Cha mẹ thích đặt tên độc đáo cho con gái bằng những cái tên tiếng Hàn hay cho nữ đáng yêu và ý nghĩa. Có rất nhiều tên hay cho bé gái bằng tiếng Hàn Quốc, cha mẹ hãy cùng chuyên mục Giáo dục sớm 0 - 6 tuổi của AVAKids lựa chọn và đặt tên cho con nhé!
1Cách chuyển tên tiếng Việt sang tiếng Hàn nhanh chóng
1.1 Cách chuyển họ tiếng Việt sang tiếng Hàn
Để đặt tên cho bé bằng tiếng Hàn, trước tiên cha mẹ hãy tìm hiểu họ của tiếng Việt chuyển sang tiếng Hàn. Sau đây là một số họ phổ biến được chuyển từ tiếng Việt thành tiếng Hàn:
- Nguyễn: 원 /Won/
- Lê: 려 /Ryeo/
- Trần: 진 /Jin/
- Hoàng/Huỳnh: 황 /Hwang/
- Võ, Vũ: 우 /Woo/
- Lý: 이 /Lee/
- Dương: 양 /Yang/
- Ngô: Oh /오/
- Bùi: Bae /배/
- Vương: 왕 /Wang/
- Phạm: 범 /Beom/
- Đỗ/Đào: 도 /Do/
- Trịnh/Đinh/Trình: 정 /Jeong/
- Đàm: 담 /Dam/
- Trương: 장 /Jang/
- Hồ: 호 /Ho/
- Cao: 고 /Ko/
- Phan: 반 /Ban/
1.2 Chuyển tên lót tiếng Việt sang tiếng Hàn
Trong tiếng Hàn Quốc, họ được đặt trước tên, và tên lót thường được bỏ đi. Do đó, không có khái niệm "tên lót" trong tiếng Hàn như tiếng Việt. Tuy nhiên, đối với tên tiếng Việt chuyển qua tiếng Hàn, bạn có thể tham khảo cách chuyển tên lót của bé gái từ tiếng Việt sang tiếng Hàn như sau:
- Ái: Ae (애)
- An: Ahn (안)
- Anh, Ánh: Yeong (영)
- Bích: Pyeong (평)
- Cẩm: Tên con gái hàn quốc là Geum/ Keum (금)
- Châu: Joo (주)
- Chung: Jong(종)
- Diệp: Yeop (옆)
- Điệp: Deop (덮)
- Đông: Dong (동)
- Dương: Yang (양)
- Giao: Tên tiếng hàn hay cho nữ là Yo (요)
- Hà: Ha (하)
- Hân: Heun (흔)
- Hạnh: Haeng (행)
- Hoa: Hwa (화)j
- Hoài: Hoe (회)
- Hồng: Hong (홍)
- Huế, Huệ: Hye (혜)
- Hằng: Heung (흥)
- Hường: Hyeong (형)
- Khuê: Tên hàn hay cho nữ là Kyu (규)
- Kiều: Kyo (교)
- Lan: Ran (란)
- Lê, Lệ: Ryeo려)
- Liên: Ryeon (련)
- Liễu: Ryu (류)
- Lý, Ly: Lee (리)
- Mai: Mae (매)
Gợi ý cách chuyển tên từ tiếng Việt sang tiếng Hàn cho con gái
1.3 Chuyển tên tiếng Việt sang tiếng Hàn
Gợi ý một số tên trong tiếng Hàn được chuyển từ tiếng Việt
- Mĩ, Mỹ, My: Mi (미)
- Na: Na (나)
- Nga: Ah (아)
- Ngân: Eun (은)
- Ngọc: Ok (억)
- Nguyệt: Wol (월)
- Nhi: Yi (이)
- Như: Eu (으)
- Oanh: Aeng (앵)
- Phương: Bang (방)
- Quyên: Kyeon (견)
- Tâm: Sim (심)
- Thảo: Cho (초)
- Thy: Si (시)
- Thu: Su (수)
- Thư, Thúy, Thùy, Thúy: Seo (서)
- Thục: Sook/ Sil (실)
- Thương: Shang (상)
- Thủy: Si (시)
- Trà: Ja (자)
- Trang: Jang (장)
- Trúc: Juk (즉)
- Vân: Woon (윤)
- Vi, Vy: Wi (위)
- Yến: Yeon (연)
2Tổng hợp 100+ tên tiếng hàn hay cho nữ, đặt tên con gái tiếng Hàn Quốc ngắn gọn
Nhiều cha mẹ muốn đặt tên ở nhà cho bé gái bằng tiếng Hàn thì hãy tham khảo những tên gọi đáng yêu dưới đây hoặc sử dụng phần mềm đặt tên cho con để chọn tên con gái bằng tiếng Hàn Quốc ý nghĩa nhé!
2.1 Tên tiếng Hàn hay cho nữ nói về tính cách
- Ae-Cha/Aera: Con gái của ba mẹ là một cô bé chan chứa tình yêu thương và tiếng cười
- Ae Ri: Mong con luôn đạt được mọi điều tốt đẹp
- Ah-In: Người con gái Hàn Quốc có lòng nhân từ
- Ara: Con sẽ trở thành người phụ nữ xinh đẹp và tốt bụng
- Ahnjong: Cha mẹ mong con luôn được bình yên
- Bong Cha: Cô gái cuối cùng
- Byeol: Con là một ngôi sao trên bầu trời
- Bon-Hwa: Tên tiếng Hàn hay cho nữ mang ý nghĩa vinh quang
- Bada: Con như đại dương, vươn ra biển lớn
- Suhyeon: Con như ánh trăng thanh tao, tỏa sáng dịu dàng.
- Jihye: Con như dòng suối trong veo, chảy róc rách trí tuệ.
- Eunsoo: Con như bông tuyết tinh khôi, mang lòng nhân ái.
- Seonwoo: Con như chim ưng bay cao, tự do vươn mình.
- Seoyeon: Con như ánh sao băng rực sáng, tỏa sáng trí tuệ.
- Hayoon: Con như dòng sông hiền hòa, mang lòng bao dung rộng lớn.
- Minji: Con như chú chim họa mi, tung tăng nhảy múa.
- Yoonji: Con như ánh nắng ban mai, rạng rỡ và đầy sức sống.
- Sua: Con như giọt sương mai long lanh, thanh tao và thuần khiết.
- Jieun: Con như bông hoa hồng rực rỡ, tỏa ra hương thơm quyến rũ.
- Da Eun: Con như dòng suối mát lành, mang theo lòng nhân ái.
2.2 Tên tiếng Hàn cho nữ chỉ sự xinh đẹp
- Areum: Con sẽ trở thành một người con gái đẹp
- Baram: Con gái của ba mẹ là ngọn gió, mang sự mát lành cho mọi nhà
- Bitna: Hãy luôn tỏa sáng con nhé
- Bom: Tên tiếng Hàn hay cho con gái thể hiện sự tươi đẹp của mùa xuân
- Chaewon: Sự khởi đầu tốt đẹp
- Chan-mi: Con luôn nhận được sự ngợi khen
- Chija: Con như một loài hoa xinh đẹp
- Chin Sun: Con là người hành động theo lẽ phải và tốt bụng
- Cho: Là một tên tiếng Hàn hay cho nữ thể hiện cái đẹp
- Cho-Hee: Con chính là niềm vui của ba mẹ
- Choon Hee: Con tràn đầy sức sống như mùa xuân
- So Hyun: Con như bông tuyết trắng tinh khôi, thuần khiết và thanh tao.
- Jieun: Con như viên ngọc sáng lấp lánh, tỏa ra ánh hào quang.
- Yujin: Con như đóa hoa hồng rực rỡ, tỏa ra sức hút mãnh liệt.
- Eunsoo: Con như giọt sương mai long lanh, trong veo và tinh khôi.
2.3 Cách đặt tên tiếng Hàn cho con gái với hàm ý quý phái
- Chul: Khi lớn lên con gái của mẹ sẽ là người có tính cách cứng rắn
- Chung Cha: Người con gái quý tộc
- Da: Chiến thắng luôn thuộc về con
- Dea: Con gái của ba mẹ thật tuyệt vời
- Da-eun: Người con gái có lòng tốt
- Eui: Con gái của ba mẹ luôn công bằng trong mọi chuyện
- Eun: Hy vọng con có cuộc sống sung túc
- Eunji: Con sẽ có lòng tốt, trí tuệ và sự lương thiện
- Ga Eun: Mong muốn con lớn lên sẽ tốt bụng và xinh đẹp
Những cái tên tiếng Hàn hay cho nữ chỉ sự quý phái
2.4 Tên con gái tiếng Hàn có ý nghĩa là biểu tượng của cái đẹp
- Eunjoo: Bông hoa nhỏ duyên dáng
- Gyeonghui: Con gái của ba mẹ là một người con gái đẹp và giỏi giang
- Gi: Con gái luôn dũng cảm, đối mặt với mọi chuyện
- Gô: Con sẽ luôn hoàn thành mọi việc thật tốt
- Ha Eun: Con gái của ba mẹ là người tài năng, có lòng tốt
- Hayoon: Con gái của ba mẹ như ánh sáng mặt trời
- Hana: Con sẽ là người luôn được yêu quý
- Haneul: Tên tiếng Hàn cho bé gái mang ý nghĩa là bầu trời tươi đẹp
- Hwa Young/ Haw: Con gái của ba mẹ như một bông hoa đẹp, trẻ trung
- Heejin: Con gái của ba mẹ chính là viên ngọc trai quý giá
- Hei-Ran: Con gái của ba mẹ như đóa hoa lan xinh đẹp
- Jang-Mi: Con gái của ba mẹ có vẻ đẹp như hoa hồng
- Kaneis Yeon: Vẻ đẹp của con tựa hoa cẩm chướng
- Mi Cha: Con có vẻ ngoài tuyệt đẹp
- Mi Young: Sắc đẹp vĩnh cửu
- Molan: Con là đóa mẫu đơn
- Nari: Con gái của ba mẹ đẹp như hoa lily
- Soo-A: Con chính là một bông sen hoàn hảo
- Soo-Gook: Con gái của ba mẹ sẽ như một bông hoa tú cầu
- Seonhwa: Con gái của ba mẹ chính là hoa thủy tiên
- Tullib: Con gái của ba mẹ đẹp tựa hoa tulip
2.5 Tên tiếng Hàn cho nữ cầu mong may mắn
- Hee-Young: Con luôn gặp niềm vui, may mắn
- Hyejin: Con gái của ba mẹ là người con gái thông minh, sáng sủa
- Haebaragi: Con gái của ba mẹ sẽ sống như một đóa hoa hướng dương
- Hye: Con gái của ba mẹ thông minh
- Hyeon: Con gái của ba mẹ có đức hạnh
- Hyo: Con gái của ba mẹ có lòng hiếu thảo
- Hyo-joo: Con gái sẽ ngoan ngoãn
- Hyuk: Con luôn rạng rỡ, luôn tỏa sáng
- Hyun: Con sẽ thông minh, sáng sủa
- Jae: Ba mẹ mong con luôn có được sự tôn trọng
2.6 Tên tiếng Hàn hay cho nữ nói về sự thông minh
- Jee: Con gái của ba mẹ là một cô bé khôn ngoan
- Ji: Con gái của ba mẹ có trí tuệ
- Jia: Con gái của ba mẹ là người tốt bụng và xinh đẹp
- Jieun: Tên tiếng Hàn hay cho nữ chỉ sự bí ẩn
- Jimin: Con gái của ba mẹ nhanh nhẹn, thông minh
- Jin-Ae: Con là tình yêu, kho báu của ba mẹ
- Minji: Con gái của ba mẹ là cô gái có trí tuệ nhạy bén
- Jiwoo: Con gái của ba mẹ giàu lòng vị tha
- Jiyoung: Mong con luôn chiến thắng
- Joon: Con gái của ba mẹ rất tài năng
2.7 Tên Hàn quốc chỉ sự dịu dàng, thùy mị
- Jung: Con gái của ba mẹ thanh khiết
- Kamou: Con gái của ba mẹ đẹp như mùa xuân
- Kwan: Con gái của ba mẹ sẽ là một cô gái mạnh mẽ
- Kyung-Soon: Con gái của ba mẹ có tính cách nhẹ nhàng
- Kyung: Con gái của ba mẹ sẽ được người người tôn trọng
- Kyung Mi: Vẻ đẹp của con xứng đáng được tôn vinh
- Kiaraa: Con là món quà quý giá của Chúa đã tặng cho ba mẹ
- Konnie: Con gái của ba mẹ luôn kiên định
- Mindeulle: Con gái của ba mẹ tựa như hoa bồ công anh xinh đẹp, dịu dàng
- Mikyung: Con gái của ba mẹ đẹp như bức tranh phong cảnh
- Minsuh: Con gái của ba mẹ là người tử tế, thẳng thắn và tốt bụng
- Nabi: Con gái của ba mẹ xinh đẹp, dịu dàng
- Ora: Con sẽ là người thủy chung
2.8 Tên tiếng Hàn hay cho nữ mạnh mẽ
- Oung: Con là người kế vị của cha mẹ
- Sae: Con là điều tuyệt vời mà tạo hóa ban tặng cho cha mẹ
- Sang-Hee: Tên tiếng Hàn hay cho nữ mang ý nghĩa người con gái có lòng nhân từ
- Sena: Con mang vẻ đẹp của thế giới
- Seo: Con sẽ mạnh mẽ và cứng cáp như một tảng đá
- Seohyun: Người con gái tốt lành, nhân đức
- Seung: Chiến thắng
- Soomin: Con gái của ba mẹ thông minh, xuất sắc
- So-hee: Con gái của ba mẹ trắng trẻo, tươi sáng
Những cái tên tiếng Hàn chỉ người con gái mạnh mẽ
2.9 Đặt tên tiếng Hàn hay cho nữ mang ý nghĩa là niềm vui
- Sora: Con chính là bầu trời của ba mẹ
- Sun Hee: Con luôn vui vẻ và nhân hậu
- Sun Jung: Con sẽ có lòng tốt và sự cao thượng
- Sung: Con luôn chiến thắng
- Taeyang: Con tỏa sáng như mặt trời
- Whan: Con gái luôn phát triển, hướng về phía trước
2.10 Tên Hàn hay cho nữ mang ý nghĩa rực rỡ
- Wook: Mặt trời mọc
- Woong: Người con gái tuyệt đẹp
- Yang-gwi bi: Có sức hút như hoa anh túc
- Yeon: Nữ hoàng sắc đẹp
- Yeona: Người phụ nữ có tấm lòng nhân từ
- Yeong: Tên tiếng Hàn cho con gái người dũng cảm
- Yon: Tên tiếng Hàn hay cho nữ có ý nghĩa là hoa sen nở rộ
- Yoonah: Ánh sáng của các vị thần
- Yoon-suh: Tuổi trẻ vĩnh cửu
- Young-hee: Người con gái đẹp và có lòng dũng cảm
- Young-mi: Cô gái xinh đẹp
3Biệt danh tiếng Hàn hay cho nữ độc đáo, ý nghĩa
Dưới đây là một số biệt danh tiếng Hàn hay cho nữ, mang ý nghĩa tích cực và dễ thương:
3. 1 Biệt danh tiếng Hàn cho con gái dễ thương, đáng yêu
- 애기 (Aegi): Bé con, bé yêu
- 자기 (Jagi): Anh yêu/Em yêu (cách gọi thân mật)
- 별똥별 (Byeolttongbyeol): Sao băng (gợi sự rạng rỡ)
- 햇살 (Haetsal): Ánh nắng (gợi sự ấm áp)
- 꽃님이 (Kkotnim-i): Nàng hoa (gợi sự xinh đẹp)
3.2 Biệt danh tiếng Hàn cho nữ năng động, cá tính
- 멋쟁이 (Meotjaengi): Cá tính, sành điệu
- 쎈언니 (Ssen-eonni): Chị gái mạnh mẽ
- 걸크러쉬 (Girl Crush): Nữ thần tượng (thể hiện sự ngưỡng mộ)
- 여왕님 (Yeowangnim): Nữ hoàng (thể hiện sự quyền lực)
- 슈퍼스타 (Superstar): Siêu sao (thể hiện sự nổi tiếng)
3.3 Biệt danh tiếng Hàn quốc cho nữ thanh lịch, dịu dàng
- 여신 (Yeoshin): Nữ thần (gợi sự thanh tao)
- 공주님 (Gongjunim): Công chúa (gợi sự kiêu sa)
- 별 (Byeol): Ngôi sao (gợi sự rạng rỡ)
- 달 (Dal): Mặt trăng (gợi sự dịu dàng)
- 햇빛 (Haebit): Ánh sáng mặt trời (gợi sự ấm áp)
3.4 Biệt danh tiếng Hàn cho con gái mang ý nghĩa thân thuộc, gần gũi, thân mật
- 야옹이 (Yaongi): Mèo con (gợi sự đáng yêu)
- 토끼 (Tokki): Thỏ con (gợi sự hiền lành)
- 강아지 (Gangaji): Chó con (gợi sự trung thành)
- 꿀벌 (Kkulbeol): Ong mật (gợi sự chăm chỉ)
- 별명 (Byeolmyeong): Tên gọi (có thể thay thế bằng tên thật)
Trên đây là những tên tiếng Hàn hay cho nữ khá phổ biến và ý nghĩa. Hy vọng nhờ vào bài viết của AVAKid, cha mẹ có thể lựa chọn cho con gái của mình một cái tên bằng tiếng Hàn Quốc thật đáng yêu!