Dàn ý chi tiết bài văn kể lại một hoạt động xã hội từ thiện
Dẫn dắt vấn đề: Khẳng định truyền thống "Lá lành đùm lá rách", "Thương người như thể thương thân" là nét đẹp của người Việt.
Giới thiệu hoạt động:
Tên hoạt động: Chuyến đi "Mùa đông ấm áp" (hoặc "Áo ấm vùng cao", "Trung thu cho em").
Địa điểm: Điểm trường tiểu học tại xã X, huyện vùng núi (Hà Giang, Lào Cai, hay vùng sâu vùng xa...).
Đơn vị tổ chức: Trường em, Đoàn thanh niên, hoặc nhóm thiện nguyện của gia đình.
Cảm xúc khái quát: Sự háo hức, hồi hộp vì đây là lần đầu tiên được đi xa để làm việc tốt.
Ví dụ cụ thể để viết: "Sáng chủ nhật tuần trước, khi thành phố còn đang ngái ngủ trong sương sớm, em cùng các bạn trong Câu lạc bộ Tình nguyện của trường đã tập trung đông đủ. Hôm nay là ngày chúng em thực hiện chuyến đi 'Sưởi ấm vùng cao' – mang áo ấm và sách vở đến cho các em nhỏ tại xã Sín Chéng, huyện Si Ma Cai. Lòng em rộn ràng niềm vui khó tả."
1. Công tác chuẩn bị (Ngắn gọn nhưng sôi nổi)
Thời gian: Diễn ra từ 1-2 tuần trước chuyến đi.
Hoạt động:
Kêu gọi quyên góp (tiền tiêu vặt, quần áo cũ còn tốt, sách giáo khoa).
Phân loại đồ đạc: Gấp quần áo gọn gàng, bao bọc sách vở.
Chuẩn bị các suất quà riêng (bánh, sữa, ủng nhựa).
Không khí: Bận rộn, tranh luận xem nên mua gì cho hợp lý, nhưng ai cũng cười nói vui vẻ.
Ví dụ cụ thể để viết: "Cả tuần nay, giờ ra chơi nào lớp em cũng như một cái 'kho tập kết'. Bạn Lan tỉ mẩn vuốt phẳng từng chiếc áo len cũ, bạn Hùng hì hục đóng thùng sách giáo khoa. Em thì dùng tiền tiết kiệm nuôi heo đất suốt 6 tháng qua để mua 50 đôi tất mới tặng các bạn nhỏ. Dù mồ hôi nhễ nhại nhưng ai cũng cười tươi rói."
2. Hành trình di chuyển (Tả cảnh và tâm trạng)
Khởi hành: Sáng sớm tinh mơ, xe bắt đầu lăn bánh.
Cảnh vật thay đổi: Từ những tòa nhà cao tầng chuyển dần sang cánh đồng, rồi đến những con đường đèo dốc quanh co, hiểm trở.
Khó khăn trên đường: Đường xóc, say xe, bụi đường... nhưng không làm giảm đi tinh thần của đoàn.
Ví dụ cụ thể để viết: "Xe càng leo lên cao, tai em càng ù đi vì áp suất. Nhìn qua cửa kính, những ngôi nhà cao tầng biến mất, thay vào đó là những vách núi dựng đứng và biển mây trắng xóa. Có đoạn đường đất đỏ lầy lội do trận mưa đêm qua, xe chao đảo khiến mọi người nín thở, nhưng rồi bác tài xế cũng khéo léo vượt qua trong tiếng vỗ tay phào nhẹ nhõm của cả đoàn."
3. Đặt chân đến nơi và Cảm nhận thực tế (Trọng tâm miêu tả)
Quang cảnh điểm trường:
Nằm heo hút giữa thung lũng hoặc cheo leo sườn đồi.
Cơ sở vật chất: Lớp học vách đất hoặc ván gỗ thưa thớt, gió lùa lạnh buốt, sân trường đầy đất đá.
Hình ảnh con người (Thầy cô và học sinh):
Thầy cô: Giản dị, khắc khổ nhưng ánh mắt ấm áp, đón tiếp đoàn nồng hậu.
Học sinh: Quần áo mong manh, chân trần hoặc đi dép tổ ong rách, da nẻ vì sương muối, má đỏ ửng, ánh mắt rụt rè, lạ lẫm.
4. Các hoạt động diễn ra (Trọng tâm kể chuyện)
Giao lưu, phá băng: Tổ chức trò chơi tập thể (Mèo đuổi chuột, Kéo co) để các em bớt ngại ngùng.
Trao quà:
Tận tay mặc áo ấm cho các em.
Trao sách vở, đồ dùng học tập.
Phát bánh kẹo (nhiều em lần đầu tiên được ăn những loại bánh này).
Hoạt động lao động (nếu có): Cùng thầy cô lợp lại mái tôn, quét vôi lại tường, hoặc nấu một bữa trưa có thịt.
Ví dụ cụ thể để viết: "Em được phân công giúp một bé gái lớp 1 mặc chiếc áo khoác phao mới. Cô bé đứng im thin thít, nhưng khi hơi ấm của chiếc áo bao trùm lấy cơ thể nhỏ bé, em thấy đôi mắt cô bé sáng rực lên. Khi được phát kẹo sô-cô-la, nhiều em không dám ăn ngay mà cẩn thận cất vào túi áo, lí nhí bảo: 'Em mang về cho mẹ'."
5. Kỷ niệm sâu sắc nhất (Điểm nhấn tạo cảm xúc)
Chọn một nhân vật hoặc sự việc cụ thể để kể sâu hơn.
Tình huống: Trò chuyện riêng với một em nhỏ có hoàn cảnh đặc biệt.
Hành động của em nhỏ: Một cử chỉ ngây thơ, chân thành đáp lại tình cảm của mình.
Ví dụ cụ thể để viết: "Em nhớ mãi cậu bé tên A Pao. Pao kể nhà em ở bên kia quả đồi, ngày nào cũng đi bộ 2 tiếng mới đến trường. Bố mất sớm, mẹ đi làm rẫy xa. Khi em tặng Pao chiếc khăn quàng cổ, cậu bé ngại ngùng lục trong cái túi vải cũ nát, lấy ra một củ khoai nướng còn ấm nóng dúi vào tay em: 'Mời anh ăn, khoai nương nhà em ngọt lắm'. Cầm củ khoai sần sùi trên tay mà sống mũi em cay cay."
6. Chia tay và ra về
Khung cảnh: Chiều tà, sương bắt đầu xuống dày đặc.
Lưu luyến: Các em nhỏ chạy theo xe vẫy tay, những lời chào ngọng nghịu nhưng chân thành.
Tâm trạng: Không ai nói với ai câu nào, không khí trên xe trầm lắng vì xúc động.
Ví dụ cụ thể để viết: "Xe nổ máy, đám trẻ ùa ra cổng trường vẫy tay rối rít: 'Anh chị ơi, bao giờ anh chị lại lên?'. Hình ảnh những cánh tay nhỏ xíu vẫy vẫy giữa màn sương chiều tím thẫm cứ ám ảnh tâm trí em mãi, khiến em không nỡ rời mắt cho đến khi ngôi trường chỉ còn là một chấm nhỏ xíu sau lưng."
Khẳng định ý nghĩa: Chuyến đi tuy ngắn nhưng bài học nhận được thì dài vô tận.
Liên hệ bản thân:
Thấy mình quá may mắn (có cơm ăn, áo mặc, được đi học đầy đủ).
Bớt đòi hỏi cha mẹ, biết trân trọng những gì đang có.
Quyết tâm học tập để sau này có khả năng giúp đỡ nhiều người hơn nữa.
Ví dụ cụ thể để viết: "Trở về thành phố với ánh đèn rực rỡ, được nằm trong chăn ấm đệm êm, em lại nhớ đến đôi chân trần của A Pao. Em tự hứa sẽ bớt tiêu xài hoang phí vào những món đồ chơi vô bổ, thay vào đó sẽ tiết kiệm để mùa đông năm sau lại có thể mang thêm nhiều chiếc áo ấm nữa lên với rẻo cao. Chuyến đi đã dạy em rằng: 'Hạnh phúc là sự cho đi'."
"Sống là cho, đâu chỉ nhận riêng mình". Câu thơ của Tố Hữu cứ văng vẳng trong đầu tôi suốt những ngày qua. Cuối tuần trước, lớp tôi đã tổ chức một chuyến đi thiện nguyện đầy ý nghĩa tới Mái ấm Hoa Hồng – nơi nuôi dưỡng những trẻ em mồ côi, cơ nhỡ. Đó là chuyến đi để lại trong tôi những rung động sâu sắc nhất của tuổi học trò.
Để chuẩn bị cho chuyến đi, cả lớp đã rộn ràng từ hai tuần trước. Chúng tôi phát động phong trào "Nuôi heo đất", gom góp sách giáo khoa cũ và quần áo lành lặn. Buổi chiều thứ sáu, cả lớp ở lại muộn để phân loại từng món đồ, gói ghém cẩn thận vào những chiếc thùng carton. Dù mồ hôi nhễ nhại, ai nấy đều cười tươi vì biết những món quà này sắp tìm được chủ nhân mới.
Sáng chủ nhật, chiếc xe chở đoàn lăn bánh khi sương sớm còn chưa tan. Rời xa khói bụi thành phố, khung cảnh ngoại ô hiện ra yên bình với những hàng cây xanh mướt. Trên xe, chúng tôi hát vang những bài ca tuổi trẻ, lòng háo hức xen lẫn hồi hộp.
Đến nơi, đập vào mắt tôi là một ngôi nhà rộng rãi, tường vôi đã cũ nhưng sân vườn rất sạch sẽ. Tiếng xe vừa dừng, bầy trẻ nhỏ đã ùa ra như đàn chim vỡ tổ. Những đôi mắt to tròn, ngây thơ nhìn chúng tôi vừa lạ lẫm vừa mong chờ. Sau lời giới thiệu của cô phụ trách, chúng tôi nhanh chóng chia nhau ra tặng quà.
Tôi nhớ mãi khoảnh khắc trao thùng sữa cho một bé gái tên Lan, khoảng 6 tuổi. Em nhỏ thó, rụt rè nép sau lưng cô giáo. Khi tôi đưa hộp sữa và nắm lấy bàn tay nhỏ bé ấy, Lan ngước lên nhìn tôi cười – nụ cười hồn nhiên đến lạ kỳ dù thiếu vắng tình thương cha mẹ. Chúng tôi cùng các em chơi trò "Mèo đuổi chuột", tiếng cười giòn tan phá tan bầu không khí tĩnh lặng. Trưa hôm đó, cả lớp cùng các mẹ ở trung tâm nấu một bữa bún bò thật ngon cho các em. Nhìn các em ăn ngon lành, lòng tôi thắt lại vì thương cảm.
Giờ chia tay, nắng chiều đã nhạt. Những cánh tay bé xíu vẫy chào qua khung cửa sổ khiến bước chân tôi nặng trĩu. Chuyến đi tuy ngắn ngủi nhưng đã dạy tôi bài học lớn về lòng biết ơn. Tôi nhận ra mình quá may mắn khi có gia đình trọn vẹn. Tôi tự hứa sẽ sống tích cực hơn để có thể quay lại nơi đây, mang thêm nhiều yêu thương nữa đến với các em.
Mỗi dịp rằm tháng Tám, trẻ em thành phố lại xúng xính trong những bộ đồ đẹp, chơi lồng đèn điện tử. Nhưng đâu đó vẫn có những em nhỏ chưa từng biết đến mùi vị bánh nướng, bánh dẻo. Hiểu được điều đó, câu lạc bộ tình nguyện của tôi đã tổ chức chương trình "Trung thu cho em" tại Trung tâm bảo trợ xã hội tỉnh.
Khác với những chuyến đi trước, lần này hành trang của chúng tôi là tre, giấy kính màu và rất nhiều bánh kẹo. Suốt một tuần liền, cả nhóm hì hục vót tre, dán giấy để làm những chiếc lồng đèn ông sao thủ công. Tuy không lấp lánh như đèn mua ngoài tiệm, nhưng nó chứa đựng tất cả tâm huyết của chúng tôi.
Khi xe đến trung tâm, không khí lễ hội dường như đã tràn ngập. Chúng tôi nhanh chóng trang trí sân khấu, treo những dây đèn lồng rực rỡ. Các em nhỏ ở trung tâm, từ những bé mẫu giáo đến các anh chị lớn, đều háo hức ngồi xếp hàng ngay ngắn.
Hoạt động chính diễn ra vô cùng sôi nổi. Chúng tôi hóa thân thành Chú Cuội, Chị Hằng, diễn kịch và tổ chức đố vui. Khi tiếng trống múa lân vang lên, những đôi mắt trẻ thơ sáng rực lên vì thích thú. Nhưng xúc động nhất là lúc phá cỗ. Tôi cầm chiếc lồng đèn ông sao to nhất trao cho một em bé bị khuyết tật chân. Em ngồi trên xe lăn, run run đón lấy chiếc đèn, miệng mấp máy: "Đẹp quá anh ơi!". Câu nói ấy khiến sống mũi tôi cay cay. Với tôi, đó chỉ là món đồ chơi đơn giản, nhưng với em, đó là cả một bầu trời mơ ước.
Cuối buổi, chúng tôi cùng các em rước đèn quanh sân. Ánh nến lung linh hòa cùng ánh trăng vàng vặc tạo nên một khung cảnh huyền ảo, ấm áp tình người. Khoảng cách giữa người cho và người nhận hoàn toàn bị xóa nhòa, chỉ còn lại những cái nắm tay thật chặt.
Trên đường về, dù mệt nhoài sau màn múa hát, nhưng lòng tôi lại phơi phới niềm vui. Chuyến đi giúp tôi hiểu rằng, hạnh phúc không phải là sở hữu nhiều thứ, mà là khi ta biết sẻ chia những gì mình có. Trung thu năm nay với tôi là mùa trăng trọn vẹn và ý nghĩa nhất.
Mùa đông năm nay đến sớm, mang theo cái rét cắt da cắt thịt. Trong khi tôi cuộn mình trong chăn ấm, thì những em nhỏ ở vùng cao Tây Bắc đang co ro trong manh áo mỏng. Nghĩ vậy, tôi đã đăng ký tham gia chuyến tình nguyện "Áo ấm vùng cao" do Đoàn trường tổ chức tại xã Sín Chéng, Lào Cai.
Hành trình đến với Sín Chéng thật gian nan. Xe phải leo qua những con đèo dốc đứng, một bên là vách núi, một bên là vực sâu hun hút. Càng lên cao, sương mù càng dày đặc. Sau hơn 10 tiếng đồng hồ lắc lư trên xe, chúng tôi cũng đến được điểm trường.
Cảnh tượng đầu tiên khiến tim tôi thắt lại: giữa cái lạnh dưới 10 độ C, nhiều em học sinh đi chân đất, môi tím tái, trên người chỉ phong phanh một, hai lớp áo mỏng dính, cũ mèm. Ngôi trường vách đất gió lùa tứ bề càng làm cái lạnh thêm buốt giá.
Không chần chừ, chúng tôi nhanh chóng dỡ hàng. Những thùng áo khoác mới, ủng, mũ len và sách vở được chuyển vào sân trường. Tôi được phân công mặc áo mới cho các em lớp 1. Khi tôi khoác chiếc áo phao dày sụ lên người một cậu bé, em đứng im thin thít, đôi mắt mở to ngỡ ngàng. Em cứ sờ mãi vào lớp bông mềm mại, rồi ngước lên cười – nụ cười làm bừng sáng cả không gian xám xịt của núi rừng. Tôi xoa đôi bàn tay lạnh ngắt, nứt nẻ của em để truyền chút hơi ấm, lòng dâng lên niềm thương cảm vô hạn.
Buổi tối, đoàn tổ chức đốt lửa trại giao lưu. Bên ánh lửa bập bùng, chúng tôi và người dân bản địa nắm tay nhau múa sạp. Những củ khoai nướng nóng hổi được chuyền tay nhau, xóa tan cái lạnh giá của màn đêm miền núi.
Rời Sín Chéng, tôi mang theo hình ảnh những đôi má đỏ hây hây vì nẻ và những ánh mắt trong veo. Chuyến đi đã tôi luyện cho tôi sự dũng cảm và lòng nhân ái. Tôi hiểu rằng, sự ấm áp không chỉ đến từ những chiếc áo, mà đến từ sự quan tâm chân thành giữa người với người.
Thường thì giới trẻ chúng tôi thích những nơi ồn ào, náo nhiệt. Nhưng chủ nhật vừa rồi, tôi đã có một trải nghiệm hoàn toàn khác: đến thăm Viện dưỡng lão Thiên Đức cùng nhóm bạn thân. Đây là chuyến đi trầm lắng nhưng để lại dư âm cảm xúc mạnh mẽ nhất trong tôi.
Viện dưỡng lão nằm tách biệt trong một khuôn viên rợp bóng cây. Không khí ở đây yên tĩnh đến mức nghe rõ cả tiếng lá rơi. Khác với sự ồn ào của trại trẻ mồ côi, nơi đây mang một màu sắc đượm buồn của thời gian. Các cụ già, người ngồi xe lăn, người ngồi ghế đá, ánh mắt xa xăm nhìn ra cổng như chờ đợi điều gì.
Nhiệm vụ của chúng tôi đơn giản lắm: đấm lưng, bóp vai, cắt móng tay và quan trọng nhất là trò chuyện với các cụ. Tôi đến bên cụ bà tên Tâm, năm nay đã ngoài 80 tuổi. Cụ nắm lấy tay tôi, bàn tay nhăn nheo, đồi mồi nhưng ấm áp. Cụ kể về thời trẻ, về những đứa con đã đi làm xa biền biệt cả năm mới về một lần.
"Con giống cháu nội của bà quá!", cụ Tâm nói, giọng run run, khóe mắt ngấn nước. Câu nói ấy khiến tôi chạnh lòng. Hóa ra, điều người già cần nhất không phải là quà bánh hay sữa đường, mà là sự hiện diện, là tiếng nói cười của con cháu để vơi đi nỗi cô đơn tuổi xế chiều. Tôi ngồi nghe cụ kể chuyện say sưa, thỉnh thoảng pha trò để cụ cười. Nụ cười móm mém của cụ khiến tôi thấy lòng mình bình yên lạ.
Trước khi ra về, chúng tôi hát tặng các cụ bài "Ông bà anh". Các cụ vỗ tay theo nhịp, có cụ còn rưng rưng nước mắt. Giây phút chia tay, cụ Tâm cứ nắm chặt tay tôi dặn dò: "Rảnh lại vào thăm bà nhé!".
Bước ra khỏi cổng viện, tôi thấy nhớ ông bà, bố mẹ mình da diết. Chuyến đi đã dạy tôi bài học về chữ "Hiếu" và sự vô thường của thời gian. Tôi tự nhủ sẽ dành nhiều thời gian hơn cho gia đình, bởi ai rồi cũng sẽ già đi, và ai cũng cần những yêu thương để sưởi ấm tâm hồn.
4 giờ sáng, khi thành phố còn đang say giấc, nhóm thiện nguyện của tôi đã có mặt tại bếp ăn từ thiện gần Bệnh viện K. Hôm nay là ngày chúng tôi thực hiện chương trình "Nồi cháo nghĩa tình" để phát miễn phí cho các bệnh nhân ung thư nghèo.
Công việc tưởng chừng đơn giản nhưng lại rất vất vả. Người vo gạo, người thái thịt, người băm hành. Mùi thơm của gạo nếp, bí đỏ và thịt băm quyện vào nhau trong những nồi cháo khổng lồ bốc khói nghi ngút. Dù mắt cay xè vì khói bếp và hơi nóng, nhưng ai cũng làm việc thoăn thoắt để kịp giờ phát cháo.
6 giờ sáng, chúng tôi đẩy xe cháo ra cổng bệnh viện. Một hàng dài người nhà và bệnh nhân đã đứng đợi sẵn. Nhìn những gương mặt hốc hác, lo âu vì bệnh tật, những mái đầu đã rụng hết tóc sau những đợt hóa trị, tôi thấy xót xa vô cùng.
Tôi đảm nhận việc múc cháo vào cặp lồng cho mọi người. "Cho chú xin một suất đầy nhé, con chú đêm qua đau không ngủ được", một người đàn ông khắc khổ nói với tôi. Tôi cẩn thận múc đầy bát cháo, thêm chút hành và thịt băm, trao cho chú bằng cả hai tay: "Cháu chúc em mau khỏe ạ". Chú gật đầu cảm ơn, ánh mắt ánh lên sự biết ơn. Chỉ một bát cháo nhỏ thôi, giá trị vật chất chẳng đáng là bao, nhưng nó giúp họ tiết kiệm được một phần chi phí sinh hoạt đắt đỏ nơi thành thị, và quan trọng hơn là họ cảm thấy không bị bỏ rơi trong cuộc chiến với bệnh tật.
Hơn 500 suất cháo hết veo trong vòng một tiếng đồng hồ. Những chiếc nồi đáy trơ lại được mang đi rửa sạch. Mồ hôi ướt đẫm áo, chân tay mỏi nhừ, nhưng nhìn những nụ cười hiếm hoi trên môi các bệnh nhân, tôi thấy bao mệt mỏi tan biến.
Chuyến đi giúp tôi hiểu sâu sắc giá trị của sức khỏe và sự sẻ chia. Giữa nơi ranh giới sự sống và cái chết mong manh, tình người càng trở nên ấm áp và quý giá hơn bao giờ hết. Tôi mong sẽ có thêm sức lực để duy trì nồi cháo này, tiếp thêm chút lửa cho những số phận kém may mắn.
Mùa hè năm lớp 9, thay vì đi du lịch, tôi đã tham gia một hoạt động xã hội đặc biệt: làm trợ giảng cho lớp học tình thương tại xóm chài ven sông Hồng. Đây là nơi sinh sống của những gia đình lao động nghèo, nơi con chữ là một thứ gì đó xa xỉ với bọn trẻ.
Lớp học là một căn nhà dựng tạm bằng tôn, nóng hầm hập dưới cái nắng tháng sáu. Bàn ghế cũ kỹ, bảng đen đã lốm đốm trắng, nhưng không khí học tập lại vô cùng nghiêm túc. Học sinh ở đây đủ mọi lứa tuổi, từ 6 đến 12 tuổi, nhưng trình độ thì sàn sàn nhau: đều đang tập đánh vần.
Tôi được phân công kèm cặp một em tên Hùng, 10 tuổi nhưng chưa biết đọc. Hùng có đôi bàn tay chai sạn vì phải đi nhặt ve chai phụ giúp bố mẹ. Lúc đầu, em cầm bút rất ngượng nghịu, nét chữ nguệch ngoạc. Em tỏ ra chán nản, định buông bút. Tôi nhẹ nhàng cầm tay em, nắn nót từng nét: "Em cứ bình tĩnh, anh sẽ giúp em".
Tôi kiên nhẫn chỉ cho Hùng cách ghép vần, lấy ví dụ từ những thứ gần gũi quanh em như "con cá", "dòng sông". Khi Hùng tự mình đánh vần trọn vẹn tên của em, đôi mắt em sáng rực lên như phát hiện ra một kho báu. "Em đọc được tên em rồi anh ơi!", Hùng reo lên. Tiếng reo vui ấy làm cả lớp quay lại cười, và làm trái tim tôi rung động mạnh mẽ.
Giờ giải lao, tôi chia cho các em những chiếc kẹo, quyển truyện tranh cũ. Các em xúm lại nghe tôi kể chuyện về thế giới bên ngoài xóm chài, về những ngôi trường to đẹp. Ánh mắt khao khát của các em thôi thúc tôi phải làm gì đó nhiều hơn nữa.
Kết thúc mùa hè tình nguyện, tôi phải trở về với việc học của mình. Nhưng hình ảnh Hùng nắn nót viết thư cảm ơn tôi với những dòng chữ còn sai lỗi chính tả nhưng chan chứa tình cảm khiến tôi không thể quên. Chuyến đi cho tôi thấy rằng, trao đi tri thức là trao đi chiếc cần câu để các em thay đổi số phận.
Cơn bão số 9 đi qua để lại những đau thương chồng chất cho dải đất miền Trung. Xem những bản tin thời sự, thấy cảnh nhà cửa ngập trong biển nước, tôi không cầm được nước mắt. Hưởng ứng lời kêu gọi của khu phố, tôi và gia đình đã tham gia chuyến xe cứu trợ trực tiếp đến vùng rốn lũ Quảng Bình.
Xe tải chở hàng cứu trợ gồm mì tôm, gạo, nước sạch và thuốc men xuất phát ngay trong đêm. Không khí trên xe trầm lắng, ai cũng lo lắng cho đồng bào. Khi đến nơi, nước lũ đã rút bớt nhưng bùn đất vẫn ngập ngụa khắp nơi. Cây cối đổ rạp, xác gia súc nằm la liệt, nhiều ngôi nhà chỉ còn trơ lại khung.
Đoàn chúng tôi phải đi thuyền nhỏ để vào được những hộ dân bị cô lập sâu bên trong. Hình ảnh ám ảnh tôi nhất là một cụ bà ngồi trên nóc nhà, run rẩy đón lấy thùng mì tôm từ tay bố tôi. Bà khóc nấc lên: "Mất hết rồi các con ơi, chẳng còn gì nữa cả!". Bố tôi, người đàn ông vốn mạnh mẽ, cũng đỏ hoe đôi mắt, chỉ biết nắm chặt tay bà an ủi: "Còn người là còn của bà ạ, cả nước đang hướng về bà".
Tôi cùng các anh chị thanh niên lội bùn giúp người dân dọn dẹp trường học tiểu học của xã. Những bộ bàn ghế ngâm nước trương phềnh, sách vở bám đầy bùn đất. Chúng tôi cố gắng cứu vãn những gì còn dùng được, quét dọn lớp bùn non trơn trượt. Mệt, đói, chân tay ngâm nước nhăn nheo, nhưng nhìn nụ cười gượng gạo nhưng đầy hy vọng của người dân khi thấy đoàn cứu trợ, chúng tôi như được tiếp thêm sức mạnh.
Rời miền Trung, chiếc xe nhẹ tênh vì đã hết hàng, nhưng lòng tôi nặng trĩu những suy tư. Thiên nhiên thật khắc nghiệt, nhưng tình người Việt Nam thì thật bao la. Chuyến đi dạy tôi về tinh thần "lá lành đùm lá rách", về sức mạnh của sự đoàn kết giúp con người vượt qua mọi nghịch cảnh.
Hôm qua, lớp tôi có buổi ngoại khóa tại Trung tâm Nghị lực sống – nơi đào tạo nghề và hỗ trợ người khuyết tật. Tôi đã nghĩ mình đến để giúp đỡ họ, nhưng hóa ra, chính họ lại là người giúp tôi nhận ra nhiều điều quý giá.
Bước vào trung tâm, tôi ngạc nhiên vì không khí làm việc hăng say và chuyên nghiệp tại đây. Những người anh, người chị dù khiếm khuyết về cơ thể nhưng tinh thần thì vô cùng mạnh mẽ. Có anh bị liệt hai chân nhưng đôi tay lướt trên bàn phím máy tính nhanh thoăn thoắt, thiết kế ra những tấm poster tuyệt đẹp. Có chị khiếm thị nhưng lại có giọng nói truyền cảm, đang làm công việc tư vấn viên qua điện thoại.
Hoạt động giao lưu diễn ra thật ấm cúng. Chúng tôi cùng các anh chị hát vang bài "Niềm tin chiến thắng". Tôi đặc biệt ấn tượng với chị Hoa, một cô gái ngồi xe lăn với nụ cười luôn rạng rỡ. Chị kể cho tôi nghe về hành trình vượt qua mặc cảm để hòa nhập cộng đồng. Chị bảo: "Chị không có đôi chân lành lặn, nhưng chị có khối óc và trái tim nóng hổi để đi đến ước mơ".
Câu nói của chị khiến tôi – một người trẻ đôi khi còn than vãn vì những khó khăn cỏn con trong học tập – cảm thấy thật xấu hổ. Chúng tôi tặng trung tâm một số phần quà nhỏ và sách nói, nhưng món quà lớn nhất chúng tôi nhận lại chính là bài học về nghị lực sống phi thường.
Cuối buổi, tôi được thử trải nghiệm di chuyển bằng xe lăn để hiểu khó khăn của các anh chị. Chỉ vài phút thôi mà tôi đã toát mồ hôi hột, tay mỏi nhừ. Lúc ấy, sự cảm phục trong tôi càng tăng lên gấp bội.
Chuyến đi kết thúc, nhưng ngọn lửa nghị lực từ các anh chị dường như đã truyền sang tôi. Tôi nhận ra mình phải sống xứng đáng với cơ thể lành lặn mà cha mẹ ban cho, ngừng than vãn và nỗ lực nhiều hơn nữa trong cuộc sống.
Thay vì đi nghỉ mát ở biển như mọi năm, hè năm nay, bố mẹ quyết định đưa chị em tôi đi thăm một trại trẻ mồ côi ở ngoại thành. Bố bảo: "Bố muốn các con thấy một góc khác của cuộc sống". Ban đầu tôi hơi phụng phịu, nhưng chuyến đi ấy đã thay đổi tôi hoàn toàn.
Từ tối hôm trước, mẹ hướng dẫn tôi soạn lại tủ đồ chơi và quần áo cũ. Tôi tần ngần mãi mới dám bỏ con gấu bông yêu thích vào thùng. Mẹ xoa đầu tôi: "Cho đi món đồ con yêu quý nhất mới thực sự là chia sẻ, con ạ".
Sáng hôm sau, cả nhà lên xe. Đến nơi, tôi thấy một không gian đơn sơ với rất nhiều em nhỏ. Có em bé xíu, còn ẵm ngửa, đang khóc ngặt nghẽo đòi sữa. Mẹ tôi bế em lên, vỗ về, ánh mắt mẹ dịu dàng như khi ru tôi ngày bé. Bố thì cùng mấy anh con trai sửa lại cái xích đu bị hỏng ở góc sân.
Tôi rụt rè mang túi đồ chơi ra. Lũ trẻ ùa tới. Khi tôi đưa con gấu bông cho một bé gái, em ôm chầm lấy nó, hít hà rồi dụi đầu vào ngực tôi. Cảm giác ấm áp lan tỏa khắp người. Tôi bỗng thấy việc giữ khư khư con gấu bông trong tủ kính thật vô nghĩa so với niềm vui vỡ òa của em bé này. Tôi và chị gái hòa mình vào chơi cùng các em, tiếng cười đùa vang vọng cả một góc sân nắng.
Bữa trưa, cả gia đình tôi cùng ăn cơm với các em. Bữa cơm đạm bạc chỉ có rau luộc và ít thịt kho, nhưng ai nấy đều ăn rất ngon lành. Tôi nhìn các em tự xúc cơm, không hề nhõng nhẽo như mình ở nhà, thấy thương và nể phục sự tự lập của các em.
Trên đường về, tôi gối đầu lên vai mẹ ngủ thiếp đi vì mệt. Trong giấc mơ chập chờn, tôi vẫn thấy nụ cười của bé gái ôm gấu bông. Chuyến đi cùng gia đình đã dạy tôi biết trân trọng những gì mình đang có và hiểu rằng: Yêu thương trao đi là yêu thương còn mãi.
Đêm 28 Tết, đường phố Hà Nội lung linh ánh đèn, dòng người hối hả sắm sửa đón xuân. Nhưng bên cạnh sự náo nhiệt ấy, vẫn còn những mảnh đời co ro nơi góc khuất vỉa hè. Năm nay, tôi tham gia nhóm tình nguyện "Đêm giao thừa cho người vô gia cư" để mang chút hơi ấm mùa xuân đến với họ.
Hành trang của chúng tôi là những suất bánh chưng, giò lụa và lì xì đỏ thắm. 10 giờ đêm, cái rét ngọt của miền Bắc thấm vào từng lớp áo. Chúng tôi chia nhau đi dọc các tuyến phố, gầm cầu Chương Dương, ga Hàng Cỏ.
Tôi gặp một bác lao công già đang ngồi nghỉ bên xe rác chất đầy, và một cụ ông nằm co quắp trên tấm bìa các tông mỏng manh dưới mái hiên đóng kín. Tôi rón rén lại gần, khẽ lay vai cụ: "Ông ơi, chúng con biếu ông chút quà ăn Tết ạ". Ông cụ giật mình tỉnh dậy, đôi mắt đục ngầu nhìn chúng tôi ngơ ngác, rồi rưng rưng.
Ông run run nhận chiếc bánh chưng, miệng móm mém cười: "Cảm ơn các con, thế là ông có Tết rồi". Câu nói đơn giản ấy ám ảnh tôi mãi. Với tôi, Tết là mâm cao cỗ đầy, là quần áo mới. Nhưng với ông, Tết chỉ đơn giản là một chiếc bánh chưng để không bị đói trong những ngày hàng quán đóng cửa.
Chúng tôi đi đến tận 2 giờ sáng. Chân mỏi nhừ, tay tê cóng, nhưng lòng ai cũng rạo rực một niềm vui khó tả. Những cái cúi đầu cảm ơn, những nụ cười hiền hậu của các cô chú lao động nghèo, những người vô gia cư là món quà lì xì quý giá nhất tôi nhận được trong năm mới.
Trở về nhà, chui vào chăn ấm, tôi thầm cảm ơn cuộc đời đã cho tôi sự đủ đầy. Chuyến đi trong đêm lạnh giá ấy đã sưởi ấm tâm hồn tôi, giúp tôi hiểu rằng Tết chỉ thực sự trọn vẹn khi ta biết sẻ chia niềm vui với những người kém may mắn hơn mình.
Mọi người thường nghĩ làm từ thiện là quyên góp tiền bạc, nhưng với tôi, từ thiện còn là hành động bảo vệ môi trường sống chung của cộng đồng. Chuyến đi "Biển xanh" tại bãi biển Cồn Vành (Thái Bình) chủ nhật vừa qua cùng Đoàn thanh niên là một hoạt động xã hội như thế - một trải nghiệm "lấm lem" nhưng vô cùng ý nghĩa.
5 giờ sáng, xe chúng tôi dừng lại trước bãi biển. Trái ngược với vẻ đẹp hoang sơ của rừng thông, bãi cát dài ngập tràn rác thải: túi nilon, vỏ chai nhựa, lưới đánh cá hỏng và cả xác sinh vật biển bị mắc kẹt. Mùi tanh của biển hòa lẫn mùi hôi của rác phân hủy xộc vào mũi khiến ai nấy đều nhăn mặt. Nhưng không ai chần chừ, chúng tôi nhanh chóng đeo găng tay, cầm bao tải và kẹp sắt, chia nhau thành từng nhóm nhỏ bắt đầu "cuộc chiến".
Tôi cùng nhóm bạn phụ trách khu vực gần mép nước. Cứ mỗi đợt sóng đánh vào lại đưa theo vô số rác thải từ đại dương dạt vào bờ. Tôi cúi xuống gỡ một chiếc túi nilon đang quấn chặt vào rễ cây sú vẹt. Bên cạnh, bạn Nam đang hì hục đào một chiếc lốp xe cũ bị cát vùi lấp một nửa. Mặt trời lên cao, nắng bắt đầu gay gắt, mồ hôi ướt đẫm lưng áo đoàn viên xanh tình nguyện. Cát nóng bỏng rát bàn chân, nhưng tiếng cười nói và tiếng gọi nhau í ới vẫn vang lên không ngớt.
Hình ảnh ấn tượng nhất với tôi là khi thấy một chú còng gió nhỏ xíu đang loay hoay thoát ra khỏi chiếc cốc nhựa dùng một lần. Tôi nhẹ nhàng nhấc chiếc cốc lên, chú còng nhanh chóng lủi xuống hang. Khoảnh khắc ấy, tôi nhận ra rác thải của con người đã tàn phá thiên nhiên khủng khiếp đến nhường nào. Chúng tôi không chỉ dọn rác cho sạch mắt người nhìn, mà còn đang trả lại sự sống cho các loài sinh vật biển.
Sau 4 tiếng đồng hồ miệt mài, thành quả là hàng chục bao tải rác chất cao như núi được xe môi trường đến chở đi. Bãi biển như được khoác lên tấm áo mới, cát trắng mịn màng trải dài tít tắp. Người dân chài đi ngang qua nhìn chúng tôi gật đầu tán thưởng, một vài em nhỏ địa phương cũng chạy ra xin được nhặt cùng.
Nhìn lại bãi biển sạch đẹp, tôi thấy lòng mình nhẹ nhõm lạ thường. Dù đôi tay trầy xước và làn da sạm đi vì nắng, nhưng tôi hiểu rằng mình đã góp một phần nhỏ bé để bảo vệ hành tinh này. Hoạt động này nhắc nhở tôi phải sống có trách nhiệm hơn, hạn chế rác thải nhựa, bởi thiên nhiên cũng cần được yêu thương như con người vậy.
Có một loại hình từ thiện ít người để ý hơn, đó là giúp đỡ những "người bạn bốn chân" bị bỏ rơi. Tuần trước, tôi đã dành trọn ngày chủ nhật để đến làm tình nguyện viên tại Trạm cứu hộ chó mèo Hà Nội. Đây là nơi cưu mang những chú chó, mèo bị tai nạn, bị đánh đập hoặc lang thang cơ nhỡ.
Vừa bước vào cổng trạm, tôi đã bị choáng ngợp bởi tiếng sủa vang trời. Mùi thuốc sát trùng nồng nặc hòa lẫn mùi đặc trưng của động vật khiến tôi khựng lại một chút vì chưa quen. Nhưng khi nhìn thấy ánh mắt của những chú chó đang vẫy đuôi qua song sắt, mọi e ngại tan biến. Anh chị quản lý trạm đón chúng tôi với nụ cười hiền hậu và nhanh chóng phân công việc: dọn chuồng, tắm rửa và cho các bé ăn.
Tôi được giao nhiệm vụ chăm sóc khu vực "chăm sóc đặc biệt" – nơi có những chú chó bị khuyết tật. Tại đây, tôi gặp Mực – một chú chó mực bị mất một chân sau do tai nạn giao thông. Mực rụt rè, nằm co ro trong góc, đôi mắt đen láy nhìn tôi đầy cảnh giác. Tôi nhẹ nhàng đến gần, đổ hạt ra bát và kiên nhẫn ngồi đợi. Phải mất 15 phút, Mực mới dám tiến lại gần, ngửi ngửi tay tôi rồi bắt đầu ăn. Khi tôi đưa tay vuốt ve bộ lông xơ xác của nó, Mực khẽ dụi đầu vào tay tôi, cái đuôi cụt ngủn ngoáy tít. Cảm giác tin tưởng mà con vật dành cho mình khiến tim tôi tan chảy.
Công việc dọn vệ sinh chuồng trại vất vả hơn tôi tưởng. Chúng tôi phải xịt nước, cọ rửa từng ngóc ngách, thay cát vệ sinh cho mèo. Ai cũng lấm lem, quần áo ướt sũng. Nhưng nhìn những chú chó được tắm rửa sạch sẽ, thơm tho, chạy nhảy tung tăng trong sân nắng, chúng tôi thấy bao mệt nhọc đều xứng đáng.
Buổi chiều, chúng tôi hỗ trợ trạm chụp ảnh để đăng tin tìm chủ mới cho các bé. Nhìn những sinh linh bé nhỏ từng bị con người hắt hủi nay lại khao khát được yêu thương, tôi thấy chạnh lòng. Động vật cũng có cảm xúc, cũng biết đau và biết biết ơn.
Rời trạm cứu hộ khi hoàng hôn buông xuống, tiếng chó sủa tiễn biệt vang vọng phía sau. Chuyến đi đã gieo vào lòng tôi một hạt giống của lòng trắc ẩn bao dung hơn. Tôi nhận ra rằng, làm từ thiện không giới hạn đối tượng, miễn là ta mang lại sự sống và niềm vui cho muôn loài.
"Một giọt máu cho đi, một cuộc đời ở lại". Khẩu hiệu ấy đã thôi thúc tôi đăng ký tham gia "Ngày hội hiến máu nhân đạo" tổ chức tại nhà văn hóa quận. Dù chưa đủ tuổi hiến máu (tôi chỉ đi theo hỗ trợ đoàn thanh niên phường), nhưng trải nghiệm ngày hôm ấy đã để lại trong tôi những ấn tượng sâu sắc về tình người.
Không khí tại ngày hội đông vui như trẩy hội. Màu áo đỏ của các tình nguyện viên, màu trắng của bác sĩ và sắc mặt rạng rỡ của người đến hiến máu tạo nên một bức tranh rực rỡ. Nhiệm vụ của tôi là hướng dẫn người dân điền phiếu đăng ký và phát đồ ăn nhẹ sau khi hiến máu.
Tôi quan sát thấy đủ mọi tầng lớp đến đây. Có những chú xe ôm tranh thủ giờ nghỉ trưa, bộ quần áo còn lấm bụi đường. Có những cô nhân viên văn phòng tranh thủ giờ nghỉ, và rất nhiều anh chị sinh viên trẻ trung. Tôi ấn tượng mãi với một bác gái trạc 50 tuổi. Bác kể với tôi rằng con trai bác từng được cứu sống nhờ những bịch máu tình nguyện, nên giờ bác đi hiến máu để trả lại ân tình cho cuộc đời. Câu chuyện của bác khiến tôi hiểu rằng, dòng máu đang chảy trong người mỗi chúng ta quý giá đến nhường nào.
Khoảnh khắc xúc động nhất là khi tôi dìu một chị gái vừa hiến xong ra ghế nghỉ. Mặt chị hơi tái nhưng nụ cười rất tươi. Chị bảo: "Hơi chóng mặt xíu thôi em, nhưng nghĩ đến việc máu của mình cứu được một em bé hay một cụ già nào đó, chị thấy khỏe ngay". Tôi vội vàng pha cho chị cốc trà đường ấm, lòng thầm cảm phục sự dũng cảm và hào hiệp của những con người bình dị ấy.
Tôi cũng được chứng kiến quy trình làm việc khẩn trương, chuyên nghiệp của các y bác sĩ. Những bịch máu đỏ tươi được nâng niu, bảo quản cẩn thận như những báu vật. Đó chính là nguồn nhựa sống sẽ được chuyển đến các bệnh viện, mang lại hy vọng cho hàng ngàn bệnh nhân đang thoi thóp.
Kết thúc ngày hội, nhìn thông báo thu được hơn 500 đơn vị máu, cả đoàn chúng tôi vỗ tay reo hò. Dù chưa thể trực tiếp hiến máu, nhưng việc được góp sức vào công tác tổ chức khiến tôi thấy mình trưởng thành hơn. Tôi tự hứa, ngay khi đủ 18 tuổi, việc làm đầu tiên của tôi sẽ là chìa cánh tay ra để dòng máu nóng của mình được hòa vào nhịp đập của cộng đồng.
Giữa chốn phồn hoa đô hội, vật giá leo thang, một bữa cơm no bụng đôi khi là gánh nặng với người lao động nghèo. Hiểu được điều đó, tôi đã đăng ký làm tình nguyện viên tại "Quán cơm Nụ Cười" – nơi bán những suất cơm trưa chỉ với giá 2000 đồng.
Quán cơm nằm trong một con hẻm nhỏ, không máy lạnh, chỉ có những chiếc quạt trần quay vù vù nhưng lúc nào cũng tấp nập. 9 giờ sáng, tôi có mặt ở bếp để phụ nhặt rau và chia thức ăn. Không khí trong bếp nóng hầm hập, tiếng xoong chảo va vào nhau leng keng, tiếng các cô chú đầu bếp hô hào: "Thêm cơm!", "Thêm canh!". Dù mồ hôi nhễ nhại, nhưng ai nấy đều làm việc thoăn thoắt để kịp giờ mở cửa.
11 giờ trưa, khách bắt đầu ùa vào. Khách hàng ở đây thật đặc biệt: là những chú bán vé số, những cô thu mua ve chai, những bác xe ôm và cả những sinh viên nghèo. Nhiệm vụ của tôi là bưng khay cơm ra bàn cho khách. Mỗi suất cơm đầy đặn có thịt kho, rau xào, canh chua và tráng miệng bằng chuối, nhưng chỉ có giá 2000 đồng – một mức giá tượng trưng để người ăn không cảm thấy mình đang "xin" hay mang nợ.
Tôi bưng cơm cho một cụ ông lưng còng, tay run run cầm xấp vé số. Cụ cười móm mém: "Cảm ơn con nhé, cơm ở đây ngon như cơm nhà nấu". Nhìn cụ ăn ngon lành, vét sạch từng hạt cơm cuối cùng, tôi thấy sống mũi cay cay. Với tôi, 2000 đồng chẳng mua nổi cái kẹo, nhưng với cụ, đó là cả một bữa no để có sức đi bộ cả chiều bán vé số.
Có những em sinh viên đến ăn, ngại ngùng cúi mặt. Tôi cố gắng phục vụ ân cần nhất, mỉm cười thật tươi để các bạn bớt mặc cảm. Tôi hiểu rằng, quán cơm này không chỉ nuôi sống dạ dày, mà còn nuôi dưỡng niềm tin vào tình người cho những ai đang gặp khó khăn.
Cuối buổi, khi dọn dẹp những chiếc bàn ghế, tôi thấy một tờ 10.000 đồng được dằn dưới đĩa cơm. Hóa ra, có một vị khách nào đó đã âm thầm trả thêm, muốn góp chút ít cho quán duy trì. Hành động đẹp đẽ ấy lan tỏa như một làn sóng ấm áp. Chuyến đi giúp tôi nhận ra hạnh phúc không phải là sự dư dả vật chất, mà là sự sẻ chia đùm bọc lẫn nhau của những người con đất Việt.
Tri thức là con đường ngắn nhất để thoát nghèo. Với suy nghĩ ấy, nhóm chúng tôi đã thực hiện dự án "Tủ sách ước mơ" tại điểm trường tiểu học xã Bản Mù – một xã vùng sâu vùng xa của tỉnh Yên Bái. Không mang quần áo hay bánh kẹo, lần này hành trang của chúng tôi là hàng trăm cuốn sách truyện, sách khoa học và những kệ gỗ tháo rời.
Đường lên Bản Mù mây mù bao phủ đúng như cái tên của nó. Ngôi trường nằm chênh vênh bên sườn núi, gió thổi hun hút. Khi chúng tôi đến, các em học sinh đang giờ ra chơi, tò mò nhìn những người lạ vác những tấm gỗ vào lớp học.
Công việc của chúng tôi là lắp ráp các kệ sách, sơn lại bức tường lớp học cho sáng sủa và phân loại sách lên kệ. Tôi và hai bạn nam hì hục khoan tường, bắt vít. Tiếng máy khoan vang lên giòn giã phá tan sự tĩnh lặng của núi rừng. Trong khi đó, các bạn nữ khéo tay thì trang trí tủ sách bằng những hình dán ngộ nghĩnh, viết những khẩu hiệu như "Đọc sách là đi du lịch qua từng trang giấy".
Khi "thư viện mini" hoàn thành, chúng tôi mời các em vào xem. Tôi sẽ không bao giờ quên được ánh mắt của các em khi lần đầu tiên cầm trên tay những cuốn truyện tranh màu "Doraemon", "Thần đồng đất Việt" hay những cuốn "Mười vạn câu hỏi vì sao". Một bé trai lớp 3 lật giở từng trang sách một cách rón rén, sợ làm rách, đôi mắt mở to đầy kinh ngạc trước những hình ảnh vũ trụ, đại dương mà em chưa từng thấy.
Tôi ngồi xuống bên cạnh, đọc cho các em nghe câu chuyện "Dế Mèn phiêu lưu ký". Cả đám trẻ xúm lại, im phăng phắc nuốt từng lời. Chúng hỏi tôi về biển, về máy bay, về những tòa nhà cao tầng. Những câu hỏi ngây thơ khiến tôi nhận ra thế giới của các em còn nhỏ bé quá, và những cuốn sách này sẽ là cánh cửa sổ mở ra chân trời mới cho các em.
Rời Bản Mù, chúng tôi để lại sau lưng một thư viện nhỏ rực rỡ sắc màu giữa núi rừng xám xịt. Tôi tin rằng, từ những trang sách ấy, những ước mơ sẽ được nhen nhóm, thôi thúc các em học tập để mai này xây dựng quê hương. Đó là hoạt động thiện nguyện mang tính bền vững nhất mà tôi từng tham gia.
Chiến tranh đã lùi xa, nhưng nỗi đau vẫn còn đó trên cơ thể những nạn nhân chất độc màu da cam. Chuyến đi thăm Làng Hòa Bình (Bệnh viện Từ Dũ) vào cuối tuần trước là một nốt trầm trong bản nhạc tuổi trẻ của tôi, để lại những dư âm day dứt và xúc động khôn nguôi.
Làng Hòa Bình là nơi nuôi dưỡng, chăm sóc và điều trị cho những trẻ em bị dị tật bẩm sinh do di chứng chất độc da cam/dioxin. Bước vào hành lang bệnh viện, không gian sạch sẽ nhưng phảng phất nỗi buồn. Hình ảnh đầu tiên đập vào mắt tôi là những đứa trẻ có hình hài không trọn vẹn: em thì đầu to quá khổ, em thì chân tay co quắp, em thì dính liền nhau...
Tôi đến bên giường bệnh của một em tên Đức. Đức năm nay 15 tuổi nhưng cơ thể chỉ nhỏ như đứa trẻ lên 5, chân tay em khẳng khiu, cong queo không thể tự cử động. Em nằm bất động một chỗ, nhưng đôi mắt em rất sáng và đẹp. Khi tôi nắm lấy bàn tay gầy guộc của em, Đức cố gắng mấp máy môi cười, ú ớ vài tiếng không rõ nghĩa. Cô y tá bảo Đức đang chào tôi đấy. Trái tim tôi thắt lại. Ở tuổi này, lẽ ra Đức phải được chạy nhảy, đá bóng, đến trường, nhưng chiến tranh – thứ mà em không hề gây ra – đã cướp đi tất cả tương lai của em.
Hoạt động chính của đoàn là gấp hạc giấy và tổ chức sinh nhật cho các em có ngày sinh trong tháng. Chúng tôi cùng các em – những em còn cử động tay được – gấp những con hạc giấy đủ màu sắc. Tôi cầm tay một em bé bị thiếu ngón tay, nắn nót gấp từng mép giấy. Khi con hạc hoàn thành, em giơ lên cao, reo lên sung sướng. Những cánh hạc giấy nhỏ bé mang theo ước mơ về một thế giới hòa bình, không còn chiến tranh, không còn nỗi đau da cam.
Sau đó, chúng tôi hỗ trợ các cô y tá cho các em ăn uống. Việc cho ăn rất khó khăn vì nhiều em không thể nhai nuốt bình thường. Nhìn sự kiên nhẫn của các y bác sĩ và sự đau đớn của các em, tôi thấy mình thật nhỏ bé.
Bước ra khỏi cổng Làng Hòa Bình, nhìn bầu trời xanh ngắt, tôi hít một hơi thật sâu. Tôi cảm thấy biết ơn vô hạn cuộc sống bình thường mình đang có. Chuyến đi không chỉ là sự sẻ chia, mà còn là lời nhắc nhở thế hệ trẻ chúng tôi phải trân trọng hòa bình và có trách nhiệm xoa dịu nỗi đau quá khứ của dân tộc.
Bảo vệ môi trường đôi khi bắt đầu từ những việc nhỏ nhặt nhất. Nhận thức được tác hại của pin đã qua sử dụng đối với đất và nước, tôi đã tham gia làm tình nguyện viên cho sự kiện "Đổi pin cũ lấy cây xanh" do một nhóm sinh viên Môi trường tổ chức tại công viên Thống Nhất.
Gian hàng của chúng tôi được dựng lên đơn giản với những thùng chứa pin chuyên dụng và hàng trăm chậu cây sen đá, xương rồng, cây cẩm nhung xinh xắn. Nhiệm vụ của tôi là tiếp nhận pin từ người dân, phân loại và trao cây tặng lại cho họ.
Từ sáng sớm, đã có rất nhiều người đến tham gia. Tôi ấn tượng với một em bé học lớp 1, được mẹ chở đến. Em xách một túi nilon nhỏ đựng khoảng 10 viên pin tiểu đã gỉ sét. Em lễ phép đưa cho tôi: "Anh ơi, em mang pin đến đổi để bảo vệ trái đất ạ". Tôi mỉm cười, nhận lấy túi pin và cho em tự chọn một chậu sen đá. Em chọn chậu cây màu xanh ngọc, nâng niu trên tay như báu vật. Mẹ em bảo, em đã đi gom pin từ các điều khiển đồ chơi hỏng trong nhà suốt cả tháng nay để chờ ngày hội này.
Cũng có những bác lớn tuổi mang đến cả túi to pin đại từ những chiếc đài radio cũ. Bác bảo: "Trước giờ bác toàn vứt thùng rác, nay mới biết pin độc hại thế, may mà có các cháu làm chương trình này". Tôi vừa nhận pin, vừa tranh thủ giải thích thêm cho mọi người hiểu: một viên pin vứt bừa bãi có thể làm ô nhiễm 500 lít nước hoặc 1 mét khối đất trong vòng 50 năm. Ai nghe xong cũng gật gù, hứa sẽ tuyên truyền cho cả xóm.
Cả ngày hôm đó, tôi đứng liên tục, miệng nói tay làm không nghỉ. Nhìn thùng chứa pin đầy lên từng giờ và những chậu cây xanh vơi đi, được mang về từng ngôi nhà, tôi thấy vui sướng vô cùng. Chúng tôi không chỉ thu gom chất thải độc hại, mà đang "gieo mầm" xanh vào ý thức cộng đồng.
Kết thúc sự kiện, chúng tôi thu được hơn 50kg pin các loại. Số pin này sẽ được chuyển đến nhà máy xử lý rác thải nguy hại để xử lý đúng quy trình. Cầm trên tay chậu cây nhỏ xíu còn sót lại cuối cùng, tôi thầm nghĩ: Mỗi hành động nhỏ đều có thể tạo nên thay đổi lớn, miễn là chúng ta cùng nhau thực hiện.
Một buổi sáng chủ nhật đẹp trời, góc vỉa hè ngã tư phố huyện bỗng trở nên nhộn nhịp khác thường. Đó là nơi nhóm "Tay kéo tình nguyện" của tôi đang hoạt động. Không phải quyên góp tiền hay gạo, lần này chúng tôi góp công sức và tay nghề: Cắt tóc miễn phí cho người nghèo.
"Tiệm" của chúng tôi đơn sơ lắm, chỉ có vài chiếc ghế nhựa, mấy tấm áo choàng, bộ tông đơ, kéo và lược. Khách hàng là những bác xe ôm, những người bán hàng rong, những ông bà cụ bán vé số dạo, và cả những người vô gia cư đầu tóc rũ rượi.
Tôi, dù tay nghề chưa phải thợ cả, nhưng cũng đủ tự tin để cắt những kiểu tóc gọn gàng. Vị khách đầu tiên của tôi là một chú thợ hồ, quần áo lấm lem vôi vữa, mái tóc dài bết bát mồ hôi. Chú ngại ngùng ngồi xuống ghế: "Cắt ngắn cho mát là được cháu ạ, chú chẳng cần đẹp đâu". Tôi nhẹ nhàng choàng khăn, bật tông đơ. Từng lọn tóc xơ cứng rơi xuống. Tôi tỉ mỉ tỉa tót phần mai và gáy cho chú thật gọn. Vừa cắt, hai chú cháu vừa trò chuyện về công việc, về quê hương.
Khi tôi phủi tóc xong và đưa gương cho chú soi, khuôn mặt chú rạng rỡ hẳn lên. Chú vuốt vuốt mái tóc mới, cười ha hả: "Trông trẻ ra cả chục tuổi ấy nhỉ! Cảm ơn cháu nhiều lắm, đỡ tốn mấy chục nghìn cắt tóc, lại mua được thêm cân gạo cho con". Nụ cười sảng khoái của chú làm tan biến mọi mệt mỏi trong tôi.
Có một cụ bà tóc bạc trắng, lưng còng đến nhờ cắt tóc. Các bạn nữ trong nhóm đã khéo léo cắt ngắn rồi chải gọn, búi lên cho cụ. Nhìn cụ trong gương, thấy cụ cười móm mém, khen: "Tay nghề các cháu khéo quá", tôi thấy thật ấm lòng. Việc cắt tóc tuy nhỏ, nhưng giúp họ có được diện mạo gọn gàng, sạch sẽ, từ đó họ cảm thấy tự tin hơn, được tôn trọng hơn trong cuộc sống mưu sinh vất vả.
Đến trưa, nắng chiếu xiên khoai, tóc vụn rơi đầy mặt đất. Chúng tôi quét dọn sạch sẽ trả lại vỉa hè cho phố phường. Nhìn dòng người qua lại với những mái đầu mới gọn gàng do chính tay mình cắt, tôi nhận ra hạnh phúc đôi khi đến từ việc dùng chính kỹ năng của mình để làm đẹp cho đời.
Mùa hè năm ngoái, tôi tham gia chiến dịch "Mùa hè xanh" về một xã nghèo thuộc tỉnh Nghệ An. Trong chuỗi hoạt động tình nguyện, kỉ niệm đáng nhớ nhất là ngày chúng tôi đi sửa nhà cho bà cụ Mận – một bà mẹ Việt Nam anh hùng sống neo đơn trong căn nhà cấp bốn dột nát.
Căn nhà của bà Mận nằm sâu trong ngõ, tường vôi đã bong tróc lòi cả gạch, mái ngói xô lệch, hễ mưa là dột tứ tung. Bà Mận năm nay đã ngoài 80, lưng còng, mắt mờ, con cái đều đã hy sinh trong chiến tranh. Nhìn bà ngồi co ro trên chiếc chõng tre cũ kỹ, lòng chúng tôi quặn thắt.
Đội chúng tôi gồm 10 thanh niên sức dài vai rộng, bắt tay ngay vào việc. Nhóm nam trèo lên mái nhà, tháo dỡ những viên ngói vỡ, thay bằng ngói mới. Nhóm nữ thì lo trộn vữa, quét vôi ve lại tường nhà. Tôi được phân công xách vữa. Xô vữa nặng trĩu, nắng miền Trung "gió Lào cát trắng" rát bỏng da thịt, mồ hôi chảy ròng ròng xuống mắt cay xè. Nhưng nhìn sang thấy các bạn khác vẫn hăng say làm việc, người nào người nấy lấm lem vôi vữa như chú hề, chúng tôi lại nhìn nhau cười động viên cố gắng.
Bà Mận tuy yếu nhưng cứ đi ra đi vào, rót nước chè xanh, quạt mát cho từng đứa. Bà bảo: "Các con vất vả quá, bà chẳng có gì, chỉ có tấm lòng này thôi". Giọng bà run run, đôi mắt đục ngầu ngân ngấn nước. Chính tình cảm ấy của bà đã tiếp thêm sức mạnh cho chúng tôi quên hết mệt nhọc.
Đến chiều muộn, ngôi nhà đã khoác lên mình diện mạo mới: Mái nhà kín kẽ, tường quét vôi xanh mát mắt, nền nhà được láng xi măng phẳng lì. Chúng tôi còn đóng tặng bà một bộ bàn ghế gỗ mới và dọn dẹp lại vườn tược.
Khoảnh khắc bàn giao nhà, bà Mận nắm tay từng đứa chúng tôi, nghẹn ngào không nói nên lời. Chúng tôi ôm lấy bà, cảm giác như đang ôm chính người bà kính yêu của mình. Chuyến đi "Mùa hè xanh" ấy không chỉ giúp bà Mận có nơi ở an toàn, mà còn giúp tôi rèn luyện ý chí, biết quý trọng sức lao động và thấu hiểu đạo lý "Uống nước nhớ nguồn" sâu sắc hơn bao giờ hết.
Không phải là một chuyến đi xa, hoạt động xã hội lần này tôi tham gia là việc tổ chức một đêm nhạc gây quỹ từ thiện ngay tại trường. Đây là lần đầu tiên tôi trải nghiệm cảm giác "làm việc" thực sự để kiếm tiền, nhưng không phải cho bản thân mà cho các em nhỏ vùng cao.
Suốt một tháng trời, cả câu lạc bộ Âm nhạc của chúng tôi quay cuồng với công việc. Từ lên kịch bản, tập luyện tiết mục, đến việc đi xin tài trợ, bán vé. Tôi đảm nhận vai trò bán vé và truyền thông. Cầm xấp vé trên tay, tôi đi gõ cửa từng lớp, thuyết phục từng bạn học sinh, thậm chí đứng ở cổng trường mời chào phụ huynh. Có những lúc bị từ chối, tôi nản lòng muốn bỏ cuộc, nhưng nghĩ đến mục tiêu xây điểm trường cho các em nhỏ, tôi lại xốc lại tinh thần.
Đêm diễn ra chương trình, hội trường chật kín chỗ ngồi. Ánh đèn sân khấu lung linh, âm nhạc vang lên. Tôi đứng trong cánh gà, tim đập thình thịch vì hồi hộp. Các tiết mục "cây nhà lá vườn" nhưng được đầu tư công phu, chứa đựng đầy cảm xúc. Tiết mục kịch ngắn về những đứa trẻ không được đến trường đã lấy đi nước mắt của rất nhiều khán giả.
Phần quan trọng nhất là màn đấu giá bức tranh do chính một thành viên trong nhóm vẽ. Không khí trở nên sôi nổi khi các thầy cô và phụ huynh liên tục đưa ra mức giá cao hơn. Cuối cùng, bức tranh được bán với giá 5 triệu đồng. Tiếng vỗ tay vang dội khắp hội trường.
Kết thúc đêm nhạc, khi MC công bố tổng số tiền quyên góp được là 30 triệu đồng, cả nhóm chúng tôi ôm chầm lấy nhau, vỡ òa sung sướng. Những giọt nước mắt hạnh phúc lăn dài trên má. Số tiền ấy là mồ hôi, công sức và cả tình yêu thương của hàng trăm con người.
Đêm nhạc "Kết nối yêu thương" đã thành công rực rỡ. Qua hoạt động này, tôi học được cách tổ chức, làm việc nhóm và kỹ năng thuyết phục. Nhưng trên hết, tôi hiểu rằng: Từ thiện không chỉ là hành động của một cá nhân, mà là sức mạnh của sự lan tỏa. Khi chúng ta cùng nhau góp gió, chắc chắn sẽ thành bão lớn để cuốn đi những khó khăn của người nghèo.
Những bản tin thời sự dồn dập về cơn bão số 9 đổ bộ vào miền Trung ruột thịt như những nhát cứa vào lòng người dân cả nước. Hình ảnh những mái nhà chìm trong biển nước đục ngầu, những ánh mắt thất thần của người dân mất trắng tài sản đã thôi thúc nhóm thiện nguyện "Trái tim hồng" của chúng tôi lên đường ngay trong đêm. Đó không chỉ là một chuyến đi từ thiện, đó là một hành trình đi tìm lại niềm tin và sự sẻ chia giữa những ngày giông bão.
Chuyến xe tải chở đầy mì tôm, áo phao, nước sạch và thuốc men khởi hành từ Hà Nội khi thành phố đã chìm vào giấc ngủ. Trái ngược với sự yên bình của thủ đô, càng đi sâu vào dải đất miền Trung, bầu trời càng xám xịt và nặng nề. Mưa quất vào kính xe rào rào, tiếng cần gạt nước hoạt động hết công suất vẫn không xóa nhòa được sự lo âu trên gương mặt của 15 thành viên trong đoàn. Chúng tôi, những người trẻ vốn quen với chăn ấm đệm êm, nay lần đầu tiên đối mặt với sự cuồng nộ của thiên nhiên.
Sau hơn mười hai tiếng đồng hồ di chuyển khó nhọc, chúng tôi đến được xã Tân Hóa (Quảng Bình) – nơi được mệnh danh là "rốn lũ". Cảnh tượng trước mắt khiến ai nấy đều lặng người đi vì xót xa. Một biển nước mênh mông xóa nhòa mọi ranh giới của đường sá, ruộng vườn. Những ngọn cây chỉ còn nhô lên phần ngọn, xác gia súc, gia cầm trôi nổi lềnh bềnh. Không khí ẩm ướt, nồng nặc mùi bùn non và mùi của sự hoang tàn.
Vì xe tải không thể đi tiếp, chúng tôi phải chuyển hàng sang những chiếc ca-nô và thuyền nhỏ của bộ đội biên phòng để tiếp cận các hộ dân bị cô lập. Tôi ngồi trên chiếc thuyền chòng chành, tay ôm chặt thùng lương khô, mắt dáo dác nhìn quanh. Tiếng gọi nhau í ới, tiếng trẻ con khóc, tiếng nước vỗ ì oạp tạo nên một âm thanh hỗn độn đầy ám ảnh.
Chúng tôi ghé vào nhà mệ Hường, một ngôi nhà cấp bốn ngập đến gần nóc. Mệ đang ngồi co ro trên chiếc gác xép tạm bợ được kê bằng mấy tấm ván gỗ sát mái tôn. Thấy đoàn cứu trợ, mệ run rẩy đưa đôi bàn tay gầy guộc, nhăn nheo ra đón. "Mệ ơi, chúng con đến thăm mệ đây, có gạo, có thuốc cho mệ rồi", trưởng đoàn chúng tôi nghẹn ngào nói. Mệ Hường òa khóc, những giọt nước mắt lăn dài trên gò má sạm đen vì sương gió: "Mất hết rồi các con ơi! Lúa má, gà lợn trôi hết rồi... Mệ tưởng mệ chết đói ở đây rồi...".
Câu nói của mệ khiến sống mũi tôi cay xè, nước mắt cứ thế trào ra hòa cùng nước mưa trên mặt. Tôi vội vàng bóc chiếc bánh chưng đưa cho mệ, rồi giúp mệ bôi dầu gió vào đôi chân đang tím tái vì ngâm nước lạnh quá lâu. Trong khoảnh khắc ấy, ranh giới giữa người cho và người nhận không còn nữa, chỉ còn lại tình thương giữa con người với con người. Chúng tôi ngồi nghe mệ kể về đêm lũ về, nước dâng nhanh như thủy quái, mệ chỉ kịp ôm di ảnh của ông rồi leo lên gác xép. Câu chuyện của mệ là minh chứng cho sức sống mãnh liệt, sự kiên cường của người dân miền Trung trước thiên tai khắc nghiệt.
Rời nhà mệ Hường, chúng tôi tiếp tục di chuyển đến điểm trường tiểu học của xã để dọn dẹp bùn đất. Lớp bùn non dày cả tấc, trơn trượt và bám chặt lấy mọi thứ. Chúng tôi hì hục dùng xẻng, chổi, và cả đôi tay trần để cào bùn. Mồ hôi ướt đẫm lưng áo, hòa lẫn với bùn đất lấm lem từ đầu đến chân. Mệt, đói và lạnh, nhưng nhìn ánh mắt hy vọng của thầy cô giáo nơi đây, chúng tôi lại động viên nhau: "Cố lên, thêm một lớp học sạch là thêm một ngày các em được đến trường sớm hơn".
Chiều muộn, khi công việc tạm ổn, chúng tôi tập trung tại sân ủy ban xã để phát quà cho bà con. Nhìn những gương mặt khắc khổ rạng rỡ nụ cười khi nhận được bao gạo, chai dầu ăn, lòng tôi ấm lại lạ thường. Dù món quà vật chất chẳng thể bù đắp hết những mất mát to lớn, nhưng nó là hơi ấm, là lời nhắn nhủ rằng: "Đồng bào không đơn độc".
Chuyến xe lăn bánh trở về khi màn đêm buông xuống. Tôi ngoái nhìn lại vùng đất ấy lần cuối, lòng thầm hứa sẽ quay lại vào ngày nắng đẹp để thấy sự hồi sinh trên mảnh đất này. Chuyến đi đã dạy tôi bài học lớn nhất của tuổi trẻ: Hạnh phúc không phải là sự hưởng thụ, mà là sự dấn thân và sẻ chia. Tôi thấy mình trưởng thành hơn, biết trân trọng mái nhà êm ấm mình đang có và sống có trách nhiệm hơn với cộng đồng.
Mỗi khi ve kêu râm ran báo hiệu hè về, trong lòng tôi lại rạo rực những kỷ niệm về chiến dịch "Mùa hè xanh" năm ngoái tại bản Lùng Cúng, Yên Bái. Đó không chỉ là một chuyến đi tình nguyện đơn thuần, mà là một hành trình thanh xuân rực rỡ, nơi tôi và các bạn sinh viên đã gửi lại một phần tuổi trẻ để "gieo con chữ" nơi rẻo cao mây phủ.
Để đến được điểm trường Lùng Cúng, đoàn chúng tôi phải trải qua một chặng đường gian nan thử thách lòng kiên nhẫn. Sau xe khách giường nằm là xe máy tăng bo, và cuối cùng là 5 cây số đi bộ leo dốc dựng đứng. Ba lô nặng trĩu trên vai, đường đất trơn trượt sau cơn mưa rừng, một bên là vách núi, một bên là vực sâu hun hút. Nhưng khi nhìn thấy lá cờ đỏ sao vàng bay phấp phới trên mái trường lợp tôn đơn sơ giữa ngàn mây, mọi mệt mỏi dường như tan biến.
Nhiệm vụ chính của chúng tôi là dạy ôn tập hè cho các em học sinh tiểu học và tổ chức sinh hoạt hè. Lớp học của tôi là một căn phòng gỗ ghép, gió lùa qua khe hở mát lạnh nhưng cũng đầy bụi. Học sinh của tôi là những đứa trẻ người Mông, người Thái với đôi mắt to tròn đen láy, tóc hoe vàng vì nắng gió và đôi chân trần chai sạn.
Ngày đầu tiên đứng lớp, tôi gặp phải rào cản lớn: ngôn ngữ. Nhiều em nhỏ chưa nói sõi tiếng Kinh, cứ tròn mắt nhìn thầy giáo "người xuôi" nói liến thoắng. Tôi phải dùng đủ mọi ngôn ngữ cơ thể, vẽ hình lên bảng, thậm chí học vài câu tiếng Mông bập bẹ để giao tiếp. Tôi nhớ mãi cậu bé A Pao, học lớp 2 nhưng rất nhút nhát, thường xuyên trốn học để đi chăn trâu phụ bố mẹ.
Quyết tâm không để A Pao bỏ học, một buổi chiều tan lớp, tôi cùng trưởng bản lội bộ băng qua hai quả đồi để đến nhà em. Căn nhà trình tường tối om, ám khói bếp. Bố A Pao đang ngồi đan gùi, thấy thầy giáo đến thì tỏ vẻ không vui: "Nó phải đi làm nương, cái chữ không làm no cái bụng được". Tôi đã phải ngồi lại rất lâu, kiên nhẫn giải thích, rồi lấy ví dụ về những anh chị trong bản nhờ đi học mà làm cán bộ, về việc biết chữ để bán ngô không bị thương lái ép giá. Cuối cùng, người bố cũng gật đầu, rót bát rượu ngô mời thầy giáo thay cho lời đồng ý.
Sáng hôm sau, thấy bóng dáng nhỏ bé của A Pao thấp thoáng trước cổng trường, tôi mừng đến trào nước mắt. Từ đó, tôi dành nhiều thời gian kèm cặp riêng cho em. Từng nét chữ nguệch ngoạc dần trở nên thẳng hàng, từng phép tính cộng trừ không còn làm khó được em. Khoảnh khắc A Pao đọc trôi chảy bài thơ "Ảnh Bác" trước cả lớp, nụ cười rạng rỡ hở mấy chiếc răng sún của em là món quà vô giá nhất đối với tôi trong suốt mùa hè ấy.
Ngoài giờ lên lớp, chúng tôi cùng dân bản làm đường bê tông, nạo vét kênh mương. Buổi tối, bên bếp lửa bập bùng, chúng tôi dạy các em hát, múa, tổ chức đêm nhạc hội. Tiếng đàn guitar hòa cùng tiếng khèn Mông vang vọng khắp núi rừng, xóa tan khoảng cách giữa miền xuôi và miền ngược.
Ngày chia tay, cả bản ra tiễn đoàn. Những cụ già nắm tay chúng tôi bịn rịn, những đứa trẻ khóc nức nở chạy theo xe một đoạn dài. A Pao dúi vào tay tôi một túi hạt dẻ rừng và một bức tranh vẽ nguệch ngoạc hình tôi đang cầm phấn: "Thầy ơi, sang năm thầy lại lên nhé!". Cầm món quà giản dị ấy, tôi không kìm được nước mắt.
Chuyến đi đã kết thúc, nhưng dư âm của nó vẫn còn mãi. Tôi nhận ra rằng, mình lên đây để dạy chữ cho các em, nhưng chính các em và bà con dân bản đã dạy lại cho tôi bài học về sự chân thành, về nghị lực sống phi thường giữa đói nghèo. Tôi hiểu rằng, hạnh phúc là khi ta biết cho đi mà không cần nhận lại, là khi trái tim ta biết rung động trước những mảnh đời còn gian khó.
Trung thu – tết của đoàn viên, của tiếng trống lân rộn rã và những chiếc đèn lồng rực rỡ. Nhưng với những bệnh nhi tại khoa Ung bướu, Trung thu thường chỉ là những cơn đau sau đợt truyền hóa chất và bốn bức tường trắng toát lạnh lẽo. Với mong muốn mang không khí lễ hội đến với các em, tôi và câu lạc bộ tình nguyện của trường đã tổ chức chương trình "Vầng trăng cho em" ngay tại bệnh viện.
Công tác chuẩn bị diễn ra suốt hai tuần ròng rã. Chúng tôi tự tay làm những chiếc đèn ông sao, đèn kéo quân, gói ghém từng phần quà gồm bánh nướng, sữa và thú bông. Nhưng quan trọng nhất là tinh thần chuẩn bị để đối diện với những cảm xúc mạnh mẽ tại nơi ranh giới sự sống và cái chết thật mong manh.
Khi bước chân vào sảnh bệnh viện, mùi thuốc sát trùng xộc lên mũi khiến tôi hơi choáng váng. Nhưng rồi, hình ảnh những chiến binh nhí với cái đầu trọc lốc, tay cắm kim truyền dịch nhưng vẫn háo hức ngó ra hành lang đã kéo tôi trở lại thực tại. Chúng tôi nhanh chóng trang trí hội trường bằng những dải băng rôn đầy màu sắc, bơm bóng bay và treo đèn lồng khắp lối đi. Không gian ảm đạm thường ngày bỗng chốc bừng sáng, ấm áp lạ thường.
Tôi được phân công chơi cùng bé Lan, một cô bé 8 tuổi bị ung thư xương đã di căn. Lan ngồi trên xe lăn, một chân đã bị cắt bỏ. Khuôn mặt em xanh xao, hốc hác nhưng đôi mắt thì sáng long lanh như những vì sao. Em cầm chiếc đèn ông sao tôi tặng, nâng niu như báu vật. "Anh ơi, lâu lắm rồi em không được về nhà, em nhớ các bạn ở lớp lắm", Lan thỏ thẻ. Tim tôi thắt lại. Ở tuổi của em, lẽ ra phải được chạy nhảy dưới ánh trăng, được phá cỗ linh đình, vậy mà giờ đây cả thế giới của em thu nhỏ lại trong giường bệnh chật hẹp.
Tôi cố nén xúc động, đẩy xe lăn đưa Lan đi xem múa lân. Khi chú Tễu và đội lân xuất hiện, tiếng trống tùng rinh vang lên, Lan và các bạn nhỏ vỗ tay reo hò, quên hết đau đớn. Những nụ cười hiếm hoi nở trên môi những đứa trẻ đang ngày đêm chiến đấu với tử thần đẹp tựa như những đóa hoa sen nở giữa đầm lầy.
Đặc biệt nhất là phần thắp nến ước nguyện. Hội trường tắt điện, chỉ còn ánh sáng lung linh từ những ngọn nến trên tay các em. Tôi hỏi Lan: "Em ước điều gì?". Lan nhắm mắt lại, thì thầm: "Em ước tóc em mọc lại dài thật dài để mẹ tết tóc cho em. Em ước em hết đau để mẹ không phải khóc nữa". Điều ước giản đơn đến đau lòng ấy khiến tôi và nhiều tình nguyện viên khác phải quay mặt đi gạt nước mắt. Hóa ra, điều các em khao khát không phải là đồ chơi đắt tiền, mà chỉ là được sống bình thường như bao đứa trẻ khác.
Cuối buổi, chúng tôi đi từng phòng bệnh để tặng quà cho những em quá yếu không thể ra hội trường. Nhìn những em bé nằm thiop thóp, hơi thở yếu ớt nhưng vẫn cố mỉm cười khi nhận quà, tôi thấy cuộc sống này thật vô thường nhưng cũng thật đáng quý.
Rời bệnh viện khi trăng đã lên cao, tỏa ánh sáng dịu dàng xuống thành phố, lòng tôi mang nặng những suy tư. Chuyến đi này không chỉ mang niềm vui đến cho các em, mà còn là liều thuốc chữa lành cho tâm hồn tôi. Tôi học được cách trân trọng sức khỏe, trân trọng từng ngày được sống và hiểu rằng: Chỉ cần còn hy vọng, thì ngay cả trong nơi tăm tối nhất, ánh sáng vẫn sẽ ngự trị.
Người dân vùng sông nước miền Tây vốn quen với những chiếc cầu khỉ lắt lẻo, gập ghềnh. Nhưng ở xã Vĩnh Hậu, Bạc Liêu, nơi tôi đến tình nguyện mùa hè này, cây cầu khỉ ấy là nỗi ám ảnh. Đã có biết bao em nhỏ trượt chân ngã xuống kênh trên đường đi học, bao người già không dám qua sông mùa nước lớn. Vì thế, dự án xây cầu bê tông "Nối nhịp bờ vui" của nhóm sinh viên Kiến trúc chúng tôi mang một ý nghĩa sống còn.
Khác với những chuyến từ thiện tặng quà, đây là hoạt động lao động chân tay thực sự, đòi hỏi sức bền và kỹ thuật. Đoàn chúng tôi gồm 20 người, ăn ở tại nhà văn hóa xã trong suốt 10 ngày thi công. Ngay từ ngày đầu tiên, cái nắng gay gắt của miền Tây và khối lượng công việc khổng lồ đã là một thử thách lớn.
Công việc của tôi là phụ hồ: trộn bê tông, xách vữa và vận chuyển vật liệu. Chưa bao giờ tôi nghĩ một bao xi măng lại nặng đến thế, hay việc xúc cát lại khiến đôi tay phồng rộp nhanh đến vậy. Cây cầu cũ bị dỡ bỏ, chúng tôi phải lội xuống dòng kênh đen ngòm bùn đất để đóng cọc cừ tràm gia cố móng. Mùi bùn sình, mùi mồ hôi quyện vào nhau nồng nặc. Có những lúc mệt rã rời, chân tay run lẩy bẩy muốn buông xuôi, nhưng nhìn sang thấy các chú, các bác nông dân địa phương cũng đang hăng say phụ giúp, tôi lại thấy xấu hổ nếu mình bỏ cuộc.
Tôi nhớ mãi hình ảnh chú Tư, một lão nông da ngăm đen, ngày nào cũng mang ra cho chúng tôi một bình trà đá to tướng và mấy nải chuối chín cây. Chú bảo: "Mấy chú sinh viên thành phố mà chịu khó quá. Ráng làm xong cái cầu, tui mổ con heo đãi cả đoàn. Có cái cầu này, tụi nhỏ đi học không lo ướt tập nữa, bà con chở lúa cũng khỏe re". Lời động viên chân chất ấy như liều doping tinh thần giúp chúng tôi quên hết mệt nhọc dưới cái nắng 40 độ.
Ngày đổ bê tông mặt cầu là ngày vất vả nhất nhưng cũng vui nhất. Chúng tôi làm việc thông trưa, chuyền tay nhau từng xô vữa. Tiếng máy trộn bê tông ầm ầm hòa lẫn tiếng hò dô ta tạo nên một khí thế lao động hừng hực. Khi mét vuông bê tông cuối cùng được làm phẳng, cả đoàn òa lên sung sướng, ôm chầm lấy nhau dù quần áo lấm lem bê tông và bùn đất.
Ngày khánh thành cầu, cả ấp kéo ra xem đông như hội. Nhìn những đứa trẻ háo hức chạy nhảy trên cây cầu mới vững chãi, có lan can an toàn, lòng tôi dâng lên niềm tự hào khó tả. Cây cầu tuy không lớn so với những công trình vĩ đại ngoài kia, nhưng với người dân nơi đây, nó là giấc mơ cả đời đã thành hiện thực. Nó không chỉ nối liền hai bờ kênh, mà còn nối liền hy vọng, mở ra cơ hội giao thương và học tập thuận lợi hơn.
Đứng trên cây cầu lộng gió, nhìn dòng nước trôi lững lờ dưới chân, tôi thấm thía giá trị của sức lao động. Những giọt mồ hôi của chúng tôi rơi xuống đã kết tinh thành niềm vui bền vững cho bà con. Đó là trải nghiệm quý báu mà không trường lớp nào có thể dạy tôi được, một trải nghiệm về sự cống hiến và kiến tạo giá trị thực cho cộng đồng.
Hà Nội về đêm mang một vẻ đẹp khác lạ, tĩnh lặng và trầm mặc, trái ngược hoàn toàn với sự ồn ào ban ngày. Nhưng ẩn sâu trong sự tĩnh lặng ấy là những phận đời đang oằn mình chống chọi với cái lạnh và nỗi cô đơn. Chuyến đi "Đêm không ngủ" phát quà cho người vô gia cư vào một đêm đông buốt giá đã để lại trong tôi những ám ảnh khôn nguôi về hai mặt của cuộc sống đô thị.
Đoàn chúng tôi tập trung lúc 11 giờ đêm để chuẩn bị những suất quà gồm bánh chưng, giò, áo ấm và chăn bông. Ai cũng mặc thật ấm, quàng khăn kín mít, nhưng vẫn xuýt xoa vì cái rét cắt da thịt. Chúng tôi chia thành từng nhóm nhỏ, len lỏi vào các ngõ ngách, gầm cầu, hiên nhà ga, trạm xe buýt – những nơi được coi là "nhà" của những người không nhà.
Điểm dừng chân đầu tiên là gầm cầu Long Biên. Dưới ánh đèn vàng vọt, hiu hắt, tôi thấy những bóng người nằm co quắp trong những tấm chăn mỏng tang, cũ kỹ, xung quanh được che chắn tạm bợ bằng bìa các tông và nilon. Gió sông Hồng thổi thốc vào lạnh buốt. Tôi rón rén đến bên một cụ ông đang ngồi hút thuốc lào vặt, ánh mắt xa xăm nhìn ra dòng sông đen ngòm.
"Ông ơi, chúng cháu có chút quà biếu ông ăn đêm cho ấm bụng ạ", tôi lễ phép nói. Ông cụ giật mình, quay lại nhìn tôi với ánh mắt ngạc nhiên pha chút nghi ngại. Sau khi nhận túi quà, ông mới mở lòng trò chuyện. Ông tên là Hùng, từng là một giáo viên dạy văn nhưng biến cố gia đình và bệnh tật đã đẩy ông ra đường sống cảnh màn trời chiếu đất hơn 5 năm nay. "Cảm ơn các cháu, cái bánh này quý lắm, nhưng quý hơn là lời hỏi thăm. Người ta nhìn bọn ông như rác rưởi, chỉ có các cháu là coi ông như con người", giọng ông run run, nghèn nghẹn.
Câu nói của ông Hùng như một gáo nước lạnh tạt vào tâm trí tôi. Tôi chợt nhận ra, đói rét về thể xác tuy đáng sợ, nhưng sự ghẻ lạnh, thờ ơ của xã hội còn đáng sợ hơn gấp bội. Những người vô gia cư, họ không chỉ cần miếng cơm manh áo, họ khát khao được tôn trọng, được nhìn nhận với ánh mắt cảm thông.
Chúng tôi tiếp tục đi đến ga Hàng Cỏ, gặp những người lao động tự do, những người mẹ ôm con nhỏ ngủ gật trên vỉa hè chờ chuyến tàu sớm. Mỗi suất quà trao đi là một câu chuyện đời đẫm nước mắt được kể lại. Có người bị lừa hết tiền, có người con cái đuổi đi, có người bệnh tật không tiền chữa trị...
Đến 3 giờ sáng, khi thùng quà đã hết, chân cũng mỏi nhừ, chúng tôi ngồi lại bên bờ hồ Hoàn Kiếm. Nhìn thành phố bắt đầu cựa mình thức giấc, những chiếc xe chở hoa sớm vào nội thành, tôi thấy lòng mình trĩu nặng nhưng cũng nhen nhóm một ngọn lửa ấm áp.
Chuyến đi đã xé toạc cái vỏ bọc an toàn của tôi, buộc tôi phải nhìn thẳng vào những góc khuất của xã hội. Tôi hiểu rằng mình quá may mắn khi có một mái nhà để về, một chiếc giường ấm để ngủ. Đêm trắng ấy không làm tôi mệt mỏi, mà ngược lại, nó đánh thức lòng trắc ẩn và trách nhiệm công dân trong tôi. Tôi tự hứa sẽ không chỉ dừng lại ở việc cho con cá, mà sẽ cố gắng học tập để sau này có thể tạo ra những "chiếc cần câu", giúp họ thay đổi cuộc đời bền vững hơn.
Xem thêm:
Hy vọng những gợi ý trên đã giúp bạn biết cách viết bài văn kể lại một hoạt động xã hội từ thiện đầy đủ, cảm xúc và đúng yêu cầu chương trình học. Bạn có thể dựa vào dàn ý, ví dụ và cách kể chuyện trong bài để hoàn thiện bài viết của riêng mình. Nếu cần thêm các dạng bài văn mẫu khác, hãy tiếp tục theo dõi và tham khảo tại AVAKids nhé.
Bài viết có hữu ích với bạn không?
Có
Không
Cám ơn bạn đã phản hồi!
