350+ tên bắt đầu bằng chữ K cho con trai hay, ý nghĩa, ấn tượng nhất

Đóng góp bởi: Lê Thị Dương
Cập nhật 05/08
769 lượt xem

Bạn đang tìm kiếm một cái tên vừa đẹp, vừa ý nghĩa cho bé trai nhà mình? Tên bắt đầu bằng chữ K cho nam đang trở thành xu hướng được nhiều bố mẹ hiện đại yêu thích. Những cái tên này không chỉ mang vẻ mạnh mẽ, nam tính mà còn hàm chứa nhiều ý nghĩa sâu sắc, dễ gọi, dễ nhớ và phù hợp với nhiều thế hệ. Nếu bạn cũng đang băn khoăn chưa biết chọn tên nào cho con trai, hãy cùng khám phá danh sách tên bắt đầu bằng chữ K cực kỳ ấn tượng, độc đáo dưới đây nhé!

1Vì sao nhiều bố mẹ chọn tên bắt đầu bằng K cho con trai

Ngày càng nhiều bố mẹ lựa chọn tên bắt đầu bằng chữ K cho con trai. Không chỉ vì sự mới mẻ, cá tính mà còn bởi những lý do sau:

  • Âm đầu K tạo cảm giác mạnh mẽ, nam tính: Những cái tên bắt đầu bằng K thường nghe rất cứng cáp, mạnh mẽ, thể hiện khí chất vững vàng, quyết đoán của con trai.
  • Dễ phát âm, dễ nhớ: Chữ K là phụ âm đầu khá hiếm, khi ghép tên sẽ tạo nên ấn tượng đặc biệt, giúp bé dễ gây thiện cảm với mọi người.
  • Nhiều ý nghĩa tốt đẹp: Đa phần các tên bắt đầu bằng K đều mang ý nghĩa tích cực như kiên cường, khôn ngoan, khang thịnh, khải hoàn...
  • Phù hợp với cả tên hiện đại lẫn truyền thống: Dù bạn thích phong cách hiện đại hay truyền thống, tên chữ K đều dễ dàng kết hợp với nhiều tên đệm và họ khác nhau.
  • Tạo dấu ấn riêng biệt: Tên chữ K không phổ biến như một số chữ cái khác, giúp bé có cái tên độc đáo, không bị trùng lặp nhiều.

Xem thêm: 350+ tên bắt đầu bằng chữ k cho con gái hay, ý nghĩa, ấn tượng nhất

2Lưu ý khi đặt tên bắt đầu bằng chữ K cho con trai

Đặt tên cho con là việc quan trọng, đặc biệt với tên bắt đầu bằng chữ K, bố mẹ nên chú ý những điểm sau:

  • Chú ý đến ý nghĩa tổng thể: Không chỉ ý nghĩa của chữ K, hãy xem xét cả tên đệm và họ để đảm bảo tổng thể hài hòa, ý nghĩa tốt đẹp.
  • Tránh những tên dễ gây nhầm lẫn: Một số tên chữ K có thể gần giống nhau, dễ gây nhầm lẫn hoặc khó phân biệt giới tính.
  • Kiểm tra sự phù hợp với họ: Một số họ khi ghép với tên chữ K có thể thành âm khó nghe, không thuận miệng hoặc mang nghĩa không tốt.
  • Lưu ý yếu tố phong thủy, ngũ hành: Nhiều bố mẹ quan tâm đến yếu tố này để tên hợp mệnh, mang tài lộc cho con.
  • Cân nhắc độ dài tên: Tên quá ngắn hoặc quá dài đôi khi gây khó khăn trong việc gọi hoặc ghi nhớ.

Xem thêm: 350+ tên bắt đầu bằng chữ C cho con trai hay, ý nghĩa, ấn tượng nhất

3Tên con trai bắt đầu bằng chữ K thường gặp

Dưới đây là 20 tên con trai bắt đầu bằng chữ K phổ biến, mỗi tên đều mang một ý nghĩa riêng biệt, sâu sắc:

  • Kiên: Khỏe mạnh, thành công, có sự kiên định, ý chí, luôn nỗ lực, phấn đấu đi lên
  • Khanh: Trong sáng, thuần khiết và thanh thoát
  • Khoa: Thông minh, sáng dạ, ham học hỏi, có trí tuệ vượt trội
  • Khôi: Tuấn tú, khôi ngô, nổi bật, có khí chất lãnh đạo
  • Khánh: Niềm vui, may mắn, hạnh phúc, thành công đến với gia đình
  • Khang: An khang, thịnh vượng, cuộc sống sung túc, bình an
  • Kỳ: Đặc biệt, xuất sắc, phi thường, vượt trội
  • Kiệt: Tài giỏi, xuất chúng, vượt lên trên mọi thử thách
  • Khiêm: Khiêm tốn, nhún nhường, biết mình biết người
  • Khắc: Quyết đoán, kiên cường, có ý chí mạnh mẽ
  • Kha: Phóng khoáng, hào sảng, rộng lượng

Xem thêm: 350+ tên bắt đầu bằng chữ L cho con trai hay, ý nghĩa, ấn tượng nhất

4Gợi ý 550+ tên bắt đầu bằng chữ K cho con trai hay, ý nghĩa nhất ba mẹ tham khảo

4.1 Tên con trai bắt đầu bằng chữ K - Tên Kiên

  • Minh Kiên: Người sáng suốt, kiên định và thông minh.
  • Hùng Kiên: Mạnh mẽ, cứng cỏi, không dễ khuất phục.
  • Duy Kiên: Sống có nguyên tắc, vững lòng trong mọi tình huống.
  • Tuấn Kiên: Vừa đẹp trai, vừa có bản lĩnh và ý chí.
  • Anh Kiên: Người tài năng, trí tuệ và kiên gan.
  • Bảo Kiên: Bảo vật quý giá, có tính cách vững vàng, đáng tin cậy.
  • Khánh Kiên: Mang đến sự an vui, có bản lĩnh vững chắc.
  • Phúc Kiên: Mang lại phúc lành nhờ sự kiên trì, nhẫn nại.
  • Tấn Kiên: Phát triển bền vững, có ý chí tiến thủ mạnh mẽ.
  • Nhật Kiên: Như ánh sáng mặt trời, soi sáng bằng ý chí bền bỉ.
  • Vũ Kiên: Mạnh mẽ như vũ trụ, kiên định vượt thử thách.
  • Quốc Kiên: Người đàn ông bản lĩnh, có chí hướng vì đất nước.
  • Hải Kiên: Bao la như biển cả, ý chí mạnh mẽ và rộng lượng.
  • Thành Kiên: Kiên cố như thành lũy, vững chắc trước sóng gió.
  • Trọng Kiên: Người sống có đạo đức, giữ vững lòng tin và chính nghĩa.
  • Nam Kiên: Chàng trai miền Nam mạnh mẽ, ý chí kiên cường.
  • Tài Kiên: Tài năng đi đôi với sự vững vàng, có khả năng lãnh đạo.
  • Thanh Kiên: Trong sáng, điềm đạm và ý chí kiên định.
  • Việt Kiên: Con người Việt bản lĩnh, không ngại gian khó.
  • Chí Kiên: Người có ý chí mạnh mẽ, theo đuổi đến cùng lý tưởng sống.
  • Lâm Kiên: Như rừng xanh bạt ngàn, vững chãi trước gió bão.
  • Đức Kiên: Người vừa có đức hạnh, vừa có sự kiên trì vượt bậc.
  • Phong Kiên: Mạnh mẽ như cơn gió, quyết tâm không lùi bước.
  • Tâm Kiên: Lòng dạ kiên định, sống có lập trường rõ ràng.
  • Sơn Kiên: Như núi non hùng vĩ, vững vàng và kiên cường.

4.2 Tên con trai bắt đầu bằng chữ K - Tên Khanh

  • Minh Khanh: Chàng trai thông minh, mang lại niềm vui và sáng suốt.
  • Anh Khanh: Người có tài năng, phẩm chất cao đẹp và đáng quý.
  • Duy Khanh: Chàng trai có lập trường, sống lý trí và hạnh phúc.
  • Tuấn Khanh: Vừa điển trai, vừa mang tính cách vui vẻ, năng động.
  • Hữu Khanh: Người bạn tốt, đáng tin cậy và biết quan tâm đến người khác.
  • Phúc Khanh: Mang lại phúc lộc, may mắn và an vui cho gia đình.
  • Bảo Khanh: Chàng trai quý giá như báu vật, đáng trân trọng.
  • Thành Khanh: Hướng tới thành công với tâm hồn vui vẻ, an yên.
  • Khánh Khanh: Niềm vui nối tiếp niềm vui, cuộc sống hạnh phúc viên mãn.
  • Tấn Khanh: Phát triển thuận lợi, luôn giữ tinh thần tích cực, vui tươi.
  • Quốc Khanh: Chàng trai có chí lớn, mang lại niềm tự hào cho đất nước.
  • Hưng Khanh: Cuộc sống sung túc, thịnh vượng, niềm vui trọn vẹn.
  • Trí Khanh: Thông minh, lanh lợi và mang đến niềm vui cho mọi người.
  • Tài Khanh: Tài năng, khéo léo và luôn mang lại sự lạc quan.
  • Nhật Khanh: Ánh sáng ấm áp như mặt trời, luôn vui vẻ và ấm áp.
  • Việt Khanh: Niềm vui gắn với bản sắc dân tộc, mang tính truyền thống.
  • Đức Khanh: Chàng trai đạo đức tốt, luôn sống chan hòa và lạc quan.
  • Vũ Khanh: Mạnh mẽ, dứt khoát nhưng vẫn luôn tươi cười, vui sống.
  • Nam Khanh: Chàng trai miền Nam cởi mở, hòa đồng và vui vẻ.
  • Chí Khanh: Có ý chí sống tích cực, luôn tìm thấy hạnh phúc từ những điều nhỏ.
  • Tâm Khanh: Sống chân thành, lương thiện và lan tỏa năng lượng tích cực.
  • Lâm Khanh: Vững vàng như rừng xanh, luôn tràn đầy niềm tin và lạc quan.
  • Sơn Khanh: Như núi cao vững chắc, nội tâm an nhiên và hạnh phúc.
  • Thanh Khanh: Trong sáng, nhẹ nhàng và sống yêu đời, tinh tế.
  • Phong Khanh: Mang sức sống mãnh liệt, vui vẻ và luôn chuyển động.

4.3 Tên con trai bắt đầu bằng chữ K - Tên Khoa

  • Minh Khoa: Chàng trai thông minh, học rộng hiểu sâu, tương lai tươi sáng.
  • Anh Khoa: Người tài giỏi, học thức và phẩm chất cao quý.
  • Duy Khoa: Sống lý trí, có định hướng rõ ràng và vững vàng trong sự nghiệp.
  • Tuấn Khoa: Vừa điển trai, vừa thông minh, hội tụ vẻ đẹp ngoại hình và trí tuệ.
  • Hữu Khoa: Chàng trai hữu dụng, có ích cho gia đình và xã hội.
  • Phúc Khoa: Người mang lại phúc lộc và sự thịnh vượng cho mọi người xung quanh.
  • Bảo Khoa: Tài năng được trân trọng như báu vật, thông minh và sáng tạo.
  • Thành Khoa: Học vấn giúp vươn tới thành công, cuộc sống viên mãn.
  • Tấn Khoa: Nhanh nhạy, tiến bộ vượt bậc trong học hành và sự nghiệp.
  • Quốc Khoa: Có tầm nhìn lớn, hướng về đất nước và cộng đồng.
  • Hưng Khoa: Tài năng mang lại sự hưng thịnh, phát triển bền vững.
  • Trí Khoa: Người sáng dạ, có tư duy logic và khả năng phân tích tốt.
  • Tài Khoa: Hội tụ cả tài năng thiên bẩm và sự ham học hỏi.
  • Nhật Khoa: Như mặt trời tri thức, tỏa sáng và ấm áp.
  • Việt Khoa: Người con đất Việt giỏi giang, tự hào dân tộc.
  • Đức Khoa: Vừa học giỏi vừa sống có đạo đức, được mọi người yêu mến.
  • Vũ Khoa: Nhanh nhẹn, quyết đoán và sáng suốt trong hành động.
  • Nam Khoa: Nam tính, mạnh mẽ và trí tuệ vững vàng.
  • Chí Khoa: Có chí tiến thủ, học vấn là nền tảng để thành công.
  • Tâm Khoa: Học hành giỏi nhưng luôn sống nhân hậu và khiêm nhường.
  • Lâm Khoa: Kiến thức vững vàng như rừng cây, rộng lớn và sâu sắc.
  • Sơn Khoa: Như núi cao học rộng, người đáng kính và đáng tin cậy.
  • Thanh Khoa: Học giỏi, tính cách nhẹ nhàng, trong sáng, sống có lý tưởng.
  • Phong Khoa: Tài giỏi, hoạt bát, luôn đổi mới sáng tạo.
  • Khải Khoa: Người truyền cảm hứng học tập, mở đầu cho thành công.

4.4 Tên con trai bắt đầu bằng chữ K - Tên Khôi

  • Minh Khôi: Chàng trai thông minh, sáng sủa, dung mạo khôi ngô, tuấn tú.
  • Anh Khôi: Người có học thức, đạo đức, ngoại hình nổi bật.
  • Duy Khôi: Sống có lý trí, kiên định và ngoại hình nam tính.
  • Tuấn Khôi: Vẻ ngoài điển trai, trí tuệ vượt trội và phong thái đĩnh đạc.
  • Hữu Khôi: Người con tài năng, hữu dụng, mang đến niềm tự hào cho gia đình.
  • Phúc Khôi: Vẻ đẹp toàn diện về hình thức lẫn tâm hồn, mang lại may mắn.
  • Bảo Khôi: Khí chất như bảo vật, thông minh, tinh anh và được yêu quý.
  • Thành Khôi: Vừa điển trai, vừa thành đạt trong sự nghiệp và cuộc sống.
  • Tấn Khôi: Phát triển vượt bậc, nổi bật trong tập thể, luôn vươn lên.
  • Quốc Khôi: Người con ưu tú của đất nước, tài trí song toàn.
  • Hưng Khôi: Góp phần làm nên sự hưng thịnh cho gia đình và xã hội.
  • Trí Khôi: Học vấn cao, đầu óc nhanh nhạy, giải quyết vấn đề linh hoạt.
  • Tài Khôi: Tài sắc vẹn toàn, nổi bật trong mọi lĩnh vực.
  • Nhật Khôi: Như mặt trời tỏa sáng, nổi bật bởi ngoại hình và tài năng.
  • Việt Khôi: Vẻ đẹp và trí tuệ đại diện cho tinh thần Việt.
  • Đức Khôi: Sống đạo đức, nhân hậu và có chí hướng lớn.
  • Vũ Khôi: Mạnh mẽ, khỏe khoắn, lanh lợi và hoạt bát.
  • Nam Khôi: Nam tính, bản lĩnh và vẻ ngoài thu hút.
  • Chí Khôi: Có ý chí lớn, ngoại hình sáng, nội tâm sâu sắc.
  • Tâm Khôi: Đẹp từ trong ra ngoài, sống biết yêu thương và cảm thông.
  • Lâm Khôi: Rắn rỏi như rừng, mang vẻ đẹp mạnh mẽ và cuốn hút.
  • Sơn Khôi: Vững chãi như núi non, mạnh mẽ và đáng tin cậy.
  • Thanh Khôi: Trong sáng, cao quý, có ngoại hình và phẩm chất nổi bật.
  • Phong Khôi: Lịch lãm, mạnh mẽ như gió trời, luôn tỏa sáng.
  • Khải Khôi: Mở ra tương lai tốt đẹp, luôn là người tiên phong và nổi bật.

4.5 Tên con trai bắt đầu bằng chữ K - Tên Khang

  • Minh Khang: Thông minh, sáng suốt, cuộc sống an khang.
  • Gia Khang: Mang lại sự an lành, may mắn cho cả gia đình.
  • Hữu Khang: Con trai hữu dụng, khỏe mạnh, được quý trọng.
  • Phúc Khang: Phúc đức và sức khỏe dồi dào, sống viên mãn.
  • Bảo Khang: Bảo vật quý giá, cuộc đời thịnh vượng.
  • Tuấn Khang: Đẹp trai, mạnh mẽ, cuộc sống hưng thịnh.
  • Anh Khang: Giỏi giang, đạo đức và sống khỏe mạnh.
  • Duy Khang: Người sống lý trí, bản lĩnh và có sức bền.
  • Tấn Khang: Thành công, phát triển vững chắc.
  • Quốc Khang: Cống hiến cho đất nước, sống an lành.
  • Đức Khang: Có đạo đức, sức khỏe, lòng nhân ái.
  • Hưng Khang: Gia đình, sự nghiệp phát triển thịnh vượng.
  • Trí Khang: Thông minh, học giỏi và khỏe mạnh.
  • Nhật Khang: Như mặt trời, mang lại ánh sáng và sự sống.
  • Nam Khang: Nam tính, vững vàng, sức khỏe tốt.
  • Vũ Khang: Mạnh mẽ, nhanh nhẹn, thành đạt.
  • Chí Khang: Ý chí lớn, sống vững vàng.
  • Khải Khang: Khởi đầu tốt lành, luôn an vui.
  • Việt Khang: Con trai ưu tú, đại diện cho tinh thần Việt.
  • Tài Khang: Tài năng và sức khỏe song hành.
  • Tâm Khang: Tâm hồn lương thiện, sống khỏe mạnh, tích cực.
  • Thanh Khang: Thanh cao, sống an yên và hạnh phúc.
  • Long Khang: Như rồng mạnh mẽ, mang vận khí tốt.
  • Lâm Khang: Mạnh mẽ, cứng cáp như rừng xanh.
  • Thái Khang: Đại cát đại lợi, cuộc sống viên mãn.

4.6 Tên con trai bắt đầu bằng chữ K - Tên Khánh

  • Minh Khánh: Thông minh, rạng rỡ, luôn mang niềm vui.
  • Gia Khánh: Niềm vui và hạnh phúc của cả gia đình.
  • Anh Khánh: Đẹp trai, học giỏi, vui vẻ và tử tế.
  • Tuấn Khánh: Vẻ ngoài điển trai, tính cách hòa nhã.
  • Bảo Khánh: Được yêu thương như bảo vật mang lại điềm lành.
  • Duy Khánh: Trí tuệ, kiên định, sống tích cực.
  • Hữu Khánh: Sống hữu ích, có ích cho cộng đồng và gia đình.
  • Tấn Khánh: Phát triển vững mạnh, mang điều lành đến cho mọi người.
  • Phúc Khánh: Phúc lành và hạnh phúc tròn đầy.
  • Quốc Khánh: Niềm tự hào dân tộc, người con yêu nước.
  • Trí Khánh: Sáng suốt, nhanh nhẹn và lanh lợi.
  • Đức Khánh: Sống đạo đức, mang lại niềm vui cho mọi người.
  • Hưng Khánh: Cuộc sống thịnh vượng và luôn vui tươi.
  • Nhật Khánh: Tỏa sáng như mặt trời, mang nhiều niềm vui.
  • Tài Khánh: Tài năng, thành công và được yêu quý.
  • Chí Khánh: Có chí hướng, luôn giữ sự lạc quan.
  • Nam Khánh: Mạnh mẽ, sống tích cực và nhiệt huyết.
  • Tâm Khánh: Nội tâm vui vẻ, sống biết sẻ chia.
  • Việt Khánh: Niềm vui, tinh thần tốt đẹp của người Việt.
  • Khải Khánh: Mở đầu tươi sáng, luôn lạc quan.
  • Vũ Khánh: Mạnh mẽ, nhanh nhẹn và tràn đầy năng lượng.
  • Thanh Khánh: Thanh cao, sống vui vẻ và điềm đạm.
  • Lâm Khánh: Như rừng xanh tràn đầy sức sống.
  • Thái Khánh: Sống lớn, phóng khoáng và mang đến an vui.
  • Thành Khánh: Thành đạt và sống lạc quan, may mắn.

4.7 Tên con trai bắt đầu bằng chữ K - Tên Kỳ

  • An Kỳ: Người kỳ tài đem lại sự bình an, ổn định.
  • Bá Kỳ: Chàng trai xuất chúng, mạnh mẽ và đầy bản lĩnh.
  • Công Kỳ: Người sống chính trực, có chí tiến thủ và tài năng.
  • Duy Kỳ: Người kiên định, có lập trường riêng và đặc biệt.
  • Đức Kỳ: Chàng trai hội tụ đức hạnh và tài năng hơn người.
  • Gia Kỳ: Niềm tự hào, người mang lại may mắn cho gia đình.
  • Hạo Kỳ: Người thông minh, giỏi giang và có chí lớn.
  • Hiếu Kỳ: Chàng trai hiếu thảo, tò mò, ham học hỏi.
  • Hùng Kỳ: Mạnh mẽ, vững chãi, mang khí chất anh hùng.
  • Huy Kỳ: Tỏa sáng và đặc biệt như ánh hào quang.
  • Khải Kỳ: Mang lại khởi đầu tốt đẹp, thành công rực rỡ.
  • Lâm Kỳ: Người sống gần gũi với thiên nhiên, mạnh mẽ và bền bỉ.
  • Long Kỳ: Chàng trai rồng, tài giỏi, có tương lai huy hoàng.
  • Minh Kỳ: Thông minh, sáng suốt và đầy bản lĩnh.
  • Nam Kỳ: Người con phương Nam, dũng cảm và tự lập.
  • Nhật Kỳ: Ánh sáng của mặt trời, rực rỡ và mạnh mẽ.
  • Phúc Kỳ: Mang lại may mắn và hạnh phúc cho mọi người.
  • Quốc Kỳ: Tự hào dân tộc, người yêu nước có chí lớn.
  • Sơn Kỳ: Mạnh mẽ như núi rừng, sống tự do và bền bỉ.
  • Tài Kỳ: Tài năng vượt trội, thông minh và sáng tạo.
  • Thái Kỳ: Cuộc sống thịnh vượng, ổn định và phát triển.
  • Thiên Kỳ: Người mang sứ mệnh trời ban, đặc biệt và xuất sắc.
  • Trí Kỳ: Khôn ngoan, có lý trí và học thức.
  • Tuấn Kỳ: Khôi ngô, tuấn tú và thông minh.
  • Văn Kỳ: Học rộng, hiểu nhiều, yêu thích tri thức.

4.8 Tên con trai bắt đầu bằng chữ K - Tên Kiệt

  • An Kiệt: Người ưu tú, mang đến bình an cho gia đình.
  • Bảo Kiệt: Báu vật quý giá, tài năng vượt trội.
  • Chí Kiệt: Ý chí mạnh mẽ, quyết đoán và vững vàng.
  • Công Kiệt: Người có công trạng lớn, xuất sắc hơn người.
  • Duy Kiệt: Chàng trai độc lập, bản lĩnh.
  • Đức Kiệt: Hội tụ đức hạnh và tài trí kiệt xuất.
  • Gia Kiệt: Người con tài năng của gia đình.
  • Hào Kiệt: Anh hùng xuất chúng, nổi bật.
  • Hữu Kiệt: Người có ích, đáng tin cậy và xuất chúng.
  • Huy Kiệt: Tỏa sáng với khí chất khác biệt.
  • Khải Kiệt: Khởi đầu may mắn, kiên cường.
  • Lâm Kiệt: Kiên định như rừng, tài năng.
  • Long Kiệt: Tài năng phi thường như rồng.
  • Minh Kiệt: Sáng suốt, thông minh, tài giỏi.
  • Nam Kiệt: Mạnh mẽ, đầy sức sống như gió Nam.
  • Nhật Kiệt: Tỏa sáng như mặt trời, rực rỡ.
  • Phúc Kiệt: May mắn và tài năng cùng hội tụ.
  • Quốc Kiệt: Tài năng phục vụ đất nước.
  • Sơn Kiệt: Cứng cỏi, mạnh mẽ như núi non.
  • Tài Kiệt: Tài hoa xuất chúng, nổi bật.
  • Thái Kiệt: Thịnh vượng và xuất chúng.
  • Thiên Kiệt: Tài năng trời phú.
  • Trí Kiệt: Thông minh, học vấn cao.
  • Tuấn Kiệt: Khôi ngô, vừa tài vừa đức.
  • Văn Kiệt: Giỏi văn chương, hiểu rộng biết sâu.

4.9 Tên con trai bắt đầu bằng chữ K - Tên Khiêm

  • An Khiêm: Người sống khiêm nhường, hiền hòa.
  • Bá Khiêm: Người có học thức và đạo đức.
  • Chí Khiêm: Ý chí bền bỉ, sống khiêm tốn.
  • Công Khiêm: Cống hiến âm thầm nhưng hiệu quả.
  • Duy Khiêm: Sống khiêm nhường, biết điều.
  • Đức Khiêm: Đạo đức và sự khiêm nhường hòa quyện.
  • Gia Khiêm: Mang lại giá trị tốt đẹp cho gia đình.
  • Hiếu Khiêm: Hiếu thảo và khiêm tốn.
  • Hùng Khiêm: Mạnh mẽ nhưng không khoe khoang.
  • Huy Khiêm: Sáng rực nhưng biết giữ mình.
  • Khải Khiêm: Sự khởi đầu tốt đẹp từ khiêm tốn.
  • Lâm Khiêm: Khiêm nhường như rừng xanh.
  • Long Khiêm: Dũng mãnh nhưng không kiêu căng.
  • Minh Khiêm: Thông minh nhưng sống giản dị.
  • Nam Khiêm: Người con trai phương Nam điềm đạm.
  • Nhật Khiêm: Tỏa sáng nhưng không phô trương.
  • Phúc Khiêm: Mang lại điều tốt lành từ tâm tính.
  • Quốc Khiêm: Khiêm tốn, cống hiến cho nước nhà.
  • Sơn Khiêm: Vững chãi, không phô trương.
  • Tài Khiêm: Tài giỏi nhưng luôn nhún nhường.
  • Thái Khiêm: Phong thái điềm đạm và giản dị.
  • Thiện Khiêm: Hiền lành, lễ độ, nhã nhặn.
  • Trí Khiêm: Thông minh nhưng luôn giữ mình.
  • Tuấn Khiêm: Vừa tuấn tú, vừa khiêm tốn.
  • Văn Khiêm: Học thức cao mà không kiêu căng.

4.10 Tên con trai bắt đầu bằng chữ K - Tên Khắc

  • An Khắc: Sống có nguyên tắc, nghiêm túc và chuẩn mực.
  • Bảo Khắc: Chàng trai quý giá, có ý chí mạnh mẽ.
  • Chí Khắc: Ý chí sắt đá, quyết tâm vượt khó.
  • Công Khắc: Người có công trạng và tinh thần kỷ luật.
  • Duy Khắc: Kiên định, luôn giữ giá trị riêng.
  • Đức Khắc: Tâm sáng, sống theo đạo đức chuẩn mực.
  • Gia Khắc: Người gánh vác, bảo vệ gia đình nghiêm túc.
  • Hào Khắc: Phóng khoáng nhưng biết điểm dừng.
  • Hiếu Khắc: Kỷ luật nhưng vẫn giàu lòng yêu thương.
  • Hùng Khắc: Dũng cảm và sống có kỷ cương.
  • Huy Khắc: Tỏa sáng nhưng nghiêm túc, mạnh mẽ.
  • Khải Khắc: Người mang đến sự mở đầu chuẩn mực.
  • Lâm Khắc: Vững vàng như cây rừng già cỗi.
  • Long Khắc: Oai nghiêm như rồng, sống có trách nhiệm.
  • Minh Khắc: Sáng suốt và nguyên tắc.
  • Nam Khắc: Nam nhi đại trượng phu, sống có khuôn phép.
  • Nhật Khắc: Sáng sủa, mạnh mẽ và kiên định.
  • Phúc Khắc: Mang lại phúc khí từ sự nghiêm túc.
  • Quốc Khắc: Người con ưu tú của đất nước.
  • Sơn Khắc: Bền bỉ, mạnh mẽ như núi cao.
  • Tài Khắc: Tài giỏi và kỷ luật.
  • Thiên Khắc: Trời định cho ý chí sắt đá.
  • Trí Khắc: Khôn ngoan và cứng rắn.
  • Tuấn Khắc: Khôi ngô và kỷ cương.
  • Văn Khắc: Uyên bác nhưng sống có nguyên tắc.

4.11 Tên con trai bắt đầu bằng chữ K - Tên Kha

  • An Kha: Người sống an nhiên, mạnh mẽ.
  • Bảo Kha: Bảo vật của gia đình, quý giá và tự tin.
  • Chí Kha: Người có lý tưởng sống rõ ràng.
  • Công Kha: Cống hiến, tài năng và nhiệt huyết.
  • Duy Kha: Tư duy độc lập, bản lĩnh và sáng suốt.
  • Đức Kha: Hội tụ đạo đức và phẩm chất tốt.
  • Gia Kha: Tài năng góp phần xây dựng gia đình.
  • Hiếu Kha: Yêu thương và hiếu thảo.
  • Hùng Kha: Mạnh mẽ, gan dạ và cương trực.
  • Huy Kha: Tỏa sáng với cá tính riêng.
  • Khải Kha: Sự bắt đầu thành công.
  • Lâm Kha: Gần gũi, vững chãi như cây rừng.
  • Long Kha: Oai phong và quyền uy.
  • Minh Kha: Thông minh và chính trực.
  • Nam Kha: Con trai phương Nam, đầy nghị lực.
  • Nhật Kha: Sáng rực và mạnh mẽ như mặt trời.
  • Phúc Kha: Người đem lại điều tốt lành.
  • Quốc Kha: Phụng sự đất nước, mạnh mẽ.
  • Sơn Kha: Bền vững, kiên định như núi.
  • Tài Kha: Tài năng vượt trội.
  • Thái Kha: Phong thái đĩnh đạc, mạnh mẽ.
  • Thiên Kha: Định mệnh tài giỏi từ trời.
  • Trí Kha: Học thức cao, tư duy tốt.
  • Tuấn Kha: Vừa đẹp trai vừa giỏi giang.
  • Văn Kha: Thư sinh, học rộng hiểu sâu.

5Câu hỏi thường gặp

5.1. Đặt tên bắt đầu bằng chữ K cho con trai có ý nghĩa gì?

Những tên bắt đầu bằng chữ K thường mang ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường, thông minh, sáng suốt, mang lại may mắn và thành công cho bé.

5.2. Nên chọn tên chữ K hiện đại hay truyền thống cho con trai?

Tùy vào sở thích và mong muốn của bố mẹ. Tên chữ K có thể kết hợp linh hoạt giữa hiện đại và truyền thống, miễn là phù hợp với gia đình.

5.3. Có nên xem phong thủy, ngũ hành khi đặt tên chữ K cho con trai không?

Nên, vì tên hợp mệnh, hợp tuổi bố mẹ sẽ giúp bé gặp nhiều may mắn, thuận lợi trong cuộc sống.

5.4. Làm sao để tên chữ K không trùng lặp hoặc gây nhầm lẫn?

Bố mẹ nên kết hợp thêm tên đệm hoặc chọn những tên ít phổ biến, đồng thời kiểm tra kỹ ý nghĩa trước khi đặt.

5.5. Tên chữ K nào phù hợp với họ Nguyễn, Trần, Lê...?

Các tên như Kiên, Khoa, Khôi, Khánh, Khang... đều phù hợp với hầu hết các họ phổ biến ở Việt Nam.

Tên bắt đầu bằng chữ K cho nam không chỉ đẹp, hiện đại mà còn chứa đựng rất nhiều ý nghĩa sâu sắc, thể hiện bản lĩnh, trí tuệ và phẩm chất tốt đẹp của con trai. Đây thực sự là lựa chọn tuyệt vời cho các bậc cha mẹ muốn gửi gắm ước vọng, niềm tin vào tương lai của con qua từng cái tên. Đừng ngần ngại chọn cho bé trai nhà mình một cái tên bắt đầu bằng chữ K thật ấn tượng, độc đáo và ý nghĩa nhé!

Bài viết có hữu ích với bạn không?

Không

Cám ơn bạn đã phản hồi!

Xin lỗi bài viết chưa đáp ứng nhu cầu của bạn. Vấn đề bạn gặp phải là gì?

Bài tư vấn chưa đủ thông tin
Chưa lựa chọn được sản phẩm đúng nhu cầu
Bài tư vấn sai mục tiêu
Bài viết đã cũ, thiếu thông tin
Gửi