Bạn đang tìm kiếm một cái tên bắt đầu bằng chữ T cho con trai? Tên bắt đầu bằng T luôn được nhiều gia đình Việt yêu thích bởi vẻ đẹp hiện đại xen lẫn truyền thống, mang ý nghĩa sâu sắc và dễ gây ấn tượng. Những cái tên như Thành, Trung, Tiến, Tuấn… không chỉ nghe mạnh mẽ mà còn gửi gắm nhiều kỳ vọng, mong ước tốt đẹp của cha mẹ dành cho con. Nếu bạn vẫn phân vân chưa biết chọn tên nào cho bé trai của mình, hãy cùng khám phá hơn 350 tên bắt đầu bằng chữ T cho bé trai qua những gợi ý cực kỳ thú vị dưới đây nhé!
1Vì sao nhiều bố mẹ chọn tên bắt đầu bằng T cho con trai?
Tên bắt đầu bằng chữ T cho bé trai luôn nằm trong top lựa chọn phổ biến. Vậy điều gì khiến chữ T có sức hút đặc biệt đến vậy?
- Âm thanh mạnh mẽ, rõ ràng: Chữ T tạo cảm giác vững chắc, nam tính, dễ đọc, dễ nhớ, phù hợp với hình ảnh của một người đàn ông bản lĩnh.
- Dễ kết hợp với nhiều tên đệm: Tên chữ T có thể ghép với nhiều họ và tên lót, tạo nên sự hài hòa, độc đáo mà không bị trùng lặp.
- Mang nhiều ý nghĩa tích cực: Hầu hết các tên bắt đầu bằng T đều liên quan đến thành đạt, trung thực, trí tuệ, tài năng hoặc phẩm chất tốt đẹp.
- Phù hợp với mọi thế hệ: Dù là tên truyền thống hay hiện đại, tên chữ T đều không lỗi thời, dễ dàng phù hợp với xu hướng đổi mới.
- Gắn liền với nhiều hình tượng đẹp: Tên chữ T thường gợi nhớ đến các nhân vật lịch sử, anh hùng, người nổi tiếng, tạo động lực cho con phát triển.
Chữ T tạo cảm giác vững chắc, nam tính, dễ đọc, dễ nhớ,
2Lưu ý khi đặt tên bắt đầu bằng chữ T cho con trai
Việc đặt tên cho con là điều quan trọng, đặc biệt với tên bắt đầu bằng chữ T, bạn cần cân nhắc một số điểm sau:
- Chọn tên hợp với họ và tên đệm: Đảm bảo tên đầy đủ khi đọc lên không bị trúc trắc, tránh vần điệu khó nghe hoặc gây hiểu lầm.
- Chú ý ý nghĩa sâu xa: Nên tìm hiểu kỹ ý nghĩa của từng tên, tránh chọn tên có nghĩa tiêu cực hoặc dễ bị trêu chọc.
- Phù hợp với mong muốn của gia đình: Tên nên thể hiện được kỳ vọng, giá trị mà bố mẹ muốn gửi gắm cho con.
- Tránh trùng tên với người thân gần: Để tránh nhầm lẫn trong gia đình, nên chọn tên không trùng với ông bà, cha mẹ, anh chị em.
- Cân nhắc yếu tố phong thủy: Nếu quan tâm đến phong thủy, hãy xem xét ngũ hành, bản mệnh của con để chọn tên phù hợp.
3Những tên con trai bắt đầu bằng chữ T thường gặp
Dưới đây là những tên con trai bắt đầu bằng chữ T phổ biến, mỗi tên đều mang một ý nghĩa riêng biệt, sâu sắc:
- Thành: Khỏe mạnh, thành công, có sự kiên định, ý chí, luôn nỗ lực, phấn đấu đi lên.
- Thanh: Trong sáng, thuần khiết và thanh thoát, sống chân thành, giản dị.
- Trung: Trung thực, trung thành, đáng tin cậy, luôn giữ vững lập trường.
- Tiến: Luôn hướng về phía trước, không ngừng học hỏi, phát triển.
- Tuấn: Đẹp trai, thông minh, tài giỏi, phong độ, được nhiều người quý mến.
- Tùng: Mạnh mẽ như cây tùng, kiên cường vượt qua thử thách.
- Tài: Tài năng, xuất chúng, giỏi giang, có năng lực lãnh đạo.
- Trí: Thông minh, sáng suốt, có tầm nhìn xa, lý trí vững vàng.
- Thắng: Luôn chiến thắng, vượt qua mọi khó khăn, gặt hái thành công.
- Thịnh: Phát triển, thịnh vượng, cuộc sống sung túc.
- Tuệ: Sáng suốt, hiểu biết, có trí tuệ vượt trội.
- Thọ: Trường thọ, sống lâu, khỏe mạnh, an yên.
- Toàn: Hoàn hảo, vẹn toàn, làm gì cũng chu toàn, chỉn chu.
- Thái: Thái bình, an lành, cuộc sống nhẹ nhàng, dư dả.
- Tâm: Tấm lòng trong sáng, tốt bụng, sống có tâm, biết yêu thương.
- Thiện: Hiền lành, lương thiện, luôn giúp đỡ mọi người.
- Trường: Bền lâu, vững vàng, kiên trì, không dễ gục ngã.
- Thế: Có thế lực, mạnh mẽ, có uy tín, vị thế trong xã hội.
- Tiệp: Nhanh nhẹn, lanh lợi, xử lý công việc hiệu quả.
- Thắng: Quyết đoán, luôn đạt được mục tiêu, không bỏ cuộc.
- Tú: xuất sắc, tinh tú, nổi bật, tài năng.
- Tường: Bình an, may mắn, sáng suốt.
- Trọng: Đáng quý, được tôn trọng.
- Tân: Mới mẻ, tươi sáng, nhiều khởi đầu tốt.
- Tuyển: Được lựa chọn, tinh hoa, nổi bật.
- Tín: Vững tin, giữ lời, sống ngay thẳng.
V. 350+ tên bắt đầu bằng chữ T cho con trai hay, ý nghĩa nhất ba mẹ tham khảo
Dưới đây là danh sách gợi ý tên cho 20 tên phổ biến nhất bắt đầu bằng chữ T cùng ý nghĩa rõ ràng ba mẹ tham khảo dễ dàng lựa chọn:
5.1 Tên con trai bắt đầu bằng chữ T - Tên Thành
- Minh Thành: Người thành đạt, thông minh, sáng suốt.
- Anh Thành: Người anh minh, thành công, được kính trọng.
- Quang Thành: Con người tỏa sáng, thành công rực rỡ.
- Văn Thành: Học vấn cao, thành đạt trong sự nghiệp.
- Đức Thành: Đức độ, thành tâm, được mọi người yêu quý.
- Duy Thành: Suy nghĩ sâu sắc, thành đạt bền lâu.
- Gia Thành: Mang lại thành công, hạnh phúc cho gia đình.
- Hữu Thành: Người bạn trung thành, đáng tin cậy.
- Công Thành: Thành công trong công việc, sự nghiệp.
- Phúc Thành: Mang lại phúc lộc, thành công viên mãn.
- Trí Thành: Ý chí mạnh mẽ, thành đạt nhờ trí tuệ.
- Khánh Thành: Niềm vui, thành công lớn.
- Bảo Thành: Bảo vật quý giá, thành công rực rỡ.
- Tuấn Thành: Đẹp trai, thành đạt, tài năng.
- Kiên Thành: Kiên định, thành công nhờ nỗ lực.
- Tấn Thành: Tiến lên phía trước, thành công vượt bậc.
- Chí Thành: Ý chí lớn, thành công đáng nể.
- Thái Thành: Thái độ tích cực, thành công trong cuộc sống.
- Việt Thành: Thành đạt, tự hào là người Việt.
- Nhật Thành: Ánh sáng rực rỡ, thành công tỏa sáng.
5.2 Tên con trai bắt đầu bằng chữ T - Tên Trung
- Minh Trung: Trung thực, sáng suốt, đáng tin cậy.
- Quang Trung: Tỏa sáng, trung thành, có tầm ảnh hưởng.
- Anh Trung: Người anh lớn, trung thực, mẫu mực.
- Văn Trung: Tri thức, trung thành, hiếu học.
- Đức Trung: Đức độ, trung thành, tốt bụng.
- Duy Trung: Kiên định, trung thực, suy nghĩ sâu sắc.
- Gia Trung: Trung tâm của gia đình, được yêu thương.
- Hữu Trung: Người bạn trung thành, đáng tin.
- Công Trung: Làm việc trung thực, tận tâm.
- Phúc Trung: Mang lại phúc lộc, trung thành.
- Trí Trung: Thông minh, trung thực, có lý tưởng.
- Khánh Trung: Niềm vui, trung thực, hòa nhã.
- Bảo Trung: Bảo vật quý giá, trung thành.
- Tuấn Trung: Đẹp trai, trung thực, tài năng.
- Kiên Trung: Kiên định, trung thành, không lay chuyển.
- Tấn Trung: Tiến lên, trung thực, năng động.
- Chí Trung: Ý chí lớn, trung thực, quyết đoán.
- Thái Trung: Thái độ tích cực, trung thực.
- Việt Trung: Trung thành, tự hào là người Việt.
- Nhật Trung: Ánh sáng trung thực, tỏa sáng.
5.3 Tên con trai bắt đầu bằng chữ T - Tên Tiến
- Minh Tiến: Thông minh, luôn tiến về phía trước.
- Anh Tiến: Người anh mẫu mực, không ngừng vươn lên.
- Quang Tiến: Tỏa sáng, tiến bộ vượt bậc.
- Văn Tiến: Học vấn cao, tiến bộ trong sự nghiệp.
- Đức Tiến: Đức độ, tiến bộ, được kính trọng.
- Duy Tiến: Suy nghĩ sâu sắc, tiến bộ không ngừng.
- Gia Tiến: Mang lại tiến bộ, thành công cho gia đình.
- Hữu Tiến: Người bạn tiến bộ, luôn đổi mới.
- Công Tiến: Tiến bộ trong công việc, sự nghiệp.
- Phúc Tiến: Mang lại phúc lộc, tiến bộ viên mãn.
- Trí Tiến: Ý chí mạnh mẽ, tiến bộ nhờ trí tuệ.
- Khánh Tiến: Niềm vui, tiến bộ lớn.
- Bảo Tiến: Bảo vật quý giá, tiến bộ vượt trội.
- Tuấn Tiến: Đẹp trai, tiến bộ, tài năng.
- Kiên Tiến: Kiên định, tiến bộ nhờ nỗ lực.
- Tấn Tiến: Tiến lên phía trước, tiến bộ vượt bậc.
- Chí Tiến: Ý chí lớn, tiến bộ đáng nể.
- Thái Tiến: Thái độ tích cực, tiến bộ trong cuộc sống.
- Việt Tiến: Tiến bộ, tự hào là người Việt.
- Nhật Tiến: Ánh sáng rực rỡ, tiến bộ tỏa sáng.
5.4 Tên con trai bắt đầu bằng chữ T - Tên Tuấn
- Minh Tuấn: Đẹp trai, thông minh, tài năng.
- Anh Tuấn: Người anh mẫu mực, tuấn tú, phong độ.
- Quang Tuấn: Tỏa sáng, tuấn tú, nổi bật.
- Văn Tuấn: Tri thức, tuấn tú, học giỏi.
- Đức Tuấn: Đức độ, tuấn tú, được yêu quý.
- Duy Tuấn: Suy nghĩ sâu sắc, tuấn tú.
- Gia Tuấn: Mang lại vẻ đẹp, tài năng cho gia đình.
- Hữu Tuấn: Người bạn tuấn tú, thân thiện.
- Công Tuấn: Tuấn tú trong công việc, sự nghiệp.
- Phúc Tuấn: Mang lại phúc lộc, tuấn tú.
- Trí Tuấn: Thông minh, tuấn tú, xuất chúng.
- Khánh Tuấn: Niềm vui, tuấn tú, hòa nhã.
- Bảo Tuấn: Bảo vật quý giá, tuấn tú.
- Kiên Tuấn: Kiên định, tuấn tú, mạnh mẽ.
- Tấn Tuấn: Tiến lên, tuấn tú, năng động.
- Chí Tuấn: Ý chí lớn, tuấn tú, quyết đoán.
- Thái Tuấn: Thái độ tích cực, tuấn tú.
- Việt Tuấn: Tuấn tú, tự hào là người Việt.
- Nhật Tuấn: Ánh sáng tuấn tú, tỏa sáng.
5.5 Tên con trai bắt đầu bằng chữ T - Tên Tùng
- Minh Tùng: Thông minh, vững vàng như cây tùng.
- Anh Tùng: Người anh mạnh mẽ, kiên cường.
- Quang Tùng: Tỏa sáng, vững vàng, nổi bật.
- Văn Tùng: Tri thức, kiên cường, học giỏi.
- Đức Tùng: Đức độ, vững vàng, được yêu quý.
- Duy Tùng: Suy nghĩ sâu sắc, kiên định.
- Gia Tùng: Mang lại sự vững chắc cho gia đình.
- Hữu Tùng: Người bạn trung thành, mạnh mẽ.
- Công Tùng: Vững vàng trong công việc, sự nghiệp.
- Phúc Tùng: Mang lại phúc lộc, vững chắc.
- Trí Tùng: Thông minh, kiên định, xuất chúng.
- Khánh Tùng: Niềm vui, vững vàng, hòa nhã.
- Bảo Tùng: Bảo vật quý giá, kiên định.
- Kiên Tùng: Kiên định, mạnh mẽ, không gục ngã.
- Tấn Tùng: Tiến lên, vững vàng, năng động.
- Chí Tùng: Ý chí lớn, kiên cường, quyết đoán.
- Thái Tùng: Thái độ tích cực, vững chắc.
- Việt Tùng: Vững vàng, tự hào là người Việt.
- Nhật Tùng: Ánh sáng vững vàng, tỏa sáng.
5.6 Tên con trai bắt đầu bằng chữ T - Tên Tài
- Minh Tài: Thông minh, tài năng vượt trội.
- Anh Tài: Người anh tài giỏi, xuất chúng.
- Quang Tài: Tỏa sáng, tài năng, nổi bật.
- Văn Tài: Tri thức, tài năng, học giỏi.
- Đức Tài: Đức độ, tài năng, được yêu quý.
- Duy Tài: Suy nghĩ sâu sắc, tài năng.
- Gia Tài: Tài sản quý giá của gia đình.
- Hữu Tài: Người bạn tài năng, thân thiện.
- Công Tài: Tài năng trong công việc, sự nghiệp.
- Phúc Tài: Mang lại phúc lộc, tài năng.
- Trí Tài: Thông minh, tài năng, xuất chúng.
- Khánh Tài: Niềm vui, tài năng, hòa nhã.
- Bảo Tài: Bảo vật tài năng, quý giá.
- Kiên Tài: Kiên định, tài năng, mạnh mẽ.
- Tấn Tài: Tiến lên, tài năng, năng động.
- Chí Tài: Ý chí lớn, tài năng, quyết đoán.
- Thái Tài: Thái độ tích cực, tài năng.
- Việt Tài: Tài năng, tự hào là người Việt.
- Nhật Tài: Ánh sáng tài năng, tỏa sáng.
5.7 Tên con trai bắt đầu bằng chữ T - Tên Trí
- Minh Trí: Sáng suốt, trí tuệ vượt trội.
- Anh Trí: Người anh thông minh, trí tuệ.
- Quang Trí: Tỏa sáng, trí tuệ, nổi bật.
- Văn Trí: Tri thức, trí tuệ, học giỏi.
- Đức Trí: Đức độ, trí tuệ, được yêu quý.
- Duy Trí: Suy nghĩ sâu sắc, trí tuệ.
- Gia Trí: Trí tuệ là tài sản quý của gia đình.
- Hữu Trí: Người bạn trí tuệ, thân thiện.
- Công Trí: Trí tuệ trong công việc, sự nghiệp.
- Phúc Trí: Mang lại phúc lộc, trí tuệ.
- Trí Dũng: Thông minh, dũng cảm, xuất chúng.
- Khánh Trí: Niềm vui, trí tuệ, hòa nhã.
- Bảo Trí: Bảo vật trí tuệ, quý giá.
- Kiên Trí: Kiên định, trí tuệ, mạnh mẽ.
- Tấn Trí: Tiến lên, trí tuệ, năng động.
- Chí Trí: Ý chí lớn, trí tuệ, quyết đoán.
- Thái Trí: Thái độ tích cực, trí tuệ.
- Việt Trí: Trí tuệ, tự hào là người Việt.
- Nhật Trí: Ánh sáng trí tuệ, tỏa sáng.
5.8 Tên con trai bắt đầu bằng chữ T - Tên Thắng
- Minh Thắng: Sáng suốt, luôn chiến thắng.
- Anh Thắng: Người anh quyết đoán, luôn thành công.
- Quang Thắng: Tỏa sáng, chiến thắng, nổi bật.
- Văn Thắng: Tri thức, chiến thắng, học giỏi.
- Đức Thắng: Đức độ, chiến thắng, được yêu quý.
- Duy Thắng: Suy nghĩ sâu sắc, luôn chiến thắng.
- Gia Thắng: Mang lại chiến thắng cho gia đình.
- Hữu Thắng: Người bạn chiến thắng, thân thiện.
- Công Thắng: Chiến thắng trong công việc, sự nghiệp.
- Phúc Thắng: Mang lại phúc lộc, chiến thắng.
- Trí Thắng: Thông minh, chiến thắng, xuất chúng.
- Khánh Thắng: Niềm vui, chiến thắng, hòa nhã.
- Bảo Thắng: Bảo vật chiến thắng, quý giá.
- Kiên Thắng: Kiên định, chiến thắng, mạnh mẽ.
- Tấn Thắng: Tiến lên, chiến thắng, năng động.
- Chí Thắng: Ý chí lớn, chiến thắng, quyết đoán.
- Thái Thắng: Thái độ tích cực, chiến thắng.
- Việt Thắng: Chiến thắng, tự hào là người Việt.
- Nhật Thắng: Ánh sáng chiến thắng, tỏa sáng.
5.9 Tên con trai bắt đầu bằng chữ T - Tên Thịnh
- Minh Thịnh: Sáng suốt, thịnh vượng.
- Anh Thịnh: Người anh thành đạt, thịnh vượng.
- Quang Thịnh: Tỏa sáng, thịnh vượng, nổi bật.
- Văn Thịnh: Tri thức, thịnh vượng, học giỏi.
- Đức Thịnh: Đức độ, thịnh vượng, được yêu quý.
- Duy Thịnh: Suy nghĩ sâu sắc, thịnh vượng.
- Gia Thịnh: Mang lại thịnh vượng cho gia đình.
- Hữu Thịnh: Người bạn thịnh vượng, thân thiện.
- Công Thịnh: Thịnh vượng trong công việc, sự nghiệp.
- Phúc Thịnh: Mang lại phúc lộc, thịnh vượng.
- Trí Thịnh: Thông minh, thịnh vượng, xuất chúng.
- Khánh Thịnh: Niềm vui, thịnh vượng, hòa nhã.
- Bảo Thịnh: Bảo vật thịnh vượng, quý giá.
- Kiên Thịnh: Kiên định, thịnh vượng, mạnh mẽ.
- Tấn Thịnh: Tiến lên, thịnh vượng, năng động.
- Chí Thịnh: Ý chí lớn, thịnh vượng, quyết đoán.
- Thái Thịnh: Thái độ tích cực, thịnh vượng.
- Việt Thịnh: Thịnh vượng, tự hào là người Việt.
- Nhật Thịnh: Ánh sáng thịnh vượng, tỏa sáng.
5.10 Tên con trai bắt đầu bằng chữ T - Tên Tuệ
- Minh Tuệ: Sáng suốt, trí tuệ vượt trội.
- Anh Tuệ: Người anh thông minh, sáng suốt.
- Quang Tuệ: Tỏa sáng, trí tuệ, nổi bật.
- Văn Tuệ: Tri thức, trí tuệ, học giỏi.
- Đức Tuệ: Đức độ, trí tuệ, được yêu quý.
- Duy Tuệ: Suy nghĩ sâu sắc, trí tuệ.
- Gia Tuệ: Trí tuệ là tài sản quý của gia đình.
- Hữu Tuệ: Người bạn trí tuệ, thân thiện.
- Công Tuệ: Trí tuệ trong công việc, sự nghiệp.
- Phúc Tuệ: Mang lại phúc lộc, trí tuệ.
- Trí Tuệ: Thông minh, trí tuệ, xuất chúng.
- Khánh Tuệ: Niềm vui, trí tuệ, hòa nhã.
- Bảo Tuệ: Bảo vật trí tuệ, quý giá.
- Kiên Tuệ: Kiên định, trí tuệ, mạnh mẽ.
- Tấn Tuệ: Tiến lên, trí tuệ, năng động.
- Chí Tuệ: Ý chí lớn, trí tuệ, quyết đoán.
- Thái Tuệ: Thái độ tích cực, trí tuệ.
- Việt Tuệ: Trí tuệ, tự hào là người Việt.
- Nhật Tuệ: Ánh sáng trí tuệ, tỏa sáng.
5.11 Tên con trai bắt đầu bằng chữ T - Tên Thọ
- Minh Thọ: Sống lâu, sáng suốt, hạnh phúc.
- Anh Thọ: Người anh trường thọ, mạnh khỏe.
- Quang Thọ: Tỏa sáng, trường thọ, nổi bật.
- Văn Thọ: Tri thức, trường thọ, học giỏi.
- Đức Thọ: Đức độ, trường thọ, được yêu quý.
- Duy Thọ: Suy nghĩ sâu sắc, trường thọ.
- Gia Thọ: Mang lại trường thọ cho gia đình.
- Hữu Thọ: Người bạn trường thọ, thân thiện.
- Công Thọ: Trường thọ trong công việc, sự nghiệp.
- Phúc Thọ: Mang lại phúc lộc, trường thọ.
- Trí Thọ: Thông minh, trường thọ, xuất chúng.
- Khánh Thọ: Niềm vui, trường thọ, hòa nhã.
- Bảo Thọ: Bảo vật trường thọ, quý giá.
- Kiên Thọ: Kiên định, trường thọ, mạnh mẽ.
- Tấn Thọ: Tiến lên, trường thọ, năng động.
- Chí Thọ: Ý chí lớn, trường thọ, quyết đoán.
- Thái Thọ: Thái độ tích cực, trường thọ.
- Việt Thọ: Trường thọ, tự hào là người Việt.
- Nhật Thọ: Ánh sáng trường thọ, tỏa sáng.
5.12 Tên con trai bắt đầu bằng chữ T - Tên Toàn
- Minh Toàn: Hoàn hảo, sáng suốt, chỉn chu.
- Anh Toàn: Người anh hoàn hảo, mẫu mực.
- Quang Toàn: Tỏa sáng, hoàn thiện, nổi bật.
- Văn Toàn: Tri thức, hoàn hảo, học giỏi.
- Đức Toàn: Đức độ, hoàn thiện, được yêu quý.
- Duy Toàn: Suy nghĩ sâu sắc, chỉn chu.
- Gia Toàn: Mang lại sự hoàn hảo cho gia đình.
- Hữu Toàn: Người bạn hoàn hảo, thân thiện.
- Công Toàn: Hoàn hảo trong công việc, sự nghiệp.
- Phúc Toàn: Mang lại phúc lộc, toàn diện.
- Trí Toàn: Thông minh, hoàn thiện, xuất chúng.
- Khánh Toàn: Niềm vui, hoàn hảo, hòa nhã.
- Bảo Toàn: Bảo vật hoàn hảo, quý giá.
- Kiên Toàn: Kiên định, hoàn hảo, mạnh mẽ.
- Tấn Toàn: Tiến lên, hoàn thiện, năng động.
- Chí Toàn: Ý chí lớn, hoàn thiện, quyết đoán.
- Thái Toàn: Thái độ tích cực, hoàn hảo.
- Việt Toàn: Hoàn hảo, tự hào là người Việt.
- Nhật Toàn: Ánh sáng hoàn hảo, tỏa sáng.
5.13 Tên con trai bắt đầu bằng chữ T - Tên Thái
- Minh Thái: Sáng suốt, thái độ tích cực, an lành.
- Anh Thái: Người anh thái độ mẫu mực, an nhiên.
- Quang Thái: Tỏa sáng, thái độ tích cực, nổi bật.
- Văn Thái: Tri thức, thái độ hòa nhã, học giỏi.
- Đức Thái: Đức độ, thái độ điềm tĩnh, được yêu quý.
- Duy Thái: Suy nghĩ sâu sắc, thái độ tích cực.
- Gia Thái: Mang lại thái độ an lành cho gia đình.
- Hữu Thái: Người bạn thái độ tích cực, thân thiện.
- Công Thái: Thái độ tích cực trong công việc.
- Phúc Thái: Mang lại phúc lộc, thái độ tốt.
- Trí Thái: Thông minh, thái độ hòa nhã, xuất chúng.
- Khánh Thái: Niềm vui, thái độ tích cực, hòa nhã.
- Bảo Thái: Bảo vật thái độ tốt, quý giá.
- Kiên Thái: Kiên định, thái độ tốt, mạnh mẽ.
- Tấn Thái: Tiến lên, thái độ tích cực, năng động.
- Chí Thái: Ý chí lớn, thái độ tốt, quyết đoán.
- Thái An: An lành, thái độ tích cực.
- Việt Thái: Thái độ tốt, tự hào là người Việt.
- Nhật Thái: Ánh sáng thái độ tốt, tỏa sáng.
5.14 Tên con trai bắt đầu bằng chữ T - Tên Tâm
- Minh Tâm: Tấm lòng sáng suốt, trong sáng.
- Anh Tâm: Người anh có tâm, mẫu mực.
- Quang Tâm: Tỏa sáng, tấm lòng rộng mở.
- Văn Tâm: Tri thức, tấm lòng nhân hậu.
- Đức Tâm: Đức độ, tấm lòng bao dung.
- Duy Tâm: Suy nghĩ sâu sắc, sống có tâm.
- Gia Tâm: Mang lại tấm lòng yêu thương cho gia đình.
- Hữu Tâm: Người bạn tốt bụng, sống có tâm.
- Công Tâm: Tận tâm trong công việc, sự nghiệp.
- Phúc Tâm: Mang lại phúc lộc, tấm lòng nhân ái.
- Trí Tâm: Thông minh, sống có tâm, xuất chúng.
- Khánh Tâm: Niềm vui, tấm lòng thiện lương.
- Bảo Tâm: Bảo vật tấm lòng, quý giá.
- Kiên Tâm: Kiên định, tấm lòng mạnh mẽ.
- Tấn Tâm: Tiến lên, tấm lòng tốt, năng động.
- Chí Tâm: Ý chí lớn, sống có tâm, quyết đoán.
- Thái Tâm: Thái độ tích cực, tấm lòng bao dung.
- Việt Tâm: Tấm lòng tốt, tự hào là người Việt.
- Nhật Tâm: Ánh sáng tấm lòng, tỏa sáng.
5.15 Tên con trai bắt đầu bằng chữ T - Tên Thiện
- Minh Thiện: Sáng suốt, hiền lành, lương thiện.
- Anh Thiện: Người anh lương thiện, mẫu mực.
- Quang Thiện: Tỏa sáng, lương thiện, nổi bật.
- Văn Thiện: Tri thức, lương thiện, học giỏi.
- Đức Thiện: Đức độ, lương thiện, được yêu quý.
- Duy Thiện: Suy nghĩ sâu sắc, lương thiện.
- Gia Thiện: Mang lại lương thiện cho gia đình.
- Hữu Thiện: Người bạn lương thiện, thân thiện.
- Công Thiện: Lương thiện trong công việc, sự nghiệp.
- Phúc Thiện: Mang lại phúc lộc, lương thiện.
- Trí Thiện: Thông minh, lương thiện, xuất chúng.
- Khánh Thiện: Niềm vui, lương thiện, hòa nhã.
- Bảo Thiện: Bảo vật lương thiện, quý giá.
- Kiên Thiện: Kiên định, lương thiện, mạnh mẽ.
- Tấn Thiện: Tiến lên, lương thiện, năng động.
- Chí Thiện: Ý chí lớn, lương thiện, quyết đoán.
- Thái Thiện: Thái độ tích cực, lương thiện.
- Việt Thiện: Lương thiện, tự hào là người Việt.
- Nhật Thiện: Ánh sáng lương thiện, tỏa sáng.
5.16 Tên con trai bắt đầu bằng chữ T - Tên Trường
- Minh Trường: Sáng suốt, trường tồn, bền lâu.
- Anh Trường: Người anh bền bỉ, trường tồn.
- Quang Trường: Tỏa sáng, trường tồn, nổi bật.
- Văn Trường: Tri thức, trường tồn, học giỏi.
- Đức Trường: Đức độ, trường tồn, được yêu quý.
- Duy Trường: Suy nghĩ sâu sắc, trường tồn.
- Gia Trường: Mang lại sự bền lâu cho gia đình.
- Hữu Trường: Người bạn trường tồn, thân thiện.
- Công Trường: Bền vững trong công việc, sự nghiệp.
- Phúc Trường: Mang lại phúc lộc, trường tồn.
- Trí Trường: Thông minh, trường tồn, xuất chúng.
- Khánh Trường: Niềm vui, trường tồn, hòa nhã.
- Bảo Trường: Bảo vật trường tồn, quý giá.
- Kiên Trường: Kiên định, trường tồn, mạnh mẽ.
- Tấn Trường: Tiến lên, trường tồn, năng động.
- Chí Trường: Ý chí lớn, trường tồn, quyết đoán.
- Thái Trường: Thái độ tích cực, trường tồn.
- Việt Trường: Trường tồn, tự hào là người Việt.
- Nhật Trường: Ánh sáng trường tồn, tỏa sáng.
5.17 Tên con trai bắt đầu bằng chữ T - Tên Thế
- Minh Thế: Sáng suốt, có thế lực, vị thế vững chắc.
- Anh Thế: Người anh có vị thế, mẫu mực.
- Quang Thế: Tỏa sáng, có uy tín, nổi bật.
- Văn Thế: Tri thức, vị thế, học giỏi.
- Đức Thế: Đức độ, vị thế, được yêu quý.
- Duy Thế: Suy nghĩ sâu sắc, vị thế.
- Gia Thế: Mang lại vị thế cho gia đình.
- Hữu Thế: Người bạn có thế lực, thân thiện.
- Công Thế: Vị thế trong công việc, sự nghiệp.
- Phúc Thế: Mang lại phúc lộc, vị thế.
- Trí Thế: Thông minh, vị thế, xuất chúng.
- Khánh Thế: Niềm vui, vị thế, hòa nhã.
- Bảo Thế: Bảo vật vị thế, quý giá.
- Kiên Thế: Kiên định, vị thế, mạnh mẽ.
- Tấn Thế: Tiến lên, vị thế, năng động.
- Chí Thế: Ý chí lớn, vị thế, quyết đoán.
- Thái Thế: Thái độ tích cực, vị thế.
- Việt Thế: Vị thế, tự hào là người Việt.
- Nhật Thế: Ánh sáng vị thế, tỏa sáng.
5.18 Tên con trai bắt đầu bằng chữ T - Tên Tiệp
- Minh Tiệp: Thông minh, nhanh nhẹn, lanh lợi.
- Anh Tiệp: Người anh nhanh nhẹn, mẫu mực.
- Quang Tiệp: Tỏa sáng, lanh lợi, nổi bật.
- Văn Tiệp: Tri thức, lanh lợi, học giỏi.
- Đức Tiệp: Đức độ, lanh lợi, được yêu quý.
- Duy Tiệp: Suy nghĩ sâu sắc, lanh lợi.
- Gia Tiệp: Mang lại sự nhanh nhẹn cho gia đình.
- Hữu Tiệp: Người bạn lanh lợi, thân thiện.
- Công Tiệp: Nhanh nhẹn trong công việc, sự nghiệp.
- Phúc Tiệp: Mang lại phúc lộc, lanh lợi.
- Trí Tiệp: Thông minh, lanh lợi, xuất chúng.
- Khánh Tiệp: Niềm vui, lanh lợi, hòa nhã.
- Bảo Tiệp: Bảo vật lanh lợi, quý giá.
- Kiên Tiệp: Kiên định, lanh lợi, mạnh mẽ.
- Tấn Tiệp: Tiến lên, lanh lợi, năng động.
- Chí Tiệp: Ý chí lớn, lanh lợi, quyết đoán.
- Thái Tiệp: Thái độ tích cực, lanh lợi.
- Việt Tiệp: Lanh lợi, tự hào là người Việt.
- Nhật Tiệp: Ánh sáng lanh lợi, tỏa sáng.
5.19 Tên con trai bắt đầu bằng chữ T - Tên Thắng
- Minh Thắng: Sáng suốt, luôn chiến thắng.
- Anh Thắng: Người anh quyết đoán, luôn thành công.
- Quang Thắng: Tỏa sáng, chiến thắng, nổi bật.
- Văn Thắng: Tri thức, chiến thắng, học giỏi.
- Đức Thắng: Đức độ, chiến thắng, được yêu quý.
- Duy Thắng: Suy nghĩ sâu sắc, luôn chiến thắng.
- Gia Thắng: Mang lại chiến thắng cho gia đình.
- Hữu Thắng: Người bạn chiến thắng, thân thiện.
- Công Thắng: Chiến thắng trong công việc, sự nghiệp.
- Phúc Thắng: Mang lại phúc lộc, chiến thắng.
- Trí Thắng: Thông minh, chiến thắng, xuất chúng.
- Khánh Thắng: Niềm vui, chiến thắng, hòa nhã.
- Bảo Thắng: Bảo vật chiến thắng, quý giá.
- Kiên Thắng: Kiên định, chiến thắng, mạnh mẽ.
- Tấn Thắng: Tiến lên, chiến thắng, năng động.
- Chí Thắng: Ý chí lớn, chiến thắng, quyết đoán.
- Thái Thắng: Thái độ tích cực, chiến thắng.
- Việt Thắng: Chiến thắng, tự hào là người Việt.
- Nhật Thắng: Ánh sáng chiến thắng, tỏa sáng.
5.20 Tên con trai bắt đầu bằng chữ T - Tên Thanh
- Minh Thanh: Trong sáng, thông minh, thanh thoát.
- Anh Thanh: Người anh thanh cao, mẫu mực.
- Quang Thanh: Tỏa sáng, thanh khiết, nổi bật.
- Văn Thanh: Tri thức, thanh khiết, học giỏi.
- Đức Thanh: Đức độ, thanh khiết, được yêu quý.
- Duy Thanh: Suy nghĩ sâu sắc, thanh thoát.
- Gia Thanh: Mang lại sự thanh khiết cho gia đình.
- Hữu Thanh: Người bạn thanh khiết, thân thiện.
- Công Thanh: Thanh khiết trong công việc, sự nghiệp.
- Phúc Thanh: Mang lại phúc lộc, thanh khiết.
- Trí Thanh: Thông minh, thanh khiết, xuất chúng.
- Khánh Thanh: Niềm vui, thanh khiết, hòa nhã.
- Bảo Thanh: Bảo vật thanh khiết, quý giá.
- Kiên Thanh: Kiên định, thanh thoát, mạnh mẽ.
- Tấn Thanh: Tiến lên, thanh khiết, năng động.
- Chí Thanh: Ý chí lớn, thanh thoát, quyết đoán.
- Thái Thanh: Thái độ tích cực, thanh khiết.
- Việt Thanh: Thanh khiết, tự hào là người Việt.
- Nhật Thanh: Ánh sáng thanh khiết, tỏa sáng.
Lưu ý: Ngoài 20 tên trên, bạn có thể tham khảo thêm hàng trăm tên khác như: Tường, Thông, Thiên, Thảo, Thạch, Thụ, Thái Sơn, Thịnh Phát, Tâm Đức, Trọng Nghĩa, Trọng Hiếu, Thái Dương, Thái Sơn, Trung Kiên, Trọng Tín, Thái Hòa, Thái Bình, Tấn Phát, Tấn Lộc, Tấn Đạt, Tường Minh, Tường Vân, Tường Khang, Tường An, Tường Phong, Tường Phúc, Tường Quân, Tùng Lâm, Tùng Dương, Tùng Sơn, Tùng Bách, Tùng Phong, Tùng Quân, Tùng Khang, Tùng An, Tùng Phúc, Tùng Minh, Tùng Hiếu, Tùng Nghĩa, Tùng Quý... Mỗi tên đều có ý nghĩa riêng, phù hợp với kỳ vọng của bố mẹ dành cho con trai.
6Câu hỏi thường gặp
6.1 Đặt tên con trai bắt đầu bằng chữ T có cần hợp phong thủy không?
Có, nếu bạn quan tâm đến phong thủy, hãy xem xét ngũ hành, bản mệnh của con để chọn tên phù hợp, giúp con gặp nhiều may mắn.
6.2 Tên bắt đầu bằng chữ T có dễ bị trùng không?
Một số tên phổ biến dễ trùng, nhưng bạn có thể kết hợp tên đệm độc đáo để tạo sự khác biệt.
6.3 Có nên đặt tên con trai bắt đầu bằng chữ T theo tên người nổi tiếng không?
Bạn có thể tham khảo, nhưng nên cân nhắc ý nghĩa và tránh trùng với người thân trong gia đình.
6.4 Tên bắt đầu bằng chữ T có phù hợp với mọi họ không?
Đa số tên chữ T đều dễ kết hợp với các họ phổ biến ở Việt Nam.
6.5 Đặt tên con trai bắt đầu bằng chữ T cần lưu ý gì về vần điệu?
Nên chọn tên có vần điệu hài hòa, tránh các âm khó phát âm hoặc gây hiểu lầm.
Tên bắt đầu bằng chữ T cho con trai không chỉ đẹp, hiện đại mà còn hàm chứa nhiều ý nghĩa tốt đẹp, thể hiện mong ước của bố mẹ về tương lai tươi sáng cho con. Dù bạn yêu thích sự truyền thống hay hiện đại, chữ T luôn là một lựa chọn lý tưởng, giúp con trai trở nên nổi bật và tự tin hơn trong cuộc sống. Hãy cân nhắc kỹ lưỡng và chọn cho bé một cái tên thật ý nghĩa, bạn nhé!