Đây là cách kể phổ biến nhất, tường thuật sự việc từ đầu đến cuối theo đúng trình tự diễn ra.
Mở bài: Giới thiệu sự việc, thời gian và địa điểm diễn ra, tạo hứng thú cho người đọc.
Ví dụ: "Khoảng một năm về trước, vào một chiều thứ Bảy ảm đạm, tôi đã chứng kiến một sự việc nhỏ nhưng để lại ấn tượng sâu sắc tại quán cà phê quen thuộc ở góc phố."
Thân bài:
Bắt đầu: Mô tả bối cảnh trước khi sự việc chính xảy ra.
Ví dụ: "Lúc ấy, tôi đang ngồi nhâm nhi cốc Americano và đọc sách, quán vắng vẻ hơn thường lệ, chỉ có vài ba khách lác đác."
Diễn biến 1: Sự kiện đầu tiên, chi tiết cụ thể về ai, cái gì, ở đâu, khi nào.
Ví dụ: "Bỗng nhiên, một người phụ nữ lớn tuổi, tóc bạc phơ, bước vào. Bà có vẻ bối rối, ánh mắt tìm kiếm điều gì đó."
Diễn biến 2: Sự kiện tiếp theo, mối liên hệ với sự kiện trước.
Ví dụ: "Bà đến quầy gọi một ly trà, nhưng khi trả tiền, bà phát hiện ra mình đã quên ví ở nhà. Khuôn mặt bà lộ rõ vẻ lo lắng."
Diễn biến 3: Đỉnh điểm của sự việc (nếu có), chi tiết về cảm xúc, hành động của các nhân vật.
Ví dụ: "Người thu ngân tỏ ra thông cảm nhưng vẫn phải giải thích về quy định của quán. Bà lão cúi gằm mặt, định bỏ đi, trông bà thật tội nghiệp."
Kết thúc diễn biến: Cách sự việc được giải quyết.
Ví dụ: "Một nam thanh niên ngồi gần đó đã nhanh chóng đứng dậy, tiến lại và nói với bà: 'Cháu xin phép được mời bà ạ.' Anh ấy mỉm cười và trả tiền giúp bà."
Kết bài: Nêu cảm nghĩ, ý nghĩa của sự việc, bài học rút ra.
Ví dụ: "Sự việc ấy chỉ diễn ra trong vài phút ngắn ngủi, nhưng nó là một lời nhắc nhở nhẹ nhàng về lòng tốt và sự tử tế vẫn luôn hiện hữu trong cuộc sống."
Tập trung xây dựng sự căng thẳng, hấp dẫn, đưa người đọc đến đỉnh điểm của sự việc.
Mở bài: Giới thiệu sự việc một cách bí ẩn, gợi tò mò, không tiết lộ ngay kết quả.
Ví dụ: "Cho đến bây giờ, tôi vẫn còn nhớ như in buổi sáng định mệnh ấy, khi một tiếng hét thất thanh đã xé tan sự yên bình của khu phố, báo hiệu một điều gì đó bất thường sắp sửa xảy ra."
Thân bài:
Giới thiệu bối cảnh ban đầu: Mô tả tình hình bình thường trước khi có biến cố.
Ví dụ: "Đó là một buổi sáng Chủ Nhật như bao buổi sáng khác, tiếng chim hót líu lo, mùi cà phê phảng phất khắp nhà. Tôi đang thư giãn đọc báo."
Khởi đầu biến cố: Sự kiện đầu tiên gây xáo trộn.
Ví dụ: "Bỗng nhiên, 'Rầm!' một tiếng động lớn phát ra từ căn nhà đối diện, tiếp theo là tiếng vỡ loảng xoảng và một tiếng hét thất thanh của phụ nữ."
Phát triển căng thẳng: Mô tả chi tiết các diễn biến làm tăng sự lo lắng, hồi hộp.
Ví dụ: "Tôi vội vàng chạy ra cửa sổ, thấy mọi người trong xóm cũng đang đổ ra. Một làn khói mỏng bắt đầu bốc lên từ cửa sổ tầng hai của căn nhà. Tiếng kêu cứu vọng ra yếu ớt."
Đỉnh điểm (cao trào): Khoảnh khắc căng thẳng nhất, bước ngoặt của sự việc.
Ví dụ: "Lúc ấy, một chiếc xe cứu hỏa đã xuất hiện, nhưng ngọn lửa đã bắt đầu bùng lên mạnh mẽ. Có ai đó nói rằng có một đứa bé vẫn còn kẹt lại bên trong. Mọi người đều hoảng loạn, không biết phải làm gì."
Giải quyết cao trào: Cách giải quyết vấn đề, kết thúc sự căng thẳng.
Ví dụ: "Thế rồi, một người lính cứu hỏa đã dũng cảm trèo lên thang, phá cửa sổ và bế ra một em bé. Cả khu phố như vỡ òa trong tiếng reo hò và những giọt nước mắt."
Kết bài: Nêu cảm nhận về sự việc sau khi mọi chuyện đã kết thúc.
Ví dụ: "Dù mọi thứ đã an toàn, nhưng khoảnh khắc căng thẳng tột độ ấy vẫn là một lời nhắc nhở mạnh mẽ về sự mong manh của cuộc sống và lòng dũng cảm của con người."
Bắt đầu và kết thúc câu chuyện bằng cùng một hình ảnh, cảm xúc hoặc ý tưởng, tạo sự liền mạch và nhấn mạnh.
Mở bài: Giới thiệu hình ảnh/ý tưởng chủ đạo mà câu chuyện sẽ quay trở lại ở cuối bài.
Ví dụ: "Tiếng chuông nhà thờ vang vọng lúc 6 giờ chiều luôn mang theo một nỗi buồn man mác, gợi nhắc tôi về một buổi chiều tương tự đã thay đổi cái nhìn của tôi về sự mất mát."
Thân bài:
Bối cảnh: Mô tả thời điểm và hoàn cảnh trước khi sự việc diễn ra.
Ví dụ: "Khi ấy, tôi còn là một cô bé hồn nhiên, chưa từng trải qua nỗi đau thực sự. Tôi thường ngồi bên cửa sổ, ngắm hoàng hôn và nghe tiếng chuông."
Sự kiện 1: Sự kiện khởi đầu cho biến cố.
Ví dụ: "Vào một buổi chiều thu định mệnh, tiếng chuông nhà thờ vẫn vang lên, nhưng không còn là âm thanh yên bình nữa, mà nó như kéo theo một tin tức buồn bã."
Diễn biến chính: Kể chi tiết về sự việc, những cảm xúc, suy nghĩ.
Ví dụ: "Tôi nhận được tin bà ngoại đã qua đời. Thế giới như sụp đổ trước mắt tôi. Tôi chạy đến nhà bà, nhìn thấy những giọt nước mắt của mẹ, sự trầm mặc của mọi người."
Hậu quả/Tác động: Sự việc đã ảnh hưởng đến bản thân như thế nào.
Ví dụ: "Những ngày sau đó, tôi sống trong nỗi buồn và sự trống rỗng. Mọi thứ xung quanh dường như mất đi màu sắc. Tôi học được thế nào là sự vĩnh biệt."
Kết bài: Quay trở lại hình ảnh/ý tưởng ban đầu, nhưng với một góc nhìn mới, sâu sắc hơn.
Ví dụ: "Giờ đây, mỗi khi tiếng chuông nhà thờ vang lên lúc 6 giờ chiều, tôi không chỉ cảm thấy nỗi buồn mà còn là sự trân trọng những kỷ niệm, những bài học về cuộc sống và cái chết mà buổi chiều ấy đã dạy tôi."
Sự việc được thuật lại thông qua góc nhìn, cảm xúc và sự phát triển của một hoặc nhiều nhân vật.
Mở bài: Giới thiệu nhân vật chính và tình huống ban đầu của họ, gợi mở về một sự kiện sắp làm thay đổi họ.
Ví dụ: "Mai là một cô gái rụt rè, luôn tránh né đám đông. Cô chưa bao giờ nghĩ rằng một buổi thuyết trình ở trường lại có thể trở thành bước ngoặt lớn nhất trong cuộc đời mình."
Thân bài:
Hoàn cảnh nhân vật: Mô tả tính cách, nỗi sợ hãi, mong muốn của nhân vật trước sự việc.
Ví dụ: "Trước buổi thuyết trình, Mai luôn cảm thấy lo lắng tột độ. Cô luyện tập hàng trăm lần trước gương, nhưng mỗi khi nghĩ đến việc đứng trước lớp, tim cô lại đập thình thịch."
Sự kiện thử thách: Mô tả chi tiết sự việc, tập trung vào trải nghiệm của nhân vật.
Ví dụ: "Khi tên cô được gọi, Mai cảm thấy chân mình như nhũn ra. Cô bước lên bục, những ánh mắt đổ dồn về phía cô khiến cô muốn biến mất."
Diễn biến nội tâm: Cảm xúc, suy nghĩ, đấu tranh nội tâm của nhân vật trong suốt sự việc.
Ví dụ: "Giọng cô run rẩy, một vài từ đầu tiên bị nuốt chửng. Cô cảm thấy vô cùng tuyệt vọng. Nhưng rồi, ánh mắt của cô giáo chủ nhiệm đầy khích lệ đã khẽ chạm vào cô."
Hành động đột phá (nếu có): Nhân vật vượt qua khó khăn như thế nào.
Ví dụ: "Mai hít một hơi thật sâu. Cô nhớ lại những lời động viên của mẹ. Cô bắt đầu nói lại, chậm hơn, nhưng rõ ràng hơn. Dần dần, sự tự tin đã trở lại."
Kết bài: Nêu sự thay đổi của nhân vật sau sự việc, bài học họ rút ra được.
Ví dụ: "Sau buổi thuyết trình ấy, Mai không còn là cô bé rụt rè của ngày xưa nữa. Cô đã học được rằng, đôi khi, chỉ cần một chút dũng khí để vượt qua nỗi sợ hãi, chúng ta có thể khám phá ra sức mạnh tiềm ẩn của chính mình."
Sử dụng nhiều chi tiết cụ thể, hình ảnh, âm thanh, mùi vị để làm cho câu chuyện sống động và chân thực hơn.
Mở bài: Giới thiệu sự việc một cách ngắn gọn, nhưng gợi mở về sự phong phú của các chi tiết.
Ví dụ: "Chợ Tết quê tôi không chỉ là một phiên chợ đơn thuần, mà nó là một bức tranh sống động của màu sắc, âm thanh và hương vị, một ký ức mà tôi luôn giữ gìn trân trọng."
Thân bài:
Bối cảnh chung: Mô tả tổng quan về không gian, thời gian.
Ví dụ: "Sáng 28 Tết, sương vẫn còn giăng mắc trên những mái nhà, nhưng từ xa đã nghe thấy tiếng người í ới, tiếng kèn saxophone du dương từ gánh kẹo kéo."
Chi tiết thị giác: Màu sắc, hình dáng của các vật thể, con người.
Ví dụ: "Những gánh hàng hoa rực rỡ sắc thắm của đào phai, mai vàng, cúc đại đóa. Các bà, các mẹ xúng xính áo dài truyền thống, nón lá nghiêng che, tay xách giỏ mây."
Chi tiết thính giác: Âm thanh, tiếng động.
Ví dụ: "Tiếng rao hàng lảnh lót: 'Ai bánh chưng nóng đây!', 'Kẹo dừa Bến Tre thơm ngon mời cả nhà!', hòa lẫn với tiếng trẻ con cười đùa, tiếng xe máy lách tách."
Chi tiết khứu giác: Mùi hương.
Ví dụ: "Mùi hương trầm ngào ngạt từ các gian hàng đồ thờ cúng, mùi bánh đa nướng giòn tan, mùi phở bò nghi ngút khói, tất cả hòa quyện tạo nên một thứ hương vị rất riêng của Tết."
Chi tiết xúc giác/vị giác (nếu phù hợp): Cảm giác khi chạm vào, nếm thử.
Ví dụ: "Tôi chạm tay vào cánh hoa đào mềm mại, cảm nhận sự tươi mát. Nếm thử miếng bánh tét nhân thịt mỡ béo ngậy, vị thơm của nếp dẻo lan tỏa."
Kết bài: Tổng kết lại các chi tiết, cảm nhận chung về sự việc.
Ví dụ: "Chợ Tết không chỉ là nơi mua bán, mà là nơi lưu giữ những nét văn hóa truyền thống, nơi tôi tìm thấy sự bình yên và hạnh phúc trong từng chi tiết nhỏ bé."
Thuật lại một sự việc bằng cách so sánh hoặc đối chiếu nó với một sự việc khác (trước đó, sau đó, hoặc song song) để làm nổi bật ý nghĩa.
Mở bài: Giới thiệu hai sự việc hoặc hai trạng thái đối lập sẽ được so sánh/đối chiếu.
Ví dụ: "Sự khác biệt giữa cuộc sống ở thành phố lớn và làng quê thanh bình đã trở nên rõ nét hơn bao giờ hết, đặc biệt sau chuyến thăm quê bất ngờ của tôi vào mùa hè năm ngoái."
Thân bài:
Mô tả trạng thái A (trước hoặc một đối tượng): Kể chi tiết về cuộc sống thành phố.
Ví dụ: "Ở thành phố, mỗi ngày của tôi là một cuộc đua với thời gian. Tiếng còi xe inh ỏi, những tòa nhà chọc trời san sát, dòng người hối hả trên đường, tôi luôn cảm thấy mình là một hạt cát nhỏ bé giữa bộn bề công việc."
Sự kiện chuyển giao: Lý do dẫn đến sự thay đổi bối cảnh.
Ví dụ: "Áp lực công việc khiến tôi kiệt sức, và tôi quyết định về quê ngoại vài ngày để tìm lại sự bình yên."
Mô tả trạng thái B (sau hoặc đối tượng còn lại): Kể chi tiết về cuộc sống ở làng quê.
Ví dụ: "Về đến làng, khung cảnh mở ra trước mắt tôi là cánh đồng lúa xanh mướt, tiếng chim hót líu lo, mùi rơm rạ thơm lừng. Buổi sáng, tôi thức dậy với tiếng gà gáy, hít thở không khí trong lành."
Điểm so sánh/đối chiếu cụ thể: Tập trung vào các điểm khác biệt hoặc tương đồng.
Ví dụ: "Nếu ở thành phố, bữa ăn vội vàng trong tiếng ồn ào, thì ở quê, bữa cơm gia đình quây quần ấm cúng, mọi người chậm rãi thưởng thức từng món ăn do bà tự tay chế biến. Cuộc sống ở thành phố là sự cạnh tranh, còn ở quê là sự sẻ chia, tình làng nghĩa xóm."
Kết bài: Nêu cảm nghĩ, bài học rút ra từ sự so sánh, tổng kết ý nghĩa của sự việc.
Ví dụ: "Chuyến đi ấy đã giúp tôi nhận ra rằng hạnh phúc không phải là những thứ xa hoa, mà là những điều bình dị nhất. Nó giúp tôi cân bằng lại cuộc sống và biết trân trọng những giá trị đích thực."
Trình bày một vấn đề, sau đó tường thuật chi tiết quá trình tìm kiếm và thực hiện giải pháp.
Mở bài: Giới thiệu vấn đề hoặc thách thức mà nhân vật/cộng đồng phải đối mặt.
Ví dụ: "Vấn đề rác thải nhựa đã trở thành một nỗi ám ảnh đối với bãi biển xinh đẹp của làng chài chúng tôi, đe dọa trực tiếp đến sinh kế và môi trường sống của người dân."
Thân bài:
Mô tả vấn đề chi tiết: Nêu rõ hậu quả, tác động của vấn đề.
Ví dụ: "Mỗi buổi sáng, bãi biển lại ngập tràn vỏ chai nhựa, túi nylon, lưới đánh cá bỏ đi. Cá chết trôi dạt vào bờ ngày càng nhiều, khách du lịch cũng dần quay lưng, khiến nguồn thu nhập của làng bị ảnh hưởng nghiêm trọng."
Nỗ lực ban đầu (không hiệu quả): Các cách giải quyết đã thử nhưng chưa thành công.
Ví dụ: "Ban đầu, chúng tôi chỉ đơn thuần tổ chức các buổi dọn dẹp bãi biển hàng tuần, nhưng rác thải vẫn cứ tiếp tục đổ về, như một vòng luẩn quẩn không lối thoát."
Bước ngoặt/Ý tưởng mới: Một ý tưởng hoặc sự kiện quan trọng dẫn đến giải pháp.
Ví dụ: "Một hôm, trưởng làng đã tham dự một hội thảo về môi trường và học được mô hình 'du lịch xanh, không rác thải' từ một ngôi làng khác."
Quá trình thực hiện giải pháp: Mô tả chi tiết các bước, khó khăn, sự hợp tác.
Ví dụ: "Trưởng làng đã về họp với dân làng, phân công nhiệm vụ cụ thể: một đội đi vận động các tàu thuyền không vứt rác, một đội tổ chức các buổi giáo dục trẻ em, một đội khác thì xây dựng các thùng rác phân loại và kêu gọi du khách cùng tham gia."
Kết quả của giải pháp: Vấn đề được giải quyết như thế nào, những thay đổi tích cực.
Ví dụ: "Sau vài tháng kiên trì, bãi biển đã trở nên sạch đẹp hơn rất nhiều. Cá đã quay trở lại, khách du lịch cũng đông đúc hơn. Cả làng ai nấy đều phấn khởi."
Kết bài: Nêu bài học rút ra, ý nghĩa của sự thành công.
Ví dụ: "Sự việc ấy đã chứng minh rằng, với tinh thần đoàn kết và ý chí mạnh mẽ, chúng ta hoàn toàn có thể vượt qua những thách thức lớn nhất để bảo vệ môi trường và tương lai của chính mình."
Bắt đầu bằng một sự kiện hiện tại, sau đó dùng hồi ức để thuật lại một sự việc trong quá khứ, giải thích cho tình huống hiện tại.
Mở bài: Giới thiệu tình huống hiện tại của nhân vật, gợi mở về một ký ức quan trọng.
Ví dụ: "Mỗi khi nhìn ngắm bức ảnh cũ kĩ về cây cầu gỗ bắc qua con suối nhỏ, lòng tôi lại trào dâng một cảm xúc khó tả, đưa tôi trở về buổi chiều mưa tầm tã năm ấy."
Thân bài:
Tình huống hiện tại: Mô tả chi tiết khung cảnh hiện tại, cảm xúc của nhân vật.
Ví dụ: "Tôi ngồi bên cửa sổ, ngón tay lướt nhẹ trên mặt ảnh đã úa màu thời gian. Bên ngoài, trời đang mưa phùn lất phất, hệt như cái buổi chiều định mệnh đã khắc sâu vào tâm trí tôi."
Hồi ức bắt đầu: Chuyển cảnh sang quá khứ, mô tả bối cảnh sự việc.
Ví dụ: "Khi ấy, tôi chỉ là một cậu bé 10 tuổi, ngây thơ và tinh nghịch. Cây cầu gỗ là con đường duy nhất để đến trường. Hôm đó, trời đổ mưa rất lớn, nước suối dâng cao cuồn cuộn."
Diễn biến sự việc trong quá khứ: Thuật lại chi tiết các sự kiện chính.
Ví dụ: "Trên đường đi học về, tôi thấy con suối chảy xiết hơn bao giờ hết. Cây cầu gỗ rung lắc dữ dội. Tôi sợ hãi không dám bước qua. Một bác nông dân đi ngang qua, thấy tôi, đã không ngần ngại quay lại, dắt tay tôi qua từng nhịp cầu đã lung lay."
Điểm nhấn của hồi ức: Chi tiết cảm động hoặc quan trọng nhất trong ký ức.
Ví dụ: "Bàn tay bác sần sùi nhưng ấm áp. Bác ấy không nói gì, chỉ mỉm cười trấn an tôi. Khi sang đến bờ bên kia, bác chỉ gật đầu rồi tiếp tục đi. Tôi chưa kịp cảm ơn."
Kết bài: Quay trở lại hiện tại, nêu ý nghĩa của hồi ức đối với nhân vật.
Ví dụ: "Bức ảnh ấy không chỉ là hình ảnh một cây cầu, mà là một lời nhắc nhở về lòng tốt giản dị của một người xa lạ. Nó giúp tôi nhận ra rằng, trong những khoảnh khắc khó khăn nhất, sự giúp đỡ từ người khác có thể trở thành ánh sáng dẫn lối."
Thiết lập một kỳ vọng hoặc dự đoán ban đầu, sau đó phá vỡ nó bằng một sự kiện bất ngờ hoặc không mong đợi.
Mở bài: Gợi ý về một sự kiện sắp diễn ra và dự đoán ban đầu của nhân vật/người kể chuyện.
Ví dụ: "Tôi đã luôn nghĩ rằng buổi phỏng vấn xin việc đầu tiên sẽ là một thảm họa, đầy lo lắng và ngập ngừng, nhưng thực tế đã diễn ra một cách hoàn toàn khác biệt."
Thân bài:
Mô tả dự đoán ban đầu: Nêu rõ kỳ vọng, lo sợ của nhân vật trước sự kiện.
Ví dụ: "Trước ngày phỏng vấn, tôi đã tưởng tượng ra hàng ngàn viễn cảnh tồi tệ: tôi sẽ nói lắp, trả lời sai, hoặc thậm chí là làm đổ cà phê lên người nhà tuyển dụng. Tôi đã chuẩn bị một danh sách dài các câu hỏi và câu trả lời thuộc lòng."
Diễn biến sự kiện: Kể chi tiết về buổi phỏng vấn, tập trung vào những khoảnh khắc căng thẳng.
Ví dụ: "Khi bước vào phòng, tôi thấy một người phụ nữ trung niên với ánh mắt sắc sảo. Tôi bắt đầu giới thiệu bản thân, giọng vẫn còn hơi run rẩy. Tôi cảm thấy áp lực."
Điểm bất ngờ: Sự kiện hoặc lời nói làm thay đổi hoàn toàn cục diện.
Ví dụ: "Đúng lúc tôi đang bối rối vì một câu hỏi khó, bà ấy bỗng nhiên mỉm cười và kể một câu chuyện vui về buổi phỏng vấn đầu tiên của chính bà, về những lỗi lầm ngớ ngẩn mà bà đã mắc phải."
Phản ứng của nhân vật: Cách nhân vật phản ứng với điều bất ngờ.
Ví dụ: "Sự bất ngờ đó đã phá vỡ sự căng thẳng. Tôi bắt đầu cười, cảm thấy thoải mái hơn rất nhiều. Tôi nói chuyện tự nhiên hơn, thậm chí còn đưa ra những ý kiến độc đáo."
Kết bài: Nêu ý nghĩa của sự bất ngờ, bài học rút ra và kết quả cuối cùng.
Ví dụ: "Tôi không chỉ nhận được công việc, mà còn học được một bài học quý giá: đôi khi, điều tuyệt vời nhất lại đến từ những khoảnh khắc bất ngờ, khi chúng ta dám gạt bỏ những định kiến và lo lắng để thể hiện con người thật của mình."
Thuật lại hai hoặc nhiều sự việc diễn ra cùng lúc (hoặc có liên quan) bằng cách xen kẽ giữa chúng để tạo sự đối lập hoặc kết nối.
Mở bài: Giới thiệu hai (hoặc hơn) nhân vật/sự việc sẽ được kể song song.
Ví dụ: "Trong cùng một buổi chiều định mệnh, khi tôi đang đối mặt với thử thách lớn nhất của mình ở thành phố, thì ở quê nhà, mẹ tôi cũng đang trải qua một biến cố đầy cam go."
Thân bài:
Phần A - Tình huống của nhân vật 1 (ở thành phố): Mô tả chi tiết sự việc.
Ví dụ: "Tại thành phố, tôi đang trong phòng thi cuối kỳ, mồ hôi vã ra. Đề bài quá khó, thời gian lại sắp hết. Tôi cảm thấy căng thẳng tột độ, nghĩ rằng mình sắp trượt môn này."
Phần B - Tình huống của nhân vật 2 (ở quê): Mô tả chi tiết sự việc song song.
Ví dụ: "Cùng lúc đó, cách hàng trăm cây số, mẹ tôi đang loay hoay với chiếc xe máy bị hỏng giữa đường vắng, trời lại sắp đổ mưa. Mẹ không có điện thoại, cũng không có ai qua lại."
Kết nối A & B: Chỉ ra mối liên hệ hoặc sự tương đồng về cảm xúc, khó khăn.
Ví dụ: "Cả hai chúng tôi đều đang đứng trước những thử thách tưởng chừng như không thể vượt qua, cùng cảm giác cô đơn và bất lực."
Giải quyết A: Cách nhân vật 1 vượt qua thử thách.
Ví dụ: "Bỗng nhiên, tôi nhớ đến lời mẹ dặn 'Đừng bao giờ bỏ cuộc'. Tôi hít một hơi thật sâu, tập trung lại và cố gắng giải quyết từng chút một. Cuối cùng, tôi cũng đã hoàn thành bài thi."
Giải quyết B: Cách nhân vật 2 vượt qua thử thách.
Ví dụ: "Trong khi đó, một chiếc xe tải đi ngang qua, bác tài xế đã dừng lại giúp mẹ sửa xe. Mẹ kể rằng bác ấy rất nhiệt tình và vui vẻ, không hề đòi hỏi điều gì."
Kết bài: Tổng kết hai câu chuyện, nêu bật sự trùng hợp, bài học chung hoặc ý nghĩa sâu sắc.
Ví dụ: "Khi tôi gọi điện về báo tin đỗ môn, mẹ cũng kể lại chuyện của mình. Cả hai chúng tôi đều nhận ra rằng, dù ở đâu hay trong hoàn cảnh nào, chúng ta luôn có thể tìm thấy sức mạnh nội tại và sự giúp đỡ từ những người xung quanh để vượt qua mọi khó khăn."
Khoảng một năm về trước, vào một chiều thứ Bảy ảm đạm, tôi đã chứng kiến một sự việc nhỏ nhưng để lại ấn tượng sâu sắc tại quán cà phê quen thuộc ở góc phố. Đó là một ngày hè oi ả, bầu trời xám xịt như sắp đổ mưa, và không khí dường như đặc quánh lại vì sự nóng bức.
Lúc ấy, tôi đang ngồi nhâm nhi cốc Americano đá mát lạnh và đọc dở cuốn tiểu thuyết trinh thám. Quán vắng vẻ hơn thường lệ, chỉ có vài ba khách lác đác, tiếng nhạc jazz nhẹ nhàng làm dịu đi sự ngột ngạt bên ngoài. Tôi hoàn toàn chìm đắm vào thế giới của những trang sách, không để ý nhiều đến xung quanh.
Bỗng nhiên, cánh cửa kính kêu leng keng, một người phụ nữ lớn tuổi, tóc bạc phơ như cước, bước vào. Bà mặc một bộ áo bà ba màu nâu đã bạc màu, tay cầm chiếc nón lá cũ kỹ. Bà có vẻ bối rối, ánh mắt lướt qua các bàn trống như đang tìm kiếm điều gì đó hoặc một chỗ ngồi yên tĩnh. Bà chậm rãi tiến đến quầy gọi một ly trà đá.
Khi đến lượt thanh toán, bà loay hoay tìm ví trong chiếc túi vải đã sờn. Khuôn mặt bà lộ rõ vẻ lo lắng, từ từ chuyển sang bối rối rồi thành thất vọng. Bà khẽ nói với người thu ngân: "Cháu ơi, cô xin lỗi, cô quên ví ở nhà mất rồi." Giọng bà yếu ớt, ánh mắt bà tràn ngập sự ngại ngùng.
Người thu ngân, một cô gái trẻ với mái tóc bob ngắn, tỏ ra thông cảm nhưng vẫn phải giải thích về quy định của quán. Cô ấy nói một cách nhẹ nhàng: "Cháu rất tiếc ạ, nhưng quán phải thu tiền trước khi phục vụ." Bà lão cúi gằm mặt, định quay người bước ra, trông bà thật tội nghiệp và lạc lõng giữa không gian hiện đại của quán cà phê. Tôi cảm nhận được nỗi buồn và sự tủi thân của bà.
Thế rồi, một nam thanh niên ngồi ở bàn gần cửa sổ, người mà tôi thấy anh ấy đang chăm chú làm việc với chiếc laptop, đã nhanh chóng đứng dậy. Anh ta tiến lại chỗ bà lão và nói với một nụ cười thân thiện: "Bà ơi, cháu xin phép được mời bà ly trà ạ." Anh ấy không đợi bà trả lời, quay sang người thu ngân, nói: "Thanh toán cho bà ly trà ạ," rồi đặt một tờ tiền vào khay. Anh ấy mỉm cười nhẹ nhàng với bà lão, rồi quay về chỗ ngồi mà không hề chờ đợi một lời cảm ơn nào. Bà lão ngước nhìn anh, đôi mắt rưng rưng, bà lắp bắp nói "Cảm ơn cháu..." nhưng anh ấy chỉ khẽ gật đầu.
Sự việc ấy chỉ diễn ra trong vài phút ngắn ngủi, nhưng nó là một lời nhắc nhở nhẹ nhàng về lòng tốt và sự tử tế vẫn luôn hiện hữu trong cuộc sống, ẩn chứa trong những hành động nhỏ bé, vô tư. Nó khiến tôi suy nghĩ về cách mình có thể tử tế hơn với những người xung quanh, và từ đó, ngày hè ảm đạm bỗng trở nên tươi sáng và ấm áp hơn rất nhiều trong tâm trí tôi.
Cho đến bây giờ, tôi vẫn còn nhớ như in cái đêm định mệnh ấy, khi một tiếng hét thất thanh đã xé tan sự yên bình của khu phố, báo hiệu một điều gì đó bất thường sắp sửa xảy ra. Đó là một đêm tháng Mười một lạnh lẽo, gió mùa đông bắc rít qua từng khe cửa, mang theo cái lạnh cắt da cắt thịt.
Đó là một đêm thứ Năm như bao đêm khác, mọi người trong khu phố đã chìm vào giấc ngủ sâu. Ánh đèn đường mờ ảo chiếu rọi con hẻm vắng. Tôi đang cố gắng hoàn thành nốt bài luận cuối kỳ, tiếng gõ bàn phím lạch cạch là âm thanh duy nhất phá vỡ sự tĩnh lặng trong căn phòng tôi. Ngoài kia, đêm đen như mực, chỉ có tiếng gió hú và tiếng lá khô xào xạc.
Bỗng nhiên, "Rầm!" một tiếng động lớn, khô khốc và dữ dội, phát ra từ căn nhà cuối hẻm, tiếp theo là tiếng vỡ loảng xoảng của đồ đạc và một tiếng hét thất thanh của phụ nữ. Tiếng hét ấy sắc lạnh, đầy kinh hoàng, khiến tôi giật bắn mình, tim đập thình thịch trong lồng ngực. Tôi vội vàng bật tung cửa sổ, nhìn về phía căn nhà ấy.
Ánh đèn trong căn nhà cuối hẻm bật sáng, rồi vụt tắt. Tôi thấy bóng dáng một người đàn ông vội vã chạy ra từ cổng, leo lên xe máy và phóng đi mất hút trong đêm tối. Một làn khói mỏng bắt đầu bốc lên từ cửa sổ tầng hai của căn nhà. Tiếng kêu cứu vọng ra yếu ớt, nghẹn ngào: "Cứu... cứu tôi với!" Mọi người trong xóm cũng bị đánh thức, ánh đèn các nhà bắt đầu bật sáng, vài người đã chạy ra sân, ngơ ngác nhìn về phía căn nhà gặp nạn. Sự lo lắng bắt đầu lan truyền.
Lúc ấy, tôi thấy có ánh lửa lập lòe phía trong căn nhà. Ngọn lửa nhỏ ban đầu nhanh chóng bùng lên, lan ra khung cửa sổ gỗ. Tiếng kêu cứu trở nên gấp gáp và tuyệt vọng hơn. Có ai đó thét lên: "Cháy! Cháy nhà rồi!" Mọi người đều hoảng loạn, nhưng không ai dám xông vào vì lửa đã bắt đầu bén vào rèm cửa. Tiếng còi xe cứu hỏa từ xa vọng lại, nhưng dường như quá chậm. Ngọn lửa giờ đây đã nuốt chửng cả tầng hai, những cột khói đen đặc bốc lên cao ngút. Mọi người đều đứng chết lặng, không biết phải làm gì, chỉ biết cầu nguyện.
Thế rồi, một người đàn ông vạm vỡ, hàng xóm của căn nhà bị cháy, đã không ngần ngại, đội khăn ướt xông vào. Chỉ vài phút sau, anh ấy bế ra một người phụ nữ bị ngất xỉu và một đứa bé đang khóc thét. Vừa đúng lúc đó, chiếc xe cứu hỏa cũng hú còi đến nơi. Cả khu phố như vỡ òa trong tiếng reo hò, tiếng khóc nức nở của người thân và những giọt nước mắt hạnh phúc. Ngọn lửa nhanh chóng được dập tắt.
Dù mọi thứ đã an toàn, nhưng khoảnh khắc căng thẳng tột độ ấy vẫn là một lời nhắc nhở mạnh mẽ về sự mong manh của cuộc sống, những biến cố không lường trước và lòng dũng cảm phi thường của con người, đặc biệt là tình làng nghĩa xóm trong hoạn nạn. Nó khiến tôi nhận ra rằng, trong những thời khắc tăm tối nhất, ánh sáng của lòng nhân ái vẫn luôn tỏa sáng.
Tiếng chuông nhà thờ vang vọng lúc 6 giờ chiều luôn mang theo một nỗi buồn man mác, gợi nhắc tôi về một buổi chiều tương tự đã thay đổi cái nhìn của tôi về sự mất mát, và về cả chính bản thân mình. Mỗi khi âm thanh ấy ngân nga, tôi lại thấy mình lạc vào một không gian tĩnh lặng, nơi những ký ức buồn vui đan xen.
Khi ấy, tôi còn là một cô bé 12 tuổi hồn nhiên, chưa từng trải qua nỗi đau thực sự của sự chia ly vĩnh viễn. Tôi thường ngồi bên cửa sổ phòng mình, ngắm nhìn ánh hoàng hôn rực rỡ dần tắt sau những mái nhà. Vào những buổi chiều như thế, tiếng chuông nhà thờ vọng lại từ xa luôn là một phần không thể thiếu trong bức tranh yên bình của tuổi thơ tôi. Nó là âm thanh của sự bình yên, của những giấc mơ con trẻ.
Vào một buổi chiều thu định mệnh, bầu trời cũng đỏ rực như máu, tiếng chuông nhà thờ vẫn vang lên, nhưng không còn là âm thanh yên bình nữa. Lần này, nó nghe như một hồi chuông tang tóc, kéo theo một tin tức buồn bã mà tôi sẽ không bao giờ quên. Tiếng chuông dồn dập, nặng nề, như muốn báo hiệu điều gì đó không lành.
Tôi nhận được tin bà ngoại đã qua đời. Thế giới trong mắt một cô bé 12 tuổi như sụp đổ trước mắt. Tôi chạy đến nhà bà, xuyên qua khu vườn ngập tràn hoa cúc mà bà yêu thích. Tôi nhìn thấy mẹ tôi đang khóc nức nở, những giọt nước mắt lăn dài trên má. Sự trầm mặc và u uất bao trùm căn nhà nhỏ của bà. Tôi không thể tin được rằng mình sẽ không bao giờ còn được nghe tiếng bà kể chuyện cổ tích, không còn được nếm những món ăn mà bà nấu. Tôi chỉ đứng đó, bất động, nước mắt cứ thế chảy dài.
Những ngày sau đó, tôi sống trong nỗi buồn và sự trống rỗng vô hạn. Mọi thứ xung quanh dường như mất đi màu sắc vốn có của nó. Tôi cảm thấy như một phần linh hồn mình đã đi theo bà. Tôi học được thế nào là sự vĩnh biệt, thế nào là cảm giác đau đớn khi mất đi người thân yêu. Đó là lần đầu tiên tôi đối mặt với cái chết, và nó đã để lại một vết sẹo không bao giờ lành trong trái tim tôi.
Giờ đây, mỗi khi tiếng chuông nhà thờ vang lên lúc 6 giờ chiều, tôi không chỉ cảm thấy nỗi buồn man mác của một đứa trẻ đã mất đi người bà yêu dấu, mà còn là sự trân trọng sâu sắc những kỷ niệm, những bài học về cuộc sống và cái chết mà buổi chiều năm xưa đã dạy tôi. Tiếng chuông không còn chỉ là sự mất mát, mà là một lời nhắc nhở về tình yêu thương, về giá trị của những khoảnh khắc được ở bên cạnh những người thân yêu. Nó là biểu tượng cho sự chấp nhận và sự trưởng thành sau nỗi đau.
Mai là một cô gái rụt rè, luôn tránh né đám đông. Cô hiếm khi xung phong phát biểu, và mỗi khi phải đứng trước nhiều người, tim cô lại đập thình thịch như muốn nhảy ra khỏi lồng ngực. Cô chưa bao giờ nghĩ rằng một buổi thuyết trình ở trường, một sự kiện tưởng chừng nhỏ nhặt, lại có thể trở thành bước ngoặt lớn nhất trong cuộc đời mình, giúp cô tìm thấy một phần con người mà cô chưa từng biết đến.
Trước buổi thuyết trình môn Ngữ văn, Mai luôn cảm thấy lo lắng tột độ. Cô đã dành cả tuần để chuẩn bị, luyện tập hàng trăm lần trước gương. Cô đọc to từng câu, từng chữ, điều chỉnh ngữ điệu, cử chỉ. Nhưng mỗi khi nghĩ đến việc ngày mai cô sẽ phải đứng trước hơn ba mươi cặp mắt của bạn bè và ánh nhìn nghiêm khắc của cô giáo, đầu óc cô lại trống rỗng, chân tay bủn rủn. Nỗi sợ hãi khi bị đánh giá, khi nói sai, khi không đủ tốt, cứ thế bủa vây lấy cô.
Khi tên cô được gọi, "Mai, em lên thuyết trình đi!", Mai cảm thấy chân mình như nhũn ra. Cả cơ thể cô run lên bần bật. Cô bước từng bước nặng nề lên bục, những ánh mắt đổ dồn về phía cô khiến cô muốn biến mất khỏi căn phòng. Cổ họng cô khô khốc, mồ hôi túa ra trên trán. Cô nhìn xuống tập giấy chuẩn bị, nhưng mọi chữ cái dường như nhảy múa trước mắt cô.
Giọng cô run rẩy, lí nhí, một vài từ đầu tiên bị nuốt chửng. Cô cảm thấy vô cùng tuyệt vọng, như một con chim non bị nhốt trong lồng, không thể cất tiếng hót. Một vài tiếng xì xào nhỏ vang lên từ phía dưới lớp, càng làm cô thêm mất tự tin. Cô đã nghĩ rằng mình sẽ không thể tiếp tục được nữa, rằng đây sẽ là một buổi thuyết trình thất bại thảm hại. Nhưng rồi, ánh mắt của cô giáo chủ nhiệm, cô Thảo, một ánh mắt đầy khích lệ, đã khẽ chạm vào cô. Cô Thảo nhẹ nhàng gật đầu, như muốn truyền thêm sức mạnh.
Mai hít một hơi thật sâu, nén lại nhịp tim đang loạn xạ. Cô nhớ lại những lời động viên của mẹ: "Con gái của mẹ rất giỏi, cứ tự tin thể hiện mình nhé!" Cô nhìn thẳng vào các bạn, không còn né tránh. Cô bắt đầu nói lại, chậm rãi hơn, nhưng rõ ràng và dứt khoát hơn. Dần dần, từng chút một, sự tự tin đã trở lại với cô. Giọng cô không còn run nữa, ánh mắt cô trở nên kiên định. Cô thuyết trình một cách trôi chảy, truyền tải được tất cả những ý tưởng mà cô đã chuẩn bị kỹ lưỡng. Cuối cùng, khi kết thúc bài thuyết trình, cả lớp vỗ tay vang dội, và cô giáo Thảo đã mỉm cười hài lòng.
Sau buổi thuyết trình ấy, Mai không còn là cô bé rụt rè, luôn trốn tránh đám đông của ngày xưa nữa. Cô đã học được rằng, đôi khi, chỉ cần một chút dũng khí để đối mặt và vượt qua nỗi sợ hãi của chính mình, chúng ta có thể khám phá ra sức mạnh tiềm ẩn, những khả năng mà ta chưa bao giờ nghĩ mình có. Buổi thuyết trình ấy không chỉ là một bài kiểm tra, mà là một bài học lớn về lòng dũng cảm và sự trưởng thành.
Chợ Tết quê tôi không chỉ là một phiên chợ đơn thuần, mà nó là một bức tranh sống động của màu sắc, âm thanh và hương vị, một ký ức mà tôi luôn giữ gìn trân trọng. Mỗi năm, khi Tết đến, tôi lại háo hức chờ đợi được hòa mình vào không khí đặc biệt ấy, nơi mà mọi giác quan đều được đánh thức.
Sáng 28 Tết, sương vẫn còn giăng mắc trên những mái nhà ngói đỏ rêu phong, làm mờ đi những hàng cây cau thẳng tắp. Nhưng từ xa, đã nghe thấy tiếng người í ới gọi nhau, tiếng cười nói rộn ràng, và cả tiếng kèn saxophone du dương từ gánh kẹo kéo của ông Ba, người đàn ông hiền lành với chiếc mũ phớt đã bạc màu. Không khí se lạnh của buổi sớm mai không làm giảm đi sự náo nhiệt.
Những gánh hàng hoa rực rỡ sắc thắm của đào phai hồng tươi, mai vàng óng ả, cúc đại đóa vàng rực chen nhau khoe sắc. Những bông thược dược đỏ thắm, những chậu quất trĩu quả vàng ươm được bày biện khắp nơi, tạo nên một tấm thảm màu sắc mê hoặc. Các bà, các mẹ xúng xính trong những bộ áo dài truyền thống đủ màu sắc, nón lá nghiêng che duyên dáng, tay xách những chiếc giỏ mây đan tỉ mỉ, miệng cười tươi tắn khi chọn mua cành đào ưng ý. Những chiếc đèn lồng đỏ treo cao lắc lư trong gió, càng làm không khí thêm phần lung linh.
Tiếng rao hàng lảnh lót của cô Tư bán bánh chưng: "Ai bánh chưng nóng, bánh chưng xanh đây!", tiếng mời gọi ngọt ngào từ gian hàng kẹo dừa: "Kẹo dừa Bến Tre thơm ngon, dẻo dai mời cả nhà!", hòa lẫn với tiếng trẻ con cười đùa rộn rã, tiếng mặc cả của các bà các chị, và tiếng xe máy lách tách khó nhọc len lỏi qua dòng người. Tất cả tạo nên một bản giao hưởng âm thanh đặc trưng của ngày Tết.
Mùi hương trầm ngào ngạt từ các gian hàng đồ thờ cúng, mùi bánh đa nướng giòn tan thoang thoảng bay trong gió, mùi phở bò nghi ngút khói thơm lừng từ quán ăn nhỏ bên đường. Rồi cả mùi hương thoang thoảng của những bông hoa lan, hoa huệ mới nở. Tất cả những mùi vị ấy hòa quyện vào nhau, tạo nên một thứ hương vị rất riêng, rất đặc trưng của chợ Tết quê tôi, một mùi hương mà tôi có thể nhận ra ngay cả khi nhắm mắt.
Tôi chạm tay vào những cánh hoa đào mềm mại, cảm nhận sự tươi mát của những giọt sương đêm còn đọng lại. Tôi nếm thử miếng bánh tét nhân thịt mỡ béo ngậy, vị thơm của nếp dẻo hòa quyện với vị bùi của đậu xanh và vị đậm đà của thịt heo, lan tỏa trong khoang miệng. Cảm giác ấm áp từ ly chè trôi nước nóng hổi xua tan cái lạnh nhẹ của sáng sớm.
Chợ Tết không chỉ là nơi mua bán, mà là nơi lưu giữ những nét văn hóa truyền thống, nơi tôi tìm thấy sự bình yên và hạnh phúc trong từng chi tiết nhỏ bé. Đó là nơi mà tôi có thể nhìn thấy, nghe thấy, ngửi thấy và cảm nhận được trọn vẹn tinh thần của Tết cổ truyền, một tinh thần mà tôi luôn muốn giữ gìn trong trái tim mình.
Sự khác biệt giữa cuộc sống ở thành phố lớn ồn ào, tấp nập và làng quê thanh bình, tĩnh lặng đã trở nên rõ nét hơn bao giờ hết, đặc biệt sau chuyến thăm quê bất ngờ của tôi vào mùa hè năm ngoái. Hai thế giới ấy tưởng chừng đối lập hoàn toàn, nhưng lại cùng tồn tại trong tôi, và chuyến đi ấy đã giúp tôi nhìn nhận chúng một cách sâu sắc hơn.
Ở thành phố, mỗi ngày của tôi là một cuộc đua với thời gian. Tiếng còi xe inh ỏi, tiếng động cơ gầm rú, những tòa nhà chọc trời san sát nhau che khuất cả bầu trời, và dòng người hối hả trên đường như những con robot được lập trình sẵn. Tôi thức dậy từ 6 giờ sáng, vội vàng ăn bữa sáng qua loa, chen chúc trên những chuyến xe buýt đông nghịt để đến công ty. Công việc chất chồng, những cuộc họp căng thẳng, áp lực từ KPI khiến tôi luôn cảm thấy mình là một hạt cát nhỏ bé giữa bộn bề công việc và những guồng quay không ngừng nghỉ. Buổi tối, tôi về nhà trong sự mệt mỏi rã rời, lại đối mặt với màn hình máy tính, cố gắng tìm kiếm niềm vui trong những trò giải trí ảo.
Áp lực công việc kéo dài, cộng thêm sự cô đơn giữa lòng thành phố đông đúc, khiến tôi kiệt sức. Tôi cảm thấy bản thân mình đang dần mất đi năng lượng sống. Một buổi chiều, sau khi nhận được lời mời về quê thăm bà ngoại đang ốm nhẹ, tôi quyết định xin nghỉ phép vài ngày, về quê để tìm lại sự bình yên và cân bằng đã mất.
Về đến làng, khung cảnh mở ra trước mắt tôi là một sự thay đổi hoàn toàn. Cánh đồng lúa xanh mướt trải dài tít tắp, những hàng tre xanh rì rào trong gió, tiếng chim hót líu lo trên những cành cây. Mùi rơm rạ khô và mùi đất ẩm thơm lừng quyện vào nhau, một mùi hương của sự an lành. Buổi sáng, tôi thức dậy không phải bởi tiếng còi xe, mà là tiếng gà gáy eo óc từ xa vọng lại, hít thở không khí trong lành, mát rượi. Mọi thứ diễn ra chậm rãi, dịu dàng.
Có thể thấy rõ sự đối lập giữa hai thế giới này. Nếu ở thành phố, bữa ăn vội vàng thường là những suất cơm hộp hay mì gói ăn một mình trong tiếng ồn ào của quán xá, thì ở quê, bữa cơm gia đình quây quần ấm cúng, đầy ắp tiếng cười. Mọi người chậm rãi thưởng thức từng món ăn do bà tự tay chế biến, kể cho nhau nghe những câu chuyện thường nhật. Cuộc sống ở thành phố là sự cạnh tranh khốc liệt, mạnh ai nấy sống, thì ở quê là sự sẻ chia, tình làng nghĩa xóm. Hàng xóm láng giềng thăm hỏi nhau, giúp đỡ nhau trong công việc đồng áng, trẻ con chạy nhảy vui đùa trên những con đường đất mà không lo lắng về xe cộ.
Chuyến đi ấy đã giúp tôi nhận ra rằng hạnh phúc không phải là những thứ xa hoa, mà là những điều bình dị nhất. Nó giúp tôi cân bằng lại cuộc sống, biết cách trân trọng những giá trị đích thực của tình cảm gia đình, của sự bình yên trong tâm hồn. Tôi không thể từ bỏ thành phố, nhưng tôi đã học được cách mang một phần của sự thanh bình nơi làng quê vào cuộc sống hối hả của mình, để tìm thấy sự hài hòa giữa hai thế giới, và sống một cuộc đời ý nghĩa hơn.
Vấn đề rác thải nhựa đã trở thành một nỗi ám ảnh đối với bãi biển xinh đẹp của làng chài chúng tôi, một bãi biển từng được mệnh danh là thiên đường của miền nhiệt đới. Giờ đây, nó không chỉ đe dọa trực tiếp đến sinh kế của ngư dân mà còn hủy hoại môi trường sống quý giá của các loài sinh vật biển, khiến người dân làng chài chúng tôi đứng trước một thách thức lớn.
Mỗi buổi sáng, khi thủy triều rút xuống, bãi biển lại ngập tràn vỏ chai nhựa, túi nylon, lưới đánh cá bỏ đi và vô số mảnh rác thải khác bị sóng biển cuốn vào bờ. Quang cảnh từng là tuyệt đẹp, nay trở nên nhếch nhác và đáng buồn. Hậu quả là cá chết trôi dạt vào bờ ngày càng nhiều, các rạn san hô đang dần bị hủy hoại, và quan trọng hơn, khách du lịch cũng dần quay lưng, khiến nguồn thu nhập chính của làng bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Những ngôi nhà nghỉ dưỡng ven biển vắng bóng khách, các cửa hàng hải sản ế ẩm, và tương lai của làng chài dường như chìm trong màu xám xịt của rác thải.
Ban đầu, chúng tôi chỉ đơn thuần tổ chức các buổi dọn dẹp bãi biển hàng tuần. Cả làng cùng nhau ra quân, thu gom rác, nhưng chỉ vài ngày sau, rác thải vẫn cứ tiếp tục đổ về từ biển, như một vòng luẩn quẩn không lối thoát. Những nỗ lực của chúng tôi dường như chỉ là "muối bỏ biển", không giải quyết được tận gốc vấn đề. Sự chán nản bắt đầu len lỏi.
Một hôm, trưởng làng, ông Ba, một người đàn ông có tầm nhìn xa trông rộng, đã tham dự một hội thảo về môi trường bền vững ở thành phố. Tại đó, ông học được về mô hình "du lịch xanh, không rác thải" thành công từ một ngôi làng ven biển khác. Ý tưởng ấy như một tia sáng le lói trong bóng tối, nhen nhóm lại hy vọng cho làng chài của chúng tôi.
Trở về làng, ông Ba ngay lập tức triệu tập một cuộc họp khẩn cấp với toàn thể dân làng. Ông trình bày ý tưởng về một dự án "Bãi Biển Xanh", không chỉ dọn dẹp mà còn thay đổi nhận thức và thói quen. Kế hoạch chi tiết được vạch ra: một đội tình nguyện viên được thành lập để đi vận động từng chủ tàu thuyền, yêu cầu họ không vứt rác thải xuống biển; một đội khác tổ chức các buổi giáo dục môi trường cho trẻ em và người dân, nâng cao ý thức về tác hại của rác thải nhựa; và một đội thứ ba thì xây dựng các thùng rác phân loại tại các điểm du lịch và kêu gọi du khách cùng tham gia giữ gìn vệ sinh. Chúng tôi cũng nhận được sự hỗ trợ từ một tổ chức môi trường quốc tế về phương pháp xử lý rác thải.
Sau vài tháng kiên trì thực hiện, bằng sự nỗ lực không ngừng nghỉ và tinh thần đoàn kết của toàn thể dân làng, bãi biển đã trở nên sạch đẹp hơn rất nhiều. Các loại rác thải nhựa đã giảm đi đáng kể. Cá đã quay trở lại với vùng biển này, những rạn san hô bắt đầu hồi phục. Khách du lịch cũng đông đúc trở lại, không chỉ để ngắm cảnh mà còn để tham gia vào các hoạt động bảo vệ môi trường cùng dân làng. Cả làng ai nấy đều phấn khởi, nụ cười rạng rỡ trên môi.
Sự việc ấy đã chứng minh rằng, với tinh thần đoàn kết, ý chí mạnh mẽ và một chiến lược đúng đắn, chúng ta hoàn toàn có thể vượt qua những thách thức lớn nhất để bảo vệ môi trường và xây dựng một tương lai bền vững cho thế hệ mai sau. Bãi biển thiên đường của chúng tôi đã hồi sinh, trở thành một biểu tượng của hy vọng và sự kiên cường.
Mỗi khi nhìn ngắm bức ảnh cũ kĩ về cây cầu gỗ bắc qua con suối nhỏ, lòng tôi lại trào dâng một cảm xúc khó tả, đưa tôi trở về buổi chiều mưa tầm tã năm ấy, một kỷ niệm đã in sâu vào tâm trí, như một bài học đầu đời về lòng tốt và sự sẻ chia. Bức ảnh đã phai màu, nhưng câu chuyện đằng sau nó vẫn rõ mồn một.
Tôi ngồi bên cửa sổ, ngón tay lướt nhẹ trên mặt ảnh đã úa màu thời gian, cảm nhận sự mượt mà của lớp kính bảo vệ. Bên ngoài, trời đang mưa phùn lất phất, những hạt mưa li ti đọng trên khung cửa kính, hệt như cái buổi chiều định mệnh đã khắc sâu vào tâm trí tôi 20 năm về trước. Tiếng mưa rơi đều đều, gợi lên một nỗi buồn man mác nhưng cũng đầy ấm áp.
Khi ấy, tôi chỉ là một cậu bé 10 tuổi, ngây thơ và tinh nghịch, sống ở một ngôi làng nhỏ ven sông. Cây cầu gỗ mục nát, với những thanh ván đã lung lay, là con đường duy nhất để đến trường học của tôi. Hằng ngày, tôi vẫn vô tư chạy nhảy trên những thanh gỗ kêu cọt kẹt. Hôm đó, trời đổ mưa rất lớn, cơn mưa rào mùa hè xối xả như trút nước, khiến con suối dưới cầu dâng cao cuồn cuộn, nước chảy xiết và đục ngầu.
Trên đường đi học về, tôi thấy con suối chảy xiết hơn bao giờ hết, những cành cây khô, rơm rạ trôi lềnh bềnh. Cây cầu gỗ rung lắc dữ dội theo từng đợt nước. Tôi sợ hãi không dám bước qua, đứng co ro dưới gốc cây đa cổ thụ, nước mắt bắt đầu chảy dài vì lo sợ và lạnh lẽo. Tôi nhìn thấy các bạn khác đã được bố mẹ đón hoặc đã tìm cách băng qua. Tôi cảm thấy cô đơn và tuyệt vọng.
Bỗng nhiên, một bác nông dân trung niên, người mà tôi chưa từng gặp mặt, đi ngang qua. Bác ấy mặc chiếc áo tơi cũ kỹ, đội nón lá rộng vành. Bác thấy tôi đang run rẩy, ánh mắt đầy lo lắng. Bác không nói gì, chỉ nhẹ nhàng tiến lại, gật đầu ra hiệu. Bác ấy đã không ngần ngại quay lại, dắt tay tôi, bước lên từng nhịp cầu đã lung lay, đầy nguy hiểm. Bàn tay bác sần sùi nhưng ấm áp và vững chãi, truyền cho tôi một cảm giác an toàn lạ lùng. Tôi bám chặt lấy tay bác, nhắm mắt lại, chỉ biết cầu nguyện.
Khi sang đến bờ bên kia an toàn, bác ấy chỉ khẽ gật đầu, nở một nụ cười hiền lành rồi tiếp tục con đường của mình, lẫn vào trong màn mưa trắng xóa. Tôi chưa kịp nói một lời "Cảm ơn" trọn vẹn. Bác ấy đã rời đi như một thiên thần hộ mệnh, không cần bất cứ sự đền đáp nào.
Giờ đây, bức ảnh ấy không chỉ là hình ảnh một cây cầu gỗ đơn thuần, mà là một lời nhắc nhở không bao giờ phai mờ về lòng tốt giản dị của một người xa lạ. Nó giúp tôi nhận ra rằng, trong những khoảnh khắc khó khăn nhất, sự giúp đỡ vô tư từ người khác có thể trở thành ánh sáng dẫn lối, một tia hy vọng ấm áp, và dạy tôi về giá trị của sự tử tế mà tôi nên trao đi cho cuộc đời.
Tôi đã luôn nghĩ rằng buổi phỏng vấn xin việc đầu tiên của mình sau khi ra trường sẽ là một thảm họa, đầy lo lắng và ngập ngừng, một màn trình diễn tệ hại khiến tôi thất vọng tràn trề. Tôi đã chuẩn bị tinh thần cho một kịch bản tồi tệ nhất, nhưng thực tế đã diễn ra một cách hoàn toàn khác biệt, vượt xa mọi dự đoán của tôi.
Trước ngày phỏng vấn, tôi đã tưởng tượng ra hàng ngàn viễn cảnh tồi tệ nhất: tôi sẽ nói lắp khi giới thiệu bản thân, trả lời sai những câu hỏi chuyên môn hóc búa, hoặc thậm chí là làm đổ cà phê lên người nhà tuyển dụng vì quá căng thẳng. Tôi đã dành cả tuần để chuẩn bị một danh sách dài các câu hỏi và câu trả lời thuộc lòng, luyện tập cách trả lời cho từng tình huống giả định. Tôi không ngừng lặp đi lặp lại những câu nói tạo ấn tượng, cố gắng tạo ra một hình ảnh hoàn hảo, cứng nhắc.
Khi bước vào phòng phỏng vấn, tôi thấy một người phụ nữ trung niên với ánh mắt sắc sảo nhưng cũng rất điềm tĩnh. Bà là trưởng phòng nhân sự, người sẽ quyết định số phận của tôi. Tôi ngồi đối diện bà, tim đập thình thịch. Tôi bắt đầu giới thiệu bản thân, giọng vẫn còn hơi run rẩy, từng từ thoát ra một cách gượng gạo. Tôi cố gắng nhớ lại những gì đã học thuộc, nhưng đầu óc tôi dường như trống rỗng. Tôi cảm thấy áp lực đè nặng, và nghĩ rằng mình đang làm không tốt.
Đúng lúc tôi đang bối rối vì một câu hỏi khó về kinh nghiệm làm việc (thứ mà tôi hầu như không có), bà ấy bỗng nhiên mỉm cười. Nụ cười ấy ấm áp và chân thành, phá tan không khí căng thẳng. Bà không hỏi tiếp mà lại kể một câu chuyện vui về buổi phỏng vấn đầu tiên của chính bà, về những lỗi lầm ngớ ngẩn mà bà đã mắc phải, về sự run rẩy, hồi hộp của một người trẻ mới ra trường. Bà nói: "Ai cũng có lần đầu tiên, tôi hiểu cảm giác của bạn lúc này."
Sự bất ngờ đó đã phá vỡ sự căng thẳng. Tôi bắt đầu cười, cảm thấy thoải mái hơn rất nhiều, như thể một gánh nặng vừa được trút bỏ. Tôi không còn cố gắng thể hiện mình hoàn hảo nữa, mà nói chuyện một cách tự nhiên, chân thật hơn. Tôi chia sẻ về những dự định, những ước mơ, thậm chí còn đưa ra những ý kiến độc đáo về cách cải thiện quy trình làm việc. Buổi phỏng vấn bỗng trở thành một cuộc trò chuyện cởi mở và thú vị.
Kết quả là tôi không chỉ nhận được công việc mà còn tìm thấy một người đồng nghiệp đáng mến. Buổi phỏng vấn ấy đã dạy tôi một bài học quý giá: đôi khi, điều tuyệt vời nhất lại đến từ những khoảnh khắc bất ngờ, khi chúng ta dám gạt bỏ những định kiến và lo lắng để thể hiện con người thật của mình. Nó không chỉ là một cơ hội nghề nghiệp, mà còn là một trải nghiệm thay đổi góc nhìn của tôi về cuộc sống.
Trong cùng một buổi chiều định mệnh, khi tôi đang đối mặt với thử thách lớn nhất của mình ở thành phố, thì ở quê nhà, cách tôi hàng trăm cây số, mẹ tôi cũng đang trải qua một biến cố đầy cam go. Hai câu chuyện, hai hoàn cảnh khác nhau, nhưng lại cùng chung một cảm giác lo lắng, một ý chí kiên cường không bỏ cuộc.
Tại thành phố ồn ào, tôi đang ngồi trong phòng thi cuối kỳ môn Kinh tế học, mồ hôi vã ra trên trán. Đề bài quá khó, những con số và công thức nhảy múa trước mắt, thời gian làm bài lại sắp hết. Tôi cảm thấy căng thẳng tột độ, nghĩ rằng mình sắp trượt môn này, và cả giấc mơ tốt nghiệp loại giỏi của mình sẽ tan biến. Ngoài cửa sổ, trời đang mưa to, những tia sét xé ngang bầu trời, phản chiếu đúng sự hỗn loạn trong tâm trí tôi.
Cùng lúc đó, cách tôi hàng trăm cây số, ở một vùng quê yên bình, mẹ tôi đang loay hoay với chiếc xe máy bị hỏng giữa con đường làng vắng vẻ. Trời cũng đang đổ cơn giông, gió giật mạnh, mưa xối xả làm ướt sũng cả người mẹ. Mẹ vừa đi thăm bà ngoại về. Mẹ không có điện thoại, cũng không có ai qua lại trên con đường tối tăm và lầy lội ấy. Chiếc xe bị thủng lốp, và mẹ không biết phải làm sao.
Cả hai chúng tôi đều đang đứng trước những thử thách tưởng chừng như không thể vượt qua. Tôi ở thành phố, đơn độc trong phòng thi, đối mặt với áp lực học tập. Mẹ ở quê, một mình giữa cơn giông, đối mặt với khó khăn bất ngờ. Cả hai đều có chung cảm giác cô đơn và bất lực trước hoàn cảnh.
Bỗng nhiên, tôi nhớ đến lời mẹ đã dặn tôi từ khi còn bé: "Đừng bao giờ bỏ cuộc, con gái! Cố gắng hết sức rồi kết quả ra sao cũng được." Tôi hít một hơi thật sâu, nén lại sự hoảng loạn. Tôi tập trung lại, suy nghĩ từng bước một, cố gắng giải quyết từng câu hỏi dễ trước. Dần dần, những công thức phức tạp cũng trở nên rõ ràng hơn trong đầu tôi. Cuối cùng, tôi cũng đã hoàn thành bài thi một cách trọn vẹn, dù không chắc chắn về điểm số, nhưng tôi đã làm hết sức mình.
Trong khi đó, ở quê, khi mẹ đã gần như tuyệt vọng, một chiếc xe tải chở vật liệu xây dựng đi ngang qua. Bác tài xế thấy mẹ đang dầm mưa, đã không ngần ngại dừng lại. Bác ấy rất nhiệt tình và vui vẻ, giúp mẹ sửa xe một cách nhanh chóng, không hề đòi hỏi bất cứ điều gì. Mẹ kể rằng, sự giúp đỡ bất ngờ ấy như một phép màu giữa cơn giông.
Khi tôi gọi điện về báo tin mình đã hoàn thành bài thi, tuy có chút mệt mỏi nhưng cảm thấy nhẹ nhõm, mẹ cũng kể lại câu chuyện của mình. Cả hai chúng tôi đều nhận ra rằng, dù ở đâu hay trong hoàn cảnh nào, chúng ta luôn có thể tìm thấy sức mạnh nội tại để đối mặt với khó khăn và sự giúp đỡ ấm áp từ những người xung quanh. Cuộc chiến của mẹ và tôi đã kết thúc, mang theo những bài học quý giá về lòng dũng cảm, sự kiên trì và niềm tin vào lòng tốt của con người.
Xem thêm:
Hy vọng các dàn ý cho bài văn thuật lại một sự việc này sẽ giúp bạn có thêm nhiều ý tưởng để viết một bài văn thuật lại sự việc một cách chi tiết và hấp dẫn!
Bài viết có hữu ích với bạn không?
Có
Không
Cám ơn bạn đã phản hồi!