Dàn ý chi tiết bài văn kể lại câu chuyện Tấm Cám ngắn gọn
I. Mở bài
Giới thiệu nhân vật: Giới thiệu Tấm (hiền lành, chăm chỉ, mồ côi mẹ) và Cám (lười biếng, được nuông chiều), cùng mụ dì ghẻ độc ác.
Hoàn cảnh: Tấm phải làm lụng vất vả suốt ngày, còn Cám chỉ mải chơi.
II. Thân bài
1. Sự việc 1: Chiếc yếm đỏ và con cá Bống
Đi bắt tép: Dì ghẻ sai hai chị em đi bắt tép, ai đầy giỏ được thưởng yếm đỏ. Tấm chăm chỉ bắt đầy giỏ, Cám mải chơi nên lừa Tấm trút hết tép sang giỏ mình. Tấm mất yếm, ngồi khóc.
Gặp Bụt: Bụt hiện lên, bảo Tấm nuôi con cá Bống còn sót lại trong giỏ.
Giết Bống: Dì ghẻ lừa Tấm đi chăn trâu xa, ở nhà bắt Bống ăn thịt.
Xương Bống: Tấm về không thấy Bống thì khóc. Bụt lại hiện lên, chỉ cách tìm xương Bống chôn vào 4 chân giường.
2. Sự việc 2: Đi xem hội và trở thành Hoàng hậu
Thử thách nhặt thóc: Ngày hội, dì ghẻ trộn thóc với gạo bắt Tấm nhặt xong mới được đi. Bụt sai chim sẻ xuống nhặt giúp.
Hóa phép: Tấm đào 4 lọ xương lên, hóa thành quần áo đẹp, ngựa xe để đi hội.
Đánh rơi giày: Trên đường đi, Tấm vội vã đánh rơi một chiếc giày thêu xuống nước. Voi của vua đi qua không chịu đi, vua sai lính vớt được chiếc giày xinh xắn.
Thử giày: Vua ra lệnh ai ướm vừa giày thì lấy làm vợ. Mọi người thử không vừa, Cám thử cũng không vừa. Tấm ướm vào vừa như in. Tấm trở thành Hoàng hậu.
3. Sự việc 3: Những kiếp hồi sinh của Tấm (Cuộc đấu tranh giành hạnh phúc)
Tấm chết: Ngày giỗ cha, Tấm về hái cau thì bị dì ghẻ chặt gốc cây. Tấm ngã xuống ao chết, Cám vào cung thay chị.
Chim Vàng Anh: Tấm hóa thành chim Vàng Anh, bay về quấn quýt bên vua. Cám giết chim, vứt lông ra vườn.
Cây Xoan Đào: Từ lông chim mọc lên hai cây Xoan Đào che bóng mát cho vua. Cám sai chặt cây đóng khung cửi.
Khung cửi: Khi Cám dệt vải, khung cửi kêu "Cót ca cót két, lấy tranh chồng chị, chị khoét mắt ra". Cám sợ hãi đốt khung cửi, đổ tro ra xa.
Cây Thị: Từ đống tro mọc lên cây thị, chỉ ra một quả vàng thơm ngát. Bà cụ hàng nước đi qua xin thị "rụng bị bà", mang về để ngửi chứ không ăn.
4. Sự việc 4: Đoàn tụ và trừng phạt
Cô Tấm bước ra: Hàng ngày bà cụ đi vắng, Tấm từ quả thị bước ra dọn dẹp nhà cửa, nấu cơm. Bà cụ rình thấy, xé vỏ thị, giữ Tấm lại ở cùng.
Gặp lại Vua: Vua đi săn qua hàng nước, thấy miếng trầu têm cánh phượng khéo léo giống hệt tay Tấm têm ngày xưa. Vua nhận ra vợ, đón Tấm về cung.
Kết cục kẻ ác: Mẹ con Cám thấy Tấm trở về xinh đẹp hơn xưa thì sợ hãi và nhận sự trừng phạt thích đáng (hoặc bỏ đi biệt xứ/bị sét đánh - tùy phiên bản kể ngắn gọn).
III. Kết bài
Kết thúc: Tấm sống hạnh phúc bên nhà vua.
Bài học: Khẳng định chân lý "Ở hiền gặp lành", cái thiện luôn chiến thắng cái ác.
Mẹo để kể ngắn gọn:
Lược bỏ đối thoại: Không cần trích dẫn nguyên văn lời nói của nhân vật (trừ câu thơ của Bụt hoặc lời khung cửi vì nó đặc sắc), hãy dùng lời kể gián tiếp.
Gộp sự kiện: Đoạn Tấm hóa kiếp có thể kể lướt nhanh: "Sau nhiều lần bị mẹ con Cám hãm hại, hóa thân từ chim Vàng Anh, cây xoan đào đến khung cửi, cuối cùng Tấm hóa thành quả thị..."
Tập trung hành động: Dùng nhiều động từ chỉ hành động để đẩy nhanh tiết tấu truyện (lừa, giết, hóa thành, đốt, mọc lên...).
Nghe lại chuyện Tấm Cám qua video sau để nắm bắt được diễn biến câu chuyện:
Chuyện Tấm Cám - Nguồn Kể Bé Nghe
Trong kho tàng truyện cổ tích Việt Nam phong phú và đa dạng, "Tấm Cám" luôn là câu chuyện để lại ấn tượng sâu sắc nhất trong lòng mỗi người dân Việt. Đó không chỉ là câu chuyện về số phận con người mà còn là bài ca chiến thắng của cái thiện trước cái ác.
Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái tên là Tấm, hiền lành, nết na và vô cùng xinh đẹp. Mẹ Tấm mất sớm, cha Tấm lấy vợ kế rồi sinh ra một người con gái tên là Cám. Ít lâu sau, cha Tấm cũng qua đời, để lại Tấm sống bơ vơ cùng dì ghẻ và Cám. Cuộc sống của Tấm là chuỗi ngày dài vất vả, cực nhọc. Từ sáng sớm tinh mơ đến đêm khuya, Tấm phải làm lụng quần quật không ngơi tay: nào chăn trâu, cắt cỏ, nào gánh nước, giã gạo. Trong khi đó, Cám được mẹ nuông chiều, ăn trắng mặc trơn, suốt ngày chỉ biết rong chơi, chẳng phải động tay vào việc gì.
Một hôm, mụ dì ghẻ đưa cho hai chị em mỗi người một cái giỏ và bảo: "Hôm nay các con đi bắt tép, đứa nào bắt đầy giỏ ta sẽ thưởng cho một cái yếm đỏ". Yếm đỏ là món đồ mơ ước của bao cô gái thời bấy giờ, Tấm thích lắm nên ra sức lội bùn, bắt từng con tôm, con tép. Chẳng mấy chốc giỏ của Tấm đã đầy ắp. Cám thì mải hái hoa bắt bướm, đến chiều giỏ vẫn trống không. Thấy Tấm có giỏ đầy, Cám nảy sinh lòng tham, bèn lừa chị: "Chị Tấm ơi chị Tấm! Đầu chị lấm, chị hụp cho sâu, kẻo về mẹ mắng". Tấm thật thà tin lời, xuống ao gội đầu. Trên bờ, Cám trút hết tép của Tấm vào giỏ mình rồi chạy về nhà trước.
Tấm lên bờ, thấy giỏ trống trơn, tủi thân ngồi khóc nức nở. Bụt hiện lên an ủi và bảo Tấm nhìn vào giỏ xem còn gì không. Tấm thấy còn sót lại một con cá Bống nhỏ. Theo lời Bụt, Tấm đem Bống về thả xuống giếng nuôi. Hàng ngày, Tấm để dành cơm, ra giếng gọi: "Bống bống bang bang, lên ăn cơm vàng cơm bạc nhà ta, chớ ăn cơm hẩm cháo hoa nhà người". Bống nghe tiếng Tấm liền ngoi lên ăn. Tình bạn giữa người và cá ngày càng thắm thiết. Nhưng mẹ con Cám sinh nghi, lừa Tấm đi chăn trâu đồng xa rồi ở nhà bắt Bống ăn thịt.
Mất người bạn duy nhất, Tấm đau khổ tột cùng. Bụt lại hiện lên, bày cho Tấm cách tìm xương Bống chôn vào bốn chân giường. Thời gian trôi qua, làng mở hội lớn. Mẹ con Cám xúng xính quần áo đẹp đi trẩy hội, còn Tấm bị dì ghẻ trộn thóc lẫn gạo bắt ngồi nhặt, xong mới được đi. Tấm tuyệt vọng khóc. Bụt sai đàn chim sẻ xuống nhặt giúp Tấm. Rồi Bụt bảo Tấm đào bốn lọ xương lên. Kỳ lạ thay, xương hóa thành quần áo lụa là, khăn nhiễu, giày thêu và cả một con ngựa hồng tuyệt đẹp.
Tấm vui sướng cưỡi ngựa đi hội. Khi qua chỗ lội, Tấm đánh rơi một chiếc giày thêu. Voi của nhà vua đi qua bỗng đứng lại rống lên không chịu đi. Vua sai lính xuống mò thì được chiếc giày xinh xắn. Vua ra lệnh mở hội thử giày, ai ướm vừa sẽ được làm vợ vua. Biết bao cô gái, kể cả Cám, ra sức thử nhưng không vừa. Đến lượt Tấm, chân nàng đặt vào giày vừa như in. Tấm trở thành Hoàng hậu trong sự ngỡ ngàng và ghen tức của mẹ con Cám.
Tuy nhiên, hạnh phúc ngắn chẳng tày gang. Ngày giỗ cha, Tấm về thăm nhà. Mụ dì ghẻ sai Tấm trèo cây hái cau cúng cha, rồi ở dưới chặt gốc. Tấm ngã xuống ao chết. Cám vào cung thay chị. Tấm chết nhưng hồn không tan, hóa thành chim Vàng Anh, ngày ngày bay về hót cho vua nghe. Cám ghét bỏ, bắt chim làm thịt, vứt lông ra vườn. Từ lông chim mọc lên hai cây Xoan Đào che bóng mát cho vua. Cám lại chặt cây đóng khung cửi. Khi Cám ngồi dệt, khung cửi kêu: "Cót ca cót két, lấy tranh chồng chị, chị khoét mắt ra".
Sợ hãi, Cám đốt khung cửi, đổ tro ra xa. Từ đống tro mọc lên cây thị, chỉ ra một quả vàng thơm nức. Bà cụ hàng nước đi qua xin thị: "Thị ơi thị rụng bị bà, bà để bà ngửi chứ bà không ăn". Thị rụng vào bị. Hàng ngày, Tấm bước ra từ quả thị giúp bà cụ nấu cơm, dọn dẹp. Một hôm, vua ghé hàng nước, thấy miếng trầu têm cánh phượng khéo léo giống hệt tay vợ mình têm, bèn hỏi bà cụ. Tấm bước ra, vợ chồng đoàn tụ trong nước mắt hạnh phúc. Tấm trở về cung, còn mẹ con Cám bị trừng phạt đích đáng cho những tội ác đã gây ra.
Câu chuyện "Tấm Cám" không đơn thuần là câu chuyện về cô lọ lem Việt Nam, mà là một bản trường ca về sức sống mãnh liệt, không chịu khuất phục trước cái ác của người phụ nữ lao động xưa. Nhân vật Tấm đã trải qua bao kiếp nạn để giành lại hạnh phúc xứng đáng cho mình.
Tấm sinh ra đã chịu thiệt thòi, mồ côi mẹ, thiếu vắng tình thương. Dì ghẻ và Cám là hiện thân của sự lười biếng và độc ác, luôn tìm cách chèn ép Tấm. Sự việc bắt đầu từ chiếc yếm đỏ - phần thưởng cho sự lao động chăm chỉ bị đánh cắp, đến người bạn tâm giao là cá Bống cũng bị giết hại. Mỗi lần bị tước đoạt niềm vui, Tấm chỉ biết khóc và chờ Bụt giúp đỡ. Giai đoạn này, Tấm còn thụ động, yếu đuối.
Nhưng bước ngoặt cuộc đời đến vào ngày hội làng. Sự giúp đỡ của Bụt không chỉ là phép màu, mà là sự công nhận cho đức tính hiền lành. Chiếc giày thêu bị đánh rơi là định mệnh kết nối Tấm với nhà Vua. Khi Tấm bước lên kiệu hoa, trở thành Hoàng hậu, đó là sự chiến thắng bước đầu của cái thiện. Tuy nhiên, cái ác không dễ dàng từ bỏ. Mụ dì ghẻ thâm độc đã giết chết Tấm ngay trong ngày giỗ cha để đưa Cám vào cung.
Chính từ cái chết đầy oan khuất này, sức sống của Tấm bùng lên mạnh mẽ hơn bao giờ hết. Tấm không còn khóc lóc, không còn đợi Bụt hiện lên. Nàng tự mình hóa thân, tự mình đấu tranh. Hóa thành chim Vàng Anh, nàng bay về quấn quýt bên vua, tiếng hót là lời khẳng định tình yêu và sự hiện diện. Khi bị Cám giết chim, nàng hóa thành hai cây Xoan Đào với cành lá xanh tươi, che chở cho người chồng thương yêu. Cây bị chặt, nàng hóa thân vào khung cửi. Tiếng kêu của khung cửi: "Cót ca cót két, lấy tranh chồng chị, chị khoét mắt ra" không còn là lời than vãn mà là lời cảnh cáo đanh thép, đầy căm phẫn dành cho kẻ cướp chồng, cướp đoạt hạnh phúc.
Cuối cùng, dù bị đốt thành tro bụi, sức sống ấy vẫn nảy mầm thành cây thị xanh tốt, dâng hiến cho đời một quả vàng thơm ngát. Lần tái sinh này, Tấm trở về với hình hài con người, nhưng ở một vị thế khác: chủ động và trưởng thành hơn. Nàng ẩn mình giúp đỡ bà cụ hàng nước, chờ đợi thời cơ đoàn tụ.
Hình ảnh miếng trầu têm cánh phượng là chi tiết nghệ thuật đặc sắc nhất. Nó không chỉ thể hiện sự khéo léo, đảm đang của Tấm mà còn là tín vật tình yêu, là cầu nối ký ức giúp nhà vua nhận ra vợ mình giữa chốn nhân gian. Cuộc đoàn tụ của Tấm và nhà Vua là cái kết viên mãn, khẳng định chân lý: Cái thiện có thể bị vùi dập nhưng không bao giờ bị tiêu diệt. Mẹ con Cám, dù tàn độc đến đâu, cuối cùng cũng phải nhận lấy sự trừng phạt của lương tâm và công lý. Tấm trở về hoàng cung, không chỉ là một Hoàng hậu xinh đẹp mà còn là biểu tượng của sự kiên cường và bất diệt.
Tôi là Tấm, người con gái sinh ra trong một gia đình nông dân nghèo. Mọi người thường kể về cuộc đời tôi như một câu chuyện cổ tích, nhưng với tôi, đó là những tháng ngày đầy nước mắt và cả những phép màu diệu kỳ mà tôi không bao giờ quên.
Mẹ tôi mất sớm, cha lấy vợ kế. Từ ngày ấy, tôi sống lầm lũi như cái bóng trong nhà. Dì ghẻ và em Cám chưa bao giờ coi tôi là người thân. Mọi việc nặng nhọc trong nhà đều dồn lên vai tôi. Tôi nhớ như in cái buổi trưa nắng gắt hôm ấy, dì ghẻ hứa thưởng yếm đỏ cho ai bắt được đầy giỏ tép. Tôi đã lội bùn, dầm mưa để bắt từng con tép nhỏ, hy vọng có được chiếc yếm đỏ để mặc trong ngày hội. Nhưng lòng tin của tôi đã bị Cám chà đạp. Cám lừa tôi đi gội đầu để trút hết công sức của tôi sang giỏ nó. Mất yếm, tôi chỉ biết khóc. May thay, Bụt hiện lên ban cho tôi người bạn là cá Bống.
Mỗi bữa ăn, tôi đều bớt lại một bát cơm, gọi: "Bống bống bang bang...". Nhìn Bống ngoi lên, quẫy đuôi mừng rỡ, lòng tôi ấm lại. Nhưng mẹ con dì ghẻ độc ác quá, họ lừa tôi đi chăn trâu đồng xa để ở nhà giết thịt Bống. Khi về nhà, thấy cục máu đông nơi giếng nước, tim tôi như vỡ vụn. Lần này, Bụt lại giúp tôi, bảo tôi chôn xương Bống xuống chân giường. Tôi đâu ngờ, những lọ xương ấy lại chứa đựng phép màu giúp tôi có quần áo đẹp, có ngựa xe để đi trẩy hội và trở thành vợ Vua.
Làm Hoàng hậu, tôi vẫn không nguôi nhớ nhà, nhớ cha. Ngày giỗ cha, tôi về hái cau cúng tổ tiên. Nhưng dì ghẻ đã nhẫn tâm chặt gốc cây, đẩy tôi vào chỗ chết để Cám thế chỗ tôi vào cung. Thân xác tôi tan biến dưới đáy ao lạnh lẽo, nhưng linh hồn và tình yêu của tôi dành cho Vua thì vẫn rực cháy.
Tôi hóa thành chim Vàng Anh, bay về cung hót cho chàng nghe để vơi đi nỗi nhớ. Cám giết tôi, tôi lại mọc lên thành cây Xoan Đào che mát cho chàng mỗi buổi trưa hè. Cám chặt cây làm khung cửi, tôi nhập hồn vào đó, ngày đêm rủa mắng kẻ cướp chồng. Cám sợ hãi đốt khung cửi, đổ tro đi thật xa. Từ đống tro tàn ấy, tôi tái sinh thành cây thị.
Tôi giấu mình trong quả thị duy nhất của cây, tỏa hương thơm ngát để mong gặp người hiền lành. Một bà cụ hàng nước đã mang tôi về. Hàng ngày, khi bà đi vắng, tôi bước ra dọn dẹp nhà cửa, nấu cơm canh. Bà cụ phát hiện ra và xé vỏ thị, giữ tôi lại làm con. Cuộc sống bình yên bên quán nước trôi qua cho đến một ngày, Vua ghé vào trú chân. Nhìn thấy miếng trầu têm cánh phượng tôi làm, chàng đã nhận ra người vợ kết tóc se tơ.
Giây phút nhìn thấy chàng, bao tủi hờn, đau đớn trong tôi tan biến, chỉ còn lại niềm hạnh phúc vỡ òa. Tôi trở về cung, lấy lại những gì thuộc về mình. Còn mẹ con Cám, họ đã phải trả giá cho những tội lỗi gây ra. Trải qua bao nhiêu kiếp nạn, tôi càng trân trọng hơn cuộc sống và hạnh phúc mình đang có.
Ngày xửa ngày xưa, câu chuyện Tấm Cám ra đời như một lời răn dạy sâu sắc của ông cha ta về đạo lý làm người: "Ở hiền gặp lành, ác giả ác báo". Cuộc đời của hai chị em Tấm và Cám là hai bức tranh đối lập hoàn toàn về nhân cách và số phận.
Tấm là cô gái mồ côi hiền lành, đại diện cho cái thiện. Còn mẹ con Cám là hiện thân của cái ác, sự tham lam và đố kỵ. Mọi bi kịch của Tấm đều bắt nguồn từ dã tâm của mẹ con dì ghẻ. Khi Tấm chăm chỉ bắt tép để đổi lấy chiếc yếm đỏ, Cám đã dùng mưu hèn kế bẩn để cướp công. Hành động ấy không chỉ là lười biếng, mà là mầm mống của sự gian trá. Khi Tấm tìm được niềm vui nhỏ nhoi bên con cá Bống, mẹ con Cám cũng nhẫn tâm giết thịt, tước đoạt đi người bạn duy nhất của Tấm. Sự tàn nhẫn ấy ngày càng leo thang.
Đỉnh điểm của sự xung đột là khi Tấm trở thành Hoàng hậu nhờ sự giúp đỡ của Bụt. Lòng ghen ghét của mẹ con Cám biến thành hành động giết người. Mụ dì ghẻ ngon ngọt bảo Tấm trèo cau cúng cha, rồi ở dưới cầm dao chặt gốc. Tấm ngã xuống chết oan ức. Cái ác dường như đã chiến thắng, Cám vênh váo vào cung hưởng vinh hoa phú quý.
Nhưng "lưới trời lồng lộng, tuy thưa mà khó lọt". Tấm chết đi nhưng cuộc đấu tranh đòi công lý mới thực sự bắt đầu. Tấm hóa thân liên tục để quấy quả, để khẳng định sự tồn tại của mình. Chim Vàng Anh, cây Xoan Đào, khung cửi – tất cả đều là những chướng ngại vật mà lương tâm Cám phải đối mặt. Cám càng cố tiêu diệt Tấm, nỗi sợ hãi trong lòng Cám càng lớn. Tiếng khung cửi kêu "lấy tranh chồng chị, chị khoét mắt ra" chính là tiếng vọng của tòa án lương tâm đang phán xét kẻ tội đồ.
Cuối cùng, Tấm tái sinh từ quả thị, trở lại làm người xinh đẹp, nết na. Sự trở về của Tấm tại quán nước bà cụ là một sự sắp đặt của số phận dành cho người lương thiện. Tấm gặp lại Vua nhờ miếng trầu têm cánh phượng – biểu tượng của sự thủy chung, khéo léo. Nhà Vua đón Tấm về, vạch trần bộ mặt thật của Cám.
Cái kết của truyện có nhiều dị bản, nhưng đều chung một ý nghĩa trừng phạt đích đáng. Mẹ con Cám phải trả giá bằng mạng sống cho những tội ác tày trời đã gây ra. Câu chuyện khép lại nhưng bài học vẫn còn nóng hổi: Không ai có thể xây dựng hạnh phúc trên sự đau khổ của người khác, và cái ác dù có lộng hành đến đâu cuối cùng cũng sẽ bị tiêu diệt bởi ánh sáng của công lý và sự lương thiện.
"Cháu ơi, lại đây bà kể cho nghe câu chuyện Tấm Cám. Chuyện ngày xưa, tích cũ nhưng thấm đẫm tình người..."
Ngày ấy, ở một làng quê yên bình, có cô Tấm đẹp người đẹp nết nhưng số phận hẩm hiu. Mẹ mất sớm, cha lấy dì ghẻ rồi cũng qua đời, để lại Tấm bơ vơ. Mụ dì ghẻ cay nghiệt lắm, bắt Tấm làm quần quật suốt ngày, còn đứa con gái của mụ tên Cám thì được chiều chuộng, chẳng phải động móng tay.
Có lần, mụ dì ghẻ bảo hai chị em đi bắt tép, ai đầy giỏ sẽ được thưởng yếm đỏ. Tấm chăm chỉ lặn lội bờ ao, bắt được đầy giỏ tép bạc. Cám mải chơi hái hoa, thấy giỏ chị đầy thì nảy lòng tham, lừa Tấm xuống tắm rồi trút hết tép của chị. Mất yếm đỏ, Tấm khóc nức nở. Bụt hiện lên, hiền từ như ông tiên, bảo Tấm nuôi con cá Bống còn sót lại. Tấm yêu Bống lắm, ngày nào cũng gọi "Bống bống bang bang...". Nhưng mẹ con Cám độc ác đã lừa bắt Bống ăn thịt. Tấm lại khóc, và lần này Bụt giúp Tấm chôn xương Bống để chờ ngày đổi đời.
Ngày hội làng đến, dì ghẻ trộn thóc với gạo bắt Tấm nhặt. Tấm tủi thân khóc, chim sẻ rủ nhau xuống nhặt giúp. Rồi từ những lọ xương Bống, Tấm có quần áo lụa là, khăn nhiễu, ngựa xe đẹp như mơ đi trẩy hội. Tấm đánh rơi chiếc giày thêu, duyên trời định để nhà Vua nhặt được và rước nàng về làm Hoàng hậu.
Nhưng cháu biết không, lòng người hiểm độc khôn lường. Ngày giỗ cha, Tấm về nhà, bị dì ghẻ chặt cây cau hại chết. Thương thay cô Tấm, chết rồi vẫn không yên. Tấm hóa thành chim Vàng Anh bay về cung với chồng. Cám giết chim, Tấm hóa thành cây Xoan Đào. Cám chặt cây, Tấm nhập vào khung cửi rủa mắng kẻ cướp chồng. Cám đốt khung cửi, đổ tro đi thật xa.
Từ đống tro ấy mọc lên cây thị, ra đúng một quả vàng thơm nức. Bà cụ hàng nước đi qua xin: "Thị ơi thị rụng bị bà...". Tấm theo bà về, hàng ngày chui ra từ quả thị giúp bà dọn dẹp, nấu nướng. Một hôm Vua ghé qua, thấy miếng trầu têm cánh phượng đẹp y như ngày xưa vợ mình têm. Vua hỏi ra mới biết Tấm còn sống. Hai vợ chồng gặp nhau mừng mừng tủi tủi.
Vua rước Tấm về cung, Tấm càng ngày càng xinh đẹp. Còn mẹ con Cám thấy vậy thì sợ hãi và bị trừng phạt. Đấy cháu xem, ở hiền thì lại gặp lành, người ngay thẳng dù trải qua bao kiếp nạn vẫn tìm được hạnh phúc. Cháu hãy nhớ lấy bài học này nhé!
Trong câu chuyện cổ tích "Tấm Cám", số phận của cô Tấm gắn liền với hai vật vô tri nhưng chứa đựng sức mạnh định mệnh to lớn: đó là chiếc hài thêu nhỏ nhắn và miếng trầu têm cánh phượng khéo léo. Hai vật này xuất hiện ở hai giai đoạn khác nhau của cuộc đời Tấm, nhưng đều đóng vai trò là chiếc chìa khóa mở ra cánh cửa hạnh phúc.
Đầu tiên là chiếc hài thêu. Tấm là cô gái nghèo khổ, quanh năm chân lấm tay bùn, chưa bao giờ dám mơ đến lụa là gấm vóc. Nhờ phép màu của Bụt, xương cá Bống hóa thành quần áo đẹp và một đôi hài thêu tinh xảo. Chiếc hài ấy không chỉ đẹp bởi đường kim mũi chỉ, mà nó là biểu tượng cho vẻ đẹp tâm hồn và đôi chân chịu thương chịu khó của Tấm. Khi Tấm đánh rơi một chiếc xuống nước, đó không phải là sự vô tình, mà là ý trời.
Con voi của nhà Vua - loài vật linh thiêng - đã rống lên khi đi qua chỗ chiếc hài rơi, buộc nhà Vua phải dừng lại. Khi cầm chiếc hài nhỏ xíu, xinh xắn trên tay, nhà Vua đã cảm nhận được sự dịu dàng của người chủ nhân. Cuộc thử giày diễn ra sôi nổi. Bao nhiêu cô gái đài các, bao nhiêu chân dài chân ngắn chen chúc nhau thử, kể cả Cám, nhưng chẳng ai vừa. Chiếc hài kén chọn chủ nhân như hạnh phúc kén chọn người xứng đáng. Chỉ khi Tấm đặt chân vào, chiếc hài như tìm thấy mảnh ghép hoàn hảo, vừa khít, êm ái. Chiếc hài đã đưa cô gái mồ côi từ xó bếp lên kiệu vàng, trở thành Mẫu nghi thiên hạ.
Nếu chiếc hài là vật định tình thời con gái, thì miếng trầu têm cánh phượng là vật nhận diện khi tái sinh. Sau khi bị hại chết và trải qua bao kiếp luân hồi, Tấm trở về trong hình hài cô con gái của bà cụ hàng nước. Lúc này, Tấm không còn Bụt giúp đỡ, không còn hài thêu hay quần áo đẹp. Nàng chỉ có đôi bàn tay khéo léo và trái tim thủy chung.
Miếng trầu Tấm têm không giống trầu thường. Nó được cắt tỉa tỉ mỉ, vôi quệt nồng nàn, cánh trầu uốn lượn như hình chim phượng đang bay. Đó là kiểu têm trầu mà ngày xưa Tấm vẫn thường làm cho Vua. Khi nhà Vua ghé quán, nhìn thấy đĩa trầu, ký ức ùa về mãnh liệt. Miếng trầu nhỏ bé nhưng chứa đựng cả một trời thương nhớ, cả một câu chuyện tình yêu son sắt không phai mờ qua cái chết. "Trầu này ai têm?" - câu hỏi của Vua và sự xuất hiện của Tấm sau đó là khoảnh khắc vỡ òa của cảm xúc.
Chiếc hài thêu đưa Tấm đến với vinh hoa, còn miếng trầu cánh phượng đưa Tấm trở về với tình yêu đích thực. Qua hai tín vật ấy, câu chuyện nhắn nhủ chúng ta rằng: Hạnh phúc đích thực luôn đến từ những điều giản dị nhưng tinh tế, và chỉ những người có tâm hồn đẹp đẽ, bàn tay tài hoa mới xứng đáng nắm giữ nó.
Chào bạn, để đáp ứng yêu cầu viết dài hơn nữa (khoảng 800 - 1000 từ/bài), mình sẽ tập trung khai thác sâu vào nội tâm nhân vật, bối cảnh văn hóa, các chi tiết nghệ thuật và không khí của truyện. Dưới đây là 5 bài văn tiếp theo (từ bài 21 đến bài 25) được viết công phu và chi tiết.
Trong dòng chảy bất tận của văn học dân gian, "Tấm Cám" sừng sững như một tượng đài, kể câu chuyện về cuộc đời đầy bi kịch nhưng cũng vô cùng tráng lệ của cô Tấm. Đó không chỉ là câu chuyện cổ tích để dỗ dành trẻ thơ vào giấc ngủ, mà là một bản trường ca bi tráng về sức sống mãnh liệt, về hành trình từ khổ đau tột cùng đến hạnh phúc viên mãn của người phụ nữ Việt Nam xưa.
Tấm sinh ra trong một gia đình nông dân nghèo, nơi mà cái khổ, cái nghèo đeo bám quanh năm. Đã thế, số phận còn nghiệt ngã khi cướp đi cả cha lẫn mẹ, để Tấm bơ vơ giữa dòng đời, sống dưới sự ghẻ lạnh của dì ghẻ và sự đố kỵ của đứa em cùng cha khác mẹ tên Cám. Hình ảnh Tấm hiện lên trong tâm trí người đọc là một cô gái lấm lem bùn đất, đầu tắt mặt tối với công việc đồng áng. Từ sáng sớm tinh mơ, khi sương còn đọng trên lá cỏ, Tấm đã phải ra đồng mò cua bắt ốc. Đến đêm khuya thanh vắng, khi mọi người đã say giấc nồng, Tấm vẫn cặm cụi bên cối gạo.
Bi kịch của Tấm bắt đầu từ những điều nhỏ nhặt nhất. Chiếc yếm đỏ - phần thưởng cho sự lao động cần cù - bị Cám lừa lấy mất bằng một câu nói dối tráo trở: "Chị Tấm ơi, chị Tấm! Đầu chị lấm, chị hụp cho sâu kẻo về mẹ mắng". Tấm ngây thơ tin lời, để rồi khi lên bờ, nhìn giỏ tép trống trơn, nàng chỉ biết bưng mặt khóc. Tiếng khóc ấy thấu đến trời xanh, và Bụt đã hiện lên. Bụt mang đến cho Tấm con cá Bống, một người bạn tri kỷ để sẻ chia nỗi cô đơn. Nhưng sự độc ác của mẹ con Cám không có điểm dừng. Chúng giết Bống, ăn thịt Bống, tước đoạt đi niềm an ủi duy nhất của Tấm. Một lần nữa, Tấm lại khóc. Và Bụt lại giúp nàng chôn xương Bống, gieo mầm cho những hy vọng về sau.
Ngày hội thử giày là một mốc son chói lọi. Từ những lọ xương khô khốc chôn chân giường, phép màu đã biến hóa thành xiêm y lộng lẫy, ngựa xe sang trọng. Tấm bước ra, rạng rỡ như một nàng tiên, bỏ lại sau lưng bộ quần áo rách rưới và quá khứ lam lũ. Chiếc hài thêu đánh rơi bên suối là định mệnh, đưa Tấm đến với ngai vàng Hoàng hậu. Những tưởng từ đây đời Tấm sẽ "một bước lên tiên", nhưng sóng gió thực sự mới chỉ bắt đầu.
Cái chết của Tấm vào ngày giỗ cha là chi tiết đau đớn nhất truyện. Dì ghẻ, với lòng dạ rắn rết, đã sai Tấm trèo cau rồi chặt gốc. Tấm ngã xuống, máu nhuộm đỏ cầu ao. Cái ác dường như đã chiến thắng. Cám vào cung, mặc áo của chị, ngồi vào vị trí của chị. Nhưng không, thể xác có thể bị hủy hoại, nhưng linh hồn Tấm thì bất diệt.
Hành trình hóa thân của Tấm là một cuộc chiến đấu không khoan nhượng. Hóa thành chim Vàng Anh, Tấm bay về hót cho vua nghe, tiếng hót lảnh lót chứa đựng nỗi nhớ thương và cả sự uất hận: "Phơi áo chồng tao, phơi lao phơi sào, chớ phơi bờ rào, rách áo chồng tao". Bị Cám giết chim, Tấm hóa thành hai cây Xoan Đào. Cành lá xum xuê tỏa bóng mát che chở cho người chồng yêu dấu, như vòng tay dịu dàng của người vợ hiền. Cây bị chặt làm khung cửi, Tấm nhập hồn vào gỗ, tiếng kêu "Cót ca cót két" trong đêm khuya như lời nguyền rủa, lời cảnh cáo đanh thép dành cho kẻ cướp chồng.
Đỉnh điểm của sự tái sinh là khi Tấm bước ra từ quả thị thơm ngát. Không còn là cô Tấm yếu đuối hay khóc năm xưa, Tấm giờ đây điềm tĩnh, bản lĩnh. Nàng ẩn mình giúp bà cụ hàng nước, chờ đợi thời cơ. Miếng trầu têm cánh phượng chính là tín vật của tình yêu son sắt, là chìa khóa mở ra cánh cửa đoàn tụ. Vua nhận ra vợ, đón nàng về cung trong niềm hạnh phúc vỡ òa. Mẹ con Cám bị trừng phạt đích đáng, đó là quy luật muôn đời của tạo hóa.
Câu chuyện khép lại nhưng dư âm về sức sống của cô Tấm vẫn còn mãi. Tấm giống như cây cỏ, dù bị vùi dập, bị chặt phá, bị đốt cháy, vẫn vươn lên xanh tốt, nở hoa thơm cho đời. Đó chính là vẻ đẹp tâm hồn bất khuất của người phụ nữ Việt Nam.
Ta là một cận thần già đã phục vụ trong hoàng cung qua hai đời vua. Mắt ta đã mờ, chân ta đã chậm, nhưng ký ức về những năm tháng đầy biến động ấy vẫn rõ mồn một như mới hôm qua. Đó là câu chuyện về Hoàng hậu Tấm – người phụ nữ kỳ lạ và kiên cường nhất mà ta từng biết.
Ta còn nhớ như in cái ngày hội thử giày năm ấy. Đức Vua trẻ của chúng ta, vốn dĩ chưa từng rung động trước bất kỳ nhan sắc nào, bỗng chốc ngẩn ngơ trước một chiếc hài thêu nhỏ xíu vớt được dưới suối. Lệnh truyền ra, tất cả đàn bà con gái trong thiên hạ nô nức đến thử. Ta đứng bên cạnh Vua, chứng kiến hàng ngàn bàn chân ướm thử nhưng đều vô vọng. Cho đến khi một cô gái thôn quê xuất hiện. Nàng mặc bộ yếm lụa đào, dáng vẻ e lệ. Khi nàng đặt chân vào, chiếc hài vừa khít như sinh ra là để dành cho nàng. Vua rước nàng về cung, phong làm Hoàng hậu. Nàng chính là Tấm.
Hoàng hậu Tấm hiền hậu lắm. Nàng không kiêu kỳ như những phi tần khác mà luôn quan tâm đến kẻ hầu người hạ. Cung điện lạnh lẽo bỗng trở nên ấm áp từ khi có nàng. Nhưng hạnh phúc ngắn chẳng tày gang. Nàng về quê giỗ cha rồi đột ngột qua đời. Tin dữ bay về, Đức Vua ngã quỵ. Người khóc thương Hoàng hậu đến mức bỏ cả thiết triều.
Ít lâu sau, người dì ghẻ đưa em gái của Tấm là Cám vào cung thế chỗ. Cám tuy có nét giống chị nhưng tính tình thì khác xa, đanh đá và hời hợt. Đức Vua lạnh nhạt với Cám, lòng vẫn đau đáu nhớ về người vợ đã khuất.
Rồi những chuyện kỳ lạ bắt đầu xảy ra trong chốn thâm cung. Một con chim Vàng Anh từ đâu bay đến, nó không sợ người, cứ quấn quýt bên Vua mỗi khi Người dạo vườn ngự uyển. Ta thấy Vua trò chuyện với chim, ánh mắt Người ánh lên niềm vui hiếm hoi. Nhưng rồi một hôm, ta thấy Cám lén lút bắt chim làm thịt, lông vứt ra vườn. Ta định can ngăn nhưng phận tôi tớ nào dám mở lời.
Kỳ lạ thay, từ chỗ lông chim mọc lên hai cây Xoan Đào xanh tốt lạ thường. Cành lá của nó rủ xuống che mát cho Vua mỗi buổi trưa hè. Ta thấy Vua sai mắc võng nằm dưới gốc cây, giấc ngủ của Người bình yên trở lại. Nhưng sự độc ác của Cám không dừng lại, ả sai thợ chặt cây đóng khung cửi. Đêm đêm, đi tuần qua phòng dệt, ta nghe tiếng khung cửi kêu "cót ca cót két" nghe rợn cả người, như có ai đang than khóc, nguyền rủa.
Cuối cùng, Cám đốt khung cửi, sai lính đổ tro ra xa tít ngoài đường cái. Ta cứ ngỡ mọi chuyện đã kết thúc, linh hồn Hoàng hậu đã tan biến vào hư vô. Nào ngờ, vài năm sau, trong một lần hộ giá Vua đi vi hành, chúng ta ghé vào một quán nước ven đường. Bà chủ quán mang ra cơi trầu mời khách. Đức Vua cầm miếng trầu lên, tay Người run rẩy. Ta nhìn kỹ, miếng trầu têm cánh phượng khéo léo vô cùng, nét têm ấy trong thiên hạ chỉ có một người làm được.
Khi người con gái của bà chủ quán bước ra, cả đoàn tùy tùng chúng ta đều sững sờ quỳ rạp xuống. Là Hoàng hậu Tấm! Nàng vẫn còn sống, xinh đẹp và rạng rỡ hơn xưa. Đức Vua ôm chầm lấy nàng, nước mắt tuôn rơi. Sự đoàn tụ ấy là phép màu có thật giữa chốn nhân gian này. Ta nhìn thấy kẻ ác bị trừng trị, người hiền được đền đáp, lòng thầm cảm tạ trời đất đã có mắt soi xét thế gian.
Câu chuyện "Tấm Cám" không chỉ là một cốt truyện ly kỳ về cuộc đấu tranh thiện - ác, mà còn là một bức tranh sống động, đầy màu sắc về văn hóa, phong tục và đời sống tâm linh của làng quê Việt Nam xưa. Đọc truyện, ta như được hít thở bầu không khí của rơm rạ, của đồng lúa, của những lễ hội đình đám.
Bối cảnh câu chuyện diễn ra ở một làng quê Bắc Bộ điển hình, nơi con người gắn bó mật thiết với ruộng đồng. Hình ảnh cô Tấm lội bùn bắt tép, chăn trâu cắt cỏ, xay lúa giã gạo là hiện thân của vẻ đẹp lao động cần cù. Những công việc ấy vất vả nhưng cũng đầy chất thơ. Con cá Bống - người bạn của Tấm - là loài vật quen thuộc nơi ao chuôm, giếng nước. Tiếng gọi "Bống bống bang bang" mang âm hưởng của những câu đồng dao, những lời ru êm đềm bên nôi.
Đặc biệt nhất là không khí của ngày hội làng. Đó là dịp để nam thanh nữ tú trong làng diện những bộ quần áo đẹp nhất, chơi những trò chơi dân gian. Chi tiết Tấm được Bụt ban cho quần áo là một sự trình diễn văn hóa trang phục đặc sắc: áo mớ ba mớ bảy, khăn nhiễu, dải yếm đào, giày thêu... Tất cả tạo nên vẻ đẹp duyên dáng, kín đáo nhưng cũng rất rực rỡ của người phụ nữ Việt. Chiếc giày hài không chỉ là vật thử chân, mà là biểu tượng của sự sang trọng, quý phái mà bất cứ cô gái quê nào cũng mơ ước.
Phong tục thờ cúng tổ tiên và lòng hiếu thảo cũng được khắc họa rõ nét. Dù đã làm Hoàng hậu, sống trong nhung lụa, nhưng đến ngày giỗ cha, Tấm vẫn xin phép Vua về quê lo liệu. Hành động Tấm tự mình trèo cây hái cau để cúng cha thể hiện tấm lòng hiếu thảo sâu sắc, coi trọng đạo lý "uống nước nhớ nguồn". Chi tiết trầu cau trong truyện mang ý nghĩa văn hóa rất lớn. Cây cau là nơi Tấm bị hại chết, nhưng miếng trầu lại là vật giúp Tấm hồi sinh và đoàn tụ.
"Miếng trầu là đầu câu chuyện". Miếng trầu têm cánh phượng của Tấm không chỉ thể hiện sự khéo léo của đôi bàn tay, mà còn chứa đựng nề nếp gia phong, sự tinh tế trong giao tiếp của người Việt. Khi Vua nhìn thấy miếng trầu, Vua nhận ra vợ không chỉ vì hình dáng bên ngoài, mà nhận ra "cái hồn", cái nết na thùy mị đặc trưng của Tấm gửi gắm trong đó.
Kết thúc câu chuyện, Tấm bước ra từ quả thị thơm ngát - một loại quả dân dã nhưng thanh tao. Bà cụ hàng nước nâng niu quả thị, không ăn mà để ngửi, thể hiện sự trân trọng cái đẹp. Quán nước ven đường với chõng tre, bát nước chè xanh, cơi trầu... là không gian văn hóa thân thuộc, nơi lưu giữ những câu chuyện đời thường và cả những phép màu cổ tích. Qua "Tấm Cám", ta thêm yêu và tự hào về những giá trị văn hóa truyền thống tốt đẹp của dân tộc mình.
Ta là Tấm. Người đời thường nhắc đến ta như một nàng Hoàng hậu may mắn, nhưng có ai thấu hiểu nỗi đau đớn tột cùng mà ta đã trải qua trong những vòng luân hồi sinh tử? Ta viết lại những dòng này không phải để than khóc, mà để kể về hành trình kiên cường của một linh hồn không chịu khuất phục trước cái chết.
Khi lưỡi dao của dì ghẻ chạm vào gốc cau, ta cảm nhận được sự rung chuyển dữ dội. Ta ngã xuống, nước ao lạnh buốt bao trùm lấy thân xác. Trong giây phút cuối cùng ấy, ta không thấy sợ, chỉ thấy uất hận và luyến tiếc. Ta tiếc cho hạnh phúc chưa trọn vẹn với chàng, hận vì lòng tin của mình bị chà đạp. Thể xác ta tan biến, nhưng ý chí của ta ngưng tụ lại, hóa thành một chú chim Vàng Anh.
Lần đầu tiên mang đôi cánh, ta bay vút lên trời cao. Ta bay thẳng về kinh thành, nơi có người chồng đang ngày đêm mong nhớ. Ta đậu trên tay chàng, cất tiếng hót. Tiếng hót ấy là tiếng lòng của ta, nhắc nhở chàng, an ủi chàng. Nhưng Cám – đứa em độc ác ấy – đã bắt ta, vặt lông và giết chết ta một lần nữa. Nỗi đau thể xác khi bị giết lần hai không đau bằng nỗi đau nhìn thấy kẻ ác nhởn nhơ.
Lông của ta rơi xuống đất vườn ngự uyển, uống sương đêm và khí trời, mọc thành hai cây Xoan Đào. Ta vươn cành lá mạnh mẽ, tỏa bóng mát rượi. Mỗi khi chàng nằm nghỉ dưới gốc, ta lại đung đưa cành lá vuốt ve khuôn mặt chàng, che chắn cho chàng khỏi ánh nắng gay gắt. Ta muốn nói với chàng rằng: "Thiếp vẫn ở đây, bên cạnh chàng". Nhưng số phận trêu ngươi, Cám lại sai người chặt ta đi. Lưỡi rìu bổ vào thân gỗ đau nhói, nhựa cây chảy ra như máu và nước mắt.
Ta bị đóng thành khung cửi. Lần này, ta không còn dịu dàng nữa. Nỗi uất hận dồn nén biến ta thành một vật vô tri biết nói tiếng người. Mỗi khi Cám ngồi dệt, ta nghiến răng ken két: "Lấy tranh chồng chị, chị khoét mắt ra". Ta muốn nó phải sống trong sợ hãi, phải trả giá cho sự tàn độc. Cám đốt ta thành tro. Ngọn lửa thiêu rụi thân gỗ, nhưng lại tôi luyện linh hồn ta thêm cứng cỏi.
Gió cuốn tro tàn bay đi xa, rơi xuống mảnh đất ven đường. Từ đó mọc lên cây thị. Ta dồn hết tinh hoa còn sót lại để kết thành một quả thị vàng ươm. Ta tỏa hương thơm ngát để gọi người hiền. Bà cụ hàng nước đã mang ta về. Trong vỏ thị chật hẹp nhưng an toàn, ta dần hồi phục hình hài con người. Hàng ngày, ta bước ra giúp bà, sống cuộc đời bình dị, chờ đợi thời cơ.
Và ngày ấy cũng đến. Khi chàng cầm miếng trầu ta têm, ánh mắt chàng bừng sáng. Ta bước ra, nhìn thấy giọt nước mắt lăn trên má chàng. Bao nhiêu đau đớn, tủi hờn của những kiếp làm chim, làm cây, làm gỗ... đều tan biến. Ta đã trở về, chiến thắng cái chết bằng tình yêu và nghị lực sống phi thường. Ta là Tấm, và ta đã tự viết nên đoạn kết có hậu cho cuộc đời mình.
"Ở hiền gặp lành, ác giả ác báo" - đó là sợi chỉ đỏ xuyên suốt tư tưởng đạo đức của người Việt Nam từ ngàn đời nay. Và không có tác phẩm nào thể hiện chân lý ấy một cách trọn vẹn, sâu sắc và quyết liệt như truyện cổ tích "Tấm Cám".
Câu chuyện mở ra với một bức tranh xã hội đầy bất công. Tấm - đại diện cho cái Thiện - bị vùi dập, chèn ép đến cùng cực. Mẹ con Cám - đại diện cho cái Ác - lại nhởn nhơ, hưởng lạc trên mồ hôi nước mắt của người khác. Sự bất công ấy khiến người đọc phẫn nộ, day dứt. Tại sao người hiền lại khổ thế? Tại sao kẻ ác lại sướng thế? Nhưng cổ tích không dừng lại ở hiện thực phũ phàng, cổ tích là nơi nhân dân gửi gắm ước mơ về sự công bằng tuyệt đối.
Sự can thiệp của Bụt ở phần đầu câu chuyện chính là biểu hiện của công lý thiêng liêng. Khi công lý ở trần gian bị che lấp, thần phật sẽ ra tay. Bụt giúp Tấm không phải để Tấm giàu có, mà để trả lại cho Tấm những gì nàng xứng đáng được hưởng. Tuy nhiên, sự giúp đỡ của thần linh chỉ có giới hạn. Đến phần sau của câu chuyện, khi cái Ác leo thang đến mức tàn độc (giết người), cuộc chiến giành công lý trở thành cuộc chiến của chính bản thân con người.
Tấm không còn dựa vào Bụt. Sự hóa thân liên tục của Tấm là minh chứng cho thấy: Cái Thiện có sức sống mãnh liệt, không gì tiêu diệt được. Dù bị vùi xuống đất đen, bị thiêu trong lửa đỏ, cái Thiện vẫn tìm cách tái sinh, vẫn tỏa hương (quả thị) và làm đẹp cho đời (miếng trầu). Ngược lại, cái Ác của mẹ con Cám dù xảo quyệt đến đâu cũng chỉ là sự vùng vẫy trong sợ hãi. Cám giết Tấm nhiều lần, nhưng chưa bao giờ Cám có được một giấc ngủ ngon. Đó chính là sự trừng phạt của lương tâm trước khi sự trừng phạt của pháp luật ập đến.
Kết thúc của truyện Tấm Cám thường gây tranh cãi vì sự trừng phạt khốc liệt dành cho Cám. Nhưng nếu đặt trong tư duy rạch ròi của người xưa, đó là sự thực thi công lý triệt để. Cái ác phải bị tiêu diệt tận gốc rễ thì cái thiện mới có thể nảy mầm và bền vững. Tấm trở về ngôi vị Hoàng hậu không chỉ là phần thưởng cho cá nhân nàng, mà là sự khẳng định của chân lý: Bóng tối dù dày đặc đến đâu cũng sẽ bị ánh sáng đẩy lùi.
Đọc Tấm Cám, ta không chỉ thấy thương cảm cho số phận cô gái nghèo, mà còn được củng cố niềm tin vào lẽ phải. Trong cuộc sống hôm nay, dù cái ác có lúc lấn lướt, nhưng quy luật nhân quả vẫn luôn vận hành. Người sống lương thiện, chân thành, nỗ lực vươn lên chắc chắn sẽ gặt hái được quả ngọt, giống như cô Tấm bước ra từ quả thị thơm ngát để đón nhận hạnh phúc viên mãn của đời mình.
Tôi là một bà lão già nua, sống cô độc trong một túp lều tranh xiêu vẹo bên vệ đường. Cuộc đời tôi nghèo khó, bán nước chè xanh cho khách qua đường kiếm sống qua ngày. Tôi cứ nghĩ mình sẽ sống lủi thủi như thế cho đến lúc nhắm mắt xuôi tay, nhưng ông trời đã ban cho tôi một phép màu, một đứa con gái hiếu thảo tên là Tấm.
Chuyện bắt đầu vào một buổi sáng mùa thu, tôi đi ngang qua khu rừng vắng, thấy một cây thị tỏa hương thơm ngát. Lạ thay, cây chỉ có độc nhất một quả vàng ươm trên cành cao. Mùi hương ấy quyến rũ đến mức tôi không kìm được lòng mà thốt lên: "Thị ơi thị rụng bị bà, bà để bà ngửi chứ bà không ăn". Tôi chỉ nói vậy thôi, ai ngờ quả thị rụng trúng vào bị của tôi thật. Tôi nâng niu nó như báu vật, đem về nhà đặt đầu giường để ngửi cho thỏa thích.
Từ ngày có quả thị, nhà tôi xảy ra nhiều chuyện lạ lùng. Mỗi lần đi chợ về, tôi thấy nhà cửa sạch bong, cơm canh nóng hổi đã dọn sẵn. Ban đầu tôi sợ lắm, tưởng ma quỷ trêu trọc. Nhưng nhìn mâm cơm ngon lành, tôi lại nghĩ chắc tiên thánh thương mình già cả. Tò mò, một hôm tôi giả vờ đi chợ rồi quay lại rình xem.
Qua khe cửa, tôi thấy từ quả thị, một cô gái xinh đẹp tuyệt trần bước ra. Nàng nhẹ nhàng quét dọn, nấu nướng. Tôi không kìm được xúc động, xô cửa chạy vào, xé nát vỏ thị xanh để cô gái không thể chui vào được nữa. Tôi ôm chầm lấy nàng. Cô gái ấy là Tấm. Tấm kể cho tôi nghe về cuộc đời đầy oan trái của nàng, về người dì ghẻ ác độc, về những lần hóa kiếp đau thương. Nghe xong, tôi thương con đứt ruột, nhận Tấm làm con nuôi.
Hai mẹ con tôi sống những ngày tháng bình yên. Tấm đảm đang lắm, nàng giúp tôi bán hàng, têm trầu. Khách vào quán ai cũng khen trầu têm đẹp, nước chè ngon. Một hôm, có đoàn xe của nhà Vua đi săn ngang qua, ghé vào quán nghỉ chân. Tôi mang trầu ra mời. Nhà Vua vừa cầm miếng trầu lên đã sững sờ, hỏi ai là người têm. Tôi thật thà gọi con gái ra.
Giây phút Tấm bước ra, nhà Vua mừng rỡ như tìm thấy báu vật đã mất. Hóa ra, Tấm chính là Hoàng hậu, là vợ của Vua. Nhìn hai người đoàn tụ, nước mắt tôi cứ trào ra vì hạnh phúc. Tấm từ biệt tôi để về cung, tôi tuy buồn vì xa con nhưng lòng vui phơi phới vì con đã tìm lại được hạnh phúc xứng đáng. Câu chuyện về cô con gái bước ra từ quả thị sẽ mãi là ký ức đẹp nhất trong những năm tháng cuối đời của tôi.
Trong cuộc đời đầy nước mắt của cô Tấm, sự kiện đáng nhớ nhất, rực rỡ nhất chính là ngày hội thử giày. Đó là bước ngoặt quan trọng đưa cô gái mồ côi từ bùn lầy tăm tối bước lên đài vinh quang, đồng thời cũng là lúc phép màu của Bụt tỏa sáng rực rỡ nhất.
Ngày hội làng năm ấy náo nhiệt vô cùng. Tiếng trống, tiếng chiêng vang dội cả một vùng. Ai nấy đều xúng xính quần áo mới, mặt mày hớn hở. Chỉ có Tấm là buồn bã. Mụ dì ghẻ ác độc đã trộn một thúng thóc và một thúng gạo vào nhau, bắt Tấm nhặt riêng ra mới được đi. Nhìn đống thóc gạo ngổn ngang, Tấm khóc nức nở. Sự tàn nhẫn của dì ghẻ như muốn dập tắt mọi hy vọng của Tấm.
Nhưng Bụt đã hiện lên như một vị cứu tinh. Đàn chim sẻ được Bụt sai xuống sân, nhặt thoăn thoắt, chẳng mấy chốc thóc ra thóc, gạo ra gạo. Nhưng Tấm lại khóc vì quần áo rách rưới quá, làm sao dám đi hội. Bụt mỉm cười, bảo Tấm đào bốn lọ xương cá Bống chôn chân giường lên. Ôi chao! Phép lạ hiện ra trước mắt: một bộ váy áo mớ ba mớ bảy bằng lụa, một cái yếm thêu rực rỡ, dải thắt lưng hoa lý thướt tha và đôi hài thêu tinh xảo. Chưa hết, còn có một con ngựa hồng hí vang đợi chủ. Tấm ngỡ ngàng, hạnh phúc mặc đồ đẹp, cưỡi ngựa đi hội.
Trên đường đi, vì vội vã, Tấm đánh rơi một chiếc hài xuống suối. Chính chiếc hài lạc lõng ấy đã giữ chân đoàn xa giá của nhà Vua. Voi ngự không chịu đi, cứ rống lên chúi mũi xuống nước. Quân lính vớt lên chiếc hài xinh xắn. Nhà Vua ngắm nghía chiếc hài và ra lệnh mở hội thử giày: hễ ai đi vừa thì Vua sẽ lấy làm vợ.
Lệnh vua ban ra, các cô gái trong vùng nô nức đến thử. Cám cũng chen chân vào, cố nhét bàn chân thô kệch vào chiếc hài nhỏ xíu nhưng không vừa. Mụ dì ghẻ nhìn chiếc hài, bĩu môi chê bai. Đến lượt Tấm, nàng e lệ bước ra. Mụ dì ghẻ mỉa mai: "Chuông khánh còn chẳng ăn ai, nữa là mảnh chĩnh vứt ngoài bờ tre". Nhưng khi Tấm đặt chân vào, chiếc hài như tìm được chủ, vừa khít như in. Tấm rút trong tay áo chiếc hài còn lại đi vào. Hai chiếc hài khớp nhau hoàn hảo.
Tấm bước đi uyển chuyển, quần áo lụa là bay trong gió, đẹp như một nàng tiên giáng trần. Quân lính rước Tấm lên kiệu rồng, đưa về cung trong tiếng reo hò của dân chúng và sự bàng hoàng, ghen tức tột độ của mẹ con Cám. Ngày hội thử giày đã trở thành huyền thoại, minh chứng cho chân lý: Số phận có thể bị vùi dập, nhưng vẻ đẹp và đức hạnh thì luôn tỏa sáng đúng lúc.
Đọc truyện "Tấm Cám", nhiều người thường ấn tượng với các yếu tố kỳ ảo, nhưng nếu ngẫm nghĩ kỹ, ta sẽ thấy một hành trình trưởng thành đầy đau đớn nhưng quật cường của nhân vật Tấm. Tấm không mãi mãi là cô bé yếu đuối chỉ biết khóc, mà đã lột xác để tự bảo vệ mình.
Ở phần đầu câu chuyện, Tấm hiện lên là một cô gái thụ động, cam chịu. Mất yếm đỏ, Tấm khóc. Mất cá Bống, Tấm khóc. Không được đi hội, Tấm cũng khóc. Mỗi lần gặp khó khăn, phản ứng duy nhất của Tấm là nước mắt và chờ đợi Bụt giúp đỡ. Lúc này, Tấm như một bông hoa dại mong manh trước gió bão cuộc đời, hoàn toàn dựa dẫm vào thế lực siêu nhiên.
Tuy nhiên, bước ngoặt xảy ra sau cái chết đầy oan nghiệt. Khi bị dì ghẻ chặt cây cau hại chết, Tấm không còn khóc nữa, Bụt cũng không còn hiện lên. Tấm hiểu rằng, muốn tồn tại, muốn giữ lấy hạnh phúc, nàng phải tự mình đứng lên. Sự chuyển biến tâm lý thể hiện rõ qua các lần hóa thân. Chim Vàng Anh không chỉ hót vui tai mà còn biết mắng Cám: "Giặt áo chồng tao thì giặt cho sạch...". Đó là lời cảnh cáo đầu tiên.
Đến khi hóa thành khung cửi, thái độ của Tấm trở nên quyết liệt, dữ dội hơn: "Cót ca cót két, lấy tranh chồng chị, chị khoét mắt ra". Lời đe dọa đanh thép ấy cho thấy sự phẫn nộ tột cùng của người bị tước đoạt tất cả. Tấm không còn hiền lành đến mức nhu nhược nữa, nàng đã biết giận dữ trước cái ác.
Và cuối cùng, khi tái sinh từ quả thị, Tấm đạt đến độ chín của sự trưởng thành. Nàng không vội vã tìm Vua ngay, mà kiên nhẫn ẩn mình giúp bà cụ hàng nước, sống cuộc đời bình dị. Nàng chờ đợi thời cơ thích hợp. Khi gặp lại Vua, Tấm dùng chính tài năng (têm trầu) và ký ức tình yêu để chồng nhận ra mình. Sự chủ động, khôn khéo ấy cho thấy Tấm đã thực sự làm chủ cuộc đời mình.
Hành trình từ cô Tấm hay khóc đến một Hoàng hậu bản lĩnh là bài học sâu sắc về sự sinh tồn. Cuộc đời có thể vùi dập ta, nhưng chính trong đau khổ, ta phải học cách mạnh mẽ vươn lên, bởi không ai có thể bảo vệ ta tốt hơn chính bản thân mình.
Truyện cổ tích "Tấm Cám" không chỉ ca ngợi cái thiện mà còn là tấm gương phản chiếu sự xấu xa của lòng đố kỵ thông qua nhân vật mẹ con Cám. Mọi bi kịch trong truyện đều bắt nguồn từ thói ghen ăn tức ở, một liều thuốc độc giết chết nhân cách con người.
Cám sinh ra trong sự nuông chiều, chưa bao giờ phải lao động vất vả. Lẽ ra Cám phải sống hạnh phúc, nhưng lòng tham và sự đố kỵ đã biến cô ta thành kẻ ác. Khi thấy Tấm bắt được giỏ tép đầy, Cám không nghĩ đến việc mình lười biếng, mà chỉ nghĩ cách lừa gạt để cướp công. Đó là sự khởi đầu của cái ác.
Khi thấy Tấm có con cá Bống làm bạn, mẹ con Cám ghen tức với niềm vui nhỏ nhoi ấy và giết chết Bống. Khi thấy Tấm được đi hội, có quần áo đẹp, họ tìm mọi cách ngăn cản. Đỉnh điểm là khi Tấm làm Hoàng hậu, lòng đố kỵ của họ biến thành dã tâm sát nhân. Họ không chấp nhận việc một đứa con ghẻ, một kẻ tôi tớ trong nhà lại đứng trên đầu trên cổ mình. Mụ dì ghẻ chặt cây cau, giết chết Tấm để Cám vào cung. Hành động ấy tàn độc đến rợn người.
Nhưng lòng đố kỵ không bao giờ đem lại bình yên. Cám vào cung, ngồi lên ngai vàng nhuốm máu chị, nhưng cô ta luôn sống trong lo sợ. Tiếng hót của chim Vàng Anh, bóng mát của cây Xoan Đào, tiếng kêu của khung cửi... tất cả đều khiến Cám ám ảnh. Cám tìm mọi cách tiêu diệt các hóa thân của Tấm không phải vì Cám mạnh mẽ, mà vì Cám hèn nhát và sợ hãi.
Cái kết bi thảm của mẹ con Cám (dù là bị sét đánh hay bị trừng phạt theo bản kể nào) đều là quy luật tất yếu: "Gieo gió gặt bão". Lòng đố kỵ giống như ngọn lửa, trước khi thiêu rụi người khác, nó đã thiêu rụi chính tâm hồn của kẻ mang nó. Câu chuyện là lời cảnh tỉnh đanh thép: Hãy vui với những gì mình có, đừng để sự ghen ghét biến mình thành quỷ dữ.
Ngày xửa ngày xưa, câu chuyện Tấm Cám đã đi vào lời ru của bà, của mẹ với những câu ca dao thấm đẫm tình người. Đó là câu chuyện về thân phận con cò lặn lội bờ ao, về sức sống mãnh liệt của cái thiện.
"Bống bống bang bang, lên ăn cơm vàng cơm bạc nhà ta..."
Lời gọi cá Bống của cô Tấm vang lên bên bờ giếng khơi nghe sao mà da diết, thân thương. Tấm, cô gái mồ côi nghèo khó, chỉ có con cá Bống làm bầu bạn. Vậy mà mẹ con Cám cũng nỡ lòng nào giết đi. Nỗi đau của Tấm hòa vào tiếng gió, thấu đến trời xanh. Ông Bụt hiện lên, mang phép màu đến xoa dịu nỗi đau, biến xương Bống thành lụa là gấm vóc.
"Chuông khánh còn chẳng ăn ai
Nữa là mảnh chĩnh vứt ngoài bờ tre."
Lời mỉa mai của mụ dì ghẻ trong ngày hội thử giày sắc như dao cứa. Nhưng định mệnh đã an bài, chiếc hài thêu nhỏ nhắn chỉ vừa vặn với đôi chân của Tấm. Tấm bước lên kiệu hoa, bỏ lại sau lưng những lời cay nghiệt, trở thành đóa mẫu đơn rực rỡ nhất kinh thành.
"Giặt áo chồng tao thì giặt cho sạch
Phơi áo chồng tao phơi lao phơi sào
Chớ phơi bờ rào rách áo chồng tao."
Khi Tấm hóa thành chim Vàng Anh, tiếng hót ấy lảnh lót, vừa chứa chan tình yêu thương chồng, vừa là lời răn đe kẻ cướp ngôi. Dù bị hại chết, tình yêu của Tấm vẫn cháy bỏng, vẫn lo lắng từng manh áo cho chồng.
"Cót ca cót két
Lấy tranh chồng chị
Chị khoét mắt ra."
Tiếng khung cửi kêu trong đêm thanh vắng nghe rợn người. Đó là tiếng lòng uất hận, là sự phản kháng dữ dội của Tấm trước cái ác. Tấm không còn hiền lành cam chịu nữa, nàng quyết liệt bảo vệ hạnh phúc của mình.
"Thị ơi thị rụng bị bà
Bà để bà ngửi chứ bà không ăn."
Câu ca dao kết lại câu chuyện thật nhẹ nhàng, êm ái. Tấm tái sinh từ quả thị thơm, trở về bên bà cụ hiền hậu. Miếng trầu têm cánh phượng đã nối lại duyên xưa. Câu chuyện khép lại nhưng những lời ca ấy vẫn vang vọng mãi, nhắc nhở chúng ta về một cô Tấm kiên cường, bất khuất, một biểu tượng đẹp đẽ của người phụ nữ Việt Nam.
Câu chuyện "Tấm Cám" kết thúc với hình ảnh Tấm và nhà Vua đoàn tụ, sống hạnh phúc bên nhau. Nhưng để có được hạnh phúc ấy, Tấm đã phải trả giá bằng bao nước mắt và cả máu. Hành trình của Tấm giúp ta hiểu sâu sắc hơn về giá trị của hai chữ "Hạnh phúc".
Ban đầu, hạnh phúc với Tấm thật giản đơn: là chiếc yếm đỏ để mặc đi hội, là con cá Bống để bầu bạn. Nhưng ngay cả những niềm vui nhỏ bé ấy cũng bị mẹ con Cám tước đoạt. Khi Tấm trở thành Hoàng hậu, nhiều người nghĩ đó là đỉnh cao của hạnh phúc: vinh hoa phú quý, kẻ hầu người hạ. Nhưng thực tế không phải vậy. Ở trong cung vàng điện ngọc, Tấm vẫn cô đơn và bị rình rập bởi sự đố kỵ. Cái chết oan nghiệt ngày giỗ cha chứng minh rằng: địa vị cao sang không đảm bảo sự bình yên.
Hạnh phúc thực sự chỉ đến khi Tấm trải qua tôi luyện. Khi hóa thân thành chim, thành cây, thành quả thị, Tấm học được cách kiên cường. Những ngày tháng sống ở nhà bà cụ hàng nước tuy nghèo khó nhưng lại bình yên lạ thường. Tấm được yêu thương như con đẻ, được tự do làm những việc mình thích: nấu cơm, têm trầu.
Khoảnh khắc Tấm gặp lại Vua, hạnh phúc vỡ òa không phải vì nàng được trở lại làm Hoàng hậu, mà vì nàng tìm lại được người chồng tri kỷ, người nhận ra nàng chỉ qua một miếng trầu. Đó là hạnh phúc của sự thấu hiểu và tình yêu chân thành.
Câu chuyện dạy ta rằng, hạnh phúc không phải là thứ có sẵn hay do ai ban phát (dù là Bụt). Hạnh phúc là thứ ta phải tự tay xây dựng, gìn giữ và đấu tranh mới có được. Tấm đã chiến đấu với cái ác đến cùng để bảo vệ hạnh phúc ấy, và nàng hoàn toàn xứng đáng với cái kết viên mãn.
Ngoài trời mưa rơi rả rích, gió rít từng cơn qua khe cửa. Bên bếp lửa hồng ấm áp, bà nội ngồi rang ngô, còn lũ trẻ chúng tôi quây quần xung quanh, háo hức chờ bà kể chuyện. Bà cười móm mém, bắt đầu bằng giọng trầm ấm: "Ngày xưa, có cô Tấm thảo hiền..."
Câu chuyện bà kể đưa chúng tôi lạc vào thế giới cổ tích huyền ảo. Tôi thương cô Tấm mồ côi chịu nhiều cay đắng. Hình ảnh Tấm lội bùn bắt tép, Tấm khóc mất cá Bống hiện lên rõ mồn một qua lời kể của bà. Tôi ghét cay ghét đắng mụ dì ghẻ và con Cám gian ác, chỉ chực chờ hãm hại người tốt.
Khi bà kể đến đoạn Tấm thử giày, cả lũ trẻ chúng tôi nín thở. Rồi khi Tấm xỏ giày vừa in, chúng tôi reo lên sung sướng như chính mình được đi hội. Nhưng rồi, giọng bà chùng xuống khi kể đoạn Tấm bị chặt cây cau. Ánh lửa bập bùng soi rõ nét mặt buồn rầu của bà. Bà bảo: "Người tốt thường hay gặp kiếp nạn, nhưng vàng thật thì không sợ lửa các cháu ạ".
Quả đúng như vậy, Tấm chết đi sống lại bao lần. Mỗi lần Tấm hóa thân là một lần chúng tôi hồi hộp. Chim Vàng Anh, cây Xoan Đào, khung cửi... Tấm cứ hiện hữu quanh quẩn đâu đây, kiên cường chống lại cái ác. Đoạn kết thúc, khi Tấm bước ra từ quả thị, bà nội cười hiền hậu: "Đấy, ông trời có mắt, ở hiền thì lại gặp lành, ác giả thì ác báo".
Câu chuyện kết thúc, tiếng mưa ngoài trời dường như cũng nhỏ dần. Bài học bà dạy qua câu chuyện Tấm Cám đã thấm sâu vào tâm hồn tôi. Hình ảnh cô Tấm bước ra từ quả thị thơm ngát sẽ mãi là biểu tượng đẹp đẽ nhất về niềm tin vào điều thiện trong trái tim thơ ngây của tôi.
Chào bạn, để hoàn thành bộ sưu tập các bài văn kể chuyện "Tấm Cám" với yêu cầu viết dài, sâu sắc và giàu hình ảnh (khoảng 800 - 1000 từ), mình xin gửi đến bạn 2 bài cuối cùng (Bài 26 và Bài 27). Những bài này sẽ được viết với văn phong trau chuốt, tập trung vào không gian nghệ thuật và những chi tiết đắt giá nhất của tác phẩm.
Nếu ví kho tàng cổ tích Việt Nam như một rừng hoa rực rỡ, thì câu chuyện "Tấm Cám" chính là đóa hoa sen ngát hương nhất: mọc lên từ bùn lầy tăm tối nhưng vẫn tỏa sáng thanh cao, tinh khiết. Câu chuyện về cuộc đời cô Tấm đã đi vào giấc ngủ của bao thế hệ trẻ thơ, dệt nên những ước mơ đẹp đẽ về công lý và hạnh phúc.
Chuyện bắt đầu từ một làng quê nghèo khó, nơi có cô Tấm mồ côi cả cha lẫn mẹ, sống cảnh "hạt cơm nguội, bát canh thừa" dưới mái nhà của dì ghẻ. Tấm là hiện thân của vẻ đẹp lao động bình dị. Đôi bàn tay nàng chai sần vì quanh năm lam lũ: khi thì lặn lội bờ ao vớt từng con tép, lúc lại dầm mưa dãi nắng chăn trâu, cắt cỏ. Trái ngược hoàn toàn là Cám – đứa em cùng cha khác mẹ được nuông chiều, sống trong nhung lụa, lười biếng và xảo quyệt. Sự đối lập ấy dự báo một cuộc đời đầy sóng gió cho người con gái lương thiện.
Nỗi đau đầu đời của Tấm không phải là đói rét, mà là sự phản bội. Chiếc yếm đỏ - phần thưởng nhỏ nhoi cho cả một ngày dài ngâm mình dưới bùn sâu - đã bị Cám cướp mất bằng một lời nói dối trắng trợn. Tấm khóc. Giọt nước mắt ấy chứa đựng sự tủi thân của đứa trẻ mồ côi không nơi nương tựa. Bụt hiện lên, mang đến cho Tấm con cá Bống. Tình bạn giữa người và cá nơi giếng nước trong veo là nét chấm phá dịu dàng hiếm hoi trong cuộc đời Tấm. Nhưng rồi, sự độc ác của mẹ con Cám đã giết chết niềm vui ấy. Bống bị ăn thịt, chỉ còn lại nắm xương tàn. Tấm lại khóc, và Bụt lại đến để dạy nàng cách gieo mầm hy vọng từ những lọ xương chôn chân giường.
Bước ngoặt huy hoàng nhất của câu chuyện chính là ngày hội làng. Giữa lúc Tấm tuyệt vọng bên đống thóc gạo trộn lẫn, phép màu đã xuất hiện. Đàn chim sẻ ríu rít nhặt thóc, còn xương cá Bống hóa thành xiêm y lộng lẫy. Khoảnh khắc Tấm khoác lên mình chiếc áo mớ ba mớ bảy, cưỡi con ngựa hồng hí vang trời, nàng đẹp tựa tiên sa. Vẻ đẹp ấy không phải tự nhiên mà có, nó là sự đền đáp cho bao năm tháng chịu thương chịu khó. Chiếc hài thêu đánh rơi bên suối là định mệnh, đưa nàng từ cô gái lọ lem bước lên ngai vàng Hoàng hậu, khiến bao kẻ ghen ghét phải ngỡ ngàng.
Nhưng "hồng nhan bạc phận", hạnh phúc của Tấm quá ngắn ngủi. Ngày giỗ cha, tấm lòng hiếu thảo đã dẫn nàng vào cửa tử. Mụ dì ghẻ chặt gốc cau, Tấm ngã xuống, kết thúc kiếp người nhưng mở ra một hành trình tái sinh phi thường. Không còn là cô gái yếu đuối chỉ biết khóc, linh hồn Tấm trỗi dậy mạnh mẽ. Hóa thành chim Vàng Anh, nàng hót lời cảnh cáo kẻ cướp chồng. Hóa thành cây Xoan Đào, nàng che chở cho người thương. Hóa thành khung cửi, nàng nguyền rủa cái ác. Mỗi lần bị hủy hoại là một lần Tấm sống lại, kiên cường và quyết liệt hơn.
Cuối cùng, Tấm chọn cách trở về bình dị nhất: ẩn mình trong quả thị thơm. Tại quán nước của bà cụ già, Tấm bước ra, không phải với xiêm y lộng lẫy của Hoàng hậu, mà với dáng vẻ đảm đang của người con gái thôn quê. Nàng giúp bà têm trầu, nấu nước. Miếng trầu têm cánh phượng khéo léo chính là tín vật của tình yêu thủy chung, là cầu nối ký ức giúp nhà Vua tìm lại vợ mình.
Giây phút Vua và Tấm gặp lại nhau, không gian như ngưng đọng. Không cần nhiều lời, chỉ cần ánh mắt nhìn nhau và miếng trầu trên tay là đủ để hiểu thấu mọi gian truân đã qua. Tấm trở về cung, rạng rỡ và viên mãn. Kẻ ác bị trừng trị, để lại bài học muôn đời: Cái thiện giống như hạt giống tốt, dù bị vùi sâu dưới đất đá, vẫn sẽ nảy mầm vươn lên đón ánh mặt trời, còn cái ác chỉ là cỏ dại, sớm muộn cũng bị nhổ bỏ.
Trong văn hóa người Việt, "Miếng trầu là đầu câu chuyện". Và trong câu chuyện cổ tích Tấm Cám, miếng trầu têm cánh phượng không chỉ là vật giao tiếp thông thường, mà là biểu tượng kết tinh của tài hoa, phẩm hạnh và số phận cô Tấm. Hành trình của Tấm từ cô gái mồ côi đến ngôi vị Mẫu nghi thiên hạ chính là hành trình đi tìm và khẳng định giá trị của "miếng trầu" hạnh phúc ấy.
Câu chuyện mở ra với khung cảnh làng quê Bắc Bộ xưa cũ. Tấm là đóa hoa nhài mọc nơi bờ giậu, tuy nghèo khó nhưng tỏa hương thơm ngát của đức hạnh. Nàng chăm chỉ, thật thà, yêu lao động. Ngược lại, mẹ con Cám là những kẻ tầm thường, tham lam và độc ác. Chúng tìm mọi cách vùi dập Tấm: từ việc cướp giỏ tép, giết cá Bống cho đến việc ngăn cản Tấm đi hội. Những thử thách ấy giống như lửa thử vàng, càng gian nan thì phẩm chất của Tấm càng sáng ngời.
Sự giúp đỡ của Bụt với quần áo, ngựa xe và chiếc hài thêu chỉ là phương tiện để Tấm tỏa sáng bên ngoài. Còn vẻ đẹp bên trong của Tấm – sự hiếu thảo và lòng chung thủy – mới là thứ giữ chân nhà Vua. Tuy nhiên, bi kịch ập đến khi Tấm bị hại chết. Cái chết tức tưởi ấy ngỡ như đã chấm hết tất cả. Nhưng không, đó lại là khởi đầu cho một cuộc đấu tranh sinh tồn vĩ đại.
Tấm hóa thân thành chim Vàng Anh để được ở bên chồng. Tấm hóa thành cây Xoan Đào để che mát cho chồng. Tấm hóa thành khung cửi để bảo vệ hạnh phúc gia đình. Và cuối cùng, Tấm hóa thành quả thị để trở về với nhân gian. Tại sao lại là quả thị? Vì thị tuy vỏ xù xì nhưng ruột thơm ngọt, giống như cuộc đời Tấm: trải qua bao đau thương vẫn giữ trọn tấm lòng son sắt.
Đoạn kết của truyện là một kiệt tác nghệ thuật. Tấm sống ẩn dật cùng bà cụ hàng nước. Hàng ngày, nàng têm trầu bán cho khách. Miếng trầu của Tấm têm cánh phượng, cánh quế, vôi quệt nồng nàn, vỏ cau tươi thắm. Đó không chỉ là kỹ thuật, mà là tâm hồn. Khi Vua đi săn qua, nhìn thấy trầu, Vua sững sờ: "Trầu này ai têm?". Câu hỏi ấy chất chứa bao nỗi niềm. Vua nhận ra vợ không phải vì nhan sắc (vì lúc này Tấm chưa xuất hiện), mà nhận ra qua "nết" người để lại trên miếng trầu.
Khi Tấm bước ra, cuộc đoàn tụ diễn ra thật cảm động. Không có oán than, không có trách móc, chỉ có niềm vui vỡ òa. Tấm trở lại làm Hoàng hậu, không phải nhờ phép màu của Bụt, mà nhờ chính đôi bàn tay khéo léo và trái tim yêu thương của mình. Mẹ con Cám – những kẻ chỉ biết hưởng thụ và ghen ghét – cuối cùng phải nhận lấy kết cục bi thảm. Chúng có thể cướp được quần áo, cướp được vị trí của Tấm, nhưng không bao giờ cướp được tài hoa và tâm hồn Tấm.
Gấp lại trang sách, hình ảnh cô Tấm bước ra từ quả thị, tay nâng cơi trầu mời Vua mãi là hình ảnh đẹp nhất. Nó nhắc nhở chúng ta rằng: Hạnh phúc đích thực không đến từ sự tranh giành hay thủ đoạn, mà đến từ sự lao động chân chính, lòng kiên trì và một trái tim nhân hậu. Đó chính là "miếng trầu cánh phượng" mà mỗi người chúng ta cần tìm kiếm trong cuộc đời mình.
Xem thêm:
Câu chuyện “Tấm Cám” dù đã được kể lại qua bao thế hệ nhưng vẫn luôn giữ nguyên giá trị về lòng hiền lành, sự công bằng và niềm tin vào điều thiện. Khi luyện tập kể lại câu chuyện một cách ngắn gọn, học sinh không chỉ nắm vững nội dung truyện mà còn học được cách chọn lọc chi tiết, diễn đạt rõ ràng và có cảm xúc. Hy vọng bài viết sẽ giúp các em hoàn thành bài văn của mình một cách dễ dàng, đồng thời thêm yêu quý những câu chuyện dân gian giàu ý nghĩa của quê hương.
Bài viết có hữu ích với bạn không?
Có
Không
Cám ơn bạn đã phản hồi!

