I. Mở bài:
Giới thiệu câu chuyện:
Ví dụ: "Trong những câu chuyện cổ tích mà bà thường kể cho em nghe mỗi tối, em thích nhất là câu chuyện 'Sự tích Hồ Gươm'. Câu chuyện này không chỉ ly kỳ mà còn rất ý nghĩa, giải thích nguồn gốc của chiếc hồ đẹp ở Hà Nội."
II. Thân bài:
Mở đầu câu chuyện (hoàn cảnh, nhân vật chính):
Ví dụ: "Ngày xưa, khi giặc Minh đô hộ nước ta, chúng ta đàn áp và bóc lột nhân dân rất tàn bạo. Lúc bấy giờ, ở vùng Lam Sơn có người anh hùng Lê Lợi đã đứng lên lãnh đạo nghĩa quân chống giặc."
Diễn biến chính của câu chuyện (các sự việc theo trình tự thời gian):
Ví dụ: "Một hôm, khi Lê Lợi còn ở Thanh Hóa, ông đi thuyền trên sông thì thấy lưỡi gươm sáng lấp lánh dưới nước. Lưỡi gươm ấy có khắc hai chữ 'Thuận Thiên'."
Ví dụ: "Sau đó, trong một lần khác, ông lại tìm thấy chuôi gươm ở trong rừng. Gươm và chuôi gươm hợp lại thành một thanh gươm thần, giúp nghĩa quân Lê Lợi đánh đâu thắng đó, đuổi được giặc Minh ra khỏi bờ cõi."
Ví dụ: "Sau khi đất nước giành lại độc lập, Lê Lợi lên ngôi vua. Một lần, nhà vua đi thuyền chơi trên hồ Tả Vọng. Bỗng, có một con Rùa Vàng rất lớn nổi lên mặt nước và đòi lại gươm thần."
Ví dụ: "Vua Lê Lợi hiểu ra, liền trao trả gươm cho Rùa Vàng. Rùa Vàng ngậm gươm lặn xuống nước. Từ đó, hồ Tả Vọng được đổi tên thành Hồ Gươm hay hồ Hoàn Kiếm."
III. Kết bài:
Ví dụ: "Em rất thích câu chuyện 'Sự tích Hồ Gươm' vì nó đã giải thích nguồn gốc của một di tích nổi tiếng của Hà Nội. Câu chuyện còn nhắc nhở chúng ta về lòng yêu nước và ý chí đấu tranh bảo vệ độc lập dân tộc của cha ông."
Gợi ý thêm:
Trong vô vàn những câu chuyện cổ tích Việt Nam, em thích nhất là "Sự tích Hồ Gươm". Câu chuyện này không chỉ ly kỳ mà còn rất ý nghĩa, giải thích nguồn gốc của chiếc hồ nổi tiếng ở Hà Nội, đồng thời ca ngợi tinh thần yêu nước của dân tộc ta.
Ngày xưa, khi giặc Minh đô hộ nước ta, chúng đàn áp nhân dân rất tàn bạo. Người anh hùng Lê Lợi ở vùng Lam Sơn đã đứng lên lãnh đạo nghĩa quân chống giặc. Những ngày đầu, nghĩa quân còn yếu, gặp nhiều khó khăn. Thấy vậy, Long Quân quyết định giúp đỡ. Một hôm, Lê Thận, một ngư dân, bắt được một lưỡi gươm sáng lấp lánh dưới sông, trên lưỡi gươm có khắc hai chữ "Thuận Thiên". Anh đem về dâng cho Lê Lợi.
Sau đó, trong một lần khác, Lê Lợi tìm thấy một cái chuôi gươm ở trong rừng. Khi ghép lưỡi gươm và chuôi gươm lại, chúng vừa khít, tạo thành một thanh gươm thần sáng rực. Từ đó, có gươm thần "Thuận Thiên" trong tay, nghĩa quân Lê Lợi đánh đâu thắng đó, sức mạnh tăng lên gấp bội. Quân Minh liên tục thua trận và cuối cùng phải rút chạy khỏi bờ cõi. Đất nước ta giành lại được độc lập, Lê Lợi lên ngôi vua, xưng là Lê Thái Tổ.
Sau khi đất nước thanh bình, vua Lê Thái Tổ đi thuyền dạo chơi trên hồ Tả Vọng. Bỗng nhiên, một con Rùa Vàng khổng lồ nổi lên mặt nước, tiến đến gần thuyền vua và nói: "Xin bệ hạ hoàn trả gươm thần cho Long Quân!". Vua Lê Thái Tổ hiểu ra, liền trao trả thanh gươm cho Rùa Vàng. Rùa Vàng ngậm gươm lặn xuống đáy hồ. Từ đó, hồ Tả Vọng được đổi tên thành Hồ Gươm hay hồ Hoàn Kiếm, có nghĩa là "Hồ Trả Gươm".
Em rất thích câu chuyện "Sự tích Hồ Gươm" vì nó đã giải thích nguồn gốc của một di tích lịch sử nổi tiếng và nhắc nhở chúng ta về lòng yêu nước, ý chí đấu tranh bảo vệ độc lập dân tộc của cha ông. Câu chuyện cũng thể hiện niềm tin vào sự phù hộ của thần linh khi đất nước gặp khó khăn.
Trong kho tàng truyện cổ tích Việt Nam, em đặc biệt yêu thích câu chuyện "Cây Tre Trăm Đốt". Câu chuyện này không chỉ hài hước mà còn mang đến bài học sâu sắc về sự công bằng và trí tuệ, ca ngợi người lao động thật thà.
Ngày xửa ngày xưa, có một tên địa chủ tham lam, độc ác và một chàng trai mồ côi hiền lành, chăm chỉ tên là Khoai. Tên địa chủ hứa sẽ gả con gái cho Khoai nếu chàng làm không công cho hắn ba năm. Khoai mừng rỡ nhận lời, làm việc quần quật suốt ba năm trời. Đến hẹn, Khoai đến đòi cưới con gái, nhưng tên địa chủ lại trở mặt, không giữ lời hứa. Hắn còn thách Khoai phải tìm được một cây tre trăm đốt mới chịu gả con. Khoai vô cùng đau khổ, biết mình bị lừa, chàng lang thang vào rừng khóc than.
Đang lúc tuyệt vọng, một ông Bụt hiền lành hiện ra. Ông Bụt an ủi Khoai và dặn chàng đi chặt đủ một trăm đốt tre, mỗi đốt có một mấu. Sau đó, ông Bụt chỉ cho Khoai câu thần chú: "Khắc nhập, khắc nhập!". Khoai làm theo. Thật kỳ diệu, khi đọc thần chú, các đốt tre dính chặt vào nhau, tạo thành một cây tre dài có đúng một trăm đốt. Khoai sung sướng tạ ơn ông Bụt.
Khoai vác cây tre trăm đốt về nhà tên địa chủ đúng lúc hắn đang tổ chức đám cưới cho con gái với người khác. Tên địa chủ và khách khứa ngạc nhiên, không tin. Khoai liền đọc thần chú "Khắc xuất, khắc xuất!" cho cây tre tách ra, rồi đọc lại "Khắc nhập, khắc nhập!" khi mọi người xúm vào xem. Thế là tất cả đều bị dính chặt vào cây tre.
Tên địa chủ sợ hãi, van xin Khoai tha cho và hứa sẽ gả con gái. Khoai đồng ý. Sau đó, Khoai đọc thần chú để giải thoát mọi người. Từ đó, tên địa chủ phải giữ lời hứa, Khoai và vợ sống hạnh phúc. Tên địa chủ cũng không còn dám lừa gạt ai nữa.
Em rất thích câu chuyện này vì nó ca ngợi sự thật thà, chăm chỉ và trí tuệ. Câu chuyện dạy em rằng, cái thiện luôn chiến thắng cái ác, và chúng ta phải luôn giữ lời hứa.
Trong số những câu chuyện cổ tích, "Cóc Kiện Trời" là một câu chuyện đặc biệt và thú vị. Câu chuyện không chỉ hài hước mà còn chứa đựng thông điệp mạnh mẽ về sự đoàn kết và lòng dũng cảm của muôn loài.
Ngày xửa ngày xưa, trời hạn hán kéo dài khủng khiếp. Muôn loài dưới trần gian đều khổ sở, chết khô vì khát. Trong lúc đó, một chú Cóc Tía nhỏ bé nhưng dũng cảm quyết định lên tận Trời để đòi mưa.
Trên đường đi, Cóc gặp và rủ thêm nhiều bạn bè cùng cảnh ngộ: Cọp, Gấu, Ong Vàng, Cáo và đàn Kiến. Cóc đã phân công nhiệm vụ cụ thể cho từng người bạn để phối hợp hành động khi đến Thiên đình. Cọp và Gấu sẽ đi trước dẹp đường; Ong Vàng sẽ chích Thiên Lôi; Kiến sẽ chui vào tai, mũi, miệng các vị thần; còn Cáo thì làm nhiệm vụ do thám. Cuối cùng, đoàn của Cóc cũng đến được cửa Trời. Các vị Thiên Lôi hung dữ không cho vào. Cóc ra hiệu, Ong Vàng liền chích vào mắt Thiên Lôi, khiến họ đau điếng. Đàn Kiến cũng xông vào cắn, chích các vị thần, làm náo loạn cả điện Ngọc Hoàng.
Ngọc Hoàng Thượng Đế thấy Thiên đình hỗn loạn, liền gọi Cóc lên hỏi tội. Cóc Tía liền tâu rõ về nỗi khổ của muôn loài dưới trần gian vì hạn hán. Ngọc Hoàng nhìn xuống trần gian, thấy cảnh tượng đau lòng liền hạ lệnh cho Thiên Lôi kéo mây, gọi gió, làm mưa xuống. Mưa đổ xuống ào ào, tưới mát khắp mọi nơi.
Từ đó, Ngọc Hoàng còn ra lệnh hễ Cóc nghiến răng thì trời sẽ mưa, để nhắc nhở các vị thần không được quên nhiệm vụ. Mỗi khi trời sắp mưa, người ta lại nghe thấy tiếng Cóc kêu "ông ộp".
Em rất thích câu chuyện "Cóc Kiện Trời" vì nó ca ngợi lòng dũng cảm, sự thông minh và tinh thần đoàn kết. Câu chuyện dạy em rằng, dù nhỏ bé đến đâu, nếu có ý chí và sự đoàn kết, chúng ta vẫn có thể làm được những việc lớn lao.
Trong ký ức của em, "Chuyện của Bống" không phải cổ tích mà là một câu chuyện giản dị, gần gũi về tình cảm gia đình và sự trưởng thành của chính em. Mẹ đã kể câu chuyện này cho em nghe, và em yêu thích nó vì sự ấm áp, chân thực.
"Bống" chính là em, một cô bé đáng yêu, hiếu động, sống trong một gia đình hạnh phúc. Bố mẹ luôn yêu thương, chiều chuộng Bống. Ngôi nhà nhỏ của em tràn ngập tiếng cười và những câu chuyện mỗi tối. Khi Bống còn bé, em rất thích khám phá mọi thứ. Bố mẹ kiên nhẫn dạy em nói, dạy em phân biệt màu sắc. Em còn nhớ lần đầu tự cầm bút vẽ những nét nguệch ngoạc. Đến tuổi đi học mẫu giáo, ban đầu em nhút nhát nhưng nhanh chóng hòa nhập, kết bạn và thích thú với những giờ học hát, múa, kể chuyện.
Một kỷ niệm đáng nhớ là chuyến đi biển cùng gia đình. Em thích thú chạy nhảy trên cát, xây lâu đài cát và tắm biển. Bố cõng em trên vai, mẹ cùng em chơi đùa. Đó là một ngày thật vui vẻ và hạnh phúc.
Cuộc sống của Bống cứ thế trôi đi, tràn ngập niềm vui giản dị. Em nhận ra mình thật may mắn khi có gia đình yêu thương. Bố mẹ không chỉ là người nuôi dưỡng mà còn là người bạn, người thầy. Họ dạy em yêu thương, chia sẻ, biết ơn và tự lập. Em hiểu rằng cần phải cố gắng học tập, rèn luyện để trở thành người con ngoan, trò giỏi.
Em rất thích "Chuyện của Bống" vì nó là câu chuyện về chính mình, về những ký ức tuổi thơ tươi đẹp. Câu chuyện nhắc nhở em về tình yêu thương vô bờ bến của bố mẹ và sự trân trọng những gì mình đang có.
Trong số những truyện cổ tích, "Tấm Cám" để lại ấn tượng mạnh mẽ nhất trong lòng em. Câu chuyện này là cuộc đấu tranh giữa thiện và ác, đồng thời là hành trình vươn lên mạnh mẽ của cô gái nhân hậu.
Ngày xưa, Tấm mồ côi cha mẹ, sống với dì ghẻ độc ác và cô em Cám ích kỷ. Tấm phải làm lụng vất vả, còn Cám thì suốt ngày ăn chơi. Mụ dì ghẻ đối xử với Tấm vô cùng tàn nhẫn. Một hôm, dì ghẻ bảo hai chị em đi bắt cá. Tấm bắt được đầy giỏ, Cám liền lừa Tấm đi gội đầu rồi trút hết cá vào giỏ của mình. Tấm về nhà bị mắng, ngồi khóc thì ông Bụt hiện ra, bảo Tấm nuôi một con cá bống sót lại trong giếng. Tấm làm theo. Mụ dì ghẻ và Cám biết chuyện, liền lừa lúc Tấm đi vắng, bắt cá bống làm thịt. Tấm khóc, ông Bụt lại hiện ra, dặn Tấm nhặt xương cá bống chôn dưới chân giường.
Đến ngày hội làng, dì ghẻ và Cám đi chơi, bắt Tấm ở nhà nhặt thóc. Tấm khóc, ông Bụt sai chim sẻ đến giúp. Tấm được ông Bụt ban cho quần áo đẹp từ xương cá bống. Tấm đi hội, vô tình đánh rơi một chiếc hài. Vua nhặt được, cho truyền khắp nơi cô gái nào đi vừa hài sẽ làm vợ vua. Cám thử không vừa, Tấm thử thì vừa như in. Vua rước Tấm về cung làm Hoàng hậu.
Sau đó, dì ghẻ và Cám tìm cách hãm hại Tấm nhiều lần, biến Tấm thành chim, cây xoan đào, khung cửi rồi quả thị. Tấm từ quả thị bước ra, gặp lại vua. Tấm trở lại cung, Cám và dì ghẻ phải chịu sự trừng phạt đích đáng.
Em rất thích câu chuyện "Tấm Cám" vì nó thể hiện rõ quy luật "ở hiền gặp lành, ở ác gặp ác". Câu chuyện ca ngợi vẻ đẹp tâm hồn của Tấm và dạy em rằng cái thiện luôn chiến thắng cái ác.
Trong kho tàng truyện cổ tích, "Thạch Sanh" là một câu chuyện hấp dẫn. Câu chuyện này không chỉ ly kỳ với những cuộc chiến đấu chống yêu quái mà còn thấm đẫm tình người, ca ngợi lòng dũng cảm, thật thà.
Ngày xưa, Thạch Sanh là một chàng trai mồ côi, sống dưới gốc đa, làm nghề đốn củi. Chàng thật thà, chất phác nhưng có sức khỏe phi thường và tấm lòng dũng cảm. Chàng có một niêu cơm nhỏ ăn mãi không hết. Thạch Sanh kết nghĩa anh em với Lý Thông gian xảo. Lý Thông lợi dụng Thạch Sanh đi canh miếu hoang thay mình, nơi có chằn tinh. Thạch Sanh dũng cảm diệt chằn tinh, nhưng Lý Thông lại cướp công.
Sau đó, công chúa Quỳnh Nga bị đại bàng bắt. Lý Thông lại lừa Thạch Sanh đi cứu. Thạch Sanh diệt đại bàng, cứu công chúa nhưng lại bị Lý Thông đẩy xuống hang, cướp công. Dưới hang, Thạch Sanh diệt yêu quái, cứu con gái vua Thủy Tề và được tặng đàn thần, niêu cơm thần. Nhờ tiếng đàn thần, công chúa nhận ra Thạch Sanh là ân nhân. Vua biết chuyện, trừng phạt Lý Thông. Thạch Sanh được gả công chúa và truyền ngôi.
Các nước chư hầu nghe tin Thạch Sanh là người thường mà làm vua liền kéo quân sang xâm lược. Thạch Sanh gảy đàn thần, kể lại câu chuyện về mình, khiến quân địch run sợ, không dám đánh. Chàng còn mời quân địch ăn cơm thần, niêu cơm nhỏ mà ăn mãi không hết, khiến chúng kinh ngạc và xin hàng.
Em rất thích câu chuyện "Thạch Sanh" vì nó ca ngợi những phẩm chất tốt đẹp của con người Việt Nam: dũng cảm, thật thà, nhân hậu. Câu chuyện dạy em rằng, cái thiện luôn chiến thắng cái ác và sự kiên cường sẽ dẫn đến thành công.
Trong những câu chuyện cổ tích về nguồn gốc loài người của người Mường, em ấn tượng với "Ông Giàng Xay và Bà Giàng Mang". Đây là câu chuyện huyền thoại giải thích về sự hình thành thế giới và sự xuất hiện của con người.
Thuở khai thiên lập địa, thế giới còn hỗn mang, chỉ có hai vị thần khổng lồ là Ông Giàng Xay và Bà Giàng Mang. Họ mang trong mình sức mạnh và ý chí sáng tạo.
Ông Giàng Xay dùng rìu bổ đôi khối hỗn mang thành trời và đất. Bà Giàng Mang dùng tay vuốt phẳng mặt đất, tạo ra đồng bằng, thung lũng, núi non. Cứ thế, thế giới dần có hình hài.
Sau đó, Ông Giàng Xay tạo ra mặt trời, mặt trăng và các vì sao. Bà Giàng Mang tạo ra biển cả, sông ngòi, ao hồ. Thế giới dần trở nên tươi đẹp, có ánh sáng và nước.
Tiếp theo, hai vị thần tạo ra sự sống. Họ dùng đất sét nặn ra cây cối, thổi hơi vào để chúng đâm chồi nảy lộc. Rồi họ nặn ra các loài vật, từ chim, thú đến cá. Thế giới trở nên sống động, tràn đầy âm thanh và màu sắc.
Cuối cùng, Ông Giàng Xay và Bà Giàng Mang dùng đất sét tinh túy nhất nặn thành hình người. Ông Giàng Xay thổi linh hồn, Bà Giàng Mang ban trí tuệ và tình cảm. Họ dạy con người cách làm ăn, yêu thương, đoàn kết. Con người dần sinh sôi nảy nở.
Hoàn thành công việc, hai vị thần lui về nơi cao nhất, tiếp tục dõi theo và che chở cho muôn loài. Người Mường tin rằng Ông Giàng Xay và Bà Giàng Mang vẫn luôn hiện hữu.
Em rất thích câu chuyện này vì nó mang ý nghĩa triết lý sâu sắc về nguồn gốc vạn vật, thể hiện trí tưởng tượng phong phú của người xưa. Em cảm nhận được sự gắn bó của con người với thiên nhiên.
Trong những câu chuyện cổ tích giải thích hiện tượng tự nhiên, "Sơn Tinh Thủy Tinh" là câu chuyện em thấy hấp dẫn nhất. Câu chuyện ly kỳ với cuộc giao tranh nảy lửa giữa hai vị thần, giải thích về mưa bão, lũ lụt hàng năm.
Ngày xưa, vua Hùng thứ mười tám có nàng công chúa Mị Nương xinh đẹp, nết na. Đến tuổi cập kê, vua muốn kén rể tài giỏi. Hai chàng trai đến cầu hôn là Sơn Tinh (chúa tể non cao) và Thủy Tinh (chúa tể biển cả), cả hai đều rất tài giỏi.
Vua Hùng ra điều kiện: ai mang lễ vật đến trước gồm "một trăm ván cơm nếp, một trăm nệp bánh chưng, voi chín ngà, gà chín cựa, ngựa chín hồng mao" sẽ được lấy Mị Nương.
Sáng hôm sau, Sơn Tinh đã xuất hiện với đầy đủ lễ vật và được vua gả Mị Nương. Chàng rước nàng về núi Tản Viên. Thủy Tinh đến sau, thấy Mị Nương đã bị Sơn Tinh rước đi thì vô cùng tức giận.
Thủy Tinh nổi cơn thịnh nộ, hô mưa gọi gió, làm nước biển dâng cao, nhấn chìm nhà cửa, ruộng đồng. Hắn quyết tâm dâng nước lên tận núi Tản Viên để cướp lại Mị Nương.
Cuộc chiến giữa hai vị thần diễn ra ác liệt. Thủy Tinh dâng nước lên đến đâu, Sơn Tinh lại dâng núi cao lên đến đó. Nước dâng một tấc, núi dâng một trượng. Cuộc chiến kéo dài nhiều tháng trời.
Cuối cùng, Thủy Tinh kiệt sức, đành chịu thua và rút về biển cả. Từ đó về sau, cứ đến mùa mưa bão hàng năm, Thủy Tinh lại dâng nước lên gây lũ lụt, để trả thù Sơn Tinh. Sơn Tinh lại phải chống đỡ, bảo vệ cuộc sống của người dân.
Em rất thích câu chuyện "Sơn Tinh Thủy Tinh" vì nó giải thích một cách huyền bí về hiện tượng lũ lụt ở Việt Nam. Câu chuyện còn ca ngợi sức mạnh của con người trong việc chống lại thiên tai và tinh thần kiên cường của dân tộc.
Trong những câu chuyện cổ tích về tình cảm gia đình, "Cậu Bé Tích Chu" là một câu chuyện cảm động và ý nghĩa. Câu chuyện nhắc nhở em về lòng hiếu thảo, sự quan tâm đến những người thân yêu.
Ngày xưa, cậu bé Tích Chu mồ côi, sống với bà nội hiền lành, nhân hậu. Bà hết mực yêu thương, chăm sóc Tích Chu. Khi còn nhỏ, Tích Chu rất ngoan ngoãn, hiếu thảo. Nhưng khi lớn hơn, cậu bé bắt đầu ham chơi, dần trở nên vô tâm, không để ý đến bà.
Một ngày nắng nóng, bà nội Tích Chu khát nước quá, gọi Tích Chu nhiều lần. Nhưng Tích Chu đang mải chơi, không nghe thấy. Bà cố gắng lết vào nhà nhưng kiệt sức, hóa thành một con chim vàng anh rồi bay ra khỏi cửa sổ.
Tích Chu về nhà, thấy bà nằm im lìm và biến thành chim, cậu bé vô cùng hoảng sợ và hối hận. Cậu khóc nức nở, gọi "Bà ơi! Bà ơi!" rồi vội vàng chạy theo con chim vàng anh.
Chim vàng anh bay đến một ngọn núi cao. Tích Chu không quản khó khăn, trèo đèo lội suối theo bà, vừa đi vừa khóc. Chim vàng anh nói với Tích Chu rằng bà cần uống nước suối Tiên để trở lại làm người. Tích Chu quyết tâm đi tìm suối Tiên.
Trên đường đi, Tích Chu gặp một bà tiên. Bà tiên cảm động trước tấm lòng hối hận của Tích Chu, liền chỉ đường đến suối Tiên. Tích Chu vượt qua mọi thử thách, tìm thấy suối Tiên, hứng nước vào bình rồi mang về.
Tích Chu đưa nước suối Tiên cho chim vàng anh uống. Kỳ diệu thay, chim vàng anh biến trở lại thành bà nội Tích Chu. Hai bà cháu ôm nhau khóc trong niềm vui sướng. Từ đó, Tích Chu trở nên ngoan ngoãn, hiếu thảo hơn rất nhiều.
Em rất thích câu chuyện "Cậu Bé Tích Chu" vì nó là lời nhắc nhở sâu sắc về lòng hiếu thảo. Câu chuyện dạy em rằng, chúng ta phải biết yêu thương, quan tâm đến ông bà, cha mẹ khi họ còn ở bên cạnh, đừng để đến khi quá muộn.
"Chuyện Hoa Học Trò" là một câu chuyện không phải cổ tích nhưng rất gần gũi và đầy kỷ niệm. Cô giáo em đã kể câu chuyện này, nói về những ngày tháng đi học, tình bạn, tình thầy trò và những loài hoa gắn liền với trường học.
Khi em còn bé, những ngày đầu tiên vào lớp Một, em nhớ những cây phượng vĩ đỏ thắm nở rộ khắp sân trường. Hoa phượng báo hiệu mùa hè và cũng là chứng nhân cho những bỡ ngỡ đầu tiên của em ở trường. Cô giáo hiền hậu đã chào đón chúng em.
Sau mùa phượng, những chùm hoa bằng lăng tím biếc bắt đầu khoe sắc. Em và bạn bè thường chạy nhảy dưới gốc bằng lăng, nhặt cánh hoa tím. Đó là những ngày tình bạn của chúng em chớm nở, cùng nhau học, cùng nhau chơi, cùng nhau chia sẻ. Khi mưa đầu mùa, mùi hoa sữa nồng nàn lan tỏa khắp sân trường vào buổi tối. Hương hoa sữa gợi cho em cảm giác bình yên của tình mẹ. Cô giáo cũng kể về những kỷ niệm của cô với loài hoa này, về ước mơ tuổi học trò. Và rồi, khi đông đến, lá bàng chuyển màu vàng, đỏ rồi rụng xuống, trải thảm khắp sân trường. Đó là lúc chúng em ngồi lại ôn bài, chuẩn bị thi. Tình thầy trò càng thêm sâu sắc. Thầy cô không chỉ dạy kiến thức mà còn là người bạn đồng hành.
Cuộc đời học sinh của em trôi qua với những kỷ niệm đẹp. Mỗi loài hoa trong sân trường đều là chứng nhân cho sự trưởng thành, tình bạn trong sáng, tình thầy trò thiêng liêng. Em biết rằng một ngày nào đó em sẽ rời xa mái trường, nhưng những kỷ niệm về "Chuyện Hoa Học Trò" sẽ mãi khắc sâu trong tâm trí.
Em rất thích "Chuyện Hoa Học Trò" vì nó giúp em trân trọng những khoảnh khắc hiện tại, những người bạn, những thầy cô. Câu chuyện dạy em yêu quý thiên nhiên và sống hết mình cho tuổi học trò.
Trong số những câu chuyện cổ tích về tình nghĩa vợ chồng, anh em, "Sự tích Trầu Cau" là câu chuyện để lại trong em nhiều cảm xúc nhất. Câu chuyện không chỉ giải thích nguồn gốc của trầu cau mà còn ca ngợi tình yêu thủy chung, son sắt.
Ngày xửa ngày xưa, ở một làng nọ, có hai anh em mồ côi cha mẹ, tên là Tân và Lang. Người anh là Tân, người em là Lang. Hai anh em rất thương yêu nhau, sống hòa thuận. Sau này, Tân lấy một cô gái hiền lành, xinh đẹp. Từ khi có vợ, tình cảm anh em Tân - Lang bỗng xuất hiện một chút thay đổi.
Một hôm, Tân và Lang cùng đi làm đồng. Khi trời tối, Lang về trước. Vợ Tân thấy người về, cứ ngỡ là chồng mình, liền vội vã chạy ra ôm chầm lấy. Khi Tân về đến, thấy cảnh tượng đó, liền hiểu lầm em mình. Tân giận em, không nói một lời. Lang thấy anh giận, lại không biết lý do, cảm thấy tủi thân vô cùng. Lang bỏ nhà đi. Lang đi mãi, đi mãi đến một con sông lớn. Trời tối, không có thuyền qua sông, Lang đành ngồi tựa vào một tảng đá bên bờ sông. Lang buồn bã, khóc than cho số phận mình, cho tình anh em rạn nứt. Lang cứ thế ngồi đó, đến khi kiệt sức thì hóa thành tảng đá vôi.
Tân không thấy em về, trong lòng day dứt hối hận. Chàng bỏ đi tìm em. Tân đi đến con sông, thấy tảng đá lớn. Chàng mệt mỏi, dựa vào tảng đá mà khóc. Chàng nhớ thương em vô cùng, tự trách mình đã hiểu lầm Lang. Tân cứ thế ngồi đó, cũng hóa thành một cây cau vươn mình bên tảng đá.
Vợ Tân chờ mãi không thấy chồng và em chồng về, nàng lo lắng, cũng bỏ đi tìm. Nàng đi đến bên con sông, thấy cây cau mọc bên tảng đá. Nàng ôm lấy cây cau, khóc than cho số phận của mình, cho gia đình tan vỡ. Nàng cũng hóa thành một cây trầu không leo quấn quýt lấy cây cau.
Sau này, có một vị vua đi qua đó, thấy cảnh tượng kỳ lạ: một tảng đá, một cây cau và một cây trầu không quấn quýt. Vua hỏi chuyện, dân làng kể lại. Vua thử lấy lá trầu, quả cau và một ít vôi từ tảng đá để ăn thử. Khi ăn vào, thấy vị cay nồng, chát chát rồi lại ngọt dịu, hòa quyện với màu đỏ thắm. Vua thấy rất hay và ý nghĩa, bèn đặt tên là trầu cau.
Em rất thích câu chuyện "Sự tích Trầu Cau" vì nó giải thích nguồn gốc của tục ăn trầu, đồng thời ca ngợi tình nghĩa vợ chồng, anh em thủy chung, sâu sắc. Câu chuyện nhắc nhở em phải biết yêu thương, tin tưởng lẫn nhau để không gây ra những hiểu lầm đáng tiếc.
Trong những câu chuyện về nguồn gốc dân tộc, "Con Rồng Cháu Tiên" là câu chuyện mà em thấy tự hào nhất. Câu chuyện này giải thích nguồn gốc của người Việt Nam chúng ta, nhắc nhở về tình đoàn kết và cội nguồn cao quý.
Ngày xửa ngày xưa, thuở hồng hoang lập quốc, ở vùng đất Lạc Việt có một vị thần Rồng là Lạc Long Quân. Chàng là con trai của Thần Long Nữ, có sức mạnh phi thường, sống dưới nước. Lạc Long Quân thường xuyên giúp dân diệt trừ yêu quái, mang lại cuộc sống bình yên. Ở vùng núi cao, có một nàng tiên xinh đẹp tuyệt trần tên là Âu Cơ, thuộc dòng dõi Thần Nông. Nàng là con gái của Đế Lai, thích ngao du sơn thủy, khám phá cảnh đẹp trần gian.
Một ngày kia, Lạc Long Quân và Âu Cơ tình cờ gặp nhau. Họ cảm mến nhau ngay từ cái nhìn đầu tiên và quyết định kết duyên vợ chồng. Tình yêu của họ là sự hòa hợp giữa núi và biển, giữa đất và trời. Họ sống cùng nhau hạnh phúc một thời gian. Sau đó, Âu Cơ mang thai và sinh ra một cái bọc trăm trứng. Thật kỳ lạ, một trăm trứng ấy nở ra một trăm người con trai. Một trăm người con lớn nhanh như thổi, ai cũng khỏe mạnh, tuấn tú và thông minh. Họ là những người con đầu tiên của dân tộc Việt.
Một thời gian sau, Lạc Long Quân cảm thấy mình không thể sống mãi trên cạn được. Chàng là giống Rồng, quen với cuộc sống dưới nước. Âu Cơ lại là giống Tiên, quen với cuộc sống trên núi. Lạc Long Quân nói với Âu Cơ: "Ta là Rồng, nàng là Tiên. Ta không thể sống mãi trên cạn được. Nàng hãy mang năm mươi người con lên núi, ta sẽ mang năm mươi người con xuống biển. Dù ở đâu, chúng ta cũng sẽ luôn nhớ về nhau và giúp đỡ lẫn nhau khi hoạn nạn."
Âu Cơ nghe lời chồng, mang năm mươi người con lên núi, dạy dỗ họ cách trồng trọt, săn bắt, xây dựng làng bản. Lạc Long Quân mang năm mươi người con xuống biển, dạy họ cách đánh bắt cá, làm nghề biển. Người con trai cả theo Âu Cơ lên núi được tôn làm vua Hùng, lập ra nước Văn Lang. Người con trai cả theo Lạc Long Quân xuống biển cai quản vùng biển.
Từ đó, người Việt Nam ta luôn tự hào mình là "con Rồng cháu Tiên". Câu chuyện này là nguồn gốc của dân tộc Việt, thể hiện tình đoàn kết, tương thân tương ái giữa những người con đất Việt, dù ở miền xuôi hay miền ngược.
Em rất thích câu chuyện "Con Rồng Cháu Tiên" vì nó giúp em hiểu về cội nguồn dân tộc mình. Câu chuyện nhắc nhở em về tình yêu quê hương đất nước và ý thức đoàn kết của người Việt Nam.
Trong những câu chuyện giải thích nguồn gốc các phong tục truyền thống, "Bánh Chưng Bánh Giày" là câu chuyện em thấy ý nghĩa nhất. Câu chuyện này không chỉ giải thích vì sao Tết Nguyên đán lại có bánh chưng, bánh dày mà còn ca ngợi lòng hiếu thảo và sự sáng tạo.
Ngày xửa ngày xưa, vào đời vua Hùng thứ sáu, sau khi đánh dẹp xong giặc ngoại xâm, vua muốn truyền ngôi cho người con trai nào có thể làm ra món ăn ngon nhất, dâng lên cúng tổ tiên. Vua có rất nhiều người con, ai cũng tài giỏi và muốn giành ngôi báu. Các hoàng tử đua nhau tìm kiếm của ngon vật lạ, sơn hào hải vị khắp nơi để làm lễ vật. Riêng Lang Liêu, một vị hoàng tử thứ mười tám, tính tình hiền lành, chất phác, lại là con của một người vợ thứ, không được vua cha mấy yêu quý. Chàng chỉ quen với việc đồng áng, chăm sóc lúa khoai. Lang Liêu rất lo lắng, không biết làm thế nào để làm ra món ăn vừa ngon vừa ý nghĩa.
Đêm đó, Lang Liêu nằm mơ thấy một ông Tiên hiện ra. Ông Tiên dặn chàng: "Trong trời đất, không có gì quý bằng hạt gạo. Hạt gạo nuôi sống con người. Con hãy lấy gạo làm bánh, hình tròn tượng trưng cho trời, hình vuông tượng trưng cho đất, bên trong có nhân tượng trưng cho cha mẹ và muôn dân."
Lang Liêu tỉnh dậy, nhớ lời ông Tiên dặn. Chàng liền lấy gạo nếp làm hai loại bánh. Bánh hình vuông, gói bằng lá dong xanh, bên trong có nhân đậu xanh và thịt lợn, tượng trưng cho đất, gọi là bánh chưng. Bánh hình tròn, đồ từ gạo nếp giã nhuyễn, tượng trưng cho trời, gọi là bánh dày.
Đến ngày vua cha mở tiệc kén rể, các hoàng tử mang đến vô vàn món ăn sang trọng, cầu kỳ. Riêng Lang Liêu chỉ dâng lên hai thứ bánh giản dị là bánh chưng và bánh dày. Lúc đầu, vua Hùng có vẻ không hài lòng. Nhưng khi nghe Lang Liêu giải thích ý nghĩa của hai loại bánh, vua rất cảm động. Vua nhận ra đây không chỉ là món ăn ngon mà còn mang ý nghĩa sâu sắc về trời đất, về công ơn cha mẹ và sự no đủ của dân tộc.
Vua Hùng vô cùng vui mừng và quyết định truyền ngôi cho Lang Liêu. Từ đó, Lang Liêu trở thành vị vua Hùng thứ bảy, cai trị đất nước thái bình. Và cũng từ đó, bánh chưng, bánh dày trở thành món ăn truyền thống không thể thiếu trong ngày Tết Nguyên đán của dân tộc Việt Nam, để tưởng nhớ công ơn trời đất và tổ tiên.
Em rất thích câu chuyện "Bánh Chưng Bánh Giày" vì nó ca ngợi lòng hiếu thảo, sự sáng tạo và những giá trị truyền thống tốt đẹp. Câu chuyện dạy em rằng, những điều giản dị, mộc mạc đôi khi lại chứa đựng ý nghĩa sâu sắc nhất.
Trong những câu chuyện về sự cần cù, chịu khó, "Sự tích Dưa Hấu" là câu chuyện mà em thấy thấm thía nhất. Câu chuyện này không chỉ giải thích nguồn gốc của quả dưa hấu mà còn ca ngợi ý chí kiên cường của người nông dân và bài học về sự nỗ lực.
Ngày xửa ngày xưa, vào đời vua Hùng thứ mười tám, có một chàng trai tên là Mai An Tiêm. An Tiêm là con nuôi của vua, được vua rất mực yêu quý. Nhưng vì tính tình thẳng thắn, không luồn cúi, nên An Tiêm bị những kẻ ghen ghét nói xấu với vua. Vua giận, đày Mai An Tiêm cùng vợ con ra một hòn đảo hoang vắng ngoài biển.
Trên hòn đảo hoang, Mai An Tiêm và gia đình phải đối mặt với muôn vàn khó khăn. Đảo không có người ở, không có thức ăn, nước uống. Vợ con An Tiêm rất tuyệt vọng. Nhưng An Tiêm là người có ý chí kiên cường. Chàng nói với vợ con: "Trời sinh voi, trời sinh cỏ. Chúng ta hãy tự tay mình lao động để sinh sống." An Tiêm ngày ngày lên rừng tìm thức ăn, xuống biển đánh bắt cá.
Một hôm, An Tiêm thấy một đàn chim từ đâu bay đến, ăn một loại quả lạ rồi nhả hạt xuống đất. An Tiêm tò mò, liền nhặt lấy những hạt đó và đem về gieo trồng. Chàng chăm sóc những hạt giống cẩn thận, vun xới, tưới nước. Chàng hy vọng những hạt giống này sẽ mang lại điều kỳ diệu cho gia đình.
Thời gian trôi qua, những hạt giống nảy mầm, lớn nhanh như thổi và ra hoa kết quả. Quả lạ có hình tròn hoặc bầu dục, vỏ xanh, ruột đỏ tươi, ăn vào ngọt mát. An Tiêm và gia đình vô cùng mừng rỡ khi phát hiện ra đây là một loại quả ngon, giúp giải khát và xua tan cái đói. An Tiêm gọi loại quả này là "dưa hấu" (dưa từ phương Tây, hấu là từ Hán Việt có nghĩa là mùa hè).
Nhờ có dưa hấu, gia đình An Tiêm không còn lo đói khát. An Tiêm còn khắc tên mình lên vỏ dưa rồi thả xuống biển. Những quả dưa hấu theo sóng biển trôi dạt vào bờ, đến tai những người dân ở đất liền. Họ ngạc nhiên khi thấy những quả dưa ngon ngọt có chữ khắc tên An Tiêm. Tiếng đồn về loại dưa hấu quý và câu chuyện về Mai An Tiêm dần lan truyền đến tai vua Hùng.
Vua Hùng nhận ra lỗi lầm của mình, sai thuyền ra đón Mai An Tiêm và gia đình trở về. Vua rất mừng khi thấy An Tiêm không chỉ sống sót mà còn tìm ra một loại quả quý. Từ đó, dưa hấu trở thành loại quả quen thuộc, được trồng phổ biến khắp nơi.
Em rất thích câu chuyện "Sự tích Dưa Hấu" vì nó ca ngợi sự kiên cường, nhẫn nại và tinh thần lao động của con người. Câu chuyện dạy em rằng, dù trong hoàn cảnh khó khăn đến mấy, nếu chúng ta có ý chí và nỗ lực, chúng ta sẽ vượt qua được tất cả.
Trong số những câu chuyện cổ tích đầy chất thơ và lãng mạn, "Chú Cuội Cung Trăng" là câu chuyện mà em thấy ấn tượng nhất. Câu chuyện này giải thích vì sao trên mặt trăng lại có hình ảnh chú Cuội ngồi dưới gốc cây đa, đồng thời ca ngợi tình cảm gia đình và bài học về sự giữ gìn.
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nọ, có một chàng tiều phu tên là Cuội. Cuội là người thật thà, chăm chỉ, nhưng số phận chàng lại gặp nhiều trắc trở.
Một hôm, Cuội vào rừng đốn củi. Chàng thấy một con hổ con bị thương, nằm cạnh một cây đa cổ thụ. Cuội động lòng thương, liền cứu con hổ. Hổ con cảm ơn Cuội, rồi bò vào gốc cây đa. Cuội tò mò, liền lại gần xem. Bỗng nhiên, một ông lão tóc bạc hiện ra, nói với Cuội: "Đây là cây đa thần. Cứu hổ là việc thiện. Con hãy nhớ, cây đa này có thể chữa bách bệnh, nhưng phải giữ gìn cẩn thận, không được để gốc rễ bị đứt. Nếu không, nó sẽ bay lên trời."Cuội mừng rỡ mang cây đa thần về nhà trồng. Từ đó, nhờ có cây đa thần, Cuội đã cứu sống được rất nhiều người trong làng bị bệnh hiểm nghèo. Tiếng lành đồn xa, Cuội trở thành người được mọi người yêu mến, kính trọng.
Một hôm, vợ Cuội không may bị ngã xuống giếng. Cuội vội vàng chạy đến cứu. Nhưng khi kéo vợ lên, vợ Cuội đã tắt thở. Cuội đau khổ vô cùng, chàng nhớ đến cây đa thần. Cuội liền chạy đến gốc đa, lấy lá đa đắp cho vợ. Kỳ diệu thay, vợ Cuội sống lại. Nhưng từ đó, vợ Cuội hay quên, không còn được như xưa.
Một lần khác, vợ Cuội ra ngoài, quên mất lời dặn của chồng, đã vô tình tiểu tiện vào gốc cây đa. Cây đa thần bỗng nhiên bật gốc, bay vút lên trời. Cuội thấy vậy, vội vàng chạy đến níu lấy rễ cây. Nhưng cây đa bay quá nhanh, kéo Cuội lên theo. Cuội cứ thế bay mãi, bay mãi lên tận cung trăng.
Trên cung trăng, Cuội ngồi dưới gốc cây đa thần khổng lồ. Chàng không thể trở về trần gian được nữa. Cuội cứ ngồi đó, ngày ngày nhìn xuống trần gian, nhớ về quê hương, nhớ về gia đình. Mỗi đêm trăng rằm, người ta lại thấy hình ảnh chú Cuội ngồi dưới gốc cây đa trên mặt trăng.
Em rất thích câu chuyện "Chú Cuội Cung Trăng" vì nó giải thích một cách kỳ ảo về hình ảnh trên mặt trăng. Câu chuyện còn ca ngợi lòng nhân ái, sự thật thà của chú Cuội, đồng thời là một bài học về sự giữ gìn những điều quý giá. Nó nhắc nhở em phải biết trân trọng những gì mình đang có.
Trong những câu chuyện về sự dũng cảm và đối mặt với bất công, "Con Cóc Nổi Giận" là một câu chuyện mà em thấy rất có ý nghĩa. Câu chuyện này không chỉ mang tính giải trí mà còn gửi gắm thông điệp về việc không sợ hãi trước kẻ mạnh.
Ngày xửa ngày xưa, có một con Cóc nhỏ bé sống ở một đầm lầy. Cóc vốn là loài vật hiền lành, chỉ biết kiếm ăn và sống yên ổn. Nhưng Cóc lại có một tiếng kêu rất đặc biệt: "Ọp ộp! Ọp ộp!".
Trong đầm lầy, có một con Trăn khổng lồ, hung ác và tham lam. Trăn luôn coi thường các loài vật nhỏ bé khác, thường xuyên bắt nạt và ăn thịt chúng. Trăn tự cho mình là chúa tể của đầm lầy, ai cũng phải sợ hãi.
Một hôm, Trăn đang ngủ thì bị tiếng kêu của Cóc làm thức giấc. Trăn tức giận, bò đến chỗ Cóc và quát lớn: "Thằng Cóc kia! Ngươi dám làm ta thức giấc à? Ngươi có muốn ta nuốt chửng ngươi không?". Cóc tuy sợ hãi, nhưng cũng tức giận trước thái độ hống hách của Trăn. Cóc liền đáp lại: "Ngươi tưởng mình to lớn thì muốn làm gì thì làm sao? Ta không sợ ngươi đâu!".
Trăn nghe vậy thì vô cùng tức giận. Từ trước đến nay chưa có con vật nhỏ bé nào dám nói chuyện với nó như vậy. Trăn liền há cái miệng rộng ngoác, định nuốt chửng Cóc. Nhưng Cóc đã nhanh trí nhảy tránh.
Cóc biết mình không thể đấu lại sức mạnh của Trăn. Nhưng Cóc không hề bỏ cuộc. Cóc liền nghĩ ra một kế. Cóc chạy đi tìm các loài vật nhỏ bé khác trong đầm lầy, kể cho họ nghe về sự hung ác của Trăn và kêu gọi họ cùng nhau đoàn kết chống lại Trăn.
Các loài vật khác ban đầu rất sợ hãi, nhưng khi nghe Cóc nói về sự áp bức của Trăn, họ cũng dần đồng ý. Chúng cùng nhau đào những cái hố sâu, rồi phủ lá cây lên trên, tạo thành những cái bẫy. Sau đó, Cóc lại ra hiệu cho các loài vật cùng nhau kêu la ầm ĩ, thu hút sự chú ý của Trăn.
Trăn nghe tiếng ồn ào, tức giận bò đến. Trăn không để ý, cứ thế lao vào những cái bẫy mà các loài vật đã chuẩn bị. Trăn cứ thế rơi xuống hố, không thể thoát ra được. Các loài vật vây quanh, nhìn Trăn vùng vẫy trong hố sâu.
Cuối cùng, Trăn đành phải chịu thua, van xin các loài vật tha mạng. Từ đó, Trăn không còn dám bắt nạt các loài vật nhỏ bé nữa. Đầm lầy trở lại cuộc sống bình yên.
Em rất thích câu chuyện "Con Cóc Nổi Giận" vì nó ca ngợi lòng dũng cảm của chú Cóc và sức mạnh của sự đoàn kết. Câu chuyện dạy em rằng, dù chúng ta có nhỏ bé đến đâu, nếu chúng ta đoàn kết và dũng cảm đối mặt với cái ác, chúng ta sẽ chiến thắng.
Trong những câu chuyện cổ tích về tình yêu đôi lứa và sự thủy chung, "Sự tích Hoa Ban" là một câu chuyện đẹp và lãng mạn mà em đã được nghe kể. Câu chuyện này giải thích nguồn gốc của loài hoa ban trắng muốt, gắn liền với núi rừng Tây Bắc.
Ngày xửa ngày xưa, ở một bản làng vùng núi Tây Bắc, có một cô gái xinh đẹp, nết na tên là Ban. Nàng Ban có mái tóc đen mượt, đôi mắt trong veo và giọng hát trong trẻo như tiếng chim rừng. Ban đem lòng yêu một chàng trai cùng bản tên là Khum. Khum là chàng trai khỏe mạnh, hiền lành, rất giỏi săn bắn.
Tình yêu của Ban và Khum trong sáng và đẹp đẽ như những bông hoa rừng. Họ đã hẹn ước sẽ sống trọn đời bên nhau. Nhưng không may, cha của Ban là một trưởng bản độc đoán, ông muốn gả Ban cho một tên công tử giàu có, hống hách ở một bản khác, chứ không đồng ý cho Ban lấy Khum nghèo khó.
Cha Ban bắt nàng phải cưới tên công tử đó. Ban không chịu, nàng khóc lóc van xin cha nhưng không được. Nàng tuyệt vọng, liền trốn khỏi nhà, đi tìm Khum để cùng nhau bỏ trốn. Nàng đi vào rừng sâu, vừa đi vừa gọi tên Khum.
Nàng Ban đi tìm Khum khắp nơi, nhưng không thấy Khum đâu. Khum đã đi săn bắn từ mấy ngày trước. Nàng đi mãi, đi mãi, chân trần bị gai cào xước, quần áo rách bươm. Nhưng nàng vẫn không từ bỏ hy vọng. Nàng cứ đi, cứ gọi, mong tìm thấy Khum.
Cuối cùng, nàng Ban kiệt sức, ngã quỵ xuống một vách núi cheo leo. Nàng nằm đó, ôm theo nỗi nhớ Khum và tình yêu tha thiết. Nàng Ban đã hóa thành một loài hoa trắng muốt, tinh khôi, mọc trên vách núi. Đó chính là hoa ban.
Sau này, Khum đi săn về, không thấy Ban đâu. Chàng hốt hoảng đi tìm. Chàng đi khắp các con suối, các ngọn đồi. Cuối cùng, Khum cũng tìm đến vách núi nơi Ban đã hóa thành hoa. Chàng nhìn thấy những bông hoa trắng muốt, tinh khiết, mang vẻ đẹp dịu dàng giống như Ban. Khum hiểu ra, chàng ôm lấy những bông hoa mà khóc.
Từ đó, cứ đến mùa xuân, những cây ban lại nở hoa trắng muốt khắp núi rừng Tây Bắc. Người ta kể rằng, đó là tình yêu thủy chung của nàng Ban và chàng Khum. Hoa ban không chỉ đẹp mà còn là biểu tượng của tình yêu đôi lứa son sắt, vượt qua mọi khó khăn, thử thách.
Em rất thích câu chuyện "Sự tích Hoa Ban" vì nó là một câu chuyện tình yêu cảm động. Câu chuyện nhắc nhở em về giá trị của tình yêu và sự thủy chung. Nó cũng giúp em hiểu thêm về vẻ đẹp và ý nghĩa của một loài hoa đặc trưng của vùng Tây Bắc.
Trong những câu chuyện về lịch sử và cội nguồn dân tộc, "Sự tích Đền Hùng" là câu chuyện mà em thấy trang trọng và tự hào nhất. Câu chuyện này giải thích nguồn gốc của Đền Hùng, nơi thờ cúng các vị vua Hùng đã có công dựng nước.
Ngày xửa ngày xưa, sau khi Lạc Long Quân và Âu Cơ sinh ra một trăm người con, họ quyết định chia đôi con cái để phát triển đất nước. Lạc Long Quân đưa năm mươi người con xuống biển, còn Âu Cơ đưa năm mươi người con lên núi. Người con cả theo Âu Cơ lên núi được tôn làm vua, hiệu là Hùng Vương, lập nên nước Văn Lang, đóng đô ở Phong Châu (nay là Phú Thọ).
Các vua Hùng nối tiếp nhau trị vì đất nước qua mười tám đời. Các vị vua Hùng đã có công rất lớn trong việc khai phá đất đai, dạy dân trồng trọt, chăn nuôi, xây dựng nền văn hiến đầu tiên của dân tộc. Các vua Hùng đã lãnh đạo nhân dân chống lại giặc ngoại xâm, bảo vệ bờ cõi, giữ gìn cuộc sống bình yên cho dân.
Vào đời vua Hùng thứ mười tám, sau khi đất nước đã vững mạnh, vua già yếu muốn nhường ngôi cho người con trai hiếu thảo, tài đức. Vua đã mở cuộc thi làm bánh để tìm người kế vị, và hoàng tử Lang Liêu đã chiến thắng với bánh chưng, bánh dày. Lang Liêu được truyền ngôi, trở thành vua Hùng thứ mười chín.
Sau này, khi các vua Hùng qua đời, để tưởng nhớ công ơn trời biển của các vị vua đã có công dựng nước, dân làng và các đời vua sau đã xây dựng một ngôi đền linh thiêng trên núi Nghĩa Lĩnh, thuộc đất Phong Châu. Ngôi đền đó chính là Đền Hùng, nơi thờ cúng các vị Vua Hùng.
Đền Hùng được xây dựng uy nghiêm, tọa lạc trên đỉnh núi, giữa cảnh quan hùng vĩ của núi rừng. Mỗi năm, cứ đến ngày mùng Mười tháng Ba âm lịch, toàn thể nhân dân Việt Nam, dù ở đâu, cũng đều hướng về Đền Hùng để làm lễ Giỗ Tổ. Đây là ngày để con cháu tưởng nhớ công ơn các vị Vua Hùng đã có công dựng nước và giữ nước.
Từ bao đời nay, câu nói "Dù ai đi ngược về xuôi/ Nhớ ngày Giỗ Tổ mùng mười tháng ba" đã trở thành lời nhắc nhở thiêng liêng về truyền thống "Uống nước nhớ nguồn" của dân tộc ta.
Em rất thích câu chuyện "Sự tích Đền Hùng" vì nó giúp em hiểu sâu sắc hơn về lịch sử hào hùng của dân tộc Việt Nam. Câu chuyện nhắc nhở em phải biết ơn công lao của tổ tiên, biết trân trọng những giá trị mà cha ông đã gây dựng và luôn nhớ về cội nguồn của mình.
Trong những câu chuyện cổ tích về lòng nhân ái và sự trừng phạt cái ác, "Sự tích Hồ Ba Bể" là một câu chuyện mà em thấy rất ý nghĩa và giàu tính nhân văn. Câu chuyện này giải thích nguồn gốc của Hồ Ba Bể nổi tiếng ở Bắc Kạn, đồng thời ca ngợi tình yêu thương con người.
Ngày xửa ngày xưa, ở vùng núi Bắc Kạn, có một ngôi làng nhỏ. Vào dịp lễ hội, dân làng tấp nập kéo đến xem hội và cầu nguyện. Trong đám đông đó, có một bà lão ăn xin nghèo khổ, rách rưới, trông rất đáng thương. Bà đi khắp nơi để xin ăn nhưng không ai cho. Mọi người đều xa lánh, xua đuổi bà.
Duy chỉ có một người phụ nữ trẻ tốt bụng, tên là Góa, đã động lòng thương xót. Chị Góa không chỉ cho bà lão ăn mà còn mời bà về nhà mình nghỉ ngơi, chăm sóc bà chu đáo. Bà lão ăn xin cảm động trước tấm lòng nhân hậu của chị Góa.
Đêm đó, khi chỉ có chị Góa ở nhà, bà lão ăn xin bỗng hóa thành một con giao long khổng lồ, thân mình to lớn, vảy sáng lấp lánh. Giao long nói với chị Góa: "Ta là thần Long Nữ. Ta xuống trần gian để thử lòng người. Dân làng này quá ác độc, sẽ bị trừng phạt bằng một trận đại hồng thủy. Riêng nhà ngươi có lòng nhân ái, ta sẽ cứu ngươi." Long Nữ đưa cho chị Góa một gói tro và dặn: "Hãy rắc tro này quanh nhà, và nhớ mang theo một ít vỏ trấu khi chạy nạn."
Sáng hôm sau, khi dân làng vẫn đang mải mê với lễ hội, bỗng nhiên trời đất tối sầm, sấm chớp giật đùng đùng. Nước từ đâu cuồn cuộn đổ về, nhấn chìm cả làng mạc. Dân làng hoảng loạn bỏ chạy. Chị Góa nhớ lời thần dặn, vội vàng rắc tro quanh nhà. Kỳ diệu thay, ngôi nhà của chị Góa nổi lên giữa dòng nước lũ, không bị chìm.
Chị Góa cùng con cái và một số người dân may mắn sống sót bám vào ngôi nhà nổi. Khi nước lũ dâng cao, chị Góa ném những vỏ trấu xuống nước. Những vỏ trấu đó biến thành những chiếc thuyền nhỏ, giúp những người còn sống sót bám vào để không bị chìm. Chị Góa và những người còn sống sót cùng nhau chèo thuyền, tìm kiếm nơi an toàn.
Trận lũ lụt kinh hoàng ấy đã nhấn chìm cả ngôi làng, tạo thành một hồ nước rộng lớn, xanh biếc. Đó chính là Hồ Ba Bể ngày nay, với ba nhánh lớn như ba cái ao (Ba Bể). Ngôi nhà của chị Góa được cho là đã hóa thành một hòn đảo nhỏ giữa hồ.
Em rất thích câu chuyện "Sự tích Hồ Ba Bể" vì nó ca ngợi lòng nhân ái, tình yêu thương con người và sự tương trợ lẫn nhau. Câu chuyện dạy em rằng, chúng ta phải biết sống lương thiện, giúp đỡ những người khó khăn. Cái thiện luôn được đền đáp, còn cái ác sẽ phải nhận sự trừng phạt thích đáng.
"Chú Ếch Con Đi Học" là một câu chuyện ngắn gọn nhưng rất dễ thương và ý nghĩa mà em đã được nghe kể khi còn bé. Câu chuyện này không phải cổ tích mà là một câu chuyện ngụ ngôn đơn giản, khuyến khích tinh thần học hỏi và sự tự lập.
Ngày xửa ngày xưa, có một chú ếch con rất đáng yêu. Chú sống cùng bố mẹ trong một cái ao nhỏ. Hàng ngày, chú chỉ thích chơi đùa với các bạn ếch khác, bơi lội và bắt muỗi. Bố mẹ ếch rất yêu thương chú, nhưng cũng lo lắng vì chú còn nhỏ mà chưa biết nhiều điều.
Một hôm, bố ếch nói với chú: "Con trai, con đã lớn rồi. Đã đến lúc con phải đi học để biết nhiều điều hơn, để sau này tự lập được." Chú ếch con nghe vậy thì không muốn. Chú chỉ thích chơi. Nhưng thấy bố mẹ nghiêm nghị, chú cũng đành vâng lời.
Ngày đầu tiên đến trường, chú ếch con rất rụt rè. Trường học là một ngôi trường nhỏ bên cạnh bờ ao, nơi có cô giáo Cú Mèo hiền từ và các bạn học sinh khác là chim, chuột, thỏ. Chú ếch con cảm thấy lạ lẫm.
Trong lớp học, cô giáo Cú Mèo dạy các bạn đọc bảng chữ cái, học đếm số và học về thế giới xung quanh. Chú ếch con lúc đầu hơi lơ đãng, nhưng dần dần, chú thấy các bài học thật thú vị. Chú đặc biệt thích những bài học về các loài côn trùng và các loại cây dưới nước. Chú còn thích nghe cô giáo kể chuyện.
Chú ếch con ngày càng chăm chỉ học tập. Chú không còn ham chơi như trước nữa. Mỗi khi về nhà, chú lại khoe với bố mẹ những điều mình đã học được. Bố mẹ ếch rất vui và tự hào về chú. Chú ếch con còn giúp đỡ các bạn khác trong lớp, chia sẻ những kiến thức mà mình biết.
Sau một thời gian đi học, chú ếch con đã trở nên thông minh và hiểu biết hơn rất nhiều. Chú biết đọc, biết viết, biết tính toán. Chú còn biết cách tự tìm kiếm thức ăn, biết tránh những nguy hiểm trong ao. Chú trở thành một chú ếch con tự lập và được bạn bè yêu quý.
Chú ếch con hiểu rằng, việc đi học là rất quan trọng. Nhờ đi học mà chú đã trưởng thành hơn, tự tin hơn. Chú cảm ơn bố mẹ đã khuyên chú đi học và cảm ơn cô giáo Cú Mèo đã dạy dỗ chú.
Em rất thích câu chuyện "Chú Ếch Con Đi Học" vì nó khuyến khích tinh thần học hỏi. Câu chuyện dạy em rằng, việc học tập là rất cần thiết để chúng ta trở nên thông minh, hiểu biết và tự lập hơn. Nó cũng nhắc nhở em phải luôn vâng lời bố mẹ và biết ơn thầy cô giáo.
Trong những câu chuyện cổ tích về tình cảm gia đình, "Sự tích Vành Khuyên" là một câu chuyện cảm động về lòng hiếu thảo và sự hy sinh, giải thích nguồn gốc của loài chim vành khuyên nhỏ bé.
Ngày xửa ngày xưa, có hai anh em mồ côi cha mẹ, sống nương tựa vào nhau. Người anh tên là Vành, người em tên là Khuyên. Hai anh em rất thương yêu nhau.
Một năm, trời hạn hán kéo dài, mất mùa đói kém. Hai anh em không có gì để ăn, thân hình gầy gò, ốm yếu. Người anh Vành vì thương em, đã cố gắng đi xa để tìm kiếm thức ăn. Anh đi mãi, đi mãi vào rừng sâu mà không tìm thấy gì.
Người em Khuyên ở nhà chờ anh. Đói quá, Khuyên cứ khóc thút thít. Bỗng nhiên, một bà tiên hiện ra. Bà tiên hỏi Khuyên vì sao khóc. Khuyên kể hết mọi chuyện. Bà tiên cảm động, liền biến Khuyên thành một con chim nhỏ bé. Bà dặn: "Con hãy bay đi tìm thức ăn và mang về cho anh con. Mỗi khi bay, con hãy hót 'khuyên... khuyên...' để gọi anh con."
Chim Khuyên bay đi khắp nơi, tìm được những hạt ngũ cốc nhỏ và những con sâu non. Nàng mang về cho anh. Nhưng khi nàng về đến nhà, thì thấy anh trai mình đã kiệt sức và qua đời vì đói. Chim Khuyên đau khổ vô cùng, nàng bay lượn xung quanh thi thể anh, hót lên những tiếng "vành... khuyên... vành... khuyên..." như gọi tên anh.
Chim Khuyên cứ thế bay lượn trên cây, hót lên những tiếng buồn bã, gọi tên anh trai mình. Nàng không ngừng tìm kiếm thức ăn, rồi lại mang về đặt bên cạnh anh. Cứ thế, nàng cứ hót "vành... khuyên... vành... khuyên..." mãi không thôi.
Từ đó, loài chim vành khuyên ra đời. Chúng là những loài chim nhỏ bé, thường hót líu lo, như thể đang gọi nhau, và có một vòng trắng nhỏ quanh mắt, tượng trưng cho sự nhớ thương và lòng hiếu thảo của người em dành cho anh.
Em rất thích câu chuyện "Sự tích Vành Khuyên" vì nó ca ngợi tình anh em thắm thiết và lòng hiếu thảo. Câu chuyện dạy em phải biết yêu thương, chăm sóc những người thân yêu của mình, đặc biệt là khi họ gặp khó khăn.
Trong những câu chuyện giải thích hiện tượng tự nhiên, "Sự tích Cầu Vồng" là một câu chuyện đẹp và lãng mạn mà em rất thích. Câu chuyện này lý giải vì sao sau mưa lại có cầu vồng rực rỡ sắc màu trên bầu trời.
Ngày xửa ngày xưa, trên trời có một vị thần Rồng và một nàng Tiên Mưa xinh đẹp. Thần Rồng rất mạnh mẽ, có thể tạo ra sấm chớp và những cơn mưa lớn. Nàng Tiên Mưa thì dịu dàng, với đôi mắt trong xanh và giọng hát ngọt ngào, có thể làm cho mưa rơi nhẹ nhàng, tưới mát vạn vật.
Thần Rồng và Tiên Mưa yêu nhau tha thiết. Tình yêu của họ đẹp như những áng mây bồng bềnh và trong xanh như bầu trời. Nhưng vì họ thuộc hai cõi khác nhau, một người ở trên trời cao, một người điều khiển những cơn mưa, nên rất khó để gặp gỡ nhau.
Mỗi khi Thần Rồng nhớ Tiên Mưa, chàng lại tạo ra một trận mưa rào nhẹ nhàng. Tiên Mưa biết đó là tín hiệu của Thần Rồng, nàng liền xuất hiện. Họ cùng nhau dạo chơi trên những áng mây, trao cho nhau những lời yêu thương.
Một hôm, Ngọc Hoàng Thượng Đế thấy hai vị thần quá mải mê với tình yêu mà quên đi nhiệm vụ. Ngọc Hoàng liền hạ lệnh cấm Thần Rồng và Tiên Mưa gặp gỡ nhau. Họ bị chia cắt, không thể nhìn thấy nhau nữa. Thần Rồng và Tiên Mưa vô cùng đau khổ.
Nhưng tình yêu của họ quá mạnh mẽ. Thần Rồng và Tiên Mưa đã nghĩ ra một cách để vẫn có thể nhìn thấy nhau và thể hiện tình yêu của mình. Mỗi khi mưa tạnh, Tiên Mưa sẽ dùng những giọt nước mưa còn đọng lại trong không khí để tạo ra một dải lụa nhiều màu sắc.
Dải lụa ấy lung linh, rực rỡ với bảy sắc cầu vồng, bắc ngang qua bầu trời. Đó chính là cầu vồng. Cầu vồng như một cây cầu nối liền trời và đất, là biểu tượng của tình yêu vĩnh cửu giữa Thần Rồng và Tiên Mưa.
Mỗi khi nhìn thấy cầu vồng, Thần Rồng và Tiên Mưa lại cảm thấy ấm lòng, vì biết rằng người mình yêu vẫn luôn nhớ đến mình. Cầu vồng cũng mang thông điệp về hy vọng và vẻ đẹp sau mỗi cơn mưa.
Em rất thích câu chuyện "Sự tích Cầu Vồng" vì nó mang một vẻ đẹp thơ mộng, lãng mạn. Câu chuyện dạy em về tình yêu vượt qua mọi khó khăn và nhắc nhở em về vẻ đẹp của thiên nhiên sau những thử thách.
"Sự tích Tiền Đồng" là một câu chuyện ngụ ngôn đơn giản mà em được nghe kể, nói về giá trị của sự siêng năng, cần cù và tinh thần làm việc. Câu chuyện giải thích vì sao tiền tệ lại có hình tròn và có lỗ ở giữa.
Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua rất giàu có nhưng lại vô cùng tham lam. Vua luôn muốn thu thập thật nhiều vàng bạc châu báu, nhưng lại không muốn làm gì cả.
Trong vương quốc của vua, có một người thợ rèn nghèo khổ nhưng rất chăm chỉ, tên là Đồng. Ngày ngày, Đồng làm việc miệt mài bên lò rèn, đúc ra những vật dụng sắc bén, hữu ích cho dân làng.
Vua nghe tiếng Đồng chăm chỉ, liền gọi Đồng vào cung và ra lệnh: "Ngươi hãy đúc cho ta một vật tròn, có lỗ ở giữa. Vật đó phải có giá trị và ai cũng muốn có nó." Vua muốn Đồng đúc ra một loại tiền đặc biệt để mình có thể thu thập của cải dễ dàng hơn.
Đồng suy nghĩ mãi. Chàng hiểu rằng vua tham lam, nhưng chàng cũng muốn làm một điều gì đó có ích cho dân. Đồng liền dùng kim loại quý đúc ra những đồng xu hình tròn, có lỗ ở giữa. Chàng không đúc quá nhiều mà chỉ đúc vừa đủ.
Khi vua nhìn thấy những đồng xu của Đồng, vua rất hài lòng. Vua nghĩ rằng mình đã có một cách mới để làm giàu. Vua liền ra lệnh cho Đồng đúc thật nhiều đồng xu và dùng chúng để trao đổi, mua bán.
Tuy nhiên, Đồng không chỉ đúc tiền. Mỗi khi đúc tiền, Đồng đều nhắc nhở mọi người về giá trị của lao động. Đồng nói rằng: "Những đồng tiền này có giá trị vì chúng ta đã lao động vất vả để làm ra chúng. Hãy dùng chúng để trao đổi những thứ cần thiết, và hãy nhớ rằng, sự giàu có thực sự đến từ sự siêng năng."
Dần dần, những đồng tiền của Đồng được sử dụng rộng rãi khắp vương quốc. Mọi người đều biết rằng, để có được những đồng tiền này, họ phải làm việc chăm chỉ. Đồng tiền tròn có lỗ ở giữa cũng tượng trưng cho sự tuần hoàn, lưu thông của của cải và ý nghĩa của việc lao động.
Từ đó, loại tiền này được gọi là "tiền đồng", và hình dáng của nó được giữ nguyên cho đến tận ngày nay. Tiền đồng là biểu tượng của sự công bằng và giá trị của sức lao động.
Em rất thích câu chuyện "Sự tích Tiền Đồng" vì nó mang ý nghĩa giáo dục sâu sắc. Câu chuyện dạy em rằng, lao động là vinh quang và giá trị của của cải không phải tự nhiên mà có, mà đến từ sự chăm chỉ, cần cù của con người.
"Cô Gái Và Con Hổ" là một câu chuyện ngụ ngôn mà em được nghe kể, nói về lòng dũng cảm, sự thông minh và tầm quan trọng của việc giữ lời hứa.
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ ven rừng, có một cô gái trẻ xinh đẹp và dũng cảm. Cô không sợ bất cứ điều gì, thậm chí là những con thú dữ trong rừng.
Một hôm, cô gái đi vào rừng hái nấm. Bỗng nhiên, cô gặp một con hổ dữ tợn, nhe nanh giơ vuốt, định vồ lấy cô. Cô gái không hề hoảng sợ. Cô nhìn thẳng vào mắt hổ và nói: "Hổ ơi! Ngươi đừng vội ăn thịt ta. Ta có thể giúp ngươi một việc. Ngươi có muốn ta giúp ngươi thoát khỏi nỗi đau đang hành hạ ngươi không?"
Con hổ ngạc nhiên, nó nhìn cô gái. Nó đang bị một cái gai lớn mắc kẹt trong chân, đau đớn vô cùng. Hổ gầm gừ hỏi: "Ngươi có thể làm gì được cho ta?". Cô gái đáp: "Ta có thể lấy cái gai ra khỏi chân ngươi, nhưng ngươi phải hứa không ăn thịt ta và không làm hại dân làng nữa."
Con hổ dù hung dữ nhưng cũng đang rất đau đớn, nó đành chấp nhận lời hứa của cô gái. Cô gái liền lại gần, nhẹ nhàng nhổ cái gai ra khỏi chân hổ. Con hổ cảm thấy nhẹ nhõm vô cùng. Nó nhìn cô gái với ánh mắt biết ơn.
Sau khi được chữa khỏi, con hổ giữ đúng lời hứa của mình. Nó không còn làm hại dân làng nữa, mà còn âm thầm bảo vệ dân làng khỏi những con thú dữ khác. Thỉnh thoảng, người ta lại thấy con hổ lảng vảng quanh làng, nhưng nó không bao giờ tấn công ai.
Cô gái vẫn tiếp tục sống cuộc sống bình thường của mình. Cô không khoe khoang về việc mình đã cứu hổ. Cô hiểu rằng, sự tử tế và lòng dũng cảm của mình đã mang lại hòa bình cho làng.
Từ đó, dân làng sống yên bình hơn, không còn sợ hãi hổ nữa. Con hổ dữ tợn ngày nào đã trở thành một người bạn thầm lặng của làng.
Em rất thích câu chuyện "Cô Gái Và Con Hổ" vì nó ca ngợi lòng dũng cảm, sự thông minh và lòng nhân ái. Câu chuyện dạy em rằng, ngay cả những kẻ mạnh mẽ nhất cũng có thể bị cảm hóa bởi sự tử tế và rằng chúng ta phải luôn giữ lời hứa.
"Sự tích Con Muỗi" là một câu chuyện ngụ ngôn hài hước nhưng cũng đầy ý nghĩa mà em được nghe kể. Câu chuyện này giải thích vì sao con muỗi lại thường bay vo ve và chích người, đồng thời mang đến bài học về sự ích kỷ và cái giá của lòng tham.
Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái xinh đẹp nhưng rất kiêu kỳ và ích kỷ. Cô không chịu làm lụng gì cả, chỉ thích chưng diện và hưởng thụ.
Một hôm, cô gái bị ốm nặng. Mọi người đều cố gắng chữa trị nhưng không khỏi. Cuối cùng, có một vị thầy thuốc già nói rằng: "Chỉ có nước mắt của một người yêu thương cô thật lòng mới có thể chữa khỏi bệnh cho cô."
Cô gái không tin, nhưng vì muốn khỏi bệnh, cô đã tìm đến người mình yêu. Chàng trai đó rất yêu cô gái, chàng đã khóc rất nhiều vì cô. Những giọt nước mắt của chàng trai đã chữa khỏi bệnh cho cô gái. Cô gái khỏi bệnh, nhưng lại quên mất ân tình của chàng trai.
Sau đó, cô gái không chịu lấy chàng trai mà bỏ đi theo một người đàn ông giàu có khác. Chàng trai đau khổ vô cùng. Chàng van xin cô gái quay lại, nhưng cô gái không nghe. Chàng trai đau đớn đến mức hóa thành một con muỗi nhỏ bé.
Con muỗi nhỏ bé ấy mang theo nỗi đau khổ và sự hối hận của chàng trai. Nó bay đi khắp nơi, tìm kiếm cô gái. Nó muốn nói với cô gái rằng chàng đã hy sinh vì cô, nhưng cô đã phụ bạc chàng.
Mỗi khi bay, con muỗi lại vo ve bên tai mọi người, như thể đang kể lể về nỗi đau của mình. Và khi nó chích người, đó chính là hành động của sự hối hận và muốn tìm lại chút gì đó đã mất. Con muỗi tìm kiếm máu, như thể đang tìm kiếm lại tình yêu và sự hy sinh đã mất đi.
Con muỗi cứ thế bay đi khắp nơi, tìm kiếm mãi không thôi. Tiếng vo ve của nó là lời than thở, và những vết chích của nó là sự nhắc nhở về một câu chuyện tình yêu dang dở.
Em rất thích câu chuyện "Sự tích Con Muỗi" vì nó mang một ý nghĩa nhân văn sâu sắc. Câu chuyện dạy em rằng, chúng ta không nên ích kỷ, phụ bạc ân tình của người khác. Nó cũng nhắc nhở em về cái giá của sự tham lam và sự hối hận khi đánh mất những điều quý giá trong cuộc sống.
Xem thêm:
Việc luyện tập viết bài văn kể chuyện thường xuyên sẽ giúp học sinh nâng cao kỹ năng ngôn ngữ, khả năng tư duy và sự sáng tạo. Hy vọng những gợi ý trên sẽ giúp các em tự tin hoàn thành tốt bài viết của mình.
Bài viết có hữu ích với bạn không?
Có
Không
Cám ơn bạn đã phản hồi!