30 bài văn kể về trí thông minh lớp 4 ngắn gọn, chi tiết, điểm cao

Đóng góp bởi: Nguyễn Thị Thanh Thảo
Cập nhật 20/12
137 lượt xem

Bài văn kể về trí thông minh lớp 4 là dạng bài giúp học sinh rèn kỹ năng kể chuyện và bày tỏ suy nghĩ của bản thân. Qua những câu chuyện từ AVAKids, các em sẽ hiểu rõ hơn giá trị của trí thông minh gắn liền với sự chăm chỉ và ham học.

1Dàn ý chi tiết cho bài văn kể về trí thông minh lớp 4 ngắn gọn

I. Mở bài: Giới thiệu câu chuyện

  • Nêu hoàn cảnh xảy ra câu chuyện: Thời gian, địa điểm, nhân vật chính.

  • Giới thiệu vấn đề: Nhân vật đó nổi tiếng về điều gì?

  • Ví dụ: Ngày xưa, có một cậu bé tuy còn nhỏ tuổi nhưng nổi tiếng khắp vùng vì sự thông minh, nhanh trí. Một lần, cậu đã khiến vị quan đại thần phải kinh ngạc trước cách giải đố của mình.

II. Thân bài: Diễn biến câu chuyện

1. Tình huống khó khăn (Thử thách):

  • Nêu rõ câu đố hoặc khó khăn mà nhân vật gặp phải.

  • Thái độ của những người xung quanh (lo lắng, không giải quyết được).

  • Ví dụ: Vị quan đưa ra một thử thách rất khó: Làm sao để xỏ một sợi chỉ mảnh xuyên qua đường ruột xoắn tít của một chiếc vỏ ốc dài. Các bậc bô lão trong làng đều bó tay, ai nấy đều lo sợ vì không thực hiện được lệnh vua.

2. Cách nhân vật giải quyết vấn đề:

  • Nhân vật đã quan sát và suy nghĩ như thế nào?

  • Hành động thông minh, sáng tạo của nhân vật.

  • Ví dụ: Cậu bé cười tươi rồi bắt một con kiến, buộc sợi chỉ vào lưng nó. Cậu bôi một ít mật ong ở đầu kia của vỏ ốc. Ngửi thấy mùi thơm, con kiến mải miết bò xuyên qua các vòng xoắn của vỏ ốc và chui ra ở đầu bên kia, kéo theo sợi chỉ thành công.

3. Kết quả và phản ứng của mọi người:

  • Kết quả của hành động đó.

  • Sự thán phục của mọi người và phần thưởng dành cho nhân vật.

  • Ví dụ: Vị quan vô cùng sửng sốt và khâm phục tài năng của cậu bé. Cậu không những giúp dân làng thoát nạn mà còn được nhà vua ban thưởng rất hậu hĩnh.

III. Kết bài: Suy nghĩ và bài học

  • Ý nghĩa: Trí thông minh giúp ích gì cho con người?

  • Bài học cho bản thân: Em học được điều gì từ câu chuyện?

  • Ví dụ: Câu chuyện về cậu bé thông minh đã để lại cho em bài học quý giá: Muốn giải quyết khó khăn, chúng ta cần bình tĩnh quan sát và suy nghĩ sáng tạo. Em tự nhủ sẽ chăm chỉ học tập để rèn luyện trí tuệ của mình.

Mẹo nhỏ để bài văn hay hơn:

  • Sử dụng lời thoại: Thay vì chỉ kể, hãy cho nhân vật nói chuyện (Ví dụ: Cậu bé nói: "Chuyện này dễ thôi ạ!").

  • Từ ngữ gợi tả: Dùng các từ như loay hoay, vò đầu bứt tai, reo hò, kinh ngạc để bài văn sinh động.

  • Lựa chọn câu chuyện: Nếu không kể chuyện dân gian, em có thể kể về một bạn trong lớp xử lý thông minh khi gặp tình huống như: quên chìa khóa nhà, giúp bạn giải bài toán khó, hoặc xử lý khi bị đổ mực lên áo.

2Bài văn kể về trí thông minh lớp 4 ngắn gọn số 1

Ngày xưa, ở một làng quê nhỏ ven sông, có một cậu bé tên là Nam nổi tiếng thông minh, nhanh nhẹn. Nam sống cùng mẹ trong một ngôi nhà nhỏ, hằng ngày giúp mẹ việc đồng áng và chăm sóc đàn gà. Một ngày nọ, làng Nam đón tiếp một vị quan lớn từ kinh thành về khảo sát dân tình. Nghe nói ở làng có một cậu bé lanh lợi, vị quan liền nghĩ ra một thử thách để thử tài Nam và dân làng.

Sáng hôm ấy, giữa sân đình đông người, vị quan lấy ra một chiếc vỏ ốc xoắn dài và một sợi chỉ mảnh, rồi lớn tiếng: “Ai có thể xỏ sợi chỉ xuyên qua ruột ốc này, ta sẽ thưởng hậu.” Mọi người xôn xao bàn tán, ai cũng thử sức. Các cụ già thì bôi dầu vào chỉ, các bác trai thì dùng miệng thổi, các cô gái thì nhẹ nhàng lắc nghiêng vỏ ốc, nhưng sợi chỉ vẫn không nhúc nhích. Không khí trở nên căng thẳng, ai nấy đều lắc đầu, lo lắng vì chưa ai làm được.

Nam lặng lẽ quan sát mọi người, ánh mắt cậu sáng lên khi nghĩ ra một ý tưởng. Không hề vội vàng, Nam xin vị quan cho mượn một con kiến to. Cậu buộc sợi chỉ vào lưng kiến, rồi bôi một ít mật ong vào đầu kia của vỏ ốc. Sau đó, Nam nhẹ nhàng thả con kiến vào miệng vỏ ốc. Con kiến ngửi thấy mùi mật thơm liền bò miệt mài, len lỏi qua từng đường xoắn của vỏ ốc, cuối cùng chui ra ở đầu bên kia, kéo theo sợi chỉ xuyên qua ruột ốc một cách dễ dàng.

Mọi người tròn mắt kinh ngạc, rồi vỗ tay reo hò. Vị quan lớn bật cười thán phục: “Thật là trí thông minh hiếm có!” Dân làng tự hào về Nam, còn mẹ cậu thì xúc động ôm lấy con. Nam được thưởng một túi gạo và một cuốn sách quý.

Câu chuyện về Nam đã để lại tiếng thơm cho cả làng. Trí thông minh của Nam không chỉ giúp cậu vượt qua thử thách mà còn làm rạng danh quê hương. Qua câu chuyện này, ai cũng hiểu rằng trí thông minh không phải lúc nào cũng cần sức mạnh, mà đôi khi chỉ cần quan sát kỹ lưỡng và sáng tạo là đã có thể giải quyết được vấn đề khó khăn. Bản thân mỗi người đều có thể rèn luyện trí tuệ bằng cách chăm chỉ học hỏi, quan sát và suy nghĩ khác biệt. Nam chính là tấm gương để mọi người, đặc biệt là các bạn nhỏ, noi theo và cố gắng phát huy trí thông minh của mình trong cuộc sống.

3Bài văn kể về trí thông minh lớp 4 ngắn gọn số 2

Vào thời vua Lê, ở làng Cao Hương có một cậu bé tên là Lương Thế Vinh, nổi tiếng học giỏi và nhanh trí. Một lần, sứ giả Trung Quốc mang sang một con voi lớn rồi ra câu đố: “Ai có thể cân được trọng lượng con voi này, ta sẽ tặng một phần thưởng lớn.” Dân làng và các quan trong triều đều bối rối, bởi voi thì to lớn, làm sao có cái cân nào đủ để cân được nó?

Mọi người lo lắng, bàn tán xôn xao. Người thì nghĩ đến việc dùng nhiều người cùng khiêng, người thì định dùng dây buộc rồi ước lượng, nhưng không ai có cách nào khả thi. Thậm chí, có người còn cho rằng đây là thử thách không thể vượt qua.

Lương Thế Vinh nghe tin, liền đến chỗ con voi đang đứng. Cậu quan sát thật kỹ, rồi xin phép nhà vua cho mình thử cân voi. Cậu đề nghị dắt voi xuống thuyền, để thuyền nổi trên sông. Khi con voi đã đứng yên trên thuyền, cậu dùng phấn đánh dấu mực nước trên mạn thuyền. Sau đó, cậu cho người dắt voi lên bờ, rồi lần lượt chất đá lên thuyền cho đến khi mực nước dâng lên đúng vết phấn đã đánh dấu. Cuối cùng, cậu chỉ việc cân số đá đã chất lên thuyền, đó chính là trọng lượng của con voi.

Cách làm của Lương Thế Vinh khiến mọi người vô cùng kinh ngạc và thán phục. Vị sứ giả Trung Quốc cũng phải cúi đầu bái phục trước trí thông minh tuyệt vời của cậu bé Việt Nam. Nhà vua vui mừng ban thưởng cho Lương Thế Vinh và khen ngợi cậu trước toàn thể triều đình.

Câu chuyện về Lương Thế Vinh cân voi đã trở thành giai thoại nổi tiếng về trí thông minh và sự sáng tạo. Từ câu chuyện này, ai cũng hiểu rằng, khi gặp khó khăn, nếu biết quan sát, suy nghĩ khác biệt và áp dụng kiến thức thực tiễn, chúng ta sẽ tìm ra giải pháp cho mọi vấn đề. Lương Thế Vinh là tấm gương sáng để các thế hệ học sinh noi theo, không ngừng học hỏi và phát huy trí tuệ Việt Nam.

4Bài văn kể về trí thông minh lớp 4 ngắn gọn số 3

Vào một ngày mùa thu mát mẻ, ở làng Long Động, có một cậu bé tên là Mạc Đĩnh Chi nổi tiếng thông minh và ham học. Dù nhà nghèo nhưng cậu luôn chăm chỉ học tập, say mê đọc sách. Một năm, quan huyện mở hội thi tài, ra một câu đố hóc búa: “Ban ngày đi bằng hai chân, ban đêm đi bằng bốn chân, là con gì?”

Các sĩ tử trong vùng ai cũng vò đầu bứt tai, suy nghĩ mãi mà không ra đáp án. Nhiều người đoán là gà, là chó, nhưng đều không đúng. Không khí hội thi trở nên căng thẳng, ai nấy đều lo lắng vì chưa ai trả lời được.

Mạc Đĩnh Chi ngồi lặng lẽ, đôi mắt sáng rực lên khi nghĩ đến hình ảnh bà ngoại mỗi tối. Cậu mạnh dạn bước lên, tự tin trả lời: “Đó là con người. Ban ngày đi bằng hai chân, ban đêm nằm ngủ thì dùng thêm hai chân của giường, thành bốn chân.” Câu trả lời khiến cả hội trường bật cười thích thú, quan huyện gật gù khen ngợi.

Quan huyện tiếp tục ra một câu đố khác: “Cái gì càng lấy đi càng lớn?” Mạc Đĩnh Chi không do dự đáp: “Là cái hố. Càng lấy đất đi thì hố càng to.” Một lần nữa, mọi người vỗ tay tán thưởng, thán phục trí thông minh của cậu bé.

Nhờ tài trí hơn người, Mạc Đĩnh Chi được quan huyện khen thưởng và mời vào học trường lớn. Câu chuyện về Mạc Đĩnh Chi giải đố đã truyền cảm hứng cho biết bao thế hệ học trò. Trí thông minh không chỉ là học giỏi mà còn là khả năng quan sát, liên hệ thực tế và sáng tạo trong suy nghĩ.

Qua câu chuyện này, mọi người nhận ra rằng, chỉ cần chăm chỉ học tập, chịu khó quan sát và suy nghĩ khác biệt, ai cũng có thể phát huy trí thông minh của mình. Mạc Đĩnh Chi là tấm gương sáng về nghị lực và trí tuệ, để lại tiếng thơm cho quê hương và đất nước.

5Bài văn kể về trí thông minh lớp 4 ngắn gọn số 4

Một buổi chiều hè oi ả, tại khu phố nhỏ nơi em sống, xảy ra một sự việc khiến ai cũng nhớ mãi. Hôm ấy, khi mọi người đang nghỉ ngơi, bỗng có tiếng hô hoán: “Cháy! Cháy!” phát ra từ căn nhà cuối ngõ. Khói bốc lên nghi ngút, ai nấy đều hoảng hốt, lo lắng cho những người bên trong.

Trong lúc mọi người còn lúng túng, chưa biết xử lý ra sao thì Lan, cô bạn cùng lớp em, đã nhanh trí chạy đến bên đống cát gần đó. Lan vội vàng lấy xô xúc cát, rồi cùng mấy bạn nhỏ khác hắt cát vào đám lửa đang bốc lên ở cửa sổ. Nhờ cát, lửa bị dập tắt dần, không lan rộng ra nữa.

Khi nghe tiếng khóc của bé Minh còn mắc kẹt trong nhà, Lan không ngần ngại, vừa gọi người lớn giúp đỡ, vừa hướng dẫn mọi người lấy khăn ướt bịt mũi, cúi thấp người rồi cùng nhau vào cứu bạn. Nhờ sự bình tĩnh và thông minh của Lan, bé Minh đã được đưa ra ngoài an toàn trước khi đám cháy bùng lên dữ dội hơn.

Sau vụ việc, ai cũng khen ngợi Lan là cô bé dũng cảm và thông minh. Nếu không có sự nhanh trí của Lan, có lẽ đám cháy đã lan rộng và gây hậu quả nghiêm trọng. Lan được nhà trường và khu phố tuyên dương, trở thành tấm gương sáng cho các bạn noi theo.

Câu chuyện về Lan đã để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng mọi người. Trí thông minh không chỉ thể hiện qua học tập mà còn qua cách xử lý tình huống trong cuộc sống. Nhờ sự quan sát, bình tĩnh và quyết đoán, Lan đã cứu được bạn mình và ngăn chặn một tai nạn lớn.

Qua câu chuyện này, ai cũng hiểu rằng trí thông minh là biết vận dụng kiến thức vào thực tế, dám nghĩ dám làm và không ngại khó khăn. Lan chính là tấm gương để mỗi người học cách bình tĩnh, sáng suốt khi gặp nguy hiểm, góp phần bảo vệ bản thân và những người xung quanh.

6Bài văn kể về trí thông minh lớp 4 ngắn gọn số 5

Ngày xưa, trong khu rừng rậm rạp, có một chú thỏ nhỏ tên là Bông nổi tiếng thông minh, lanh lợi. Một ngày nọ, khi đang đi kiếm ăn, Bông chẳng may bị một con hổ lớn bắt được. Hổ gầm lên: “Ta sẽ ăn thịt ngươi!” Bông run sợ nhưng không mất bình tĩnh, nghĩ cách thoát thân.

Hổ hỏi: “Ngươi có lời trăn trối gì không?” Bông giả vờ khóc lóc, rồi nói: “Xin ông Hổ cho tôi về nhà tạm biệt mẹ già một lần, tôi sẽ quay lại ngay.” Hổ cười khẩy: “Ngươi tưởng ta ngốc à?” Bông nhanh trí đáp: “Nếu ông không tin, tôi sẽ để lại dấu chân ở đây. Khi tôi quay lại, ông chỉ cần so dấu chân là biết tôi không lừa.”

Hổ đồng ý. Bông lùi lại, vừa đi vừa để lại dấu chân theo hướng ngược lại, rồi bất ngờ nhảy lên một bụi rậm và biến mất. Hổ chờ mãi không thấy Bông quay lại, mới nhận ra mình bị lừa. Hổ tức giận nhưng cũng phải thán phục trí thông minh của chú thỏ nhỏ.

Câu chuyện “Trí khôn của ta đây” đã trở thành bài học quý giá về sự thông minh, nhanh trí trong những tình huống nguy hiểm. Nhờ sự bình tĩnh, khéo léo và sáng tạo, Bông đã thoát khỏi nanh vuốt của kẻ săn mồi.

Qua câu chuyện này, ai cũng hiểu rằng trí thông minh không chỉ giúp con người vượt qua khó khăn mà còn bảo vệ bản thân trước những nguy hiểm bất ngờ. Bông là tấm gương để mọi người, đặc biệt là các bạn nhỏ, học cách bình tĩnh, suy nghĩ sáng tạo và không ngừng rèn luyện trí tuệ để vượt qua thử thách trong cuộc sống.

7Bài văn kể về trí thông minh lớp 4 ngắn gọn số 6

Một buổi sáng mùa xuân, khi những tia nắng đầu tiên chiếu rọi khắp khu vườn, cậu bé Hải đang tưới cây thì bỗng nghe tiếng kêu yếu ớt từ bụi hoa. Hải vội vàng chạy lại, phát hiện một chú chim sẻ bị mắc kẹt trong chiếc lưới nhỏ. Chú chim giãy giụa, lông xù lên vì sợ hãi.

Hải quan sát kỹ, nhận ra nếu cố gỡ lưới bằng tay sẽ làm chú chim đau hơn. Cậu bình tĩnh lấy kéo nhỏ, nhẹ nhàng cắt từng mắt lưới quanh cánh chim. Nhưng đến phần lưới quấn chặt quanh chân, cậu lại gặp khó khăn vì sợ làm gãy chân chim. Hải suy nghĩ một lát, rồi lấy một chiếc tăm nhỏ, nhẹ nhàng luồn qua các sợi lưới, từ từ nới lỏng chúng ra.

Sau một hồi kiên nhẫn, chú chim sẻ đã được giải thoát, không bị thương tích gì. Hải đặt chú chim lên lòng bàn tay, vuốt ve nhẹ nhàng rồi thả chú bay về với bầu trời. Mọi người xung quanh chứng kiến đều khen ngợi Hải là cậu bé thông minh, biết cách xử lý tình huống khéo léo.

Câu chuyện về Hải đã lan truyền khắp khu phố, trở thành bài học về lòng nhân ái và trí thông minh. Nhờ sự quan sát, bình tĩnh và sáng tạo, Hải không chỉ cứu được chú chim mà còn giúp mọi người hiểu rằng trí thông minh đôi khi nằm ở sự kiên nhẫn và khéo léo trong từng hành động nhỏ.

Qua câu chuyện này, ai cũng nhận ra rằng trí thông minh không chỉ giúp giải quyết vấn đề mà còn mang lại niềm vui, hạnh phúc cho bản thân và những người xung quanh. Hải là tấm gương sáng để các bạn nhỏ học tập, luôn quan sát, suy nghĩ và hành động thông minh trong cuộc sống.

8Bài văn kể về trí thông minh lớp 4 ngắn gọn số 7

Trong lớp 4A trường Tiểu học Hòa Bình, có một cô bé tên là Mai nổi tiếng học giỏi và chăm chỉ. Một hôm, thầy giáo ra một bài toán khó: “Một cái bánh chia cho ba người, làm sao mỗi người đều nhận được phần bánh bằng nhau mà không cần dùng thước đo?” Cả lớp xôn xao, ai cũng thử cắt bánh nhưng đều không chia đều được.

Các bạn bắt đầu lo lắng, có người định bỏ cuộc. Mai quan sát chiếc bánh, rồi xin phép thầy cho mình thử. Mai nhẹ nhàng lấy con dao, cắt chiếc bánh thành sáu phần bằng nhau, sau đó ghép lại thành ba phần, mỗi phần gồm hai miếng. Như vậy, mỗi người đều nhận được hai miếng bánh bằng nhau.

Thầy giáo ngạc nhiên, khen ngợi Mai là cô bé thông minh, biết vận dụng kiến thức thực tế vào giải quyết vấn đề. Các bạn trong lớp cũng vỗ tay tán thưởng, học hỏi được cách chia bánh thông minh của Mai.

Câu chuyện về Mai đã trở thành bài học quý giá về sự sáng tạo và trí thông minh. Không phải lúc nào cũng cần làm theo cách cũ, mà đôi khi chỉ cần suy nghĩ khác biệt, sáng tạo là đã có thể tìm ra giải pháp tốt nhất.

Qua câu chuyện này, ai cũng hiểu rằng trí thông minh là biết vận dụng kiến thức, quan sát và sáng tạo trong suy nghĩ. Mai là tấm gương để các bạn nhỏ học tập, không ngừng rèn luyện trí tuệ và khả năng giải quyết vấn đề trong học tập cũng như trong cuộc sống.

9Bài văn kể về trí thông minh lớp 4 ngắn gọn số 8

Ở một khu phố nhỏ ven sông, có một cậu bé tên là Tuấn nổi tiếng thông minh, nhanh nhẹn. Một ngày nọ, bạn Lan bị mất chiếc vòng tay kỷ niệm trong sân trường. Cả lớp cùng nhau đi tìm nhưng không ai thấy. Lan buồn bã, còn các bạn thì lo lắng.

Tuấn bình tĩnh hỏi Lan về những nơi bạn đã đi qua. Sau đó, cậu quan sát kỹ sân trường, chú ý đến những chỗ cỏ mọc rậm rạp. Tuấn nghĩ rằng chiếc vòng có thể bị rơi vào một khe nhỏ nào đó. Cậu lấy một chiếc nam châm nhỏ, buộc vào đầu sợi dây rồi nhẹ nhàng kéo qua các bụi cỏ.

Chỉ sau một lúc, nam châm dính vào chiếc vòng tay kim loại, Tuấn vui mừng đưa lại cho Lan. Cả lớp vỗ tay reo hò, thầy cô cũng khen ngợi Tuấn là cậu bé thông minh, biết vận dụng kiến thức vào thực tế.

Câu chuyện về Tuấn đã để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng mọi người. Trí thông minh không chỉ giúp giải quyết vấn đề mà còn mang lại niềm vui cho bạn bè. Nhờ sự quan sát, suy nghĩ sáng tạo và kiên nhẫn, Tuấn đã giúp bạn tìm lại món đồ quý giá.

Qua câu chuyện này, ai cũng hiểu rằng trí thông minh là biết vận dụng kiến thức vào thực tế, luôn quan sát và suy nghĩ sáng tạo. Tuấn là tấm gương sáng để các bạn nhỏ học tập, không ngừng rèn luyện trí tuệ và khả năng giải quyết vấn đề trong cuộc sống.

10Bài văn kể về trí thông minh lớp 4 ngắn gọn số 9

Ở chợ làng, có một cô bé tên là Hạnh thường giúp mẹ bán rau mỗi sáng. Một hôm, trời mưa to, khách đến chợ thưa thớt, rau củ bị ướt nên khó bán. Mẹ Hạnh lo lắng, sợ rau héo không bán được sẽ bị lỗ.

Hạnh quan sát, nghĩ ra một cách. Cô bé lấy những tấm lá chuối, phủ lên các rổ rau để giữ cho rau tươi lâu. Sau đó, Hạnh dùng dây buộc các bó rau thành từng bó nhỏ, bán với giá rẻ hơn để khách dễ mua. Hạnh còn khéo léo rủ các bạn nhỏ trong xóm đến giúp quảng cáo cho quầy rau của mẹ.

Nhờ sự nhanh trí và sáng tạo của Hạnh, rau bán hết nhanh chóng, mẹ Hạnh vui mừng cảm ơn con gái. Các cô chú trong chợ đều khen ngợi Hạnh là cô bé thông minh, biết cách giải quyết khó khăn.

Câu chuyện về Hạnh đã trở thành bài học quý giá về sự sáng tạo và trí thông minh trong cuộc sống. Nhờ quan sát, suy nghĩ khác biệt và dám thử nghiệm, Hạnh đã giúp mẹ vượt qua khó khăn.

Qua câu chuyện này, ai cũng hiểu rằng trí thông minh không chỉ giúp học tập tốt mà còn giúp giải quyết vấn đề trong cuộc sống hàng ngày. Hạnh là tấm gương để các bạn nhỏ học tập, luôn quan sát, suy nghĩ và hành động thông minh để giúp đỡ gia đình và mọi người xung quanh.

11Bài văn kể về trí thông minh lớp 4 ngắn gọn số 10

Một ngày mưa lớn, nước sông dâng cao, tràn vào làng. Cậu bé Dũng cùng các bạn đang chơi thì nghe tiếng kêu cứu từ phía bờ sông. Một bạn nhỏ bị trượt chân rơi xuống nước, dòng nước chảy xiết khiến ai cũng hoảng sợ.

Mọi người định nhảy xuống cứu nhưng nước quá mạnh, rất nguy hiểm. Dũng bình tĩnh quan sát, nhìn thấy một sợi dây thừng dài ở gần đó. Cậu nhanh trí buộc một đầu dây vào thân cây, đầu còn lại ném cho bạn đang chới với dưới nước. Nhờ sợi dây, bạn nhỏ bám chặt và được mọi người kéo lên bờ an toàn.

Ai cũng thở phào nhẹ nhõm, khen ngợi Dũng là cậu bé thông minh, biết cách xử lý tình huống nguy hiểm. Nếu không có sự nhanh trí của Dũng, có lẽ đã xảy ra chuyện đáng tiếc.

Câu chuyện về Dũng đã trở thành bài học về sự bình tĩnh, quan sát và sáng tạo trong những tình huống khẩn cấp. Trí thông minh không chỉ giúp bảo vệ bản thân mà còn cứu giúp người khác.

Qua câu chuyện này, ai cũng hiểu rằng trí thông minh là biết vận dụng kiến thức, quan sát và sáng tạo để giải quyết vấn đề. Dũng là tấm gương để các bạn nhỏ học tập, luôn bình tĩnh, suy nghĩ và hành động thông minh khi gặp nguy hiểm.

12Bài văn kể về trí thông minh lớp 4 ngắn gọn số 11

Trong lớp 4B trường Tiểu học Bình Minh, có một cô bé tên là Quỳnh rất sáng tạo và thông minh. Một ngày nọ, trời mưa to, các bạn không thể ra sân chơi. Ai cũng buồn chán, không biết làm gì cho hết giờ ra chơi.

Quỳnh quan sát, rồi lấy những chiếc bìa cứng, bút màu và kéo, rủ các bạn cùng làm trò chơi “Ghép hình bí ẩn”. Quỳnh cắt bìa thành nhiều mảnh ghép nhỏ, vẽ lên đó các hình ảnh ngộ nghĩnh rồi trộn lẫn với nhau. Các bạn chia thành nhóm, thi xem nhóm nào ghép được hình hoàn chỉnh nhanh nhất.

Trò chơi mới của Quỳnh khiến cả lớp hào hứng, quên cả trời mưa. Thầy cô cũng khen ngợi Quỳnh là cô bé thông minh, biết sáng tạo trò chơi giúp các bạn vui vẻ, đoàn kết hơn.

Câu chuyện về Quỳnh đã để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng mọi người. Trí thông minh không chỉ giúp học giỏi mà còn mang lại niềm vui cho bạn bè. Nhờ sự sáng tạo, Quỳnh đã biến một ngày mưa buồn thành một ngày đầy tiếng cười.

Qua câu chuyện này, ai cũng hiểu rằng trí thông minh là biết quan sát, sáng tạo và chia sẻ niềm vui với mọi người. Quỳnh là tấm gương để các bạn nhỏ học tập, luôn sáng tạo và mang lại niềm vui cho bạn bè, thầy cô.

13Bài văn kể về trí thông minh lớp 4 ngắn gọn số 12

Ở làng em, có một cậu bé tên là Minh rất khéo tay và thông minh. Một hôm, bạn Hòa đi học về thì xe đạp bị tuột xích giữa đường. Hòa lo lắng, không biết làm sao để về nhà.

Minh đi ngang qua, thấy vậy liền dừng lại giúp bạn. Minh quan sát kỹ, rồi nhẹ nhàng lật ngược xe, dùng một que nhỏ gạt xích vào đúng vị trí. Tuy nhiên, xích quá chặt, Minh nghĩ ra cách dùng một viên sỏi nhỏ kê dưới bánh xe, rồi từ từ quay bàn đạp cho xích vào lại.

Chỉ sau một lát, chiếc xe lại chạy ngon lành. Hòa vui mừng cảm ơn Minh, còn các bạn xung quanh thì khen ngợi Minh là cậu bé thông minh, biết cách xử lý tình huống.

Câu chuyện về Minh đã trở thành bài học về sự khéo léo, sáng tạo và trí thông minh. Nhờ quan sát, suy nghĩ khác biệt và dám thử nghiệm, Minh đã giúp bạn giải quyết khó khăn.

Qua câu chuyện này, ai cũng hiểu rằng trí thông minh không chỉ giúp học tập tốt mà còn giúp giải quyết vấn đề trong cuộc sống hàng ngày. Minh là tấm gương để các bạn nhỏ học tập, luôn quan sát, suy nghĩ và hành động thông minh để giúp đỡ bạn bè và mọi người xung quanh.

14Bài văn kể về trí thông minh lớp 4 ngắn gọn số 13

Một buổi chiều, sau giờ học thêm, cô bé Linh bị lạc đường vì đi nhầm ngõ nhỏ. Trời bắt đầu tối, Linh lo lắng nhưng không khóc. Cô bé dừng lại, quan sát xung quanh, nhận ra có một cửa hàng tạp hóa quen thuộc.

Linh nhớ lại mẹ từng dặn, nếu đi lạc hãy hỏi người lớn hoặc tìm đến nơi đông người. Linh mạnh dạn vào cửa hàng, nhờ cô bán hàng gọi điện cho mẹ. Nhờ trí nhớ tốt và sự thông minh, Linh đã nhớ số điện thoại của mẹ và địa chỉ nhà.

Chỉ một lát sau, mẹ đến đón Linh về an toàn. Mọi người đều khen ngợi Linh là cô bé thông minh, biết cách xử lý khi gặp khó khăn.

Câu chuyện về Linh đã trở thành bài học về sự bình tĩnh, quan sát và trí thông minh. Nhờ sự nhớ lâu, suy nghĩ sáng suốt và dám nhờ người lớn giúp đỡ, Linh đã tự cứu mình khỏi tình huống nguy hiểm.

Qua câu chuyện này, ai cũng hiểu rằng trí thông minh là biết vận dụng kiến thức, quan sát và sáng tạo để giải quyết vấn đề. Linh là tấm gương để các bạn nhỏ học tập, luôn bình tĩnh, suy nghĩ và hành động thông minh khi gặp khó khăn.

15Bài văn kể về trí thông minh lớp 4 ngắn gọn số 14

Một buổi sáng chủ nhật, cậu bé Khánh đang chơi trong vườn thì nghe tiếng mèo con kêu yếu ớt trên cây cao. Mèo con bị mắc kẹt trên cành, không thể xuống được. Khánh quan sát, nhận thấy cây quá cao, không thể trèo lên được.

Khánh nghĩ ra cách dùng một chiếc giỏ buộc vào đầu sợi dây dài, thả giỏ lên cành cây gần chỗ mèo con. Sau đó, cậu dùng cá khô dụ mèo con chui vào giỏ. Khi mèo đã vào giỏ, Khánh nhẹ nhàng kéo dây, đưa mèo con xuống đất an toàn.

Mọi người xung quanh đều thán phục trước sự thông minh, khéo léo của Khánh. Nếu không có sự sáng tạo của Khánh, có lẽ mèo con đã bị mắc kẹt lâu hơn.

Câu chuyện về Khánh đã trở thành bài học về sự quan sát, sáng tạo và trí thông minh. Nhờ sự kiên nhẫn, suy nghĩ khác biệt và dám thử nghiệm, Khánh đã cứu được mèo con.

Qua câu chuyện này, ai cũng hiểu rằng trí thông minh là biết quan sát, sáng tạo và hành động thông minh để giúp đỡ những người (và động vật) xung quanh. Khánh là tấm gương để các bạn nhỏ học tập, luôn quan sát, suy nghĩ và hành động thông minh trong cuộc sống.

16Bài văn kể về trí thông minh lớp 4 ngắn gọn số 15

Một buổi chiều, khi tan học, nhóm bạn lớp 4C rủ nhau đi thang máy lên tầng ba để về nhà. Bỗng nhiên, thang máy bị kẹt, các bạn hoảng sợ, khóc lóc. Cô bé An bình tĩnh, nhớ lại những gì đã học trong giờ kỹ năng sống.

An hướng dẫn các bạn bấm nút báo động, sau đó dùng điện thoại gọi cho bảo vệ tòa nhà. An động viên các bạn giữ bình tĩnh, ngồi xuống sàn chờ người đến cứu. Nhờ sự thông minh và bình tĩnh của An, các bạn không hoảng loạn, chờ đợi an toàn cho đến khi được cứu ra.

Sau sự việc, thầy cô và phụ huynh đều khen ngợi An là cô bé thông minh, biết cách xử lý tình huống nguy hiểm. Nếu không có sự nhanh trí của An, có lẽ các bạn đã hoảng loạn và gặp nguy hiểm.

Câu chuyện về An đã trở thành bài học về sự bình tĩnh, quan sát và trí thông minh. Nhờ sự nhớ lâu, suy nghĩ sáng suốt và dám nhờ người lớn giúp đỡ, An đã giúp các bạn vượt qua tình huống khó khăn.

Qua câu chuyện này, ai cũng hiểu rằng trí thông minh là biết vận dụng kiến thức, quan sát và sáng tạo để giải quyết vấn đề. An là tấm gương để các bạn nhỏ học tập, luôn bình tĩnh, suy nghĩ và hành động thông minh khi gặp nguy hiểm.

17Bài văn kể về trí thông minh lớp 4 ngắn gọn số 16

Ngày hôm ấy, trong một buổi sáng mùa thu dịu mát, lớp 4A của trường Tiểu học Hòa Bình rộn ràng hơn thường lệ. Cô giáo chủ nhiệm quyết định tổ chức một cuộc thi giải đố nhỏ để kiểm tra sự nhanh trí của các bạn học sinh. Trong lớp, An là một cậu bé hiền lành, ít nói nhưng rất chăm chỉ và thông minh. Câu chuyện về sự thông minh của An đã để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng thầy cô và bạn bè.

Khi cuộc thi bắt đầu, cô giáo đưa ra một câu đố hóc búa: “Có một chiếc bình thủy tinh cao, miệng nhỏ, bên trong có một quả bóng bàn. Ai có thể lấy quả bóng ra mà không được đập vỡ bình, không dùng que hoặc bất kỳ vật nhọn nào?” Cả lớp xôn xao bàn tán, ai nấy đều thử nghĩ ra cách giải quyết. Có bạn đề xuất dùng nam châm, có bạn nghĩ đến việc đổ nước vào nhưng lại sợ quả bóng sẽ chìm. Không khí trong lớp trở nên căng thẳng, mọi người đều bối rối, lo lắng vì không ai tìm ra được giải pháp hợp lý.

An ngồi lặng lẽ quan sát chiếc bình và quả bóng. Cậu không vội vàng như các bạn khác, ánh mắt chăm chú, đôi môi mím lại như đang suy nghĩ rất sâu. Cô giáo nhìn An, khẽ mỉm cười động viên. Sau một lúc, An giơ tay xin phát biểu. Cậu nhẹ nhàng nói: “Thưa cô, em xin phép được thử một cách.” Cô giáo đồng ý, cả lớp hồi hộp theo dõi.

An cầm lấy bình thủy tinh, đi đến vòi nước và từ từ đổ nước vào trong bình. Quả bóng bàn nhẹ, gặp nước liền nổi dần lên, chỉ một lát sau đã trồi lên miệng bình. An nhẹ nhàng lấy quả bóng ra trước sự ngạc nhiên của tất cả mọi người. Cô giáo vui mừng vỗ tay, các bạn trong lớp thì reo hò thán phục. Ai cũng bất ngờ trước cách giải quyết đơn giản mà hiệu quả của An. Cô giáo khen ngợi: “An thật thông minh! Em đã biết vận dụng kiến thức vật lý vào thực tế để giải quyết vấn đề.”

Sau câu chuyện ấy, An trở thành tấm gương sáng về sự sáng tạo và bình tĩnh khi đối mặt với thử thách. Cậu được cô giáo tặng một phần thưởng nhỏ và lời khen ngợi trước toàn trường. Câu chuyện về An đã dạy cho mọi người bài học quý giá: trí thông minh không chỉ là kiến thức, mà còn là khả năng quan sát, áp dụng thực tế và không ngại thử nghiệm những điều mới mẻ.

Từ câu chuyện của An, ai cũng nhận ra rằng đôi khi giải pháp lại nằm ở những điều giản dị nhất. Quan trọng là phải biết quan sát, suy nghĩ và không ngại thử sức. Nhờ đó, mỗi người đều có thể phát huy trí thông minh của mình để vượt qua mọi khó khăn trong cuộc sống.

18Bài văn kể về trí thông minh lớp 4 ngắn gọn số 17

Vào một buổi chiều hè oi ả, trong căn nhà nhỏ cuối xóm, chị Mai – một cô bé lớp 4 – đang phụ mẹ chuẩn bị bữa tối. Đột nhiên, mẹ phát hiện ra chiếc bếp gas bị tắc, lửa không cháy được. Trong khi mẹ loay hoay tìm cách sửa, thì trời lại chuyển mưa, không thể nhờ hàng xóm giúp đỡ. Không khí trong nhà trở nên căng thẳng, mẹ lo lắng không biết làm sao để kịp nấu cơm cho cả nhà.

Chị Mai quan sát kỹ chiếc bếp, nhận thấy đầu ống dẫn gas có dấu hiệu bị nghẹt do bụi bẩn lâu ngày. Mẹ thử dùng que nhỏ để thông nhưng không hiệu quả. Cả hai mẹ con đều bối rối, sợ rằng tối nay sẽ không có cơm ăn. Mẹ thở dài, còn chị Mai thì trầm ngâm suy nghĩ.

Sau một lúc, chị Mai nảy ra ý tưởng. Chị chạy vào phòng học, lấy chiếc ống hút nhựa thường dùng để uống nước, rồi cẩn thận đưa vào đầu ống dẫn gas, dùng miệng thổi mạnh để đẩy bụi bẩn ra ngoài. Chị làm vài lần, cho đến khi nghe tiếng “bụp” nhỏ và cảm thấy ống dẫn thông thoáng hơn. Sau đó, chị thử bật bếp lại, ngọn lửa xanh bùng lên rực rỡ. Mẹ vui mừng ôm chầm lấy chị, còn chị thì mỉm cười hạnh phúc.

Cả nhà được ăn cơm nóng, mẹ không ngớt lời khen ngợi sự nhanh trí và sáng tạo của chị Mai. Bố đi làm về nghe kể chuyện cũng hết lời thán phục con gái. Nhờ trí thông minh và sự quan sát tỉ mỉ, chị Mai đã giúp cả nhà vượt qua một tình huống khó khăn tưởng chừng không thể giải quyết.

Câu chuyện của chị Mai là minh chứng cho việc trí thông minh không chỉ thể hiện trong học tập mà còn trong cuộc sống hàng ngày. Sự bình tĩnh, khả năng quan sát và sáng tạo đã giúp chị tìm ra giải pháp đơn giản mà hiệu quả. Đó là bài học quý giá cho tất cả mọi người: hãy luôn vận dụng trí tuệ và sự kiên nhẫn để giải quyết mọi vấn đề, dù là nhỏ nhất.

Từ câu chuyện của chị Mai, ai cũng nhận thấy rằng mỗi người đều có thể trở nên thông minh nếu biết quan sát, học hỏi và không ngại thử sức. Đó là chìa khóa để vượt qua mọi thử thách trong cuộc sống.

19Bài văn kể về trí thông minh lớp 4 ngắn gọn số 18

Trong một buổi học toán, thầy giáo ra đề bài: “Có một chiếc bánh hình tròn, làm sao chia thành 8 phần bằng nhau chỉ với 3 lần cắt?” Cả lớp 4B xôn xao, ai cũng thử vẽ hình, đo đếm nhưng đều không tìm ra đáp án. Nam, một cậu bé nhỏ nhắn nhưng nổi tiếng thông minh trong lớp, lặng lẽ quan sát và suy nghĩ.

Các bạn thử cắt ngang, cắt dọc, nhưng chỉ được 6 phần hoặc 4 phần. Thầy giáo mỉm cười, động viên các bạn tiếp tục suy nghĩ. Không khí trong lớp càng lúc càng hồi hộp. Một số bạn bắt đầu nản chí, cho rằng đề bài quá khó. Nam thì khác, cậu không hề vội vàng, ánh mắt sáng lên khi nghĩ ra điều gì đó.

Nam xin phép thầy được lên bảng trình bày ý tưởng. Cậu nói: “Em sẽ cắt chiếc bánh thành hai nửa bằng nhau bằng một đường cắt đầu tiên. Sau đó, em đặt hai nửa bánh chồng lên nhau và tiếp tục cắt lần thứ hai, chia thành bốn phần. Cuối cùng, em xếp chồng bốn phần bánh lên nhau và cắt lần thứ ba, vậy là được 8 phần bằng nhau.” Thầy giáo và cả lớp ngạc nhiên, vỗ tay tán thưởng cho ý tưởng độc đáo của Nam.

Thầy giáo khen Nam đã biết vận dụng tư duy không gian và sự sáng tạo để giải quyết vấn đề. Các bạn trong lớp thì trầm trồ thán phục, ai cũng muốn học hỏi cách suy nghĩ của Nam. Câu chuyện về Nam đã trở thành đề tài bàn tán sôi nổi trong giờ ra chơi.

Qua câu chuyện này, mọi người nhận ra rằng trí thông minh không chỉ là học thuộc lòng mà còn là khả năng tư duy sáng tạo, dám nghĩ khác, làm khác. Nam đã chứng minh rằng chỉ cần kiên nhẫn quan sát, suy nghĩ và thử nghiệm, chúng ta sẽ tìm ra giải pháp cho mọi vấn đề.

Câu chuyện của Nam là nguồn cảm hứng để các bạn nhỏ không ngừng học hỏi, rèn luyện trí tuệ và sáng tạo trong học tập cũng như cuộc sống hàng ngày.

20Bài văn kể về trí thông minh lớp 4 ngắn gọn số 19

Ở một vùng quê yên bình, bé Linh sống cùng ông bà và chú mèo nhỏ tên Miu. Một ngày nọ, Miu chẳng may bị kẹt đầu vào chiếc lọ thủy tinh khi đang nghịch ngợm. Ông bà lo lắng, thử đủ cách nhưng không thể kéo chú mèo ra khỏi chiếc lọ mà không làm đau nó. Bé Linh nhìn thấy cảnh đó, trong lòng vừa thương vừa sốt ruột.

Ông dùng dầu bôi trơn, bà thử lắc nhẹ chiếc lọ, nhưng đầu chú mèo vẫn mắc kẹt. Miu kêu meo meo, đôi mắt long lanh cầu cứu. Ông bà bắt đầu lo lắng, sợ rằng nếu không lấy ra được thì chú mèo sẽ bị ngạt thở. Bé Linh ngồi xuống, ôm lấy Miu, nhẹ nhàng vuốt ve để chú bớt sợ.

Sau một lúc suy nghĩ, Linh nảy ra ý tưởng. Bé chạy vào bếp, lấy một ít nước ấm pha với xà phòng rồi đổ nhẹ vào miệng lọ. Sau đó, Linh nhẹ nhàng xoay đầu chú mèo theo chiều ngược lại, vừa xoay vừa kéo nhẹ. Nhờ lớp nước xà phòng trơn, đầu chú mèo từ từ trượt ra khỏi chiếc lọ một cách an toàn. Miu nhảy phóc ra ngoài, dụi đầu vào Linh cảm ơn, còn ông bà thì thở phào nhẹ nhõm.

Ông bà khen Linh rất thông minh, biết áp dụng kiến thức đã học vào thực tế. Bé Linh vui vẻ, ôm chú mèo vào lòng, cảm thấy rất tự hào vì đã giúp được bạn nhỏ của mình. Câu chuyện về Linh và chú mèo Miu được ông bà kể lại cho hàng xóm nghe, ai cũng khen ngợi sự nhanh trí và tình cảm của bé.

Qua câu chuyện này, mọi người nhận ra rằng trí thông minh không chỉ giúp giải quyết vấn đề mà còn mang lại niềm vui, hạnh phúc cho những người xung quanh. Linh đã dạy cho mọi người bài học về sự quan sát, kiên nhẫn và áp dụng kiến thức vào thực tế.

21Bài văn kể về trí thông minh lớp 4 ngắn gọn số 20

Một buổi trưa hè, khi cả nhà đang nghỉ ngơi, Quân – cậu bé lớp 4 – phát hiện thấy khói bốc lên từ góc nhà bếp. Cậu chạy lại thì thấy một chiếc khăn bị bén lửa do gần bếp gas. Quân không hoảng loạn mà bình tĩnh quan sát tình hình. Bố mẹ lúc đó đang ở phòng trên, chưa biết chuyện gì xảy ra.

Quân nhớ lại bài học phòng cháy chữa cháy mà thầy cô đã dạy ở trường: không được dùng nước để dập lửa do gas vì có thể làm lửa lan rộng. Cậu nhanh trí chạy ra ngoài, lấy một xô cát rồi đổ lên chỗ khăn đang cháy. Ngọn lửa nhanh chóng bị dập tắt, khói cũng tan dần. Sau đó, Quân mở cửa sổ để khói bay ra ngoài, rồi mới gọi bố mẹ xuống.

Bố mẹ Quân vô cùng bất ngờ và tự hào về con trai. Bố ôm Quân vào lòng, khen ngợi: “Con thật thông minh và dũng cảm! Nhờ con mà nhà mình không bị cháy lớn.” Câu chuyện của Quân được cô giáo kể lại cho cả lớp nghe, ai cũng thán phục sự bình tĩnh và hiểu biết của cậu.

Qua câu chuyện này, mọi người nhận ra rằng trí thông minh không chỉ thể hiện ở sách vở mà còn ở khả năng vận dụng kiến thức vào thực tế. Quân đã biết áp dụng bài học phòng cháy chữa cháy để bảo vệ gia đình. Đó là bài học quý giá cho mỗi người: hãy luôn học hỏi, ghi nhớ và vận dụng những điều đã học vào cuộc sống hàng ngày.

Câu chuyện của Quân là tấm gương sáng về sự thông minh, bình tĩnh và dũng cảm khi đối mặt với nguy hiểm. Nhờ đó, mỗi người đều có thể bảo vệ bản thân và những người thân yêu trong mọi tình huống.

22Bài văn kể về trí thông minh lớp 4 ngắn gọn số 21

Sáng chủ nhật, bé Hương tỉnh dậy thì phát hiện chiếc đồng hồ báo thức của mình không kêu nữa. Hương rất buồn vì chiếc đồng hồ là món quà sinh nhật của bố. Bố mẹ đều bận đi làm, không ai giúp Hương sửa đồng hồ. Bé quyết tâm tự mình tìm cách khắc phục.

Hương quan sát kỹ chiếc đồng hồ, nhận thấy kim giây không di chuyển. Bé nhớ lại trong sách khoa học có nói về việc đồng hồ cần pin để hoạt động. Hương tìm chiếc tua vít nhỏ, nhẹ nhàng mở nắp sau đồng hồ và phát hiện viên pin đã hết. Bé chạy sang nhà hàng xóm mượn một viên pin mới, lắp vào đồng hồ. Chỉ một lát sau, kim đồng hồ lại chạy tích tắc, báo thức reo vang.

Hương vui mừng khôn xiết, ôm chiếc đồng hồ vào lòng. Khi bố mẹ về, bé kể lại câu chuyện, cả nhà đều khen Hương rất thông minh và tự lập. Nhờ sự quan sát, kiên nhẫn và kiến thức đã học, Hương đã tự sửa được chiếc đồng hồ yêu quý.

Câu chuyện của Hương là minh chứng cho việc trí thông minh không chỉ giúp giải quyết vấn đề mà còn rèn luyện tính tự lập. Nhờ đó, Hương ngày càng tự tin, năng động và được mọi người yêu quý.

23Bài văn kể về trí thông minh lớp 4 ngắn gọn số 22

Trong một tiết học Khoa học, cô giáo chia lớp thành các nhóm nhỏ để làm thí nghiệm về sự nổi và chìm của vật thể. Nhóm của Minh nhận nhiệm vụ tìm cách làm cho một chiếc kim nhỏ nổi trên mặt nước. Các bạn thử đặt kim lên nước nhưng kim đều chìm xuống đáy. Không khí trong nhóm trở nên căng thẳng, ai cũng bối rối không biết làm sao.

Minh quan sát kỹ các bạn làm, rồi nhẹ nhàng đề nghị: “Chúng ta hãy thử dùng một tờ giấy mỏng đặt lên mặt nước, rồi nhẹ nhàng đặt chiếc kim lên tờ giấy. Khi giấy ngấm nước sẽ chìm xuống, còn kim sẽ nổi nhờ sức căng bề mặt của nước.” Các bạn làm theo hướng dẫn của Minh, và thật kỳ diệu, chiếc kim nổi lơ lửng trên mặt nước.

Cô giáo đi qua, thấy kết quả liền khen ngợi cả nhóm, đặc biệt là Minh đã biết vận dụng kiến thức và sáng tạo trong thực hành. Các bạn trong nhóm đều cảm ơn Minh, ai cũng học được bài học về sự quan sát và tư duy sáng tạo.

Câu chuyện của Minh là tấm gương sáng về trí thông minh trong học tập và làm việc nhóm. Nhờ sự sáng tạo và chia sẻ, Minh đã giúp cả nhóm thành công, mang lại niềm vui và kiến thức cho mọi người.

24Bài văn kể về trí thông minh lớp 4 ngắn gọn số 23

Một buổi sáng, khi đi học về, Tùng phát hiện một chú chim nhỏ bị mắc kẹt trong hàng rào sắt trước cổng nhà. Chú chim giãy giụa, cánh bị kẹt không thể bay ra. Tùng rất thương chú chim, nhưng nếu cố kéo mạnh thì có thể làm chú bị đau.

Tùng quan sát kỹ, nhận thấy chú chim bị mắc do cánh bị xòe rộng. Cậu nhẹ nhàng dùng hai tay giữ thân chú chim, rồi từ từ gập cánh lại sát người chú. Sau đó, cậu xoay nhẹ chú chim theo chiều ngược lại, giúp cánh chú trượt qua khe hẹp của hàng rào. Chỉ một lát sau, chú chim đã tự do, vỗ cánh bay lên trời.

Mẹ Tùng chứng kiến cảnh đó, khen ngợi con trai rất thông minh, biết cách quan sát và xử lý tình huống khéo léo. Tùng cảm thấy rất vui vì đã giúp được chú chim nhỏ. Câu chuyện của Tùng được kể lại cho các bạn nghe, ai cũng thán phục sự nhanh trí và tình cảm của cậu.

Qua câu chuyện này, mọi người nhận ra rằng trí thông minh không chỉ giúp giải quyết vấn đề mà còn mang lại niềm vui, hạnh phúc cho những người xung quanh. Tùng đã dạy cho mọi người bài học về sự quan sát, kiên nhẫn và áp dụng kiến thức vào thực tế.

25Bài văn kể về trí thông minh lớp 4 ngắn gọn số 24

Một buổi chiều, Lan phát hiện chiếc vòng tay mẹ tặng bị mất. Lan rất buồn, tìm khắp phòng nhưng không thấy. Mẹ an ủi, bảo có thể để quên ở đâu đó. Lan không nản chí, quyết tâm tìm lại chiếc vòng.

Lan nhớ lại buổi sáng mình có chơi với em trai ở phòng khách. Cô bé bắt đầu lần theo từng dấu vết: từ phòng ngủ, phòng khách đến nhà bếp. Lan quan sát kỹ từng ngóc ngách, cuối cùng phát hiện chiếc vòng bị rơi vào khe giữa hai chiếc ghế sofa.

Lan dùng một chiếc thước kẻ dài, nhẹ nhàng luồn vào khe ghế, rồi từ từ kéo chiếc vòng ra ngoài. Khi cầm lại chiếc vòng trên tay, Lan vui mừng khôn xiết, chạy đi khoe với mẹ. Mẹ ôm Lan vào lòng, khen con gái rất thông minh, kiên nhẫn và biết quan sát.

Câu chuyện của Lan là minh chứng cho việc trí thông minh giúp giải quyết vấn đề trong cuộc sống hàng ngày. Nhờ sự kiên nhẫn, quan sát và sáng tạo, Lan đã tìm lại được món đồ quý giá. Đó là bài học quý giá cho tất cả mọi người: hãy luôn kiên nhẫn, quan sát và không ngại thử sức để vượt qua mọi khó khăn.

26Bài văn kể về trí thông minh lớp 4 ngắn gọn số 25

Trong một chuyến dã ngoại của lớp, bé Dũng cùng các bạn đi tham quan công viên. Đến giờ tập trung, Dũng phát hiện bạn Tuấn bị lạc, không thấy đâu. Các bạn lo lắng, cô giáo cũng sốt ruột tìm kiếm.

Dũng nhớ lại bài học kỹ năng sống: khi bị lạc cần đứng yên một chỗ và nhờ người lớn giúp đỡ. Dũng nhanh trí chạy đến chòi bảo vệ gần đó, nhờ chú bảo vệ phát loa thông báo tìm bạn Tuấn. Chỉ một lát sau, Tuấn được chú bảo vệ dẫn đến chỗ tập trung an toàn.

Cô giáo khen ngợi Dũng rất thông minh, biết vận dụng kiến thức đã học vào thực tế. Các bạn cũng cảm ơn Dũng đã giúp tìm lại bạn Tuấn. Nhờ sự nhanh trí và hiểu biết, Dũng đã giúp cả lớp vượt qua tình huống khó khăn.

Câu chuyện của Dũng là tấm gương sáng về trí thông minh và kỹ năng sống. Nhờ đó, mỗi người đều có thể bảo vệ bản thân và giúp đỡ người khác trong những tình huống nguy hiểm.

27Bài văn kể về trí thông minh lớp 4 ngắn gọn số 26

Trong giờ học Khoa học, cô giáo giao cho các nhóm làm thí nghiệm tạo cầu vồng bằng ánh sáng mặt trời và nước. Nhóm của Hòa thử nhiều cách nhưng không thành công. Các bạn dùng gương, dùng đèn pin nhưng không tạo được cầu vồng.

Hòa quan sát kỹ, rồi đề nghị: “Chúng ta hãy thử dùng một bát nước trong, đặt cạnh cửa sổ nơi có ánh nắng chiếu vào, rồi đặt một tờ giấy trắng phía sau bát nước.” Khi ánh nắng chiếu qua bát nước, một dải cầu vồng nhỏ hiện lên trên tờ giấy trắng.

Cô giáo đi qua, thấy kết quả liền khen ngợi cả nhóm, đặc biệt là Hòa đã biết vận dụng kiến thức và sáng tạo trong thực hành. Các bạn trong nhóm đều cảm ơn Hòa, ai cũng học được bài học về sự quan sát và tư duy sáng tạo.

Câu chuyện của Hòa là tấm gương sáng về trí thông minh trong học tập và làm việc nhóm. Nhờ sự sáng tạo và chia sẻ, Hòa đã giúp cả nhóm thành công, mang lại niềm vui và kiến thức cho mọi người.

28Bài văn kể về trí thông minh lớp 4 ngắn gọn số 27

Một buổi chiều, bé Thảo đang chơi trong phòng thì cửa bị gió đóng sập lại, không mở được. Thảo cố gắng vặn tay nắm cửa nhưng không được. Bé bắt đầu cảm thấy lo lắng, nhưng nhớ lại lời mẹ dặn: “Khi gặp sự cố, phải bình tĩnh và tìm cách gọi người lớn giúp đỡ.”

Thảo quan sát quanh phòng, phát hiện có một chiếc điện thoại bàn trên bàn học. Thảo nhanh trí gọi cho mẹ, kể lại sự việc. Mẹ lập tức về nhà, dùng chìa khóa dự phòng mở cửa, đưa Thảo ra ngoài an toàn.

Mẹ khen Thảo rất thông minh, biết giữ bình tĩnh và tìm cách liên lạc với người lớn. Nhờ đó, Thảo đã tự bảo vệ mình trong tình huống nguy hiểm. Câu chuyện của Thảo là bài học quý giá cho tất cả các bạn nhỏ: hãy luôn bình tĩnh, quan sát và vận dụng kiến thức đã học để giải quyết mọi vấn đề.

29Bài văn kể về trí thông minh lớp 4 ngắn gọn số 28

Một buổi sáng, bà ngoại bị mất chìa khóa tủ. Bà đã tìm khắp nhà nhưng không thấy. Phúc quan sát kỹ, nhớ lại hôm qua bà có ra vườn tưới cây. Cậu chạy ra vườn, tìm quanh chậu hoa và phát hiện chìa khóa bị rơi dưới gốc cây.

Phúc dùng que nhỏ, nhẹ nhàng gạt đất và lấy chìa khóa lên. Bà ngoại rất vui mừng, khen Phúc thông minh, biết quan sát và suy luận logic. Câu chuyện của Phúc là minh chứng cho việc trí thông minh giúp giải quyết vấn đề trong cuộc sống hàng ngày.

Nhờ sự kiên nhẫn, quan sát và sáng tạo, Phúc đã giúp bà tìm lại được món đồ quan trọng. Đó là bài học quý giá cho tất cả mọi người: hãy luôn kiên nhẫn, quan sát và không ngại thử sức để vượt qua mọi khó khăn.

30Bài văn kể về trí thông minh lớp 4 ngắn gọn số 29

Một tối mùa hè, cả khu phố bị mất điện đột ngột. Bé Ngọc đang học bài, không thể nhìn rõ chữ trong sách. Bố mẹ đi vắng, chỉ có Ngọc và em trai ở nhà. Em trai sợ hãi, còn Ngọc thì bình tĩnh trấn an em.

Ngọc nhớ lại trong tủ có nến và hộp diêm. Bé tìm nến, đặt lên đĩa và thắp sáng. Để ánh sáng lan tỏa hơn, Ngọc đặt một chiếc gương nhỏ phía sau cây nến, giúp ánh sáng phản chiếu khắp phòng. Nhờ đó, hai chị em có đủ ánh sáng để học bài và chơi đùa cho đến khi điện sáng trở lại.

Khi bố mẹ về, nghe kể chuyện, ai cũng khen Ngọc rất thông minh, biết vận dụng kiến thức đã học vào thực tế. Câu chuyện của Ngọc là tấm gương sáng về sự bình tĩnh, sáng tạo và quan tâm đến người thân trong gia đình.

31Bài văn kể về trí thông minh lớp 4 ngắn gọn số 30

Trong một buổi học Toán, cô giáo ra đề bài: “Có ba chiếc cốc, một cốc đầy nước, hai cốc rỗng. Làm thế nào để chia đều nước vào ba cốc mà không dùng bất kỳ dụng cụ nào khác?” Cả lớp suy nghĩ, thử đổ nước nhưng không chia đều được.

Sơn quan sát kỹ, rồi đề nghị: “Chúng ta hãy đổ nước từ cốc đầy sang hai cốc rỗng, mỗi lần một ít, luân phiên cho đến khi ba cốc đều có lượng nước bằng nhau.” Các bạn làm theo, và thật kỳ diệu, nước trong ba cốc đều bằng nhau.

Cô giáo khen Sơn rất thông minh, biết vận dụng tư duy logic và kiên nhẫn. Các bạn trong lớp đều thán phục, ai cũng học được bài học về sự kiên trì và sáng tạo trong học tập.

Qua câu chuyện của Sơn, mọi người nhận ra rằng trí thông minh không chỉ giúp giải quyết vấn đề mà còn mang lại niềm vui, hạnh phúc cho những người xung quanh. Đó là bài học quý giá cho tất cả mọi người: hãy luôn kiên nhẫn, quan sát và không ngại thử sức để vượt qua mọi khó khăn.

Xem thêm:

Hy vọng bài bài văn kể về trí thông minh lớp 4 trên sẽ giúp các em nắm được cách kể chuyện rõ ràng, có dẫn chứng và bài học cụ thể. Từ đó, học sinh có thể vận dụng để viết tốt các bài văn kể chuyện trong chương trình Tiếng Việt.

Bài viết có hữu ích với bạn không?

Không

Cám ơn bạn đã phản hồi!

Xin lỗi bài viết chưa đáp ứng nhu cầu của bạn. Vấn đề bạn gặp phải là gì?

Bài tư vấn chưa đủ thông tin
Chưa lựa chọn được sản phẩm đúng nhu cầu
Bài tư vấn sai mục tiêu
Bài viết đã cũ, thiếu thông tin
Gửi