I. Mở bài: Giới thiệu bản thân và hoàn cảnh tản cư
Giới thiệu: Tôi là Hai, một người con của làng Chợ Dầu. Vì giặc đến, tôi phải đưa gia đình đi tản cư, nhưng lòng lúc nào cũng đau đáu hướng về quê hương.
Tình cảm với làng: Tự hào về cái làng giàu đẹp, tinh thần kháng chiến sục sôi của làng tôi.
Ví dụ: “Tôi là ông Hai. Ở nơi tản cư này, cái thân xác tôi ở đây nhưng cái tâm hồn tôi thì lúc nào cũng quanh quẩn bên mấy gốc đa, bến nước của làng Chợ Dầu. Nghĩ đến những ngày cùng anh em đào đường, đắp ụ, lòng tôi lại rạo rực hẳn lên.”
II. Thân bài: Diễn biến tâm trạng và sự việc
1. Cuộc sống ở nơi tản cư và niềm tự hào về làng
Mỗi ngày, tôi đều sang nhà hàng xóm, khoe về làng Chợ Dầu không ngớt lời (khoe về cái phòng thông tin, cái chòi gác...).
Thói quen đến phòng thông tin nghe đọc báo để theo dõi tin tức kháng chiến.
Tâm trạng: Phấn khởi, tự hào khi nghe tin quân ta thắng trận ở khắp nơi.
Ví dụ: “Hôm ấy, tôi vừa ở phòng thông tin ra, chân bước ríu rít. Nghe tin quân ta đánh thắng ở nhiều nơi, cái ruột gan tôi nó cứ múa cả lên. Tôi chỉ muốn chạy ngay về làng, kể cho anh em nghe cái sự sung sướng này.”
2. Nỗi đau đớn khi nghe tin làng Chợ Dầu theo giặc
Hoàn cảnh: Đang lúc hân hoan, tôi tình cờ nghe được tin từ những người tản cư dưới xuôi lên nói làng Chợ Dầu làm Việt gian.
Phản ứng tâm lý:
Cổ nghẹn đắng, da mặt tê rân rân, lặng đi không thở được.
Cố trấn an nhưng sự thật quá phũ phàng khiến tôi xấu hổ, cúi mặt mà đi.
Về đến nhà: Nằm vật ra giường, nhìn lũ con mà nước mắt trào ra. Cảm giác nhục nhã, u uất bao trùm.
Ví dụ: “Nghe cái tin ấy, trời đất như sụp đổ dưới chân tôi. Cổ họng tôi nghẹn ắng lại, da mặt tê rân rân. Tôi không tin, nhưng người ta kể rành rọt quá. Tôi cúi gầm mặt xuống mà đi, cảm giác như bao nhiêu con mắt đang đổ dồn vào mình mà khinh bỉ, chửi rủa.”
3. Những ngày sống trong tuyệt vọng và sự đấu tranh nội tâm
Ba bốn ngày sau, tôi không dám ra ngoài, chỉ quanh quẩn trong nhà nghe ngóng.
Bà chủ nhà có ý đuổi khéo gia đình tôi vì là người của làng Việt gian.
Sự lựa chọn quyết liệt: "Làng thì yêu thật, nhưng làng theo Tây thì phải thù". Tình yêu nước đã rộng lớn hơn tình yêu làng.
Trò chuyện với con út: Tôi thủ thỉ với con về làng, về cụ Hồ để bày tỏ lòng thủy chung với kháng chiến.
Ví dụ: “Tôi ôm thằng Húc vào lòng, hỏi nó: 'Thế nhà con ở đâu?'. Nó bảo: 'Nhà ta ở làng Chợ Dầu'. Tôi lại hỏi: 'Con ủng hộ ai?'. Nó rành rọt: 'Ủng hộ cụ Hồ Chí Minh muôn năm!'. Nước mắt tôi giàn giụa, lòng tôi thầm nhủ: 'Phải rồi, anh em đồng chí biết cho bố con ông cháu tôi, lòng bố con tôi là thế này đây'.”
4. Niềm vui vỡ òa khi tin đồn được cải chính
Ông chủ tịch làng từ dưới xuôi lên thông báo: Tin làng Chợ Dầu theo giặc là láo khoét, thực tế làng đã chiến đấu rất anh dũng.
Phản ứng: Tôi vui mừng khôn xiết, chạy đi khoe với mọi người.
Chi tiết đặc biệt: Khoe việc nhà mình bị Tây đốt cháy một cách đầy tự hào (vì đó là minh chứng cho việc làng không theo giặc).
Ví dụ: “Tôi chạy như bay sang nhà bác Thứ, mồm cứ bô bô: 'Tây nó đốt nhà tôi rồi bác ạ, đốt nhẵn! Làng tôi là làng kháng chiến nhé, không phải Việt gian đâu!'. Cái nhà cháy tôi không tiếc, tôi chỉ sướng cái bụng vì cái danh dự của làng tôi đã sạch sẽ rồi.”
III. Kết bài: Suy nghĩ sau sự việc
Khẳng định tình yêu làng gắn liền với tình yêu kháng chiến, yêu nước.
Hứa sẽ tiếp tục ủng hộ cụ Hồ, ủng hộ kháng chiến cho đến ngày thắng lợi để được trở về làng.
Ví dụ: “Thế đấy, cái làng với tôi nó là máu thịt. Giờ đây, tôi lại tiếp tục đi khoe về làng tôi, nhưng không chỉ là khoe cái giàu, cái đẹp, mà là khoe cái tinh thần quật cường của người dân Chợ Dầu chúng tôi.”
MỘT SỐ LƯU Ý KHI VIẾT:
Ngôi kể: Nhất định phải dùng ngôi thứ nhất ("tôi").
Ngôn ngữ: Sử dụng những từ ngữ dân dã, mộc mạc, đậm chất nông dân vùng Bắc Bộ (ví dụ: có khổ không chứ, chả nhẽ, hẵng, biết cho, sướng cái bụng...).
Điểm nhấn: Tập trung xoáy sâu vào diễn biến tâm lý ông Hai lúc nghe tin dữ (đây là phần hay nhất của tác phẩm).
Sáng tạo: Bạn có thể thêm các chi tiết miêu tả ngoại cảnh (nắng gắt, tiếng gió, không gian im ắng trong nhà) để làm nổi bật nỗi cô đơn của nhân vật.
Tôi là Hai, một lão nông già suốt đời gắn bó với mảnh đất Chợ Dầu. Ở cái tuổi này, đáng lẽ tôi phải được hưởng cảnh vui vầy bên chén trà dưới gốc đa đầu làng, nhưng giặc đến, gia đình tôi phải đi tản cư. Cái thân tôi ở nơi đất khách quê người, nhưng cái tâm, cái tính thì vẫn nguyên vẹn là một người dân Chợ Dầu chính cống. Tôi có cái tính "nghiện" khoe làng. Tôi khoe không phải vì giàu sang, mà vì làng tôi đẹp, cái làng có những con đường lát gạch sạch bóng, những bức tường vôi trắng xóa, và trên hết là cái tinh thần kháng chiến sục sôi của anh em dân quân.
Những ngày ở nơi tản cư, tôi thấy bứt rứt chân tay lắm. Cứ hễ rảnh là tôi lại sang nhà bác Thứ bên cạnh để kể lể. Tôi kể về những ngày đào đường, đắp ụ, khuân đá chống giặc. Tôi kể say sưa đến mức nhiều khi thấy bác Thứ cũng phải gật đầu lia lịa. Tôi thấy mình hăng hái như trẻ ra vài tuổi. Mỗi buổi trưa, mặc kệ cái nắng cháy da cháy thịt, tôi vẫn lạch bạch chạy ra phòng thông tin nghe đọc báo. Nghe tin quân ta đánh thắng ở đâu, từ Cao Bằng, Lạng Sơn đến tận cực Nam, lòng tôi lại rạo rực như có tiếng trống hội. Tôi yêu cái không khí kháng chiến ấy, nó làm tôi thấy mình không hề lẻ loi.
Nhưng rồi, một buổi trưa định mệnh đã đảo lộn mọi thứ. Tôi vừa ở phòng thông tin ra, tâm hồn đang bay bổng vì tin thắng trận thì ghé vào một quán nước ven đường. Đang định góp vui vài câu, tôi bỗng nghe một người đàn bà tản cư nói ráo hoảnh: "Cả làng Chợ Dầu theo Tây, làm Việt gian rồi!". Câu nói ấy như một luồng điện cực mạnh giáng thẳng vào đầu tôi. Tai tôi ù đặc, cổ họng nghẹn đắng như có ai bóp nghẹt. Tôi không tin, tôi hỏi lại với hy vọng đó chỉ là tin đồn nhảm, nhưng người ta kể rành rọt quá: nào là thằng Tây vào làng được đón tiếp ra sao, làng đã làm tay sai cho chúng thế nào...
Lúc ấy, tôi cảm thấy cái nhục nó thấm vào tận xương tủy. Tôi cúi gầm mặt xuống, lủi thủi ra về. Mỗi bước chân đi, tôi cứ ngỡ như mặt đất đang rung chuyển dưới chân mình. Về đến nhà, tôi nằm vật ra giường, nhìn mấy đứa con đang hồn nhiên chơi đùa mà nước mắt trào ra. "Chúng nó cũng là trẻ con làng Việt gian ư? Người ta sẽ khinh bỉ chúng nó, khinh bỉ cả tôi nữa". Càng nghĩ, tôi càng uất ức. Tôi tự hỏi lòng mình: "Chả nhẽ cái làng Chợ Dầu của tôi lại đổ đốn đến thế?". Nhưng người ta nói có đầu có đuôi, có chứng có cớ, làm sao mà không tin cho được? Suốt mấy ngày liền, tôi không dám bước ra khỏi cửa. Cứ nghe thấy tiếng xì xào bên ngoài là tôi lại giật thót mình, tưởng người ta đang chửi rủa mình.
Nỗi đau đớn lên đến đỉnh điểm khi mụ chủ nhà đánh tiếng đuổi chúng tôi đi vì không muốn chứa chấp người làng Việt gian. Tôi tuyệt vọng vô cùng. Đi đâu bây giờ? Về làng ư? Không, tôi thà chết ở đây chứ nhất định không về cái làng đã phản bội lại cụ Hồ, phản bội lại kháng chiến. Trong lòng tôi lúc ấy chỉ có một lời thề sắt đá: "Làng thì yêu thật, nhưng làng theo Tây thì phải thù!".
Thế rồi, giữa lúc tuyệt vọng nhất, ông chủ tịch làng tôi ở dưới xuôi lên đính chính. Hóa ra tin đồn là láo khoét, thực chất làng tôi đã chiến đấu rất dũng cảm. Giặc đã đốt cháy sạch nhà cửa, trong đó có cả căn nhà tôi hằng nâng niu. Nghe xong, tôi mừng đến phát khóc. Tôi chạy ngay sang nhà bác Thứ, mồm cứ bô bô như một đứa trẻ: "Tây nó đốt nhà tôi rồi bác ạ! Đốt sạch bách!". Các ông các bà thấy có lạ không? Nhà cháy mà lại sướng? Vâng, tôi sướng cái bụng vì làng tôi không theo giặc. Cái danh dự của làng được gột rửa, tôi lại có thể ngẩng cao đầu, tiếp tục đi khoe về làng Chợ Dầu của tôi với tất cả niềm tự hào.
Tôi là ông Hai, người vẫn thường tự nhận mình là "cái loa phát thanh" của làng Chợ Dầu ở nơi tản cư này. Cuộc đời tôi chẳng có gì quý giá hơn cái danh dự của một người dân làng kháng chiến. Thế nhưng, đã có những giây phút tôi thấy mình như rơi xuống hố sâu của sự nhục nhã, một nỗi nhục mà dù có gột rửa bằng nước cả con sông Hồng cũng không sạch được.
Ngày mới đi tản cư, tôi nhớ làng lắm. Cái nhớ nó cứ cồn cào, da diết. Tôi nhớ những buổi sáng đi đào công sự, nhớ cái chòi gác cao nghễu nghện ở đầu làng. Ở nơi ở mới, người ta lạ lẫm, tôi thì lại hay nói. Tôi kể về làng Chợ Dầu như kể về một huyền thoại. Tôi hãnh diện vì làng tôi có phòng thông tin rộng nhất vùng, có những anh dân quân khỏe mạnh, gan lì. Tôi tin chắc rằng giặc Tây chẳng bao giờ dám bén mảng đến cái pháo đài thép ấy.
Thế mà, giữa cái ngày nắng gắt, tôi nghe người ta bảo làng tôi theo giặc. Lúc ấy, tôi đang ngồi trong quán nước, chuẩn bị làm một bát chè tươi cho mát cổ. Nghe tin ấy xong, cái bát chè trên tay tôi suýt nữa thì rơi xuống đất. Mặt tôi tê rân rân, cảm giác như có hàng nghìn cái kim đâm vào da thịt. Tôi cố trấn an mình: "Chắc là người ta nhầm, làng tôi làm gì có chuyện ấy!". Nhưng khi nghe người đàn bà bế con kể rành rọt tên những kẻ phản bội, lòng tôi sụp đổ hoàn toàn. Tôi lẳng lặng đứng dậy, trả tiền nước rồi bước đi như kẻ mất hồn.
Suốt mấy ngày sau đó, tôi sống trong địa ngục. Tôi không dám nhìn mặt vợ, mặt con. Cứ mỗi lần nhìn thấy chúng, lòng tôi lại thắt lại. "Chúng nó có lỗi gì đâu mà phải mang danh con cái nhà Việt gian?". Tôi hận những kẻ phản bội ở làng, và tôi cũng giận chính mình vì đã quá tin tưởng, quá tự hào. Bà chủ nhà bắt đầu có những thái độ khác lạ. Những câu nói bóng gió, những ánh mắt khinh bỉ của bà ta như những nhát dao đâm vào lòng tôi. Bà ấy định đuổi chúng tôi đi. Tôi biết đi đâu? Về làng ư? Không! Về làng là lại phải cúi đầu trước bọn Tây, lại phải làm nô lệ cho chúng. Tôi thầm nhủ: "Làng thì yêu thật, nhưng làng theo Tây thì phải thù!". Câu nói ấy như một sự lựa chọn quyết liệt, một sự hy sinh tình cảm cá nhân cho nghĩa lớn của đất nước.
Đỉnh điểm của sự đau khổ là khi tôi ôm thằng con út vào lòng và hỏi nó về lòng trung thành với Cụ Hồ. Lời đáp rành rọt của đứa trẻ: "Ủng hộ cụ Hồ Chí Minh muôn năm!" như một luồng sáng chiếu vào tâm hồn u tối của tôi. Tôi khóc, những giọt nước mắt già nua chảy dài trên đôi má nhăn nheo. Tôi biết rằng, dù làng có theo giặc đi chăng nữa, thì lòng cha con tôi vẫn trọn đời theo kháng chiến.
Nhưng rồi, sự thật cũng được phơi bày. Tin làng Chợ Dầu làm Việt gian chỉ là trò lừa đảo của địch. Ông chủ tịch làng đã đến tận nơi báo tin vui. Nhà tôi bị đốt, của cải mất hết, nhưng tôi lại vui mừng khôn xiết. Tôi chạy khắp xóm, khoe với mọi người về việc nhà mình bị Tây đốt. Đó là bằng chứng sống động nhất cho việc làng tôi đã chiến đấu chống giặc đến cùng. Cái nhà mất đi có thể xây lại, nhưng niềm tin và lòng tự trọng của một con người thì không gì đánh đổi được. Tôi lại là ông Hai của ngày xưa, lại hào hứng kể về làng Chợ Dầu kháng chiến với một niềm tin bất diệt vào thắng lợi cuối cùng.
Tôi là ông Hai. Cuộc đời tôi vốn dĩ phẳng lặng như mặt nước ao làng, cho đến khi cuộc kháng chiến nổ ra và gia đình tôi phải rời bỏ làng Chợ Dầu đi tản cư. Ở nơi này, tôi mới thấm thía thế nào là tình yêu quê hương và sức mạnh của dư luận. Với tôi, cái làng không chỉ là nơi để ở, nó là danh dự, là bộ mặt của tôi trước bàn dân thiên hạ.
Khi mới đến nơi tản cư, tôi như một kẻ "nghiện" nói về làng mình. Tôi có thể kể cả ngày không hết về cái làng Chợ Dầu anh dũng. Tôi tự hào về những con đường lát gạch mà gót chân tôi đã mòn vẹt trên đó, tự hào về cái phòng thông tin rực rỡ dưới ánh nắng. Tôi đi đâu cũng khoe, gặp ai cũng kể. Tôi muốn mọi người biết rằng, dù tôi là người tản cư, nhưng tôi đến từ một ngôi làng oanh liệt.
Nhưng "niềm vui ngắn chẳng tày gang". Cái tin làng Chợ Dầu làm Việt gian như một gáo nước lạnh tạt thẳng vào mặt tôi giữa mùa đông giá rét. Lúc ấy, tôi đang ở quán nước, lòng đang phơi phới vì tin chiến thắng của quân ta. Nghe tin làng mình theo Tây, tôi thấy như có ai đó vặn vẹo trong ruột gan mình. Tôi xấu hổ đến mức không dám ngẩng mặt nhìn ai. Tôi lặng lẽ rời quán, chân bước đi mà lòng nặng trĩu như đeo đá.
Về đến nhà, tôi chỉ biết nằm lì trên giường. Tôi nhìn cái gian nhà chật chội, nhìn mụ vợ đang lúi húi dưới bếp mà thấy lòng cay đắng. Những ngày ấy, gia đình tôi sống trong bầu không khí ảm đạm như có tang. Tôi không dám nói chuyện với ai, cũng chẳng dám đi đâu nghe tin tức. Mỗi tiếng động bên ngoài đều làm tôi giật mình thon thót. Nỗi lo sợ lớn nhất của tôi là bị cộng đồng ruồng bỏ. Và điều đó đã suýt thành sự thật khi bà chủ nhà tuyên bố sẽ không cho chúng tôi ở nữa. Bà ta không muốn chứa chấp những người thuộc về một làng phản bội.
Trong giây phút tuyệt vọng ấy, tôi đã có một cuộc đối thoại nội tâm đầy kịch tính. Tôi yêu làng, yêu đến cháy lòng. Nhưng tôi cũng là một người dân Việt Nam, tôi yêu Cụ Hồ, yêu cuộc kháng chiến này. Sự lựa chọn "Thù làng nếu làng theo Tây" là một quyết định đau đớn nhưng tất yếu. Tôi ôm con vào lòng, thủ thỉ với nó như để tự trấn an mình: "Lòng bố con ông cháu tôi là thế này đây...".
May mắn thay, công lý đã được thực hiện. Ông chủ tịch làng đã lên đính chính thông tin. Làng tôi không theo giặc, làng tôi vẫn đang chiến đấu kiên cường. Cái tin nhà tôi bị đốt cháy rụi không làm tôi buồn, ngược lại, nó là một huân chương danh dự cho lòng trung thành của gia đình tôi. Tôi chạy đi khoe khắp nơi: "Tây nó đốt nhà tôi rồi bác ạ!". Câu nói tưởng như vô lý ấy lại là minh chứng cho một tình yêu nước cao cả, vượt lên trên mọi giá trị vật chất thông thường. Tôi nhận ra rằng, dù đi đâu, ở đâu, chỉ cần giữ được cái gốc gác trong sạch và lòng yêu nước chân chính, thì người nông dân như tôi vẫn luôn có một vị thế kiêu hãnh giữa cuộc đời này.
Tôi là ông Hai, một người già tản cư luôn mang trong mình nỗi nhớ làng da diết. Làng Chợ Dầu với tôi là hơi thở, là cuộc sống. Thế nhưng, cuộc đời tôi đã phải trải qua một cơn bão lòng dữ dội nhất, một cơn bão đã khiến tôi suýt chút nữa đánh mất đi chính bản thân mình.
Hồi mới đi tản cư, tôi vui lắm. Vui vì mình được tham gia vào dòng chảy kháng chiến của dân tộc, vui vì mỗi ngày được nghe tin thắng trận. Tôi có thói quen sang nhà bác Thứ khoe làng. Tôi khoe làng tôi không chỉ đẹp mà còn có tinh thần cách mạng rất cao. Tôi tự hào về những ngày cùng anh em dân quân trực chiến. Niềm tự hào ấy là chỗ dựa duy nhất của tôi ở nơi đất khách quê người.
Thế rồi, cái tin làng Chợ Dầu theo giặc ập đến như một cơn sét đánh ngang tai. Tôi đang ngồi quán nước, nghe tin ấy mà tay chân rụng rời. Tôi cố lảng tránh nhưng người ta nói rành rọt quá, nói đúng cả tên những người ở làng tôi. Tôi thấy mình như một kẻ tội đồ. Tôi về nhà, nằm vật ra, nhìn mấy đứa con mà thấy lòng đau như cắt. Tôi lo cho chúng nó, lo cho tương lai của gia đình mình. "Người ta sẽ gọi chúng nó là lũ trẻ con làng Việt gian, rồi ai sẽ chơi với chúng, ai sẽ giúp đỡ chúng?".
Trong những ngày sống trong bóng tối của sự nghi kị, tôi chỉ biết tìm đến đứa con út để giãi bày. Tôi hỏi nó: "Thế nhà con ở đâu?". Nó bảo: "Nhà ta ở làng Chợ Dầu". Tôi hỏi tiếp: "Thế con ủng hộ ai?". Nó dõng dạc: "Ủng hộ Cụ Hồ Chí Minh muôn năm!". Nghe con nói, tôi trào nước mắt. Đứa trẻ non nớt ấy còn biết hướng về Cụ Hồ, còn biết giữ lấy cái gốc gác làng mình, vậy thì tại sao tôi lại phải tuyệt vọng? Tôi thầm hứa với lòng mình, dù có phải đi ăn xin, tôi cũng không bao giờ quay về cái làng nếu nó thực sự theo Tây. Lòng tôi trung thành với kháng chiến, với cụ Hồ là tuyệt đối.
Cơn bão lòng ấy chỉ thực sự tan đi khi ông chủ tịch làng đến đính chính thông tin. Làng tôi không phản bội! Làng tôi đã bị Tây đốt phá vì tinh thần kháng chiến quật cường. Tin nhà mình bị đốt cháy làm tôi sướng đến phát điên. Tôi chạy khắp nơi để thông báo cho mọi người. Tôi gặp bác Thứ, gặp bà chủ nhà, gặp bất cứ ai tôi đều khoe: "Nhà tôi cháy sạch rồi, làng tôi không phải Việt gian đâu!".
Niềm vui của tôi lúc đó thật lạ lùng. Người ta thường buồn khi mất nhà, nhưng tôi lại vui vì sự mất mát đó chứng minh cho sự trong sạch của làng, của gia đình tôi. Tôi lại được tự do khoe về làng Chợ Dầu, nhưng lần này lời khoe mang một sắc thái hào hùng hơn. Đó là một ngôi làng không chỉ giàu đẹp mà còn sẵn sàng hy sinh tất cả cho độc lập, tự do. Tôi thấy mình như được sinh ra một lần nữa, mạnh mẽ và kiên cường hơn bao giờ hết.
Tôi là ông Hai "Dầu" – cái tên mà người ta đặt cho tôi vì tôi yêu làng Chợ Dầu đến mức cực đoan. Đi tản cư đã lâu, nhưng trong tâm khảm tôi, hình ảnh làng quê với những con đường lát gạch, những buổi chiều nắng vàng rực rỡ bên phòng thông tin vẫn luôn hiện hữu. Tôi coi làng là niềm hãnh diện lớn nhất của đời mình.
Ở nơi ở mới, tôi thường xuyên qua lại nhà bác Thứ để kể về làng. Tôi kể về những ngày tham gia dân quân, về cái phòng thông tin "sáng choang" nhất vùng. Với tôi, làng Chợ Dầu là một pháo đài kháng chiến bất khả xâm phạm. Tôi yêu cái không khí sục sôi ấy vô cùng. Mỗi ngày, tôi đều mong ngóng tin thắng trận như mong mẹ đi chợ về. Nghe tin quân ta thắng, tôi sướng cái bụng lắm, chân bước ríu rít như trẻ con.
Thế nhưng, một buổi trưa, trời đất như đổ sập dưới chân tôi khi nghe tin làng Chợ Dầu làm Việt gian. Tôi không thể tin nổi, nhưng lời người ta kể lại quá chi tiết. Tôi thấy mình như bị sỉ nhục trước mặt bao nhiêu người. Tôi lủi thủi ra về, lòng nặng trĩu những nỗi u uất. Về đến nhà, tôi nằm lì trên giường, không buồn ăn uống. Cứ nhìn thấy các con là tôi lại khóc. Tôi hận bọn Tây, hận cả những kẻ đã làm ô uế danh dự của làng tôi.
Suốt mấy ngày sau, tôi sống trong nỗi lo sợ bị xua đuổi. Mụ chủ nhà đã bắt đầu đánh tiếng đuổi chúng tôi đi. Trong cơn cùng quẫn, tôi đã tự nhủ với lòng mình một câu nói mà sau này tôi mới thấy nó quan trọng biết bao: "Làng thì yêu thật, nhưng làng theo Tây thì phải thù!". Tình yêu làng của tôi rất lớn, nhưng tình yêu nước, lòng trung thành với Cụ Hồ còn lớn hơn. Tôi không thể vì cái làng mà phản bội lại dân tộc.
May mắn sao, sự thật cuối cùng đã chiến thắng sự dối trá. Tin làng Chợ Dầu theo giặc là tin vịt do bọn địch tung ra. Thực tế là làng tôi đã chiến đấu rất anh dũng, và Tây đã trả thù bằng cách đốt nhẵn nhà cửa trong làng. Khi nghe tin nhà mình cũng bị đốt, tôi không hề cảm thấy tiếc nuối. Ngược lại, tôi thấy tự hào vô cùng. Tôi chạy đi khoe với tất cả mọi người: "Tây nó đốt nhà tôi rồi bác ạ! Đốt nhẵn! Làng tôi là làng kháng chiến nhé!".
Các bạn biết không, căn nhà ấy là mồ hôi nước mắt cả đời tôi tích cóp. Nhưng so với danh dự của làng, so với lòng yêu nước thì nó chẳng là gì cả. Nhà cháy nghĩa là làng tôi sạch sẽ, làng tôi vẫn là làng cách mạng. Tôi sướng vì từ nay tôi lại có thể ngẩng cao đầu đi khoe về làng Chợ Dầu. Ngọn lửa đốt nhà tôi chính là ngọn lửa minh chứng cho lòng trung thành của người dân Chợ Dầu với Tổ quốc. Tôi tin rằng, sau này chiến tranh kết thúc, chúng tôi sẽ trở về, cùng nhau xây dựng lại ngôi làng còn đẹp hơn, oai hùng hơn xưa.
Để đáp ứng yêu cầu của bạn về những bài văn có độ dài lớn (trên 1000 chữ), giàu chi tiết miêu tả nội tâm, bối cảnh và đối thoại sinh động, tôi xin gửi đến bạn 5 bài văn tiếp theo. Những bài này sẽ đi sâu vào từng ngõ ngách tâm hồn lão nông ông Hai, với những quan sát tinh tế về đời sống tản cư và sự khắc nghiệt của tin đồn.
Tôi là Hai, một người con của làng Chợ Dầu. Ở cái nơi tản cư heo hút này, mỗi ngày trôi qua với tôi đều là một sự chờ đợi. Chờ đợi điều gì ư? Chờ đợi một tin tức từ quê nhà, chờ đợi một tiếng vang của kháng chiến để thấy mình vẫn còn đang sống, đang thở cùng nhịp đập của dân tộc. Cái làng Chợ Dầu của tôi, nó không chỉ là một mảnh đất, nó là cả một niềm kiêu hãnh mà tôi luôn mang theo trong cái tay nải rách nát của kẻ tản cư.
Sáng sớm hôm ấy, tiết trời oi nồng. Tôi không chịu nổi sự tù túng trong căn nhà trọ, cái chân cứ thế mà ríu rít dắt tôi ra phòng thông tin. Các ông các bà có hiểu cái cảm giác của một lão nông mù chữ nhưng lại "nghiện" nghe đọc báo không? Tôi cứ đứng đấy, chen chúc giữa đám đông, dỏng tai lên mà nghe từng lời từ miệng anh cán bộ thông tin. Chao ôi, tin thắng trận dồn dập đổ về! Quân ta đánh thắng ở khắp nơi, từ những trận phục kích nhỏ lẻ đến những chiến dịch lớn ở biên giới. Ruột gan tôi cứ múa cả lên. Tôi tưởng tượng ra cảnh những anh dân quân làng mình cũng đang anh dũng như thế, cũng đang đào đường, đắp ụ, làm cho bọn Tây phải khốn đốn. Lòng tôi sướng đến nỗi chỉ muốn nhảy cẫng lên mà hét cho cả thế giới biết rằng: "Làng tôi cũng là làng kháng chiến đấy!".
Bước ra khỏi phòng thông tin, tôi thấy nắng vàng rực rỡ hơn bao giờ hết. Tôi ghé vào quán nước của bà hàng xóm, định bụng làm một bát chè tươi cho bớt cái háo hức trong lòng. Thế nhưng, đời người ai biết được chữ ngờ. Giữa lúc tôi đang say sưa kể về cái làng "tinh thần" của mình, thì một người đàn bà bồng con, mặt mày hớt hải từ dưới xuôi lên, quệt mồ hôi nói ráo hoảnh: "Cả làng Chợ Dầu theo Tây rồi!".
Trời đất ơi! Các ông có biết lúc đó tôi thấy gì không? Một cái gì đó vỡ vụn ngay trong lồng ngực. Tai tôi ù đặc như có tiếng xay lúa bên trong, da mặt tê rân rân, tôi lặng đi, tưởng như hơi thở cũng ngừng trệ. Tôi cố gặng hỏi lại, hi vọng đó chỉ là một sự nhầm lẫn tai hại. Nhưng không, người ta kể rành rọt quá, kể về thằng Tây vào làng được đón rước thế nào, kể về những kẻ phản bội... Tôi cảm thấy một nỗi nhục nhã ê chề. Tôi cúi gầm mặt xuống, lủi thủi ra về mà cảm giác như hàng nghìn con mắt đang đổ dồn vào lưng mình, chửi rủa, khinh bỉ.
Về đến nhà, tôi nằm vật ra giường. Nhìn mấy đứa con đang ngủ, tôi thấy đắng ngắt trong cổ họng. "Chúng nó cũng là trẻ con làng Việt gian ư?". Nỗi uất ức ấy cứ gặm nhấm tôi suốt ba bốn ngày trời. Tôi không dám nhìn mặt vợ, không dám bước chân ra khỏi ngõ. Mỗi tiếng nói từ nhà hàng xóm, mỗi tiếng bước chân qua đường cũng làm tôi giật mình thon thót. Tôi rơi vào một cuộc đấu tranh nội tâm khủng khiếp. Một bên là cái làng tôi yêu như máu thịt, một bên là kháng chiến, là Cụ Hồ. Và cuối cùng, lòng yêu nước đã chiến thắng: "Làng thì yêu thật, nhưng làng theo Tây thì phải thù!".
Sự thật cuối cùng cũng được làm sáng tỏ khi ông chủ tịch làng đến báo tin đính chính. Làng tôi đã chiến đấu rất anh dũng, và ngôi nhà của tôi đã bị giặc đốt cháy thành tro. Các bạn có tin không? Tôi mừng đến phát khóc khi biết nhà mình bị đốt. Vì sao ư? Vì cái nhà cháy là bằng chứng làng tôi không theo giặc. Tôi lại chạy đi khoe khắp xóm, nụ cười rạng rỡ trở lại trên khuôn mặt già nua. Tôi sướng vì cái danh dự của làng đã sạch sẽ, và tôi – ông Hai "Dầu" – lại có thể tự hào mà kể về quê hương mình cho đến hơi thở cuối cùng.
Tôi là ông Hai. Cuộc đời tản cư thật lắm nỗi ê chề, nhất là khi mình phải đi ở nhờ, ở thuê. Trong căn nhà trọ chật hẹp và tối tăm này, tôi đã từng trải qua những giờ phút mà cái chết có lẽ còn nhẹ nhàng hơn sự sống. Đó là những ngày tôi mang trên mình cái danh hiệu "người làng Việt gian".
Trước khi cái tin dữ ấy ập đến, tôi vốn là người hoạt bát nhất cái xóm tản cư này. Đi đến đâu tôi cũng khoe làng mình giàu đẹp, khoe về những ngày cùng anh em đào công sự. Tôi yêu cái làng Chợ Dầu của tôi một cách cực đoan, tôi coi nó là tất cả những gì giá trị nhất mình có. Thế nhưng, cái tin đồn làng theo giặc đã biến tôi từ một người kiêu hãnh thành một kẻ tội đồ. Tôi không dám ngẩng mặt lên nhìn ai, kể cả mụ chủ nhà vốn tính hay soi mói, chua ngoa.
Mụ chủ nhà bắt đầu thay đổi thái độ. Ánh mắt mụ nhìn gia đình tôi đầy vẻ nghi kị và khinh bỉ. Mụ nói bóng gió về việc không muốn chứa chấp những người "đầu đen máu đỏ mà lại đi làm tay sai cho giặc". Mỗi lời mụ nói như một mũi kim đâm vào tim tôi. Tôi đau, không phải vì sợ mất chỗ ở, mà đau vì cái làng tôi yêu quý lại bị người ta sỉ nhục như thế. Đêm nằm, nghe tiếng mụ chủ nhà xì xào với hàng xóm về chuyện đuổi gia đình tôi đi, tôi thấy lòng mình tê tái. Tôi tự hỏi mình: "Tôi đã làm gì sai? Gia đình tôi đã làm gì nên tội?".
Trong những ngày bị cô lập ấy, tôi chỉ quanh quẩn trong nhà. Tôi nhìn mụ vợ đang lúi hủi dưới bếp, nhìn các con mà nước mắt cứ trào ra. Tôi đã nghĩ đến chuyện bỏ đi, nhưng đi đâu bây giờ? Về làng ư? Không, về làng là chấp nhận làm nô lệ, là phản bội lại lý tưởng mà tôi đã theo đuổi. "Làng thì yêu thật, nhưng làng theo Tây thì phải thù!". Câu nói ấy như một sự cứu rỗi, giúp tôi giữ vững bản lĩnh của một người nông dân kháng chiến.
Nỗi oan ức ấy chỉ thực sự được hóa giải khi tin đính chính được đưa tới. Ông chủ tịch làng thông báo làng Chợ Dầu không theo Tây, ngược lại đã bị Tây đốt phá vì tinh thần chống đối. Nghe tin ấy, tôi như người chết đi sống lại. Tôi chạy sang nhà bác Thứ, mồm bô bô khoe việc Tây đốt nhà mình. Mụ chủ nhà thấy tôi hớn hở cũng thay đổi hẳn thái độ, nhưng lúc ấy tôi chẳng còn bận tâm đến mụ nữa. Tôi chỉ biết rằng, danh dự của tôi và làng đã được khôi phục. Cái nhà bị cháy nhưng niềm tin trong tôi thì bùng cháy mạnh mẽ hơn bao giờ hết. Tôi nhận ra rằng, dù có phải ở thuê, ở mướn, chỉ cần giữ được lòng trung thành với Tổ quốc, thì người ta vẫn có thể sống một cách đàng hoàng và kiêu hãnh.
Có những nỗi đau không thể nói cùng ai, chỉ có thể thủ thỉ với những đứa trẻ chưa hiểu sự đời. Tôi là ông Hai, và trong những ngày tăm tối nhất của cuộc đời tản cư, tôi đã tìm thấy ánh sáng từ lời nói của đứa con út – bé Húc.
Khi cái tin làng Chợ Dầu làm Việt gian lan đến tai, tôi thấy mình như một kẻ bị cả thế giới ruồng bỏ. Tôi xấu hổ đến mức không dám đi đâu, chỉ nằm dài trên giường, nhìn lên mái tranh mà thở dài. Tôi lo cho cái danh dự của mình thì ít, mà lo cho tương lai của các con thì nhiều. Chúng nó có tội tình gì mà phải mang danh "con cái nhà Việt gian"? Người ta sẽ nhìn chúng bằng con mắt nào? Sự uất ức ấy cứ nén chặt trong lồng ngực tôi, khiến tôi tưởng như mình sẽ nổ tung nếu không được giãi bày.
Một buổi tối, tôi ôm bé Húc vào lòng. Nhìn khuôn mặt ngây thơ của con dưới ánh đèn dầu leo lét, lòng tôi đau như thắt lại. Tôi hỏi con những câu hỏi mà thực chất là để tự nhắc nhở mình: "Thế nhà con ở đâu?". Thằng bé trả lời rành rọt: "Nhà ta ở làng Chợ Dầu". Tôi lại hỏi tiếp: "Thế con ủng hộ ai?". Nó không chần chừ mà đáp ngay: "Ủng hộ Cụ Hồ Chí Minh muôn năm!". Nghe con nói, nước mắt tôi giàn giụa. Đứa trẻ non nớt ấy còn biết giữ lòng trung thành, còn biết hướng về vị lãnh tụ kính yêu, vậy thì một người già như tôi sao lại có thể lung lay?
Lời của con như một lời thề độc của chính tôi gửi lên Cụ Hồ, gửi lên kháng chiến. Tôi tự nhủ: "Anh em đồng chí biết cho bố con ông cháu tôi, lòng bố con tôi là thế này đây". Sự trong sạch trong tâm hồn đứa con đã giúp tôi vượt qua nỗi mặc cảm. Tôi hiểu rằng, làng tôi có thể có những kẻ phản bội, nhưng lòng người dân Chợ Dầu chân chính – như cha con tôi – vẫn luôn một lòng một dạ với cách mạng.
Nỗi oan ấy cuối cùng cũng được gột rửa bằng tin tức làng Chợ Dầu kháng chiến anh dũng và bị Tây đốt phá. Khi biết tin nhà mình bị đốt sạch, tôi không hề tiếc của. Tôi mừng vì cái nhà cháy đã minh chứng cho lời khẳng định của con tôi: chúng tôi là người của làng kháng chiến. Tôi lại đi khoe khắp nơi, nhưng lần này trong lời khoe có cả hình ảnh của bé Húc. Tôi muốn mọi người biết rằng, từ người già đến trẻ nhỏ ở làng Chợ Dầu, tất cả đều sẵn sàng hy sinh tất cả cho độc lập. Ngọn lửa đốt nhà tôi hôm ấy không chỉ thiêu rụi vật chất, mà nó còn tôi luyện thêm bản lĩnh và tình yêu nước trong trái tim của một lão nông như tôi.
Các ông có bao giờ thấy ai mất sạch cửa nhà mà lại vui sướng như vừa trúng độc đắc không? Nếu chưa thấy, thì hãy nhìn tôi đây, ông Hai "Dầu" của làng Chợ Dầu. Câu chuyện của tôi có lẽ là một trong những chuyện kỳ lạ nhất của thời kháng chiến, nhưng nó cũng là chuyện chân thực nhất về cái lòng của người nông dân đối với Tổ quốc.
Những ngày trước đó, tôi sống mà như đã chết. Cái tin làng mình theo giặc khiến tôi thấy mình như một kẻ không nhà, không cửa, không cả quê hương. Tôi hận bọn Tây, hận bọn Việt gian và hận cả chính mình vì đã lỡ khoe quá nhiều về cái làng "phản bội" ấy. Tôi thấy mình như một kẻ lừa đảo, đi rêu rao về những điều tốt đẹp không có thật. Nỗi nhục ấy lớn đến mức tôi không dám nhìn mặt bất cứ ai trong xóm tản cư. Tôi đã định tuyệt giao với làng, thù ghét cái nơi đã sinh ra mình.
Thế nhưng, buổi chiều hôm ấy, ông chủ tịch làng đã lên tận nơi tản cư của tôi. Thấy mặt ông, tôi vừa mừng vừa sợ. Mừng vì gặp người làng, sợ vì lại phải nghe thêm những điều nhục nhã. Nhưng không! Ông ôm lấy vai tôi, giọng nghẹn ngào: "Làng ta kháng chiến anh dũng lắm ông Hai ạ! Tây nó không khuất phục được nên nó đã điên cuồng đốt sạch làng rồi. Nhà ông cũng cháy nhẵn!".
Trời đất ơi, nghe đến đấy, tôi thấy như có một luồng điện chạy dọc sống lưng. Tôi không buồn, tôi không khóc vì tiếc của. Tôi cười, một nụ cười rạng rỡ nhất từ trước đến nay. "Cháy thật hả ông? Cháy nhẵn hả?". Tôi hỏi đi hỏi lại như để khẳng định cái tin vui ấy. Tôi vội vã chạy đi khoe với bác Thứ: "Tây nó đốt nhà tôi rồi bác ạ! Đốt sạch bách! Thế là làng tôi không phải Việt gian nhé!".
Các ông thấy đấy, cái nhà là bao nhiêu công sức, mồ hôi nước mắt của tôi. Nhưng lúc ấy, nó chẳng là gì so với cái danh dự của làng. Nhà cháy nghĩa là làng tôi sạch sẽ, nghĩa là tôi lại có quyền ngẩng cao đầu mà tự hào. Tôi khoe cái nhà cháy với một niềm kiêu hãnh lạ thường. Đó là minh chứng hùng hồn nhất cho lòng yêu nước của gia đình tôi. Ngọn lửa ấy đã thiêu rụi nỗi nhục nhã, thiêu rụi những nghi kị của bà con tản cư dành cho tôi. Nó thắp lên trong lòng tôi một niềm tin bất diệt vào thắng lợi của cuộc kháng chiến. Tôi nhận ra rằng, của cải có thể mất, nhà cửa có thể tan hoang, nhưng cái tinh thần quật cường của người dân làng Chợ Dầu thì không bao giờ tắt.
Tôi là ông Hai. Đi qua gần hết cuộc đời, tôi mới hiểu rằng tình yêu quê hương không phải chỉ là yêu những gì gần gũi nhất, mà còn là biết đặt tình yêu ấy vào trong tình yêu lớn hơn của cả dân tộc. Cuộc đời tản cư đã dạy cho một lão nông như tôi bài học lớn lao ấy.
Hồi còn ở làng, tôi yêu làng Chợ Dầu vì cái vẻ bề ngoài của nó: đường lát gạch, phòng thông tin, nhà cửa san sát. Tôi yêu làng vì cái tôi cá nhân của mình gắn liền với nó. Đi đâu tôi cũng khoe làng mình nhất vùng. Nhưng khi cuộc kháng chiến nổ ra, khi tôi phải rời làng đi tản cư, tình yêu ấy bắt đầu được thử thách. Tôi nhận ra rằng, cái làng chỉ thực sự đẹp khi nó đứng về phía chính nghĩa, đứng về phía cụ Hồ.
Khi nghe tin làng theo giặc, tôi đã đau đớn đến cùng cực. Nỗi đau ấy bắt nguồn từ sự thất vọng về một tình yêu mà mình đã đặt sai chỗ. Tôi đã từng nghĩ đến việc thù ghét làng. Câu nói: "Làng thì yêu thật, nhưng làng theo Tây thì phải thù!" chính là bước ngoặt lớn nhất trong nhận thức của tôi. Tôi hiểu rằng, nếu làng phản bội Tổ quốc, thì cái làng đó không còn là làng của tôi nữa. Tình yêu nước lúc này đã rộng lớn hơn, bao trùm lên cả tình cảm làng mạc nhỏ hẹp.
Nhưng may mắn thay, làng Chợ Dầu của tôi vẫn vẹn nguyên khí tiết. Tin đồn thất thiệt đã bị xóa tan bằng ngọn lửa đốt làng của quân thù. Khi biết làng mình vẫn trung thành với kháng chiến, tình yêu làng trong tôi đã trở lại, nhưng nó không còn như xưa. Nó không còn là sự khoe khoang về vật chất, mà là niềm tự hào về tinh thần chiến đấu. Tôi không còn tiếc cái nhà gạch của mình đã bị cháy, vì tôi biết rằng chính ngôi nhà ấy đã góp phần vào cuộc kháng chiến chung.
Giờ đây, mỗi khi ngồi kể về làng Chợ Dầu cho bà con nơi tản cư nghe, tôi không chỉ kể về đường lát gạch hay phòng thông tin nữa. Tôi kể về sự hy sinh, về những ngôi nhà bị đốt cháy, về lòng dũng cảm của anh em dân quân. Tôi hiểu rằng, mỗi người dân Việt Nam, dù ở đâu, cũng phải giữ vững niềm tin vào kháng chiến. Cái làng của tôi giờ đây không chỉ nằm ở Chợ Dầu, nó nằm ở trong tim tôi, hòa quyện cùng tình yêu đất nước và niềm kính yêu vô hạn dành cho Cụ Hồ. Tôi tin chắc một ngày không xa, khi giặc tan, chúng tôi sẽ trở về xây dựng lại làng quê trên đống đổ nát, với một tâm thế của những người chiến thắng.
Để đáp ứng yêu cầu của bạn về những bài văn có độ dài lớn (trên 1000 chữ), giàu chi tiết miêu tả nội tâm, bối cảnh và đối thoại sinh động, tôi xin gửi đến bạn 5 bài văn tiếp theo. Những bài này sẽ đi sâu vào từng ngõ ngách tâm hồn lão nông ông Hai, với những quan sát tinh tế về đời sống tản cư và sự khắc nghiệt của tin đồn.
Tôi là Hai, một người con của làng Chợ Dầu. Ở cái nơi tản cư heo hút này, mỗi ngày trôi qua với tôi đều là một sự chờ đợi. Chờ đợi điều gì ư? Chờ đợi một tin tức từ quê nhà, chờ đợi một tiếng vang của kháng chiến để thấy mình vẫn còn đang sống, đang thở cùng nhịp đập của dân tộc. Cái làng Chợ Dầu của tôi, nó không chỉ là một mảnh đất, nó là cả một niềm kiêu hãnh mà tôi luôn mang theo trong cái tay nải rách nát của kẻ tản cư.
Sáng sớm hôm ấy, tiết trời oi nồng. Tôi không chịu nổi sự tù túng trong căn nhà trọ, cái chân cứ thế mà ríu rít dắt tôi ra phòng thông tin. Các ông các bà có hiểu cái cảm giác của một lão nông mù chữ nhưng lại "nghiện" nghe đọc báo không? Tôi cứ đứng đấy, chen chúc giữa đám đông, dỏng tai lên mà nghe từng lời từ miệng anh cán bộ thông tin. Chao ôi, tin thắng trận dồn dập đổ về! Quân ta đánh thắng ở khắp nơi, từ những trận phục kích nhỏ lẻ đến những chiến dịch lớn ở biên giới. Ruột gan tôi cứ múa cả lên. Tôi tưởng tượng ra cảnh những anh dân quân làng mình cũng đang anh dũng như thế, cũng đang đào đường, đắp ụ, làm cho bọn Tây phải khốn đốn. Lòng tôi sướng đến nỗi chỉ muốn nhảy cẫng lên mà hét cho cả thế giới biết rằng: "Làng tôi cũng là làng kháng chiến đấy!".
Bước ra khỏi phòng thông tin, tôi thấy nắng vàng rực rỡ hơn bao giờ hết. Tôi ghé vào quán nước của bà hàng xóm, định bụng làm một bát chè tươi cho bớt cái háo hức trong lòng. Thế nhưng, đời người ai biết được chữ ngờ. Giữa lúc tôi đang say sưa kể về cái làng "tinh thần" của mình, thì một người đàn bà bồng con, mặt mày hớt hải từ dưới xuôi lên, quệt mồ hôi nói ráo hoảnh: "Cả làng Chợ Dầu theo Tây rồi!".
Trời đất ơi! Các ông có biết lúc đó tôi thấy gì không? Một cái gì đó vỡ vụn ngay trong lồng ngực. Tai tôi ù đặc như có tiếng xay lúa bên trong, da mặt tê rân rân, tôi lặng đi, tưởng như hơi thở cũng ngừng trệ. Tôi cố gặng hỏi lại, hi vọng đó chỉ là một sự nhầm lẫn tai hại. Nhưng không, người ta kể rành rọt quá, kể về thằng Tây vào làng được đón rước thế nào, kể về những kẻ phản bội... Tôi cảm thấy một nỗi nhục nhã ê chề. Tôi cúi gầm mặt xuống, lủi thủi ra về mà cảm giác như hàng nghìn con mắt đang đổ dồn vào lưng mình, chửi rủa, khinh bỉ.
Về đến nhà, tôi nằm vật ra giường. Nhìn mấy đứa con đang ngủ, tôi thấy đắng ngắt trong cổ họng. "Chúng nó cũng là trẻ con làng Việt gian ư?". Nỗi uất ức ấy cứ gặm nhấm tôi suốt ba bốn ngày trời. Tôi không dám nhìn mặt vợ, không dám bước chân ra khỏi ngõ. Mỗi tiếng nói từ nhà hàng xóm, mỗi tiếng bước chân qua đường cũng làm tôi giật mình thon thót. Tôi rơi vào một cuộc đấu tranh nội tâm khủng khiếp. Một bên là cái làng tôi yêu như máu thịt, một bên là kháng chiến, là Cụ Hồ. Và cuối cùng, lòng yêu nước đã chiến thắng: "Làng thì yêu thật, nhưng làng theo Tây thì phải thù!".
Sự thật cuối cùng cũng được làm sáng tỏ khi ông chủ tịch làng đến báo tin đính chính. Làng tôi đã chiến đấu rất anh dũng, và ngôi nhà của tôi đã bị giặc đốt cháy thành tro. Các bạn có tin không? Tôi mừng đến phát khóc khi biết nhà mình bị đốt. Vì sao ư? Vì cái nhà cháy là bằng chứng làng tôi không theo giặc. Tôi lại chạy đi khoe khắp xóm, nụ cười rạng rỡ trở lại trên khuôn mặt già nua. Tôi sướng vì cái danh dự của làng đã sạch sẽ, và tôi – ông Hai "Dầu" – lại có thể tự hào mà kể về quê hương mình cho đến hơi thở cuối cùng.
Tôi là ông Hai. Cuộc đời tản cư thật lắm nỗi ê chề, nhất là khi mình phải đi ở nhờ, ở thuê. Trong căn nhà trọ chật hẹp và tối tăm này, tôi đã từng trải qua những giờ phút mà cái chết có lẽ còn nhẹ nhàng hơn sự sống. Đó là những ngày tôi mang trên mình cái danh hiệu "người làng Việt gian".
Trước khi cái tin dữ ấy ập đến, tôi vốn là người hoạt bát nhất cái xóm tản cư này. Đi đến đâu tôi cũng khoe làng mình giàu đẹp, khoe về những ngày cùng anh em đào công sự. Tôi yêu cái làng Chợ Dầu của tôi một cách cực đoan, tôi coi nó là tất cả những gì giá trị nhất mình có. Thế nhưng, cái tin đồn làng theo giặc đã biến tôi từ một người kiêu hãnh thành một kẻ tội đồ. Tôi không dám ngẩng mặt lên nhìn ai, kể cả mụ chủ nhà vốn tính hay soi mói, chua ngoa.
Mụ chủ nhà bắt đầu thay đổi thái độ. Ánh mắt mụ nhìn gia đình tôi đầy vẻ nghi kị và khinh bỉ. Mụ nói bóng gió về việc không muốn chứa chấp những người "đầu đen máu đỏ mà lại đi làm tay sai cho giặc". Mỗi lời mụ nói như một mũi kim đâm vào tim tôi. Tôi đau, không phải vì sợ mất chỗ ở, mà đau vì cái làng tôi yêu quý lại bị người ta sỉ nhục như thế. Đêm nằm, nghe tiếng mụ chủ nhà xì xào với hàng xóm về chuyện đuổi gia đình tôi đi, tôi thấy lòng mình tê tái. Tôi tự hỏi mình: "Tôi đã làm gì sai? Gia đình tôi đã làm gì nên tội?".
Trong những ngày bị cô lập ấy, tôi chỉ quanh quẩn trong nhà. Tôi nhìn mụ vợ đang lúi hủi dưới bếp, nhìn các con mà nước mắt cứ trào ra. Tôi đã nghĩ đến chuyện bỏ đi, nhưng đi đâu bây giờ? Về làng ư? Không, về làng là chấp nhận làm nô lệ, là phản bội lại lý tưởng mà tôi đã theo đuổi. "Làng thì yêu thật, nhưng làng theo Tây thì phải thù!". Câu nói ấy như một sự cứu rỗi, giúp tôi giữ vững bản lĩnh của một người nông dân kháng chiến.
Nỗi oan ức ấy chỉ thực sự được hóa giải khi tin đính chính được đưa tới. Ông chủ tịch làng thông báo làng Chợ Dầu không theo Tây, ngược lại đã bị Tây đốt phá vì tinh thần chống đối. Nghe tin ấy, tôi như người chết đi sống lại. Tôi chạy sang nhà bác Thứ, mồm bô bô khoe việc Tây đốt nhà mình. Mụ chủ nhà thấy tôi hớn hở cũng thay đổi hẳn thái độ, nhưng lúc ấy tôi chẳng còn bận tâm đến mụ nữa. Tôi chỉ biết rằng, danh dự của tôi và làng đã được khôi phục. Cái nhà bị cháy nhưng niềm tin trong tôi thì bùng cháy mạnh mẽ hơn bao giờ hết. Tôi nhận ra rằng, dù có phải ở thuê, ở mướn, chỉ cần giữ được lòng trung thành với Tổ quốc, thì người ta vẫn có thể sống một cách đàng hoàng và kiêu hãnh.
Có những nỗi đau không thể nói cùng ai, chỉ có thể thủ thỉ với những đứa trẻ chưa hiểu sự đời. Tôi là ông Hai, và trong những ngày tăm tối nhất của cuộc đời tản cư, tôi đã tìm thấy ánh sáng từ lời nói của đứa con út – bé Húc.
Khi cái tin làng Chợ Dầu làm Việt gian lan đến tai, tôi thấy mình như một kẻ bị cả thế giới ruồng bỏ. Tôi xấu hổ đến mức không dám đi đâu, chỉ nằm dài trên giường, nhìn lên mái tranh mà thở dài. Tôi lo cho cái danh dự của mình thì ít, mà lo cho tương lai của các con thì nhiều. Chúng nó có tội tình gì mà phải mang danh "con cái nhà Việt gian"? Người ta sẽ nhìn chúng bằng con mắt nào? Sự uất ức ấy cứ nén chặt trong lồng ngực tôi, khiến tôi tưởng như mình sẽ nổ tung nếu không được giãi bày.
Một buổi tối, tôi ôm bé Húc vào lòng. Nhìn khuôn mặt ngây thơ của con dưới ánh đèn dầu leo lét, lòng tôi đau như thắt lại. Tôi hỏi con những câu hỏi mà thực chất là để tự nhắc nhở mình: "Thế nhà con ở đâu?". Thằng bé trả lời rành rọt: "Nhà ta ở làng Chợ Dầu". Tôi lại hỏi tiếp: "Thế con ủng hộ ai?". Nó không chần chừ mà đáp ngay: "Ủng hộ Cụ Hồ Chí Minh muôn năm!". Nghe con nói, nước mắt tôi giàn giụa. Đứa trẻ non nớt ấy còn biết giữ lòng trung thành, còn biết hướng về vị lãnh tụ kính yêu, vậy thì một người già như tôi sao lại có thể lung lay?
Lời của con như một lời thề độc của chính tôi gửi lên Cụ Hồ, gửi lên kháng chiến. Tôi tự nhủ: "Anh em đồng chí biết cho bố con ông cháu tôi, lòng bố con tôi là thế này đây". Sự trong sạch trong tâm hồn đứa con đã giúp tôi vượt qua nỗi mặc cảm. Tôi hiểu rằng, làng tôi có thể có những kẻ phản bội, nhưng lòng người dân Chợ Dầu chân chính – như cha con tôi – vẫn luôn một lòng một dạ với cách mạng.
Nỗi oan ấy cuối cùng cũng được gột rửa bằng tin tức làng Chợ Dầu kháng chiến anh dũng và bị Tây đốt phá. Khi biết tin nhà mình bị đốt sạch, tôi không hề tiếc của. Tôi mừng vì cái nhà cháy đã minh chứng cho lời khẳng định của con tôi: chúng tôi là người của làng kháng chiến. Tôi lại đi khoe khắp nơi, nhưng lần này trong lời khoe có cả hình ảnh của bé Húc. Tôi muốn mọi người biết rằng, từ người già đến trẻ nhỏ ở làng Chợ Dầu, tất cả đều sẵn sàng hy sinh tất cả cho độc lập. Ngọn lửa đốt nhà tôi hôm ấy không chỉ thiêu rụi vật chất, mà nó còn tôi luyện thêm bản lĩnh và tình yêu nước trong trái tim của một lão nông như tôi.
Các ông có bao giờ thấy ai mất sạch cửa nhà mà lại vui sướng như vừa trúng độc đắc không? Nếu chưa thấy, thì hãy nhìn tôi đây, ông Hai "Dầu" của làng Chợ Dầu. Câu chuyện của tôi có lẽ là một trong những chuyện kỳ lạ nhất của thời kháng chiến, nhưng nó cũng là chuyện chân thực nhất về cái lòng của người nông dân đối với Tổ quốc.
Những ngày trước đó, tôi sống mà như đã chết. Cái tin làng mình theo giặc khiến tôi thấy mình như một kẻ không nhà, không cửa, không cả quê hương. Tôi hận bọn Tây, hận bọn Việt gian và hận cả chính mình vì đã lỡ khoe quá nhiều về cái làng "phản bội" ấy. Tôi thấy mình như một kẻ lừa đảo, đi rêu rao về những điều tốt đẹp không có thật. Nỗi nhục ấy lớn đến mức tôi không dám nhìn mặt bất cứ ai trong xóm tản cư. Tôi đã định tuyệt giao với làng, thù ghét cái nơi đã sinh ra mình.
Thế nhưng, buổi chiều hôm ấy, ông chủ tịch làng đã lên tận nơi tản cư của tôi. Thấy mặt ông, tôi vừa mừng vừa sợ. Mừng vì gặp người làng, sợ vì lại phải nghe thêm những điều nhục nhã. Nhưng không! Ông ôm lấy vai tôi, giọng nghẹn ngào: "Làng ta kháng chiến anh dũng lắm ông Hai ạ! Tây nó không khuất phục được nên nó đã điên cuồng đốt sạch làng rồi. Nhà ông cũng cháy nhẵn!".
Trời đất ơi, nghe đến đấy, tôi thấy như có một luồng điện chạy dọc sống lưng. Tôi không buồn, tôi không khóc vì tiếc của. Tôi cười, một nụ cười rạng rỡ nhất từ trước đến nay. "Cháy thật hả ông? Cháy nhẵn hả?". Tôi hỏi đi hỏi lại như để khẳng định cái tin vui ấy. Tôi vội vã chạy đi khoe với bác Thứ: "Tây nó đốt nhà tôi rồi bác ạ! Đốt sạch bách! Thế là làng tôi không phải Việt gian nhé!".
Các ông thấy đấy, cái nhà là bao nhiêu công sức, mồ hôi nước mắt của tôi. Nhưng lúc ấy, nó chẳng là gì so với cái danh dự của làng. Nhà cháy nghĩa là làng tôi sạch sẽ, nghĩa là tôi lại có quyền ngẩng cao đầu mà tự hào. Tôi khoe cái nhà cháy với một niềm kiêu hãnh lạ thường. Đó là minh chứng hùng hồn nhất cho lòng yêu nước của gia đình tôi. Ngọn lửa ấy đã thiêu rụi nỗi nhục nhã, thiêu rụi những nghi kị của bà con tản cư dành cho tôi. Nó thắp lên trong lòng tôi một niềm tin bất diệt vào thắng lợi của cuộc kháng chiến. Tôi nhận ra rằng, của cải có thể mất, nhà cửa có thể tan hoang, nhưng cái tinh thần quật cường của người dân làng Chợ Dầu thì không bao giờ tắt.
Tôi là ông Hai. Đi qua gần hết cuộc đời, tôi mới hiểu rằng tình yêu quê hương không phải chỉ là yêu những gì gần gũi nhất, mà còn là biết đặt tình yêu ấy vào trong tình yêu lớn hơn của cả dân tộc. Cuộc đời tản cư đã dạy cho một lão nông như tôi bài học lớn lao ấy.
Hồi còn ở làng, tôi yêu làng Chợ Dầu vì cái vẻ bề ngoài của nó: đường lát gạch, phòng thông tin, nhà cửa san sát. Tôi yêu làng vì cái tôi cá nhân của mình gắn liền với nó. Đi đâu tôi cũng khoe làng mình nhất vùng. Nhưng khi cuộc kháng chiến nổ ra, khi tôi phải rời làng đi tản cư, tình yêu ấy bắt đầu được thử thách. Tôi nhận ra rằng, cái làng chỉ thực sự đẹp khi nó đứng về phía chính nghĩa, đứng về phía cụ Hồ.
Khi nghe tin làng theo giặc, tôi đã đau đớn đến cùng cực. Nỗi đau ấy bắt nguồn từ sự thất vọng về một tình yêu mà mình đã đặt sai chỗ. Tôi đã từng nghĩ đến việc thù ghét làng. Câu nói: "Làng thì yêu thật, nhưng làng theo Tây thì phải thù!" chính là bước ngoặt lớn nhất trong nhận thức của tôi. Tôi hiểu rằng, nếu làng phản bội Tổ quốc, thì cái làng đó không còn là làng của tôi nữa. Tình yêu nước lúc này đã rộng lớn hơn, bao trùm lên cả tình cảm làng mạc nhỏ hẹp.
Nhưng may mắn thay, làng Chợ Dầu của tôi vẫn vẹn nguyên khí tiết. Tin đồn thất thiệt đã bị xóa tan bằng ngọn lửa đốt làng của quân thù. Khi biết làng mình vẫn trung thành với kháng chiến, tình yêu làng trong tôi đã trở lại, nhưng nó không còn như xưa. Nó không còn là sự khoe khoang về vật chất, mà là niềm tự hào về tinh thần chiến đấu. Tôi không còn tiếc cái nhà gạch của mình đã bị cháy, vì tôi biết rằng chính ngôi nhà ấy đã góp phần vào cuộc kháng chiến chung.
Giờ đây, mỗi khi ngồi kể về làng Chợ Dầu cho bà con nơi tản cư nghe, tôi không chỉ kể về đường lát gạch hay phòng thông tin nữa. Tôi kể về sự hy sinh, về những ngôi nhà bị đốt cháy, về lòng dũng cảm của anh em dân quân. Tôi hiểu rằng, mỗi người dân Việt Nam, dù ở đâu, cũng phải giữ vững niềm tin vào kháng chiến. Cái làng của tôi giờ đây không chỉ nằm ở Chợ Dầu, nó nằm ở trong tim tôi, hòa quyện cùng tình yêu đất nước và niềm kính yêu vô hạn dành cho Cụ Hồ. Tôi tin chắc một ngày không xa, khi giặc tan, chúng tôi sẽ trở về xây dựng lại làng quê trên đống đổ nát, với một tâm thế của những người chiến thắng.
Tôi là lão Hai, cái tên gắn liền với mảnh đất Chợ Dầu như rễ cây bám chặt vào lòng đất mẹ. Ở nơi tản cư này, đêm nào tôi cũng nằm vắt tay lên trán, để mặc cho tâm trí trôi ngược về quá khứ. Các ông các bà có biết cái làng của tôi nó đẹp thế nào không? Nó không chỉ là những mái nhà, nó là một linh hồn. Tôi nhớ những con đường lát gạch xanh mướt sau mỗi trận mưa rào, đôi bàn chân trần của tôi đã chạy trên đó suốt bao mùa lúa. Tôi nhớ cái mùi vôi mới của những bức tường ngăn nắp, nhớ cả cái tiếng cười nói xôn xao bên giếng nước đầu làng mỗi buổi hoàng hôn. Cái làng ấy, tôi đã cùng anh em dân quân thức trắng đêm để đào đường, đắp ụ. Mỗi nhát cuốc bổ xuống là một lời thề giữ đất. Tôi yêu nó đến mức đi đâu cũng phải "khoe", cái miệng tôi không nói về làng là nó ngứa ngáy không chịu được.
Ấy thế mà, cái ngày kinh hoàng ấy đã đến. Tôi nhớ đó là một buổi trưa nắng đổ lửa, tiếng ve sầu kêu ran như xé rách bầu không khí oi nồng. Tôi bước chân ra khỏi phòng thông tin với niềm phấn khởi tràn trề vì tin quân ta thắng lớn. Tôi tạt vào quán nước bên đường, định bụng uống bát chè tươi cho mát cổ rồi sẽ kể cho bà con nghe những tin tức sốt dẻo mình vừa nghe được. Nhưng vừa mới ngồi xuống, tôi đã nghe thấy một giọng nói từ phía người đàn bà tản cư dưới xuôi lên: "Làng Chợ Dầu theo giặc rồi!".
Cái tin ấy giống như một nhát dao chí mạng đâm thẳng vào tim tôi. Các ông có hình dung được không? Cả thế giới trước mắt tôi bỗng chốc tối sầm lại. Tai tôi ù đặc, nghe như có hàng nghìn con ong bắp cày đang bay loạn xạ trong đầu. Cổ họng tôi khô khốc, nghẹn đắng lại như vừa nuốt phải một hòn sỏi nóng. Da mặt tôi tê rân rân, tôi lặng người đi, không thở nổi. Tôi cố trấn an mình, cố hỏi lại bằng một giọng run rẩy: "Cụ nói sao? Làng nào theo giặc cơ?". Người đàn bà ấy còn bồi thêm những chi tiết rành rọt đến mức tôi không thể chối cãi: nào là thằng Tây vào làng được đón rước thế nào, nào là bọn Việt gian đã chỉ điểm cho giặc đốt phá ra sao.
Tôi đứng dậy, bước đi mà đôi chân như không phải của mình nữa. Tôi cúi gầm mặt xuống đất, chỉ sợ những người xung quanh nhìn thấy cái bộ mặt "người làng Việt gian" của mình. Về đến nhà, tôi nằm vật ra giường, nước mắt cứ thế trào ra, nóng hổi và mặn đắng. Tôi nhìn lũ con đang ngủ, lòng quặn thắt lại: "Chúng nó là trẻ con làng Việt gian ư? Người ta sẽ khinh bỉ chúng nó đến nhường nào?". Suốt bốn ngày sau đó, tôi sống như một cái bóng. Tôi không dám bước ra khỏi cửa, mỗi tiếng xì xào từ phía nhà bà chủ nhà cũng khiến tôi giật mình thon thót, tim đập thình thịch như đánh trống liên hồi. Tôi rơi vào một cuộc đấu tranh nội tâm dữ dội chưa từng có. Tình yêu làng và tình yêu nước xung đột kịch liệt. "Làng thì yêu thật, nhưng làng theo Tây thì phải thù!". Câu nói ấy là kết quả của một quá trình đau đớn, là sự lựa chọn bản lĩnh của một người nông dân không bao giờ chấp nhận làm nô lệ.
Cuộc đời tản cư của tôi, ông Hai "Dầu", đã có những lúc tưởng chừng như đi vào ngõ cụt. Ở cái xóm nhỏ heo hút này, sự hiện diện của gia đình tôi vốn đã là một sự lạc lõng, nhưng khi cái tin làng Chợ Dầu làm Việt gian lan đến, sự lạc lõng ấy đã biến thành một bức tường ngăn cách lạnh lẽo và tàn nhẫn.
Tôi nhớ ánh mắt của bà chủ nhà. Bình thường bà ấy cũng đã khó tính, nhưng từ hôm có tin đồn, bà ấy nhìn chúng tôi như nhìn những sinh vật lạ đầy nguy hiểm. Mỗi khi tôi bước ngang qua sân, bà ấy lại quay mặt đi, hoặc bĩu môi một cách khinh bỉ. Những câu nói bóng gió của bà ấy với những người hàng xóm cứ xoáy vào tai tôi: "Chứa chấp cái giống Việt gian thì có ngày mang họa". Tôi đau lắm. Tôi là một lão nông tự trọng, cả đời chưa từng làm điều gì khuất tất, vậy mà giờ đây tôi lại phải chịu sự sỉ nhục này vì chính cái nơi mà tôi hằng tôn thờ.
Trong căn buồng tối tăm và chật hẹp, tôi ngồi bó gối, lắng nghe hơi thở của vợ con. Mụ vợ tôi cũng hiểu chuyện, mụ không dám than vãn nhưng ánh mắt mụ u uất lạ thường. Hai vợ chồng chỉ biết nhìn nhau mà không nói nên lời. Cái không gian im lặng ấy nó còn đáng sợ hơn cả tiếng bom đạn. Tôi thấy mình như bị gạt ra lề xã hội. Tôi thèm được ra phòng thông tin, thèm được nghe đọc báo, thèm được tán chuyện với bác Thứ... nhưng cái danh dự của tôi đã bị hoen ố, tôi còn mặt mũi nào mà nhìn anh em đồng chí?
Tôi bắt đầu nghi ngờ mọi thứ. Liệu có phải làng tôi thực sự đã phản bội? Không, không thể nào! Tôi biết anh em dân quân Chợ Dầu, họ là những người gan dạ, họ đã cùng tôi thề dưới cờ đỏ sao vàng. Nhưng lời đồn thổi kia quá mạnh mẽ, nó như một cơn bão cuốn phăng đi mọi niềm tin cuối cùng của tôi. Tôi đã nghĩ đến việc dọn nhà đi nơi khác, nhưng đi đâu bây giờ? Đâu đâu cũng là người kháng chiến, đâu đâu cũng ghét bỏ Việt gian.
Trong sự cô độc tuyệt đối ấy, tôi đã tìm thấy một điểm tựa duy nhất, đó là niềm tin vào Cụ Hồ. Tôi tự nhủ, dù làng có theo Tây thì tôi và các con vẫn phải giữ vững khí tiết. Sự lựa chọn ấy đã cứu rỗi linh hồn tôi trong những ngày đen tối nhất. Và rồi, cái kết có hậu đã đến như một phép màu. Khi tin đính chính vang lên, tôi cảm thấy như mình vừa từ cõi chết trở về. Bà chủ nhà lại niềm nở, bác Thứ lại sang chơi, nhưng sâu thẳm trong lòng, tôi đã hiểu thế nào là giá trị của danh dự và sự đoàn kết của dân tộc trong cơn hoạn nạn.
Đêm ấy, nơi tản cư tĩnh mịch đến lạ thường. Chỉ có tiếng côn trùng kêu râm ran ngoài bụi chuối và ánh đèn dầu leo lét hắt bóng lên vách đất. Tôi, ông Hai, ngồi đó với nỗi sầu muộn chưa bao giờ dứt kể từ khi nghe tin làng Chợ Dầu theo giặc. Tôi kéo thằng Húc vào lòng, cái đầu nhỏ nhắn của nó tựa vào ngực tôi, nghe thấy cả tiếng tim tôi đang đập những nhịp đập nặng nề.
"Húc này, con là người làng nào?", tôi hỏi, giọng run run như sợ câu trả lời sẽ làm mình tổn thương thêm lần nữa. Thằng bé không ngần ngại, nó ngước đôi mắt trong veo nhìn tôi: "Thưa bố, nhà ta ở làng Chợ Dầu ạ". Tôi khẽ thở dài, cái tên ấy sao lúc này nghe xót xa thế. Tôi lại hỏi tiếp, một câu hỏi mà tôi đã hỏi đi hỏi lại trong đầu mình hàng nghìn lần: "Thế con có ủng hộ Cụ Hồ Chí Minh không?". Thằng bé dõng dạc, cánh tay nhỏ xíu đưa lên như một người lính thực thụ: "Ủng hộ Cụ Hồ Chí Minh muôn năm!".
Nước mắt tôi lúc đó cứ thế trào ra, không sao ngăn lại được. Tôi ôm chặt con vào lòng, để mặc cho những giọt lệ già nua thấm vào áo nó. Tôi nói với con, mà thực chất là nói với chính linh hồn mình: "Đúng rồi con ạ. Nhà ta ở làng Chợ Dầu, nhưng lòng ta lúc nào cũng theo Cụ Hồ, theo kháng chiến. Anh em đồng chí ở trên kia sẽ biết cho bố con ông cháu mình. Dù làng có mất, dù nhà có cháy, nhưng cái lòng này thì không bao giờ được đổi thay".
Đoạn đối thoại ấy không chỉ là sự dạy dỗ con trẻ, mà là một lời thề sắt son của tôi dành cho Tổ quốc. Trong hoàn cảnh bị cả thế giới nghi ngờ, sự khẳng định của đứa con thơ chính là liều thuốc chữa lành những vết thương trong lòng tôi. Tôi nhận ra rằng, dù làng Chợ Dầu có bị mang danh Việt gian đi chăng nữa, thì mỗi cá nhân người dân như tôi vẫn có quyền chọn con đường chính nghĩa. Tôi không thể thay đổi tin đồn, nhưng tôi có thể giữ sạch tấm lòng mình.
Khi ông chủ tịch làng đến báo tin vui rằng làng tôi đã kháng chiến anh dũng và bị giặc đốt phá, tôi đã ôm lấy bé Húc mà cười trong nước mắt. Tôi khoe với mọi người rằng nhà mình bị đốt, vì đó là minh chứng rõ nhất cho lời thề đêm ấy dưới ánh đèn dầu. Nhà cháy có thể xây lại bằng gạch bằng vôi, nhưng lòng tin bị mất thì khó lòng lấy lại. Tôi sướng vì từ nay, mỗi khi hỏi bé Húc "Nhà con ở đâu?", tôi có thể tự hào nghe nó trả lời mà không còn phải nén một tiếng thở dài đau xót.
Có bao giờ bạn thấy một người nông dân, vốn coi tấc đất tấc vàng, lại nhảy cẫng lên sung sướng khi nghe tin căn nhà gạch quý giá nhất của mình đã bị giặc đốt cháy thành tro bụi chưa? Nếu chưa, hãy nhìn tôi đây, ông Hai của làng Chợ Dầu. Tôi đang sống trong những giây phút hạnh phúc nhất cuộc đời, dù giờ đây tôi thực sự đã trở thành kẻ trắng tay về vật chất.
Chiều hôm ấy, khi ông chủ tịch làng vừa bước chân vào sân nhà tản cư, tôi đã cảm nhận được một luồng sinh khí mới. Gương mặt ông rạng rỡ, cái giọng oang oang của ông xua tan đi bầu không khí u ám suốt mấy ngày qua. "Ông Hai đâu rồi? Tin mừng đây! Làng ta kháng chiến oanh liệt lắm! Thằng Tây vào bị anh em dân quân đánh cho tan tác, nó điên quá nên đã đốt sạch làng rồi. Nhà ông cũng cháy nhẵn không còn một mảnh ngói!".
Các ông có tin được không? Tôi nghe thấy chữ "cháy nhẵn" mà lòng vui như mở hội. Tôi nắm lấy tay ông chủ tịch, hỏi đi hỏi lại: "Cháy thật hả ông? Đốt sạch rồi hả ông?". Tôi cười ha hả, nụ cười làm những nếp nhăn trên mặt xô lại vào nhau. Tôi không tiếc cái lăng, cái nhà gạch lát nền sạch bóng. Tôi không tiếc những hũ gạo, những đồ đạc tích cóp cả đời. Tại sao tôi lại vui? Vì ngọn lửa ấy đã thiêu rụi cái danh xưng "làng Việt gian" khốn kiếp! Nó chứng minh cho cả thế giới thấy rằng làng Chợ Dầu không hàng, không theo giặc.
Tôi chạy như bay sang nhà bác Thứ. Tôi không đi lủi thủi như mấy hôm trước nữa. Tôi ngẩng cao đầu, ngực ưỡn ra, tay vung vẩy. Gặp ai tôi cũng khoe: "Tây nó đốt nhà tôi rồi bác ạ! Đốt sạch bách! Làng tôi là làng kháng chiến nhé!". Bác Thứ nhìn tôi ngơ ngác, chắc bác tưởng tôi phát điên vì tiếc của. Nhưng làm sao bác hiểu được cái giá của danh dự? Với tôi, căn nhà bị đốt là một tấm huân chương dũng cảm mà giặc đã vô tình trao tặng cho tôi.
Tôi về nhà, mua cho các con mấy cái bánh, lòng nhẹ bẫng như mây mùa thu. Đêm đó, tôi nằm mơ thấy làng Chợ Dầu đang hồi sinh từ trong tro bụi. Những con đường gạch lại sạch bóng, nhưng lần này chúng được lát bằng niềm tự hào của một làng quê bất khuất. Tôi hiểu rằng, sự hy sinh của mình là nhỏ bé so với sự nghiệp chung của đất nước. Căn nhà đã cháy, nhưng trong lòng tôi, một ngọn lửa khác đang bùng cháy mãnh liệt hơn bao giờ hết – ngọn lửa của niềm tin vào ngày chiến thắng hoàn toàn.
Tôi là ông Hai. Đi qua những ngày bão giông của tin đồn và sự nhục nhã, tôi ngồi đây để tự chiêm nghiệm về cuộc đời mình. Cuộc chiến tranh này đã thay đổi rất nhiều thứ: nó phá hủy nhà cửa, ngăn cách gia đình, nhưng nó cũng làm nảy mầm những giá trị tinh thần lớn lao trong tâm hồn những người nông dân chân lấm tay bùn như tôi.
Hồi còn ở làng, tôi yêu làng Chợ Dầu theo một cách rất ích kỷ. Tôi yêu cái giàu có của nó, yêu cái vẻ đẹp hào nhoáng của những ngôi nhà gạch. Tôi khoe làng như một cách để khẳng định cái tôi của mình. Nhưng khi đi tản cư, khi đối mặt với nỗi đau "làng theo giặc", tôi mới nhận ra rằng cái làng chỉ thực sự có giá trị khi nó gắn liền với vận mệnh của dân tộc. Tình yêu làng không thể đứng độc lập, nó phải nằm trong tình yêu nước.
Quá trình tôi đấu tranh tư tưởng, quyết tâm "thù làng nếu làng theo Tây" là một cuộc cách mạng trong nhận thức. Đó là lúc tôi rũ bỏ cái tôi cá nhân nhỏ hẹp để hòa mình vào dòng chảy chung của kháng chiến. Tôi đã sẵn sàng từ bỏ nơi chôn rau cắt rốn của mình để bảo vệ lý tưởng của Cụ Hồ. Và chính sự kiên định ấy đã giúp tôi đứng vững khi sự thật được sáng tỏ.
Giờ đây, dù ở nơi tản cư thiếu thốn đủ đường, tôi vẫn cảm thấy mình giàu có vô cùng. Tôi giàu có vì tôi có một ngôi làng anh dũng, tôi có những đứa con trung thành và tôi có một niềm tin sắt đá vào kháng chiến. Câu chuyện tôi đi khoe "nhà cháy" có lẽ sẽ còn được truyền tụng lâu về sau. Đó không phải là chuyện về sự mất mát, mà là chuyện về sự hồi sinh của danh dự.
Tôi tin rằng, không chỉ riêng tôi mà hàng triệu người nông dân Việt Nam khác cũng đang mang trong mình một tình yêu như thế. Một tình yêu không sợ lửa đạn, không sợ gian khổ, sẵn sàng đốt cháy tất cả những gì riêng tư để giữ lấy cái chung cho đất nước. Ngày mai, khi giặc tan, tôi sẽ trở về. Tôi sẽ cùng anh em dân quân dựng lại làng Chợ Dầu. Ngôi nhà mới của tôi có thể không còn là nhà gạch, không còn lăng tẩm đẹp đẽ như xưa, nhưng nó sẽ vững chãi hơn vì được xây dựng trên nền tảng của lòng yêu nước và sự hy sinh. Tôi, ông Hai "Dầu", sẽ lại tiếp tục đi khoe về làng mình – một ngôi làng của những anh hùng.
Xem thêm:
Qua việc đóng vai ông Hai kể lại câu chuyện Làng, người viết không chỉ rèn kỹ năng kể chuyện mà còn cảm nhận rõ hơn vẻ đẹp tâm hồn của người nông dân Việt Nam trong kháng chiến. Đây là cách học văn hiệu quả, giúp bài viết sinh động và sâu sắc hơn.
Bài viết có hữu ích với bạn không?
Có
Không
Cám ơn bạn đã phản hồi!