỏ xe bằng nhựa trắng gắn phía trước để đựng cặp hay chai nước. Hai bánh xe to tròn, viền bạc sáng bóng, lốp xe màu đen có rãnh sâu giúp bám đường tốt. Yên xe được bọc da êm, khi ngồi lên rất thoải mái. Bên cạnh tay lái là chiếc chuông nhỏ, mỗi lần bấm lại vang “ting ting” nghe thật vui tai. Từ ngày có xe, em đi học chủ động hơn, không còn phải nhờ mẹ đưa đón. Chiều đến, em còn cùng bạn chạy quanh công viên, gió thổi mát rượi, tóc bay tung tăng.
Em luôn lau sạch xe sau mỗi lần đi, giữ cho chiếc xe luôn sáng bóng. Chiếc xe đạp là người bạn giúp em tự lập hơn, biết trân trọng công sức bố mẹ và thời gian tuổi thơ.
Bài văn mẫu 2
Trong góc sân nhà em có một chiếc xe đạp màu xanh dương, do anh hai để lại. Tuy không mới, nhưng với em, nó vẫn là chiếc xe yêu quý nhất.
Khung xe bằng thép, bóng loáng sau mỗi lần được em lau chùi. Bánh xe có nan hoa sáng lấp lánh dưới ánh nắng. Yên xe cao vừa tầm, bọc da màu đen. Ghi đông cong nhẹ về phía người lái, hai tay cầm có nút cao su chống trơn. Ngày đầu tập xe, em run lắm, ngã liên tục. Anh hai đứng phía sau, vừa đỡ vừa nói: “Không sao, cứ nhìn thẳng phía trước.” Cuối cùng, sau nhiều lần cố gắng, em đã chạy được. Niềm vui hôm ấy em không bao giờ quên.
Bây giờ, mỗi khi đạp xe đi học, em luôn cảm thấy tự hào vì đã học được cách giữ thăng bằng và kiên trì. Chiếc xe đạp không chỉ giúp em di chuyển mà còn dạy em bài học về nỗ lực.
Bài văn mẫu 3
Chiếc xe đạp của em mang tên “Mini Girl”, là món quà mẹ tặng khi em lên lớp 4.
Xe có màu tím nhạt, giỏ trước đan bằng nhựa trắng. Bánh xe vừa tầm, khung xe cong nhẹ tạo cảm giác nữ tính. Mỗi lần đạp, bánh xe quay tròn đều, nghe tiếng xích “lách cách” thật vui tai. Buổi chiều tan học, em đạp xe về cùng bạn. Gió thổi mát, nắng vàng phủ xuống, bóng xe đổ dài trên con đường làng. Có hôm em và bạn còn thi xem ai đạp nhanh hơn, tiếng cười vang rộn cả đoạn đường.
Chiếc xe đạp giúp em đến trường mỗi ngày, chở bao giấc mơ và niềm vui tuổi nhỏ. Em luôn xem xe như người bạn thân thiết không thể thiếu trong cuộc sống của mình.
Bài văn mẫu 4
Em có một chiếc xe đạp thể thao nhỏ gọn, màu bạc pha đỏ, trông thật khỏe khoắn.
Khung xe làm bằng hợp kim nhẹ, nan hoa sáng, bánh xe to có nhiều gai bám đường. Phanh xe rất nhạy, yên xe bọc nỉ đen êm ái. Phía sau có giá chở đồ nhỏ. Mỗi lần đạp xe, em thấy chiếc xe chạy êm ru, nhẹ nhàng mà nhanh. Buổi sáng, em thường đạp xe quanh xóm cho khỏe người. Mỗi khi gió thổi, em cảm nhận được sự tự do, như đang bay giữa không gian. Ba thường nói: “Chiếc xe nhỏ nhưng giúp con lớn lên mỗi ngày.”
Nhờ có xe, em rèn được tính cẩn thận, biết bảo dưỡng và yêu lao động. Đó không chỉ là phương tiện mà còn là người bạn dạy em trưởng thành.
Bài văn mẫu 5
Chiếc xe đạp của em tuy cũ nhưng gắn liền với nhiều kỷ niệm. Nó là chiếc xe mẹ đã đi suốt thời sinh viên, giờ tặng lại cho em.
Xe màu bạc, sơn đã tróc đôi chỗ, nhưng khung vẫn chắc. Bánh xe hơi mòn, yên da đã ngả màu. Mỗi khi em đạp, tiếng xích kêu khe khẽ, nghe thật thân thuộc. Có lần em cùng mẹ đạp xe ra chợ, gió lùa mát rượi, mẹ kể chuyện ngày xưa đi học xa, chiếc xe này đã theo mẹ suốt ba năm đại học. Nghe vậy, em càng trân trọng chiếc xe hơn.
Mỗi tối, em lau xe cẩn thận, không để bụi bám. Với em, đây không chỉ là chiếc xe đạp, mà còn là món quà thời gian, chứa đựng kỷ niệm của mẹ và tình yêu thương gia đình.
Bài văn mẫu 6 (dài)
Chiếc xe đạp đầu tiên trong đời em là món quà sinh nhật ý nghĩa nhất mà bố mẹ dành tặng. Đó là một chiếc xe nhỏ xinh màu vàng chanh, sáng rực như ánh nắng mùa hạ.
Xe có khung bằng thép nhẹ, bánh cao su đen, nan hoa bằng inox sáng loáng. Phần giỏ trước đan bằng nhựa trắng, nơi em thường đặt cặp hoặc con gấu bông nhỏ. Chuông xe kêu “ting ting” giòn tan, nghe vui tai vô cùng. Ngày đầu tập đi, em run lắm. Bố dắt xe ra sân, một tay giữ yên, một tay đỡ vai em. “Cứ nhìn thẳng, đừng sợ ngã,” bố nói. Em nghe lời, đạp mạnh một vòng, xe loạng choạng rồi chạy được vài mét. Bố cười lớn, em cũng cười theo, lòng hân hoan như vừa chạm vào điều kỳ diệu. Từ ngày biết đi xe, em thấy mình tự do hơn, chủ động hơn. Mỗi sáng đến trường, chiếc xe chở em qua con đường rợp bóng cây, tiếng chim hót vang. Buổi chiều tan học, em cùng bạn đạp xe về, trò chuyện ríu rít. Đã có lần xe bị thủng lốp, em tự dắt ra tiệm sửa, đứng chờ chú thợ vá lại. Từ đó, em học được cách tự chịu trách nhiệm với đồ vật của mình. Chiếc xe dạy em biết rằng mọi thứ đều cần được chăm sóc, cũng như chính bản thân mình.
Giờ đây, mỗi khi cầm khăn lau xe, em lại nhớ đến nụ cười của bố ngày ấy. Chiếc xe đạp không chỉ là phương tiện, mà còn là kỷ vật gắn với tuổi thơ, là biểu tượng của tình thương và sự lớn khôn.
Bài văn mẫu 7 (dài)
Trong căn sân nhỏ trước nhà, chiếc xe đạp màu bạc của em nằm im lặng dưới bóng cây xoài. Đó là người bạn đồng hành cùng em trên mọi nẻo đường suốt ba năm nay.
Xe được thiết kế kiểu học sinh, khung sườn bằng nhôm nhẹ, giỏ trước rộng, yên bọc da êm ái. Hai bánh xe to, viền sáng, khi lăn phát ra âm thanh nhịp nhàng. Trên tay lái là chiếc chuông tròn nhỏ, mỗi lần bấm kêu “ting ting” vang xa. Chiếc xe ấy đã chứng kiến biết bao kỷ niệm. Ngày đầu em tập đi, ngã trầy cả đầu gối nhưng vẫn cố đứng dậy. Bố xoa đầu bảo: “Giỏi lắm, con đã biết tự đứng lên rồi.” Lúc đó, em hiểu ra rằng ngã không đáng sợ, chỉ sợ không dám thử.
Từ đó, chiếc xe trở thành người bạn thân thiết. Nó chở em đến trường, đến nhà bạn, ra công viên, ra cánh đồng thả diều. Có hôm trời mưa, em vẫn cố đạp về nhà, áo ướt nhưng lòng lại thấy vui, vì cảm giác được tự mình vượt qua thử thách. Giờ đây, xe đã cũ, sơn tróc đôi chỗ, tay lái hơi lỏng, nhưng em vẫn yêu nó. Mỗi sáng, khi tay chạm vào ghi đông lạnh, em lại cảm nhận được sự quen thuộc. Tiếng bánh xe lăn tròn như nhịp thời gian của tuổi thơ.
Chiếc xe đạp không chỉ là phương tiện đi lại, mà còn là người bạn trung thành, là biểu tượng cho sự lớn khôn, cho những bước đầu tiên em học cách tự lập trong cuộc sống.
Dàn ý
Mở bài: Giới thiệu chiếc quạt điện của em hoặc của gia đình (loại quạt, ai mua, khi nào có, vị trí đặt).
Thân bài:
Kết bài: Nêu cảm xúc đối với chiếc quạt điện, ý thức giữ gìn cẩn thận và biết ơn công dụng của nó.
Bài văn mẫu 1
Trong phòng khách nhà em có một chiếc quạt điện màu xanh dương rất đẹp. Đó là món quà ba mua vào đầu mùa hè để cả nhà được mát mẻ hơn.
Chiếc quạt cao bằng nửa người em, thân quạt bằng nhựa cứng, chân quạt hình tròn giúp đứng vững. Phần đầu quạt có ba cánh màu trắng trong, được bảo vệ bởi lồng sắt tròn đan dày. Mỗi khi quạt quay, cánh xoay đều phát ra luồng gió mát rượi. Trên thân quạt có ba nút bấm, tương ứng với ba mức gió. Em thích nhất là mức số 2 vì vừa mát vừa dễ chịu. Khi bật chế độ quay, đầu quạt lắc qua lại nhẹ nhàng như đang chào mọi người.
Nhờ có chiếc quạt điện, căn phòng luôn thoáng mát, dễ chịu dù ngoài trời nắng gắt. Em rất yêu quý chiếc quạt và luôn nhắc mình phải giữ sạch để quạt hoạt động tốt hơn.
Bài văn mẫu 2
Em có một chiếc quạt điện nhỏ đặt trên bàn học. Đó là món quà mẹ mua khi em than trời nóng quá mà không tập trung học được.
Chiếc quạt chỉ cao hơn gang tay, thân tròn, màu hồng nhạt. Trên thân có một nút bấm nhỏ, mỗi lần nhấn, cánh quạt quay tít, gió thổi nhẹ vào mặt thật dễ chịu. Mỗi tối học bài, em đặt quạt bên cạnh, để gió thổi nhẹ làm khô mồ hôi trán. Tiếng quạt chạy kêu “vù vù” đều đều như một bản nhạc ru em học. Có lúc em mệt, tiếng gió lại khiến em dễ ngủ. Em luôn lau quạt mỗi tuần để không bám bụi.
Chiếc quạt nhỏ bé nhưng giúp em có những giờ học mát mẻ và dễ chịu. Em quý nó như người bạn chăm chỉ làm việc suốt mùa hè.
Bài văn mẫu 3
Mùa hè năm nay thật nóng, nhưng trong phòng em lúc nào cũng mát rượi nhờ có chiếc quạt điện thân cao màu trắng bạc.
Chiếc quạt có ba cánh lớn, lồng bảo vệ bằng sắt sáng bóng. Trên thân có bảng điều khiển cảm ứng, mỗi khi em chạm tay vào là đèn sáng và quạt bắt đầu hoạt động. Tiếng gió thổi “vù vù” mát lạnh, khiến em thấy thoải mái vô cùng. Buổi tối, khi cả nhà quây quần xem tivi, chiếc quạt đứng lặng lẽ một góc, quay đều để thổi mát cho mọi người. Có hôm mất điện, em mới hiểu hết giá trị của nó – không khí oi bức làm ai cũng bức bối, chỉ mong điện về để bật quạt.
Em rất quý chiếc quạt vì nó không chỉ làm mát mà còn mang lại sự dễ chịu, khiến không gian trong nhà luôn thoáng đãng.
Bài văn mẫu 4
Chiếc quạt điện trong phòng ngủ của em là người bạn không thể thiếu mỗi mùa hè. Nó đã ở cùng em gần ba năm nay, vẫn hoạt động tốt như lúc mới mua.
Chiếc quạt hình trụ, thân cao, màu đen bóng, khác hẳn loại quạt cánh tròn thông thường. Quạt có nhiều khe gió nhỏ chạy dọc, gió thổi ra đều, nhẹ và êm. Trên thân có bảng điều khiển gồm các nút bấm cảm ứng và đèn báo. Em thích nhất là chế độ “gió tự nhiên”, luồng gió thổi nhẹ như làn gió ngoài vườn. Buổi tối, khi em đi ngủ, quạt thổi êm ru khiến giấc ngủ thật sâu. Mẹ nói: “Chiếc quạt như người bạn hiền canh giấc cho con.”
Em luôn giữ quạt sạch sẽ, không để bụi bám vào lưới. Nhờ đó, chiếc quạt luôn mát và bền.
Bài văn mẫu 5
Trong lớp học của em có bốn chiếc quạt trần gắn trên cao, quay đều tỏa gió khắp phòng. Em thích nhìn chúng xoay tròn như những cánh hoa khổng lồ đang nở giữa không trung.
Mỗi buổi học, khi cô giáo bật quạt, không khí trong lớp dịu đi hẳn. Gió thổi nhẹ làm những tờ giấy khẽ rung, mái tóc bạn nữ bay bay. Có hôm mất điện, cả lớp nóng bức, ai cũng mong quạt lại quay.
Chiếc quạt trần không chỉ mang lại sự mát mẻ mà còn giúp học sinh dễ chịu, học bài tập trung hơn. Dù treo cao, quạt vẫn là người bạn thầm lặng của cả lớp, luôn miệt mài làm việc mà chẳng bao giờ kêu than.
Bài văn mẫu 6 (dài)
Trong căn phòng nhỏ của gia đình, chiếc quạt điện màu xanh lá cây đặt ở góc nhà là vật gắn bó nhất với em mỗi mùa hè. Nó đã ở cùng nhà em gần năm năm, trải qua bao mùa nóng nực, bụi bặm mà vẫn trung thành làm việc mỗi ngày.
Chiếc quạt có thân cao, đầu tròn, ba cánh nhựa trong suốt như pha lê. Mỗi khi bật lên, cánh quay tít, tạo luồng gió mát lan tỏa khắp phòng. Tiếng quạt kêu “vù vù” nhịp nhàng như tiếng gió ngoài vườn. Phía dưới có ba nút bấm điều chỉnh tốc độ, trên đầu là nút xoay để quạt chuyển hướng. Em thích nhất là ngồi đọc sách dưới quạt vào buổi trưa. Gió mát lùa qua từng trang sách, khiến em dễ chịu. Có lần em vô tình làm đổ nước vào dây điện, quạt bị chập, bố phải tháo ra sửa. Bố vừa sửa vừa nói: “Đồ vật cũng như con người, nếu chăm giữ sạch sẽ thì sẽ bền lâu.” Em nhớ mãi lời bố dạy và từ đó cẩn thận hơn.
Mỗi tuần, em cùng mẹ lau lồng quạt, chùi cánh cho sạch bụi. Mỗi lần quạt quay nhẹ, gió mát ùa về, em lại cảm thấy như có người bạn đang thổi tan mệt mỏi. Với em, chiếc quạt không chỉ làm mát mà còn là biểu tượng của sự cần cù và kiên nhẫn.
Bài văn mẫu 7 (dài)
Mùa hè năm nào cũng vậy, chiếc quạt điện trong phòng khách luôn là người bạn thân thiết của cả gia đình em. Nó không biết nói, nhưng suốt bao năm qua, chưa một ngày ngừng làm việc.
Chiếc quạt cao, thân kim loại sơn trắng, đầu tròn to như cái mâm. Ba cánh nhựa xanh ngọc trong suốt ẩn dưới lồng bảo vệ chắc chắn. Bên dưới là chân quạt hình chữ thập giúp đứng vững. Mỗi khi bật quạt, cánh quay đều, gió thổi mát rượi, tóc ai cũng bay nhẹ. Chiếc quạt ấy đã theo gia đình em từ khi còn ở nhà cũ. Lúc chuyển nhà, ba vẫn cẩn thận gói quạt mang theo, vì nó bền và hoạt động tốt. Mẹ thường nói đùa: “Chiếc quạt này là thành viên lâu đời nhất trong nhà mình.” Có lần, vào một buổi trưa oi ả, điện bị cúp. Cả nhà ngồi quạt tay mà vẫn nóng, ai cũng nhớ chiếc quạt thân quen. Khi điện trở lại, tiếng “vù vù” của quạt vang lên khiến mọi người reo vui như gặp lại bạn cũ.
Em yêu chiếc quạt vì nó mang lại cảm giác dễ chịu, gắn bó với gia đình qua bao năm tháng. Mỗi khi nghe tiếng quạt quay đều, em thấy lòng mình yên bình, như nhịp sống êm ả của mái nhà thân thương.
Dàn ý
Mở bài: Giới thiệu chiếc áo đồng phục của em (màu sắc, kiểu dáng, ai may, khi nào mặc).
Thân bài:
Kết bài: Tình cảm dành cho chiếc áo, niềm tự hào khi khoác lên đồng phục trường.
Bài văn mẫu 1
Mỗi sáng đến trường, em đều mặc chiếc áo đồng phục trắng tinh của trường tiểu học. Chiếc áo tuy đơn giản nhưng mang ý nghĩa rất đặc biệt với em.
Áo được may bằng vải kate mát, màu trắng sáng, cổ áo bẻ nhẹ, tay ngắn. Trên ngực trái có thêu logo của trường — hình cuốn sách mở trên nền xanh, phía trên là dòng chữ “Trường Tiểu học Hòa Bình”. Các đường may ngay ngắn, chỉ khâu đều tăm tắp. Khi mặc vào, em cảm thấy vừa vặn và thoải mái. Mỗi thứ hai, em cài thêm khăn quàng đỏ, nhìn mình trong gương mà thấy thật tự hào. Áo đồng phục giúp tất cả học sinh trông gọn gàng, giống nhau, không ai phân biệt giàu hay nghèo.
Chiếc áo đã cùng em trải qua bao ngày đến lớp, bao giờ cũng thơm mùi nắng sau mỗi lần mẹ giặt. Em yêu chiếc áo đồng phục, vì nó không chỉ là trang phục mà còn là biểu tượng của tuổi học trò trong sáng, hồn nhiên.
Bài văn mẫu 2
Em có một chiếc áo đồng phục rất đẹp, là món quà mẹ tặng khi em bắt đầu lên lớp 5.
Chiếc áo màu trắng, cổ áo xanh biển, viền tay áo cùng màu. Ở ngực trái là logo nhỏ hình ngôi sao vàng trên nền xanh, biểu tượng của trường. Chất vải mềm, mịn, dễ giặt và mau khô. Mỗi sáng, em mặc áo, sơ vin gọn gàng, đeo khăn quàng đỏ, soi gương thấy mình như một học sinh thật nghiêm túc. Chiếc áo không chỉ đẹp mà còn khiến em cảm thấy tự tin hơn mỗi khi đứng trước lớp. Khi cả trường xếp hàng chào cờ, hàng trăm chiếc áo trắng phấp phới giữa sân, em cảm thấy lòng mình rộn ràng, tự hào.
Em rất yêu chiếc áo đồng phục, vì nó gắn liền với bao ngày vui đến trường và những kỷ niệm tuổi học trò không bao giờ quên.
Bài văn mẫu 3
Mỗi sáng thứ hai, sân trường em rợp trắng màu áo đồng phục. Em cũng mặc chiếc áo thân quen ấy, thấy lòng vui lạ thường.
Chiếc áo đồng phục của trường em có màu trắng tinh, cổ xanh đậm, tay ngắn, có hai hàng khuy trước. Vải áo thoáng mát, phẳng phiu sau khi được mẹ là kỹ. Trên ngực áo có dòng chữ thêu “Trường Tiểu học Nguyễn Du”, bên cạnh là huy hiệu đỏ nổi bật. Khi em cùng bạn bè mặc áo giống nhau, trông ai cũng thật gọn gàng, đáng yêu. Mỗi khi nghe tiếng trống trường vang lên, tà áo trắng bay nhẹ theo gió, cảm giác như cả tuổi thơ đang tung tăng cùng ánh nắng.
Em hứa sẽ luôn giữ gìn chiếc áo sạch sẽ, không làm dơ, không để nhăn, vì đó là niềm tự hào của học sinh chúng em.
Bài văn mẫu 4
Chiếc áo đồng phục của em tuy không cầu kỳ nhưng lại mang vẻ đẹp giản dị và thanh khiết.
Áo màu trắng, cổ đức, tay ngắn, chất vải mịn. Trên ngực trái có thêu biểu tượng ngôi trường — một ngọn bút đang vẽ trên trang giấy. Đằng sau cổ áo có dòng chữ nhỏ “Học sinh thân thiện – Trường học xanh”. Mỗi sáng, khi mặc áo vào, em thấy mình như được khoác lên trách nhiệm của một học sinh ngoan ngoãn, lễ phép. Áo đồng phục không chỉ là trang phục, mà còn là dấu hiệu để mọi người nhận ra em là học sinh của ngôi trường em yêu.
Em luôn gấp áo gọn gàng, để ngay ngắn trong tủ. Dù mai này lớn lên, em tin mình vẫn nhớ rõ hình ảnh chiếc áo trắng thân quen ấy.
Bài văn mẫu 5
Chiếc áo đồng phục mà em đang mặc đã cùng em trải qua ba năm học liền. Dù không còn mới, nó vẫn là chiếc áo em yêu quý nhất.
Áo màu trắng sữa, cổ viền xanh, hàng khuy trắng sáng. Logo trường nằm bên ngực trái, dưới là dòng chữ “Học tốt – Rèn luyện chăm”. Chất vải nhẹ, thấm mồ hôi, nên dù trời nắng, em vẫn thấy dễ chịu. Mỗi sáng, mẹ thường giúp em ủi phẳng áo. Khi áo còn ấm mùi bàn là, em cẩn thận gấp vào cặp chờ đến giờ mặc. Nhìn mình trong gương với chiếc áo phẳng phiu, em thấy mình trưởng thành hơn một chút.
Chiếc áo đồng phục là người bạn đồng hành trên hành trình đến trường của em. Nó lưu giữ bao nụ cười, bao giọt mồ hôi trên sân tập và cả những niềm vui học trò hồn nhiên nhất.
Bài văn mẫu 6 (dài)
Trong tủ quần áo của em, chiếc áo đồng phục trắng luôn được đặt ngay ngắn ở vị trí đầu tiên. Đó không chỉ là một bộ trang phục đi học, mà là biểu tượng của những ngày tháng hồn nhiên, trong sáng nhất của tuổi học trò.
Áo được may bằng vải kate mềm, màu trắng tinh, cổ bẻ nhẹ, tay ngắn. Ở ngực trái có logo của trường – hình quyển sách mở với ngọn đuốc tri thức. Hàng khuy nhựa tròn sáng, đường may tỉ mỉ, phẳng phiu. Khi khoác lên người, áo vừa vặn, ôm nhẹ, khiến em thấy thoải mái. Buổi sáng, khi nắng mới chiếu lên sân trường, hàng trăm chiếc áo đồng phục trắng phấp phới bay theo gió, trông như những cánh bồ câu nhỏ. Em thấy tự hào vì mình là một phần trong tập thể ấy. Khi cùng bạn bè tập thể dục, vẽ, học hay chơi đùa, tà áo trắng như gắn kết chúng em lại, không phân biệt ai với ai. Chiếc áo đồng phục cũng gắn với biết bao kỷ niệm. Có lần em lỡ vẽ bẩn lên tay áo, mẹ không la mà chỉ nói: “Áo trắng như tấm lòng học trò, con phải giữ nó sạch cũng như giữ mình trong sáng.” Em ghi nhớ lời mẹ, từ đó luôn cố gắng sống ngoan, học tốt để xứng đáng với màu áo ấy. Mỗi khi giặt, em cùng mẹ phơi áo ra nắng, nhìn từng giọt nước rơi, tà áo tung bay trong gió. Em thầm nghĩ: “Mai này lớn, có lẽ em sẽ nhớ lắm màu áo trắng này.”
Chiếc áo đồng phục không chỉ là vật dụng, mà là một phần của ký ức học trò – nơi lưu giữ tình bạn, thầy cô và bao tháng ngày tươi đẹp.
Bài văn mẫu 7 (dài)
Chiếc áo đồng phục trắng của em không chỉ là chiếc áo đi học, mà còn là niềm tự hào của tuổi học trò. Mỗi khi khoác lên người, em cảm thấy như đang khoác lên cả niềm tin và tình yêu đối với ngôi trường thân yêu.
Áo được may bằng vải cotton pha kate, vừa mát vừa nhẹ. Cổ áo xanh da trời, tay áo bo viền cùng màu. Logo trường thêu tinh tế bên ngực trái, phía dưới là dòng chữ “Trường Tiểu học Tân Phú – Chăm học, chăm làm”. Hàng cúc trắng bóng đều đặn, nếp áo phẳng phiu. Buổi sáng, sân trường rợp trắng màu áo học trò, nhìn từ xa như biển mây bồng bềnh. Khi xếp hàng chào cờ, hàng trăm chiếc áo đồng phục thẳng tắp phản chiếu ánh nắng sớm, tạo nên khung cảnh thật đẹp. Chiếc áo đã cùng em trải qua bao buổi học, những ngày thi, những tiết sinh hoạt, những buổi tập thể dục dưới nắng. Có hôm trời mưa, áo bị ướt, mẹ mang ra hong khô rồi ủi lại phẳng phiu. Em thấy thương mẹ và càng yêu quý chiếc áo hơn.
Mỗi khi mặc áo, em tự nhủ sẽ học thật chăm, cư xử lễ phép để xứng đáng với màu áo học trò trong sáng ấy. Dù sau này lớn lên, rời xa mái trường, em vẫn sẽ nhớ chiếc áo đồng phục đầu đời – chiếc áo đã chứng kiến quãng thời gian đẹp nhất, hồn nhiên nhất trong cuộc đời em.
Dàn ý
Mở bài: Giới thiệu chiếc cốc của em (ai tặng, dùng khi nào, màu sắc, chất liệu).
Thân bài:
Kết bài: Bày tỏ tình cảm với chiếc cốc, ý thức giữ gìn và sử dụng cẩn thận.
Bài văn mẫu 1
Em có một chiếc cốc nhỏ rất đẹp, đó là món quà sinh nhật mà chị gái tặng em.
Chiếc cốc làm bằng sứ trắng, cao chừng một gang tay, thân hơi phình ở giữa. Bên ngoài in hình chú mèo đáng yêu đang mỉm cười, bên dưới là dòng chữ “Good Morning”. Quai cốc tròn, vừa vặn với tay em, cầm rất chắc. Mỗi sáng, em dùng cốc để uống sữa. Khi hơi nóng bốc lên, em cảm thấy ấm cả bàn tay. Uống xong, em rửa sạch, úp ngược lên kệ để ráo. Cốc lúc nào cũng sáng bóng và sạch sẽ.
Chiếc cốc nhỏ nhưng gắn bó với em mỗi ngày. Nó không chỉ là đồ vật mà còn là món quà chứa đựng tình yêu thương của chị.
Bài văn mẫu 2
Chiếc cốc của em có màu xanh dương, được mẹ mua ở siêu thị gần nhà.
Cốc bằng nhựa cứng, nhẹ, cao khoảng mười lăm xăng-ti-mét. Bên ngoài in hình những chú cá nhỏ đang bơi lội giữa bong bóng nước. Miệng cốc tròn đều, viền nhẵn, không sắc cạnh. Phần đáy có in logo nhỏ xíu, còn quai cốc hơi cong, giúp cầm chắc tay. Mỗi ngày, em dùng cốc để uống nước lọc, đôi khi dùng để pha sữa hoặc nước cam. Có lần em làm rơi, cốc không vỡ, chỉ trầy một vệt nhỏ. Em thấy may mắn và càng cẩn thận hơn khi sử dụng.
Nhờ có chiếc cốc, em luôn nhớ uống đủ nước mỗi ngày. Nó tuy giản dị nhưng giúp em giữ sức khỏe và là người bạn nhỏ thân quen.
Bài văn mẫu 3
Trên bàn học của em luôn có một chiếc cốc thủy tinh trong suốt. Đó là cốc ba mua để em tiện uống nước khi học bài.
Cốc tròn, thành dày, cầm vào mát lạnh. Khi rót nước, em nhìn thấy những bọt khí li ti bám vào thành cốc, long lanh như hạt pha lê. Ánh đèn phản chiếu qua nước khiến cốc trông càng đẹp hơn. Em thường đặt cốc trên tấm lót hình con mèo để tránh làm ướt bàn. Mỗi khi học bài mệt, chỉ cần uống một ngụm nước mát, em thấy tỉnh táo hẳn.
Chiếc cốc tuy nhỏ bé nhưng luôn hiện diện bên em mỗi ngày, giúp em cảm nhận được sự quan tâm của ba và thêm yêu những điều giản dị trong cuộc sống.
Bài văn mẫu 4
Chiếc cốc yêu thích của em có hình chú gấu nâu dễ thương. Đó là món quà em được nhận trong dịp Tết thiếu nhi năm ngoái.
Cốc bằng sứ, màu trắng kem, thân tròn, miệng hơi loe ra. Quai cốc hình trái tim, khi cầm vào thấy rất chắc. Trên thân cốc là chú gấu nâu đang cầm bông hoa nhỏ, bên dưới ghi dòng chữ “Sweet Bear”. Buổi sáng, em thường rót sữa vào cốc, mùi thơm ngọt ngào hòa cùng hơi ấm khiến em thấy vui. Có lần, em lỡ làm đổ sữa ra bàn, mẹ chỉ cười và bảo: “Lần sau cẩn thận hơn nhé.” Từ đó, em nâng niu chiếc cốc hơn bao giờ hết.
Em rất yêu chiếc cốc nhỏ này vì nó không chỉ để uống nước, mà còn là người bạn thân thiết mỗi sớm mai.
Bài văn mẫu 5
Em có một chiếc cốc nhựa trong suốt, là phần quà em trúng được khi tham gia trò chơi ở trường.
Cốc cao, thon, thân in hình cầu vồng và dòng chữ “Keep Smiling”. Mỗi khi đổ nước cam hay nước ép vào, màu sắc nổi bật khiến cốc trông càng rực rỡ. Em dùng cốc hằng ngày, mang cả đến lớp để uống nước giữa giờ. Bạn bè ai cũng khen cốc em đẹp. Có hôm, bạn Lan làm rơi, cốc lăn xuống đất, may mắn không nứt. Từ đó, em cất kỹ hơn, chỉ đặt ở góc bàn chắc chắn.
Chiếc cốc tuy nhỏ nhưng đã trở thành vật không thể thiếu trong ngày của em. Nó luôn nhắc em giữ nụ cười tươi như dòng chữ in trên thân cốc.
Bài văn mẫu 6 (dài)
Trong gian bếp nhà em, trên kệ gỗ nhỏ, có một chiếc cốc sứ màu trắng tinh mà em rất yêu thích. Đó là món quà sinh nhật mẹ tặng em năm em tròn mười tuổi.
Chiếc cốc cao khoảng một gang tay, thân tròn đều, miệng hơi loe, quai cong trơn nhẵn. Ở giữa thân cốc có in hình chú mèo đội mũ sinh nhật, xung quanh là những ngôi sao nhỏ xíu. Bên dưới là dòng chữ “Smile Every Day”. Mỗi lần nhìn vào, em thấy vui vẻ và tràn đầy năng lượng. Buổi sáng, em thường rót sữa vào cốc, ngồi cạnh cửa sổ vừa uống vừa ngắm nắng. Mùi sữa thơm quyện cùng hương nắng khiến em thấy ngày mới thật tuyệt. Có hôm, em rót nước nóng quá, cốc bốc hơi, hơi nước phủ mờ mặt mèo khiến em bật cười. Có lần em lỡ làm đổ cốc, may mắn chỉ sứt nhẹ ở miệng. Mẹ không la mà bảo: “Cốc cũng như bạn, con giữ gìn thì nó sẽ ở bên con lâu hơn.” Câu nói ấy khiến em nhớ mãi. Từ đó, em luôn rửa sạch, úp gọn và không bao giờ làm rơi nữa.
Chiếc cốc nhỏ bé ấy đã đồng hành với em trong bao bữa sáng, những buổi học, những lần mệt mỏi cần một ngụm nước mát. Với em, nó không chỉ là vật dụng mà còn là người bạn dễ thương, nhắc em về sự quan tâm, tình yêu và những niềm vui nhỏ bé trong đời.
Bài văn mẫu 7 (dài)
Trong phòng học của em có một chiếc cốc thủy tinh rất đặc biệt. Nó không chỉ dùng để uống nước mà còn là vật lưu niệm em yêu quý nhất.
Chiếc cốc bằng thủy tinh trong, cao vừa tầm tay. Thành cốc dày, ở giữa khắc dòng chữ “My Little Dreamer” cùng hình ngôi sao. Khi ánh sáng chiếu vào, cốc lấp lánh như pha lê. Đáy cốc hơi dày, cầm chắc tay, khi đặt xuống bàn phát ra tiếng “ting” rất vui tai. Em thường dùng cốc vào mỗi tối học bài. Bên trong là nước ấm mẹ pha, hơi nước bay nhẹ, đọng thành những giọt li ti bám lên thành cốc. Ánh đèn bàn phản chiếu khiến chúng sáng long lanh. Những lúc ấy, em cảm thấy bình yên vô cùng. Chiếc cốc gắn liền với nhiều kỷ niệm. Có lần em bị cảm, mẹ pha chanh mật ong bằng chiếc cốc này, mùi thơm ngọt dịu lan tỏa khắp phòng. Em nhấp từng ngụm, cảm nhận được tình yêu thương của mẹ. Cốc đã cùng em trải qua bao ngày học, những buổi ôn thi khuya hay những sáng sớm tỉnh táo. Dù chỉ là một chiếc cốc bình thường, nhưng nó như người bạn đồng hành, lặng lẽ góp phần vào cuộc sống của em.
Mỗi khi rửa cốc, em luôn làm nhẹ tay, lau khô bằng khăn mềm rồi đặt lên kệ gọn gàng. Em muốn chiếc cốc mãi bền đẹp, vì trong nó có cả ký ức của em, của mẹ, và cả những buổi sáng trong lành bên ly nước đầu ngày.
Dàn ý
Mở bài: Giới thiệu chiếc đèn bàn của em (ai mua, khi nào có, dùng để làm gì).
Thân bài:
Kết bài: Bày tỏ tình cảm, sự gắn bó với chiếc đèn bàn, lời hứa giữ gìn cẩn thận.
Bài văn mẫu 1
Trên bàn học của em có một chiếc đèn bàn nhỏ xinh mà ba mua tặng vào đầu năm học mới. Đó là người bạn quen thuộc giúp em học bài mỗi tối.
Chiếc đèn có thân bằng nhựa cứng, màu xanh lá cây. Phần chụp đèn hình bông hoa, phía trong có bóng LED sáng trắng. Thân đèn có khớp nối, em có thể gập lên xuống tùy ý. Dưới chân đèn là công tắc tròn nhỏ, chỉ cần chạm nhẹ là đèn sáng. Mỗi buổi tối, khi em ngồi học, ánh sáng đèn tỏa ra ấm áp, soi rõ từng trang vở. Dưới ánh đèn ấy, em cảm thấy yên tĩnh, tập trung và chăm chỉ hơn. Mẹ nói: “Chiếc đèn là người bạn thắp sáng ước mơ của con.”
Em rất yêu quý chiếc đèn bàn của mình và luôn giữ sạch sẽ để ánh sáng lúc nào cũng trong trẻo, dễ chịu.
Bài văn mẫu 2
Chiếc đèn bàn của em có hình dáng rất dễ thương, là món quà sinh nhật mà chị gái tặng.
Đèn nhỏ bằng nửa cánh tay, thân cong mềm mại, chụp đèn tròn như chiếc nón nhỏ màu hồng pastel. Dưới đế đèn có nút bật, phía sau là dây điện màu trắng. Mỗi lần bật, bóng đèn LED phát ra ánh sáng dịu, không chói mắt. Em dùng chiếc đèn này mỗi khi đọc truyện hay học bài vào buổi tối. Ánh sáng ấm áp giúp em không mỏi mắt và khiến góc học tập trở nên lung linh hơn. Có hôm mất điện, em bật pin sạc của đèn, ánh sáng nhỏ bé ấy vẫn soi sáng cả căn phòng, khiến em thấy an tâm.
Chiếc đèn bàn tuy nhỏ nhưng là người bạn lớn, giúp em học tập tốt và giữ gìn đôi mắt của mình.
Bài văn mẫu 3
Mỗi buổi tối, khi cả nhà yên tĩnh, góc học tập của em vẫn sáng rực dưới ánh đèn bàn màu trắng sữa. Đó là món quà mẹ mua cho em khi em bắt đầu lớp 5.
Chiếc đèn có dáng hiện đại, thân kim loại uốn cong, chụp đèn nhỏ gọn, bóng đèn LED phát sáng đều. Ánh sáng không quá chói, giúp em dễ đọc sách, viết bài. Khi chạm vào nút cảm ứng trên chân đèn, đèn sáng dần lên, như đang thức dậy. Dưới ánh sáng dịu đó, em đã học được bao bài mới, viết bao dòng chữ ngay ngắn. Mỗi lần học xong, em lại tắt đèn, vuốt nhẹ thân đèn như cảm ơn một người bạn đã cùng mình nỗ lực.
Chiếc đèn không chỉ chiếu sáng trang vở, mà còn chiếu sáng cả con đường học tập của em.
Bài văn mẫu 4
Trên bàn học của em có một chiếc đèn bàn hình robot. Đó là món quà mà ba tặng khi em đạt điểm cao trong kỳ thi giữa học kỳ.
Chiếc đèn làm bằng nhựa cứng, thân đèn giống người máy nhỏ, đầu là chụp đèn hình tròn có thể xoay được. Khi bật, ánh sáng vàng nhạt tỏa ra, ấm áp và dễ chịu. Em thích nhất là phần công tắc có hình nụ cười, chỉ cần bấm nhẹ là đèn sáng lên như khuôn mặt robot đang mỉm cười. Mỗi tối, em ngồi học dưới ánh sáng ấy, cảm giác như có người bạn đang lặng lẽ cổ vũ mình. Nhờ có đèn, em học bài thoải mái và không bị mỏi mắt.
Em luôn giữ cho đèn sạch sẽ, lau chụp và dây điện thường xuyên. Đèn bàn không chỉ là đồ vật, mà là người bạn giúp em tiến gần hơn đến những ước mơ.
Bài văn mẫu 5
Chiếc đèn bàn trong phòng em không mới, nhưng lại là vật mà em yêu quý nhất. Đó là chiếc đèn mà anh hai để lại khi lên cấp hai.
Thân đèn bằng sắt, sơn màu xanh da trời, chụp đèn hình nón, bóng đèn nhỏ nhưng rất sáng. Khi bật công tắc, ánh sáng tỏa ra đều, chiếu sáng cả mặt bàn. Dù đã cũ, một vài chỗ bong sơn, nhưng đèn vẫn hoạt động tốt. Nhiều đêm học muộn, đèn vẫn cùng em thức. Tiếng bút viết hòa cùng ánh sáng trắng khiến căn phòng trở nên ấm áp hơn. Đôi khi em mệt, ánh sáng ấy như bàn tay dịu dàng xoa lên mắt, giúp em bớt căng thẳng.
Em rất quý chiếc đèn bàn này, vì nó gắn liền với bao năm học hành chăm chỉ và bao kỷ niệm của anh em em.
Bài văn mẫu 6 (dài)
Chiếc đèn bàn trên góc học tập của em là người bạn trung thành nhất trong suốt những năm tháng tiểu học. Nó đã cùng em thức qua bao đêm, chiếu sáng từng trang vở, từng con chữ.
Đèn có thân kim loại bạc, đế tròn, chụp đèn màu xanh lam. Phần thân có khớp gập, có thể điều chỉnh cao thấp tùy ý. Bóng đèn LED sáng dịu, không gây chói. Dưới chân đèn có nút cảm ứng, chỉ cần chạm nhẹ là sáng lên. Ánh sáng tỏa ra vừa đủ, làm nổi bật trang giấy trắng tinh. Buổi tối, khi mọi người đã đi ngủ, em vẫn ngồi bên đèn, viết những bài tập cuối cùng. Ánh sáng như người bạn hiểu chuyện, chẳng bao giờ phàn nàn dù em học đến khuya. Có hôm mệt quá, em gục đầu xuống bàn ngủ, đèn vẫn sáng, nhẹ nhàng soi giấc mơ của em. Mẹ thường nói: “Đèn bàn như người bạn âm thầm thắp sáng con đường học tập của con.” Em tin điều đó. Mỗi sáng thức dậy, em luôn tắt đèn, lau bụi cho thân đèn sạch sẽ, vì em biết nó cũng cần được nghỉ ngơi.
Chiếc đèn bàn không chỉ giúp em học tốt, mà còn dạy em biết trân trọng công sức, sự kiên trì và những điều nhỏ bé góp phần tạo nên thành công.
Bài văn mẫu 7 (dài)
Trong căn phòng nhỏ, chiếc đèn bàn đặt trên góc trái bàn học là vật thân quen nhất với em. Đó là chiếc đèn mà ba đã chọn tỉ mỉ để mua tặng, với hy vọng em sẽ có một không gian học tập thật tốt.
Chiếc đèn có màu trắng tinh, dáng cao, hiện đại. Thân đèn được làm bằng hợp kim uốn cong mềm mại, phần chụp hình bầu dục, bóng LED cho ánh sáng vàng ấm. Mỗi khi bật lên, cả góc học tập bừng sáng nhưng vẫn nhẹ dịu cho đôi mắt. Em thích nhất là những buổi tối yên tĩnh, khi chỉ còn ánh đèn bàn và tiếng bút viết. Ánh sáng ấy soi rõ từng dòng chữ, như nâng niu từng cố gắng nhỏ bé của em. Có hôm trời mưa, điện chập chờn, đèn nhấp nháy, em lo sợ. Ba liền ra sửa, vừa cười vừa nói: “Đèn sáng là ước mơ con sáng.” Câu nói ấy khiến em càng yêu quý chiếc đèn hơn.
Chiếc đèn đã chứng kiến bao mùa thi, bao nỗ lực của em. Nó không chỉ là vật dụng chiếu sáng, mà còn là người bạn đồng hành, là biểu tượng cho sự chăm chỉ và hi vọng. Em luôn tự nhủ sẽ học thật tốt, để ánh sáng ấy không bao giờ tắt trên con đường em đi.
Mở bài: Giới thiệu chiếc tivi trong nhà em (ai mua, đặt ở đâu, cảm xúc khi có tivi).
Thân bài:
Kết bài: Bày tỏ tình cảm với chiếc tivi, xem đó là người bạn mang lại niềm vui cho gia đình.
Bài văn mẫu 1
Trong phòng khách nhà em có một chiếc tivi màu đen sáng bóng. Đó là món quà mà ba mẹ mua khi cả nhà chuyển về ngôi nhà mới.
Chiếc tivi hình chữ nhật, màn hình phẳng, to gần bằng khung cửa sổ. Mép viền mảnh, tạo cảm giác hiện đại. Dưới màn hình là logo của hãng nổi tiếng. Khi bật lên, hình ảnh rõ nét, âm thanh vang trong. Buổi tối, sau bữa cơm, cả nhà thường quây quần xem tin tức hay phim. Tiếng cười nói vang lên làm căn phòng thêm ấm áp. Có hôm tivi phát chương trình ca nhạc, mẹ vừa xem vừa hát theo, em và ba ngồi vỗ tay cười.
Chiếc tivi không chỉ mang lại thông tin mà còn mang đến niềm vui, sự gắn kết giữa các thành viên trong gia đình em.
Bài văn mẫu 2
Chiếc tivi trong nhà em không mới nhưng vẫn hoạt động tốt. Nó được đặt trang trọng trên chiếc kệ gỗ giữa phòng khách.
Tivi có màu đen, màn hình phẳng, viền mảnh, phía dưới là hai chiếc loa nhỏ. Mỗi khi bật lên, ánh sáng từ màn hình chiếu rực cả gian phòng. Điều khiển nhỏ xíu, có nhiều nút bấm màu xám. Buổi tối, sau giờ học, em thường cùng bố mẹ xem phim hoạt hình hoặc các chương trình về thiên nhiên. Nhờ tivi, em biết thêm nhiều điều mới lạ về thế giới xung quanh.
Em rất thích chiếc tivi này vì nó giúp cả nhà thư giãn sau một ngày làm việc và học tập vất vả.
Bài văn mẫu 3
Nhà em có một chiếc tivi treo tường kiểu mới. Đó là món quà mà ông bà ngoại tặng khi ba mẹ hoàn thiện ngôi nhà mới.
Chiếc tivi mỏng như quyển sách, màn hình to bằng hai gang tay. Khi bật lên, hình ảnh sắc nét đến từng chi tiết. Âm thanh vang đều khắp phòng, khiến ai cũng thích thú. Mỗi tối, cả nhà ngồi trên ghế sofa, cùng xem chương trình nấu ăn hay hài kịch. Tiếng cười rộn rã vang khắp nhà. Có những hôm mất điện, căn phòng trở nên trống trải, ai cũng bảo “Nhớ tivi quá!”
Em thấy chiếc tivi thật quan trọng, không chỉ giúp giải trí mà còn gắn kết mọi người trong gia đình lại gần nhau hơn.
Bài văn mẫu 4
Chiếc tivi trong nhà em đã có từ lâu, nhưng mỗi lần bật lên vẫn sáng rõ và quen thuộc.
Tivi có màu xám đen, đặt trên kệ gỗ cạnh bình hoa. Phía trước là màn hình phẳng, phía dưới có hàng nút nhỏ điều chỉnh âm thanh, kênh, nguồn điện. Mỗi lần bật, tivi phát ra tiếng “tách” rồi ánh sáng tràn ngập căn phòng. Ngày còn nhỏ, em thích ngồi sát màn hình xem hoạt hình, nhưng mẹ luôn nhắc: “Ngồi xa ra kẻo hại mắt.” Giờ lớn hơn, em đã biết giữ khoảng cách và bật tivi cho cả nhà xem.
Chiếc tivi đã gắn bó với tuổi thơ của em, lưu giữ bao buổi tối quây quần, bao tiếng cười ấm áp.
Bài văn mẫu 5
Em rất thích chiếc tivi thông minh trong phòng khách. Nó không chỉ chiếu các kênh truyền hình mà còn có thể xem phim, nghe nhạc qua mạng.
Tivi có màn hình lớn, mỏng, viền đen bóng loáng. Khi bật, màn hình sáng lên như một bức tranh sống động. Điều khiển nhỏ gọn, chỉ cần nhấn nút là có thể mở ứng dụng hoặc chuyển kênh.
Em thích nhất là buổi tối xem phim hoạt hình cùng em trai. Cả hai vừa xem vừa cười nghiêng ngả, mẹ đứng bếp nghe cũng bật cười. Có hôm, ba xem bóng đá, mỗi lần đội yêu thích ghi bàn, ba lại reo to, khiến căn nhà vui hẳn lên.
Chiếc tivi mang đến cho gia đình em những phút giây giải trí, vui vẻ, gắn kết mọi người lại với nhau sau một ngày bận rộn.
Bài văn mẫu 6 (dài)
Chiếc tivi trong nhà em là vật không thể thiếu trong cuộc sống hằng ngày. Nó như cánh cửa mở ra thế giới bên ngoài, giúp cả nhà biết thêm bao điều mới lạ.
Tivi của nhà em là loại màn hình phẳng, rộng khoảng bốn mươi inch, màu đen, đặt giữa phòng khách. Viền tivi mảnh, bóng loáng, chân đế bằng kim loại chắc chắn. Khi bật lên, hình ảnh rõ ràng, sắc nét. Loa hai bên phát ra âm thanh vang ấm, trong trẻo. Mỗi buổi tối, sau bữa cơm, cả nhà lại quây quần quanh chiếc tivi. Ba thích xem thời sự, mẹ thích xem phim dài tập, còn em thích hoạt hình và chương trình khám phá. Dù sở thích khác nhau, nhưng nhờ tivi, cả nhà cùng chia sẻ niềm vui.
Có lần, mất điện đúng lúc đang xem trận bóng đá gay cấn. Cả nhà thở dài tiếc nuối. Khi điện trở lại, hình ảnh đầu tiên hiện lên là khuôn mặt cầu thủ đang cười, cả nhà reo lên vui sướng. Lúc ấy, em mới hiểu tivi không chỉ là thiết bị, mà còn là người bạn mang đến cảm xúc.
Em luôn lau tivi mỗi tuần để không bám bụi, vì em muốn nó lúc nào cũng sáng bóng. Với em, chiếc tivi là biểu tượng của niềm vui, của sự sum vầy, là nơi giữ lại những khoảnh khắc ấm áp của gia đình.
Bài văn mẫu 7 (dài)
Trong căn phòng khách ấm cúng, chiếc tivi treo tường chính giữa luôn là tâm điểm của ngôi nhà. Đó là món quà ba tặng cả nhà sau nhiều năm tiết kiệm.
Chiếc tivi màu đen, mỏng chỉ bằng bàn tay, màn hình rộng gần bằng chiếc bảng lớp học. Khi bật lên, hình ảnh rõ nét, sắc màu rực rỡ như thật. Âm thanh vang đều, khiến ai nghe cũng thích. Phía dưới là chiếc điều khiển nhỏ, nhiều nút bấm, giúp chuyển kênh, chỉnh âm thanh hay mở ứng dụng. Buổi tối, cả gia đình em thường ngồi trên ghế sofa xem phim. Ánh sáng từ tivi phản chiếu lên khuôn mặt ai cũng rạng rỡ. Có hôm ba xem tin tức, mẹ tranh xem kênh nấu ăn, em và em trai thì thích hoạt hình. Mỗi người một sở thích, nhưng tiếng cười thì luôn vang khắp nhà. Chiếc tivi cũng gắn với nhiều kỷ niệm. Có hôm ba bật lại những video gia đình đi du lịch, ai cũng vui và kể lại chuyện cũ. Khi ông bà đến chơi, em bật tivi cho ông xem cải lương, ánh mắt ông sáng lên đầy thích thú.
Em rất yêu chiếc tivi vì nó mang đến cho gia đình niềm vui, sự gắn kết và cả tri thức. Mỗi lần nghe tiếng nhạc vang lên, em lại thấy căn nhà như bừng sáng, tràn đầy hạnh phúc. Chiếc tivi – người bạn thầm lặng nhưng không thể thiếu – đã, đang và sẽ mãi là một phần của mái ấm thân thương.
Dàn ý
Mở bài: Giới thiệu chiếc ba lô của em (ai mua, khi nào có, màu sắc, ý nghĩa).
Thân bài:
Kết bài: Tình cảm dành cho chiếc ba lô, lời hứa giữ gìn, xem như người bạn đồng hành.
Bài văn mẫu 1
Em có một chiếc ba lô màu hồng phấn rất đẹp, là món quà mẹ tặng em nhân dịp khai giảng năm học mới.
Ba lô hình chữ nhật, làm bằng vải dù, mặt trước in hình chú thỏ dễ thương. Phía trên có hai ngăn khóa kéo, bên hông có túi lưới đựng bình nước. Quai đeo mềm, có lớp mút dày giúp vai không bị đau. Khi đeo lên, ba lô ôm gọn lưng, trông em gọn gàng và năng động hơn.
Mỗi sáng, em cho sách, vở, hộp bút và chai nước vào ba lô rồi đeo lên vai đi học. Ba lô nhẹ mà chắc, đựng được nhiều đồ. Có hôm trời mưa, dù ướt áo, nhưng đồ bên trong vẫn khô vì vải chống nước tốt.
Chiếc ba lô không chỉ giúp em mang sách đến trường mà còn là người bạn thân thiết luôn bên em mỗi ngày. Em yêu quý nó và luôn giữ sạch, treo lên giá sau khi đi học về.
Bài văn mẫu 2
Chiếc ba lô em đang dùng là màu xanh dương, ba mua cho em khi em được điểm cao cuối học kỳ.
Ba lô có hình vuông, mặt trước thêu logo hình ngôi sao nhỏ. Phần thân được chia làm ba ngăn: ngăn lớn đựng sách, ngăn vừa để hộp bút, ngăn nhỏ để thước và chìa khóa. Dây kéo bằng kim loại sáng bóng, trượt nhẹ nhàng. Quai đeo to, bọc đệm êm.
Em thích nhất là mỗi khi đeo ba lô ra sân trường, gió thổi nhẹ làm dây đung đưa. Mỗi buổi sáng, ba giúp em đeo ba lô lên vai, vỗ nhẹ và nói: “Học giỏi nhé con!” Em luôn nhớ câu nói ấy.
Chiếc ba lô là người bạn đồng hành cùng em trong mọi hành trình học tập. Dù sau này có đổi ba lô mới, em vẫn sẽ nhớ chiếc đầu tiên đầy yêu thương này.
Bài văn mẫu 3
Em có một chiếc ba lô hình con gấu, là phần thưởng cô giáo tặng vì em đạt giải trong cuộc thi viết chữ đẹp.
Ba lô nhỏ xinh, màu nâu nhạt, phía trước là khuôn mặt chú gấu đáng yêu với đôi tai tròn tròn nhô lên. Bên trong có hai ngăn, đủ để em đựng sách, hộp bút và bình nước. Dây đeo có thể điều chỉnh độ dài, nên em đeo rất vừa vặn.
Mỗi sáng đi học, ai cũng khen ba lô của em dễ thương. Em luôn tự nhủ sẽ giữ gìn thật kỹ để không bị bẩn. Có hôm em lỡ làm đổ mực ra, em liền giặt ngay. Mẹ bảo: “Con biết giữ gìn đồ là mẹ vui lắm.”
Chiếc ba lô hình gấu đã trở thành người bạn thân thiết, đồng hành cùng em trong những ngày vui vẻ dưới mái trường.
Bài văn mẫu 4
Mùa hè năm ngoái, ba mua cho em một chiếc ba lô thể thao để chuẩn bị vào năm học mới.
Ba lô màu đen pha đỏ, trông rất năng động. Trên mặt có logo hãng nổi bật, khóa kéo bằng kim loại chắc chắn. Hai bên là túi lưới, có thể đựng nước hoặc dù nhỏ. Phía sau có lớp lưới thoáng khí, giúp lưng không bị nóng.
Mỗi sáng đến trường, em đeo ba lô lên vai, cảm giác thật vững chãi. Nó không chỉ chứa sách vở mà còn cả chiếc hộp bút, giấy khen, và cả món quà nhỏ của bạn thân. Buổi chiều tan học, em lại đeo ba lô chạy nhanh ra cổng, ba đợi sẵn.
Chiếc ba lô là người bạn trung thành, cùng em đi học, đi chơi, và lưu giữ bao kỷ niệm tuổi học trò.
Bài văn mẫu 5
Chiếc ba lô của em không phải mới nhất, nhưng là chiếc em yêu nhất. Đó là ba lô chị hai tặng lại khi chị lên cấp hai.
Ba lô màu tím nhạt, trên nắp có in dòng chữ “Dream Big”. Dây kéo hơi cũ nhưng vẫn dùng tốt. Bên trong có ngăn riêng để đựng tập vở, ngăn nhỏ đựng đồ dùng học tập. Mỗi lần mở ra, em đều thấy mùi thơm nhẹ của giấy và bút mực.
Em rất trân trọng chiếc ba lô vì nó không chỉ giúp em học tập mà còn mang tình thương của chị. Mỗi khi đeo lên, em thấy mình như đang được chị cổ vũ.
Dù sau này có được ba lô mới, em vẫn muốn giữ chiếc này như một kỷ niệm đẹp của tuổi thơ.
Bài văn mẫu 6 (dài)
Chiếc ba lô đầu tiên của em là món quà đặc biệt mà mẹ tặng nhân dịp em vào lớp Một. Dù đã nhiều năm trôi qua, em vẫn giữ gìn cẩn thận như báu vật.
Ba lô màu hồng pastel, thân hình chữ nhật, trên nắp có in hình bông hoa cúc trắng và dòng chữ “Happy School”. Phía trước có hai túi nhỏ đựng khăn giấy và thước. Hai bên là túi lưới để chai nước. Dây đeo mềm, có thể điều chỉnh độ dài. Khi đeo lên vai, em cảm thấy vừa vặn và thoải mái.
Ngày đầu tiên đi học, em đeo chiếc ba lô mới, trong lòng vừa háo hức vừa hồi hộp. Mẹ vuốt tóc, chỉnh lại dây và nói: “Từ hôm nay con là học sinh rồi đó.” Câu nói ấy khiến em nhớ mãi. Cảm giác đeo chiếc ba lô đến trường hôm ấy thật đặc biệt, như bước sang một thế giới mới.
Ba lô đã cùng em trải qua biết bao ngày học. Có hôm trời mưa, áo ướt nhưng nhờ vải chống thấm, sách vở vẫn khô ráo. Có hôm em quên khóa, bút rơi ra, bạn Minh nhặt giúp — từ đó chúng em thành bạn thân.
Mỗi tối, em đều sắp xếp lại sách vở gọn gàng, lau sạch dây đeo rồi treo lên móc. Em hiểu rằng chiếc ba lô không chỉ mang sách, mà còn chứa cả ước mơ và tình yêu của mẹ.
Bài văn mẫu 7 (dài)
Chiếc ba lô màu xanh biển của em đã gắn bó suốt ba năm tiểu học. Nó không đơn thuần là vật dụng mà là người bạn thân thiết trong hành trình đến trường mỗi ngày.
Ba lô hình chữ nhật, làm bằng vải dày, phía trước thêu hình chú cá heo tung tăng. Phần thân có hai ngăn lớn, một ngăn nhỏ, bên hông có túi lưới để chai nước. Khóa kéo trơn tru, quai đeo chắc chắn, phần lưng có lớp đệm êm.
Buổi sáng nào, khi mặt trời vừa lên, em lại đeo ba lô, chào ba mẹ rồi tung tăng đến trường. Bên trong ba lô chứa đầy sách, bút, hộp cơm và cả những giấc mơ nhỏ. Mỗi khi nghe tiếng khóa “xoẹt” mở ra, em như mở ra cả một thế giới học tập đầy màu sắc.
Ba lô không chỉ theo em đến lớp mà còn cùng em đi dã ngoại, tham gia văn nghệ, picnic cùng bạn bè. Có lần trong chuyến đi, em bị lạc nhóm, nhờ nhìn thấy màu ba lô mà cô giáo nhận ra và gọi lại. Từ đó, em càng thấy chiếc ba lô của mình thân thiết và đáng quý.
Dù nay vải đã phai màu đôi chút, góc khóa hơi sờn, nhưng mỗi khi nhìn lại, em vẫn thấy hình ảnh tuổi thơ trong sáng hiện lên. Em sẽ luôn giữ gìn chiếc ba lô này như một kỷ niệm đáng nhớ, vì nó không chỉ chở sách vở mà còn chở cả tình yêu, niềm vui và ký ức của những năm tháng học trò tươi đẹp.
Dàn ý
Mở bài: Giới thiệu chiếc ghế ngồi học của em (ai mua, đặt ở đâu, khi nào có).
Thân bài:
Kết bài: Nêu tình cảm với chiếc ghế, lời hứa giữ gìn, xem ghế là người bạn đồng hành trong học tập.
Bài văn mẫu 1
Chiếc ghế ngồi học của em là vật quen thuộc gắn bó mỗi ngày. Nó là món quà mẹ mua khi em bắt đầu lên lớp 4.
Ghế có màu trắng pha xanh dương, làm bằng nhựa cứng. Mặt ghế phẳng, rộng vừa đủ, dưới có bốn chân chắc chắn. Lưng ghế cong nhẹ, ôm theo lưng người ngồi nên rất thoải mái. Khi kéo ghế ra, tiếng “két” nhẹ vang lên quen thuộc.
Mỗi chiều, em ngồi vào ghế học bài. Nhờ lưng ghế có chỗ tựa, em không bị mỏi lưng. Có hôm mệt, em ngả người ra ghế, nhìn lên trần nhà, cảm giác thật dễ chịu. Ghế như người bạn thầm lặng luôn bên em trong những giờ học.
Em rất quý chiếc ghế nhỏ của mình. Dù chỉ là vật vô tri, nhưng nhờ nó, em có thể học tập chăm chỉ và giữ dáng ngồi ngay ngắn.
Bài văn mẫu 2
Trên bàn học của em có một chiếc ghế màu hồng xinh xắn, là món quà ba tặng nhân dịp sinh nhật năm ngoái.
Ghế nhỏ gọn, làm bằng nhựa dày, mặt ghế trơn láng, viền bo tròn. Lưng ghế có hình trái tim, nhìn rất đáng yêu. Dưới chân ghế có bốn nút cao su giúp chống trơn trượt.
Mỗi khi ngồi vào ghế học bài, em cảm thấy rất thoải mái. Chiếc ghế vừa với chiều cao của bàn, giúp em ngồi đúng tư thế. Em thường nói đùa với mẹ: “Ghế hiểu con hơn cả con hiểu nó!” vì ngồi vào là em thấy tập trung ngay.
Chiếc ghế tuy nhỏ nhưng đã cùng em trải qua bao buổi học, bao giờ cũng âm thầm nâng đỡ em trên con đường đến tri thức.
Bài văn mẫu 3
Chiếc ghế học của em có màu xanh lá cây tươi mát, trông rất hiện đại.
Ghế có bánh xe, có thể xoay tròn và điều chỉnh độ cao. Phần mặt ngồi được bọc đệm êm, lưng ghế uốn cong nhẹ giúp ngồi lâu không mỏi. Khung ghế bằng thép sáng bóng, chân ghế có năm nhánh, mỗi nhánh là một bánh xe nhỏ giúp di chuyển dễ dàng.
Em thích nhất là mỗi khi học xong, em đẩy nhẹ ghế ra, nó tự trượt một đoạn ngắn kêu “vù” rất vui tai. Ba bảo: “Ngồi đúng tư thế thì học mới hiệu quả.” Nhờ chiếc ghế này, em học thoải mái hơn nhiều.
Với em, chiếc ghế không chỉ để ngồi mà còn là người bạn đồng hành, giúp em vững vàng trên con đường học tập.
Bài văn mẫu 4
Em có một chiếc ghế học bằng gỗ rất đẹp, do ông nội đóng tặng.
Ghế cao vừa tầm bàn, mặt ghế nhẵn bóng, có vân gỗ nổi tự nhiên. Lưng ghế cong nhẹ, chạm tay vào mát lạnh. Dưới chân ghế có hai thanh ngang giúp ghế đứng vững. Mỗi khi ngồi vào, em nghe tiếng gỗ kêu khẽ “cót két”, như lời ông căn dặn từ ngày đóng ghế: “Ghế này chỉ dành cho con học hành chăm chỉ.”
Em giữ gìn chiếc ghế cẩn thận, không bao giờ trèo đứng lên. Mỗi lần lau bụi, em nhớ ông nội và lời dặn ngày nào. Ghế không chỉ là đồ vật, mà còn là tình thương của ông dành cho em.
Bài văn mẫu 5
Chiếc ghế học trong phòng em trông giản dị nhưng rất đặc biệt. Nó đã đồng hành cùng em từ năm lớp 1 đến giờ.
Ghế làm bằng nhựa cứng, màu vàng tươi. Mặt ghế phẳng, có lỗ nhỏ thoáng khí. Lưng ghế cong, ôm lưng, khiến em ngồi lâu không mỏi. Dù đã cũ, có vài vết xước nhỏ, nhưng ghế vẫn chắc chắn lắm.
Bao giờ học bài xong, em cũng dùng khăn ướt lau ghế sạch sẽ. Mẹ nói: “Giữ ghế sạch cũng là giữ góc học tập gọn gàng.” Nhờ chiếc ghế ấy, em học tốt hơn và cảm thấy dễ chịu mỗi khi ngồi vào bàn.
Chiếc ghế tuy thầm lặng, nhưng là người bạn không thể thiếu trong hành trình học tập của em.
Bài văn mẫu 6 (dài)
Chiếc ghế học trong góc phòng em là người bạn thân thiết nhất. Mỗi ngày, nó đều lặng lẽ đứng đó, chờ em ngồi vào để bắt đầu một buổi học mới.
Chiếc ghế được làm bằng gỗ lim, màu nâu cánh gián. Mặt ghế phẳng, nhẵn bóng. Lưng ghế hơi cong, được mài nhẵn mịn, khi dựa vào rất dễ chịu. Chân ghế cao vừa tầm bàn, được nối với nhau bằng hai thanh ngang, giúp ghế vững vàng. Dưới chân còn dán bốn miếng cao su nhỏ để không làm xước sàn.
Mỗi khi em kéo ghế ra, tiếng gỗ “cót két” vang lên nhẹ nhàng, quen thuộc. Đó là âm thanh mở đầu cho những giờ học chăm chỉ. Ghế như người bạn già cần mẫn, không bao giờ than mệt, luôn sẵn sàng nâng đỡ em.
Có hôm em buồn ngủ, tựa lưng vào ghế nghỉ một lát. Có hôm em viết sai, cáu quá đập tay xuống bàn, ghế chỉ lắc nhẹ như muốn nhắc: “Bình tĩnh nào!” Nghe thế, em bật cười.
Em rất biết ơn chiếc ghế nhỏ ấy. Nó không nói gì, không di chuyển, nhưng luôn bên em suốt những năm tháng tuổi thơ. Dù sau này có thay ghế mới, em vẫn sẽ nhớ mãi chiếc ghế gỗ đã chứng kiến từng nét chữ, từng giọt mồ hôi học trò của em.
Bài văn mẫu 7 (dài)
Trong góc học tập nhỏ của em, chiếc ghế màu trắng xanh luôn nổi bật. Nó không chỉ là vật để ngồi mà còn là người bạn thân thiết suốt bao năm đi học.
Ghế bằng nhựa cứng, phần lưng uốn cong, phần ngồi rộng. Dưới ghế có bánh xe nhỏ, có thể xoay được. Mỗi khi em đẩy nhẹ, ghế trượt đi êm ru. Trên lưng ghế có lỗ hình bông hoa, vừa thoáng vừa đẹp mắt.
Buổi sáng, ánh nắng chiếu qua cửa sổ làm ghế sáng bóng. Em ngồi vào, đặt sách lên bàn, và bắt đầu học. Có hôm học mệt, em ngả lưng ra sau, cảm giác thật dễ chịu. Chiếc ghế như hiểu em, luôn êm ái nâng đỡ.
Chiếc ghế này là món quà mẹ tặng năm em vào lớp 3. Khi nhận được, em vui lắm. Mẹ nói: “Ghế sẽ cùng con học thật tốt nhé.” Từ đó đến nay, ghế vẫn luôn đồng hành với em qua bao bài toán, bài văn, bao lần thi.
Em nhớ có lần làm đổ nước ra, ghế ướt hết, em lau mãi mới khô. Mẹ bước vào cười: “Ghế của con sạch quá, chắc nó cũng vui.” Em cũng bật cười theo.
Chiếc ghế ấy đã cùng em lớn lên từng ngày. Dù sau này có đổi bàn học mới, em vẫn sẽ giữ lại chiếc ghế này – người bạn trung thành của tuổi thơ.
Khi học sinh biết quan sát tinh tế, dùng lời văn chân thật, mỗi bài tả đồ vật sẽ trở thành một trang ký ức trong sáng và sinh động của tuổi thơ. Hy vọng bộ bài mẫu này sẽ giúp các em học tốt hơn môn Tiếng Việt, yêu thích việc viết văn, và cảm nhận sâu sắc hơn vẻ đẹp của những điều giản dị trong cuộc sống hằng ngày.
Bài viết có hữu ích với bạn không?
Có
Không
Cám ơn bạn đã phản hồi!