Bảng chấm điểm tên Thanh Trúc theo các tiêu chí:
| Tiêu chí | Điểm (trên 10) |
|---|---|
| Dễ đọc, dễ nhớ | 9 |
| Tính cách | 9 |
| Phù hợp xu hướng hiện nay | 8 |
| Theo văn hóa | 10 |
| Tổng điểm trung bình | 9 |
Tên Thanh Trúc là sự kết hợp hài hòa giữa hai từ mang ý nghĩa đẹp cả về hình ảnh lẫn tâm hồn:
Khi ghép lại, Thanh Trúc mang ý nghĩa: Một người con gái hoặc trai vừa thanh khiết, nhẹ nhàng, vừa mạnh mẽ, kiên cường như cây trúc. Tên này gửi gắm kỳ vọng về một con người sống trong sạch, ngay thẳng, có ý chí vươn lên, và giữ được nét đẹp giản dị, thuần khiết giữa cuộc đời.
Bảng ngũ hành tương ứng với năm sinh (2015 - 2030)
| Năm âm lịch | Ngũ hành |
|---|---|
| 2015 | Kim |
| 2016 | Thủy |
| 2017 | Hỏa |
| 2018 | Thổ |
| 2019 | Mộc |
| 2020 | Kim |
| 2021 | Thủy |
| 2022 | Kim |
| 2023 | Thủy |
| 2024 | Hỏa |
| 2025 | Thổ |
| 2026 | Mộc |
| 2027 | Kim |
| 2028 | Thủy |
| 2029 | Hỏa |
| 2030 | Thổ |
Bảng đặc điểm ngũ hành và sự tương hợp
| Ngũ Hành | Biểu tượng | Đặc điểm tính cách | Hợp với | Khắc với |
|---|---|---|---|---|
| Kim | Kim loại | Cứng rắn, quyết đoán, lý trí | Thủy, Thổ | Mộc, Hỏa |
| Mộc | Cây cối | Linh hoạt, sáng tạo, nhân hậu | Hỏa, Thủy | Kim, Thổ |
| Thủy | Nước | Thích nghi, uyển chuyển, nhạy cảm | Mộc, Kim | Thổ, Hỏa |
| Hỏa | Lửa | Nhiệt huyết, mạnh mẽ, năng động | Mộc, Thổ | Kim, Thủy |
| Thổ | Đất | Kiên định, bền bỉ, chu đáo | Kim, Hỏa | Mộc, Thủy |
Lưu ý:- “Thanh” thường liên hệ với hành Mộc (màu xanh, sự sinh sôi), “Trúc” là cây trúc cũng thuộc Mộc.- Tên Thanh Trúc hợp với các bé mệnh Mộc, Hỏa, Thủy, nên cân nhắc khi đặt cho bé mệnh Kim hoặc Thổ.
“Thanh Trúc” gồm hai âm tiết, đều là từ phổ biến, dễ phát âm, không gây nhầm lẫn. Khi đọc lên, tên vang, nhẹ nhàng, dễ ghi nhớ, phù hợp với mọi vùng miền.
Người tên Thanh Trúc thường được kỳ vọng mang tính cách nhẹ nhàng, thanh cao, trong sáng nhưng không kém phần mạnh mẽ, dẻo dai, kiên cường trước thử thách. Đây là mẫu hình lý tưởng của người sống tích cực, biết vượt qua khó khăn mà vẫn giữ được bản sắc riêng.
Tên Thanh Trúc là sự kết hợp giữa nét truyền thống (Trúc) và hiện đại (Thanh), vừa cổ điển vừa không lỗi thời. Hiện nay, xu hướng đặt tên nhẹ nhàng, ý nghĩa sâu sắc đang lên ngôi, nên Thanh Trúc vẫn rất được ưa chuộng.
“Trúc” là biểu tượng lâu đời trong văn hóa Việt Nam và Á Đông, gắn với hình ảnh làng quê, sự kiên cường, trung thực. “Thanh” bổ sung nét trong trẻo, tinh khiết. Tên Thanh Trúc vì vậy mang giá trị văn hóa sâu đậm, phù hợp với truyền thống gia đình Việt.
Thanh Trúc là cái tên hội tụ nhiều ưu điểm: dễ nhớ, ý nghĩa đẹp, hài hòa giữa truyền thống và hiện đại, thích hợp cho cả nam và nữ. Nếu bạn muốn gửi gắm vào con mình sự thanh cao, kiên cường, đây là lựa chọn tuyệt vời.
Người tên Thanh Trúc thường phát triển tính cách hài hòa giữa sự dịu dàng và mạnh mẽ. Họ sống chân thành, biết cảm thông, nhưng cũng rất quyết đoán khi cần thiết. Sự linh hoạt, uyển chuyển giúp họ thích nghi tốt với môi trường mới, dễ tạo thiện cảm với mọi người xung quanh.
Với những phẩm chất trên, người tên Thanh Trúc thường thành công ở các lĩnh vực cần sự sáng tạo, kiên trì và giao tiếp tốt như: giáo dục, nghệ thuật, truyền thông, y tế, công nghệ, hoặc kinh doanh. Họ dễ trở thành người truyền cảm hứng, lãnh đạo nhóm, hoặc xây dựng sự nghiệp riêng nhờ bản lĩnh và sự bền bỉ.
Dưới đây là bảng gợi ý 70 tên đệm hay cho tên Trúc, kèm giải thích ý nghĩa từng tên và tổng thể khi ghép lại:
| Tên đệm | Ý nghĩa |
|---|---|
| An Trúc | "An" là bình an, yên ổn. "Trúc" là kiên cường. Cả tên: Người sống bình yên, vững chãi. |
| Ánh Trúc | "Ánh" là ánh sáng. Cả tên: Người tỏa sáng, mạnh mẽ như cây trúc. |
| Bảo Trúc | "Bảo" là quý giá. Cả tên: Người con quý báu, kiên cường. |
| Bình Trúc | "Bình" là yên bình. Cả tên: Người mang lại sự bình yên, kiên định. |
| Cẩm Trúc | "Cẩm" là đẹp, quý giá. Cả tên: Người đẹp đẽ, thanh cao. |
| Cát Trúc | "Cát" là tốt lành. Cả tên: Người mang lại điều may mắn, kiên cường. |
| Châu Trúc | "Châu" là ngọc. Cả tên: Người quý giá, trong sáng như ngọc. |
| Diễm Trúc | "Diễm" là đẹp, duyên dáng. Cả tên: Người đẹp dịu dàng, thanh cao. |
| Diệu Trúc | "Diệu" là kỳ diệu, tốt lành. Cả tên: Người mang lại điều tốt đẹp, bền bỉ. |
| Đan Trúc | "Đan" là đơn giản, bình dị. Cả tên: Người sống giản dị, kiên định. |
| Đình Trúc | "Đình" là vững vàng. Cả tên: Người kiên cố, vững chắc như cây trúc. |
| Đoan Trúc | "Đoan" là đoan trang. Cả tên: Người đoan trang, thanh cao. |
| Đông Trúc | "Đông" là phương Đông, mùa đông. Cả tên: Người mạnh mẽ, bền bỉ vượt qua thử thách. |
| Duyên Trúc | "Duyên" là duyên dáng. Cả tên: Người duyên dáng, thanh lịch. |
| Gia Trúc | "Gia" là gia đình, giá trị. Cả tên: Người quý giá của gia đình, kiên cường. |
| Giang Trúc | "Giang" là dòng sông. Cả tên: Người mềm mại, linh hoạt, bền bỉ. |
| Hà Trúc | "Hà" là sông. Cả tên: Người dịu dàng, uyển chuyển, kiên định. |
| Hải Trúc | "Hải" là biển. Cả tên: Người rộng lớn, mạnh mẽ như biển cả. |
| Hạnh Trúc | "Hạnh" là đức hạnh. Cả tên: Người sống có đức, kiên cường. |
| Hiền Trúc | "Hiền" là hiền lành. Cả tên: Người hiền hậu, kiên định. |
| Hoa Trúc | "Hoa" là xinh đẹp, tươi mới. Cả tên: Người đẹp như hoa, mạnh mẽ như trúc. |
| Hoài Trúc | "Hoài" là nhớ nhung, hướng về. Cả tên: Người sống hoài niệm, kiên định. |
| Hoàng Trúc | "Hoàng" là màu vàng, cao quý. Cả tên: Người quý phái, thanh cao. |
| Hồng Trúc | "Hồng" là màu đỏ, may mắn. Cả tên: Người mang lại điều tốt lành, bền bỉ. |
| Hương Trúc | "Hương" là hương thơm. Cả tên: Người tỏa hương, thanh khiết. |
| Huyền Trúc | "Huyền" là sâu sắc, bí ẩn. Cả tên: Người sâu sắc, kiên cường. |
| Khánh Trúc | "Khánh" là vui mừng, tốt lành. Cả tên: Người mang lại niềm vui, bền bỉ. |
| Kim Trúc | "Kim" là vàng, quý giá. Cả tên: Người quý giá, kiên cường. |
| Lam Trúc | "Lam" là màu xanh, dịu dàng. Cả tên: Người thanh nhã, bền bỉ. |
| Lan Trúc | "Lan" là hoa lan, thanh cao. Cả tên: Người thanh tao, kiên cường. |
| Lệ Trúc | "Lệ" là đẹp, viên mãn. Cả tên: Người đẹp đẽ, hoàn thiện. |
| Linh Trúc | "Linh" là linh thiêng, tinh tế. Cả tên: Người tinh tế, bền bỉ. |
| Mai Trúc | "Mai" là hoa mai, mùa xuân. Cả tên: Người tươi mới, bền bỉ. |
| Minh Trúc | "Minh" là sáng suốt. Cả tên: Người thông minh, kiên định. |
| Mỹ Trúc | "Mỹ" là đẹp. Cả tên: Người đẹp, thanh cao. |
| Ngân Trúc | "Ngân" là bạc, trong trẻo. Cả tên: Người trong sáng, bền bỉ. |
| Ngọc Trúc | "Ngọc" là ngọc quý. Cả tên: Người quý giá, thanh cao. |
| Nhật Trúc | "Nhật" là mặt trời. Cả tên: Người rạng rỡ, mạnh mẽ. |
| Nhã Trúc | "Nhã" là thanh nhã, lịch sự. Cả tên: Người thanh nhã, kiên cường. |
| Nhi Trúc | "Nhi" là nhỏ bé, dễ thương. Cả tên: Người nhỏ nhắn, dễ mến và bền bỉ. |
| Phương Trúc | "Phương" là hướng, thơm. Cả tên: Người thơm ngát, bền bỉ. |
| Phúc Trúc | "Phúc" là may mắn, tốt lành. Cả tên: Người mang lại phúc lành, kiên định. |
| Quỳnh Trúc | "Quỳnh" là hoa quỳnh, thanh cao. Cả tên: Người thanh khiết, bền bỉ. |
| Quyên Trúc | "Quyên" là duyên dáng, xinh đẹp. Cả tên: Người duyên dáng, kiên cường. |
| Quốc Trúc | "Quốc" là đất nước. Cả tên: Người yêu quê hương, kiên định. |
| Thảo Trúc | "Thảo" là cỏ, hiền lành. Cả tên: Người hiền hậu, bền bỉ. |
| Thanh Trúc | "Thanh" là trong sáng, cao quý. "Trúc" là kiên cường. Người thanh cao, bền bỉ. |
| Thiên Trúc | "Thiên" là trời, rộng lớn. Cả tên: Người cao thượng, mạnh mẽ. |
| Thu Trúc | "Thu" là mùa thu. Cả tên: Người dịu dàng, bền bỉ. |
| Thúy Trúc | "Thúy" là xanh biếc, dịu dàng. Cả tên: Người thanh khiết, mềm mại. |
| Thùy Trúc | "Thùy" là dịu dàng, hiền hậu. Cả tên: Người hiền lành, kiên cường. |
| Thủy Trúc | "Thủy" là nước, mềm mại. Cả tên: Người uyển chuyển, bền bỉ. |
| Tố Trúc | "Tố" là trong trắng, thuần khiết. Cả tên: Người thanh khiết, kiên định. |
| Tường Trúc | "Tường" là tốt lành, may mắn. Cả tên: Người mang lại điều tốt, kiên cường. |
| Tuyết Trúc | "Tuyết" là trắng, tinh khiết. Cả tên: Người trong sáng, bền bỉ. |
| Uyên Trúc | "Uyên" là sâu sắc, thông minh. Cả tên: Người thông minh, kiên định. |
| Vân Trúc | "Vân" là mây, nhẹ nhàng. Cả tên: Người nhẹ nhàng, bền bỉ. |
| Việt Trúc | "Việt" là vượt trội, quê hương. Cả tên: Người ưu tú, mạnh mẽ. |
| Xuân Trúc | "Xuân" là mùa xuân, tươi mới. Cả tên: Người trẻ trung, bền bỉ. |
| Yến Trúc | "Yến" là chim yến, nhẹ nhàng. Cả tên: Người dịu dàng, kiên cường. |
| Yên Trúc | "Yên" là bình yên. Cả tên: Người sống bình yên, bền bỉ. |
| Phúc Trúc | "Phúc" là phúc lộc, may mắn. Cả tên: Người mang lại phúc lành, kiên định. |
| Tâm Trúc | "Tâm" là tâm hồn, trái tim. Cả tên: Người sống có tâm, bền bỉ. |
| Tài Trúc | "Tài" là tài năng, khéo léo. Cả tên: Người tài giỏi, kiên cường. |
| Đức Trúc | "Đức" là đạo đức, hiền lành. Cả tên: Người có đức, bền bỉ. |
| Hào Trúc | "Hào" là hào sảng, rộng lượng. Cả tên: Người hào sảng, kiên định. |
| Dũng Trúc | "Dũng" là dũng cảm. Cả tên: Người dũng cảm, kiên cường. |
| Lâm Trúc | "Lâm" là rừng. Cả tên: Người mạnh mẽ, bền bỉ như rừng trúc. |
| Tịnh Trúc | "Tịnh" là thanh tịnh. Cả tên: Người thanh tịnh, bền bỉ. |
| Đạt Trúc | "Đạt" là thành đạt, thông suốt. Cả tên: Người thành đạt, kiên định. |
| Sơn Trúc | "Sơn" là núi. Cả tên: Người vững chãi, bền bỉ như núi trúc. |
| Phú Trúc | "Phú" là giàu sang, thịnh vượng. Cả tên: Người giàu sang, kiên cường. |
| Hòa Trúc | "Hòa" là hòa hợp, yên bình. Cả tên: Người sống hòa hợp, bền bỉ. |
| Long Trúc | "Long" là rồng, uy quyền. Cả tên: Người mạnh mẽ, uy nghiêm. |
| Tài Trúc | "Tài" là tài năng. Cả tên: Người tài năng, kiên cường. |
| Tuệ Trúc | "Tuệ" là trí tuệ. Cả tên: Người thông minh, bền bỉ. |
| Trí Trúc | "Trí" là trí tuệ, thông minh. Cả tên: Người trí tuệ, kiên định. |
5.1 Tên Thanh Trúc hợp với mệnh nào nhất?
Tên Thanh Trúc thuộc hành Mộc, hợp với các bé mệnh Mộc, Hỏa, Thủy.
5.2 Tên Thanh Trúc có thể đặt cho con trai không?
Hoàn toàn có thể! Tên này phù hợp cho cả trai và gái nhờ ý nghĩa trung tính, thanh cao, kiên cường.
5.3 Tên Thanh Trúc có dễ bị trùng không?
Dù không quá hiếm, nhưng Thanh Trúc vẫn đủ đặc biệt, dễ nhớ, không gây nhầm lẫn.
5.4 Có thể kết hợp tên đệm nào với Trúc để tạo tên mới?
Bạn có thể chọn các tên đệm như: An, Bảo, Diễm, Hạnh, Minh, Ngọc, Quỳnh, Xuân, Yến,... để tăng ý nghĩa cho tên Trúc.
5.5 Đặt tên Thanh Trúc có giúp con gặp nhiều may mắn không?
Theo phong thủy và ý nghĩa Hán Việt, tên Thanh Trúc mang lại nhiều điều tốt lành, may mắn, giúp con phát triển hài hòa cả về tính cách lẫn sự nghiệp.
Xem thêm:
Tên Thanh Trúc là sự lựa chọn tuyệt vời cho bé yêu của bạn nhờ ý nghĩa sâu sắc, hài hòa giữa truyền thống và hiện đại, dễ đọc, dễ nhớ, lại hợp phong thủy với nhiều mệnh. Đây là cái tên gửi gắm hy vọng về một người con thanh khiết, kiên cường, sống đẹp và vững vàng trước mọi thử thách.
Bài viết có hữu ích với bạn không?
Có
Không
Cám ơn bạn đã phản hồi!