350+ tên bắt đầu bằng chữ H cho nam hay, ý nghĩa, ấn tượng nhất

Đóng góp bởi: Lê Thị Dương
Cập nhật 04/08
1878 lượt xem

Bạn đang tìm kiếm một cái tên bắt đầu bằng chữ H cho con trai? Những cái tên này không chỉ mang vẻ đẹp truyền thống mà còn toát lên sự hiện đại, ý nghĩa sâu sắc và dễ dàng ghi dấu ấn trong lòng người nghe. Chữ H vốn được xem là biểu tượng của hy vọng, hạnh phúc và hào khí, rất phù hợp với mong ước của bố mẹ về một tương lai tươi sáng cho con trai. Hãy cùng khám phá bài viết dưới đây với hơn 350+ tên cho bé trai bắt đầu bằng chứ H để tìm ra những tên hay, ý nghĩa nhất dành cho bé trai nhà mình nhé!

1Vì sao nhiều bố mẹ chọn tên bắt đầu bằng H cho con trai?

Có bao giờ bạn tự hỏi vì sao tên bắt đầu bằng chữ H lại được nhiều gia đình lựa chọn cho con trai đến vậy? Dưới đây là những lý do nổi bật:

  • Âm thanh mạnh mẽ, dễ nhớ: Chữ H phát âm rõ ràng, dứt khoát, tạo cảm giác mạnh mẽ, nam tính và dễ gây ấn tượng với người đối diện.
  • Mang nhiều ý nghĩa tốt đẹp: Đa phần các tên bắt đầu bằng H đều gắn liền với những phẩm chất đáng quý như hiếu thảo, hạnh phúc, hòa thuận, hy vọng, hào khí…
  • Dễ kết hợp với nhiều tên đệm: Tên H rất linh hoạt, dễ dàng ghép với các tên đệm để tạo nên tổng thể hài hòa, độc đáo mà vẫn giữ được nét truyền thống.
  • Thể hiện mong muốn của bố mẹ: Đặt tên con trai bắt đầu bằng H thường gửi gắm mong ước về một người đàn ông bản lĩnh, thành công, sống có lý tưởng và trách nhiệm.
  • Phù hợp mọi thời đại: Dù là tên cổ điển hay hiện đại, tên bắt đầu bằng H luôn hợp thời, không lo lỗi mốt, thích hợp cho nhiều thế hệ.
Chữ H phát âm rõ ràng, dứt khoát, tạo cảm giác mạnh mẽ, nam tính

Chữ H phát âm rõ ràng, dứt khoát, tạo cảm giác mạnh mẽ, nam tính

2Lưu ý khi đặt tên bắt đầu bằng chữ H cho con trai

Việc chọn tên cho con không chỉ đơn giản là chọn một cái tên hay, mà còn cần cân nhắc nhiều yếu tố để đảm bảo phù hợp và mang lại may mắn cho bé. Dưới đây là những lưu ý quan trọng khi đặt tên bắt đầu bằng chữ H cho con trai:

  • Chú ý về ngữ nghĩa: Hãy chắc chắn tên bạn chọn có ý nghĩa tốt, tránh những từ dễ gây hiểu lầm hoặc phát âm gần giống với từ không hay.
  • Hài hòa với họ và tên đệm: Tên nên kết hợp nhịp nhàng với họ và tên đệm, tránh tạo thành cụm từ khó nghe hoặc gây hiểu lầm.
  • Phù hợp với truyền thống gia đình: Nếu gia đình có quy ước đặt tên theo thứ tự chữ cái hoặc ý nghĩa, hãy cân nhắc để không phá vỡ truyền thống.
  • Tránh trùng tên trong gia đình: Nên kiểm tra kỹ để tránh trùng tên với người thân trong họ hàng gần, tránh gây nhầm lẫn hoặc mất đi sự đặc biệt.
  • Xem xét yếu tố phong thủy: Một số gia đình tin rằng chọn tên hợp mệnh, hợp tuổi sẽ mang lại may mắn và thuận lợi cho bé trong tương lai.

3Tên bắt đầu bằng chữ H cho con trai thường gặp

Dưới đây là danh sách hơn 20 tên con trai bắt đầu bằng chữ H, mỗi tên đều mang một ý nghĩa riêng, sâu sắc và phù hợp với nhiều mong muốn của bố mẹ:

  • Hùng: Khỏe mạnh, thành công, kiên định, ý chí vươn lên không ngừng.
  • Hưng: Phát triển, thịnh vượng, cuộc sống sung túc, luôn tiến về phía trước.
  • Hiếu: Hiếu thảo, lễ phép, biết kính trên nhường dưới, sống tình cảm.
  • Hoàng: Cao quý, quyền lực, tỏa sáng như vàng, có tương lai rực rỡ.
  • Hải: Rộng lớn, bao la như biển cả, có tấm lòng quảng đại.
  • Hòa: Hòa nhã, hiền lành, sống chan hòa với mọi người.
  • Hậu: Đôn hậu, hiền lành, sống có tình nghĩa, biết trước biết sau.
  • Hào: Hào sảng, mạnh mẽ, phóng khoáng, sống nhiệt huyết.
  • Hân: Vui vẻ, hân hoan, mang đến niềm vui cho gia đình.
  • Hoài: Luôn nhớ về cội nguồn, sống có tình có nghĩa.
  • Hữu: Có ích, hữu dụng, là người bạn tốt, đáng tin cậy.
  • Hạnh: Đức hạnh, sống lương thiện, được mọi người quý mến.
  • Hiệp: Đoàn kết, hiệp lực, sống vì tập thể, giúp đỡ mọi người.
  • Hạc: Thanh cao, nhẹ nhàng, sống giản dị mà ý nghĩa.
  • Hiển: Sáng sủa, nổi bật, có trí tuệ, được nhiều người biết đến.
  • Hoàn: Toàn vẹn, hoàn hảo, luôn hướng tới sự tốt đẹp nhất.
  • Huy: Rực rỡ, sáng ngời, vinh quang và tỏa sáng
  • Hội: Gắn kết, tụ hội, phát triển cộng đồng.
  • Huỳnh: Ánh sáng rực rỡ, phúc khí, tốt lành.
  • Hợp: Hài hòa, hợp tình hợp lý, có sức kết nối. 

V. 350+ tên bắt đầu bằng chữ H cho con trai hay, ý nghĩa nhất ba mẹ tham khảo

5.1 Tên con trai bắt đầu bằng chữ H - Tên Hùng

  • Anh Hùng: Người có chí khí lớn, bản lĩnh, dũng cảm, luôn sẵn sàng vượt qua thử thách.
  • Bảo Hùng: Quý giá, mạnh mẽ, là bảo vật của gia đình.
  • Công Hùng: Thành đạt, có sự nghiệp, được mọi người kính trọng.
  • Duy Hùng: Kiên định, thông minh, luôn giữ vững lập trường.
  • Gia Hùng: Người đàn ông trụ cột, vững vàng của gia đình.
  • Khánh Hùng: Mang lại niềm vui, sự mạnh mẽ cho mọi người xung quanh.
  • Minh Hùng: Sáng suốt, mạnh mẽ, có trí tuệ vượt trội.
  • Ngọc Hùng: Quý giá như ngọc, mạnh mẽ, kiên cường.
  • Nhật Hùng: Ánh sáng mặt trời, tỏa sáng, tràn đầy năng lượng.
  • Phúc Hùng: Mang lại may mắn, phúc lành cho gia đình.
  • Quang Hùng: Tỏa sáng, thành công rực rỡ.
  • Quốc Hùng: Người con ưu tú, cống hiến cho đất nước.
  • Sơn Hùng: Kiên cố như núi, vững vàng trước mọi sóng gió.
  • Tấn Hùng: Phát triển mạnh mẽ, luôn tiến lên phía trước.
  • Thái Hùng: Uy nghi, mạnh mẽ, có tầm nhìn xa.
  • Thanh Hùng: Trong sáng, mạnh mẽ, sống ngay thẳng.
  • Thiên Hùng: Được trời ban cho sức mạnh, ý chí.
  • Trọng Hùng: Được mọi người kính trọng, có uy tín.
  • Tuấn Hùng: Đẹp trai, tài giỏi, mạnh mẽ.
  • Văn Hùng: Học rộng, hiểu biết, mạnh mẽ trong suy nghĩ.

5.2 Tên con trai bắt đầu bằng chữ H - Tên Hưng

  • Anh Hưng: Thành đạt, vươn lên, luôn đạt được mục tiêu.
  • Bảo Hưng: Quý giá, phát triển, mang lại thịnh vượng.
  • Công Hưng: Có sự nghiệp vững chắc, phát triển lâu dài.
  • Duy Hưng: Kiên định, luôn phát triển, không ngừng tiến bộ.
  • Gia Hưng: Mang lại hưng thịnh cho gia đình.
  • Khánh Hưng: Niềm vui, sự phát triển, hạnh phúc cho mọi người.
  • Minh Hưng: Sáng suốt, phát triển vượt bậc.
  • Ngọc Hưng: Quý giá, phát triển, mang lại điều tốt đẹp.
  • Nhật Hưng: Ánh sáng, phát triển rực rỡ như mặt trời.
  • Phúc Hưng: May mắn, phát triển, hạnh phúc viên mãn.
  • Quang Hưng: Tỏa sáng, phát triển nổi bật.
  • Quốc Hưng: Làm rạng danh đất nước, phát triển bền vững.
  • Sơn Hưng: Phát triển vững chắc như núi.
  • Tấn Hưng: Luôn tiến lên, phát triển mạnh mẽ.
  • Thái Hưng: Uy nghi, phát triển vượt trội.
  • Thanh Hưng: Trong sáng, phát triển tốt đẹp.
  • Thiên Hưng: Được trời ban cho sự phát triển, may mắn.
  • Trọng Hưng: Được kính trọng, phát triển bền vững.
  • Tuấn Hưng: Đẹp trai, phát triển tài năng.
  • Văn Hưng: Học vấn cao, phát triển sự nghiệp.

5.3 Tên con trai bắt đầu bằng chữ H - Tên Hiếu

  • Anh Hiếu: Hiếu thảo, thông minh, thành đạt.
  • Bảo Hiếu: Quý giá, hiếu thuận, là bảo vật của gia đình.
  • Công Hiếu: Thành đạt, hiếu thảo, sống có nghĩa.
  • Duy Hiếu: Kiên định, hiếu thảo, sống có lý tưởng.
  • Gia Hiếu: Hiếu thảo, là niềm tự hào của gia đình.
  • Khánh Hiếu: Niềm vui, hiếu thảo, mang lại hạnh phúc.
  • Minh Hiếu: Sáng suốt, hiếu thảo, học giỏi.
  • Ngọc Hiếu: Quý giá, hiếu thuận, sống tình cảm.
  • Nhật Hiếu: Ánh sáng, hiếu thảo, mang lại niềm vui.
  • Phúc Hiếu: May mắn, hiếu thảo, sống lương thiện.
  • Quang Hiếu: Tỏa sáng, hiếu thảo, được mọi người quý mến.
  • Quốc Hiếu: Hiếu thảo, làm rạng danh gia đình.
  • Sơn Hiếu: Hiếu thảo, sống vững vàng như núi.
  • Tấn Hiếu: Hiếu thảo, luôn tiến về phía trước.
  • Thái Hiếu: Uy nghi, hiếu thảo, sống gương mẫu.
  • Thanh Hiếu: Trong sáng, hiếu thảo, sống chân thành.
  • Thiên Hiếu: Hiếu thảo, được trời ban phúc.
  • Trọng Hiếu: Được kính trọng, hiếu thảo, sống có trách nhiệm.
  • Tuấn Hiếu: Đẹp trai, hiếu thảo, tài năng.
  • Văn Hiếu: Hiếu thảo, học rộng, hiểu biết.

5.4 Tên con trai bắt đầu bằng chữ H - Tên Hoàng

  • Anh Hoàng: Cao quý, thông minh, nổi bật.
  • Bảo Hoàng: Quý giá, cao sang, là bảo vật của gia đình.
  • Công Hoàng: Thành đạt, quyền lực, có sự nghiệp lớn.
  • Duy Hoàng: Kiên định, cao quý, sống có lý tưởng.
  • Gia Hoàng: Cao quý, là niềm tự hào của gia đình.
  • Khánh Hoàng: Niềm vui, cao quý, mang lại hạnh phúc.
  • Minh Hoàng: Sáng suốt, cao quý, học giỏi.
  • Ngọc Hoàng: Quý giá, cao sang, sống tình cảm.
  • Nhật Hoàng: Ánh sáng, cao quý, nổi bật như mặt trời.
  • Phúc Hoàng: May mắn, cao quý, sống lương thiện.
  • Quang Hoàng: Tỏa sáng, cao quý, được mọi người kính trọng.
  • Quốc Hoàng: Cao quý, làm rạng danh đất nước.
  • Sơn Hoàng: Cao quý, sống vững vàng như núi.
  • Tấn Hoàng: Cao quý, luôn tiến về phía trước.
  • Thái Hoàng: Uy nghi, cao quý, sống gương mẫu.
  • Thanh Hoàng: Trong sáng, cao quý, sống chân thành.
  • Thiên Hoàng: Cao quý, được trời ban phúc.
  • Trọng Hoàng: Được kính trọng, cao quý, sống có trách nhiệm.
  • Tuấn Hoàng: Đẹp trai, cao quý, tài năng.
  • Văn Hoàng: Cao quý, học rộng, hiểu biết.

5.5 Tên con trai bắt đầu bằng chữ H - Tên Hải

  • Anh Hải: Rộng lớn, thông minh, bao dung.
  • Bảo Hải: Quý giá, rộng lớn, là bảo vật của gia đình.
  • Công Hải: Thành đạt, rộng lớn, có sự nghiệp lớn.
  • Duy Hải: Kiên định, rộng lớn, sống có lý tưởng.
  • Gia Hải: Rộng lớn, là niềm tự hào của gia đình.
  • Khánh Hải: Niềm vui, rộng lớn, mang lại hạnh phúc.
  • Minh Hải: Sáng suốt, rộng lớn, học giỏi.
  • Ngọc Hải: Quý giá, rộng lớn, sống tình cảm.
  • Nhật Hải: Ánh sáng, rộng lớn, nổi bật như mặt trời.
  • Phúc Hải: May mắn, rộng lớn, sống lương thiện.
  • Quang Hải: Tỏa sáng, rộng lớn, được mọi người kính trọng.
  • Quốc Hải: Rộng lớn, làm rạng danh đất nước.
  • Sơn Hải: Rộng lớn, sống vững vàng như núi.
  • Tấn Hải: Rộng lớn, luôn tiến về phía trước.
  • Thái Hải: Uy nghi, rộng lớn, sống gương mẫu.
  • Thanh Hải: Trong sáng, rộng lớn, sống chân thành.
  • Thiên Hải: Rộng lớn, được trời ban phúc.
  • Trọng Hải: Được kính trọng, rộng lớn, sống có trách nhiệm.
  • Tuấn Hải: Đẹp trai, rộng lớn, tài năng.
  • Văn Hải: Rộng lớn, học rộng, hiểu biết.

5.6 Tên con trai bắt đầu bằng chữ H - Tên Hòa

  • Anh Hòa: Hòa nhã, thông minh, sống chan hòa.
  • Bảo Hòa: Quý giá, hòa nhã, là bảo vật của gia đình.
  • Công Hòa: Thành đạt, hòa nhã, có sự nghiệp lớn.
  • Duy Hòa: Kiên định, hòa nhã, sống có lý tưởng.
  • Gia Hòa: Hòa nhã, là niềm tự hào của gia đình.
  • Khánh Hòa: Niềm vui, hòa nhã, mang lại hạnh phúc.
  • Minh Hòa: Sáng suốt, hòa nhã, học giỏi.
  • Ngọc Hòa: Quý giá, hòa nhã, sống tình cảm.
  • Nhật Hòa: Ánh sáng, hòa nhã, nổi bật như mặt trời.
  • Phúc Hòa: May mắn, hòa nhã, sống lương thiện.
  • Quang Hòa: Tỏa sáng, hòa nhã, được mọi người kính trọng.
  • Quốc Hòa: Hòa nhã, làm rạng danh đất nước.
  • Sơn Hòa: Hòa nhã, sống vững vàng như núi.
  • Tấn Hòa: Hòa nhã, luôn tiến về phía trước.
  • Thái Hòa: Uy nghi, hòa nhã, sống gương mẫu.
  • Thanh Hòa: Trong sáng, hòa nhã, sống chân thành.
  • Thiên Hòa: Hòa nhã, được trời ban phúc.
  • Trọng Hòa: Được kính trọng, hòa nhã, sống có trách nhiệm.
  • Tuấn Hòa: Đẹp trai, hòa nhã, tài năng.
  • Văn Hòa: Hòa nhã, học rộng, hiểu biết.

5.7 Tên con trai bắt đầu bằng chữ H - Tên Hào

  • Minh Hào: Chàng trai thông minh, sáng dạ và có khí chất mạnh mẽ.
  • Quang Hào: Người mang ánh sáng, luôn nổi bật và có tài lãnh đạo.
  • Tuấn Hào: Đẹp trai, tuấn tú, vừa có ngoại hình lẫn trí tuệ.
  • Trí Hào: Con thông minh, nhanh nhẹn, xử lý vấn đề xuất sắc.
  • Duy Hào: Chàng trai sống có nguyên tắc, kiên định và bản lĩnh.
  • Gia Hào: Niềm tự hào của gia đình, sống có trách nhiệm và chí hướng.
  • Tấn Hào: Người luôn tiến bước, cầu tiến và dễ thành công.
  • Thái Hào: Tên mang ý nghĩa cát tường, an lành và phúc lộc.
  • Bảo Hào: Bảo vật quý của bố mẹ, con sống tử tế và được yêu thương.
  • Khánh Hào: Cuộc đời an vui, gặp nhiều điều may mắn.
  • Văn Hào: Người tài giỏi, có học thức, biết cư xử đúng mực.
  • Hữu Hào: Người bạn trung thành, sống tình nghĩa và bao dung.
  • Phúc Hào: Con có số hưởng phúc, may mắn và hạnh phúc viên mãn.
  • Anh Hào: Anh tài xuất chúng, có tầm nhìn xa và bản lĩnh.
  • Long Hào: Mang khí chất rồng, quyền uy, dũng cảm và khác biệt.
  • Nhật Hào: Con như mặt trời – tỏa sáng, rực rỡ và sống tích cực.
  • Thiên Hào: Người có tầm nhìn lớn, cao sang như bầu trời rộng lớn.
  • Quốc Hào: Người có chí hướng phụng sự đất nước, sống lý tưởng.
  • Thanh Hào: Trong sáng, thanh cao, sống ngay thẳng và được kính trọng.
  • Đức Hào: Chàng trai sống có đạo đức, được yêu quý và tôn trọng.

5.8 Tên con trai bắt đầu bằng chữ H - Tên Hậu

  • Minh Hậu: Con thông minh, chính trực, luôn hành xử sáng suốt và nhân hậu.
  • Gia Hậu: Người mang lại sự ấm êm, thịnh vượng và hạnh phúc cho gia đình.
  •  
  • Anh Hậu: Tài giỏi, bản lĩnh và là người anh hùng trong cuộc sống.
  • Tuấn Hậu: Vẻ ngoài tuấn tú, tính cách chững chạc, có lòng vị tha.
  • Quốc Hậu: Mang chí hướng lớn, sống vì lý tưởng và danh dự đất nước.
  • Đức Hậu: Sống có đạo đức, nhân hậu và được mọi người kính trọng.
  • Trí Hậu: Thông minh, lý trí và luôn biết hành xử đúng đắn.
  • Duy Hậu: Người có nguyên tắc sống rõ ràng, luôn kiên định và trách nhiệm.
  • Tấn Hậu: Luôn tiến bước, đạt được thành công và sống nhân hòa.
  • Bảo Hậu: Là báu vật quý giá, sống tử tế, mang lại niềm tự hào cho gia đình.
  • Văn Hậu: Người học rộng, hiểu biết sâu, sống nho nhã và đức độ.
  • Thiên Hậu: Được trời che chở, có khí chất thanh cao và nhân từ.
  • Phúc Hậu: Gặp nhiều may mắn, sống tử tế và mang lại phúc khí cho người thân.
  • Hữu Hậu: Có ích cho xã hội, sống chan hòa, trọng nghĩa tình.
  • Nhật Hậu: Sáng suốt như mặt trời, luôn toả năng lượng tích cực và chân thành.
  • Thanh Hậu: Trong sáng, điềm đạm, sống biết trên dưới và được yêu quý.
  • Khánh Hậu: Gặp nhiều điều tốt lành, sống vui vẻ, bình an.
  • Thái Hậu: Khí chất an nhàn, cuộc sống sung túc, phúc hậu.
  • Long Hậu: Mang cốt cách rồng – mạnh mẽ, cao quý và dẫn đầu.
  • Quang Hậu: Tỏa sáng, khôi ngô và sống ngay thẳng, đàng hoàng.

5.9 Tên con trai bắt đầu bằng chữ H - Tên Hân

  • Minh Hân: Chàng trai thông minh, sống vui vẻ và luôn lan tỏa năng lượng tích cực.
  • Khánh Hân: Con là niềm vui và điềm lành đến với gia đình, mang tài lộc.
  • Gia Hân: Niềm hân hoan của cả nhà, bé lớn lên trong yêu thương và đoàn viên.
  • Thiên Hân: Niềm vui và ân huệ từ trời ban, con là món quà quý báu.
  • Phúc Hân: Người con mang đến phúc khí, sống hiền hòa và được yêu quý.
  • Trung Hân: Người sống chân thành, vui vẻ, trọng nghĩa khí và có chí tiến thủ.
  • Anh Hân: Sáng dạ, nhanh nhẹn và biết đem lại niềm vui cho người khác.
  • Bảo Hân: Bảo vật quý giá của gia đình, mang lại niềm vui và may mắn.
  • Ngọc Hân: Con là viên ngọc sáng, đem đến ánh sáng và niềm tin cho người thân.
  • Tấn Hân: Người luôn tiến bộ, gặt hái nhiều thành công và sống tích cực.
  • Thái Hân: Có tầm nhìn xa, sống khoan hòa và luôn làm chủ cảm xúc.
  • Đức Hân: Người sống đạo đức, giàu lòng vị tha và mang lại niềm vui cho mọi người.
  • Duy Hân: Cẩn trọng, điềm tĩnh và luôn suy nghĩ tích cực trong mọi tình huống.
  • Quốc Hân: Người con yêu nước, có lý tưởng sống cao đẹp và đem lại danh dự cho gia đình.
  • Tùng Hân: Cứng cáp, vững vàng như cây tùng, luôn sống vui vẻ và bản lĩnh.
  • Hữu Hân: Người đáng tin cậy, sống chân thành và chan hòa với mọi người.
  • Văn Hân: Học thức, điềm đạm và luôn mang đến sự hòa nhã, niềm vui cho người đối diện.
  • Nhật Hân: Ánh mặt trời rạng rỡ, con tỏa sáng và luôn tràn đầy sức sống.
  • Sơn Hân: Mạnh mẽ, kiên định như núi, sống chân thực và vững vàng.
  • Lâm Hân: Rộng lượng, ấm áp như khu rừng xanh mát, luôn sống thiện lành và tích cực.

5.10 Tên con trai bắt đầu bằng chữ H - Tên Hoài

  • Minh Hoài: Chàng trai thông minh, sống sâu sắc và có lòng hướng thiện.
  • Khánh Hoài: Người luôn giữ niềm vui, sống chan hòa, đem lại may mắn cho gia đình.
  • Anh Hoài: Sáng dạ, điềm đạm, có chí tiến thủ và giữ vững đạo lý.
  • Gia Hoài: Niềm tự hào của gia đình, luôn sống tình cảm, có trách nhiệm.
  • Thái Hoài: Phong thái điềm tĩnh, nhân hậu, có tầm nhìn xa và sống bản lĩnh.
  • Thiên Hoài: Lòng nhân từ như trời cao, luôn bao dung và biết ơn cuộc sống.
  • Phúc Hoài: Người mang lại phúc lành, sống thiện tâm và có duyên với người khác.
  • Duy Hoài: Tư duy logic, luôn giữ được sự ổn định và chính trực trong cuộc sống.
  • Văn Hoài: Trí tuệ và nhân hậu, sống đạo lý và biết quý trọng tình cảm.
  • Tấn Hoài: Người luôn nỗ lực tiến lên, giữ sự chân thành trong mọi hoàn cảnh.
  • Bảo Hoài: Viên ngọc quý mang phẩm chất tốt đẹp, sống khiêm nhường và biết ơn.
  • Trung Hoài: Trung thành, sống có lý tưởng và giàu lòng nhân ái.
  • Nhật Hoài: Ánh sáng ấm áp, con là người sống tích cực và đáng tin cậy.
  • Hữu Hoài: Người con hữu dụng, sống chân thành, trọn nghĩa vẹn tình.
  • Quốc Hoài: Tình cảm sâu nặng với quê hương, con là người có chí lớn.
  • Tuấn Hoài: Đẹp trai, tài giỏi, sống điềm đạm và đầy tình cảm.
  • Đức Hoài: Có đạo đức, luôn suy nghĩ vì người khác và giữ vững bản sắc cá nhân.
  • Sơn Hoài: Mạnh mẽ như núi rừng, sống sâu sắc và đầy nội lực.
  • Ngọc Hoài: Quý giá như ngọc, sống tình cảm và biết yêu thương.
  • Lâm Hoài: Gần gũi, nhân hậu và sống hòa hợp với thiên nhiên, con người.

5.11 Tên con trai bắt đầu bằng chữ H - Tên Hữu

  • Minh Hữu – Người sáng suốt, chân thành và hữu ích với mọi người.
  • Quốc Hữu – Người con tài giỏi, hữu dụng với đất nước và gia đình.
  • Văn Hữu – Chàng trai học thức, sống có tình nghĩa và lễ độ.
  • Nhật Hữu – Ánh sáng rạng rỡ, mang đến điều tốt lành cho cuộc sống.
  • Gia Hữu – Là phúc khí của gia đình, sống hòa thuận và gắn bó.
  • Thiên Hữu – Trời ban ân đức, người con có số may mắn, bình an.
  • Khánh Hữu – Mang lại điềm lành, may mắn và niềm vui cho mọi người.
  • Tấn Hữu – Tiến bộ không ngừng, người con có chí hướng và thành công.
  • Trọng Hữu – Đáng quý, được mọi người yêu mến và tin tưởng.
  • Chí Hữu – Có ý chí mạnh mẽ, sống chính trực và kiên cường.
  • Tường Hữu – Biết suy nghĩ sâu sắc, luôn mang đến điều tốt đẹp.
  • Bảo Hữu – Là báu vật, người con có giá trị và đáng tin cậy.
  • Thành Hữu – Thành công, sống trọn vẹn cả tài và đức.
  • Phúc Hữu – Hưởng nhiều phúc khí, sống thiện lành và vui vẻ.
  • Trí Hữu – Giàu trí tuệ, học giỏi, suy nghĩ chín chắn.
  • Lâm Hữu – Vững vàng như rừng cây, sống mạnh mẽ và nhân ái.
  • Vĩnh Hữu – Ý chỉ tình nghĩa, phẩm chất tốt đẹp bền lâu.
  • Đức Hữu – Có đạo đức, luôn nghĩ cho người khác, sống tử tế.
  • Hải Hữu – Rộng lượng như biển cả, sống phóng khoáng, bao dung.
  • Ngọc Hữu – Quý giá như ngọc, sống trong sáng, cao quý và đáng trân trọng.

5.12 Tên con trai bắt đầu bằng chữ H - Tên Hiệp

  • Minh Hiệp: Người chính trực, thông minh và nghĩa khí.
  • Văn Hiệp: Chàng trai tri thức, sống có đạo lý, biết giúp đỡ người khác.
  • Quốc Hiệp: Người con ưu tú, có chí lớn, sống vì cộng đồng và đất nước.
  • Gia Hiệp: Mang lại sự hòa thuận, gắn bó và phúc khí cho gia đình.
  • Trọng Hiệp: Người được trọng vọng vì sự nghĩa hiệp và đáng tin cậy.
  • Thiên Hiệp: Được trời ban cho tính cách hiền hòa, chính nghĩa, bao dung.
  • Tấn Hiệp: Luôn tiến lên phía trước, hành động dứt khoát và nghĩa tình.
  • Chí Hiệp: Người có ý chí mạnh mẽ, luôn đứng ra bảo vệ lẽ phải.
  • Hữu Hiệp: Sống chan hòa, có ích cho cộng đồng và đầy tình nghĩa.
  • Phúc Hiệp: Người mang phúc lành đến cho mọi người bằng hành động cao đẹp.
  • Thành Hiệp: Vừa thành công, vừa sống nghĩa khí, bao dung với mọi người.
  • Tường Hiệp: Cẩn trọng, suy nghĩ sâu xa, luôn bảo vệ người yếu thế.
  • Đức Hiệp: Có đạo đức và lòng trượng nghĩa, giúp đỡ người khác không toan tính.
  • Nhật Hiệp: Như ánh mặt trời – ấm áp, nghĩa khí, luôn đứng về phía chính nghĩa.
  • Lâm Hiệp: Mạnh mẽ, chắc chắn và có trái tim nhân hậu.
  • Bảo Hiệp: Quý giá như ngọc, vừa tài giỏi vừa sống trượng nghĩa.
  • Khánh Hiệp: Mang niềm vui và sự công bằng đến cho mọi người.
  • Trí Hiệp: Giỏi giang, ứng xử thông minh, luôn hành xử công minh.
  • Vĩnh Hiệp: Lòng trung thành và nghĩa khí bền vững, không thay đổi theo thời gian.
  • Hải Hiệp: Tấm lòng rộng mở, sống đại lượng và nhân hậu như biển cả.

5.13 Tên con trai bắt đầu bằng chữ H - Tên Hiển

  • Minh Hiển: Người sáng suốt, thông minh, tài năng được thể hiện rõ ràng.
  • Quốc Hiển: Người có tài, có đức, được trọng dụng trong sự nghiệp quốc gia.
  • Văn Hiển: Chàng trai học rộng, hiểu sâu, phẩm chất đáng kính trọng.
  • Gia Hiển: Niềm tự hào của gia đình, là người có tài, sống mẫu mực.
  • Chí Hiển: Ý chí vững vàng, tương lai rạng rỡ và được mọi người tôn trọng.
  • Hữu Hiển: Người sống có ích, nhân hậu và danh tiếng hiển hách.
  • Tấn Hiển: Từng bước thăng tiến, công danh phát triển và rõ rệt.
  • Thiên Hiển: Tài năng và khí chất được thiên định, dễ thành danh.
  • Đức Hiển: Người có đạo đức sáng ngời, luôn được tôn quý.
  • Phúc Hiển: Phúc khí dồi dào, danh tiếng rạng rỡ, mang lại may mắn cho gia đình.
  • Khánh Hiển: Vừa có tài vừa gặp nhiều niềm vui, vinh hiển trong cuộc sống.
  • Nhật Hiển: Như ánh sáng mặt trời – rực rỡ, nổi bật và đáng quý.
  • Tường Hiển: Người cẩn trọng, điềm đạm nhưng công danh luôn sáng lạn.
  • Thành Hiển: Thành công, nổi bật và là niềm tự hào của dòng tộc.
  • Trọng Hiển: Người được nể trọng, sống đàng hoàng và có danh vị.
  • Vĩnh Hiển: Công danh bền vững, danh tiếng luôn được lưu truyền.
  • Triết Hiển: Học rộng, tư duy sắc sảo, tài năng được nhiều người công nhận.
  • Nhân Hiển: Người sống nghĩa tình, tài đức song toàn.
  • Lâm Hiển: Mạnh mẽ, vững vàng như rừng xanh nhưng không kém phần sáng suốt.
  • Hải Hiển: Danh tiếng vang xa như biển lớn, rộng rãi và bao dung.

5.14 Tên con trai bắt đầu bằng chữ H - Tên Huy

  • Minh Huy: Con là người thông minh, tỏa sáng trong học hành và sự nghiệp.
  • Anh Huy: Con mang vẻ đẹp trí tuệ và phẩm chất ưu tú.
  • Gia Huy: Niềm tự hào của gia đình, con sẽ mang đến vinh quang.
  • Quốc Huy: Danh tiếng của con vang xa, làm rạng danh đất nước.
  • Thiên Huy: Con như ánh sáng trời ban, mang đến điều lành.
  • Khánh Huy: Mong con sống vui tươi, hạnh phúc và luôn gặp may mắn.
  • Đức Huy: Người có đạo đức, sống tử tế và đáng tin cậy.
  • Trí Huy: Con có đầu óc sáng suốt, thành công nhờ sự thông minh.
  • Bảo Huy: Con là bảo vật quý giá, đem lại vinh quang cho gia đình.
  • Hải Huy: Người có chí lớn, vươn xa như biển cả.
  • Tấn Huy: Mỗi bước đi của con đều là sự tiến bộ rực rỡ.
  • Vũ Huy: Mạnh mẽ, kiên cường và luôn tiến về phía trước.
  • Long Huy: Hình tượng mạnh mẽ như rồng, đầy uy nghi và sáng lạn.
  • Phúc Huy: Cuộc sống đủ đầy, phúc lộc song toàn.
  • Duy Huy: Người sống nguyên tắc, có chính kiến và tài năng.
  • Tuấn Huy: Vẻ ngoài tuấn tú, tài năng vượt trội.
  • Việt Huy: Rạng danh nước Việt, sống có hoài bão lớn.
  • Tùng Huy: Cứng cáp như cây tùng, sống kiên định và mạnh mẽ.
  • Thành Huy: Con sẽ luôn đạt được thành tựu rực rỡ.
  • Nam Huy: Người con trai bản lĩnh, mạnh mẽ và vững vàng ở phương Nam.

6Câu hỏi thường gặp

6.1 Tên bắt đầu bằng chữ H có hợp với mọi họ không?

Đa số tên bắt đầu bằng chữ H đều rất dễ kết hợp với các họ phổ biến ở Việt Nam như Nguyễn, Trần, Lê, Phạm, Vũ...

6.2 Đặt tên con trai bắt đầu bằng H có cần chú ý phong thủy không?

Nếu bố mẹ quan tâm phong thủy, nên chọn tên H kết hợp với tên đệm hợp mệnh của bé để tăng may mắn.

6.3 Có nên đặt tên con trùng với người nổi tiếng không?

Nên cân nhắc vì có thể tạo áp lực cho bé, tuy nhiên nếu yêu thích ý nghĩa tên đó thì vẫn có thể chọn.

6.4 Tên H có dễ bị trùng lặp không?

Một số tên phổ biến như Hùng, Hưng dễ trùng, bố mẹ nên kết hợp tên đệm độc đáo để tạo điểm nhấn.

Tên bắt đầu bằng chữ H cho con trai luôn mang trong mình những ý nghĩa tốt đẹp, truyền tải khát vọng về một cuộc đời mạnh mẽ, thành công, sống có trách nhiệm và tình cảm. Đặt tên H cho con không chỉ hợp thời, dễ nhớ mà còn giúp bé tự tin, nổi bật giữa đám đông. Nếu bạn đang phân vân chọn tên cho bé trai, thì chữ H chắc chắn là lựa chọn tuyệt vời, vừa truyền thống vừa hiện đại, vừa ý nghĩa lại rất ấn tượng. Hãy chọn cho con một cái tên thật hay, để mỗi lần gọi tên là một lần gửi gắm trọn vẹn yêu thương và kỳ vọng của gia đình!

Bài viết có hữu ích với bạn không?

Không

Cám ơn bạn đã phản hồi!

Xin lỗi bài viết chưa đáp ứng nhu cầu của bạn. Vấn đề bạn gặp phải là gì?

Bài tư vấn chưa đủ thông tin
Chưa lựa chọn được sản phẩm đúng nhu cầu
Bài tư vấn sai mục tiêu
Bài viết đã cũ, thiếu thông tin
Gửi