Ý nghĩa tên Đăng và 60+ tên đệm hay cho tên Đăng hợp phong thủy, tài lộc

Đóng góp bởi: Nguyễn Thị Ngọc Diễm
Cập nhật 23/07
1876 lượt xem

Bạn đang tìm kiếm một cái tên vừa hiện đại, vừa truyền thống, lại mang nhiều ý nghĩa sâu sắc cho con? Tên Đăng chính là một trong những lựa chọn nổi bật nhất hiện nay. Không chỉ dễ đọc, dễ nhớ, tên Đăng còn gợi lên hình ảnh mạnh mẽ, vươn lên và tỏa sáng. Hãy cùng AVAKids khám phá tất tần tật về ý nghĩa tên Đăng, phân tích theo phong thủy, chấm điểm từng tiêu chí, dự đoán tương lai và gợi ý tên đệm hay cho Đăng trong bài viết dưới đây nhé!

Trong bài viết này, AVAKids sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết hơn về ý nghĩa của tên Đăng, các đặc điểm phong thủy liên quan đến tên này, cũng như tính cách của người mang tên này.

Bảng chấm điểm tên Đăng theo các tiêu chí:

Tiêu chíĐiểm (trên 10)
Dễ đọc, dễ nhớ9
Tính cách8.5
Phù hợp xu hướng hiện nay8.5
Theo văn hóa9
Tổng kết8.75

1Ý nghĩa tên Đăng

1.1 Ý nghĩa tên Đăng theo Hán Việt

Tên Đăng (燈/登) trong Hán Việt có nhiều lớp nghĩa sâu sắc:

  • Đăng (燈): Nghĩa là "ngọn đèn", biểu tượng của ánh sáng, soi đường, dẫn lối. Đèn là vật không thể thiếu trong cuộc sống, tượng trưng cho tri thức, hy vọng, sự khai sáng và hướng tới tương lai tươi sáng.
  • Đăng (登): Nghĩa là "leo lên", "đạt được", "bước lên", biểu thị sự tiến bộ, thăng tiến không ngừng, vượt qua thử thách để đạt được thành công.

Khi đặt tên Đăng, cha mẹ mong muốn con mình sẽ luôn là người nổi bật, tỏa sáng giữa đám đông, có ý chí vươn lên và đạt được nhiều thành tựu trong cuộc sống.

1.2 Ý nghĩa tên Đăng theo phong thủy

Lưu ý: Phần này chỉ mang tính chất tham khảo, không quyết định hoàn toàn vận mệnh.

  • Tên Đăng thuộc hành Hỏa, tượng trưng cho nhiệt huyết, sự ấm áp, ý chí bền bỉ và sức mạnh tinh thần.
  • Nếu ghép với tên đệm hợp hành Mộc (Mộc sinh Hỏa) như Tùng Đăng, Bách Đăng, Lâm Đăng, sẽ tạo sự tương sinh tốt về phong thủy.
  • Tên Đăng hợp nhất với bé mệnh Hỏamệnh Mộc.

Bảng ngũ hành theo năm sinh (2015 – 2030)

Năm sinh

Ngũ Hành

2015 (Ất Mùi)

Kim

2016 (Bính Thân)

Hỏa

2017 (Đinh Dậu)

Hỏa

2018 (Mậu Tuất)

Mộc

2019 (Kỷ Hợi)

Mộc

2020 (Canh Tý)

Thổ

2021 (Tân Sửu)

Thổ

2022 (Nhâm Dần)

Kim

2023 (Quý Mão)

Kim

2024 (Giáp Thìn)

Hỏa

2025 (Ất Tỵ)

Hỏa

2026 (Bính Ngọ)

Thủy

2027 (Đinh Mùi)

Thủy

2028 (Mậu Thân)

Thổ

2029 (Kỷ Dậu)

Thổ

2030 (Canh Tuất)

Kim

Mỗi Ngũ Hành sẽ có đặc điểm tính cách khác nhau và mối tương sinh - tương khắc như bảng dưới đây:

Ngũ Hành

Biểu tượng

Đặc điểm tính cách

Tương sinh

Tương khắc

Kim (Kim loại)

Kim loại, kim khí (vàng, bạc, sắt, thép…)

Cứng rắn, kiên định, quyết đoán, mạnh mẽ, thông minh, sáng suốt, yêu thích sự chính xác, rõ ràng, đôi khi cứng nhắc, thiếu linh hoạt.

Thổ, Thủy

Mộc, Hỏa

Mộc (Cây cối)

Cây cối, gỗ

Linh hoạt, sáng tạo, yêu tự do, đổi mới, giàu đam mê, năng động, đôi khi thiếu ổn định và kiên nhẫn.

Thủy, Hỏa

Kim, Thổ

Thủy (Nước)

Nước, dòng chảy

Linh hoạt, thích ứng, giao tiếp tốt, dễ thấu hiểu, thông minh, giàu cảm xúc, đôi khi thiếu quyết đoán.

Kim, Mộc

Thổ, Hỏa

Hỏa (Lửa)

Lửa, ánh sáng

Nhiệt huyết, sáng tạo, quyết đoán, đam mê, hướng ngoại, đôi khi thiếu kiên nhẫn, dễ nóng nảy.

Mộc, Thổ

Thủy, Kim

Thổ (Đất)

Đất đai

Ổn định, bảo vệ, nuôi dưỡng, kiên nhẫn, thực tế, đáng tin cậy, chăm chỉ, có trách nhiệm, đôi khi bảo thủ, thiếu linh hoạt.

Hỏa, Kim

Mộc, Thủy

2Chấm điểm chi tiết tên Đăng

2.1 Dễ đọc, dễ nhớ (9/10)

Tên Đăng chỉ có một âm tiết, phát âm rõ ràng, không gây nhầm lẫn với các tên khác. Dù là trẻ nhỏ hay người lớn tuổi đều dễ dàng gọi, nhớ và viết đúng tên này. Đăng cũng không có dấu nặng hay dấu hỏi dễ gây nhầm lẫn khi nói nhanh, rất phù hợp với tiêu chí "ngắn gọn – dễ nhớ".

2.2 Tính cách (8.5/10)

Người tên Đăng thường được kỳ vọng là mạnh mẽ, quyết đoán, có ý chí vươn lên. Họ thường chủ động, có khả năng lãnh đạo, thích khám phá và không ngại thử thách. Tuy nhiên, đôi khi cũng có thể hơi nóng vội hoặc cứng đầu vì quá kiên định với mục tiêu.

2.3 Phù hợp xu hướng hiện nay (8.5/10)

Tên Đăng vừa mang nét truyền thống (dùng từ Hán Việt), vừa hiện đại, phù hợp cả cho nam lẫn nữ (tùy tên đệm). Hiện nay, nhiều bậc cha mẹ ưa chuộng các tên ngắn, dễ nhớ, ý nghĩa sâu sắc – Đăng đáp ứng tốt tiêu chí này.

2.4 Ý nghĩa văn hoá (9/10)

Trong văn hóa Việt Nam, ánh sáng và sự vươn lên luôn là biểu tượng đẹp, gắn liền với sự học hành, thành công. Tên Đăng cũng xuất hiện nhiều trong văn thơ, nghệ thuật, ca dao, tục ngữ... thể hiện sự quý trọng tri thức, khát vọng vươn lên của người Việt.

2.5 Tổng kết (8.75/10)

Tên Đăng hội tụ nhiều ưu điểm: ngắn gọn, ý nghĩa sâu sắc, dễ nhớ, phù hợp truyền thống và hiện đại. Đây là lựa chọn tuyệt vời dành cho những ai mong muốn con mình sẽ tỏa sáng, thành công và luôn vươn lên trong cuộc sống.

3Dự đoán tương lai của người tên Đăng

3.1 Về tính cách

Theo ý nghĩa tên và phong thủy, người tên Đăng thường phát triển tính cách tự lập, dũng cảm, thích chinh phục thử thách. Họ dễ trở thành người truyền cảm hứng, có tinh thần trách nhiệm cao và luôn là điểm tựa cho gia đình, bạn bè.

3.2 Về sự nghiệp

Những người tên Đăng thường phù hợp với các ngành nghề cần sự sáng tạo, lãnh đạo hoặc có yếu tố khám phá như: kỹ sư, kiến trúc sư, doanh nhân, nhà khoa học, nghệ sĩ, nhà báo, kỹ thuật viên CNTT... Họ cũng dễ thành công trong các vị trí quản lý nhờ sự quyết đoán và khả năng dẫn dắt tập thể.

4Tên đệm hay cho tên Đăng

Dưới đây là bảng gợi ý tên đệm đẹp cho tên Đăng, phù hợp cho cả bé trai và bé gái, kèm giải thích ý nghĩa từng tên đệm và ý nghĩa tổng thể khi ghép với "Đăng".

Tên ghépÝ nghĩa
Minh ĐăngMinh: sáng, thông minh. Minh Đăng: ánh sáng thông minh, người soi đường bằng trí tuệ.
Quang ĐăngQuang: ánh sáng. Quang Đăng: ngọn đèn rực rỡ, tỏa sáng mạnh mẽ.
Nhật ĐăngNhật: mặt trời. Nhật Đăng: ngọn đèn mặt trời, biểu tượng cho sự rực rỡ, bất diệt.
Hải ĐăngHải: biển. Hải Đăng: ngọn hải đăng, người dẫn lối giữa biển đời bao la.
Khánh ĐăngKhánh: vui vẻ, may mắn. Khánh Đăng: ánh sáng mang lại niềm vui, may mắn.
Quốc ĐăngQuốc: đất nước. Quốc Đăng: người tỏa sáng cho đất nước, thành đạt, cống hiến.
Gia ĐăngGia: gia đình. Gia Đăng: ánh sáng của gia đình, người con hiếu thảo, thành đạt.
Thiên ĐăngThiên: trời. Thiên Đăng: ngọn đèn trời, ý chỉ người vượt trội, tài năng xuất chúng.
Tuấn ĐăngTuấn: tuấn tú, đẹp trai. Tuấn Đăng: người con tỏa sáng, tuấn tú, ưu tú.
Thái ĐăngThái: lớn mạnh. Thái Đăng: ánh sáng lớn, người có tầm vóc vĩ đại.
Phúc ĐăngPhúc: phúc lộc. Phúc Đăng: ánh sáng mang lại phúc lành, may mắn cho gia đình.
Bảo ĐăngBảo: quý giá. Bảo Đăng: ngọn đèn quý giá, người được trân trọng, yêu thương.
Vũ ĐăngVũ: mạnh mẽ. Vũ Đăng: ánh sáng mạnh mẽ, kiên cường, không khuất phục.
Đức ĐăngĐức: đạo đức. Đức Đăng: người vừa có tài, vừa có đức, tỏa sáng nhờ phẩm chất tốt.
Hữu ĐăngHữu: có, hữu ích. Hữu Đăng: người hữu ích, tỏa sáng cho cộng đồng.
Anh ĐăngAnh: tài giỏi. Anh Đăng: người tài năng, tỏa sáng, xuất chúng.
Trí ĐăngTrí: trí tuệ. Trí Đăng: ánh sáng của trí tuệ, người thông minh, sáng suốt.
Tấn ĐăngTấn: tiến lên. Tấn Đăng: người luôn tiến lên, không lùi bước, tỏa sáng thành công.
Ngọc ĐăngNgọc: ngọc quý. Ngọc Đăng: ngọn đèn quý giá, người con quý báu, sáng ngời.
Sơn ĐăngSơn: núi. Sơn Đăng: ánh sáng vững chãi, người có ý chí kiên cường, bền bỉ.
Trung ĐăngTrung: trung thực, trung thành. Trung Đăng: người trung thực, tỏa sáng nhờ phẩm hạnh.
Duy ĐăngDuy: duy nhất. Duy Đăng: ngọn đèn độc nhất, người nổi bật, không lẫn với ai.
Hoàng ĐăngHoàng: vàng, cao quý. Hoàng Đăng: ánh sáng vàng rực rỡ, người cao quý, xuất chúng.
Việt ĐăngViệt: người Việt Nam, ưu việt. Việt Đăng: người con ưu tú, tỏa sáng cho quê hương.
Long ĐăngLong: rồng. Long Đăng: ánh sáng của rồng, người mạnh mẽ, quyền lực.
Hưng ĐăngHưng: thịnh vượng. Hưng Đăng: ánh sáng thịnh vượng, mang lại phát đạt.
Thành ĐăngThành: thành công. Thành Đăng: người thành công, tỏa sáng, được ngưỡng mộ.
Lâm ĐăngLâm: rừng. Lâm Đăng: ánh sáng giữa rừng, người nổi bật giữa đám đông.
Phát ĐăngPhát: phát triển. Phát Đăng: người phát triển, vươn lên, tỏa sáng không ngừng.
Tùng ĐăngTùng: cây tùng, kiên cường. Tùng Đăng: ánh sáng kiên cường, bền bỉ vượt khó khăn.
Hòa ĐăngHòa: hòa hợp. Hòa Đăng: người mang lại ánh sáng hòa bình, đoàn kết.
Chí ĐăngChí: ý chí. Chí Đăng: người có ý chí mạnh mẽ, luôn hướng về phía trước.
Thanh ĐăngThanh: trong sáng. Thanh Đăng: ánh sáng trong trẻo, người có tâm hồn thanh cao.
Lê ĐăngLê: họ Lê. Lê Đăng: người con họ Lê tỏa sáng, thành đạt.
Tuệ ĐăngTuệ: thông tuệ. Tuệ Đăng: ánh sáng của trí tuệ, thông minh, sáng suốt.
Nhật ĐăngNhật: mặt trời. Nhật Đăng: ngọn đèn mặt trời, rực rỡ, mạnh mẽ.
Diệu ĐăngDiệu: kỳ diệu. Diệu Đăng: ánh sáng kỳ diệu, người mang lại điều tốt đẹp.
Hạo ĐăngHạo: rộng lớn. Hạo Đăng: ánh sáng rộng lớn, người có tầm nhìn xa.
Phước ĐăngPhước: phước lành. Phước Đăng: ánh sáng mang lại phước lành, may mắn.
Hồng ĐăngHồng: màu hồng, may mắn. Hồng Đăng: ánh sáng may mắn, tỏa sáng rực rỡ.
Bách ĐăngBách: trăm, bền bỉ. Bách Đăng: ánh sáng bền bỉ, trường tồn.
Quý ĐăngQuý: quý giá. Quý Đăng: ngọn đèn quý giá, người được trân trọng.
Xuân ĐăngXuân: mùa xuân. Xuân Đăng: ánh sáng mùa xuân, người mang lại sức sống, tươi mới.
Hưng ĐăngHưng: phát đạt. Hưng Đăng: ánh sáng phát đạt, mang lại thịnh vượng.
Văn ĐăngVăn: học vấn. Văn Đăng: ánh sáng tri thức, người ham học hỏi.
Trọng ĐăngTrọng: trọng đại. Trọng Đăng: người có vai trò quan trọng, tỏa sáng.
Tiến ĐăngTiến: tiến bộ. Tiến Đăng: người luôn tiến bộ, không ngừng phát triển.
Kiên ĐăngKiên: kiên trì. Kiên Đăng: ánh sáng kiên trì, không chịu lùi bước.
Hữu ĐăngHữu: hữu ích. Hữu Đăng: người hữu ích, tỏa sáng cho cộng đồng.
Mạnh ĐăngMạnh: mạnh mẽ. Mạnh Đăng: ánh sáng mạnh mẽ, kiên cường.
Nam ĐăngNam: phương Nam. Nam Đăng: ngọn đèn phương Nam, người con ưu tú miền Nam.

5Câu hỏi thường gặp

5.1 Tên Đăng có phù hợp cho cả bé trai và bé gái không?

Tên Đăng thường phù hợp với bé trai hơn, ba mẹ có thể chọn tên hay cho bé gái TẠI ĐÂY.

5.2 Tên Đăng có bị trùng lặp nhiều không?

Đăng là tên phổ biến nhưng nhờ kết hợp với tên đệm đa dạng, bạn có thể tạo ra nhiều tên độc đáo, ít trùng.

5.3 Đặt tên Đăng cho bé mệnh gì là tốt nhất?

Tên Đăng hợp nhất với bé mệnh Hỏa hoặc Mộc. Tuy nhiên, nếu kết hợp tên đệm hợp ngũ hành, tên vẫn hài hòa với các mệnh khác.

5.4 Tên Đăng có ý nghĩa gì trong phong thủy?

Đăng tượng trưng cho ánh sáng, sự khai sáng, vươn lên nên mang năng lượng tích cực, giúp con có cuộc sống tươi sáng, thành công.

Xem thêm:

Tên Đăng không chỉ ngắn gọn, dễ nhớ mà còn mang ý nghĩa sâu sắc về sự tỏa sáng, vươn lên và thành công. Dù xét theo góc nhìn truyền thống, hiện đại hay phong thủy, Đăng đều là tên đẹp, phù hợp cho cả bé trai lẫn bé gái. Nếu bạn đang băn khoăn lựa chọn tên cho con, Đăng chắc chắn là một gợi ý tuyệt vời, giúp con luôn nổi bật, tự tin và thành công trong tương lai.

Bài viết có hữu ích với bạn không?

Không

Cám ơn bạn đã phản hồi!

Xin lỗi bài viết chưa đáp ứng nhu cầu của bạn. Vấn đề bạn gặp phải là gì?

Bài tư vấn chưa đủ thông tin
Chưa lựa chọn được sản phẩm đúng nhu cầu
Bài tư vấn sai mục tiêu
Bài viết đã cũ, thiếu thông tin
Gửi