1. Mở đoạn (Giới thiệu và nêu cảm xúc chung)
Giới thiệu tên câu chuyện và tác giả (nếu có): Câu chuyện mà em muốn chia sẻ là gì? (Ví dụ: Dế Mèn phiêu lưu ký, Cô bé bán diêm, Thạch Sanh...).
Nêu ấn tượng/cảm xúc bao trùm: Câu chuyện đó đã để lại cho em ấn tượng như thế nào? (Xúc động, vui vẻ, khâm phục, hay ám ảnh, day dứt...).
Gợi ý câu mở đầu: "Trong kho tàng truyện cổ tích Việt Nam, câu chuyện '...' luôn gợi lên trong em những cảm xúc sâu sắc nhất về..."
2. Thân đoạn (Triển khai chi tiết các khía cạnh cảm xúc)
Lưu ý: Không kể lại toàn bộ nội dung truyện, chỉ chọn những điểm khiến em rung động để bộc lộ cảm xúc.
a. Cảm xúc về nhân vật chính/nhân vật yêu thích:
Em yêu mến hay thương cảm cho nhân vật nào? Vì sao? (Vì họ hiền lành, dũng cảm, hay vì họ có số phận bất hạnh?).
Ví dụ: Em vô cùng thương cảm cho số phận bất hạnh của cô bé bán diêm giữa đêm giao thừa lạnh giá... / Em rất khâm phục lòng dũng cảm và tinh thần trượng nghĩa của Dế Mèn...
b. Cảm xúc về một chi tiết/hình ảnh đắt giá nhất trong truyện:
Chi tiết nào trong truyện làm em nhớ nhất hoặc muốn khóc/cười?
Tại sao chi tiết đó lại tác động mạnh đến em?
Ví dụ: Hình ảnh bà tiên hiện lên giúp đỡ cô Tấm khiến em cảm thấy ấm áp và tin vào phép màu... / Chi tiết chiếc lá cuối cùng không bao giờ rụng làm em rung động trước tình người cao cả...
c. Cảm xúc về ý nghĩa/thông điệp của câu chuyện:
Câu chuyện gửi gắm bài học gì khiến em tâm đắc? (Về tình mẫu tử, tình bạn, lòng trung thực, hay luật nhân quả...).
Em cảm thấy bài học đó đúng đắn và cần thiết như thế nào trong cuộc sống?
Ví dụ: Qua câu chuyện, em thấm thía hơn về đạo lý "ở hiền gặp lành", cái thiện bao giờ cũng chiến thắng cái ác.
3. Kết đoạn (Khẳng định lại cảm xúc và liên hệ bản thân)
Khẳng định lại tình cảm: Câu chuyện có vị trí như thế nào trong lòng em? (Sẽ mãi không quên, là cuốn sách gối đầu giường...).
Liên hệ bản thân: Từ những cảm xúc đó, em tự hứa với bản thân điều gì? (Sống tốt hơn, yêu thương mọi người hơn, dũng cảm hơn...).
Gợi ý câu kết: "Gấp trang sách lại mà lòng em vẫn bồi hồi. Câu chuyện đã dạy em biết yêu thương và trân trọng những gì mình đang có."
MỘT SỐ TỪ NGỮ BIỂU CẢM NÊN DÙNG
Để đoạn văn hay hơn, bạn nên sử dụng các từ ngữ bộc lộ cảm xúc trực tiếp:
Động từ/Tính từ: Xúc động, bồi hồi, nghẹn ngào, khâm phục, ngưỡng mộ, căm phẫn (với nhân vật phản diện), xót xa, rung động, khắc ghi...
Cụm từ: "Không thể kìm được nước mắt", "để lại dấu ấn khó phai", "như đang sống cùng nhân vật", "cảm thấy phẫn nộ trước hành động...", "trân trọng biết bao nhiêu..."
Dàn ý chi tiết đoạn văn thể hiện tình cảm, cảm xúc về một câu chuyện
Trong những trang văn viết về người nông dân trước Cách mạng, "Lão Hạc" của Nam Cao là tác phẩm để lại trong tôi nỗi ám ảnh day dứt nhất về nhân phẩm con người trong đói nghèo. Hình ảnh lão Hạc gầy gò, cô độc bên con chó Vàng là bức chân dung hiện thực đầy đau đớn.
Tôi không thể kìm được nước mắt trước chi tiết lão bán cậu Vàng – người bạn duy nhất của mình. Cái vẻ mặt "co rúm lại", những nếp nhăn xô lại với nhau và tiếng khóc hu hu của một người già cả đời hiền lành khiến tim tôi thắt lại. Đó là bi kịch của sự cùng đường. Nhưng điều khiến tôi kính trọng lão hơn cả là cái chết đau đớn mà lão tự chọn. Lão thà ăn bả chó để giữ trọn mảnh vườn cho con, thà chết trong sạch chứ không chịu đánh mất nhân cách như Binh Tư. Cái chết ấy dữ dội nhưng lại ngời sáng vẻ đẹp của lòng tự trọng và tình phụ tử thiêng liêng. Đọc "Lão Hạc", tôi thầm cảm ơn Nam Cao đã cho tôi thấy rằng: ngay cả trong vũng bùn tăm tối nhất, ánh sáng của nhân phẩm vẫn không bao giờ tắt.
"Cây khế" là câu chuyện cổ tích quen thuộc nằm lòng trong ký ức tuổi thơ tôi, mang đến bài học thấm thía về lòng tham và sự đền đáp. Câu chuyện với mô típ "người em hiền lành – người anh tham lam" tuy đơn giản nhưng sức gợi lại vô cùng lớn.
Tôi yêu mến sự chất phác, thật thà của vợ chồng người em. Họ chăm chỉ làm lụng, không oán trách số phận, và phần thưởng "ăn khế trả vàng" là xứng đáng cho tấm lòng lương thiện ấy. Ngược lại, nhân vật người anh là hiện thân của thói tham lam vô độ. Hình ảnh người anh may cái túi mười hai gang, chất đầy vàng bạc đến mức chim thần không bay nổi rồi rơi xuống biển sâu là chi tiết đắt giá nhất. Nó là lời cảnh tỉnh sâu sắc: lòng tham chính là hòn đá tảng dìm chết con người. Gấp lại câu chuyện, tôi nhận ra hạnh phúc không đến từ việc vơ vét của cải, mà đến từ sự biết đủ và tấm lòng sẻ chia. "Cây khế" nhắc nhở tôi hãy sống "xởi lởi trời cho", đừng để đồng tiền làm mờ mắt.
Không có những tình tiết gay cấn, "Tôi đi học" của Thanh Tịnh nhẹ nhàng len lỏi vào tâm hồn tôi như một làn hương êm dịu, đánh thức những ký ức trong trẻo nhất về ngày đầu tiên đến trường. Đọc văn bản, tôi như thấy lại chính mình của những ngày thơ bé.
Từng câu văn thấm đẫm chất thơ diễn tả những rung động tinh tế của nhân vật "tôi": từ cảm giác con đường quen bỗng lạ lẫm, đến sự e ấp khi buông tay mẹ, và cả nỗi lo sợ vẩn vơ khi đứng trước sân trường rộng lớn. Tôi đặc biệt xúc động trước hình ảnh bàn tay người mẹ "nhẹ nhàng đẩy con tới trước", một cử chỉ giản đơn nhưng chứa đựng bao niềm tin yêu và khích lệ. Dòng cảm xúc ấy khiến tôi bồi hồi nhớ lại khoảnh khắc mình cũng từng rụt rè nép sau lưng mẹ, ngỡ ngàng trước thế giới tri thức mới lạ. "Tôi đi học" không chỉ là một câu chuyện, nó là chiếc chìa khóa mở cánh cửa ký ức, giúp tôi trân trọng hơn quãng đời học sinh hồn nhiên và đẹp đẽ của mình.
Có những lời nói dối mang tội lỗi, nhưng cũng có những lời nói dối cứu rỗi cả một sinh mạng. "Chiếc lá cuối cùng" của O. Henry đã chứng minh cho tôi thấy sức mạnh kỳ diệu của nghệ thuật vị nhân sinh thông qua một câu chuyện đầy tình người.
Tôi ám ảnh bởi hình ảnh chiếc lá thường xuân đơn độc bám trên bức tường gạch giữa đêm mưa tuyết. Với cô họa sĩ trẻ Johnsy, sự rơi rụng của chiếc lá đồng nghĩa với cái chết. Nhưng rồi, chiếc lá ấy vẫn gan góc bám trụ, thắp lên trong cô ngọn lửa hy vọng. Sự thật vỡ òa ở cuối truyện làm tôi lặng người: chiếc lá ấy là kiệt tác được vẽ bằng cả sinh mạng của cụ Behrman. Cụ đã chết vì sưng phổi để Johnsy được sống. Sự hy sinh thầm lặng và cao cả ấy đã chạm đến đáy tim người đọc. Câu chuyện dạy tôi rằng, nghệ thuật chân chính không phải là những thứ xa vời, mà là thứ nghệ thuật có khả năng chữa lành vết thương tâm hồn và níu giữ sự sống cho con người.
Nếu cần tìm một biểu tượng cho sức mạnh quật khởi của dân tộc Việt, hình tượng Thánh Gióng chắc chắn là minh chứng hùng hồn nhất. Câu chuyện truyền thuyết này luôn khiến dòng máu Lạc Hồng trong tôi sôi sục niềm tự hào khôn tả.
Tôi ấn tượng mãi với chi tiết cậu bé Gióng ba tuổi không biết nói cười, nhưng khi nghe tiếng sứ giả tìm người tài cứu nước thì bỗng cất tiếng đòi đi đánh giặc. Sự lớn nhanh như thổi của Gióng nhờ cơm gạo của bà con làng xóm thể hiện sức mạnh của tinh thần đoàn kết toàn dân. Hình ảnh tráng sĩ mình đồng da sắt, cưỡi ngựa phun lửa, nhổ từng bụi tre đằng ngà quật vào quân giặc là một bức tranh sử thi tráng lệ, kỳ vĩ. Gióng đánh tan giặc rồi bay về trời, không màng danh lợi, để lại cho đời bài học về sự xả thân vì nghĩa lớn. Đọc "Thánh Gióng", tôi càng thêm yêu và tự hào về truyền thống chống giặc ngoại xâm bất khuất của cha ông ta từ ngàn xưa.
Khác với những câu chuyện cổ tích có hậu, "Cuộc chia tay của những con búp bê" để lại trong tôi một nỗi buồn trĩu nặng và sự xót xa cho những đứa trẻ vô tội. Câu chuyện là hồi chuông cảnh tỉnh về trách nhiệm của người lớn đối với hạnh phúc gia đình.
Tôi thương cảm biết bao cho hai anh em Thành và Thủy. Chúng rất mực yêu thương nhau, nhưng vì sự đổ vỡ của bố mẹ mà phải chia lìa. Cảnh tượng Thủy khóc nức nở, để lại con búp bê Vệ Sĩ để canh giấc ngủ cho anh khiến tôi nghẹn ngào. Đau lòng nhất là khi Thủy không được đi học nữa mà phải ra chợ bán hoa quả. Tại sao lỗi lầm của người lớn lại bắt trẻ thơ phải gánh chịu? Kết thúc truyện, hai con búp bê không chia tay, nhưng hai anh em thì phải xa cách, một cái kết lửng lơ đầy ám ảnh. Tác phẩm khiến tôi trân trọng hơn mái ấm mình đang có và thầm mong mọi trẻ em trên thế giới này đều được sống trọn vẹn trong yêu thương.
Đọc đoạn trích "Robinson ngoài đảo hoang", tôi như lạc vào một cuộc phiêu lưu đầy thử thách nhưng cũng đầy cảm hứng. Câu chuyện về chàng thủy thủ Robinson Crusoe sống một mình giữa đại dương bao la đã gieo vào lòng tôi sự ngưỡng mộ tuyệt đối về bản lĩnh con người.
Không đầu hàng trước nghịch cảnh, Robinson đã tự tạo ra cuộc sống cho riêng mình. Tôi thích thú quan sát cách anh mô tả chân dung kỳ dị của bản thân: chiếc mũ da dê cao lêu đêu, bộ quần áo túm tụm, và lỉnh kỉnh súng đạn bên người. Ẩn sau vẻ ngoài nực cười ấy là một tinh thần thép. Anh không than khóc mà lao động miệt mài để sinh tồn. Robinson đã chứng minh rằng: chỉ cần có ý chí và nghị lực, con người có thể chiến thắng thiên nhiên khắc nghiệt. Câu chuyện là liều thuốc tinh thần quý giá, nhắc nhở tôi mỗi khi gặp khó khăn, thay vì sợ hãi, hãy dũng cảm đối mặt và tìm cách vượt qua như Robinson đã từng làm.
"Bức tranh của em gái tôi" là một câu chuyện tâm lý xuất sắc, soi rọi vào những góc khuất ích kỷ trong tâm hồn mỗi người. Đọc truyện, tôi thấy đâu đó bóng dáng của chính mình qua nhân vật người anh, và rồi vỡ òa trong sự thức tỉnh muộn màng.
Tôi từng khó chịu thay cho người anh khi thấy mình bị "ra rìa" trước tài năng hội họa của cô em gái Kiều Phương. Cái thói ghen tị ngầm ấy thật xấu xí nhưng cũng thật "người". Tuy nhiên, cú sốc lớn nhất đến ở cuối truyện, khi bức tranh đoạt giải nhất của cô em gái lại vẽ chính người anh trai mình với vẻ mặt tỏa sáng, hoàn hảo. Trước tâm hồn trong sáng và tấm lòng nhân hậu của em gái, sự đố kỵ của người anh sụp đổ hoàn toàn, nhường chỗ cho nỗi xấu hổ và lòng biết ơn. Câu chuyện là bài học nhẹ nhàng mà thấm thía: đừng để lòng ghen ghét che lấp tình yêu thương, và hãy nhìn người khác bằng đôi mắt bao dung để thấy cuộc đời này thật đẹp.
Trong kho tàng truyện dân gian, "Thầy bói xem voi" luôn khiến tôi bật cười sảng khoái nhưng sau đó lại phải trầm ngâm suy nghĩ. Tiếng cười trong truyện không chỉ để giải trí mà là tiếng cười phê phán thói hồ đồ, phiến diện trong nhận thức.
Hình ảnh năm ông thầy bói mù sờ voi thật nực cười. Mỗi ông chỉ sờ một bộ phận: vòi, ngà, tai, chân, đuôi nhưng ai cũng khăng khăng mình đã biết toàn bộ con voi. Người bảo voi như con đỉa, kẻ bảo như cái quạt... Cuộc tranh cãi dẫn đến đánh nhau toác đầu chảy máu là đỉnh điểm của sự ấu trĩ. Tôi nhận ra bài học sâu sắc: nếu chỉ nhìn sự vật ở một khía cạnh nhỏ mà đã vội vàng kết luận toàn thể thì chẳng khác nào những ông thầy bói mù kia. Câu chuyện nhắc nhở tôi trong cuộc sống cần phải có cái nhìn đa chiều, lắng nghe ý kiến người khác và tìm hiểu thấu đáo trước khi phán xét bất cứ vấn đề gì.
Nếu ai hỏi tôi về một câu chuyện gắn liền với tuổi thơ nhưng chứa đựng những bài học sâu sắc cho cả người lớn, tôi sẽ không ngần ngại nhắc đến "Dế Mèn phiêu lưu ký" của nhà văn Tô Hoài. Tác phẩm không chỉ là cuộc phiêu lưu kỳ thú của chú dế mà còn là hành trình tu dưỡng nhân cách đầy cảm xúc khiến tôi vô cùng thấm thía.
Tôi ấn tượng mạnh mẽ với nhân vật Dế Mèn, không phải vì vẻ ngoài cường tráng "đạp phanh phách" đầy kiêu hãnh, mà vì sự chuyển biến nội tâm phức tạp của cậu. Ban đầu, tôi cảm thấy vừa giận vừa trách thói hung hăng, hống hách và trò đùa tai quái của Mèn đã dẫn đến cái chết oan nghiệt của Dế Choắt. Phân đoạn Dế Mèn đứng trước nấm mồ của người bạn xấu số, hối hận ăn năn trào nước mắt là chi tiết đắt giá nhất khiến tim tôi rung động. Đó là giọt nước mắt của sự tỉnh ngộ, đánh dấu bước ngoặt từ một kẻ ngông cuồng trở thành một chàng trai biết suy nghĩ.
Hành trình sau đó của Dế Mèn cùng người bạn Dế Trũi đi khắp thế gian, kết giao anh em, chống lại những điều bất công đã khơi dậy trong tôi niềm khao khát được khám phá và sống trượng nghĩa. Câu chuyện dạy tôi hiểu rằng, ai cũng có một thời tuổi trẻ bồng bột, ai cũng có thể mắc sai lầm, nhưng quan trọng là biết đứng dậy, sửa sai và sống có ích. "Dế Mèn phiêu lưu ký" gấp lại, nhưng hình ảnh chú dế tung cánh bay vào bầu trời rộng lớn, mang theo khát vọng hòa bình và tình hữu nghị vẫn luôn in đậm trong tâm trí tôi, thôi thúc tôi sống can đảm và nhân ái hơn mỗi ngày.
Chiến tranh đã lùi xa, nhưng những vết thương mà nó để lại vẫn còn hằn sâu trong văn học, và "Chiếc lược ngà" của Nguyễn Quang Sáng là một minh chứng đau thương nhưng cũng đầy hào hùng về tình cha con. Câu chuyện đã lấy đi của tôi biết bao nước mắt, khiến tôi trân trọng hơn bao giờ hết sự bình yên và mái ấm gia đình mà mình đang có.
Cảm xúc của tôi dâng trào mạnh mẽ nhất ở phân đoạn bé Thu nhận cha. Suốt mấy ngày ông Sáu nghỉ phép, con bé ương ngạnh chối từ, để rồi đến phút chót khi ông phải lên đường, tiếng kêu "Ba...a...a... ba!" xé lòng của nó đã phá vỡ mọi rào cản. Hình ảnh bé Thu hôn lên vết sẹo dài trên má ba – vết sẹo từng làm nó sợ hãi – giờ đây lại là minh chứng cho tình yêu thương mãnh liệt và sự thấu hiểu muộn màng. Tôi như cảm nhận được nỗi đau giằng xé của người lính: hạnh phúc chưa tày gang đã phải chia ly, và lần chia ly ấy lại là mãi mãi.
Đặc biệt, kỷ vật chiếc lược ngà được ông Sáu mài dũa tỉ mỉ từng chút một nơi chiến khu rừng thiêng nước độc đã trở thành biểu tượng bất tử của tình cha. Ông dồn hết tình yêu, nỗi nhớ và cả sự hối tiếc vào chiếc lược ấy. Dù ông đã hy sinh khi chưa kịp trao tận tay con gái món quà, nhưng tình yêu của ông thì còn mãi. Câu chuyện "Chiếc lược ngà" không chỉ ca ngợi tình phụ tử sâu nặng mà còn gợi lên trong tôi lòng biết ơn vô hạn đối với những hy sinh mất mát của thế hệ cha anh, để thế hệ chúng tôi hôm nay được sống trong hòa bình.
Trong nền văn học hiện thực phê phán Việt Nam, "Chí Phèo" của Nam Cao sừng sững như một tượng đài về bi kịch con người. Đọc tác phẩm, cảm xúc trong tôi không đơn thuần là sự thương cảm, mà là nỗi đau đớn, phẫn uất và day dứt khôn nguôi về số phận của những con người bị xã hội thực dân phong kiến đẩy vào đường cùng.
Tôi không ghét Chí Phèo, dù hắn hiện lên với bộ dạng của một con quỷ dữ làng Vũ Đại: mặt vằn dọc ngang sẹo, triền miên trong cơn say và tiếng chửi. Trái lại, tôi xót xa cho hắn. Chí vốn dĩ là một anh canh điền hiền lành, khỏe mạnh, nhưng nhà tù và định kiến xã hội đã tước đi nhân hình lẫn nhân tính của hắn. Chi tiết bát cháo hành của thị Nở là điểm sáng nhân văn rực rỡ nhất, lay động tâm can người đọc. Hương vị cháo hành tầm thường ấy lại là hương vị của tình người, đánh thức phần "người" còn sót lại trong Chí, nhen nhóm khát vọng được "làm hòa với mọi người".
Thế nhưng, bi kịch lên đến đỉnh điểm khi Chí bị cự tuyệt. Câu hỏi đầy ám ảnh: "Ai cho tao lương thiện?" như một nhát dao cứa vào lòng người đọc. Tiếng kêu ấy là sự tuyệt vọng tột cùng của một con người muốn quay đầu nhưng không còn đường về. Cái chết của Chí Phèo trên vũng máu tươi là sự giải thoát duy nhất nhưng cũng là lời tố cáo xã hội đanh thép nhất. Câu chuyện khiến tôi nhận ra giá trị của tình thương và sự tôn trọng con người. Đừng bao giờ dùng định kiến để vùi dập một số phận, bởi ai cũng xứng đáng có cơ hội được sống lương thiện.
Trong bức tranh u tối của xã hội Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám, "Tắt đèn" của Ngô Tất Tố hiện lên đầy ám ảnh với hình tượng chị Dậu – một người phụ nữ nông dân điển hình chịu thương chịu khó. Câu chuyện đã khơi dậy trong tôi những cảm xúc trái ngược: vừa căm phẫn tột độ trước bọn cường hào ác bá, vừa khâm phục, ngưỡng mộ sức sống tiềm tàng của người phụ nữ bé nhỏ.
Tôi đau đớn khi chứng kiến cảnh chị Dậu phải bán con, bán chó, chạy vạy ngược xuôi để đóng suất sưu cho người chồng đang ốm thập tử nhất sinh. Nỗi đau của người mẹ đứt ruột xa con khiến ai đọc cũng phải rơi lệ. Nhưng đỉnh điểm của cảm xúc bùng nổ chính là đoạn trích "Tức nước vỡ bờ". Khi tên cai lệ và người nhà lý trưởng sấn sổ xông vào định trói anh Dậu, chị Dậu đã van xin, rồi đấu lý, và cuối cùng là vùng lên quật ngã những kẻ tay sai.
Hành động phản kháng quyết liệt ấy khiến tôi vô cùng hả hê và phấn khích. Đó không chỉ là hành động tự vệ, mà là sự trỗi dậy của lòng tự trọng, của tình yêu thương gia đình mãnh liệt. Chị Dậu tuy nghèo khổ, bị dồn vào đường cùng nhưng không hề yếu hèn. Câu chuyện kết thúc với hình ảnh chị chạy ra ngoài trời tối đen "như cái tiền đồ của chị", để lại trong tôi nỗi trăn trở về số phận con người trong chế độ cũ. Tuy nhiên, hình ảnh chị Dậu quật ngã tên cai lệ vẫn mãi là biểu tượng đẹp đẽ về sức mạnh của tình yêu thương và tinh thần không khuất phục trước bạo tàn.
Tuổi thơ của tôi được nuôi dưỡng bởi những câu chuyện cổ tích bà kể, và "Thạch Sanh" luôn giữ một vị trí đặc biệt trong trái tim tôi. Đây là câu chuyện đã gieo vào lòng tôi niềm tin mãnh liệt về đạo lý "ở hiền gặp lành" và "ác giả ác báo" của dân tộc ta từ ngàn đời nay.
Tôi yêu mến chàng Thạch Sanh không chỉ bởi tài năng phi thường đánh chằn tinh, bắn đại bàng, mà còn bởi tấm lòng nhân hậu, chất phác. Dù năm lần bảy lượt bị người anh kết nghĩa Lý Thông lừa gạt, cướp công, thậm chí đẩy vào chỗ chết, Thạch Sanh vẫn giữ trọn lòng tin và sự bao dung. Ngược lại, tôi cảm thấy căm phẫn trước sự gian xảo, độc ác và tham lam vô độ của Lý Thông. Sự đối lập giữa hai nhân vật này làm nổi bật lên cuộc đấu tranh gay gắt giữa cái thiện và cái ác trong xã hội.
Chi tiết niêu cơm thần đãi quân sĩ mười tám nước chư hầu là hình ảnh tôi tâm đắc nhất. Niêu cơm bé xíu ăn mãi không hết không chỉ thể hiện ước mơ về sự no ấm của người lao động nghèo mà còn tượng trưng cho tấm lòng nhân ái vô tận, tư tưởng yêu chuộng hòa bình của dân tộc Việt. Kết thúc có hậu khi Thạch Sanh lên ngôi vua và Lý Thông bị trừng phạt khiến tôi cảm thấy vô cùng thỏa mãn. Câu chuyện "Thạch Sanh" dẫu mang màu sắc hoang đường kỳ ảo nhưng lại chứa đựng những bài học làm người chân thực, nhắc nhở tôi sống phải trung thực, thẳng thắn và biết yêu thương mọi người.
Trong kho tàng văn học trung đại Việt Nam, "Chuyện người con gái Nam Xương" của Nguyễn Dữ là tác phẩm lấy đi của tôi nhiều nước mắt xót thương nhất. Câu chuyện về nàng Vũ Nương nết na, hiền thục nhưng phải chịu cái chết oan nghiệt đã phơi bày bộ mặt tàn nhẫn của chế độ nam quyền phong kiến và chiến tranh phi nghĩa.
Tôi vô cùng ngưỡng mộ vẻ đẹp tâm hồn của Vũ Nương. Nàng là hiện thân của người phụ nữ Việt Nam truyền thống: đảm đang, hiếu thảo, chung thủy chờ chồng suốt những năm tháng chiến tranh loạn lạc. Thế nhưng, hạnh phúc của nàng lại mong manh như sương khói, vỡ tan chỉ vì lời nói ngây thơ của con trẻ và thói ghen tuông mù quáng của người chồng đa nghi là Trương Sinh. Chi tiết cái bóng trên vách mà Vũ Nương dùng để dỗ con, nay lại trở thành bằng chứng kết tội nàng ngoại tình, thật là một chi tiết nghệ thuật đắt giá nhưng đầy trớ trêu và đau đớn.
Hành động trẫm mình xuống sông Hoàng Giang của Vũ Nương là tột cùng của sự tuyệt vọng. Nàng dùng cái chết để chứng minh sự trong sạch. Dù ở phần kết, tác giả đã sáng tạo ra một thế giới lung linh dưới thủy cung để an ủi vong linh nàng, nhưng hình ảnh Vũ Nương hiện về thoáng qua rồi biến mất giữa dòng nước vẫn để lại trong tôi nỗi ám ảnh khôn nguôi về câu nói "hồng nhan bạc mệnh". Tác phẩm khiến tôi càng thêm trân trọng những giá trị bình đẳng nam nữ trong xã hội hiện đại và biết quý trọng hạnh phúc gia đình dựa trên sự tin tưởng và thấu hiểu lẫn nhau.
Mỗi khi dạo bước quanh Hồ Gươm xanh biếc giữa lòng thủ đô, lòng tôi lại bồi hồi nhớ về truyền thuyết "Sự tích Hồ Gươm". Đây không chỉ là một câu chuyện giải thích tên gọi địa danh, mà còn là bản hùng ca tráng lệ về lòng yêu nước và khát vọng hòa bình cháy bỏng của dân tộc Việt Nam trong những ngày đầu dựng nước và giữ nước.
Tôi cảm thấy vô cùng tự hào và khâm phục trước hình tượng người anh hùng Lê Lợi và nghĩa quân Lam Sơn. Chi tiết Đức Long Quân cho mượn gươm thần là một chi tiết kỳ ảo giàu ý nghĩa biểu tượng. Lưỡi gươm nhặt được dưới nước, chuôi gươm tìm thấy trên rừng, khi ráp lại thì vừa như in. Điều này gợi cho tôi cảm xúc sâu sắc về sự đoàn kết toàn dân: từ miền ngược đến miền xuôi, từ nhân dân đến lãnh tụ đều đồng lòng đánh giặc cứu nước. Thanh gươm ấy không chỉ là vũ khí sắc bén mà là kết tinh của sức mạnh chính nghĩa, là ý trời hợp với lòng dân.
Nhưng điều làm tôi xúc động nhất chính là phần kết của câu chuyện: trả gươm. Khi đất nước đã sạch bóng quân thù, Rùa Vàng ngoi lên đòi lại gươm thần. Hành động trả gươm của vua Lê Lợi thể hiện tư tưởng hòa hiếu, không muốn dùng vũ lực mãi mãi. Gươm thần quay về với nước, để lại cho trần gian sự bình yên. Câu chuyện khép lại nhưng dư âm hào hùng vẫn còn đó, nhắc nhở tôi và thế hệ trẻ hôm nay phải biết gìn giữ nền độc lập mà cha ông đã đánh đổi bằng xương máu, đồng thời nỗ lực xây dựng đất nước ngày càng giàu đẹp, văn minh.
Có những cuốn sách khiến ta cười nghiêng ngả, nhưng ngay sau đó lại khiến ta lặng người suy ngẫm. "Cho tôi xin một vé đi tuổi thơ" của nhà văn Nguyễn Nhật Ánh chính là một tác phẩm kỳ diệu như vậy. Đọc cuốn sách, tôi như được lên chuyến tàu ngược thời gian, trở về những ngày tháng hồn nhiên, vô tư lự mà mình đã vô tình lãng quên giữa guồng quay trưởng thành.
Tôi tìm thấy chính mình qua hình ảnh của cu Mùi, Hải cò, con Tủn, con Tí sún. Những trò nghịch ngợm "trời ơi đất hỡi", những suy nghĩ ngây ngô muốn thay đổi thế giới, muốn đảo lộn trật tự người lớn đặt ra... tất cả hiện lên sống động và thân thương đến lạ. Tôi bật cười trước những "phiên tòa" phán xét người lớn của lũ trẻ, nhưng rồi lại chạnh lòng nhận ra khoảng cách thế hệ mênh mông mà đôi khi sự áp đặt của người lớn đã vô tình bóp nghẹt sự sáng tạo của trẻ thơ.
Tác giả viết: "Để sống tốt hơn đôi khi chúng ta phải học làm trẻ con trước khi học làm người lớn". Câu nói ấy thấm thía vô cùng. Cảm xúc đọng lại trong tôi là nỗi nhớ tiếc khôn nguôi về một thời đã qua không bao giờ trở lại. Tuy nhiên, câu chuyện không chỉ để hoài niệm, mà còn là lời nhắc nhở tôi – một người đang lớn – hãy bao dung hơn, kiên nhẫn hơn và biết lắng nghe thế giới nội tâm của trẻ nhỏ. Cuốn sách như một tấm vé thông hành quý giá, giúp tôi cân bằng lại cảm xúc và tìm thấy niềm vui từ những điều giản dị nhất.
"Hoàng tử bé" không chỉ là một câu chuyện dành cho trẻ em, mà là một bức thư tình gửi đến đứa trẻ đang ẩn náu trong tâm hồn mỗi người lớn. Đọc tác phẩm này, tôi cảm thấy như được gột rửa tâm hồn, tìm lại những rung động trong trẻo và ngây thơ nhất mà cuộc sống bận rộn đã vô tình che lấp.
Tôi dành tình cảm đặc biệt cho cậu hoàng tử tóc vàng đến từ tiểu tinh cầu B612. Cậu nhìn thế giới bằng đôi mắt không vướng bụi trần, đặt ra những câu hỏi ngây ngô nhưng chứa đựng triết lý sâu xa về sự tồn tại. Câu chuyện về bông hoa hồng kiêu kỳ mà cậu yêu thương hết mực khiến tôi suy ngẫm về sự "cảm hóa". Hóa ra, điều khiến bông hoa ấy trở nên duy nhất trên đời không phải vì vẻ đẹp bên ngoài, mà vì thời gian và tình yêu mà cậu đã dành cho nó.
Câu nói của chú Cáo: "Người ta chỉ nhìn thấy thật rõ ràng bằng trái tim. Cái cốt lõi thì mắt thường không thấy được" đã trở thành kim chỉ nam cho cảm xúc của tôi. Chi tiết này làm tôi bừng tỉnh, nhận ra mình đã quá chú trọng vào những giá trị vật chất hào nhoáng mà bỏ quên những vẻ đẹp ẩn sâu bên trong tâm hồn con người. "Hoàng tử bé" mang đến cho tôi một nỗi buồn man mác nhưng đẹp đẽ. Nó nhắc nhở tôi hãy sống chậm lại, biết trân trọng những mối quan hệ thân thiết và luôn giữ cho mình một trái tim ấm nóng để cảm nhận thế giới diệu kỳ này.
Có những câu chuyện khi khép lại trang sách, ta mỉm cười mãn nguyện, nhưng cũng có những câu chuyện để lại trong lòng người đọc một nỗi ám ảnh khôn nguôi, day dứt mãi không thôi. "Cô bé bán diêm" của nhà văn Andersen là một tác phẩm như thế. Giữa không khí nhộn nhịp của đêm giao thừa, hình ảnh cô bé nhỏ nhắn, đầu trần, chân đất, dò dẫm trong đêm tối giá lạnh đã chạm đến tầng sâu nhất của lòng trắc ẩn trong tôi.
Tôi thương cảm biết bao cho số phận bất hạnh của em. Em không có tên, chỉ được gọi là "cô bé bán diêm", như đại diện cho tất cả những mảnh đời trẻ thơ cơ cực trên thế giới này. Đáng lẽ ra ở độ tuổi ấy, em phải được ủ ấm trong chăn êm nệm ấm, được cha mẹ vỗ về, nhưng thực tại lại phũ phàng ném em ra giữa dòng đời lạnh lẽo. Chi tiết gây xúc động mạnh mẽ nhất đối với tôi chính là những lần em quẹt diêm. Mỗi que diêm bùng cháy là một ước mơ giản dị hiện lên: lò sưởi ấm áp, bàn ăn thịnh soạn, cây thông Noel lộng lẫy và đặc biệt là hình ảnh người bà hiền từ. Sự đối lập gay gắt giữa ảo ảnh rực rỡ và thực tại tối tăm, lạnh lẽo càng làm nỗi đau trong lòng người đọc thêm quặn thắt.
Que diêm cuối cùng vụt tắt, em bé đã về trời cùng bà, để lại thân xác nhỏ bé nơi góc tường lạnh giá. Cái chết của em không bi lụy mà đẹp như một giấc mơ, nhưng nó lại là lời tố cáo đanh thép nhất về sự vô cảm của xã hội. Đọc xong câu chuyện, tôi thấy sống mũi cay cay và tự nhủ lòng mình cần phải biết quan tâm, sẻ chia nhiều hơn với những người xung quanh. Đừng để sự thờ ơ giết chết những tâm hồn trong trẻo, bởi tình thương sưởi ấm con người hơn bất kỳ ngọn lửa nào.
Nếu ai hỏi tôi về một câu chuyện tình buồn nhất, đẹp nhất của tuổi học trò, tôi sẽ nhắc đến "Mắt biếc" của Nguyễn Nhật Ánh. Câu chuyện không chỉ là mối tình đơn phương của Ngạn dành cho Hà Lan, mà còn là nỗi hoài niệm khôn nguôi về một làng quê Đo Đo yên bình đã lùi vào dĩ vãng.
Tôi thương Ngạn, chàng trai si tình mang trái tim bao dung hiếm có. Tình yêu của Ngạn không phải là sự chiếm hữu, mà là sự chở che, hi sinh thầm lặng cho Hà Lan và sau này là Trà Long. Đôi mắt biếc của Hà Lan là khởi nguồn của mọi mộng mơ nhưng cũng là hố sâu nhấn chìm hạnh phúc của Ngạn. Kết thúc truyện khi Ngạn rời đi trên chuyến tàu hỏa là một cái kết đầy day dứt. Sự bỏ lỡ ấy để lại trong tôi bao tiếc nuối: giá như Hà Lan nhận ra sớm hơn, giá như Ngạn dũng cảm hơn... "Mắt biếc" gấp lại, để lại dư vị đắng đót nhưng đẹp đẽ, khiến tôi hiểu rằng đôi khi tình yêu đẹp nhất là tình yêu không trọn vẹn, và có những người chỉ có thể đi cùng ta một đoạn đường đời mà thôi.
Xem thêm:
Thông qua việc viết đoạn văn thể hiện tình cảm, cảm xúc về một câu chuyện, học sinh không chỉ nâng cao kỹ năng viết mà còn học cách đồng cảm và trân trọng những giá trị nhân văn trong cuộc sống. Hy vọng bài viết trên từ AVAKids sẽ giúp ba mẹ và bé hoàn thành bài tập một cách dễ dàng và đạt kết quả tốt!
Bài viết có hữu ích với bạn không?
Có
Không
Cám ơn bạn đã phản hồi!
