Nhiệt kế là gì? Phân biệt các loại nhiệt kế, công dụng và cách đo

Đóng góp bởi: Nguyễn Minh Hiếu
Cập nhật 20/08
6205 lượt xem

Nhiệt kế là loại thiết bị y tế tưởng chừng đơn giản nhưng lại cực kỳ quan trọng. Việc phát hiện sớm dấu hiệu sốt khi cơ thể có vấn đề sẽ giúp bạn xử lý kịp thời và hạn chế biến chứng. Hãy cùng AVAKids tìm hiểu rõ nhiệt kế là gì, các loại phổ biến, ưu nhược điểm và cách sử dụng đúng cách để đảm bảo hiệu quả và an toàn.

1Tìm hiểu về nhiệt kế

1.1. Nhiệt kế là gì?

Nhiệt kế là công cụ được dùng để đo nhiệt độ của cơ thể người và các chất rắn, chất lỏng, chất khí khác với nhiều nguyên tắc khác nhau. Tên gọi “nhiệt kế” bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, từ “nhiệt” nghĩa là nhiệt độ và “kế” có nghĩa là đo lường. 

Tùy vào từng loại nhiệt kế mà cơ chế hoạt động sẽ khác nhau (giãn nở chất lỏng, cảm biến điện tử, cảm biến hồng ngoại,...). Dù là loại nào, mục tiêu cuối cùng vẫn là cung cấp thông tin nhiệt độ chính xác để người dùng đưa ra quyết định phù hợp.

1.2. Cấu tạo của nhiệt kế

Nhiệt kế bao gồm 2 bộ phận:

  • Phần cảm biến nhiệt độ: Bầu đựng thủy ngân hoặc rượu ở bên trong nhiệt kế. 
  • Phần hiển thị thông tin kết quả: Phần thang đo chia vạch trên nhiệt kế.
Nhiệt kế bao gồm 2 bộ phận

Nhiệt kế bao gồm 2 bộ phận 

1.3. Nguyên lý hoạt động của nhiệt kế

Nhiệt kế hoạt động theo nguyên lý khá đơn giản. Phần cảm biến nhiệt độ sẽ nở ra nếu gặp vật nóng và co lại khi gặp vật lạnh. Phần thang đo được thiết kế phân nhiệt độ từ thấp đến cao nên bạn có thể dễ dàng xem kết quả hiển thị sau khi đo. 

Các đơn vị nhiệt độ tiêu chuẩn của nhiệt kế như: Celsius (ký hiệu °C) được dùng ở Canada/Anh, Fahrenheit (ký hiệu °F) được dùng ở Mỹ. Ngoài ra, đơn vị Kelvin cũng được các nhà khoa học sử dụng trong nghiên cứu.

Nhiệt kế hồng ngoại Gluck Care FC-IR100

Nhiệt kế hồng ngoại Gluck Care FC-IR100 

1.4. Công dụng của nhiệt kế

Nhiệt kế có công dụng chính là đo nhiệt độ. Ngoài ra, nó được sử dụng để phục vụ nhu cầu trong công nghiệp, y tế, nghiên cứu:

  • Theo dõi nhiệt độ trong các động cơ.
  • Dùng trong hệ thống điều hòa không khí.
  • Kiểm tra tại chỗ ô tô.
  • Đo nồng độ, phát hiện vấn đề của thức ăn trong ngành thực phẩm.
  • Hỗ trợ khảo sát các tòa nhà để phát hiện độ ẩm và rò rỉ.
  • Giúp xác định tổn thất năng lượng và cách nhiệt kém, lỗi điện, các vấn đề về hệ thống ống nước.
  • Kiểm tra nhiệt độ cơ thể trong y tế.

Nhiệt kế có nhiều công dụng khác nhau, vì thế bạn nên chọn loại nhiệt kế phù hợp với nhu cầu, môi trường cũng như công việc để cho kết quả chính xác. Ngoài ra, nếu bạn có con nhỏ, nhiệt kế là đồ dùng khác cho bé mà bạn cần trang bị để theo dõi sức khỏe của bé. 

2Các loại nhiệt kế trên thị trường hiện nay

2.1. Nhiệt kế thủy ngân

Nhiệt kế thủy ngân đã xuất hiện từ rất lâu nhưng đến bây giờ vẫn được sử dụng khá rộng rãi. 

Cấu tạo

Nhiệt kế này có cấu tạo gồm 3 phần:

  • Phần cảm nhận nhiệt độ: Là bầu đựng thủy ngân, có chức năng nhận nhiệt từ môi trường và đo nhiệt độ dựa vào sự giãn nở của thủy ngân.
  • Ống mao dẫn: Là ống dẫn thủy ngân, giãn nở khi tiếp xúc với môi trường.  
  • Phần hiển thị kết quả: Là thang đo chia vạch mức nhiệt độ, giúp hiển thị kết quả trên nhiệt kế. 

Nguyên lý hoạt động

Loại nhiệt kế này hoạt động dựa trên nguyên lý giản nở của thủy ngân theo nhiệt độ. Khi nhiệt độ thay đổi, cột độ chạy theo để mở rộng hoặc kéo tụt thủy ngân trong ống. Sau đó, kết quả sẽ hiển thị ngay lập tức về mức nhiệt độ đo được.

Tham khảo thêm: Nhiệt kế thủy ngân là gì? Cấu tạo và công dụng của nhiệt kế thủy ngân
 
Nhiệt kế thủy ngân

Nhiệt kế thủy ngân

Ưu điểm 

  • Giá thành đa dạng, dao động từ 10.000 - 300.000đ (mang tính tham khảo, cập nhật 20/04/2022). 
  • Dễ thao tác và sử dụng nhờ thiết kế đơn giản, đặc biệt khá tiện lợi để dùng trong gia đình và y tế. 
  • Cho kết quả có độ chính xác cao khi sử dụng đúng cách.
  • Sử dụng được cho nhiều người khi đo ở nách. 

Nhược điểm 

  • Thời gian cho kết quả khá lâu từ 3 - 5 phút, khó sử dụng cho trẻ nhỏ khi bé quấy khóc và giữ im một chỗ.
  • Vạch hiển thị kết quả thường nhỏ, dễ bị mờ.
  • Có nguy cơ bị vỡ cao, khi vỡ làm bay hơi thủy ngân rất độc và nguy hiểm.

Lưu ý khi chọn mua

  • Kiểm tra sản phẩm còn nguyên vẹn, tránh những sản phẩm bị vỡ hoặc có vết nứt, dạn.
  • Quan sát vạch chia độ rõ nét dễ quan sát và đọc được nhiệt độ hay không.z

2.2. Nhiệt kế kỹ thuật số

Nhiệt kế điện tử hay nhiệt kệ kỹ thuật số được trang bị công nghệ cảm ứng bức xạ hồng ngoại để đo nhiệt độ. 

Cấu tạo 

Nhiệt kế điện tử có gồm 3 phần: 

  • Bộ phận cảm biến: Dùng để tiếp nhận bước sóng của cơ thể. 
  • Màn hình LCD: Hiển thị kết quả nhiệt độ trên cơ thể của bạn.
  • Nút nguồn: Để bật nhiệt kế khi sử dụng.

Nguyên lý hoạt động 

Loại nhiệt kế này đo nhiệt độ bằng cách sử dụng cảm biến, được kết nối với một bảng vi mạch điện tử đã lập trình sẵn. Bộ phận cảm biến sẽ thu nhận thông tin, truyền đến bảng điều khiển, sau đó hiển thị kết quả đo trên màn hình. 

Nhiệt kế điện tử

Nhiệt kế điện tử 

Ưu điểm

  • An toàn và phù hợp với mọi đối tượng (trẻ em, người lớn, người già,...)
  • Sử dụng chất liệu cao cấp, khả năng chống chịu va đập tốt.
  • Cho kết quả chính xác và tốc độ đo nhanh, chỉ sau 5 - 10 giây.
  • Dễ sử dụng, có thể đo ở nhiều vị trí khác nhau trên cơ thể. 

Nhược điểm

  • Giá thành cao hơn nhiệt kế thủy ngân, mức giá từ 210.000 - 1.000.000đ (mang tính tham khảo, cập nhật 20/04/2022). 
  • Độ sai lệch tương đối so với nhiệt kế thủy ngân là khoảng 0,2 - 0,5 độ C.

Lưu ý khi chọn mua

  • Chọn loại nhiệt kế điện tử có chức năng cảnh báo sốt và có độ chính xác cao.
  • Dung lượng bộ nhớ lớn, dao động từ khoảng 25-50 kết quả đo với thời gian ngày giờ đo rõ ràng và cụ thể.
  • Màn hình hiển thị LCD hoặc LED để dễ dàng quan sát được những thông số và kết quả đo.
  • Chọn những sản phẩm có thời lượng pin dài, dễ thay.
  • Có một số tiện ích đi kèm và có bảo hành, đảm bảo được độ tin cậy, uy tín.

2.3. Nhiệt kế hồng ngoại

Nhiệt kế hồng ngoại là loại nhiệt kế cho phép đo nhiệt độ mà không cần chạm vào người hoặc vật thể. Nhiệt kế này có thể dùng để đo trán, đo tai hoặc tích hợp cho cả trán và tai.  

Cấu tạo 

Nhiệt kế bao gồm 3 phần sau: 

  • Phần cảm biến: Tiếp nhận bước sóng của cơ thể.
  • Màn hình LCD: Hiển thị kết quả đo được trên thân nhiệt.
  • Các nút điều chỉnh: Để tắt, mở nguồn, đổi đơn vị đo, chuyển từ đo nhiệt độ người sang đo phòng. 

Nguyên lý hoạt động

Nhiệt kế hoạt động dựa trên nguyên lý cảm biến hồng ngoại. Khi vật thể hay cơ thể bạn phát ra bức xạ nhiệt trên mức - 273 độ C thì cảm biến này sẽ dựa vào mức năng lượng đó để đo và hiển thị kết quả trên màn hình LCD.

Tham khảo thêm: Nhiệt kế hồng ngoại là gì? Ưu và nhược điểm của nhiệt kế hồng ngoại
Nhiệt kế hồng ngoại

Nhiệt kế hồng ngoại

Ưu điểm

  • Dễ sử dụng, chỉ cần hướng về vật cần đo, bấm nút và xem kết quả.
  • Sử dụng cảm biến để đo nhiệt độ.  
  • Độ chính xác cao, sai số nhỏ.
  • Không chứa chất độc hại.
  • Có thể đo nhiệt độ ở những vị trí chứa chất độc hại, môi trường khắc nghiệt, hay thiết bị điện.  

Nhược điểm

  • Giá cả khá cao, mức giá từ 800.000 - 2.000.000đ (mang tính tham khảo, cập nhật 20/04/2022). 
  • Kết quả đo dễ bị ảnh hưởng bởi các tác nhân bên ngoài như gió, mồ hôi, nhiệt độ,...
  • Không thể dùng được nếu điện năng yếu hoặc không đủ vì chúng sử dụng bằng điện.

Lưu ý khi chọn mua

  • Nên chọn mua sản phẩm uy tín, chính hãng, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng.
  • Chọn sản phẩm đảm bảo được tính chính xác cao, thời gian cho kết quả nhanh chóng.
  • Sản phẩm không gây ảnh hưởng đến sức khỏe và được tin tưởng sử dụng, đánh giá cao.

3So sánh các loại nhiệt kế, nên chọn loại nào?

Loại nhiệt kếThời gian đoĐộ chính xácĐộ an toànĐối tượng phù hợp sử dụngGiá thành
Thuỷ ngânKhoảng 2 - 5 phútRất caoThấp, dễ rơi vỡNgười lớn, người quen dùng truyền thốngRẻ, khoảng 100.000Đ
Điện tửKhoảng 1 - 3 phútCaoCaoNgười lớn, sử dụng trong gia đình trẻ lớnTrung bình, khoảng 120.000Đ
Hồng ngoại3 - 5 giâyTốtRất caoMọi đối tượng, trẻ nhỏ, đo nhanh không tiếp xúcCao, khoảng từ 400.000 - 1 triệu đồng

Tuỳ theo đối tượng sử dụng hoặc nhu cầu tài chính mà bạn có thể lựa chọn loại nhiệt kế phù hợp trong gia đình mình. Tuy nhiên đối với gia đình trẻ nhỏ hoặc người lớn tuổi bạn nên chọn loại điện tử hoặc hồng ngoại, giúp đo nhanh chóng, hạn chế rơi vỡ.

4Công dụng của nhiệt kế

4.1. Trong y tế

Nhiệt kế được dùng trong y tế để đo nhiệt độ cơ thể, giúp bạn kiểm tra tình trạng bị sốt hay hạ thân nhiệt. Một số loại nhiệt kế trong y tế như: Nhiệt kế trán (nhiệt kế tinh thể lỏng), nhiệt kế tai (nhiệt kế hồng ngoại), nhiệt kế thực tràng và miệng.

Ứng dụng nhiệt kế trong y tế

Ứng dụng nhiệt kế trong y tế 

4.2. Trong công nghiệp sản xuất

Trong sản xuất máy móc thiết bị, thiết bị này hỗ trợ kiểm soát nhiệt độ không khí của các hệ thống như điều hòa, tủ đông, tủ lạnh, máy sưởi,... Nhiệt kế còn được ứng dụng trong xây dựng mô hình dự báo thời tiết, giúp đo nhiệt độ ở các vùng khí hậu khác nhau. 

Trong các nhà máy năng lượng hạt nhân, nhiệt kế được dùng để theo dõi nhiệt độ lò phản ứng, tránh xảy ra sự cố hạt nhân, các vấn đề về lỗi điện, cách nhiệt kém, hệ thống ống nước.

Trong ngành công nghiệp thực phẩm, công cụ này giúp kiểm tra nhiệt độ của thực phẩm có đạt chuẩn để đem đi bảo quản. Bên cạnh đó, thiết bị còn giúp theo dõi nhiệt độ làm lạnh và duy trì nhiệt độ trong thực phẩm.   

Ứng dụng của nhiệt kế trong công nghiệp sản xuất

Ứng dụng của nhiệt kế trong công nghiệp sản xuất 

4.3. Trong phòng thí nghiệm

Nhiệt kế sử dụng các hiệu ứng vật lý để đo nhiệt độ trong phòng thí nghiệm. Cảm biến nhiệt độ được sử dụng trong ứng dụng khoa học kỹ thuật, phổ biến nhất là các hệ thống đo lường. 

Ứng dụng nhiệt kế trong phòng thí nghiệm

Ứng dụng nhiệt kế trong phòng thí nghiệm

5Một số cách đo nhiệt kế phổ biến

5.1. Đo hậu môn

Khi đo nhiệt kế tại vị trí này, kết quả cho ra có tính chính xác nhất. Các chỉ số ghi nhận được sẽ không bị dao động quá nhiều như các vị trí khác. 

Đo nhiệt kế ở hậu môn

Đo nhiệt kế ở hậu môn 

5.2. Đo ở tai, trán

Sử dụng nhiệt kế hồng ngoại thường đo ở trán và tai. Các vị trí này chỉ ở ngoài da nên khi đo cho các bé sẽ dễ dàng, không làm bé khó chịu. Ngoài việc đo nhiệt độ cho con, bố mẹ còn có thể đo nhiệt độ nước tắm, sữa, nhiệt độ phòng với loại nhiệt kế này.

Tuy nhiên, khi đo nhiệt kế ở vị trí này, độ chính xác sẽ không cao vì có thể bị tác động bởi các yếu tố như mồ hôi, bụi bẩn, gió. 

Xem thêm: Nhiệt độ phòng cho trẻ sơ sinh bao nhiêu là lý tưởng?
Đo nhiệt kế ở tai

Đo nhiệt kế ở tai 

5.3. Kẹp ở nách

Đo ở nách là vị trí phù hợp với loại nhiệt kế thủy ngân. Vị trí này mất khoảng 3 - 5 phút để cho ra kết quả, do đó sẽ phù hợp hơn khi đo cho người lớn. Cách đo này sẽ hơi đau đối với các bé, vì thế bố mẹ nên chọn cách đo phù hợp để trẻ hợp tác ăn ý.  

Đo nhiệt kế ở nách

Đo nhiệt kế ở nách

6Những lưu ý khi mua và sử dụng nhiệt kế

6.1. Lưu ý khi mua nhiệt kế

 Nhiệt kế có rất nhiều loại, vì vậy ba mẹ cần quan tâm đến một số lưu ý sau khi chọn nhiệt kế thủy ngân:

  • Ưu tiên nhiệt kế có độ bền cao.
  • Tránh chọn những sản phẩm dễ vỡ, có vết nứt, rạn vì sẽ có nguy cơ cao làm thủy ngân trong nhiệt kế chảy ra ngoài gây hại cho sức khoẻ.
  • Vạch hiển thị nhiệt độ rõ nét, dễ quan sát.

Còn đối với các loại nhiệt kế hồng ngoại, kỹ thuật số, ba mẹ cần lưu ý những điều sau khi mua:

  • Nhiệt kế có mức sai số thấp, dao động từ 0.2 đến 0.3°C là hợp lý.
  • Khả năng lưu trữ lớn, khoảng 25 đến 50 kết quả đo với ngày giờ cụ thể sẽ giúp ba mẹ theo dõi tình trạng của trẻ dễ dàng hơn.
  • Màn hình hiển thị rõ ràng các thông số, hai loại màn hình khuyên dùng là LCD và LED.
  • Nhiệt kế thay pin dễ dàng và nhanh chóng.
  • Chọn nhiệt kế đến từ thương hiệu uy tín, có chế độ bảo hành rõ ràng.
Nhiệt kế có sai số dao động từ 0.2 đến 0.3°C là ổn

Nhiệt kế có sai số dao động từ 0.2 đến 0.3°C là ổn

6.2. Lưu ý khi sử dụng nhiệt kế

Trong quá trình sử dụng nhiệt kế thủy ngân, ba mẹ có thể vô tình làm vỡ lớp vỏ thủy tinh và làm thủy ngân chảy ra ngoài. Nếu không được xử lý đúng cách thì thủy ngân có thể gây ngộ độc cho người sử dụng nếu vô tình ăn hoặc chạm vào. Sau đây là một số phương pháp dọn dẹp thủy ngân nếu vô tình làm vỡ nhiệt kế:

  • Thay trang phục khác và rửa sạch tay bằng xà phòng.
  • Tắt ngay các thiết bị tạo gió như quạt, máy điều hòa,... để hạn chế sự bay hơi của thủy ngân.
  • Tuyệt đối không dùng tay không để thu gom thủy ngân và mảnh vỡ của nhiệt kế, để an toàn hãy dùng găng tay cao su.
  • Dùng bông ướt để gạt các hạt thủy ngân vào một lọ thủy tinh có nắp đậy kín.
  • Trong trường hợp có dấu hiệu nghi ngờ ngộ độc thủy ngân thì cần đến ngay cơ quan y tế gần nhất để được thăm khám và chữa trị.
Lưu ý khi sử dụng nhiệt kế

Lưu ý khi sử dụng nhiệt kế

7Địa chỉ mua nhiệt kết uy tín, chính hãng

Ba mẹ nên ưu tiên mua nhiệt kế tại các cửa hàng, nhà thuốc và điểm mua uy tín để đảm bảo chất lượng. Các sản phẩm nhiệt kế hiện cũng đang được bán tại hệ thống cửa hàng AVAKids trên toàn quốc, ba mẹ có thể mua trực tiếp tại cửa hàng hoặc đặt mua online qua website avakids.com. AVAKids cam kết sản phẩm chính hãng 100% với giá bán vô cùng phải chăng.

Khi mua hàng tại hệ thống cửa hàng AVAKids, bạn sẽ được hưởng các chính sách ưu đãi như sau:
  • Cam kết 100% sản phẩm chính hãng.
  • Giao hàng thu tiền, thanh toán online nhiều phương thức.
  • Tổng đài 1900.866.874 (7.30 - 22.00) hỗ trợ tư vấn khách hàng chu đáo, tận tâm.

(Chính sách trên được cập nhật vào tháng 05/2025 và có thể thay đổi theo thời gian. Bạn có thể xem thông tin mới nhất tại đây).

Nhiệt kế là thiết bị đo nhiệt độ khá phổ biến, hỗ trợ nhu cầu sử dụng cho nhiều đối tượng, ngành hàng, lĩnh vực trong cuộc sống. Hy vọng những chia sẻ trên giúp bạn có thêm thông tin về nhiệt kế, các loại nhiệt kế. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào vui lòng liên hệ tổng đài 1900.866.874 (8:00 - 21:30) hoặc truy cập website avakids.com để được hỗ trợ hướng dẫn và tư vấn miễn phí nhé!

Bài viết có hữu ích với bạn không?

Không

Cám ơn bạn đã phản hồi!

Xin lỗi bài viết chưa đáp ứng nhu cầu của bạn. Vấn đề bạn gặp phải là gì?

Bài tư vấn chưa đủ thông tin
Chưa lựa chọn được sản phẩm đúng nhu cầu
Bài tư vấn sai mục tiêu
Bài viết đã cũ, thiếu thông tin
Gửi