Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K luôn nằm trong top những lựa chọn phổ biến của các bậc phụ huynh trên toàn thế giới. Vậy điều gì khiến những cái tên này trở nên đặc biệt đến vậy?
Đặt tên tiếng Anh cho con không chỉ đơn giản là chọn một cái tên đẹp, mà còn cần cân nhắc nhiều yếu tố để phù hợp với mong muốn của gia đình và hội nhập quốc tế. Đầu tiên, hãy xác định phong cách bạn yêu thích (truyền thống, hiện đại, cá tính, nhẹ nhàng...). Tiếp theo, hãy chọn tên có ý nghĩa tích cực, phù hợp với giới tính và dễ phát âm. Đừng quên kiểm tra kỹ tên đó có bị trùng hoặc mang ý nghĩa không tốt ở các nền văn hóa khác không. Cuối cùng, hãy thử đọc to tên đầy đủ của bé để xem có hài hòa, dễ nghe không nhé!
Việc đặt tên tiếng Anh cho con là một quyết định quan trọng, ảnh hưởng đến cả tương lai của bé. Dưới đây là một số lưu ý bạn cần nhớ khi chọn tên bắt đầu bằng chữ K:
Bạn đang tìm kiếm một cái tên thật xinh xắn, ý nghĩa cho bé gái? Dưới đây là hơn 100 gợi ý tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K cho con gái, kèm ý nghĩa chi tiết:
| Tên | Ý nghĩa |
|---|---|
| Kaia | Địa danh từ Hawaii, nghĩa là "biển" |
| Kaila | Thanh lịch, phong cách |
| Kaitlyn | Trong sáng, tinh khiết |
| Kala | Nghệ thuật, sáng tạo |
| Kalani | Trời cao, thiên đường |
| Kaliyah | Duyên dáng, lôi cuốn |
| Kamala | Hoa sen, biểu tượng tinh khiết |
| Kara | Tinh khiết, yêu thương |
| Karen | Người bạn thuần khiết |
| Karina | Người được yêu thương |
| Karla | Người mạnh mẽ, tự do |
| Karma | Nhân quả, vận mệnh |
| Karmen | Vườn nho, trái ngọt |
| Kasey | Dũng cảm, mạnh mẽ |
| Kassandra | Người tiên tri, thông thái |
| Kate | Thanh lịch, tinh tế |
| Katherine | Tinh khiết, trong sáng |
| Kathleen | Biến thể của Katherine, ý nghĩa cao quý |
| Katie | Ngọt ngào, đáng yêu |
| Katlyn | Người thuần khiết |
| Katya | Người trong trắng, cao quý |
| Kayla | Vương miện, người được tôn vinh |
| Kaylee | Dễ thương, ngọt ngào |
| Kaylin | Người trong sáng, vui tươi |
| Keira | Cô gái có mái tóc đen huyền |
| Kelsey | Đảo, nơi tĩnh lặng |
| Kendra | Nữ chiến binh mạnh mẽ |
| Kenia | Đẹp đẽ, quyến rũ |
| Kennedy | Dũng cảm, lãnh đạo |
| Kenzie | Người công chính, lương thiện |
| Kerry | Con gái tự do |
| Kiara | Ánh sáng, sự rạng rỡ |
| Kiera | Cao quý, duyên dáng |
| Kim | Từ "vàng", biểu tượng quý giá |
| Kimberly | Đồng cỏ xanh tươi |
| Kimmy | Đáng yêu, dễ thương |
| Kinley | Người bảo vệ mạnh mẽ |
| Kinsley | Nữ anh hùng, kiên cường |
| Kira | Người cai trị, ánh sáng mặt trời |
| Kirsten | Người theo Chúa Kitô |
| Kitty | Con mèo nhỏ dễ thương |
| Kloe | Xanh tươi, tràn đầy sức sống |
| Kourtney | Từ triều đình, quý tộc |
| Krista | Người theo đạo Kitô |
| Kristen | Tinh khiết, cao thượng |
| Kristi | Đức tin, lòng mộ đạo |
| Kristina | Người được Chúa xức dầu |
| Krystal | Pha lê trong suốt, thuần khiết |
| Kylie | Duyên dáng, quyến rũ |
| Kyla | Tinh tế, thanh lịch |
| Kym | Ánh sáng dịu dàng |
| Kyrie | Chúa thương xót |
| Kahlia | Nữ hoàng xinh đẹp |
| Kamryn | Người mạnh mẽ |
| Karleigh | Đáng yêu, ngọt ngào |
| Karissa | Nữ tính, dịu dàng |
| Kassidy | Dũng cảm, nhanh nhẹn |
| Katalina | Tinh khiết, cao quý |
| Katharina | Người thánh thiện |
| Kathie | Người mang ánh sáng |
| Katy | Đáng yêu, thanh nhã |
| Kayden | Sức mạnh, kiên trì |
| Kaydence | Giai điệu ngọt ngào |
| Kayleigh | Đẹp đẽ, quyến rũ |
| Kaylinne | Ngọc quý |
| Keeley | Cô gái xinh xắn |
| Kehlani | Biển cả, rộng lớn |
| Kelis | Sáng tạo, độc đáo |
| Kelly | Chiến binh, mạnh mẽ |
| Kelsie | Thanh lịch, dễ thương |
| Kenisha | Người mang niềm vui |
| Kensie | Ngọt ngào, tỏa sáng |
| Kenya | Độc đáo, khác biệt |
| Kerrie | Dịu dàng, tình cảm |
| Kessy | Vẻ đẹp tự nhiên |
| Keyla | Ngọc quý |
| Khadija | Người đáng kính |
| Khloe | Hoa nở rực rỡ |
| Kiana | Thiên đường, trong sáng |
| Kianna | Người yêu dấu |
| Kiera-Lee | Sáng rực, cao quý |
| Kimora | Cao quý, kiêu hãnh |
| Kinsey | Người công bằng |
| Kiona | Đồi núi nở hoa |
| Kirra | Biển cả, sóng nước |
| Kizzy | Niềm hy vọng |
| Klaudia | Người tự tin |
| Klara | Ánh sáng, minh triết |
| Kloe-Marie | Tươi trẻ, thanh khiết |
| Kora | Nữ thần mùa xuân |
| Kori | Cô gái quyến rũ |
| Kortney | Quyền lực, sang trọng |
| Kristine | Người thánh thiện |
| Kyrah | Người lãnh đạo, ánh sáng |
| Kyrene | Đẹp đẽ, duyên dáng |
| Kylah | Thanh cao, trong sáng |
| Kylene | Trẻ trung, tươi tắn |
| Kymber | Vẻ đẹp huyền bí |
| Kyrsten | Người được Chúa phù hộ |
| Tên | Ý nghĩa |
|---|---|
| Kade | Người mạnh mẽ, kiên định |
| Kaden | Người bạn trung thành |
| Kai | Biển cả, thiên nhiên rộng lớn |
| Kaiden | Dũng cảm, mạnh mẽ |
| Kaleb | Trung thành, thuần khiết |
| Kareem | Cao quý, hào phóng |
| Karl | Người tự do |
| Karson | Con trai của Carr |
| Kash | Sự giàu có, thịnh vượng |
| Kason | Người bảo vệ mạnh mẽ |
| Kayden | Dũng cảm, chiến binh |
| Keaton | Nơi sống yên bình |
| Keegan | Rực lửa, nhiệt huyết |
| Keenan | Cổ xưa, mạnh mẽ |
| Keith | Rừng cây, thiên nhiên |
| Keller | Người sống trên đất cao |
| Kelly | Chiến binh dũng mãnh |
| Kelvin | Con sông hùng vĩ |
| Kendrick | Người lãnh đạo dũng cảm |
| Kent | Người từ vùng Kent, Anh quốc |
| Kenzie | Công bằng, ngay thẳng |
| Kevin | Đẹp trai, hiền lành |
| Khalid | Bất tử, trường tồn |
| Khalil | Người bạn thân thiết |
| Kian | Thần thánh, vĩnh hằng |
| Kieran | Cậu bé tóc đen |
| Kingsley | Người thuộc hoàng gia |
| Kingston | Thị trấn của nhà vua |
| Kirk | Nhà thờ, tôn giáo |
| Klaus | Người chiến thắng nhờ dân |
| Knox | Ngọn đồi tròn |
| Kolby | Ngôi làng tối tăm |
| Kole | Than đá, mạnh mẽ |
| Kolten | Người can đảm |
| Korbin | Con quạ, thông minh |
| Kory | Người trong sáng |
| Kristopher | Người theo Chúa Kitô |
| Kurt | Người mạnh mẽ, quả quyết |
| Kurtis | Lịch thiệp, duyên dáng |
| Kyle | Con suối hẹp, thiên nhiên |
| Kyler | Người mạnh mẽ, dũng cảm |
| Kyran | Người đàn ông tự do |
| Kyson | Con trai của Kyle |
| Kace | Người dũng cảm |
| Kadon | Người lãnh đạo |
| Kaiser | Hoàng đế, vua |
| Kalvin | Người bảo vệ khôn ngoan |
| Kamden | Thung lũng yên bình |
| Kane | Chiến binh mạnh mẽ |
| Karell | Người bạn cao quý |
| Karlton | Người mạnh mẽ, tự do |
| Karter | Người vận chuyển hàng hóa |
| Kavan | Người thông thái |
| Kayce | Người quả cảm |
| Keagan | Người nhiệt huyết |
| Keane | Người dũng cảm |
| Keats | Người yêu thơ ca |
| Kellen | Người mạnh mẽ |
| Ken | Đẹp trai, khỏe mạnh |
| Kendall | Thung lũng xanh |
| Kendrick | Người lãnh đạo mạnh mẽ |
| Kennard | Người dũng cảm như sư tử |
| Kenneth | Đẹp trai, thông minh |
| Kenny | Người bạn thân thiện |
| Kenton | Thị trấn yên bình |
| Kermit | Người tự do |
| Kerr | Người từ vùng đất đá |
| Kerry | Người từ Ireland |
| Kevan | Biến thể của Kevin, ý nghĩa đẹp trai |
| Khalifa | Người kế vị, lãnh đạo |
| Kianu | Ngọn núi mát mẻ (Hawaii) |
| King | Vua, quyền lực |
| Kip | Người yêu thiên nhiên |
| Kirkland | Người sống gần nhà thờ |
| Kit | Người mang ánh sáng |
| Klausen | Con trai của Klaus |
| Knut | Người dũng cảm |
| Knoxley | Ngọn đồi yên bình |
| Kobe | Được đặt theo tên thành phố Kobe, Nhật Bản |
| Koby | Người dũng cảm |
| Kolin | Người chiến thắng |
| Korbyn | Con quạ, trí tuệ |
| Kristan | Người trung thành với Chúa |
| Kristoff | Người mang Chúa Kitô |
| Kurtiss | Người quả cảm |
| Kyden | Người mạnh mẽ |
| Kyrie | Chúa thương xót |
| Kylian | Tràn đầy sức sống |
| Kyrell | Người kiên định |
| Kysonn | Con trai mạnh mẽ |
| Kairo | Thành phố Cairo, tráng lệ |
| Kalani | Bầu trời cao rộng |
| Kanoa | Tự do, độc lập |
| Kamari | Trăng tròn, ánh sáng |
| Karellos | Cao quý, hùng dũng |
| Kase | Người quả cảm |
| Kellan | Sức mạnh, lòng dũng cảm |
| Knoxx | Ngọn đồi tròn, vững chắc |
| Kydan | Người bảo vệ |
| Kyros | Chúa, người lãnh đạo |
Xem thêm:
Việc lựa chọn tên không chỉ là đặt một “danh xưng” mà còn gửi gắm tình yêu thương, niềm tin và ước vọng của cha mẹ dành cho con. Hy vọng với danh sách hơn 200+ tên tiếng Anh cho con trai bắt đầu bằng chữ K mà mình gợi ý, bạn sẽ dễ dàng tìm được cái tên ưng ý, phù hợp với mong muốn và phong cách gia đình.
Bài viết có hữu ích với bạn không?
Có
Không
Cám ơn bạn đã phản hồi!