Ý nghĩa tên Thiên Di - Gợi ý 70+ tên đệm hay, ấn tượng, hợp phong thuỷ

Đóng góp bởi: Lê Thị Dương
Cập nhật 14/08
720 lượt xem

Bạn đang tìm hiểu về tên “Thiên Di” – một cái tên vừa hiện đại, vừa mang nét truyền thống và ẩn chứa nhiều ý nghĩa sâu sắc? Tên Thiên Di không chỉ đẹp về mặt âm thanh mà còn được nhiều cha mẹ lựa chọn bởi ý nghĩa tốt lành, hợp phong thủy và phù hợp xu hướng. Hãy cùng khám phá chi tiết ý nghĩa tên Thiên Di, điểm mạnh, điểm yếu cũng như dự đoán tương lai cho những ai sở hữu cái tên này nhé!

Bảng chấm điểm tên Thiên Di theo các tiêu chí

Tiêu chíĐiểm (trên 10)
Dễ đọc, dễ nhớ9
Tính cách8.5
Phù hợp xu hướng8
Theo văn hóa8.5
Tổng điểm trung bình8.5

1Ý nghĩa tên Thiên Di

Tên Thiên Di là sự kết hợp giữa hai từ “Thiên” và “Di”, mỗi từ đều mang một tầng ý nghĩa riêng biệt, khi ghép lại càng trở nên ý nghĩa và đặc biệt hơn.

  • Thiên: Gợi nhắc đến trời cao, vũ trụ, sự rộng lớn, bao la, tự do và quyền năng tối thượng.
  • Di: Thường mang nghĩa là di chuyển, đi xa, du hành hoặc mang theo, cũng có thể hiểu là sự lan tỏa, phát triển.

Khi kết hợp lại, “Thiên Di” có thể hiểu là người có chí hướng lớn, sẵn sàng vươn xa, khám phá thế giới, hoặc mang theo những điều tốt đẹp từ trời cao lan tỏa đến khắp nơi. Đây là cái tên hàm chứa khát vọng tự do, hoài bão lớn và sự linh hoạt trong cuộc sống.

1.1 Ý nghĩa tên Thiên Di theo Hán Việt

Để hiểu sâu hơn, hãy phân tích từng chữ theo Hán Việt:

  • Thiên (天): Trong Hán Việt, “Thiên” nghĩa là trời, chỉ sự bao la, rộng lớn, sức mạnh tối cao, sự che chở, bảo vệ của vũ trụ.
  • Di (移/夷/怡/遺...): Có nhiều chữ Hán đồng âm, phổ biến nhất là “Di (移)” nghĩa là di chuyển, thay đổi, tiến về phía trước; “Di (怡)” nghĩa là vui vẻ, an lạc; “Di (遺)” là để lại, truyền lại.

Ghép lại, “Thiên Di” hàm ý người được trời ban cho khả năng thích nghi, di chuyển, lan tỏa, hoặc người mang lại niềm vui, sự bình an từ trời cao. Cái tên này còn thể hiện khát vọng vươn tới, không ngừng học hỏi, thay đổi để phát triển.

1.2 Ý nghĩa tên Thiên Di theo phong thủy

Tên “Thiên Di” cũng được nhiều người quan tâm về mặt phong thủy, đặc biệt là khi đặt tên cho con với mong muốn hợp tuổi, hợp mệnh, mang lại nhiều may mắn.

Bảng ngũ hành theo năm sinh (2015 – 2030)

Năm sinh

Ngũ Hành

2015 (Ất Mùi)

Kim

2016 (Bính Thân)

Hỏa

2017 (Đinh Dậu)

Hỏa

2018 (Mậu Tuất)

Mộc

2019 (Kỷ Hợi)

Mộc

2020 (Canh Tý)

Thổ

2021 (Tân Sửu)

Thổ

2022 (Nhâm Dần)

Kim

2023 (Quý Mão)

Kim

(Giáp Thìn)

Hỏa

2025 (Ất Tỵ)

Hỏa

2026 (Bính Ngọ)

Thủy

2027 (Đinh Mùi)

Thủy

2028 (Mậu Thân)

Thổ

2029 (Kỷ Dậu)

Thổ

2030 (Canh Tuất)

Kim

Bảng tổng hợp tính cách và quan hệ ngũ hành

Ngũ hànhBiểu tượngTính cách nổi bậtHợp với (2)Khắc với (2)
KimKim loạiQuyết đoán, mạnh mẽThổ, ThủyHỏa, Mộc
MộcCây cốiLinh hoạt, sáng tạoThủy, HỏaKim, Thổ
ThủyNướcNhạy bén, mềm mạiKim, MộcThổ, Hỏa
HỏaLửaNhiệt huyết, năng độngMộc, ThổThủy, Kim
ThổĐấtỔn định, trung thànhHỏa, KimMộc, Thủy

Lưu ý: Tên “Thiên Di” có thiên hướng thuộc hành Thủy hoặc Mộc (do mang ý di chuyển, lan tỏa, mềm mại), phù hợp với các bé mệnh Thủy, Mộc, Hỏa. Nên tránh nếu bé thuộc mệnh Kim hoặc Thổ.

2Chấm điểm chi tiết tên Thiên Di

2.1 Dễ đọc, dễ nhớ (9/10)

“Thiên Di” là cái tên ngắn gọn, hai âm tiết, phát âm rõ ràng, dễ nhớ và không gây nhầm lẫn. Khi gọi lên nghe rất nhẹ nhàng, dễ thương, phù hợp với cả bé trai và bé gái. Ngoài ra, tên này không chứa các âm khó phát âm, không gây hiểu nhầm về nghĩa.

2.2 Tính cách (8.5/10)

Những người tên Thiên Di thường được kỳ vọng là người năng động, thích khám phá, có tư duy mở, dễ thích nghi với môi trường mới. Họ cũng có xu hướng sống tự do, không gò bó, thích trải nghiệm và sẵn sàng đối mặt với thử thách. Ngoài ra, họ còn mang trong mình sự linh hoạt, sáng tạo và khả năng truyền cảm hứng cho người khác.

2.3 Phù hợp xu hướng hiện nay (8/10)

Tên “Thiên Di” hiện đang rất được ưa chuộng bởi sự hiện đại, không lỗi thời, vừa giữ được nét đẹp truyền thống vừa thể hiện cá tính riêng biệt. Đây là cái tên xuất hiện nhiều trong các bộ phim, sách truyện, góp phần tạo nên độ “hot” và hợp thời.

2.4 Ý nghĩa văn hóa (8.5/10)

Tên “Thiên Di” mang đậm nét văn hóa Phương Đông, gắn với hình ảnh trời cao, sự di chuyển, vươn tới. Tên này còn phù hợp với các quan niệm về phong thủy, ngũ hành, thể hiện sự hiếu học, cầu tiến, không ngừng thay đổi để phát triển.

2.5 Tổng kết điểm mạnh

Tổng điểm trung bình của tên “Thiên Di” là 8.5/10 – một con số rất ấn tượng. Tên này hội tụ đủ các yếu tố: đẹp, ý nghĩa, dễ nhớ, phù hợp xu hướng và văn hóa Việt Nam. Nếu bạn đang tìm kiếm một cái tên hiện đại, sâu sắc cho con mình, “Thiên Di” là lựa chọn lý tưởng.

3Dự đoán tương lai của người tên Thiên Di

3.1 Về tính cách

Người tên Thiên Di thường có tính cách cởi mở, sáng tạo, thích tự do và không ngừng khám phá thế giới xung quanh. Họ dễ thích nghi với môi trường mới, không ngại thay đổi và luôn hướng về phía trước. Sự linh hoạt, nhạy bén giúp họ dễ dàng kết nối với mọi người, xây dựng các mối quan hệ xã hội tốt.

3.2 Về sự nghiệp

Với tính cách năng động, thích trải nghiệm, người tên Thiên Di phù hợp với các ngành nghề liên quan đến du lịch, truyền thông, nghệ thuật, ngoại giao, giáo dục hoặc các lĩnh vực đòi hỏi sự sáng tạo, giao tiếp nhiều. Họ cũng có tiềm năng phát triển trong lĩnh vực công nghệ, kinh doanh hoặc các ngành nghề tự do. Đặc biệt, tinh thần cầu tiến, không ngừng học hỏi sẽ giúp họ gặt hái nhiều thành công trong tương lai.

4Tên Thiên Di hợp với bé trai hay bé gái không?

Tên “Thiên Di” là cái tên unisex – tức là phù hợp với cả bé trai lẫn bé gái. Tuy nhiên, trong thực tế, tên này thường được các gia đình ưu ái đặt cho bé gái nhiều hơn bởi âm điệu nhẹ nhàng, thanh thoát.

Dù vậy, nếu bạn muốn con trai mình mang cái tên này, hoàn toàn không có vấn đề gì, chỉ cần chọn tên đệm phù hợp để tăng phần mạnh mẽ, nam tính (ví dụ: “Minh Thiên Di”, “Quốc Thiên Di”, “Bảo Thiên Di”...).

5Gợi ý 70+ tên đệm hay cho tên Di ý nghĩa, hợp mệnh

Dưới đây là bảng gợi ý hơn 70 tên đệm hay cho tên “Di”, phù hợp cho cả bé trai và bé gái. Mỗi tên đều có giải thích ý nghĩa từng chữ và ý nghĩa khi ghép lại.

Tên đệmÝ nghĩa chi tiết
An Di“An” là bình an, yên ổn. “Di” là di chuyển, lan tỏa. Cả tên: Người mang lại sự bình an, lan tỏa niềm vui khắp nơi.
Bảo Di“Bảo” là quý giá, bảo bối. Cả tên: Người con quý giá, lan tỏa giá trị tốt đẹp.
Minh Di“Minh” là sáng suốt, thông minh. Cả tên: Người thông minh, sáng suốt, thích khám phá.
Khánh Di“Khánh” là vui vẻ, hạnh phúc. Cả tên: Người mang niềm vui, hạnh phúc đến mọi nơi.
Ngọc Di“Ngọc” là viên ngọc quý. Cả tên: Người con quý giá, tỏa sáng như ngọc.
Thảo Di“Thảo” là hiền lành, dịu dàng. Cả tên: Người hiền lành, lan tỏa sự dịu dàng.
Hồng Di“Hồng” là màu đỏ tươi, may mắn. Cả tên: Người mang lại sự may mắn, tươi vui.
Quỳnh Di“Quỳnh” là loài hoa đẹp, thanh cao. Cả tên: Người con thanh cao, lan tỏa hương thơm.
Thanh Di“Thanh” là trong sáng, thanh khiết. Cả tên: Người trong sáng, lan tỏa sự thanh khiết.
Phương Di“Phương” là phương hướng, thơm ngát. Cả tên: Người định hướng tốt, lan tỏa hương thơm.
Ánh Di“Ánh” là ánh sáng. Cả tên: Người mang ánh sáng, soi đường cho người khác.
Mai Di“Mai” là hoa mai, sự may mắn. Cả tên: Người mang lại may mắn, tỏa sáng như hoa mai.
Thùy Di“Thùy” là dịu dàng, đoan trang. Cả tên: Người dịu dàng, đoan trang, lan tỏa sự nhẹ nhàng.
Mỹ Di“Mỹ” là đẹp đẽ. Cả tên: Người đẹp cả về hình thức lẫn tâm hồn.
Tuyết Di“Tuyết” là tinh khiết, trắng trong. Cả tên: Người trong sáng, tinh khiết như tuyết.
Tường Di“Tường” là tốt lành, may mắn. Cả tên: Người mang lại điều tốt lành, lan tỏa may mắn.
Kim Di“Kim” là vàng, quý giá. Cả tên: Người quý giá, tỏa sáng như vàng.
Diễm Di“Diễm” là xinh đẹp, kiêu sa. Cả tên: Người xinh đẹp, lan tỏa sự quyến rũ.
Ngân Di“Ngân” là ngân vang, tiền bạc. Cả tên: Người mang lại sự sung túc, lan tỏa niềm vui.
Linh Di“Linh” là linh thiêng, nhanh nhẹn. Cả tên: Người nhanh nhẹn, lan tỏa sự linh hoạt.
Như Di“Như” là như ý, vừa lòng. Cả tên: Người như ý nguyện, lan tỏa sự hài lòng.
Yến Di“Yến” là chim yến, biểu tượng của sự may mắn. Cả tên: Người may mắn, lan tỏa niềm vui.
Đức Di“Đức” là đạo đức, phẩm hạnh. Cả tên: Người có phẩm hạnh, lan tỏa giá trị đạo đức.
Quốc Di“Quốc” là đất nước, to lớn. Cả tên: Người mang hoài bão lớn, lan tỏa khắp nơi.
Gia Di“Gia” là gia đình, sum vầy. Cả tên: Người gắn kết gia đình, lan tỏa yêu thương.
Nhật Di“Nhật” là mặt trời. Cả tên: Người tỏa sáng, lan tỏa năng lượng tích cực.
Thiên Di“Thiên” là trời, cao xa. Cả tên: Người vươn xa, lan tỏa từ trời cao.
Trúc Di“Trúc” là cây trúc, kiên cường. Cả tên: Người kiên cường, linh hoạt như trúc.
Hạ Di“Hạ” là mùa hè, rực rỡ. Cả tên: Người mang lại sự rực rỡ, tươi vui.
Hoài Di“Hoài” là nhớ nhung, hoài niệm. Cả tên: Người sâu sắc, lan tỏa cảm xúc.
Hương Di“Hương” là hương thơm. Cả tên: Người lan tỏa hương thơm, giá trị tốt đẹp.
Lệ Di“Lệ” là đẹp, kiều diễm. Cả tên: Người đẹp, lan tỏa sự duyên dáng.
Dương Di“Dương” là ánh mặt trời, sáng sủa. Cả tên: Người tỏa sáng, lan tỏa năng lượng.
Vân Di“Vân” là mây, tự do. Cả tên: Người tự do, lan tỏa khắp nơi như mây.
Phúc Di“Phúc” là may mắn, tốt lành. Cả tên: Người mang điều lành, lan tỏa phúc khí.
Quang Di“Quang” là ánh sáng, rực rỡ. Cả tên: Người sáng rực, lan tỏa ánh sáng.
Tâm Di“Tâm” là tấm lòng, trái tim. Cả tên: Người sống tình cảm, lan tỏa yêu thương.
Bích Di“Bích” là màu xanh ngọc, quý giá. Cả tên: Người quý giá, lan tỏa sự tươi mát.
Uyên Di“Uyên” là sâu sắc, hiểu biết. Cả tên: Người hiểu biết, lan tỏa tri thức.
Cẩm Di“Cẩm” là gấm vóc, sang trọng. Cả tên: Người sang trọng, lan tỏa sự quý phái.
Hạnh Di“Hạnh” là đức hạnh, hiền lành. Cả tên: Người đức hạnh, lan tỏa sự hiền lành.
Tố Di“Tố” là giản dị, mộc mạc. Cả tên: Người giản dị, lan tỏa sự chân thành.
Hòa Di“Hòa” là hòa thuận, êm ấm. Cả tên: Người hòa thuận, lan tỏa sự bình yên.
Trà Di“Trà” là cây trà, thanh khiết. Cả tên: Người thanh khiết, lan tỏa sự tươi mát.
Hân Di“Hân” là vui mừng, hạnh phúc. Cả tên: Người vui vẻ, lan tỏa hạnh phúc.
Tuyền Di“Tuyền” là dòng suối. Cả tên: Người nhẹ nhàng, lan tỏa sự mát lành.
Lam Di“Lam” là màu xanh, hy vọng. Cả tên: Người hy vọng, lan tỏa sự tươi mới.
Kiều Di“Kiều” là xinh đẹp, duyên dáng. Cả tên: Người duyên dáng, lan tỏa sự quyến rũ.
Thục Di“Thục” là đoan trang, hiền hậu. Cả tên: Người đoan trang, lan tỏa sự hiền hòa.
Nhã Di“Nhã” là thanh nhã, lịch sự. Cả tên: Người thanh nhã, lan tỏa sự tinh tế.
Trinh Di“Trinh” là trong trắng, thuần khiết. Cả tên: Người trong trắng, lan tỏa sự thuần khiết.
Hằng Di“Hằng” là bền bỉ, kiên định. Cả tên: Người kiên định, lan tỏa sự ổn định.
Tịnh Di“Tịnh” là thanh tịnh, yên bình. Cả tên: Người thanh tịnh, lan tỏa sự bình yên.
Dạ Di“Dạ” là đêm, sâu lắng. Cả tên: Người sâu lắng, lan tỏa cảm xúc.
Sơn Di“Sơn” là núi, vững chãi. Cả tên: Người vững vàng, lan tỏa sức mạnh.
Vỹ Di“Vỹ” là vĩ đại, lớn lao. Cả tên: Người vĩ đại, lan tỏa tầm ảnh hưởng.
Đan Di“Đan” là đơn giản, chân thành. Cả tên: Người chân thành, lan tỏa sự giản dị.
Mẫn Di“Mẫn” là nhanh nhẹn, thông minh. Cả tên: Người nhanh nhẹn, lan tỏa sự thông minh.
Thu Di“Thu” là mùa thu, dịu dàng. Cả tên: Người dịu dàng, lan tỏa sự ấm áp.
Như Di“Như” là như ý, vừa lòng. Cả tên: Người như ý, lan tỏa sự hài lòng.
Tài Di“Tài” là tài năng, khéo léo. Cả tên: Người tài năng, lan tỏa sự khéo léo.
Thịnh Di“Thịnh” là thịnh vượng, phát đạt. Cả tên: Người phát đạt, lan tỏa sự giàu có.
Vũ Di“Vũ” là mưa, dịu mát. Cả tên: Người dịu dàng, lan tỏa sự mát lành.
Hữu Di“Hữu” là có, hữu ích. Cả tên: Người hữu ích, lan tỏa giá trị tốt đẹp.
Long Di“Long” là rồng, quyền lực. Cả tên: Người mạnh mẽ, lan tỏa quyền lực.
Đình Di“Đình” là yên ổn, vững chắc. Cả tên: Người vững vàng, lan tỏa sự ổn định.
Hào Di“Hào” là hào quang, rực rỡ. Cả tên: Người rực rỡ, lan tỏa hào quang.
Hải Di“Hải” là biển lớn. Cả tên: Người rộng lớn, lan tỏa như biển cả.
Vỹ Di“Vỹ” là lớn lao, vĩ đại. Cả tên: Người vĩ đại, lan tỏa tầm ảnh hưởng.
Đạt Di“Đạt” là thành đạt, thông suốt. Cả tên: Người thành đạt, lan tỏa sự thành công.
Tài Di“Tài” là tài năng, khéo léo. Cả tên: Người tài năng, lan tỏa sự khéo léo.
Kiên Di“Kiên” là kiên cường, bền bỉ. Cả tên: Người kiên cường, lan tỏa sức mạnh.
Phúc Di“Phúc” là may mắn, tốt lành. Cả tên: Người mang điều lành, lan tỏa phúc khí.
Tuệ Di“Tuệ” là trí tuệ, thông minh. Cả tên: Người thông minh, lan tỏa tri thức.
Hữu Di“Hữu” là có, hữu ích. Cả tên: Người hữu ích, lan tỏa giá trị tốt đẹp.
Lâm Di“Lâm” là rừng, mạnh mẽ. Cả tên: Người mạnh mẽ, lan tỏa sức sống.
Duy Di“Duy” là duy nhất, đặc biệt. Cả tên: Người đặc biệt, lan tỏa giá trị riêng.
Bảo Di“Bảo” là quý giá, bảo bối. Cả tên: Người con quý giá, lan tỏa giá trị tốt đẹp.
Quân Di“Quân” là mạnh mẽ, lãnh đạo. Cả tên: Người lãnh đạo, lan tỏa sức mạnh.
Vinh Di“Vinh” là vinh quang, thành công. Cả tên: Người thành công, lan tỏa vinh quang.
Khang Di“Khang” là khỏe mạnh, an khang. Cả tên: Người khỏe mạnh, lan tỏa sự an khang.
Sơn Di“Sơn” là núi, vững chắc. Cả tên: Người vững vàng, lan tỏa sức mạnh.

6Câu hỏi thường gặp về tên Thiên Di

6.1 Tên Thiên Di nên tránh kết hợp với từ nào?

Khi đặt tên cho con là “Thiên Di”, cha mẹ nên tránh kết hợp với những tên đệm hoặc họ có âm tiết gây hiểu nhầm, phát âm khó nghe hoặc mang ý nghĩa tiêu cực.

Ngoài ra, chú ý tránh những tên dễ gây nhầm lẫn giới tính nếu muốn tên rõ ràng nam hoặc nữ. Tốt nhất nên chọn tên đệm hài hòa về âm điệu và ý nghĩa, tránh các từ quá “nặng”, khó đọc hoặc mang nghĩa không may mắn.

6.2 Đặt tên Thiên Di có hợp phong thủy không?

Tên “Thiên Di” nhìn chung rất hợp phong thủy, nhất là với các bé thuộc mệnh Thủy, Mộc hoặc Hỏa. Tên này mang ý nghĩa di chuyển, lan tỏa, linh hoạt – là những đặc điểm phù hợp với các mệnh trên. T

uy nhiên, nếu bé thuộc mệnh Kim hoặc Thổ, cha mẹ nên cân nhắc thêm, có thể chọn tên đệm bổ trợ thêm (ví dụ: “Kim Thiên Di”, “Thổ Thiên Di”) để tăng sự hài hòa về ngũ hành. Ngoài ra, khi đặt tên, nên xem xét cả ngày tháng năm sinh, tứ trụ để đảm bảo sự cân bằng về phong thủy cho bé.

6.3 Tên Thiên Di có bị lỗi thời không?

Tên “Thiên Di” hiện nay vẫn rất được ưa chuộng và chưa hề lỗi thời. Trái lại, đây còn là một trong những cái tên “hot”, xuất hiện nhiều trong các bộ phim, truyện, và được nhiều người nổi tiếng lựa chọn cho con.

Tên này vừa hiện đại, vừa giữ được nét truyền thống, phù hợp với xu hướng đặt tên ngắn gọn, dễ nhớ, ý nghĩa sâu sắc. Dù thời gian có thay đổi, “Thiên Di” vẫn giữ được sức hút nhờ sự linh hoạt và ý nghĩa tích cực.

6.4 Tên Thiên Di có ý nghĩa gì đặc biệt so với các tên khác?

Thiên Di nổi bật với ý nghĩa tự do, vươn xa, đại diện cho sự năng động, linh hoạt và khát vọng khám phá. Khác với những tên mang tính truyền thống hoặc gắn với một đức tính nhất định, Thiên Di hướng đến sự phát triển, không ngừng thay đổi và lan tỏa giá trị tốt đẹp. Đây là cái tên phù hợp với những ai mong muốn con mình sống chủ động, sáng tạo và có sự nghiệp rộng mở.

6.5 Tên Thiên Di có phù hợp với họ nào nhất?

Thiên Di phù hợp với hầu hết các họ phổ biến ở Việt Nam như Nguyễn, Trần, Lê, Phạm, Vũ, Đặng,... Khi kết hợp với các họ này, tên nghe hài hòa, dễ nhớ và không bị trúc trắc. Tuy nhiên, cha mẹ nên chú ý lựa chọn tên đệm phù hợp để tổng thể tên vừa ý nghĩa, vừa thuận âm điệu.

6.6 Tên Thiên Di có dễ bị nhầm lẫn giới tính không?

Tên Thiên Di là tên unisex, phù hợp cho cả bé trai lẫn bé gái. Tuy nhiên, trong thực tế, tên này thường được dùng cho bé gái nhiều hơn nhờ âm điệu nhẹ nhàng. Nếu muốn đặt cho bé trai, cha mẹ nên chọn tên đệm mạnh mẽ, nam tính để tránh nhầm lẫn (ví dụ: “Quốc Thiên Di”, “Minh Thiên Di”).

Tên “Thiên Di” là một lựa chọn tuyệt vời cho các bậc cha mẹ yêu thích sự hiện đại nhưng vẫn mong muốn cái tên mang ý nghĩa sâu sắc, hợp phong thủy và phù hợp văn hóa Việt. Với điểm mạnh là dễ đọc, dễ nhớ, mang thông điệp tự do, vươn xa, sáng tạo, tên Thiên Di chắc chắn sẽ giúp bé tự tin tỏa sáng trong tương lai. Đừng ngần ngại chọn “Thiên Di” nếu bạn muốn gửi gắm nơi con mình khát vọng chinh phục, tinh thần không ngừng đổi mới và lan tỏa những điều tốt đẹp đến với mọi người!

Bài viết có hữu ích với bạn không?

Không

Cám ơn bạn đã phản hồi!

Xin lỗi bài viết chưa đáp ứng nhu cầu của bạn. Vấn đề bạn gặp phải là gì?

Bài tư vấn chưa đủ thông tin
Chưa lựa chọn được sản phẩm đúng nhu cầu
Bài tư vấn sai mục tiêu
Bài viết đã cũ, thiếu thông tin
Gửi