350+ tên bắt đầu bằng chữ L cho con trai hay, ý nghĩa, ấn tượng nhất

Đóng góp bởi: Lê Thị Dương
Cập nhật 05/08
961 lượt xem

Bạn đang tìm kiếm một cái tên thật đẹp, hiện đại nhưng vẫn mang nét truyền thống cho bé trai nhà mình? Những cái tên bắt đầu bằng chữ L luôn là lựa chọn nổi bật và được rất nhiều bố mẹ yêu thích. Nếu bạn tò mò vì sao tên bắt đầu bằng chữ L lại được ưa chuộng đến vậy, cũng như muốn tham khảo hàng trăm gợi ý tên lót hay cho chữ L, hãy cùng AVAKids khám phá bài viết dưới đây nhé!

1Vì sao nhiều bố mẹ chọn tên bắt đầu bằng L cho con trai?

Tên bắt đầu bằng chữ L cho con trai không chỉ phổ biến mà còn có rất nhiều lý do khiến bố mẹ ưu ái lựa chọn. Dưới đây là những lý do nổi bật nhất:

  • Âm thanh nhẹ nhàng, dễ nghe: Chữ L phát âm mềm mại, tạo cảm giác thân thiện, ấm áp và dễ gần cho người đối diện.
  • Mang ý nghĩa tích cực: Nhiều tên với chữ L hàm chứa những phẩm chất tốt đẹp như: lương thiện, lanh lợi, lý trí, lạc quan, lãnh đạo…
  • Dễ kết hợp với tên đệm: Chữ L có thể ghép với nhiều tên đệm khác nhau, tạo nên những cái tên vừa độc đáo vừa hài hòa.
  • Thể hiện sự nam tính, mạnh mẽ: Nhiều tên bắt đầu bằng L gợi lên hình ảnh người đàn ông bản lĩnh, vững vàng, có chí hướng lớn.
  • Theo kịp xu hướng hiện đại: Tên chữ L ngày càng được nhiều gia đình trẻ lựa chọn bởi sự mới mẻ, hợp thời và vẫn giữ được nét truyền thống.

Xem thêm: 350+ tên bắt đầu bằng chữ L cho con gái hay, ý nghĩa, ấn tượng nhất

2Lưu ý khi đặt tên bắt đầu bằng chữ L cho con trai

Việc đặt tên cho con trai bắt đầu bằng chữ L cũng cần cân nhắc một số yếu tố để đảm bảo tên vừa đẹp, vừa phù hợp với mong muốn của gia đình:

  • Phù hợp với họ và tên đệm: Hãy chọn tên đệm và họ sao cho khi ghép với chữ L tạo nên tổng thể hài hòa, tránh trùng lặp âm hoặc khó phát âm.
  • Ý nghĩa phải tích cực: Nên chọn những tên mang ý nghĩa tốt đẹp, tránh những từ ngữ dễ gây hiểu lầm hoặc có nghĩa không hay trong tiếng Việt.
  • Tránh trùng tên với người thân: Để tránh nhầm lẫn và thể hiện sự tôn trọng, tốt nhất không đặt trùng tên với ông bà, họ hàng gần.
  • Xem xét phong thủy, ngũ hành: Một số gia đình quan tâm đến phong thủy nên cân nhắc tên phù hợp với mệnh, tuổi của bé.
  • Kiểm tra tên viết tắt: Đảm bảo khi viết tắt, tên của con không tạo thành các từ ngữ gây hiểu nhầm hoặc hài hước.

3Tên con trai 1 chữ bắt đầu bằng chữ L thường gặp

Dưới đây là những tên con trai bắt đầu bằng chữ L phổ biến, mỗi tên đều mang một ý nghĩa riêng biệt, sâu sắc:

  • Linh: Khỏe mạnh, thành công, ý chí kiên định, luôn nỗ lực vươn lên trong cuộc sống.
  • Lâm: Trong sáng, thuần khiết, thanh thoát, vững vàng như rừng cây.
  • Long: Mạnh mẽ, quyền lực, là biểu tượng của sự cao quý, thành công lớn.
  • Lộc: May mắn, thịnh vượng, cuộc đời viên mãn, sung túc.
  • Lợi: Khôn ngoan, biết tận dụng cơ hội, mang lại lợi ích cho bản thân và cộng đồng.
  • Lực: Sức mạnh, dẻo dai, bền bỉ, luôn vươn lên vượt qua thử thách.
  • Lương: Lương thiện, tốt bụng, sống chân thành, biết nghĩ cho người khác.
  • Luân: Công bằng, chính trực, sống có nguyên tắc, được mọi người kính trọng.
  • Lưu: Lưu giữ giá trị truyền thống, sống có trách nhiệm, biết quý trọng gia đình.
  • Lập: Kiên định, tự lập, có chí hướng và quyết tâm xây dựng sự nghiệp.
  • Liêm: Chính trực, liêm khiết, không bị cám dỗ bởi vật chất, sống ngay thẳng.
  • Lễ: Lễ phép, hiếu thảo, biết kính trên nhường dưới, cư xử đúng mực.
  • Lý: Thông minh, lý trí, có tầm nhìn xa, dễ thành công trong học tập và công việc.
  • Lập: (ý nghĩa khác) Khởi đầu mới mẻ, luôn biết tạo dựng tương lai cho bản thân.
  • Lân: Hiền lành, tốt bụng, được mọi người yêu mến và tin tưởng.
  • Lịch: Sống lịch thiệp, tinh tế, luôn biết cách ứng xử phù hợp trong mọi tình huống.

4Gợi ý 350+ tên lót cho tên bắt đầu bằng chữ L cho con trai hay, ý nghĩa nhất ba mẹ tham khảo

4.1 Tên con trai bắt đầu bằng chữ L – Tên Linh

  • Anh Linh: Người tài giỏi, xuất chúng, tỏa sáng rực rỡ.
  • Bảo Linh: Bảo vật quý giá, mang lại may mắn cho gia đình.
  • Chí Linh: Ý chí mạnh mẽ, luôn vươn lên phía trước.
  • Đức Linh: Đạo đức tốt, sống lương thiện, được mọi người yêu quý.
  • Duy Linh: Kiên định, bản lĩnh, có tư duy độc lập.
  • Gia Linh: Là niềm tự hào của gia đình, luôn mang lại niềm vui.
  • Hải Linh: Mạnh mẽ như biển cả, ý chí vững vàng.
  • Hữu Linh: Người sống tình cảm, biết quan tâm đến người thân.
  • Khánh Linh: Mang lại điềm lành, hạnh phúc cho mọi người.
  • Minh Linh: Thông minh, sáng suốt, có tầm nhìn xa.
  • Nam Linh: Mạnh mẽ, bản lĩnh, luôn hướng về phía trước.
  • Nhật Linh: Tỏa sáng như mặt trời, mang lại năng lượng tích cực.
  • Phúc Linh: Mang đến phúc lộc, may mắn cho gia đình.
  • Quang Linh: Sáng ngời, rạng rỡ, luôn nổi bật giữa đám đông.
  • Quốc Linh: Có chí lớn, yêu nước, sống vì cộng đồng.
  • Sơn Linh: Vững vàng như núi, kiên định trước mọi khó khăn.
  • Thái Linh: Phong thái đĩnh đạc, sống có nguyên tắc.
  • Thanh Linh: Trong sáng, thuần khiết, sống chân thành.
  • Trí Linh: Thông minh, sáng tạo, có tư duy vượt trội.
  • Tuấn Linh: Đẹp trai, tài năng, được nhiều người yêu mến.

4.2 Tên con trai bắt đầu bằng chữ L – Tên Lâm

  • Anh Lâm: Người anh dũng, mạnh mẽ, có ý chí lớn.
  • Bảo Lâm: Bảo vật quý hiếm, được gia đình trân trọng.
  • Chí Lâm: Ý chí kiên cường, không khuất phục trước khó khăn.
  • Duy Lâm: Người sống có nguyên tắc, kiên định với mục tiêu.
  • Đức Lâm: Đạo đức tốt, sống ngay thẳng, được kính trọng.
  • Gia Lâm: Là niềm tự hào, chỗ dựa vững chắc cho gia đình.
  • Hải Lâm: Mạnh mẽ, rộng lớn như biển cả và rừng xanh.
  • Hữu Lâm: Người sống tình cảm, biết quý trọng gia đình.
  • Khánh Lâm: Mang lại niềm vui, hạnh phúc cho mọi người.
  • Minh Lâm: Sáng suốt, thông minh, có tầm nhìn xa.
  • Nam Lâm: Mạnh mẽ, bản lĩnh, luôn tiến về phía trước.
  • Nhật Lâm: Tỏa sáng như mặt trời giữa rừng xanh.
  • Phúc Lâm: Mang đến phúc lộc, may mắn cho gia đình.
  • Quang Lâm: Sáng ngời, nổi bật, luôn tỏa sáng trong tập thể.
  • Quốc Lâm: Có chí lớn, yêu nước, sống vì cộng đồng.
  • Sơn Lâm: Vững vàng như núi rừng, không ngại thử thách.
  • Thái Lâm: Phong thái đĩnh đạc, sống có nguyên tắc.
  • Thanh Lâm: Trong sáng, thuần khiết, sống chân thành.
  • Trí Lâm: Thông minh, sáng tạo, có tư duy vượt trội.
  • Tuấn Lâm: Đẹp trai, tài năng, được nhiều người yêu mến.

4.3 Tên con trai bắt đầu bằng chữ L – Tên Long

  • Anh Long: Người mạnh mẽ, bản lĩnh, luôn vươn lên.
  • Bảo Long: Bảo vật quý giá, mang lại may mắn cho gia đình.
  • Chí Long: Ý chí kiên định, không ngại thử thách.
  • Duy Long: Người sống có nguyên tắc, kiên định với mục tiêu.
  • Đức Long: Đạo đức tốt, sống ngay thẳng, được kính trọng.
  • Gia Long: Là niềm tự hào, chỗ dựa vững chắc cho gia đình.
  • Hải Long: Mạnh mẽ, rộng lớn như biển cả.
  • Hữu Long: Người sống tình cảm, biết quý trọng gia đình.
  • Khánh Long: Mang lại niềm vui, hạnh phúc cho mọi người.
  • Minh Long: Sáng suốt, thông minh, có tầm nhìn xa.
  • Nam Long: Mạnh mẽ, bản lĩnh, luôn tiến về phía trước.
  • Nhật Long: Tỏa sáng như mặt trời, mang lại năng lượng tích cực.
  • Phúc Long: Mang đến phúc lộc, may mắn cho gia đình.
  • Quang Long: Sáng ngời, nổi bật, luôn tỏa sáng trong tập thể.
  • Quốc Long: Có chí lớn, yêu nước, sống vì cộng đồng.
  • Sơn Long: Vững vàng như núi, không ngại thử thách.
  • Thái Long: Phong thái đĩnh đạc, sống có nguyên tắc.
  • Thanh Long: Trong sáng, thuần khiết, sống chân thành.
  • Trí Long: Thông minh, sáng tạo, có tư duy vượt trội.
  • Tuấn Long: Đẹp trai, tài năng, được nhiều người yêu mến.

4.4 Tên con trai bắt đầu bằng chữ L – Tên Lộc

  • Anh Lộc: Người mang lại may mắn, tài lộc cho gia đình.
  • Bảo Lộc: Bảo vật quý giá, cuộc sống sung túc.
  • Chí Lộc: Ý chí mạnh mẽ, luôn hướng tới thành công.
  • Duy Lộc: Người sống có nguyên tắc, kiên định với mục tiêu.
  • Đức Lộc: Đạo đức tốt, sống ngay thẳng, được kính trọng.
  • Gia Lộc: Là niềm tự hào, chỗ dựa vững chắc cho gia đình.
  • Hải Lộc: Mạnh mẽ, rộng lớn như biển cả.
  • Hữu Lộc: Người sống tình cảm, biết quý trọng gia đình.
  • Khánh Lộc: Mang lại niềm vui, hạnh phúc cho mọi người.
  • Minh Lộc: Sáng suốt, thông minh, có tầm nhìn xa.
  • Nam Lộc: Mạnh mẽ, bản lĩnh, luôn tiến về phía trước.
  • Nhật Lộc: Tỏa sáng như mặt trời, mang lại năng lượng tích cực.
  • Phúc Lộc: Mang đến phúc lộc, may mắn cho gia đình.
  • Quang Lộc: Sáng ngời, nổi bật, luôn tỏa sáng trong tập thể.
  • Quốc Lộc: Có chí lớn, yêu nước, sống vì cộng đồng.
  • Sơn Lộc: Vững vàng như núi, không ngại thử thách.
  • Thái Lộc: Phong thái đĩnh đạc, sống có nguyên tắc.
  • Thanh Lộc: Trong sáng, thuần khiết, sống chân thành.
  • Trí Lộc: Thông minh, sáng tạo, có tư duy vượt trội.
  • Tuấn Lộc: Đẹp trai, tài năng, được nhiều người yêu mến.

4.5 Tên con trai bắt đầu bằng chữ L – Tên Lợi

  • Anh Lợi: Người biết tận dụng cơ hội, mang lại lợi ích cho mọi người.
  • Bảo Lợi: Quý giá, luôn gặp thuận lợi trong cuộc sống.
  • Chí Lợi: Ý chí mạnh mẽ, không ngại thử thách.
  • Duy Lợi: Kiên định, sống có nguyên tắc.
  • Đức Lợi: Đạo đức tốt, sống ngay thẳng.
  • Gia Lợi: Niềm tự hào, chỗ dựa vững chắc cho gia đình.
  • Hải Lợi: Mạnh mẽ, rộng lớn như biển cả.
  • Hữu Lợi: Sống tình cảm, biết giúp đỡ người khác.
  • Khánh Lợi: Mang lại niềm vui, hạnh phúc cho mọi người.
  • Minh Lợi: Thông minh, sáng suốt.
  • Nam Lợi: Mạnh mẽ, bản lĩnh.
  • Nhật Lợi: Tỏa sáng, mang lại năng lượng tích cực.
  • Phúc Lợi: Mang đến phúc lộc, may mắn.
  • Quang Lợi: Sáng ngời, nổi bật.
  • Quốc Lợi: Có chí lớn, yêu nước.
  • Sơn Lợi: Vững vàng như núi.
  • Thái Lợi: Phong thái đĩnh đạc.
  • Thanh Lợi: Trong sáng, thuần khiết.
  • Trí Lợi: Thông minh, sáng tạo.
  • Tuấn Lợi: Đẹp trai, tài năng.

4.6 Tên con trai bắt đầu bằng chữ L – Tên Lực

  • Anh Lực: Người mạnh mẽ, không khuất phục trước khó khăn.
  • Bảo Lực: Quý giá, có sức mạnh vượt trội.
  • Chí Lực: Ý chí kiên cường, bền bỉ.
  • Duy Lực: Kiên định, sống có nguyên tắc.
  • Đức Lực: Đạo đức tốt, sống ngay thẳng.
  • Gia Lực: Là chỗ dựa vững chắc cho gia đình.
  • Hải Lực: Mạnh mẽ như biển cả.
  • Hữu Lực: Sống tình cảm, biết giúp đỡ người khác.
  • Khánh Lực: Mang lại niềm vui, hạnh phúc.
  • Minh Lực: Thông minh, sáng suốt.
  • Nam Lực: Bản lĩnh, vững vàng.
  • Nhật Lực: Tỏa sáng như mặt trời.
  • Phúc Lực: Mang đến phúc lộc, may mắn.
  • Quang Lực: Sáng ngời, nổi bật.
  • Quốc Lực: Có chí lớn, yêu nước.
  • Sơn Lực: Vững chãi như núi.
  • Thái Lực: Phong thái đĩnh đạc.
  • Thanh Lực: Trong sáng, thuần khiết.
  • Trí Lực: Thông minh, sáng tạo.
  • Tuấn Lực: Đẹp trai, tài năng.

4.7 Tên con trai bắt đầu bằng chữ L – Tên Lương

  • Anh Lương: Người lương thiện, tốt bụng.
  • Bảo Lương: Quý giá, sống có đạo đức.
  • Chí Lương: Ý chí mạnh mẽ, không ngại thử thách.
  • Duy Lương: Kiên định, sống có nguyên tắc.
  • Đức Lương: Đạo đức tốt, sống ngay thẳng.
  • Gia Lương: Niềm tự hào của gia đình.
  • Hải Lương: Mạnh mẽ như biển cả.
  • Hữu Lương: Sống tình cảm, biết giúp đỡ người khác.
  • Khánh Lương: Mang lại niềm vui, hạnh phúc.
  • Minh Lương: Thông minh, sáng suốt.
  • Nam Lương: Bản lĩnh, vững vàng.
  • Nhật Lương: Tỏa sáng như mặt trời.
  • Phúc Lương: Mang đến phúc lộc, may mắn.
  • Quang Lương: Sáng ngời, nổi bật.
  • Quốc Lương: Có chí lớn, yêu nước.
  • Sơn Lương: Vững chãi như núi.
  • Thái Lương: Phong thái đĩnh đạc.
  • Thanh Lương: Trong sáng, thuần khiết.
  • Trí Lương: Thông minh, sáng tạo.
  • Tuấn Lương: Đẹp trai, tài năng.

4.8 Tên con trai bắt đầu bằng chữ L – Tên Luân

  • Anh Luân: Người công bằng, sống có nguyên tắc.
  • Bảo Luân: Quý giá, sống công bằng.
  • Chí Luân: Ý chí mạnh mẽ, không ngại thử thách.
  • Duy Luân: Kiên định, sống có nguyên tắc.
  • Đức Luân: Đạo đức tốt, sống ngay thẳng.
  • Gia Luân: Niềm tự hào của gia đình.
  • Hải Luân: Mạnh mẽ như biển cả.
  • Hữu Luân: Sống tình cảm, biết giúp đỡ người khác.
  • Khánh Luân: Mang lại niềm vui, hạnh phúc.
  • Minh Luân: Thông minh, sáng suốt.
  • Nam Luân: Bản lĩnh, vững vàng.
  • Nhật Luân: Tỏa sáng như mặt trời.
  • Phúc Luân: Mang đến phúc lộc, may mắn.
  • Quang Luân: Sáng ngời, nổi bật.
  • Quốc Luân: Có chí lớn, yêu nước.
  • Sơn Luân: Vững chãi như núi.
  • Thái Luân: Phong thái đĩnh đạc.
  • Thanh Luân: Trong sáng, thuần khiết.
  • Trí Luân: Thông minh, sáng tạo.
  • Tuấn Luân: Đẹp trai, tài năng.

4.9 Tên con trai bắt đầu bằng chữ L – Tên Lưu

  • Anh Lưu: Người biết giữ gìn giá trị truyền thống.
  • Bảo Lưu: Quý giá, sống có trách nhiệm.
  • Chí Lưu: Ý chí mạnh mẽ, kiên trì.
  • Duy Lưu: Kiên định, sống có nguyên tắc.
  • Đức Lưu: Đạo đức tốt, sống ngay thẳng.
  • Gia Lưu: Niềm tự hào của gia đình.
  • Hải Lưu: Mạnh mẽ như biển cả.
  • Hữu Lưu: Sống tình cảm, biết giúp đỡ người khác.
  • Khánh Lưu: Mang lại niềm vui, hạnh phúc.
  • Minh Lưu: Thông minh, sáng suốt.
  • Nam Lưu: Bản lĩnh, vững vàng.
  • Nhật Lưu: Tỏa sáng như mặt trời.
  • Phúc Lưu: Mang đến phúc lộc, may mắn.
  • Quang Lưu: Sáng ngời, nổi bật.
  • Quốc Lưu: Có chí lớn, yêu nước.
  • Sơn Lưu: Vững chãi như núi.
  • Thái Lưu: Phong thái đĩnh đạc.
  • Thanh Lưu: Trong sáng, thuần khiết.
  • Trí Lưu: Thông minh, sáng tạo.
  • Tuấn Lưu: Đẹp trai, tài năng.

4.10 Tên con trai bắt đầu bằng chữ L – Tên Lập

  • Anh Lập: Người tự lập, có ý chí mạnh mẽ.
  • Bảo Lập: Quý giá, luôn biết xây dựng tương lai.
  • Chí Lập: Ý chí kiên cường, không ngại thử thách.
  • Duy Lập: Kiên định, sống có nguyên tắc.
  • Đức Lập: Đạo đức tốt, sống ngay thẳng.
  • Gia Lập: Niềm tự hào của gia đình.
  • Hải Lập: Mạnh mẽ như biển cả.
  • Hữu Lập: Sống tình cảm, biết giúp đỡ người khác.
  • Khánh Lập: Mang lại niềm vui, hạnh phúc.
  • Minh Lập: Thông minh, sáng suốt.
  • Nam Lập: Bản lĩnh, vững vàng.
  • Nhật Lập: Tỏa sáng như mặt trời.
  • Phúc Lập: Mang đến phúc lộc, may mắn.
  • Quang Lập: Sáng ngời, nổi bật.
  • Quốc Lập: Có chí lớn, yêu nước.
  • Sơn Lập: Vững chãi như núi.
  • Thái Lập: Phong thái đĩnh đạc.
  • Thanh Lập: Trong sáng, thuần khiết.
  • Trí Lập: Thông minh, sáng tạo.
  • Tuấn Lập: Đẹp trai, tài năng.

4.11 Tên con trai bắt đầu bằng chữ L – Tên Liêm

  • Anh Liêm: Người chính trực, không bị cám dỗ bởi vật chất.
  • Bảo Liêm: Quý giá, sống ngay thẳng.
  • Chí Liêm: Ý chí mạnh mẽ, không ngại thử thách.
  • Duy Liêm: Kiên định, sống có nguyên tắc.
  • Đức Liêm: Đạo đức tốt, sống ngay thẳng.
  • Gia Liêm: Niềm tự hào của gia đình.
  • Hải Liêm: Mạnh mẽ như biển cả.
  • Hữu Liêm: Sống tình cảm, biết giúp đỡ người khác.
  • Khánh Liêm: Mang lại niềm vui, hạnh phúc.
  • Minh Liêm: Thông minh, sáng suốt.
  • Nam Liêm: Bản lĩnh, vững vàng.
  • Nhật Liêm: Tỏa sáng như mặt trời.
  • Phúc Liêm: Mang đến phúc lộc, may mắn.
  • Quang Liêm: Sáng ngời, nổi bật.
  • Quốc Liêm: Có chí lớn, yêu nước.
  • Sơn Liêm: Vững chãi như núi.
  • Thái Liêm: Phong thái đĩnh đạc.
  • Thanh Liêm: Trong sáng, thuần khiết.
  • Trí Liêm: Thông minh, sáng tạo.
  • Tuấn Liêm: Đẹp trai, tài năng.

4.12 Tên con trai bắt đầu bằng chữ L – Tên Lễ

  • Anh Lễ: Người lễ phép, biết kính trên nhường dưới.
  • Bảo Lễ: Quý giá, sống đúng mực.
  • Chí Lễ: Ý chí mạnh mẽ, không ngại thử thách.
  • Duy Lễ: Kiên định, sống có nguyên tắc.
  • Đức Lễ: Đạo đức tốt, sống ngay thẳng.
  • Gia Lễ: Niềm tự hào của gia đình.
  • Hải Lễ: Mạnh mẽ như biển cả.
  • Hữu Lễ: Sống tình cảm, biết giúp đỡ người khác.
  • Khánh Lễ: Mang lại niềm vui, hạnh phúc.
  • Minh Lễ: Thông minh, sáng suốt.
  • Nam Lễ: Bản lĩnh, vững vàng.
  • Nhật Lễ: Tỏa sáng như mặt trời.
  • Phúc Lễ: Mang đến phúc lộc, may mắn.
  • Quang Lễ: Sáng ngời, nổi bật.
  • Quốc Lễ: Có chí lớn, yêu nước.
  • Sơn Lễ: Vững chãi như núi.
  • Thái Lễ: Phong thái đĩnh đạc.
  • Thanh Lễ: Trong sáng, thuần khiết.
  • Trí Lễ: Thông minh, sáng tạo.
  • Tuấn Lễ: Đẹp trai, tài năng.

4.13 Tên con trai bắt đầu bằng chữ L – Tên Lý

  • Anh Lý: Người lý trí, thông minh, có tầm nhìn xa.
  • Bảo Lý: Quý giá, sống có lý tưởng.
  • Chí Lý: Ý chí mạnh mẽ, không ngại thử thách.
  • Duy Lý: Kiên định, sống có nguyên tắc.
  • Đức Lý: Đạo đức tốt, sống ngay thẳng.
  • Gia Lý: Niềm tự hào của gia đình.
  • Hải Lý: Mạnh mẽ như biển cả.
  • Hữu Lý: Sống tình cảm, biết giúp đỡ người khác.
  • Khánh Lý: Mang lại niềm vui, hạnh phúc.
  • Minh Lý: Thông minh, sáng suốt.
  • Nam Lý: Bản lĩnh, vững vàng.
  • Nhật Lý: Tỏa sáng như mặt trời.
  • Phúc Lý: Mang đến phúc lộc, may mắn.
  • Quang Lý: Sáng ngời, nổi bật.
  • Quốc Lý: Có chí lớn, yêu nước.
  • Sơn Lý: Vững chãi như núi.
  • Thái Lý: Phong thái đĩnh đạc.
  • Thanh Lý: Trong sáng, thuần khiết.
  • Trí Lý: Thông minh, sáng tạo.
  • Tuấn Lý: Đẹp trai, tài năng.

4.14 Tên con trai bắt đầu bằng chữ L – Tên Lạc

  • Anh Lạc: Người lạc quan, yêu đời.
  • Bảo Lạc: Quý giá, luôn mang lại niềm vui.
  • Chí Lạc: Ý chí mạnh mẽ, không ngại thử thách.
  • Duy Lạc: Kiên định, sống có nguyên tắc.
  • Đức Lạc: Đạo đức tốt, sống ngay thẳng.
  • Gia Lạc: Niềm tự hào của gia đình.
  • Hải Lạc: Mạnh mẽ như biển cả.
  • Hữu Lạc: Sống tình cảm, biết giúp đỡ người khác.
  • Khánh Lạc: Mang lại niềm vui, hạnh phúc.
  • Minh Lạc: Thông minh, sáng suốt.
  • Nam Lạc: Bản lĩnh, vững vàng.
  • Nhật Lạc: Tỏa sáng như mặt trời.
  • Phúc Lạc: Mang đến phúc lộc, may mắn.
  • Quang Lạc: Sáng ngời, nổi bật.
  • Quốc Lạc: Có chí lớn, yêu nước.
  • Sơn Lạc: Vững chãi như núi.
  • Thái Lạc: Phong thái đĩnh đạc.
  • Thanh Lạc: Trong sáng, thuần khiết.
  • Trí Lạc: Thông minh, sáng tạo.
  • Tuấn Lạc: Đẹp trai, tài năng.

4.15 Tên con trai bắt đầu bằng chữ L – Tên Lân

  • Anh Lân: Người hiền lành, tốt bụng.
  • Bảo Lân: Quý giá, sống có đạo đức.
  • Chí Lân: Ý chí mạnh mẽ, không ngại thử thách.
  • Duy Lân: Kiên định, sống có nguyên tắc.
  • Đức Lân: Đạo đức tốt, sống ngay thẳng.
  • Gia Lân: Niềm tự hào của gia đình.
  • Hải Lân: Mạnh mẽ như biển cả.
  • Hữu Lân: Sống tình cảm, biết giúp đỡ người khác.
  • Khánh Lân: Mang lại niềm vui, hạnh phúc.
  • Minh Lân: Thông minh, sáng suốt.
  • Nam Lân: Bản lĩnh, vững vàng.
  • Nhật Lân: Tỏa sáng như mặt trời.
  • Phúc Lân: Mang đến phúc lộc, may mắn.
  • Quang Lân: Sáng ngời, nổi bật.
  • Quốc Lân: Có chí lớn, yêu nước.
  • Sơn Lân: Vững chãi như núi.
  • Thái Lân: Phong thái đĩnh đạc.
  • Thanh Lân: Trong sáng, thuần khiết.
  • Trí Lân: Thông minh, sáng tạo.
  • Tuấn Lân: Đẹp trai, tài năng.

4.16 Tên con trai bắt đầu bằng chữ L – Tên Lãm

  • Anh Lãm: Người điềm đạm, sâu sắc.
  • Bảo Lãm: Quý giá, sống có tư duy sáng tạo.
  • Chí Lãm: Ý chí mạnh mẽ, không ngại thử thách.
  • Duy Lãm: Kiên định, sống có nguyên tắc.
  • Đức Lãm: Đạo đức tốt, sống ngay thẳng.
  • Gia Lãm: Niềm tự hào của gia đình.
  • Hải Lãm: Mạnh mẽ như biển cả.
  • Hữu Lãm: Sống tình cảm, biết giúp đỡ người khác.
  • Khánh Lãm: Mang lại niềm vui, hạnh phúc.
  • Minh Lãm: Thông minh, sáng suốt.
  • Nam Lãm: Bản lĩnh, vững vàng.
  • Nhật Lãm: Tỏa sáng như mặt trời.
  • Phúc Lãm: Mang đến phúc lộc, may mắn.
  • Quang Lãm: Sáng ngời, nổi bật.
  • Quốc Lãm: Có chí lớn, yêu nước.
  • Sơn Lãm: Vững chãi như núi.
  • Thái Lãm: Phong thái đĩnh đạc.
  • Thanh Lãm: Trong sáng, thuần khiết.
  • Trí Lãm: Thông minh, sáng tạo.
  • Tuấn Lãm: Đẹp trai, tài năng.

4.17 Tên con trai bắt đầu bằng chữ L – Tên Lịch

  • Anh Lịch: Người sống lịch thiệp, tinh tế.
  • Bảo Lịch: Quý giá, biết cách ứng xử phù hợp.
  • Chí Lịch: Ý chí mạnh mẽ, không ngại thử thách.
  • Duy Lịch: Kiên định, sống có nguyên tắc.
  • Đức Lịch: Đạo đức tốt, sống ngay thẳng.
  • Gia Lịch: Niềm tự hào của gia đình.
  • Hải Lịch: Mạnh mẽ như biển cả.
  • Hữu Lịch: Sống tình cảm, biết giúp đỡ người khác.
  • Khánh Lịch: Mang lại niềm vui, hạnh phúc.
  • Minh Lịch: Thông minh, sáng suốt.
  • Nam Lịch: Bản lĩnh, vững vàng.
  • Nhật Lịch: Tỏa sáng như mặt trời.
  • Phúc Lịch: Mang đến phúc lộc, may mắn.
  • Quang Lịch: Sáng ngời, nổi bật.
  • Quốc Lịch: Có chí lớn, yêu nước.
  • Sơn Lịch: Vững chãi như núi.
  • Thái Lịch: Phong thái đĩnh đạc.
  • Thanh Lịch: Trong sáng, thuần khiết.
  • Trí Lịch: Thông minh, sáng tạo.
  • Tuấn Lịch: Đẹp trai, tài năng.

6Câu hỏi thường gặp

6.1. Đặt tên con trai bắt đầu bằng chữ L có ý nghĩa gì đặc biệt?

Tên bắt đầu bằng L thường mang ý nghĩa nhẹ nhàng, thanh thoát, thể hiện sự lịch lãm, mạnh mẽ và trí tuệ.

6.2. Nên đặt tên L nào cho con trai để gặp nhiều may mắn?

Các tên như Lộc, Linh, Long, Lợi, Phúc Linh… thường được chọn với mong muốn mang lại may mắn, thịnh vượng.

6.3. Có nên đặt tên con trai bắt đầu bằng chữ L theo phong thủy không?

Nếu gia đình bạn quan tâm phong thủy, nên chọn tên phù hợp với mệnh, tuổi của bé để tăng thêm may mắn.

6.4. Tên L nào vừa hiện đại vừa truyền thống?

Các tên như Lâm, Long, Linh, Lộc… vừa mang nét truyền thống vừa phù hợp xu hướng hiện đại.

6.5. Đặt tên L cho con trai có cần tránh điều gì không?

Nên tránh đặt trùng tên với người thân, chọn tên có ý nghĩa tích cực và kiểm tra kỹ tên viết tắt để tránh gây hiểu lầm.

Chữ L thực sự là một lựa chọn vàng khi đặt tên cho bé trai. Những cái tên bắt đầu bằng L không chỉ đẹp, dễ nghe mà còn hàm chứa nhiều ý nghĩa sâu sắc, thể hiện sự thông minh, bản lĩnh và nhân cách tốt đẹp. Với hàng trăm gợi ý tên hay, ý nghĩa trên đây, chắc chắn bạn sẽ tìm được cái tên phù hợp nhất cho con yêu. Hãy chọn tên chữ L để gửi gắm trọn vẹn những kỳ vọng, yêu thương và niềm tin vào tương lai tươi sáng của bé nhé!

Bài viết có hữu ích với bạn không?

Không

Cám ơn bạn đã phản hồi!

Xin lỗi bài viết chưa đáp ứng nhu cầu của bạn. Vấn đề bạn gặp phải là gì?

Bài tư vấn chưa đủ thông tin
Chưa lựa chọn được sản phẩm đúng nhu cầu
Bài tư vấn sai mục tiêu
Bài viết đã cũ, thiếu thông tin
Gửi