Nguyên nhân bệnh cảm cúm ở trẻ em và cách phòng ngừa

Đóng góp bởi: Hồng Hạnh
Cập nhật 21/08
704 lượt xem

Bệnh cảm cúm khá phổ biến mỗi năm tuy nhiên ở trẻ nhỏ thì mức độ bị ảnh hưởng bởi bệnh cúm sẽ cao hơn người trưởng thành. Cùng AVAKids tìm hiểu về bệnh cảm cúm, nguyên nhân, cách chữa bệnh một cách chính xác tại bài viết.

1 Bệnh cảm cúm là gì?

Bệnh cảm cúm là một bệnh nhiễm trùng đường hô hấp gây ra bởi virus cúm (Influenza virus).

Các đợt cúm xảy ra hàng năm từ tháng 11 đến tháng 4. Bởi vì virus cúm biến đổi từ năm này sang năm khác nên khả năng miễn dịch đối với bệnh cảm cúm không kéo dài. Đó là nguyên nhân tại sao mọi người có thể bị cúm nhiều hơn một lần.

Bệnh cảm cúm tấn công hệ miễn dịch nhanh hơn cảm lạnh và những người bị mắc bệnh cảm thấy ốm yếu hơn. Trong khi bé bị cảm lạnh thường có năng lượng để chơi và duy trì các thói quen hàng ngày của chúng thì bệnh cảm cúm thường khiến bé nằm trên giường.

Bệnh cảm cúm có thể tự khỏi nhưng cũng có gây ra những biến chứng nghiêm trọng như viêm tai, viêm phế quản, viêm phổi, viêm não, thậm chí có thể dẫn đến tử vong.

Có thể bạn quan tâm: Triệu chứng cúm A ở trẻ thường thấy nhất mà mẹ cần để ý

2 Nguyên nhân gây ra bệnh cảm cúm

Virus cúm (Influenza virus) chính là nguyên nhân gây bệnh cảm cúm ở người, virus cúm tấn công vào hệ hô hấp của bé, bao gồm mũi, cổ họng và phổi. Theo các cuộc nghiên cứu, các chủng virus cúm có khả năng biến đổi liên tục theo mỗi năm do đó tỷ lệ bé và người lớn lây nhiễm với các chủng cúm mới có thể lên tới 90%.

Vi rút cúm lây nhiễm nhanh từ người này sang người khác, đặc biệt là những nơi tập trung đông người. Người bệnh có thể hít phải virus trực tiếp hoặc chạm phải đồ vật nhiễm virus rồi đưa tay lên mắt, mũi, miệng. Trẻ em có nguy cơ bị nhiễm bệnh nhất và là đối tượng lây lan chính của bệnh cảm cúm.

3 Các chủng virus cúm

Có tất cả 4 chủng virus cúm được ký hiệu là A, B, C, D trong đó hai chủng cúm A và B thường phát hiện ở người, cúm C gây bệnh nhẹ và thường không có triệu chứng, trong khi đó cúm D ảnh hưởng đến gia súc và không gây bệnh ở người.

Cúm A

Cúm A là dạng cúm mùa phổ biến nhất ở người. Virus cúm A nếu gặp điều kiện thuận lợi, cúm A có thể bùng phát thành những đợt dịch lớn nhỏ khác nhau. Các đại dịch cúm toàn cầu được ghi nhận trong lịch sử cũng do các chủng của virus cúm A gây ra như dịch cúm A (H5N1), dịch cúm A (H3N2), đại dịch cúm A (H1N1).

Có thể bạn quan tâm: Hướng dẫn cách phân biệt các chủng cúm A cho ba mẹ

Cúm B

Cúm B có thể được chia làm 2 dòng là dòng B/Yamagata và dòng B/Victoria. Chủng cúm B chiếm tỷ lệ 25% số ca nhiễm cúm mùa hàng năm. Cúm B chỉ lây truyền từ người này sang người khác, bệnh cảm cúm B có khả năng lây lan khá mạnh, có thể gây thành dịch nhưng ít có nguy cơ trở thành đại dịch. Tuy nhiên bệnh vẫn có thể có tác động nguy hiểm đến sức khỏe.

Cúm C

So với 2 chủng cúm A và B, chủng cúm C hiếm gặp hơn, ít nguy hiểm hơn và không có những triệu chứng lâm sàng điển hình. Bệnh do virus cúm C không có khả năng bùng phát thành dịch ở người.

Cúm D

Chủng cúm D chủ yếu gây ra bệnh trên gia súc, chưa được xác định có khả năng gây bệnh ở người. Virus cúm D có thành phần cấu tạo và nguyên lý phân bào tương tự như chủng virus cúm C.

Bệnh giao mùa ở trẻ em

Mẹ đưa bé đi tiêm vắc xin bệnh cảm cúm mỗi năm

4 Vì sao trẻ em dễ bị cảm cúm?

Bệnh cảm cúm thường sẽ xuất hiện nhiều hơn ở bé. Nguyên nhân khiến bé trở thành đối tượng để virus cúm tấn công chính là do sức đề kháng của bé tương đối yếu.

Kháng thể chống virus ở bé hầu như rất kém nếu không được tiêm phòng. Có những chủng virus cúm chỉ gây ra bệnh ở bé. Những bé nằm trong các nhóm bệnh lý mãn tính như: Bệnh lý về đường hô hấp, bệnh lý về tim mạch, thần kinh, thận. khả năng nhiễm cúm là rất cao.

Có thể bạn quan tâm: Cách điều trị cúm A cho trẻ an toàn và hiệu quả nhất

5 Bệnh cảm cúm có lây không? Nguy hiểm như thế nào?

Bệnh cảm cúm có khả năng lây nhiễm virus rất cao và tiềm ẩn nguy cơ bùng phát thành đại dịch. Vì vậy, các chuyên gia khuyến nghị bé và người lớn nên chủ động phòng tránh và ngăn chặn nguồn lây virus cúm cho người khác. Thông thường, virus cúm lan truyền nhanh chóng từ người sang người chủ yếu qua 2 đường:

Bệnh lây qua dịch tiết đường hô hấp

Triệu chứng những người nhiễm cúm phổ biến là ho và hắt xì. Khi hắt xì và ho, bé sẽ tạo điều kiện cho virus trong cơ thể bắn ra ngoài qua tuyến nước bọt. Với khả năng thích nghi cao trong môi trường khắc nghiệt, virus cúm có thể phát tán rộng trong không khí với phạm vi 2m.

Bệnh lây qua bề mặt tiếp xúc

Việc dùng chung vật dụng như khăn, quần áo, bàn chải, ly uống nước có tiềm ẩn nguy cơ lây nhiễm virus bệnh cảm cúm. Khi bé ho hoặc hắt xì sẽ khiến cho các dịch tiết bắn ra ngoài và bám lên các đồ vật. Nếu bé chạm phải đồ vật đó và vô tình đưa tay trực tiếp lên mũi, miệng thì nguy cơ cao virus sẽ xâm nhập cơ thể.

Các triệu chứng như sổ mũi, đau nhức cơ thể cũng sẽ trở nặng hơn vào mùa lạnh do không khí ẩn chứa nhiều nguồn vi khuẩn khác. Vì vậy, khi thời tiết trở lạnh, bé và người lớn nên chủ động dự phòng bằng tiêm ngừa, giữ ấm cơ thể và ngăn chặn mọi nguồn lây nhiễm để hạn chế khả năng bị bệnh.

Quà thôi nôi cho bé trai

Tiêm vắc xin bệnh cảm cúm là điều cần thiết

6 Triệu chứng trẻ bị cảm cúm

Triệu chứng bệnh cảm cúm chung

Bệnh cảm cúm thường bắt đầu với các triệu chứng sốt đột ngột, ớn lạnh và run rẩy, nhức đầu, đau cơ, cực kỳ mệt mỏi, ho khan và đau họng. Chán ăn là tình trạng phổ biến khi bị cúm. Những bé bị cúm thường cảm thấy rất ốm và muốn nằm trên giường.

Triệu chứng cúm ở bé để phân biệt với người lớn

Dù bé bị cúm có thể có nhiều triệu chứng giống như người lớn, nhưng có các điểm khác biệt:

  • Trẻ sơ sinh và bé sơ sinh có thể bị sốt cao không giải thích được và không có dấu hiệu nào khác.
  • Trẻ nhỏ thường có nhiệt độ trên 39,5 độ C và có thể bị sốt co giật.

Biến chứng nguy hiểm

Cúm là một nguyên nhân quan trọng gây ra bệnh nhiễm trùng cổ họng và dây thanh âm, viêm phổi và viêm tiểu phế quản ở bé.

Rối loạn dạ dày, nôn mửa, tiêu chảy và đau bụng phổ biến hơn ở bé. Trong các trường hợp, sưng cơ có thể dẫn đến đau chân hoặc lưng nghiêm trọng.

Đa số những người khỏe mạnh bình phục sau bệnh cảm cúm mà không gặp bất kỳ vấn đề nghiêm trọng nào. Sốt và đau nhức cơ thường chỉ kéo dài từ 2 đến 4 ngày tuy nhiên ho và mệt mỏi có thể kéo dài từ 1 đến 2 tuần hoặc hơn.

Trong các trường hợp hiếm hoi, cúm có thể ảnh hưởng đến não, gây co giật kéo dài, lú lẫn hoặc không phản ứng, nó có thể ảnh hưởng đến tim. Cúm có thể làm suy yếu hệ thống miễn dịch và dẫn đến nhiễm trùng tai, phổi hoặc xoang.

Mẹ theo dõi sốt siêu vi ở trẻ em

Mẹ theo dõi bệnh cảm cúm ở bé

7 Phân biệt cảm cúm và cảm lạnh

Trong hầu hết các trường hợp, các triệu chứng của cả cảm lạnh và cúm đều tương đối nhẹ và mọi người thường có thể kiểm soát tại nhà.

Cảm lạnh thông thường và cảm cúm là những bệnh đường hô hấp diễn ra theo mùa xảy ra do các loại virus khác nhau gây ra. Sự khác biệt chủ yếu là bệnh cảm cúm có thể có các triệu chứng nghiêm trọng hơn và có nhiều khả năng gây ra các biến chứng nghiêm trọng và phải đưa vào bệnh viện.

Sự khác biệt về nguyên nhân gây ra bệnh

Cảm lạnh thông thường có thể gây ra từ hơn 200 các loại virus khác nhau, bao gồm cả rhinovirus và các coronavirus (không phải là virus gây ra bệnh do coronavirus 2019, hoặc COVID-19).

Virus cúm (Influenza virus) là nguyên nhân gây ra bệnh cảm cúm với ba loại chính ảnh hưởng đến con người: cúm A, B và C. Trong đó các loại phổ biến nhất trong mùa cúm là A và B.

Sự khác biệt về triệu chứng

Do cảm lạnh và cảm cúm có các triệu chứng tương tự nhau nên rất khó hoặc thậm chí không thể biết được một người bị mắc bệnh nào trong số những căn bệnh này.

Bệnh cảm cúm nặng hơn cảm lạnh. Triệu chứng cảm lạnh xuất hiện dần dần trong khi các triệu chứng cúm bắt đầu đột ngột và có xu hướng dữ dội hơn.

Chảy nước mũi hoặc nghẹt mũi hay gặp hơn khi bị cảm lạnh. Ngoài ra, các triệu chứng sau đây thường gặp với bệnh cảm cúm nhưng không phổ biến khi bị cảm lạnh:

  • Sốt ở nhiệt độ 37,8 độ C trở lên kéo dài 3 đến 4 ngày
  • Đau cơ, đặc biệt là ở vùng lưng dưới
  • Cơ thể có cảm giác ớn lạnh
  • Xuất hiện cảm giác mệt mỏi hoặc suy nhược cơ thể
  • Xuất hiện tình trạng đau đầu
  • Không phải nôn mửa và tiêu chảy thường xuất hiện khi cảm lạnh thông thường mà cả hai đều có thể xuất hiện trong bệnh cảm cúm

Bé có thể bị cúm mà không xuất hiện các triệu chứng chính như sốt. Để biết chắc chắn bé bị cảm lạnh hay cúm, nên làm xét nghiệm chẩn đoán đặc biệt trong vòng vài ngày kể từ khi các triệu chứng của bé bắt đầu.

Sự khác biệt về các biến chứng

Cảm lạnh thường không dẫn đến bất kỳ vấn đề nào khác, dù chúng có thể làm tăng khả năng lên cơn hen suyễn của những người bị hen suyễn. Bệnh cảm cúm có thể dẫn đến các biến chứng như viêm phổi hoặc nhiễm trùng do vi khuẩn. Mỗi năm, các biến chứng liên quan đến cúm gây ra hàng nghìn ca đưa vào bệnh viện và tử vong.

Đa số mọi người hồi phục sau bệnh cảm cúm trong một vài ngày đến 2 tuần. Các triệu chứng cảm lạnh thường nhẹ hơn, diễn biến nặng trong 2 đến 3 ngày và sau đó tốt dần lên trong một hoặc hai tuần.

8 Phương pháp chữa trị và chăm sóc trẻ bị cảm cúm

Mục tiêu chính của chữa trị cúm là giảm nhẹ và loại bỏ triệu chứng. Hiện tại có nhiều cách chữa bệnh cảm cúm, đối với các trường hợp nhẹ, bé có thể tự chữa trị tại nhà theo hướng dẫn của bác sĩ. Đối với những trường hợp nặng, bé phải đưa vào bệnh viện để được chữa trị và chăm sóc đề phòng nhiễm khuẩn thứ phát.

Điều trị tại nhà

Bé nhiễm cúm cần được nghỉ ngơi cho đến khi hạ sốt và nên cho ăn thức ăn mềm, dễ tiêu và chú ý uống nhiều nước. Dùng nước muối loãng có tính sát khuẩn tốt để vệ sinh họng, hỗ trợ giảm nhanh các triệu chứng đau họng, rát cổ và viêm nhiễm cổ họng.

Cần vệ sinh mũi sạch sẽ để kiểm soát tình trạng viêm nhiễm, giúp bé dễ chịu hơn. Lưu ý, sau khi vệ sinh mũi cần vệ sinh tay để tránh tình trạng lây lan bệnh.

Dùng thuốc

Để giảm các triệu chứng sốt, đau đầu, đau mỏi người do bệnh gây ra, bé có thể dùng các loại thuốc không kê đơn như Acetaminophen hoặc Ibuprofen nhưng phải cân nhắc với các đối tượng như bé sơ sinh, bé nhỏ, phụ nữ mang bầu và người bị mắc bệnh nền hoặc có tiền sử dị ứng thuốc.

Lưu ý: Không dùng thuốc nhóm salicylate như aspirin để hạ sốt trong bệnh cảm cúm vì có nguy cơ gây hội chứng Reye nguy hiểm với bé.

Tùy từng trường hợp, bác sĩ chuyên khoa có thể kê toa như Oseltamivir (Tamiflu) hoặc Zanamivir (Relenza) có công dụng làm giảm triệu chứng cúm và phòng ngừa các biến chứng nghiêm trọng.

Chế độ dinh dưỡng

Người bệnh nên được thiết kế chế độ dinh dưỡng lành mạnh và phù hợp với từng thể trạng. Khi bị cúm mẹ nên lưu ý khi chăm bé:

  • Cung cấp đủ nước cho cơ thể: Uống đủ 2 lít nước mỗi ngày và ăn nhiều trái cây, rau xanh, dùng thêm các loại nước có bổ sung chất điện giải để bổ sung thêm natri và kali.
  • Ăn thực phẩm dễ nuốt: Khi cơ thể bị cúm, bé thường không có cảm giác thèm ăn, lúc này cháo, súp hay các thực phẩm loãng sẽ giúp bé dễ ăn mà vẫn đảm bảo chất dinh dưỡng.
  • Ăn thực phẩm nhiều kẽm: Kẽm có nhiều trong các loại thực phẩm như tôm, hàu, thịt bò, sò, ngũ cốc, yến mạch. giúp bé cúm chóng phục hồi sức và cải thiện hệ miễn dịch.
  • Các loại rau củ quả: Bệnh nhân cúm cần được bổ sung nhiều loại rau trong bữa ăn, các loại rau có màu đậm như cải bó xôi, cải xoăn, súp lơ.

Bên cạnh những thực phẩm có lợi, người bệnh nên tránh các thực phẩm sau:

  • Các thực phẩm chế biến sẵn: Thức ăn đóng hộp, thực phẩm chế biến sẵn hoặc đồ ăn chiên xào gây khó tiêu, dễ khiến bé buồn nôn. Thêm vào đó, những thực phẩm này không chứa nhiều chất dinh dưỡng.
  • Các loại đồ uống chứa cồn, chất kích thích như soda, rượu, cà phê có thể gây mất nước và dễ làm giảm hệ thống miễn dịch ở người bị cúm.
  • Các thực phẩm cứng sẽ có khả năng gây khó tiêu và làm nặng thêm các cơn ho, đau họng, vì vậy bé cúm cũng nên tránh xa.

9 Khi nào cần đưa trẻ bị cảm cúm đi bệnh viện?

Cần đi khám ngay nếu bé có các dấu hiệu: Bỏ ăn kéo dài hay khó thở, thở mệt, thở nhanh, sốt cao trên 38,5 độ C kéo dài hơn 3 ngày. Tình trạng nghẹt mũi không giảm hay nặng hơn kéo dài hơn 14 ngày, bị đỏ mắt, mắt có ghèn vàng, xuất hiện các triệu chứng ở tai như đau tai, chảy mủ tai.

Bệnh cảm cúm dễ bị nhầm với cảm lạnh thông thường bởi các triệu chứng tương tự nhau như sốt, ho, đau họng, mắt đổ ghèn, đau đầu kèm các cơn ớn lạnh, sốt cao và gây mệt mỏi. Khi có các triệu chứng nghi ngờ, mẹ cần đưa bé đến khám tại cơ sở y tế để có chẩn đoán chính xác và phương pháp chữa trị phù hợp.

10 Biện pháp phòng tránh bệnh cảm cúm ở trẻ

Để chủ động phòng cúm, mẹ nên thực hiện các biện pháp:

  • Vệ sinh cá nhân cho bé sạch sẽ, che miệng khi hắt hơi, rửa tay sạch với xà phòng đồng thời vệ sinh mũi, họng bằng nước muối thường xuyên.
  • Luôn giữ ấm cơ thể, bổ sung chế độ ăn uống lành mạnh, đầy đủ chất dinh dưỡng kết hợp với luyện tập thể thao nâng cao thể trạng.
  • Hạn chế tiếp xúc trực tiếp với bé mắc cúm hoặc các trường hợp nghi ngờ nếu không thật sự cần thiết.
  • Người dân không nên tự ý mua thuốc và dùng thuốc kháng virus (như thuốc Tamiflu) mà cần phải theo hướng dẫn và có chỉ định của thầy thuốc.
  • Khi có triệu chứng ho, sốt, sổ mũi, đau đầu, mệt mỏi cần đến ngay cơ sở y tế để được khám, xử trí đúng lúc
  • Tiêm phòng các loại vắc xin cúm mùa để tăng cường miễn dịch phòng chống cúm.

11 Đôi lời từ AVAKids

Với thông tin trên, AVAKids hy vọng đã cung cấp đủ các thông tin cần thiết cho mẹ về bệnh cảm cúm ở bé, các chủng cúm thường gặp, nguyên nhân gây ra cúm, các dấu hiệu, triệu chứng đã mắc bệnh cúm, cách phân biệt cúm và cảm lạnh cũng như cách chữa bệnh cảm cúm.

Linh Linh tổng hợp

Nhật Quang kiểm duyệt

Bài viết có hữu ích với bạn không?

Không

Cám ơn bạn đã phản hồi!

Xin lỗi bài viết chưa đáp ứng nhu cầu của bạn. Vấn đề bạn gặp phải là gì?

Bài tư vấn chưa đủ thông tin
Chưa lựa chọn được sản phẩm đúng nhu cầu
Bài tư vấn sai mục tiêu
Bài viết đã cũ, thiếu thông tin
Gửi