Dàn ý này giúp các con kể về một hành trình khám phá, đối mặt với thử thách để đạt được một mục tiêu nào đó.
1. Mở bài:
2. Thân bài:
3. Kết bài:
Dàn ý này giúp các con kể về một đồ vật tưởng chừng bình thường nhưng lại sở hữu một khả năng đặc biệt, tạo ra những tình huống thú vị.
1. Mở bài:
2. Thân bài:
3. Kết bài:
Dàn ý này giúp các con kể về một thế giới mà loài vật có những suy nghĩ, cảm xúc và hành động như con người, hoặc có thể tương tác với con người theo cách đặc biệt.
1. Mở bài:
2. Thân bài:
3. Kết bài:
Dàn ý này giúp các con kể lại một sự kiện hoặc một câu chuyện quen thuộc, nhưng qua góc nhìn của một nhân vật phụ, một đồ vật, hoặc một con vật, mang lại những điều bất ngờ và thú vị.
1. Mở bài:
2. Thân bài:
3. Kết bài:
Dàn ý này giúp các con kể về một ước mơ ấp ủ của nhân vật chính, và hành trình biến ước mơ đó thành sự thật, có thể kèm theo một chút phép màu hoặc sự nỗ lực phi thường.
1. Mở bài:
2. Thân bài:
3. Kết bài:
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ nằm dưới chân núi, có một cô bé tên là An, với đôi mắt tròn xoe và mái tóc tết bím luôn tò mò về thế giới xung quanh. An đặc biệt yêu thích những câu chuyện về cầu vồng. Cô bé tin rằng, ở đâu đó thật xa, có một Thung lũng Cầu Vồng, nơi những dải màu rực rỡ chạm đất, và ai đến được đó sẽ tìm thấy một viên đá may mắn. Một ngày nọ, sau khi nghe bà kể về một con đường mòn cổ xưa dẫn sâu vào rừng, trái tim An đập rộn ràng. Cô bé quyết định: mình sẽ đi tìm Thung lũng Cầu Vồng.
Bình minh vừa ló dạng, An chuẩn bị một túi bánh, một chai nước và chiếc la bàn nhỏ mà bố tặng. Với tâm trạng vừa háo hức vừa chút lo lắng, An tạm biệt chú chó Mực và bắt đầu hành trình. Con đường mòn dẫn vào rừng sâu hun hút, cây cối cao vút che khuất ánh nắng. An đi qua những cây cổ thụ có rễ lớn như những con trăn khổng lồ, những dòng suối nhỏ róc rách chảy qua những phiến đá rêu phong. Cô bé gặp một chú sóc tinh nghịch đang chuyền cành, rồi một đàn bướm nhiều màu sắc bay lượn quanh những đóa hoa rừng dại. Cảnh vật thật đẹp, nhưng cũng có lúc An cảm thấy lạc lõng giữa sự bao la của thiên nhiên.
Đi được nửa đường, An gặp một bác cú mèo già nua đậu trên cành cây cao. Đôi mắt bác cú sáng quắc nhìn An. "Cháu bé đi đâu mà một mình thế này?" bác hỏi. An kể về ước mơ tìm Thung lũng Cầu Vồng. Bác cú lắc đầu: "Đường đi khó khăn lắm, có cả những con sông rộng và những ngọn đồi sương mù. Nhiều người đã bỏ cuộc giữa chừng." An buồn bã, nhưng rồi cô bé siết chặt tay, nhớ lời bố dặn: "Đừng bao giờ từ bỏ ước mơ của mình, con nhé!". Bác cú mỉm cười và chỉ cho An một con đường tắt qua khu rừng trúc, dặn dò phải cẩn thận với tiếng vang vọng của núi.
Ngày tiếp theo, An phải vượt qua một con sông bằng cách tìm một thân cây đổ làm cầu. Sau đó là những ngọn đồi dốc trượt, sương mù dày đặc khiến tầm nhìn hạn chế. Có lúc An vấp ngã, quần áo lấm lem bùn đất, nhưng nghĩ đến Thung lũng Cầu Vồng rực rỡ, cô bé lại đứng dậy. Bỗng, từ phía xa, một ánh sáng lấp lánh hiện ra. An chạy nhanh hơn, vượt qua hàng cây cuối cùng. Trước mắt An là một khung cảnh đẹp đến ngỡ ngàng: một thung lũng rộng lớn, nơi hàng trăm dải cầu vồng đang chạm đất, tạo nên một biển màu lấp lánh huyền ảo. Giữa thung lũng, một viên đá trong suốt đang tỏa ra ánh sáng dịu nhẹ. An đã đến được Thung lũng Cầu Vồng!
An nhẹ nhàng nhặt viên đá may mắn lên. Viên đá lấp lánh trong tay cô bé, không chỉ đẹp mà còn chứa đựng cả một hành trình đầy nỗ lực và kiên trì. An không chỉ tìm thấy viên đá, mà còn tìm thấy sự dũng cảm trong chính mình. Cô bé đã học được rằng, dù con đường có khó khăn đến mấy, nếu có ý chí và niềm tin, mọi ước mơ đều có thể trở thành hiện thực. An trở về làng, mang theo viên đá may mắn và một trái tim đầy ắp những câu chuyện về cuộc phiêu lưu của mình, mãi mãi là niềm tự hào của cô bé tò mò dưới chân núi.
Trong căn gác mái cũ kỹ của ông bà, có một chiếc đồng hồ quả lắc đã bạc màu theo thời gian. Mặt đồng hồ bằng đồng đã hoen gỉ, kim chỉ giờ và phút ngừng quay từ rất lâu rồi. Cậu bé Minh, một người yêu thích những món đồ cổ, thường xuyên lên thăm chiếc đồng hồ này. Với Minh, chiếc đồng hồ không chỉ là một vật trang trí, mà còn ẩn chứa những câu chuyện bí ẩn của quá khứ.
Một buổi chiều mưa tầm tã, Minh đang ngồi ngắm chiếc đồng hồ thì bỗng nhiên, một ánh sáng xanh nhạt lóe lên từ bên trong. Minh dụi mắt, không tin vào điều mình thấy. Rồi, một tiếng "tíc tắc" rất nhỏ vang lên, chiếc kim giây cũ kỹ bỗng bắt đầu chuyển động, chậm rãi nhưng chắc chắn. Minh giật mình, chạm tay vào mặt đồng hồ. Ngay lập tức, một cảm giác ấm áp lan tỏa, và một giọng nói trầm ấm, du dương vang lên trong đầu Minh: "Chào cháu, ta là Đồng Hồ Thời Gian. Ta có thể kể cho cháu nghe mọi câu chuyện đã đi qua..."
Minh vô cùng kinh ngạc nhưng cũng tràn đầy phấn khích. Cậu bé hỏi: "Ông có thể kể cho cháu nghe về ngày xưa của ông bà không ạ?" Chiếc đồng hồ khẽ rung lên. Một dòng ký ức như thước phim hiện ra trong tâm trí Minh: hình ảnh ông bà Minh thời trẻ, cùng nhau chăm sóc khu vườn, cùng nhau vượt qua những khó khăn. Chiếc đồng hồ đã chứng kiến tất cả. Minh hỏi về những câu chuyện khác: về ngôi làng khi còn hoang sơ, về những trò chơi dân gian mà cậu chưa từng biết. Mỗi lần Minh hỏi, chiếc đồng hồ lại kể một câu chuyện bằng những hình ảnh sống động và cảm xúc chân thực.
Minh nhận ra chiếc đồng hồ không chỉ biết kể chuyện mà còn giúp cậu bé hiểu rõ hơn về quá khứ, về những người thân yêu và những giá trị truyền thống. Cậu bé bắt đầu chia sẻ câu chuyện của mình với bạn bè. Các bạn ai cũng muốn đến nhà Minh để nghe Đồng Hồ Thời Gian kể chuyện. Thậm chí, có lần một bạn bị lạc mất chú cún cưng, Minh đã hỏi chiếc đồng hồ. Chiếc đồng hồ đã "nhớ lại" hình ảnh chú cún chơi đùa gần bờ sông và giúp các bạn tìm thấy chú cún an toàn. Sức mạnh của chiếc đồng hồ đã mang lại niềm vui và giúp đỡ nhiều người.
Minh nhận ra, sức mạnh lớn nhất của chiếc đồng hồ không chỉ là kể chuyện, mà là kết nối mọi người với quá khứ, giúp họ hiểu và trân trọng những gì đang có. Thời gian trôi qua, chiếc đồng hồ vẫn đều đặn kể chuyện cho Minh và bạn bè. Minh giữ bí mật về phép thuật này, nhưng cậu bé luôn dùng những câu chuyện mà chiếc đồng hồ kể để giúp mọi người thêm yêu thương, đoàn kết. Chiếc đồng hồ cũ kỹ không còn là một vật vô tri nữa, nó đã trở thành một kho tàng tri thức và tình cảm, là người bạn thân thiết, thầm lặng của Minh, giúp cậu bé hiểu rằng mỗi đồ vật, mỗi khoảnh khắc đều chứa đựng một câu chuyện đáng giá.
Trong một khu rừng già nằm sâu trong núi, có một thế giới mà cây cối và muôn loài động vật có thể giao tiếp với nhau bằng một thứ ngôn ngữ đặc biệt, chỉ những ai có trái tim thật sự trong sáng mới có thể hiểu được. Ở đó, có một cây Sồi cổ thụ được gọi là "Sồi Thông Thái", đã chứng kiến hàng trăm năm lịch sử của rừng. Và ở chân cây Sồi là Hang Thỏ - nơi sinh sống của gia đình Thỏ Trắng, gồm Thỏ Mẹ hiền lành và ba chú thỏ con tinh nghịch: Tí, Tồ và Tí Nị.
Một ngày nọ, một tin tức đáng sợ lan truyền khắp khu rừng: "Phù Thủy Sương Mù" đã trở lại. Mụ phù thủy độc ác này có thể dùng phép thuật để biến nước suối thành bùn, làm cây cối héo úa, và khiến chim chóc không thể cất tiếng hót. Cả khu rừng chìm trong lo lắng. Chú chim Sơn Ca bay đến báo tin cho Sồi Thông Thái. Sồi già khẽ rung lá, nói bằng giọng trầm ấm: "Chúng ta phải đoàn kết. Chỉ có sự đoàn kết mới đẩy lùi được Phù Thủy Sương Mù."
Các loài vật bắt đầu họp bàn. Thỏ Trắng, đại diện cho những loài vật nhỏ bé, đề xuất: "Chúng ta cần tìm ra viên Đá Mặt Trời ẩn giấu trong Hang Rắn. Chỉ có ánh sáng của nó mới xua tan được sương mù của phù thủy." Nghe đến Hang Rắn, các loài vật khác đều e ngại vì nơi đó rất nguy hiểm. Nhưng Tí, chú thỏ con dũng cảm nhất, xung phong đi cùng Chú Cáo nhanh nhẹn và Chú Gấu mạnh mẽ. Sồi Thông Thái dặn dò: "Hãy lắng nghe tiếng nói của rừng, các con sẽ tìm thấy con đường."
Cuộc hành trình của Tí, Cáo và Gấu đầy gian nan. Họ phải vượt qua đầm lầy lún, né tránh những tảng đá rơi, và đặc biệt là sự cảnh giác của những con Rắn độc. Có lúc Cáo suýt rơi xuống vách đá, Tí đã dùng chính những chiếc tai thỏ dài của mình để bám vào cành cây kéo Cáo lên. Khi đến được Hang Rắn, họ thấy viên Đá Mặt Trời đang bị một con Rắn khổng lồ canh giữ. Chú Gấu dùng sức mạnh đẩy tảng đá chắn lối, Cáo dùng sự nhanh nhẹn đánh lạc hướng con Rắn, còn Tí, với thân hình nhỏ bé, luồn lách vào bên trong và lấy được viên Đá Mặt Trời.
Mang viên đá trở về, ánh sáng từ nó đã xua tan lớp sương mù của phù thủy, khiến mụ ta phải bỏ chạy. Khu rừng lại bừng sáng, chim chóc hót vang, suối chảy trong veo. Các loài vật vui mừng khôn xiết. Qua biến cố này, họ đã học được một bài học sâu sắc: dù nhỏ bé hay to lớn, mỗi loài vật đều có vai trò riêng. Sự đoàn kết và lòng dũng cảm đã giúp họ vượt qua mọi hiểm nguy. Tí, chú thỏ con nhỏ bé, đã trở thành anh hùng của khu rừng. Từ đó, các loài vật trong rừng sống hòa thuận, yêu thương nhau hơn, và luôn nhớ lời dạy của Sồi Thông Thái: "Đoàn kết là sức mạnh."
Trong lớp học 3A thân thương, nơi những tiếng cười, tiếng nói và những nét chữ nguệch ngoạc của học sinh vẫn vang vọng mỗi ngày, có một nhân chứng thầm lặng mà ít ai để ý: đó là chiếc bảng đen cũ kỹ. Chiếc bảng không có chân, không có tay, nhưng nó "nhìn" và "nghe" được tất cả. Với nó, mỗi ngày học là một câu chuyện.
Một buổi sáng thứ Tư, ngày mà tôi (chiếc bảng đen) vẫn nhớ rõ, cô giáo Lan bước vào lớp với vẻ mặt hơi buồn. Tôi "thấy" đôi mắt cô hơi đỏ, và "nghe" tiếng thở dài nhẹ của cô trước khi bắt đầu bài giảng. Cả lớp, như thường lệ, vẫn ồn ào. Các bạn nhỏ thì thầm, có bạn vẽ hình lên mặt bàn, có bạn lén đọc truyện tranh dưới hộc bàn. Cô Lan cố gắng giữ bình tĩnh, nhưng dường như tiếng nói của cô bị lấn át bởi những tiếng động khác.
Tôi "cảm thấy" một sự thất vọng nhỏ trong không khí. Tôi "biết" cô Lan đã dành cả đêm để chuẩn bị bài giảng về những loài cây quý hiếm. Tôi "thấy" tay cô run nhẹ khi cầm viên phấn, viết lên tôi những dòng chữ rõ ràng nhưng dường như ít ai thực sự chú ý. Tôi "thấy" bạn Tuấn, cậu bé hiếu động nhất lớp, đang lén chọc bạn Mai ở bàn trên. Tôi "nghe" tiếng cười khúc khích của các bạn khi cô quay lưng viết.
Nhưng rồi, một điều bất ngờ xảy ra. Bạn Hương, cô bé ít nói nhất lớp, bỗng đứng dậy. "Thưa cô, chúng ta hãy trật tự để cô giảng bài ạ!" Giọng Hương nhỏ, nhưng đủ để khiến cả lớp im lặng. Các bạn nhìn Hương ngạc nhiên, rồi nhìn cô Lan. Cô Lan nở một nụ cười ấm áp, dù vẫn còn chút buồn. Tôi "thấy" bạn Tuấn cúi gằm mặt xuống, còn bạn Mai thì ngừng vẽ. Giờ học sau đó trở nên trật tự hơn rất nhiều. Các bạn lắng nghe cô giảng, ghi chép cẩn thận. Tôi "thấy" những nét chữ của cô trên tôi trở nên tự tin hơn, và "cảm nhận" được niềm vui trở lại trong ánh mắt cô.
Kết thúc buổi học, cô Lan cảm ơn cả lớp, đặc biệt là bạn Hương. Tôi "thấy" nụ cười của cô rạng rỡ hẳn lên. Dù tôi chỉ là một chiếc bảng đen, nhưng tôi "hiểu" rằng, chỉ một lời nói nhỏ, một hành động đúng lúc cũng có thể thay đổi cả một bầu không khí. Ngày hôm đó, tôi không chỉ chứng kiến một buổi học, mà còn chứng kiến sự trưởng thành của các bạn nhỏ và sức mạnh của sự tôn trọng. Từ đó, mỗi khi có bạn nào mất trật tự, tôi lại "nhớ" về ngày hôm đó, và thầm mong các bạn luôn biết lắng nghe, để mỗi giờ học đều là những câu chuyện đẹp. Tôi vẫn ở đây, thầm lặng chứng kiến và ghi lại những câu chuyện của lớp 3A thân yêu.
Long là một cậu bé sống ở một ngôi làng nhỏ dưới chân núi, nơi những ngọn núi cao vút chạm tới bầu trời xanh thẳm. Điều mà Long ước ao nhất không phải là có nhiều đồ chơi hay bánh kẹo, mà là được một lần bay lượn trên bầu trời, như những chú đại bàng dũng mãnh mà cậu thường thấy trên đỉnh núi. Ước mơ đó lớn lao đến mức nhiều người lớn trong làng chỉ cười xòa, cho rằng đó là điều không tưởng.
Long không nản lòng. Cậu bé bắt đầu hành trình thực hiện ước mơ của mình bằng cách quan sát những chú đại bàng. Mỗi ngày, Long lại trèo lên một vách đá nhỏ gần nhà, dùng ống nhòm tự chế để ngắm nhìn những chú đại bàng sải cánh. Cậu ghi chép tỉ mỉ cách chúng lượn vòng, cách chúng săn mồi, cách chúng đón gió. Cậu còn tự mình làm những chiếc diều đủ kích cỡ, thử nghiệm cách chúng bay lên, hạ xuống. Nhiều lần diều bị đứt dây, Long buồn lắm, nhưng cậu vẫn kiên trì. "Mình phải hiểu gió," Long tự nhủ.
Một buổi chiều nọ, khi đang ngồi trên vách đá, Long nhìn thấy một chú đại bàng nhỏ bị thương, rơi xuống một khe núi hiểm trở. Không chần chừ, Long dũng cảm trèo xuống, dùng hết sức để đưa chú đại bàng về nhà chăm sóc. Cậu dùng những lá thuốc mà bà chỉ dạy để đắp vào vết thương của chú chim, cho chú ăn những con cá nhỏ mà mình bắt được. Dần dần, chú đại bàng hồi phục. Long đặt tên cho chú là "Phong", nghĩa là gió.
Phong và Long trở thành đôi bạn thân thiết. Phong dạy Long về những luồng gió, về cách tận dụng sức gió để bay cao. Long kể cho Phong nghe về ước mơ của mình. Một ngày nọ, khi vết thương của Phong đã lành hẳn, Long quyết định thực hiện ước mơ lớn nhất của mình. Cậu đã dành nhiều tháng để chế tạo một bộ cánh bằng tre và vải bạt, dựa trên những gì mình đã học được từ đại bàng Phong và những chiếc diều. Bộ cánh trông có vẻ thô sơ, nhưng đó là thành quả của bao nhiêu công sức và niềm tin.
Dưới sự chứng kiến của Phong và những con vật nhỏ trong rừng, Long đứng trên đỉnh vách đá cao nhất. Cậu hít thật sâu, cài chặt bộ cánh vào lưng, rồi nhảy vút xuống. Gió rít qua tai, và Long cảm thấy mình đang rơi tự do. Nhưng rồi, nhờ vào sự am hiểu về gió và sự điều chỉnh khéo léo, bộ cánh của Long bắt đầu nâng cậu lên. Long bay! Cậu không bay cao như đại bàng Phong, nhưng cậu đang bay lượn trên bầu trời, ngắm nhìn ngôi làng và những ngọn núi từ trên cao. Phong bay cạnh Long, tạo nên một khung cảnh tuyệt đẹp.
Ước mơ của Long đã thành hiện thực. Cậu bé đã học được rằng, không có ước mơ nào là quá lớn nếu ta có đủ kiên trì và lòng dũng cảm để theo đuổi nó. Từ đó, Long không chỉ là cậu bé Long của làng nhỏ nữa, mà là cậu bé đã bay được cùng đại bàng. Cậu trở về, mang theo câu chuyện truyền cảm hứng cho tất cả mọi người, rằng hãy tin vào ước mơ của mình, hãy nỗ lực hết mình, và đôi khi, một chút lòng tốt cũng có thể mở ra những cánh cửa kỳ diệu.
Xem thêm:
Một dàn ý rõ ràng sẽ giúp câu chuyện trở nên logic, hấp dẫn và giàu cảm xúc hơn. Hy vọng những hướng dẫn trên sẽ hỗ trợ các em tự tin hoàn thiện bài văn kể chuyện sáng tạo của mình.
Bài viết có hữu ích với bạn không?
Có
Không
Cám ơn bạn đã phản hồi!