I. Mở Bài:
Giới thiệu chung về người ông:
Tình cảm của em dành cho ông (Yêu quý nhất, là người bạn thân thiết, là chỗ dựa tinh thần...).
Giới thiệu tên của ông (Ví dụ: "Ông nội em tên là Ba", "Ông ngoại em tên là Tư"...).
Nêu ấn tượng chung về ông (Ông hiền từ, vui tính, nghiêm nghị nhưng rất thương con cháu...).
Ví dụ mở bài: "Trong gia đình em, người mà em yêu quý và kính trọng nhất chính là ông nội. Ông tên là Nguyễn Văn Bình, năm nay ông đã ngoài s70 nhưng vẫn còn khỏe mạnh và rất minh mẫn. Với em, ông không chỉ là người ông mà còn là người bạn lớn luôn lắng nghe mọi câu chuyện của em."
II. Thân Bài: (Tả chi tiết về ông theo các khía cạnh)
1. Tả ngoại hình:
Dáng người:
Ông còn khỏe không? (Thẳng thắn, hơi còng, nhanh nhẹn, chậm rãi...).
Chiều cao (Cao, thấp, tầm thước...).
Ví dụ: "Dáng người ông không còn cao lớn như lời mẹ kể, giờ đây ông đã hơi còng lưng vì tuổi tác."
Làn da: (Đồi mồi, nhăn nheo, hồng hào, rám nắng...).
Ví dụ: "Làn da ông đã ngả màu thời gian, với những đốm đồi mồi nhỏ li ti và những nếp nhăn hằn sâu trên khóe mắt, trán."
Mái tóc: (Bạc trắng như cước, lấm tấm sợi bạc, hói, mỏng, dày...).
Ví dụ: "Mái tóc ông đã bạc trắng như cước, mỗi khi ông cười, những sợi tóc bạc lấp lánh dưới ánh nắng."
Khuôn mặt: (Tròn phúc hậu, gầy gò, xương xương, đầy đặn, hiền từ...).
Ví dụ: "Khuôn mặt ông hiền hậu với vầng trán cao và những nếp nhăn hằn sâu."
Mắt: (Mờ đi vì tuổi tác, tinh anh, hiền từ, sâu thẳm...).
Ví dụ: "Đôi mắt ông tuy đã có chút mờ đi nhưng vẫn ánh lên vẻ tinh anh, hiền hậu mỗi khi nhìn em."
Mũi: (Cao, tẹt, thanh tú...).
Miệng: (Thường móm mém, cười tươi, nụ cười hiền hậu, hàm răng đã rụng bớt...).
Ví dụ: "Nụ cười của ông thường móm mém nhưng luôn tràn đầy sự ấm áp, yêu thương."
Râu: (Dài, bạc trắng, được cắt tỉa gọn gàng...).
Ví dụ: "Bộ râu bạc trắng của ông được cắt tỉa gọn gàng, trông ông thật đạo mạo."
Tay chân: (Gân guốc, chai sần vì lao động, run run, vững chãi...).
Ví dụ: "Đôi tay ông đã gân guốc, những vết chai sần trên lòng bàn tay là minh chứng cho bao năm tháng lao động vất vả nuôi gia đình."
Trang phục (nếu có nét đặc trưng): (Ông thường mặc áo bà ba, áo sơ mi cũ...).
Ví dụ: "Ông thường thích mặc bộ quần áo bà ba màu nâu sẫm, trông ông giản dị mà thân thuộc."
2. Tả tính cách và hoạt động của ông:
Tính cách: (Hiền lành, vui tính, ít nói, nghiêm khắc, cẩn thận, tỉ mỉ, bao dung, giàu tình cảm...).
Ví dụ: "Ông là người ít nói nhưng rất tình cảm, luôn quan tâm đến từng thành viên trong gia đình."
Sở thích, thói quen của ông:
Đọc báo, xem thời sự, tưới cây, chăm sóc vườn tược, câu cá, uống trà, kể chuyện cổ tích...
Mô tả cụ thể hoạt động đó (khi ông tưới cây, ông làm gì, vẻ mặt ông ra sao...).
Ví dụ: "Mỗi sáng sớm, ông thường ra vườn tỉ mẩn chăm sóc từng luống rau, gốc cây cảnh. Ông dùng chiếc bình ô doa nhỏ, tưới từng chút nước cho cây như đang trò chuyện với chúng."
Ông làm gì cho em hoặc gia đình:
Kể chuyện cổ tích, giảng bài, sửa đồ chơi, đưa đi chơi, nấu những món ăn ngon, dạy bảo em điều hay lẽ phải...
Nêu cảm nhận của em khi ông làm điều đó.
Ví dụ: "Buổi tối, ông thường kể cho em nghe những câu chuyện cổ tích ly kỳ. Giọng ông trầm ấm, kể chuyện rất có hồn, khiến em như lạc vào thế giới thần tiên."
Ví dụ: "Khi em gặp bài toán khó, ông sẽ kiên nhẫn ngồi giảng giải từng bước, chỉ cho em cách tư duy mà không hề quát mắng."
Ấn tượng sâu sắc về ông: (Một kỷ niệm đáng nhớ với ông, một lời dạy của ông mà em luôn khắc cốt ghi tâm...).
Ví dụ: "Em nhớ mãi lần em bị ốm, ông đã thức trắng đêm ngồi bên giường em, đắp khăn mát và động viên em. Ánh mắt lo lắng của ông khiến em cảm thấy ấm áp vô cùng."
III. Kết Bài:
Nêu cảm nghĩ chung về ông: (Tình cảm của em dành cho ông).
Yêu quý, kính trọng, biết ơn, tự hào về ông...
Lời hứa của em:
Sẽ chăm ngoan, học giỏi để ông vui lòng.
Sẽ phụ giúp ông những việc nhỏ trong nhà.
Mong ông sống lâu, khỏe mạnh để ở bên em.
Ví dụ kết bài: "Ông nội là tất cả những gì tốt đẹp nhất mà em có. Em yêu ông nhiều lắm và luôn tự hứa sẽ học thật giỏi, vâng lời ông để ông luôn được vui vẻ và sống thật lâu bên con cháu."
Gợi ý để bài văn hay hơn:
Sử dụng từ ngữ gợi cảm, hình ảnh so sánh, nhân hóa: Ví dụ: "Tóc ông bạc trắng như mây", "Mắt ông hiền như lá lúa", "Giọng ông ấm áp như tiếng suối chảy"...
Thể hiện cảm xúc chân thật: Đừng ngại bày tỏ tình yêu thương, sự kính trọng, biết ơn của mình dành cho ông.
Sắp xếp ý rõ ràng, mạch lạc: Mỗi đoạn văn nên tập trung vào một khía cạnh nhất định để bài văn không bị lộn xộn.
Đọc lại và sửa lỗi: Sau khi viết xong, hãy đọc lại để kiểm tra lỗi chính tả, ngữ pháp và cách diễn đạt.
Trong gia đình em, người mà em yêu quý và kính trọng nhất chính là ông nội. Ông tên là Nguyễn Văn Bình, năm nay đã ngoài bảy mươi tuổi nhưng vẫn còn khỏe mạnh, minh mẫn và rất vui tính. Với em, ông vừa là người thân yêu, vừa là người bạn lớn luôn lắng nghe và dạy dỗ em những điều hay lẽ phải.
Ông em dáng người tầm thước, hơi gầy và đã còng nhẹ lưng vì tuổi tác. Mái tóc ông bạc trắng như mây, khi gió thổi, những sợi tóc mềm khẽ rung như cước. Làn da ông sạm nắng, điểm vài vết đồi mồi – dấu vết của thời gian nhưng trông lại thật hiền từ. Đôi mắt ông tuy đã mờ đôi chút nhưng ánh nhìn vẫn sáng, ấm áp, chứa chan yêu thương. Mỗi khi ông cười, những nếp nhăn nơi khóe mắt hằn sâu hơn, tạo thành một gương mặt phúc hậu, hiền lành. Giọng ông trầm ấm, chậm rãi, nghe đến đâu là thấy bình yên đến đó.
Ông thích mặc bộ đồ bà ba màu nâu giản dị, chân thường mang đôi dép nhựa cũ đã theo ông nhiều năm. Mỗi sáng, ông lại ra sân quét lá, tưới mấy chậu lan treo dưới hiên. Cái dáng ông tỉ mẩn, chậm mà chắc, đôi tay gân guốc nhẹ nâng từng chậu cây, tưới từng giọt nước như thể đang chăm sóc một đứa trẻ nhỏ. Khi cây ra hoa, ông cười mãn nguyện, vuốt nhẹ cánh hoa rồi khẽ bảo: “Hoa cũng như người, phải được chăm sóc bằng tình thương thì mới đẹp lâu.”
Buổi chiều, ông thường ngồi ở hiên nhà đọc báo hoặc pha ấm trà. Tách trà thơm nghi ngút khói, ông chậm rãi nhấp một ngụm nhỏ rồi nhìn ra xa, ánh mắt trầm ngâm như đang suy nghĩ điều gì đó. Thỉnh thoảng, em lại chạy đến ngồi cạnh, nghe ông kể chuyện ngày xưa: chuyện ông đi bộ đội, chuyện làng cũ có con sông nhỏ, chuyện mẹ em còn bé được ông gánh đi học giữa trời mưa. Giọng kể của ông đều đều, ấm áp, khiến em say mê như lạc vào thế giới cổ tích thật gần.
Em nhớ nhất là những tối mất điện, cả nhà ngồi quanh ngọn đèn dầu, ông lại cầm quạt nan phe phẩy kể chuyện “Thánh Gióng”, “Tấm Cám”, “Sơn Tinh – Thủy Tinh”. Mỗi lần ông kể, đôi mắt sáng lên, nụ cười móm mém khiến cả nhà cười theo. Ông không chỉ kể chuyện hay mà còn dạy em nhiều điều bổ ích: phải biết kính trên nhường dưới, yêu lao động và sống trung thực.
Có lần em bị điểm kém, buồn rầu suốt buổi tối. Ông không mắng, chỉ xoa đầu bảo:– Học giỏi không bằng học chăm. Thua một lần để sau này thắng nhiều lần hơn, cháu ạ.Câu nói ấy của ông đến giờ em vẫn nhớ mãi, mỗi khi gặp khó khăn em lại tự nhủ phải cố gắng như lời ông dạy.
Em rất thích được ông dẫn đi dạo quanh xóm mỗi chiều. Ông đi chậm rãi, bước đều trên con đường quê rợp bóng tre, tay chống gậy tre nhẹ nhàng. Ông chỉ cho em từng loài cây, con chim, rồi dạy cách nhận biết hướng gió, hướng nắng. Mỗi bước chân cùng ông, em cảm thấy mình đang học được bao điều quý giá từ cuộc sống giản dị mà sâu sắc.
Đối với em, ông là chỗ dựa tinh thần, là ngọn đèn soi sáng những ngày em lạc hướng. Mỗi khi được nghe tiếng ông cười, nhìn dáng ông ngồi đọc báo bên hiên, lòng em thấy bình yên lạ thường.
Em yêu ông nội của em vô cùng. Em mong ông luôn khỏe mạnh, sống thật lâu để em được kể cho ông nghe những niềm vui nhỏ bé mỗi ngày. Em tự hứa sẽ chăm ngoan, học thật giỏi để ông luôn vui lòng và tự hào về cháu nội của mình.
Ông ngoại em tên là Trần Văn Tư, năm nay ông đã bảy mươi lăm tuổi. Dù tuổi đã cao nhưng ông vẫn rất khỏe mạnh, nhanh nhẹn và đặc biệt là vô cùng vui tính. Với em, ông như một người bạn thân thiết, luôn đem đến tiếng cười và sự ấm áp trong mỗi ngày.
Ông em dáng người cao gầy, tóc bạc trắng như cước. Mỗi khi ông cười, những sợi tóc ấy lấp lánh dưới ánh nắng khiến ông trông như có một vầng hào quang quanh đầu. Làn da ông rám nắng, có vài nếp nhăn hằn sâu quanh mắt, quanh miệng, nhưng em lại thấy đó là những “vết hằn của nụ cười”. Mắt ông tuy đã yếu đi đôi chút, phải đeo kính khi đọc báo, nhưng vẫn sáng và hiền như thuở nào.
Ông ngoại rất thích mặc bộ đồ bà ba màu ghi xám và đội chiếc nón lá cũ. Mỗi sáng, ông thường dậy sớm, pha ấm trà đặc rồi ngồi ngoài hiên ngắm vườn cây. Ông hay vừa uống trà vừa huýt sáo, tiếng huýt sáo ngân dài trong không khí buổi sớm nghe thật vui tai.
Điều em thích nhất ở ông là ông có khiếu kể chuyện cười. Chuyện gì qua miệng ông cũng hóa vui, khiến ai nghe cũng bật cười. Có lần, em buồn vì làm rơi bể chén, ông chỉ xoa đầu rồi kể chuyện “ông lão làm rơi chén quý” nhưng kết thúc bằng câu “Chén vỡ chứ người còn, đừng buồn lâu mà phí thời gian vui.” Câu nói của ông làm cả nhà đều cười, còn em cũng quên hết chuyện buồn.
Buổi tối, ông ngoại thường chơi cờ tướng với bố em. Mỗi khi sắp thắng, ông lại cười to: “Chiếu tướng rồi nhé!” – giọng ông hóm hỉnh làm cả nhà rộn ràng. Khi thua, ông lại cười khà khà, bảo: “Thua để biết mình già rồi chứ!” – nghe mà thấy thương ông vô cùng.
Ngày Tết, ông là người vui nhất nhà. Ông bày mâm ngũ quả, treo câu đối đỏ, chỉ đạo cả nhà gói bánh chưng, dọn dẹp. Ông bảo: “Nhà sạch thì Tết mới vui, lòng người sạch thì năm mới mới đẹp.” Câu nói đơn giản nhưng chứa đầy ý nghĩa.
Em yêu ông ngoại em lắm. Ông là niềm vui, là nụ cười của cả nhà. Em mong ông luôn khỏe mạnh để mãi là người kể chuyện cười tài ba, là người giữ lửa yêu thương trong gia đình nhỏ bé của chúng em.
Ông nội em sống ở quê. Ông là một người nông dân thực thụ, quanh năm gắn bó với ruộng đồng, trâu bò và những mùa vụ. Dù cuộc sống giản dị, vất vả nhưng ông luôn vui vẻ, hiền hậu và yêu lao động.
Ông dáng người thấp, lưng hơi còng vì năm tháng làm việc. Làn da ông sạm nắng, gân guốc, bàn tay chai sần như lớp vỏ cây. Mái tóc bạc lơ thơ, lẫn vài sợi đen, lúc nào cũng gọn gàng dưới chiếc nón lá. Mỗi khi ông cười, hàm răng thưa lộ ra nụ cười hiền, ấm áp đến lạ.
Buổi sáng, khi gà gáy canh ba, ông đã dậy. Ông mặc áo nâu, xắn quần lên gối rồi dắt trâu ra đồng. Trên vai là chiếc cuốc sắt, còn bàn tay nắm chắc sợi dây chão. Hình ảnh ông đi trong sương sớm, bóng in dài trên con đường làng, luôn khiến em xúc động.
Ông làm việc cả ngày ngoài đồng, trồng lúa, trồng rau, chăm trâu bò. Mỗi khi lúa chín vàng, ông lại đứng giữa đồng, ánh mắt rạng rỡ niềm vui. Ông bảo: “Thấy đồng lúa đầy, lòng ông cũng đầy hạnh phúc.”
Chiều về, ông tắm trâu bên bờ ao, nước bắn tung tóe. Em thường chạy ra giúp ông kéo nước, rồi hai ông cháu cùng cười giòn tan. Tối đến, ông ngồi kể chuyện về những mùa lũ, mùa hạn, dạy em cách quý trọng hạt gạo, giọt mồ hôi của người nông dân.
Ông là người giản dị nhưng sâu sắc. Em yêu dáng ông đi giữa đồng, yêu tiếng cười giòn, yêu cả đôi tay gân guốc đã làm nên bao vụ mùa no ấm. Với em, ông là hình ảnh đẹp nhất của người nông dân Việt Nam.
Ông ngoại em là người kể chuyện tuyệt vời nhất thế gian. Cứ mỗi tối, khi trăng lên, em lại ngồi bên ông để nghe những câu chuyện cổ tích đầy màu sắc.
Ông đã ngoài bảy mươi nhưng giọng nói vẫn vang và ấm. Mái tóc ông bạc trắng, đôi mắt hiền từ, sâu thẳm như chứa cả kho chuyện cổ xưa. Ông thích ngồi trên chiếc ghế mây cạnh cửa sổ, vừa phe phẩy quạt nan, vừa kể chuyện.
Ông kể chuyện “Cây khế” bằng giọng hóm hỉnh, chuyện “Tấm Cám” bằng giọng thương cảm, chuyện “Thạch Sanh” bằng giọng hào hùng. Mỗi lần ông đổi giọng nhân vật, em đều cười ngặt nghẽo vì ông nhập vai rất tự nhiên. Có khi ông còn hát nữa, khiến em vừa cười vừa vỗ tay.
Khi câu chuyện kết thúc, ông không quên dặn em bài học: phải sống hiền lành, trung thực và yêu thương mọi người. Em hiểu rằng những câu chuyện cổ tích ấy chính là cách ông dạy em làm người.
Có lần, em hỏi ông sao ông nhớ nhiều chuyện đến thế, ông chỉ cười: “Ngày xưa ông cũng được nghe kể, bây giờ kể lại cho cháu, sau này cháu kể tiếp cho con cháu nữa nhé.” Em gật đầu, thấy lòng mình ấm áp như được nhận một món quà vô giá.
Với em, ông không chỉ là người kể chuyện mà còn là người giữ gìn những câu chuyện tuổi thơ, giữ cho trái tim em luôn trong sáng và biết yêu thương.
Ông nội em là một người thợ mộc giỏi trong làng. Cả đời ông gắn bó với nghề mộc, với tiếng cưa, tiếng đục và mùi gỗ thơm phức.
Ông có dáng người gầy, lưng hơi còng, mái tóc bạc phơ, tay lúc nào cũng dính bụi gỗ. Đôi mắt ông tinh tường, bàn tay gân guốc nhưng khéo léo. Mỗi khi ông cưa gỗ, lưỡi cưa đi đều tăm tắp, từng đường nét mịn màng.
Xưởng mộc của ông nằm sau nhà, lúc nào cũng vang tiếng “cót két” quen thuộc. Ông bảo: “Tiếng cưa là tiếng cuộc đời ông.” Ông làm bàn, ghế, tủ, cả đồ chơi cho em nữa. Cây bập bênh và chiếc thuyền gỗ nhỏ mà em chơi chính là do ông làm.
Mỗi khi làm xong sản phẩm, ông cẩn thận lau chùi, rồi vuốt nhẹ tay lên từng thớ gỗ, ánh mắt rạng rỡ như người họa sĩ vừa hoàn thành bức tranh. Ông dạy em rằng: “Làm gì cũng phải có tâm, thì cái đẹp sẽ ở lại lâu.”
Mỗi lần ngồi nhìn bàn tay ông – những ngón tay gầy nhưng vững chãi – em thấy đó là bàn tay của sự sáng tạo, của lao động và tình thương. Em luôn tự hào vì có ông là người thợ mộc tài hoa, đã làm nên biết bao vật dụng cho đời sống của mọi người.
Ông nội em từng là một người lính. Giờ ông đã về hưu, nhưng dáng vẻ oai phong và phong thái nghiêm nghị vẫn còn nguyên như những năm tháng quân ngũ.
Ông năm nay đã bảy mươi, dáng người cao, hơi gầy, tóc bạc trắng, khuôn mặt sạm nắng. Đôi mắt ông sáng và sâu, ánh lên vẻ cương nghị. Trên trán ông có một vết sẹo nhỏ – dấu tích của chiến trường năm xưa mà ông vẫn gọi vui là “kỷ niệm của tuổi trẻ”.
Mỗi sáng, ông dậy sớm, gấp chăn vuông vức như thời còn trong doanh trại. Ông tập thể dục, đi bộ quanh sân, rồi pha một ly cà phê nhỏ. Ông thường ngồi ở hiên nhà, ngắm nắng sớm len qua tán lá, khói cà phê bay nhẹ.
Em thích nhất là nghe ông kể chuyện lính. Giọng ông trầm, chắc, mỗi câu chuyện đều mang theo niềm tự hào và kỷ niệm của một thời oanh liệt. Ông kể về những đêm hành quân dưới trăng, những lần vượt suối, và cả những người đồng đội đã ngã xuống. Mỗi khi kể, ánh mắt ông xa xăm, như nhìn về một nơi nào đó rất đỗi thân thương.
Dù đã rời quân ngũ, ông vẫn sống nề nếp, gọn gàng và nguyên tắc. Ông dạy em phải biết tôn trọng kỷ luật, sống trung thực và có trách nhiệm. Có lần, em làm bể cốc mà giấu đi, ông biết nhưng không mắng, chỉ nhẹ nhàng nói: “Người lính dũng cảm không trốn tránh, cháu của ông cũng phải thế.” Từ đó, em học được cách dám nhận lỗi và sửa sai.
Ông bộ đội của em giờ tuy già, nhưng trong tim ông vẫn cháy ngọn lửa của người chiến sĩ. Em yêu và tự hào về ông – người lính đã hiến cả tuổi trẻ để giữ gìn bình yên cho Tổ quốc.
Ông ngoại em là người rất yêu thiên nhiên, đặc biệt là chim chóc. Trong sân nhà ông có nguyên một góc nhỏ dành riêng để treo lồng chim – nơi vang lên những khúc nhạc líu lo mỗi sáng.
Ông năm nay bảy mươi hai tuổi, dáng người nhỏ nhắn nhưng nhanh nhẹn. Mái tóc ông bạc trắng, da rám nắng, bàn tay đầy những vết chai nhỏ do chăm sóc chim và cây cảnh.
Mỗi sáng, ông đều dậy sớm, mang những chiếc lồng chim ra phơi nắng. Ông mở áo lồng, thay nước, cho chim ăn rồi đứng ngắm từng con chim nhỏ đang hót vang. Ông bảo: “Nghe chim hót là nghe tiếng của bình yên.”
Ông có nhiều loại chim: chào mào, khướu, sơn ca, chích chòe... Con nào cũng được ông chăm chút kỹ lưỡng. Có con bị ốm, ông pha thuốc, đút từng giọt nước; có con mọc lông mới, ông mừng rỡ như đón cháu về quê.
Khi ngồi bên dàn lồng chim, ông thường huýt sáo theo tiếng chúng. Gió sớm thổi qua, tiếng chim hòa cùng tiếng sáo của ông tạo thành bản nhạc vui tươi. Em ngồi bên cạnh, nghe mà thấy lòng nhẹ như gió.
Ông dạy em biết yêu loài vật, biết trân trọng sự sống. Ông nói: “Mỗi sinh linh đều có tiếng nói riêng, chỉ người biết lắng nghe mới hiểu được.” Em hiểu rằng, lòng yêu thương của ông không chỉ dành cho chim mà cho cả cuộc đời.
Ông nội em từng là giáo viên dạy Toán ở trường cấp hai. Giờ ông đã nghỉ hưu nhưng vẫn giữ thói quen đọc sách, viết chữ và giảng bài cho các cháu.
Mỗi sáng, ông pha trà, ngồi bên cửa sổ đọc báo, rồi lại lấy quyển sổ cũ ghi chép gì đó. Chữ ông tròn trịa, đều tăm tắp, dòng nào cũng ngay ngắn như hàng lúa trên cánh đồng. Ông bảo: “Người viết chữ đẹp là người có tâm tính cẩn thận.”
Ông có giọng nói ấm và điềm đạm. Khi em học bài, ông thường ngồi bên, giảng lại cho em cách làm toán, cách đặt câu. Ông không bao giờ la mắng, chỉ nhẹ nhàng chỉ dẫn. Mỗi lần em làm đúng, ông cười hiền, gật đầu: “Giỏi rồi, nhưng đừng chủ quan.”
Buổi chiều, ông thích ra vườn tưới cây, hít thở không khí trong lành. Khi trời mát, ông hay cùng em ra sân chơi cờ. Ông dạy em cách suy nghĩ trước khi đi một nước cờ, như cách con người phải suy nghĩ trước khi hành động.
Em yêu dáng ông ngồi bên bàn, ánh đèn vàng hắt lên khuôn mặt hiền từ, cặp kính trễ xuống sống mũi. Ông là người thầy đầu tiên dạy em lòng kiên nhẫn, yêu tri thức và sống giản dị.
Ông em có một khu vườn nhỏ sau nhà, nơi ông dành phần lớn thời gian để chăm sóc cây cối.
Ông dáng người gầy, lưng hơi còng, làn da rám nắng. Mỗi sáng, ông cầm chiếc cuốc nhỏ, nhẹ nhàng xới đất, nhổ cỏ, tưới cây. Trên gương mặt ông luôn nở nụ cười hiền hậu.
Vườn của ông có đủ loại cây: chuối, xoài, ổi, mận và cả mấy luống rau xanh mướt. Ông chăm cây như chăm con, ngày nào cũng trò chuyện với chúng. Ông bảo: “Cây cũng biết nghe người thương nó.”
Em thường phụ ông hái rau, tưới nước. Mỗi khi nhìn vườn cây đơm hoa kết trái, ông lại cười mãn nguyện. Ông dạy em rằng, trồng cây không chỉ để lấy quả mà để học cách kiên nhẫn, chờ đợi và yêu lao động.
Buổi chiều, khi nắng vàng trải khắp vườn, hai ông cháu ngồi nghỉ trên ghế đá, nghe tiếng lá xào xạc, thấy lòng yên bình lạ thường.
Ông nội em có thói quen uống trà mỗi sáng. Với ông, ly trà không chỉ là thức uống mà là niềm vui nhỏ mỗi ngày.
Mỗi sáng, ông dậy sớm, đun ấm nước, lấy bộ ấm chén gốm cổ. Ông rót từng ngụm nước sôi vào ấm, chờ trà nở, rồi rót ra chén nhỏ. Hương trà sen thoang thoảng bay khắp nhà, quyện với sương sớm tạo nên một khung cảnh thật thanh bình.
Ông ngồi lặng, nhấp từng ngụm nhỏ, ánh mắt xa xăm như suy tư về điều gì đó. Đôi bàn tay gân guốc nâng chén trà trông thật đẹp. Khi có khách đến, ông vui vẻ mời trà, kể chuyện xưa. Tiếng ông chậm rãi, giọng ấm như chính vị trà ông pha.
Em thích ngồi cạnh ông, nghe ông nói về cuộc đời, về đạo làm người. Ông bảo: “Người với trà giống nhau – càng lắng, càng trong.” Câu nói ấy khiến em nhớ mãi.
Trong gia đình em, người khiến em ngưỡng mộ nhất chính là ông ngoại – một “kỳ thủ làng” nổi tiếng khắp xóm vì đánh cờ tướng rất hay. Mỗi chiều, sau khi nắng đã nhạt, người ta lại thấy ông ngồi bên chiếc bàn gỗ cũ, chén trà nghi ngút khói, và những quân cờ tròn trịa lăn nhẹ dưới tay ông.
Ông năm nay đã bảy mươi ba tuổi, dáng người nhỏ nhưng nhanh nhẹn. Mái tóc bạc phơ, khuôn mặt hiền từ nhưng toát lên vẻ minh mẫn. Đôi mắt ông sâu và sáng, lúc nào cũng ánh lên nét thông tuệ. Làn da ông sạm đi vì tuổi tác, đôi tay gân guốc, đầy vết chai, nhưng vẫn nhanh nhẹn mỗi khi di chuyển quân cờ.
Chiếc bàn cờ gỗ lim đã theo ông hơn mười năm. Những quân cờ đã ngả màu, trơn bóng vì bàn tay ông chạm vào mỗi ngày. Mỗi lần ông bày cờ, tiếng “cạch” nhỏ vang lên rất vui tai. Ông cẩn thận sắp từng hàng Tốt, Mã, Xe, Pháo, Tướng, Chuẩn chỉnh như một người lính xếp hàng ra trận.
Mỗi buổi chiều, khi gió mát, ông cùng mấy người bạn già tụ họp ở hiên nhà hoặc dưới gốc bàng đầu ngõ. Họ vừa đánh cờ vừa trò chuyện rôm rả, lâu lâu lại bật cười vang. Ông ngoại em thường vừa đánh vừa phân tích: “Đi Xe trước là lộ sơ hở, cháu nhớ nhé!” – giọng ông trầm mà chắc. Mỗi khi thắng, ông chỉ cười nhẹ: “Thắng thua không quan trọng, vui là chính.”
Em thích nhất là được ngồi bên cạnh ông, nhìn ông suy nghĩ. Mỗi lần ông chống cằm, ánh mắt nhìn bàn cờ chăm chú, trán nhăn lại, trông ông nghiêm nghị như một vị tướng chỉ huy. Khi ông đi một nước cờ hiểm, ông nhấp ngụm trà nhỏ, rồi cười hiền: “Xem đối thủ phản đòn ra sao.”
Có những hôm trời mưa, không ra ngoài được, ông lại dạy em cách đánh cờ. Ông kiên nhẫn chỉ từng bước, từng mẹo nhỏ. Dù em đi sai, ông cũng không la, chỉ mỉm cười: “Chơi cờ là học cách kiên nhẫn, thua để lần sau thắng, cháu ạ.” Từ ông, em học được rằng chiến thắng lớn nhất không phải trên bàn cờ, mà là sự bình tĩnh, tự tin và lòng vị tha.
Buổi tối, khi cả nhà đã yên, ông thường cất bộ cờ cẩn thận, rót thêm chén trà, rồi nhìn ra ngoài trời đêm. Em thấy ông lặng lẽ nhưng đầy trí tuệ, như chính những quân cờ – giản dị mà sâu sắc.
Em yêu ông ngoại của em lắm, và em mong sau này, khi lớn lên, em sẽ chơi được giỏi như ông, không chỉ trên bàn cờ mà cả trong cuộc sống.
Mỗi khi nghe tiếng bánh đa “tách tách” nở giòn trên than hồng, em lại nhớ đến ông nội – người đã dạy em hiểu thế nào là sự khéo léo và kiên nhẫn.
Ông nội em năm nay bảy mươi mốt tuổi, dáng người đậm, da ngăm, tóc bạc trắng. Đôi tay ông gân guốc, chai sạn vì bao năm gắn bó với lò than. Mỗi sáng, ông dậy từ sớm, nhóm bếp, bắt đầu công việc nướng bánh đa. Mùi bánh thơm quyện trong gió, lan ra tận đầu ngõ khiến ai đi qua cũng phải dừng chân.
Trên chiếc vỉ tre, những chiếc bánh tròn xếp ngay ngắn. Ông dùng đôi đũa tre dài lật từng cái bánh. Mỗi khi bánh phồng lên, ông nghiêng đầu nhìn, rồi khẽ thổi tro, gương mặt ánh lên niềm vui. Em thấy từng giọt mồ hôi lăn trên trán ông, nhưng nụ cười hiền hậu không hề tắt.
Có lần, em tò mò muốn thử. Em cầm đôi đũa lóng ngóng, bánh bị cháy xém một góc. Ông không la, chỉ cười: “Không sao, nghề này phải chậm mà chắc.” Rồi ông cầm tay em, hướng dẫn từng chút một. Giọng ông trầm, ấm, như ngọn lửa nhỏ bên lò than đang bập bùng.
Khi bánh chín vàng, ông xếp lên rổ tre, hơi nóng bốc lên thơm ngậy. Ông bảo: “Người nướng bánh không chỉ nướng cho giòn, mà còn phải nướng bằng tấm lòng.” Em không hiểu hết ý ông, nhưng mỗi lần cắn miếng bánh giòn tan, em lại cảm thấy trong đó có vị ngọt của tình thương.
Buổi chiều, ông mang bánh ra chợ bán. Dù tuổi đã cao, ông vẫn vui vẻ, ân cần với mọi người. Người ta mua không chỉ vì bánh ngon mà vì nụ cười hiền lành của ông.
Em yêu ông nội em – người thợ nướng bánh bình dị mà tài hoa. Mỗi chiếc bánh đa là một món quà nhỏ, là mùi vị của quê hương, là tình yêu ông dành cho cả gia đình.
Ông ngoại em không chỉ là người hiền lành mà còn là người rất yêu thơ. Mỗi khi nghe ông đọc thơ, giọng ông ngân vang như tiếng nhạc du dương, khiến ai cũng say mê.
Ông năm nay bảy mươi sáu tuổi, tóc bạc như sương, đôi mắt sáng và sâu. Trên bàn ông lúc nào cũng có cuốn sổ nhỏ và cây bút máy. Ông thường viết những câu thơ do chính ông sáng tác, về thiên nhiên, con người, về quê hương, và cả về chúng em – những đứa cháu nhỏ ông thương yêu.
Sáng sớm, ông ngồi ở hiên nhà, tay cầm tách trà, mắt dõi theo vườn hoa trước ngõ. Khi thấy một cánh bướm đậu lên đóa cúc vàng, ông mỉm cười, rồi chậm rãi ghi vào sổ vài dòng. Em ghé lại xem, đó là những câu thơ mộc mạc nhưng thấm đẫm tình yêu cuộc sống:
“Bướm bay về giữa mùa thu,Hoa vàng gọi nắng, mây mù tan nhanh.”
Chiều đến, ông hay đọc thơ cho bà nghe. Giọng ông trầm ấm, nhịp thơ dàn trải, khiến căn nhà nhỏ trở nên đầy ắp âm thanh của hạnh phúc. Bà thường ngồi cạnh, cười hiền: “Ông làm thơ mà như kể chuyện.”
Có hôm em học bài văn, đọc không trôi chảy, ông bảo: “Đọc văn cũng như đọc thơ, phải có cảm xúc thì mới hay.” Rồi ông ngồi đọc mẫu, giọng ngân nga khiến em phải thốt lên: “Ông đọc hay quá!”
Ông không bao giờ nói to hay la mắng ai. Lúc nào ông cũng nhẹ nhàng, bình tĩnh. Ông dạy em yêu cái đẹp, yêu cái thiện, và trân trọng từng câu chữ.
Với em, ông ngoại là một nhà thơ của cuộc sống bình dị – người đã dạy em rằng chỉ cần yêu đời, mỗi ngày đều có thể là một bài thơ đẹp.
Ông nội em là người nghiêm khắc nhưng cũng rất thương yêu con cháu. Ông không chỉ dạy em học mà còn dạy em cách làm người.
Ông năm nay gần tám mươi, tóc bạc trắng, dáng người cao, đi chậm rãi nhưng vẫn toát lên vẻ khỏe mạnh. Gương mặt ông phúc hậu, ánh mắt sáng và sâu. Mỗi khi ông nhìn em, em luôn cảm nhận được sự bao dung và hiền từ.
Ông hay nói: “Con người có thể nghèo, nhưng không được nghèo lòng nhân hậu.” Lời nói của ông đơn giản mà thấm thía. Ông kể cho em nghe chuyện đời xưa, chuyện những người sống trung thực được mọi người yêu quý.
Có lần em làm rơi lọ hoa của mẹ, sợ quá định giấu. Ông nhìn thấy, không mắng, chỉ bảo: “Nếu cháu nói thật, ông sẽ vui hơn là thấy lọ hoa còn nguyên.” Lúc ấy, em run run thú nhận lỗi. Ông xoa đầu, cười hiền: “Người dám nhận lỗi là người dũng cảm.”
Ông thường dạy em chào hỏi lễ phép, biết giúp đỡ người khác. Khi thấy em giúp bà nhặt rau, ông gật gù: “Đó, cháu ông đã biết sống có trách nhiệm rồi.” Những lời khen nhỏ ấy khiến em thấy vui và cố gắng hơn mỗi ngày.
Đối với em, ông không chỉ là người thân mà còn là tấm gương sáng. Em mong sau này lớn lên, em cũng sẽ sống nhân hậu, bao dung như ông – người đã dùng cả đời để dạy con cháu đạo làm người.
Có lẽ trong đời, kỷ niệm khiến em nhớ mãi nhất chính là những ngày nằm ốm, được ông ngoại chăm sóc.
Hôm ấy em bị sốt cao, mẹ bận đi làm xa, chỉ có ông ở nhà. Ông thức suốt đêm ngồi bên giường, đặt khăn mát lên trán cho em. Ánh đèn vàng chiếu lên gương mặt ông, những nếp nhăn hiện rõ hơn, đôi mắt thâm quầng vì lo lắng.
Khi em mê man, ông nắm tay em, giọng ông khàn khàn: “Cố lên cháu ơi, mai sẽ khỏe thôi.” Câu nói ấy như liều thuốc kỳ diệu khiến em yên lòng. Thỉnh thoảng, ông lại quạt cho em, canh nước ấm, rồi lặng lẽ thay khăn. Dù mệt, ông vẫn mỉm cười mỗi khi em hé mắt tỉnh.
Sáng hôm sau, khi em hạ sốt, ông nấu cháo trắng với trứng gà cho em ăn. Ông đút từng thìa, vừa thổi vừa nói: “Ăn cho khỏe, rồi còn đi học.” Hương cháo thơm, vị ấm áp, như chan chứa tình yêu thương của ông.
Sau lần ấy, em hiểu rằng tình thương của ông lớn lao và thầm lặng biết bao. Không cần những lời nói to tát, chỉ cần ánh mắt lo lắng, đôi bàn tay run run vuốt tóc em, cũng đủ khiến trái tim em ấm áp.
Em yêu ông ngoại của em vô cùng. Em mong ông luôn khỏe mạnh, để có thể mãi ở bên em, kể chuyện, pha trà, và xoa đầu em mỗi tối như những ngày thơ bé.
Ông nội em không chỉ là người hiền lành mà còn có một thú vui tao nhã: viết thư pháp. Mỗi khi Tết đến, góc bàn nhỏ của ông lại rộn ràng tiếng bút lướt trên giấy, hương mực tàu thơm dịu lan tỏa khắp căn nhà.
Ông năm nay đã ngoài bảy mươi, dáng người gầy nhưng nhanh nhẹn. Mái tóc bạc trắng, vầng trán cao, đôi mắt sáng long lanh sau cặp kính lão. Khi viết, ông thường mặc áo dài nâu, đầu đội khăn đóng, trông thật uy nghi và trang trọng.
Trên bàn của ông luôn có nghiên mực, bút lông và những tờ giấy đỏ xếp ngay ngắn. Mỗi khi ông mài mực, tiếng chà nhẹ nhàng vang lên, đều đặn và đầy tập trung. Ông bảo: “Mài mực là mài lòng, viết chữ là viết tâm.”
Mỗi nét bút của ông đều uyển chuyển, mạnh mẽ mà mềm mại. Chữ “Nhẫn” ông viết to, dày, vững chãi. Chữ “Tâm” lại tròn, hiền như chính tính cách của ông. Em thường ngồi bên cạnh, ngắm từng đường bút đen thẫm hiện lên trên nền giấy đỏ, thấy lòng mình cũng bình yên lạ.
Tết năm nào cũng vậy, hàng xóm đến xin chữ của ông rất đông. Ông viết chữ “Phúc”, “Lộc”, “Thọ”, vừa viết vừa cười hiền. Ông nói: “Cho chữ là cho niềm tin và điều lành.” Ai cũng cảm ơn, chúc ông mạnh khỏe.
Có năm, ông viết cho em chữ “Hiếu”. Ông bảo: “Đây là chữ quan trọng nhất đời người. Hiếu với cha mẹ, với thầy cô, với Tổ quốc.” Em giữ bức thư pháp ấy trong khung kính, xem như báu vật của tuổi thơ.
Nhìn ông bên bàn viết, đôi tay run run mà vẫn vững vàng, ánh mắt sáng hiền như ánh đèn dầu, em cảm nhận được vẻ đẹp của sự điềm tĩnh và tâm hồn thanh cao. Em mong sau này lớn lên, em cũng có thể viết được những nét chữ có hồn như ông – giản dị mà đầy ý nghĩa.
Trong khu vườn nhỏ phía sau nhà, những luống hoa cúc vàng rực rỡ luôn khiến em nhớ đến ông ngoại – người đã chăm sóc chúng bằng tất cả tình yêu và sự kiên nhẫn.
Ông ngoại em năm nay bảy mươi tư tuổi, dáng người gầy gò, mái tóc bạc trắng. Dù tuổi cao, ông vẫn say mê làm vườn mỗi ngày. Ông bảo: “Trồng hoa cũng như nuôi người, phải chăm bằng cả tấm lòng.”
Sáng sớm, ông đã ra vườn, tay cầm chiếc bình tưới, tỉ mỉ từng gốc một. Ông nhổ cỏ, vun đất, cắt lá héo. Mồ hôi lấm tấm trên trán, nhưng ông vẫn cười hiền. Khi hoa nở, cả vườn như bừng sáng, vàng rực trong nắng sớm.
Có lần em hỏi: “Sao ông thích hoa cúc hơn những loài khác?” Ông mỉm cười, đáp: “Vì hoa cúc tượng trưng cho lòng kiên định, dù trời rét vẫn nở. Con người cũng phải biết kiên cường như thế.” Câu nói của ông khiến em nhớ mãi.
Khi Tết đến, ông cắt từng bó hoa cúc, đem biếu hàng xóm, bạn bè. Ai nhận cũng khen hoa đẹp và thơm. Ông chỉ cười: “Hoa của trời, người chỉ góp công.” Cái khiêm nhường của ông làm em khâm phục.
Mỗi buổi chiều, hai ông cháu lại ngồi bên giàn cúc, ngắm mặt trời lặn. Ông kể cho em nghe chuyện thời trẻ, chuyện về những người bạn đã đi xa. Giọng ông chậm rãi, trầm ấm như hòa vào gió.
Với em, vườn cúc của ông không chỉ là nơi có những bông hoa đẹp, mà còn là nơi chứa đựng tình thương, ký ức và những bài học sống quý giá. Em yêu ông và yêu cả hương hoa dịu dàng mỗi khi ông bước qua.
Ông nội em là một người thợ sửa xe đạp cũ của làng. Dù tuổi đã cao, ông vẫn hăng say làm việc như những ngày còn trẻ.
Mỗi sáng, khi ánh nắng vừa lên, ông đã mở cửa tiệm nhỏ trước hiên. Trong tiệm có đủ dụng cụ: bơm, kìm, cờ lê, dầu nhớt và vài chiếc xe chờ sửa. Ông mặc chiếc áo bà ba sẫm màu, tay cầm giẻ lau, miệng huýt sáo khe khẽ.
Ông năm nay bảy mươi mốt tuổi, tóc bạc, da sạm nắng. Đôi tay ông gân guốc, chai sần nhưng rất khéo. Khi vặn ốc, tra xích, thay săm, bàn tay ông di chuyển nhẹ nhàng, chính xác. Em thích ngồi nhìn ông làm việc, ngắm từng động tác tỉ mỉ và cẩn thận.
Khách đến sửa xe đều quý ông. Ai cũng bảo: “Ông sửa kỹ mà rẻ lắm!” Ông chỉ cười: “Làm nghề phải có tâm, tiền không quan trọng bằng chữ tín.” Có lần, một cậu học sinh nghèo mang xe thủng lốp tới, không có tiền, ông vẫn sửa rồi còn dúi cho cái bánh mì: “Ăn đi cho ấm bụng mà đạp xe về.”
Buổi trưa, ông thường dừng tay, rửa sạch dầu nhớt rồi ăn cơm cùng bà. Chiều đến, ông lau từng chiếc xe, sắp gọn gàng. Cửa tiệm nhỏ của ông chẳng treo biển lớn, nhưng ai trong làng cũng biết và quý mến.
Em thương ông vô cùng. Mỗi khi nhìn bàn tay dính dầu, đôi mắt ông ánh lên niềm vui, em thấy ông là người lao động thật đáng kính. Ông không chỉ sửa xe mà còn “sửa lòng” người khác bằng tấm gương của sự chăm chỉ, thật thà.
Khác với nhiều ông cụ khác, ông ngoại em có sở thích đặc biệt: đi chợ. Ông bảo, chợ không chỉ là nơi mua bán mà còn là nơi gặp gỡ, sẻ chia niềm vui của cuộc sống.
Sáng nào cũng vậy, vừa nghe tiếng gà gáy, ông đã dậy. Ông cột lại túi vải, đeo chiếc giỏ tre rồi thong thả bước ra cổng. Dáng ông nhỏ bé nhưng nhanh nhẹn, bước đi đều, chiếc nón lá nghiêng nghiêng trên đầu.
Ở chợ, ai cũng biết ông. Các cô bán hàng gọi vui: “Ông Tư hôm nay lại đi chợ sớm à?” Ông cười hiền, vừa xem rau vừa hỏi thăm chuyện mùa vụ, con cái. Ông mua không nhiều, chỉ vài mớ rau, cân cá, gói đậu phụ, nhưng đi chợ cả tiếng đồng hồ mới về.
Về đến nhà, ông mở túi ra, sắp xếp cẩn thận rồi gọi bà: “Bà ơi, hôm nay có cá rô đồng tươi lắm nhé!” Rồi hai ông bà cùng nhau nấu bữa cơm. Ông vừa nhặt rau vừa kể chuyện ngoài chợ, giọng vui vẻ, rộn ràng.
Em thích theo ông đi chợ nhất là những ngày Tết. Khi đó, chợ rực rỡ sắc màu, hương vị Tết lan tỏa khắp nơi. Ông dạy em cách chọn hoa tươi, cách nhìn cá còn sống, cách mặc cả nhẹ nhàng mà vui.
Mỗi chuyến đi chợ cùng ông là một bài học. Em học được cách yêu lao động, biết trân trọng từng đồng tiền và yêu con người bình dị quanh mình. Ông bảo: “Đi chợ là đi giữa đời sống, thấy cái khó để thương, thấy cái vui để cười.”Và đúng thế, trong đôi mắt hiền từ của ông, chợ không ồn ào, mà là bức tranh của tình người.
Ông nội em là người yêu âm nhạc. Dù đã già, ông vẫn chơi đàn ghi-ta rất hay. Tiếng đàn của ông như dòng suối trong veo chảy qua lòng em, ấm áp và dịu dàng.
Ông dáng người cao, tóc bạc, đôi mắt hiền từ. Mỗi khi ông cầm cây đàn cũ, khuôn mặt ông sáng rỡ như trẻ lại. Cây đàn ấy đã theo ông từ thời thanh niên, sơn bong tróc, dây hơi cũ, nhưng âm thanh vẫn trong và ngân dài.
Chiều nào trời mát, ông ngồi ngoài hiên, tay khẽ gảy đàn. Âm thanh vang lên, lúc trầm, lúc bổng, như kể câu chuyện của thời gian. Bà hay ngồi bên nghe, miệng cười hiền. Em thì nằm gối đầu trên chân ông, lắng nghe từng nốt nhạc.
Có hôm, ông dạy em gảy hợp âm đơn giản. Tay em vụng về, tiếng đàn lạc điệu, ông chỉ cười: “Không sao, chơi đàn bằng trái tim, chứ không phải ngón tay.” Rồi ông khẽ đặt tay em lên dây, hướng dẫn từng chút một.
Ông thường chơi những bài hát cũ: “Làng tôi”, “Quê hương tuổi thơ tôi”, “Trở về mái nhà xưa”... Mỗi giai điệu như mang theo cả ký ức. Có lúc, ông dừng lại, nhìn xa xăm: “Ngày xưa, ông đàn bài này cho bà nghe đó.” Giọng ông dịu dàng, mắt ánh lên nụ cười.
Đêm đến, tiếng đàn của ông vẫn vang vọng giữa không gian yên tĩnh. Nó ru em vào giấc ngủ, ru cả khu xóm nhỏ.Em yêu tiếng đàn của ông, yêu tâm hồn trẻ trung dù năm tháng đã bạc đầu. Với em, ông là người nghệ sĩ trong chính ngôi nhà nhỏ của mình — người dạy em biết rằng âm nhạc không chỉ để nghe, mà để sống và yêu thương.
Chiều hè, khi những cơn gió nam thổi mạnh, em lại cùng ông ra cánh đồng thả diều. Đó là khoảng thời gian em yêu thích nhất, vì được nghe tiếng cười và giọng nói ấm áp của ông vang lên giữa bầu trời xanh.
Ông em năm nay bảy mươi tuổi, dáng người gầy, tóc bạc trắng. Ông từng làm nghề nông, nên rất quen thuộc với gió đồng, mây trời. Chiếc diều ông tự tay làm bằng giấy báo cũ, khung tre mảnh nhưng dẻo dai. Ông bảo: “Diều cũng như con người, muốn bay cao thì phải biết cân bằng.”
Chiều hôm ấy, nắng nhạt dần. Ông nắm dây, em cầm diều chạy. Khi diều bay lên, dây căng, gió cuốn, tiếng sáo diều vang vọng. Ông cười lớn: “Giỏi lắm, cháu ông biết thả diều rồi!” Gió thổi tung mái tóc bạc của ông, ánh nắng cuối ngày hắt lên gương mặt đầy nếp nhăn mà ấm áp vô cùng.
Ông dạy em cách điều khiển diều, cách kéo dây khi gió đổi chiều. Mỗi lần diều chao xuống, ông bình tĩnh nói: “Đừng hoảng, giữ dây, đợi gió tới.” Em nhận ra, thả diều cũng như cuộc sống — phải kiên nhẫn và vững lòng.
Khi mặt trời lặn, hai ông cháu ngồi bên bờ ruộng nhìn diều bay. Ông kể rằng hồi nhỏ, ông cũng thả diều bằng giấy học trò, nhưng không đẹp bằng bây giờ. Giọng ông trầm, ánh mắt hiền, khiến em thấy trong gió chiều như có tiếng thời gian trôi.
Em yêu những buổi thả diều cùng ông — nơi em học được cách bình tĩnh, yêu thiên nhiên và thêm quý trọng tuổi thơ giản dị của mình.
Ông nội em là cựu chiến binh. Mỗi lần nghe ông kể chuyện chiến trường, em lại cảm thấy tự hào và xúc động vô cùng.
Ông đã ngoài bảy mươi, tóc bạc trắng, da rám nắng, dáng người hơi gầy nhưng vẫn nhanh nhẹn. Trên vai ông có một vết sẹo nhỏ – “kỷ niệm của đạn bom” như ông vẫn nói vui.
Buổi tối, khi cả nhà quây quần, ông thường ngồi trên ghế gỗ, kể chuyện cho con cháu nghe. Giọng ông trầm ấm, ánh mắt xa xăm. Ông kể về những năm tháng hành quân gian khổ, về những người đồng đội cùng chia nhau từng hạt cơm, từng ngụm nước. Có người đã nằm lại nơi rừng sâu, mãi mãi không trở về. Mỗi lần kể, giọng ông nghẹn lại, rồi ông im lặng một lúc thật lâu.
Ông nói: “Các con được sống trong hòa bình là nhờ bao người đã ngã xuống.” Câu nói ấy khiến em rưng rưng. Em nhìn bàn tay gân guốc của ông, thấy rõ từng vết chai cũ — dấu vết của một thời hào hùng.
Những khi xem ti vi chiếu cảnh diễu hành ngày 30/4, ông thường đứng nghiêm, tay giơ lên chào. Ánh mắt ông sáng long lanh. Em biết trong lòng ông, ký ức về đồng đội vẫn luôn sống động.
Em yêu và tự hào về ông — người đã dành cả tuổi thanh xuân cho Tổ quốc. Ông không chỉ là người ông của riêng em, mà còn là biểu tượng của lòng dũng cảm và tình yêu nước.
Ông nội em từng là huấn luyện viên võ thuật. Dù đã già, ông vẫn dẻo dai và mạnh mẽ. Mỗi sáng, ông đều tập vài thế quyền trước sân nhà, dáng vẻ oai phong như một vị tướng.
Ông cao, tóc bạc, ánh mắt sắc và dáng đi vẫn rất vững. Khi ông nắm tay em dạy võ, bàn tay ông rắn chắc như thép. Ông nói: “Võ không chỉ để đánh, mà để học cách tự chủ và kỷ luật.”
Em bắt đầu học từ những động tác cơ bản: chào, tấn, đấm, gạt. Ông kiên nhẫn chỉnh từng thế tay, thế chân cho em. “Đấm không phải để mạnh, mà để đúng.” Mỗi lần ông nói, giọng ông trầm, rõ ràng, khiến em thấy nghiêm túc mà hứng thú.
Có lần em mỏi, muốn nghỉ. Ông chỉ cười: “Cháu bỏ giữa chừng, không chỉ thua người khác mà thua chính mình.” Em cố gắng tập tiếp, mồ hôi rơi, nhưng lòng lại nhẹ nhõm.
Buổi chiều, khi tập xong, ông pha trà, bảo: “Tập võ cũng là rèn tâm. Mạnh mẽ không phải ở cơ bắp, mà ở sự bình tĩnh.” Lời ông giản dị mà sâu sắc.
Nhìn ông tập, tóc bạc phơ trong nắng, nụ cười hiền hậu, em hiểu rằng trong con người ông là cả một kho tàng nghị lực và đức độ. Em mong một ngày nào đó, em cũng mạnh mẽ, điềm tĩnh và bao dung như ông.
Trong nhà em, góc sân nhỏ nơi có bể cá cảnh chính là “vương quốc yên bình” của ông nội. Mỗi khi rảnh rỗi, ông lại ngồi bên bể cá, tay cầm vợt nhỏ, ánh mắt hiền hòa dõi theo từng đàn cá bơi lội.
Ông đã ngoài bảy mươi, tóc bạc, gương mặt phúc hậu. Ông bảo: “Nuôi cá là học cách kiên nhẫn và lắng nghe.” Quả thật, nhìn ông chăm cá, ai cũng thấy lòng mình dịu lại.
Bể cá của ông trong vắt, có mấy hòn non bộ, cây thủy sinh xanh mướt. Cá vàng, cá bảy màu, cá chép Nhật bơi lượn tung tăng. Mỗi sáng, ông nhẹ nhàng rắc thức ăn, rồi ngồi im ngắm chúng. Khi có con cá ốm, ông tỉ mỉ thay nước, lau bể, pha thuốc.
Em thích ngồi bên ông, nghe tiếng nước róc rách và tiếng ông kể chuyện. Ông nói: “Cá cũng có cảm xúc đấy, nếu mình chăm bằng tấm lòng.” Em tin điều đó, vì mỗi khi ông về đến sân, đàn cá dường như bơi nhanh hơn, như chào đón ông.
Buổi chiều, ánh nắng chiếu qua mặt nước, cá ánh lên sắc vàng, cam, đỏ lung linh. Ông cười hiền, mắt ánh lên niềm vui bình dị.Em yêu ông và yêu bể cá ấy – nơi em học được cách sống chậm, biết yêu thương và chăm sóc từng điều nhỏ bé quanh mình.
Sáng nào cũng vậy, khi trời còn mờ sương, ông ngoại đã ngồi ở hiên nhà, bên ly cà phê nhỏ tỏa khói. Đó là khoảnh khắc yên bình nhất trong ngày của ông.
Ông năm nay bảy mươi ba tuổi, dáng người đậm, khuôn mặt hiền. Mái tóc bạc lấm tấm, đôi mắt sâu và trầm tĩnh. Ông tự pha cà phê bằng chiếc phin nhỏ đã cũ. Nước nhỏ từng giọt “tách, tách”, hương cà phê lan khắp hiên.
Ông ngồi lặng, đôi tay gân guốc cầm ly, khẽ nhấp ngụm nhỏ. Ánh sáng ban mai rọi lên gương mặt ông, tạo thành một bức tranh thật đẹp. Khi có tiếng chim hót, ông mỉm cười: “Chúng cũng đang chào buổi sáng đấy.”
Thỉnh thoảng, ông kể chuyện xưa: thời còn trẻ đi học, đi làm, những người bạn đã xa. Giọng ông chậm rãi, ánh mắt xa xăm. Em ngồi nghe, thấy cà phê của ông không chỉ có vị đắng mà còn vị ngọt của kỷ niệm.
Ông dạy em: “Cuộc sống như ly cà phê — đắng rồi mới ngọt, quan trọng là biết thưởng thức.” Em hiểu rằng ông không chỉ uống cà phê, mà đang thưởng thức cả cuộc đời.
Mỗi buổi sáng ngồi cạnh ông, nghe tiếng phin nhỏ giọt, hít hương thơm nồng nàn, em thấy lòng mình bình yên hơn bao giờ hết.
Ông nội em là một người thợ mộc tài hoa. Dù tuổi đã cao, ông vẫn yêu nghề như những ngày đầu tiên.
Căn xưởng nhỏ của ông nằm ngay sau vườn, mùi gỗ thơm lan khắp nơi. Trên bàn là những chiếc bào, cưa, đục đã ngả màu thời gian. Ông mặc áo bà ba sẫm, tay cầm bào gỗ, từng đường đi đều đặn, thẳng tắp.
Ông có đôi bàn tay khéo léo, gân guốc nhưng linh hoạt. Từng chiếc bàn, chiếc ghế ông làm ra đều chắc chắn, trơn nhẵn. Khi hoàn thành, ông vuốt nhẹ mặt gỗ, mắt ánh lên niềm tự hào. Ông nói: “Nghề mộc là nghề của cái tâm — phải thật để bàn tay nói thay lời.”
Em thích nhất là tiếng bào “ro ro” vang đều, nghe như tiếng nhạc. Có lần, ông làm cho em chiếc hộp bút gỗ khắc chữ tên em. Ông nói: “Mỗi món đồ đều mang linh hồn của người làm.” Em nâng niu hộp bút ấy, xem như báu vật.
Những chiều gió mát, hai ông cháu ngồi ở hiên, nghe tiếng gió lùa qua mái tôn, ông kể chuyện về những ngày đầu học nghề. Em nhìn ông – người thợ giản dị mà tài hoa – thấy lòng mình dâng lên niềm kính trọng.
Không chỉ giỏi Toán, ông nội em còn rất mê cờ vua. Ông bảo: “Cờ vua giúp đầu óc sáng và lòng bình tĩnh.”
Trên bàn học của ông luôn có một bàn cờ nhỏ. Mỗi buổi tối, ông và em lại cùng nhau “đấu trí”. Ông dạy em cách nghĩ trước hai ba nước, cách phòng thủ, tấn công. Mỗi khi em sơ suất, ông chỉ cười: “Cờ như đời, không nhìn xa thì dễ thua.”
Ông dáng cao, tóc bạc, giọng nói trầm và điềm đạm. Khi ông cầm quân cờ, ánh mắt ông sáng lên, trán nhăn nhẹ, nét mặt nghiêm mà hiền. Dù ông luôn thắng, nhưng cuối ván ông vẫn khen: “Cháu tiến bộ rồi, cố gắng thêm nữa nhé.”
Em học được từ ông sự kiên nhẫn và tư duy logic. Khi thua, ông bảo: “Thua là để hiểu mình thiếu gì.” Mỗi ván cờ là một bài học về sự bình tĩnh và lối sống có kế hoạch.
Giờ mỗi khi nhìn bàn cờ, em lại nhớ đến dáng ông trong ánh đèn vàng, bàn tay run run di chuyển quân cờ — vừa nghiêm nghị, vừa ấm áp.
Ông em là người rất yêu đọc sách. Căn phòng nhỏ của ông lúc nào cũng ngăn nắp, yên tĩnh, mùi giấy cũ hòa trong hương trà xanh thoang thoảng.
Ông năm nay bảy mươi tám, dáng người cao gầy, đôi mắt sáng sau cặp kính tròn. Buổi sáng, ông đọc báo; buổi chiều, đọc sách; buổi tối, ghi chép vài dòng trong sổ tay.
Khi đọc, ông trầm tĩnh, tay gõ nhẹ lên trang sách, môi mấp máy như đối thoại cùng tác giả. Có khi ông gọi em lại, chỉ cho xem hình ảnh hay đoạn thơ. Ông bảo: “Sách là người bạn trung thành, chỉ cần mở lòng là học được nhiều điều hay.”
Nhờ ông, em yêu đọc sách hơn. Ông kể rằng thời trẻ, mỗi quyển sách là tài sản quý, ông phải mượn đọc từng trang. Giờ có điều kiện hơn, ông vẫn giữ thói quen ấy, đọc chậm, nghiền ngẫm.
Nhìn ông trong ánh sáng vàng, mái tóc bạc, tay lật từng trang, em thấy trong đó cả một thế giới của sự học và lòng khiêm tốn. Em mong mình sẽ giữ mãi thói quen tốt đẹp ấy, như món quà ông để lại.
Mỗi khi Tết đến, ông nội là người bận rộn và vui nhất nhà. Ông chuẩn bị từ những điều nhỏ nhất: gói bánh chưng, bày bàn thờ, treo câu đối.
Ông tóc bạc, dáng hơi còng, nhưng đôi tay vẫn nhanh nhẹn. Sáng 28 Tết, ông nhóm bếp luộc bánh, ngọn lửa hồng soi rõ gương mặt hiền hậu. Ông bảo: “Tết là để nhớ tổ tiên và sum họp.”
Cả đêm, ông ngồi trông nồi bánh, kể chuyện Tết xưa. Giọng ông trầm ấm, tiếng củi cháy lách tách, mùi nếp thơm quyện khắp sân. Sáng mồng Một, ông mặc áo dài nâu, đầu đội khăn, râu bạc trắng, trông như ông Tiên trong chuyện cổ tích.
Ông lì xì cho con cháu, cười hiền: “Chúc các cháu chăm ngoan, học giỏi.” Tiếng cười ông vang trong sân, hòa với tiếng pháo điện, tiếng chim hót.
Tết quê em thật đẹp — và chính ông là linh hồn của những ngày ấy.
Mỗi buổi chiều, sau khi cơm nước xong, ông ngoại em lại ngồi trên chiếc ghế mây ngoài hiên, tay phe phẩy chiếc quạt mo, ánh mắt nhìn xa xăm ra cánh đồng lúa chín.
Ông dáng người nhỏ, tóc bạc, nụ cười hiền hậu. Chiều nào em cũng chạy ra ngồi bên ông, nghe ông kể chuyện. Khi thì chuyện tuổi thơ, khi lại chuyện con trâu, con diều, hay những ngày xưa gian khó.
Ánh nắng cuối ngày nhuộm vàng mái tóc ông, gió mát lùa qua hàng cau, lá xào xạc. Giọng ông chậm rãi, nhẹ như hơi thở. Em tựa đầu vào vai ông, nghe nhịp quạt đều đặn, thấy lòng bình yên lạ.
Ông bảo: “Cuộc đời cũng như chiều hôm, có hoàng hôn nhưng luôn đẹp, vì sau đó lại có bình minh.” Em không hiểu hết, nhưng thấy trong lời ông có điều gì đó ấm áp như ánh hoàng hôn đang phủ xuống.
Những buổi chiều ấy, với em, là ký ức ngọt ngào nhất. Dù mai này em lớn lên, xa quê, tiếng quạt mo và giọng kể của ông sẽ mãi là âm thanh thân thương của tuổi thơ.
Xem thêm:
Hy vọng những gợi ý trên từ AVAKids sẽ giúp em viết được bài văn tả về ông lớp 5 ngắn gọn nhưng vẫn đầy đủ ý, thể hiện tình cảm chân thật và sâu sắc với ông của mình. Hãy luyện viết mỗi ngày để lời văn thêm tự nhiên và giàu cảm xúc hơn nhé!
Bài viết có hữu ích với bạn không?
Có
Không
Cám ơn bạn đã phản hồi!