Đặt tên cho con là một trong những quyết định quan trọng nhất đối với các bậc phụ huynh. Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L ngày càng được yêu thích nhờ những ưu điểm vượt trội sau:
Đặt tên tiếng Anh cho con không chỉ là chọn một cái tên đẹp mà còn phải phù hợp về ý nghĩa, phát âm, và dễ hòa nhập với môi trường quốc tế. Để đặt tên chuẩn, bạn nên:
Khi quyết định đặt tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L cho con, bố mẹ cần chú ý một số điểm sau để đảm bảo tên vừa đẹp vừa phù hợp:
Dưới đây là danh sách hơn 100 tên tiếng Anh cho con gái bắt đầu bằng chữ L kèm ý nghĩa hấp dẫn, độc đáo. Bạn có thể tham khảo để chọn cho bé yêu một cái tên thật ấn tượng!
| Tên | Ý nghĩa |
|---|---|
| Lacey | Dịu dàng, ngọt ngào như ren mỏng |
| Laila | Vẻ đẹp huyền bí của màn đêm |
| Lainey | Ngọn đèn nhỏ, ánh sáng dẫn lối |
| Lana | Ánh sáng, niềm vui |
| Lara | Nữ thần bảo hộ trong thần thoại La Mã |
| Larissa | Vui vẻ, rạng ngời |
| Laura | Vòng nguyệt quế chiến thắng |
| Lauren | Sự vinh quang, thành công |
| Laurie | Nữ tính, duyên dáng |
| Layla | Người đẹp của màn đêm |
| Leah | Hiền lành, dịu dàng |
| Leila | Vẻ đẹp tinh tế, bí ẩn |
| Lena | Ánh sáng, ngọn đuốc |
| Lenora | Người tỏa sáng, giàu trí tuệ |
| Leona | Sư tử cái, mạnh mẽ và dũng cảm |
| Leslie | Vườn cây thánh, yên bình |
| Lexi | Người bảo vệ nhân loại |
| Lexis | Thông minh, ngôn từ trôi chảy |
| Lia | Mang đến tin vui |
| Liana | Duyên dáng, mảnh mai |
| Libby | Trái tim tự do |
| Lila | Sắc tím mộng mơ, tinh tế |
| Lilac | Hoa tử đinh hương, sự trong sáng |
| Lilia | Hoa huệ, biểu tượng thanh khiết |
| Lilian | Đóa hoa huệ kiêu sa |
| Liliana | Vẻ đẹp thuần khiết, dịu dàng |
| Lilith | Nữ thần đêm trong truyền thuyết |
| Lillian | Sự ngây thơ, trong trắng |
| Lillie | Hoa huệ trắng |
| Lily | Thanh cao, tinh khiết như hoa lily |
| Lina | Nhỏ bé, dịu dàng |
| Linda | Xinh đẹp, đáng yêu |
| Lindsay | Chiến binh mạnh mẽ |
| Lisa | Lời thề với Chúa |
| Lisette | Đáng yêu, duyên dáng |
| Liv | Cuộc sống, sức sống mạnh mẽ |
| Livia | Sắc đẹp kiêu kỳ |
| Liz | Tinh tế, giản dị |
| Lizbeth | Lời thề thiêng liêng |
| Lizzie | Ngọt ngào, dễ thương |
| Lois | Cao quý, đáng kính trọng |
| Lola | Người phụ nữ mạnh mẽ |
| Lolita | Ngây thơ, hồn nhiên |
| London | Thành phố tráng lệ |
| Lora | Vòng nguyệt quế danh dự |
| Lorelei | Mỹ nhân bí ẩn |
| Lorena | Vinh quang, chiến thắng |
| Lorraine | Nữ tính, thanh lịch |
| Louisa | Nữ chiến binh nổi tiếng |
| Louise | Người chiến thắng |
| Lucia | Ánh sáng, trí tuệ |
| Luciana | Nguồn sáng rực rỡ |
| Lucille | Ánh sáng dịu dàng |
| Lucinda | Rạng rỡ, tỏa sáng |
| Lucky | May mắn, hạnh phúc |
| Luella | Nữ thần của sự mạnh mẽ |
| Lulu | Viên ngọc quý |
| Luna | Mặt trăng, sự huyền bí |
| Lunette | Ánh trăng dịu dàng |
| Lyanna | Sự duyên dáng, tinh tế |
| Lyric | Giai điệu, lời ca |
| Lace | Tinh tế, mềm mại |
| Lady | Tiểu thư cao quý |
| Lake | Hồ nước yên bình |
| Laken | Nơi của hồ nước, sự tĩnh lặng |
| Lakelyn | Xinh đẹp như hồ nước |
| Lamaris | Biển cả, sự tự do |
| Lamia | Mỹ nhân trong thần thoại |
| Laney | Ngọn đèn sáng nhỏ bé |
| Lanora | Tỏa sáng, duyên dáng |
| Lapis | Đá quý xanh, sự cao quý |
| Larue | Con đường đầy hy vọng |
| Latisha | Niềm vui, hạnh phúc |
| Lavender | Hoa oải hương, sự bình yên |
| Layne | Con đường nhỏ dẫn đến thành công |
| Leandra | Người phụ nữ mạnh mẽ như sư tử |
| Leilani | Đứa trẻ của thiên đường (Hawaii) |
| Lenae | Thanh thoát, duyên dáng |
| Lenita | Nhỏ bé, đáng yêu |
| Leonae | Dũng cảm như sư tử |
| Leonie | Sự dũng cảm, mạnh mẽ |
| Lesa | Dịu dàng, gần gũi |
| Lexine | Người bảo vệ, khôn ngoan |
| Leyla | Đêm huyền bí |
| Lianne | Âm nhạc, duyên dáng |
| Liberty | Tự do, phóng khoáng |
| Liora | Ánh sáng của Chúa |
| Lisandra | Người bảo vệ loài người |
| Liviana | Niềm vui trọn vẹn |
| Loanna | Dịu dàng, ngọt ngào |
| Lotus | Hoa sen thanh cao |
| Lucera | Bình minh rực rỡ |
| Luisa | Chiến binh nổi tiếng |
| Lumina | Ánh sáng tỏa rạng |
| Lunaria | Ánh trăng lung linh |
| Lyanna | Vẻ đẹp huyền ảo |
| Lyra | Chòm sao Lyra, cây đàn thơ ca |
| Lyssa | Người bảo vệ mạnh mẽ |
Dưới đây là hơn 100 tên tiếng Anh cho con trai bắt đầu bằng chữ L cùng ý nghĩa sâu sắc, dễ nhớ, ấn tượng:
| Tên | Ý nghĩa |
|---|---|
| Lachlan | Xuất xứ Scotland, nghĩa là "đất của hồ nước" – biểu tượng của sự tĩnh lặng, vững vàng. |
| Lance | Ngọn giáo, tượng trưng cho sức mạnh và lòng dũng cảm. |
| Lancelot | Hiệp sĩ huyền thoại, gắn liền với lòng trung thành và danh dự. |
| Landon | Ngọn đồi dài, biểu trưng cho sự bền bỉ, vững chãi. |
| Lane | Con đường nhỏ, tượng trưng cho hành trình cuộc sống. |
| Langston | Thị trấn dài, gắn liền với sự phát triển và bền vững. |
| Laramie | Xuất xứ Pháp, nghĩa là "người của vùng đất gỗ". |
| Larry | Từ tên Laurence, nghĩa là vinh quang, chiến thắng. |
| Lars | Người đến từ Laurentum, biểu tượng của sự danh giá. |
| Laurence | Vinh quang, được trao vòng nguyệt quế chiến thắng. |
| Lawrence | Dạng khác của Laurence, mang ý nghĩa chiến thắng và danh dự. |
| Lawson | Con trai của Lawrence – người được vinh quang. |
| Layton | Thị trấn cánh đồng, gắn liền với sự bình yên và phồn vinh. |
| Lee | Cánh đồng, đồng cỏ xanh – biểu tượng của tự do. |
| Leif | Hậu duệ, con cháu; đồng thời gợi nhớ đến nhà thám hiểm Leif Erikson. |
| Leland | Đất cỏ xanh, thể hiện sự yên bình và sức sống. |
| Lemuel | Xuất xứ Kinh Thánh, nghĩa là “người thuộc về Chúa”. |
| Lenny | Dạng ngắn của Leonard, nghĩa là dũng cảm như sư tử. |
| Leo | Con sư tử – sức mạnh, dũng cảm và quyền uy. |
| Leon | Dạng khác của Leo, nghĩa là sư tử mạnh mẽ. |
| Leonard | Con sư tử dũng cảm, thể hiện lòng kiêu hãnh. |
| Leonardo | Mạnh mẽ như sư tử, nổi tiếng với thiên tài Leonardo da Vinci. |
| Leonel | Chú sư tử nhỏ – dễ thương, mạnh mẽ. |
| Leopold | Người lãnh đạo táo bạo, đầy tham vọng. |
| Leroy | Nhà vua, sự quyền lực và uy nghiêm. |
| Leslie | Khu vườn thánh, tượng trưng cho sự an lành. |
| Lester | Người đến từ trại La Mã, gắn với lịch sử lâu đời. |
| Levi | Xuất xứ Kinh Thánh, nghĩa là gắn kết, gắn bó. |
| Lewis | Người chiến binh nổi tiếng. |
| Liam | Dạng rút gọn của William, nghĩa là người bảo vệ kiên cường. |
| Lincoln | Hồ của thị trấn, gắn liền với Tổng thống Abraham Lincoln – biểu tượng lãnh đạo. |
| Linden | Cây đoạn – loài cây tượng trưng cho sự che chở. |
| Link | Người kết nối, cũng gợi nhớ đến nhân vật anh hùng trong trò chơi Zelda. |
| Linton | Thị trấn gần đồi cây, biểu tượng cho sự an yên. |
| Lionel | Sư tử con, mạnh mẽ nhưng gần gũi. |
| Lloyd | Người tóc xám, biểu tượng của trí tuệ và kinh nghiệm. |
| Logan | Từ thung lũng nhỏ, ý nghĩa gắn với sự khiêm nhường, giản dị. |
| Lonnie | Dạng ngắn của Alonzo, nghĩa là quý phái, cao thượng. |
| Loren | Xuất xứ từ Laurentum, nghĩa là vinh quang. |
| Lorenzo | Dạng Ý – Tây Ban Nha của Laurence, nghĩa là người vinh quang. |
| Louie | Chiến binh nổi tiếng, dũng cảm. |
| Louis | Dũng cảm trong trận chiến, nổi bật với vua Louis của Pháp. |
| Lowell | Chú sói nhỏ – biểu tượng của sự thông minh, mạnh mẽ. |
| Lucas | Người mang ánh sáng, soi đường cho người khác. |
| Lucian | Ánh sáng, biểu tượng của trí tuệ và sự khai sáng. |
| Luciano | Dạng Ý của Lucian, nghĩa là ánh sáng. |
| Lucius | Xuất xứ La Mã, nghĩa là ánh sáng, rực rỡ. |
| Ludwig | Chiến binh vĩ đại, nổi tiếng với nhà soạn nhạc Beethoven. |
| Luis | Dạng Tây Ban Nha của Louis, nghĩa là chiến binh nổi tiếng. |
| Luther | Người chiến binh, gắn với Martin Luther – nhà cải cách tôn giáo. |
| Lyle | Đảo nhỏ, tượng trưng cho sự tĩnh lặng. |
| Lyric | Giai điệu, ca từ – dành cho người yêu nghệ thuật. |
| Tên | Nghề nghiệp |
|---|---|
| Leonardo DiCaprio | Diễn viên, nhà sản xuất phim |
| Liam Neeson | Diễn viên |
| Liam Hemsworth | Diễn viên |
| LeBron James | Vận động viên bóng rổ (NBA) |
| Lionel Messi | Cầu thủ bóng đá |
| Louis Armstrong | Nhạc sĩ, ca sĩ jazz huyền thoại |
| Lenny Kravitz | Ca sĩ, nhạc sĩ, diễn viên |
| Lana Del Rey | Ca sĩ, nhạc sĩ |
| Lorde | Ca sĩ, nhạc sĩ |
| Lily Collins | Diễn viên, người mẫu |
| Lindsay Lohan | Diễn viên, ca sĩ |
| Lucy Liu | Diễn viên |
| Luke Hemsworth | Diễn viên |
| Luke Evans | Diễn viên, ca sĩ |
| Lukas Graham | Ca sĩ, nhạc sĩ (ban nhạc Lukas Graham) |
| Laura Dern | Diễn viên |
| Lauren Jauregui | Ca sĩ (nhóm Fifth Harmony) |
| Lea Michele | Diễn viên, ca sĩ |
| Lupita Nyong’o | Diễn viên |
| Lily James | Diễn viên |
| Lisa (BLACKPINK) | Ca sĩ, rapper, vũ công |
Có, vì nhiều tên chữ L dễ phát âm, ý nghĩa tích cực và hài hòa với họ tiếng Việt.
Tùy vào sở thích, phong cách và giá trị gia đình, bạn có thể chọn tên truyền thống hoặc hiện đại đều phù hợp.
Nên cân nhắc, tránh chọn những tên gắn với hình ảnh tiêu cực hoặc gây nhầm lẫn trong giao tiếp.
Đa số tên chữ L mang ý nghĩa về ánh sáng, tình yêu, sự lãnh đạo, may mắn và thành công.
Bạn nên tra cứu từ điển, các trang web uy tín hoặc hỏi ý kiến chuyên gia về tên để hiểu rõ ý nghĩa trước khi chọn.
Xem thêm:
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L không chỉ đẹp, hiện đại mà còn mang ý nghĩa sâu sắc, phù hợp với nhiều phong cách và mong muốn của bố mẹ. Những cái tên này giúp con tự tin, nổi bật và dễ dàng hòa nhập trong môi trường quốc tế. Nếu bạn đang phân vân lựa chọn tên cho con trai hoặc con gái, chữ L chắc chắn là một lựa chọn tuyệt vời, vừa ấn tượng vừa gửi gắm nhiều thông điệp tốt đẹp cho tương lai của bé. Hãy tham khảo danh sách trên để chọn cho con một cái tên thật ý nghĩa nhé!
Bài viết có hữu ích với bạn không?
Có
Không
Cám ơn bạn đã phản hồi!