1. Mở bài
Ví dụ: “Trong khu vườn nhỏ của nhà em có nhiều loại cây, nhưng em thích nhất là cây xoài do ông em trồng. Cây xoài ấy không chỉ cho quả vàng ngọt mà còn gắn liền với biết bao kỷ niệm tuổi thơ em.”
2. Thân bài
Miêu tả cụ thể – sinh động từng bộ phận của cây, rồi chuyển sang hoạt động và cảm xúc gắn liền với cây.
a. Miêu tả bao quát
Gợi ý: “Cây mít nhà em cao hơn mái nhà, thân to, vỏ sần sùi, tán lá rộng, đứng sừng sững như một người khổng lồ giữa vườn.”
b. Miêu tả chi tiết từng phần
Gợi ý:
c. Kể lại hoạt động, kỷ niệm gắn với cây
Ví dụ: “Mỗi khi mít chín, ông lại gọi em ra phụ. Ông trèo lên thang hái, còn em đứng dưới hứng. Tiếng quả rơi ‘bộp’ xuống cỏ khiến em cười khanh khách.”
d. Cảm xúc, suy nghĩ
3. Kết bài
Nêu lại tình cảm của em dành cho cây, khẳng định ý nghĩa của cây trong đời sống hoặc trong lòng em.
Cách viết kết bài tự nhiên:
Bài văn mẫu số 1 (ngắn)
Trong khu vườn nhà em, cây xoài trước sân là cây em yêu thích nhất. Mỗi mùa hè, cây lại cho những chùm quả vàng ươm, thơm ngọt khiến ai nhìn cũng thấy thích.
Cây xoài đã được trồng từ rất lâu, thân to, sần sùi, vỏ nâu xám. Tán cây rộng, vươn ra như chiếc ô khổng lồ che bóng mát cả góc sân. Lá xoài dài, xanh đậm, khi còn non có màu nâu đỏ. Đến mùa hoa, những chùm hoa xoài nhỏ li ti, màu vàng nhạt, hương thơm nhẹ nhàng bay khắp vườn. Rồi hoa đậu thành quả. Quả xoài lúc đầu xanh non, to dần rồi chuyển sang vàng óng. Khi chín, quả tỏa hương thơm ngọt, thịt mềm và mọng nước. Em thích nhất là được cùng mẹ hái xoài. Mẹ trèo lên bậc thang, em đứng dưới đỡ giỏ. Mỗi lần xoài rụng, em reo lên vì vui sướng. Những trái xoài chín được mẹ gọt cho em ăn, vị ngọt xen lẫn chút chua nhẹ khiến em nhớ mãi.
Cây xoài không chỉ cho quả ngon mà còn là nơi che mát cho em học bài, chơi với bạn. Mỗi mùa hè, chỉ cần nhìn những tán lá rung rinh trong gió, nghe tiếng chim hót trên cành, em lại thấy lòng mình bình yên và yêu cây xoài hơn bao giờ hết.
Bài văn mẫu số 2 (dài)
Trong khu vườn phía sau nhà, cây xoài cổ thụ là “người bạn tuổi thơ” thân thiết của em. Cây được ông nội trồng từ khi bố còn nhỏ, đến nay đã hơn hai mươi năm tuổi. Dù thời gian trôi qua, cây vẫn tươi tốt, vững vàng như một người canh giữ ký ức.
Cây xoài cao hơn mái nhà, thân to, vỏ cây xù xì màu nâu sậm. Rễ cây lớn, nổi lên mặt đất như những con rắn khổng lồ, uốn lượn quanh gốc. Tán cây xòe rộng, lá sum suê, mùa hè đứng dưới gốc cây cảm thấy mát rượi. Lá xoài dài, nhọn, xanh bóng; khi gió thổi, lá va vào nhau tạo tiếng xào xạc như lời thì thầm. Mỗi độ tháng ba, hoa xoài nở rộ, kết thành từng chùm vàng nhạt, nhỏ li ti như bụi nắng. Hương hoa nhẹ nhàng, thoảng qua trong gió. Rồi hoa rụng, thay vào đó là những quả xoài non xanh mướt. Em thích ngắm những chùm xoài lấp ló sau lá, lắc lư theo gió. Đến tháng sáu, quả chuyển vàng, căng mọng, tỏa hương ngọt ngào.
Hái xoài là niềm vui lớn nhất của em. Mỗi lần đến mùa, cả nhà lại rộn ràng. Ba mang thang, mẹ chuẩn bị giỏ, còn em đứng dưới hò reo. Tiếng cành cây rung, tiếng xoài rơi xuống thảm cỏ nghe “bộp” thật vui tai. Mẹ lựa những quả chín nhất, gọt ra, miếng xoài vàng óng ánh, thơm lừng. Vị xoài ngọt dịu, mát lành tan trên đầu lưỡi khiến em thích mê. Có lần, em cùng bạn ngồi dưới gốc xoài, vừa ăn vừa kể chuyện. Nắng xuyên qua kẽ lá, chiếu lên tóc vàng hoe, lên những giọt mồ hôi lấp lánh. Dưới bóng xoài, tuổi thơ em cứ thế lớn lên.
Cây xoài không chỉ cho trái ngon mà còn dạy em biết yêu thiên nhiên, biết trân trọng những gì giản dị quanh mình. Mỗi khi nhìn cây đứng sừng sững giữa vườn, em thấy lòng mình nhẹ nhõm. Em tự nhủ sau này sẽ chăm sóc cây thật tốt, để mỗi mùa hè, hương xoài ngọt ngào vẫn bay khắp góc sân tuổi thơ.
Bài văn mẫu số 1 (ngắn)
Sau nhà em có một cây ổi sai trĩu quả quanh năm. Đó là cây ổi do ông trồng từ hồi em mới học mẫu giáo.
Cây ổi không cao lắm, tán rộng, lá xanh đậm, mặt trên nhẵn bóng. Thân cây màu nâu nhạt, sần sùi. Hoa ổi nhỏ, màu trắng tinh khôi, có nhiều nhụy vàng li ti. Mỗi khi hoa nở, ong và bướm kéo đến đông vui. Rồi hoa tàn, quả ổi xuất hiện, lớn dần theo từng ngày. Khi còn non, ổi xanh cứng, vỏ nhẵn; khi chín, chuyển sang vàng, mùi thơm nhẹ lan tỏa. Mỗi lần hái ổi, em thường leo lên cành, cảm giác rất thích. Quả ổi chín có vị ngọt mát, giòn tan. Mẹ thường dùng ổi làm sinh tố hoặc cắt lát trộn muối ớt cho cả nhà ăn.
Em yêu cây ổi lắm. Cây không chỉ cho trái ngọt mà còn là góc vui chơi quen thuộc. Dưới gốc ổi, em và bạn từng ngồi học bài, nghe tiếng chim hót, ngửi mùi lá ổi thoang thoảng – cảm giác ấy thật yên bình và khó quên.
Bài văn mẫu số 2 (dài)
Cây ổi trong vườn là niềm tự hào của cả nhà em. Mỗi mùa ổi chín, hương thơm lan tỏa khắp sân, thu hút cả lũ trẻ hàng xóm đến chơi.
Cây ổi không cao lắm, nhưng tán xòe rộng, cành đan xen nhau như chiếc ô xanh mát. Lá ổi màu xanh sẫm, dày, sờ vào thấy ram ráp, khi vò nát tỏa mùi thơm đặc trưng. Thân cây màu nâu, vỏ bong từng mảng, lộ lớp gỗ vàng nhạt bên trong. Mùa hoa ổi đến, cả cây phủ trắng những bông hoa nhỏ, cánh mỏng manh, nhụy vàng li ti. Rồi hoa rụng, để lại quả non tròn trĩnh. Khi còn xanh, quả có lớp phấn mỏng, vỏ nhẵn. Lớn dần, quả ngả vàng, hương thơm dìu dịu lan xa. Sáng sớm, em thường ra vườn, ngẩng đầu nhìn những chùm quả treo lủng lẳng, cảm thấy vui lạ. Có hôm, ba trèo lên hái, mẹ đứng dưới đỡ, còn em cầm rổ hứng. Quả ổi rơi “bụp” vào lòng rổ, tiếng nghe thật vui tai. Mẹ rửa sạch, cắt miếng, rắc chút muối ớt. Miếng ổi giòn tan, vị ngọt thanh hòa với chút cay nơi đầu lưỡi khiến em thích mê.
Dưới gốc ổi là góc vui chơi quen thuộc. Em từng cùng bạn chơi trốn tìm, nằm đọc truyện, nghe tiếng lá xào xạc trong gió. Những buổi trưa hè, bóng ổi đổ dài, che mát cả khoảng sân. Cây ổi cho em trái ngọt, cho bóng mát và cả những kỷ niệm trong veo của tuổi thơ. Em hứa sẽ chăm sóc cây thật tốt để mùa nào cũng có những trái ổi thơm ngon dành cho cả nhà.
Bài văn mẫu số 1 (ngắn)
Trong vườn nhà ông bà ngoại có một cây mít rất to, năm nào cũng sai trĩu quả. Mỗi khi về quê, em lại chạy ngay ra gốc mít để ngắm nhìn và ngửi mùi thơm đặc trưng của quả chín.
Cây mít cao, tán lá rậm rạp, xanh đậm. Thân cây to, vỏ xù xì, nâu sậm. Những quả mít to bằng cái phích nước, treo lủng lẳng từ thân đến tận gốc. Quả mít non màu xanh, gai nhọn, còn mít chín chuyển sang vàng nhạt, tỏa mùi hương thơm ngọt ngào. Khi ông bổ quả mít ra, mùi thơm lan khắp sân. Những múi mít vàng ươm, dày thịt, ngọt lịm. Em thích nhất là được phụ ông tách múi, tay dính nhựa mít nhưng lòng lại thấy vui. Ông bảo: “Ăn mít ngọt, nhớ công người trồng.” Em gật đầu, thấy trong từng trái mít có tình thương và công sức của ông bà.
Cây mít không chỉ cho quả ngon mà còn gắn liền với tuổi thơ em – nơi em từng leo lên ngồi học, nghe tiếng chim hót và mùi đất ấm quanh gốc. Mỗi khi nghĩ đến quê, hình ảnh cây mít lại hiện ra đầu tiên, thân thuộc như một phần ký ức không thể nào quên.
Bài văn mẫu số 2 (dài)
Trong khu vườn sau nhà, cây mít là niềm tự hào của ông bà ngoại em. Cây đã hơn mười năm tuổi, thân to đến mức hai người ôm mới xuể, tán lá che mát cả một khoảng sân rộng. Mỗi mùa mít chín, hương thơm lan tỏa khắp vườn, khiến lũ trẻ con trong xóm cứ nhao nhao chạy đến xem.
Thân cây mít màu nâu sậm, vỏ sần sùi, nứt nẻ như những vết chân chim của thời gian. Lá mít to, dày, màu xanh đậm, sờ vào thấy nhẵn bóng. Khi trời nắng, bóng cây mít rợp cả sân, ông bà thường ngồi dưới gốc nghỉ ngơi, uống trà. Hoa mít không đẹp như hoa hồng, hoa lan, nhưng lại mộc mạc và ẩn hiện ở thân cây. Khi hoa tàn, quả mọc ra, bám chặt vào thân như những em bé đu mình. Mỗi quả to dần, gai nhọn chuyển từ xanh sang vàng. Khi mít chín, mùi thơm nức mũi, lan cả vào trong nhà. Ông thường dùng con dao lớn, cắt mít ra cẩn thận. Mỗi nhát dao bổ xuống, từng múi mít vàng ươm hiện ra, hạt mít tròn, nhựa dính khắp tay. Em cười khúc khích khi thấy ông cũng phải lau mồ hôi vì nhựa dính quá nhiều. Múi mít ngọt như mật, thơm đậm đà, ăn một miếng mà hương vị còn vương mãi nơi đầu lưỡi.
Mỗi mùa mít chín là một mùa vui. Ông hái mít chia cho hàng xóm, trẻ con được ăn no nê. Bà mang một phần làm mứt, phần khác phơi khô để dành. Có hôm, em cùng bà ngồi nhặt hạt mít đem luộc, mùi thơm dậy lên quyện cùng tiếng cười giòn tan của hai bà cháu. Em nhớ nhất buổi chiều hè, trời trong xanh, gió lùa qua tán mít, tiếng lá xào xạc hòa cùng tiếng ve kêu. Ông kể rằng cây mít này được ông trồng từ ngày ba em còn nhỏ. Từ đó, cây lớn lên cùng năm tháng, cho trái ngọt như tình yêu ông bà dành cho con cháu.
Cây mít không chỉ là bóng mát, là trái ngon, mà còn là chứng nhân của bao mùa hè tuổi thơ. Mỗi lần nhớ quê, hình ảnh đầu tiên hiện về trong tâm trí em luôn là cây mít già đứng lặng giữa vườn – bền bỉ, ấm áp và đầy tình thương.
Bài văn mẫu số 1 (ngắn)
Vào mỗi mùa hè, quê em lại đỏ rực bởi những chùm vải chín mọng. Trong số đó, cây vải nhà bà nội là cây mà em yêu thích nhất.
Cây vải cao lớn, thân cây màu nâu sẫm, lá xanh bóng. Khi mùa vải đến, cành nào cũng trĩu quả, cong oằn xuống. Quả vải nhỏ, vỏ sần, màu đỏ tươi. Bên trong là cùi trắng trong, ngọt mát, hạt đen nhánh. Mỗi lần về quê, em cùng anh trai hái vải, tiếng cười vang khắp vườn. Bà nội ngồi dưới hiên, cười hiền hậu nhìn chúng em ăn vải. Mùi vải thơm ngọt, dính cả lên tay. Mẹ bảo: “Vải là đặc sản quê con đấy.” Em tự hào lắm.
Mỗi mùa vải chín là mùa của niềm vui. Cây vải không chỉ cho quả ngon mà còn gắn với tuổi thơ của em – những buổi trưa râm ran tiếng ve, mùi hoa vải thoang thoảng trong gió, và ánh mắt hiền từ của bà nội bên hiên nhà.
Bài văn mẫu số 2 (dài)
Quê ngoại em nổi tiếng với những đồi vải bạt ngàn. Mỗi khi đến tháng sáu, đồi vải chín đỏ rực như được khoác tấm áo mới. Trong đó, cây vải giữa sân nhà ngoại là cây em yêu nhất, bởi nó gắn với biết bao kỷ niệm tuổi thơ.
Cây vải cao chừng tám mét, thân xù xì, rễ lớn nổi hẳn lên mặt đất. Tán cây rộng, lá sum suê, mỗi cành vươn ra đỡ hàng chục chùm quả. Hoa vải nhỏ li ti, màu trắng ngà, tỏa hương nhẹ. Đến mùa quả, cây vải rực rỡ vô cùng. Quả vải khi còn non có màu xanh, lớn dần rồi chuyển hồng nhạt, đến khi chín hẳn thì đỏ sậm. Những chùm quả treo lủng lẳng, nặng trĩu khiến cành cây như cúi đầu chào đất. Mỗi lần về thăm ngoại, em lại trèo lên cây hái vải. Tay cầm giỏ, chân bám chặt cành, em khéo léo ngắt từng chùm. Ngoại đứng dưới gọi: “Cẩn thận kẻo ngã đấy cháu ơi!” Tiếng cười vang khắp vườn. Quả vải chín mọng, bóc vỏ ra thấy lớp cùi trắng tinh, mọng nước. Cắn một miếng, vị ngọt lan tỏa, mát lạnh.
Buổi chiều, cả nhà ngồi dưới gốc vải ăn quả, trò chuyện rôm rả. Ông kể rằng cây vải này đã có hơn hai mươi năm tuổi, do chính ông trồng. Năm nào cũng cho quả sai, ông thường hái đem biếu hàng xóm và gửi cho con cháu ở xa. Cây vải không chỉ là cây ăn quả, mà còn là niềm tự hào của ông bà, là tình thương gửi gắm cho con cháu.
Mỗi lần nhìn cây vải, em lại nhớ đến tiếng ve, mùi vải chín, tiếng cười giòn tan trong nắng hè. Với em, cây vải là biểu tượng của quê hương – giản dị, ngọt ngào và chứa đựng biết bao yêu thương.
Bài văn mẫu số 1 (ngắn)
Trong vườn nhà bà ngoại, có một cây nhãn lâu năm mà em rất yêu thích. Mỗi mùa hè, cây lại sai trĩu quả, tỏa hương ngọt lịm khắp sân.
Cây nhãn cao, tán lá rộng, lá xanh đậm, dày và bóng. Hoa nhãn nhỏ li ti, màu vàng nhạt, hương nhẹ thoang thoảng. Khi hoa rụng, quả nhãn mọc thành từng chùm, tròn trịa, vỏ nâu sáng. Lúc quả chín, bóc lớp vỏ ra thấy cùi trắng trong, thơm dịu, vị ngọt thanh mát. Em thích nhất là được trèo lên cây hái nhãn cùng anh trai, vừa hái vừa cười nói rộn ràng. Mỗi lần bóc nhãn ăn, hạt đen nhánh trơn bóng như hạt ngọc.
Cây nhãn không chỉ cho quả ngọt mà còn là nơi lưu giữ những kỷ niệm của tuổi thơ em. Mỗi lần về quê, nhìn cây nhãn sum suê giữa nắng hè, em lại thấy lòng mình yên bình và hạnh phúc.
Bài văn mẫu số 2 (dài)
Quê ngoại em có rất nhiều cây ăn quả, nhưng em thích nhất vẫn là cây nhãn to giữa vườn. Mỗi khi hè về, cây lại trĩu quả, tỏa hương ngọt ngào, thu hút ong bướm bay về rộn rã.
Cây nhãn cao gần bằng mái nhà, thân màu nâu sẫm, vỏ sần sùi, gốc rễ to nổi lên như những con rắn uốn lượn. Tán cây tròn, lá xanh dày, cành đan vào nhau tạo thành bóng mát rộng lớn. Mùa xuân, hoa nhãn nở rộ, nhỏ xíu, màu vàng nhạt, tỏa hương thơm nhẹ như mùi mật ong. Khi hoa tàn, quả nhãn bắt đầu lớn dần. Mỗi chùm quả có hàng chục trái, lủng lẳng trên cành như những chiếc đèn nhỏ. Đến tháng bảy, quả chuyển sang nâu nhạt, hương ngọt lan khắp vườn. Ông ngoại thường trèo lên hái, còn em đứng dưới đỡ giỏ. Tiếng quả rơi “bộp bộp” nghe thật vui tai. Mẹ mang nhãn bóc ra cho cả nhà ăn, cùi trắng trong, mềm và ngọt như mật. Mỗi lần cắn, vị ngọt lan khắp đầu lưỡi, khiến em chẳng muốn ngừng.
Cây nhãn còn là nơi em chơi đùa cùng bạn bè. Những buổi trưa nắng, cả đám ngồi dưới gốc cây chơi chuyền, nghe tiếng lá xào xạc, tiếng chim ríu rít. Có hôm trời mưa, những giọt nước rơi xuống lá, long lanh như pha lê. Cây nhãn không chỉ cho quả ngon, mà còn là người bạn che chở, gắn liền với bao ký ức tuổi thơ.
Mỗi lần về quê, nhìn cây nhãn rợp bóng, em lại thấy lòng mình dâng tràn niềm yêu thương. Em tự hứa sẽ chăm sóc, tưới nước cho cây thật tốt để năm nào cây cũng sai trái ngọt lành.
Bài văn mẫu số 1 (ngắn)
Nhà em có một cây cam được bố trồng từ ngày em còn nhỏ. Mỗi mùa cam chín, cả vườn lại rực lên màu vàng óng, trông thật đẹp mắt.
Cây cam cao vừa phải, cành vươn ra tứ phía, lá xanh mướt, dày và bóng. Hoa cam nhỏ, trắng tinh khôi, tỏa hương thơm dịu dàng. Khi hoa tàn, quả cam mọc ra, ban đầu còn xanh, rồi dần chuyển sang vàng tươi. Trái cam tròn, da hơi sần, bên trong mọng nước. Mẹ thường hái cam vắt nước cho cả nhà uống. Ly nước cam có màu vàng trong, vị ngọt thanh xen chút chua dịu khiến ai cũng thích.
Em yêu cây cam lắm, vì nó không chỉ cho quả ngon mà còn khiến sân nhà thêm rực rỡ. Mỗi sáng, nhìn ánh nắng chiếu lên những quả cam vàng, em lại thấy lòng mình vui lạ.
Bài văn mẫu số 2 (dài)
Trong vườn nhỏ trước nhà, cây cam là niềm tự hào của bố em. Cây được trồng từ khi em mới vào lớp 1, đến nay đã cao lớn và sai quả.
Cây cam thân nhỏ nhưng vững chắc, tán tròn, cành vươn đều. Lá cam xanh sẫm, viền lá hơi uốn cong. Mỗi khi trời nổi gió, lá lay động, phát ra âm thanh nhẹ nhàng. Hoa cam nở vào đầu mùa xuân, trắng muốt, năm cánh xòe ra, hương thơm lan khắp vườn. Khi hoa rụng, quả cam non xuất hiện, xanh non, lấm tấm chấm vàng. Càng lớn, quả càng căng mọng, rồi ngả dần sang vàng rực. Dưới nắng, từng trái cam lấp lánh như những chiếc đèn nhỏ treo trên cành.
Em thích nhất là buổi sáng cùng bố ra vườn hái cam. Bố chọn những quả vừa chín tới, tay xoay nhẹ là quả rời khỏi cành. Bên trong, múi cam căng tròn, mọng nước, mùi thơm dịu ngọt. Mẹ bóc cam, cho vào đĩa, cả nhà vừa ăn vừa nói chuyện vui vẻ. Vị cam ngọt thanh xen chút chua nhẹ, mát lạnh nơi đầu lưỡi. Bố bảo: “Cam chín là nhờ có con tưới mỗi ngày đấy.” Em nghe mà hạnh phúc vô cùng.
Cây cam không chỉ là niềm vui của gia đình em mà còn là bài học về sự chăm chỉ. Nhờ có bàn tay chăm bón, cây mới ra hoa, kết trái. Mỗi lần nhìn cây đong đưa trong nắng, em lại nhớ lời bố dặn: “Muốn hái quả ngọt, phải gieo bằng tình yêu.” Và em tin, cây cam sẽ mãi là người bạn thân thiết, gắn bó cùng tuổi thơ em.
Bài văn mẫu số 1 (ngắn)
Trong vườn nhà em có một cây bưởi trĩu quả quanh năm. Mỗi lần đi học về, em đều ngẩng đầu ngắm những quả bưởi to tròn treo lủng lẳng trên cành.
Cây bưởi cao chừng hai mét rưỡi, lá xanh đậm, dày và có mùi thơm nhẹ. Thân cây xù xì, gai nhọn tua tủa. Hoa bưởi trắng muốt, nhỏ xinh, hương thơm dịu dàng khiến ong bướm kéo đến từng đàn. Khi hoa tàn, quả bắt đầu lớn. Quả bưởi to, vỏ dày, khi chín ngả vàng, mùi hương tỏa ngọt ngào. Mẹ em thường bóc bưởi bày lên mâm cúng rằm, múi bưởi căng mọng, ngọt mát.
Cây bưởi không chỉ cho quả ngon mà còn gắn với những buổi trưa hè yên ả, khi em ngồi dưới gốc cây đọc sách, nghe tiếng lá xào xạc trong gió. Mỗi mùa thu về, hương hoa bưởi lại khiến lòng em xao xuyến lạ thường.
Bài văn mẫu số 2 (dài)
Trong vườn sau nhà, cây bưởi Diễn là cây mà cả nhà em đều yêu quý. Cây được ông nội trồng từ khi em chưa ra đời, đến nay đã hơn mười năm tuổi.
Cây bưởi cao gần ba mét, thân cây màu xám nâu, vỏ hơi nứt nẻ, cành xòe rộng. Lá bưởi dày, xanh sẫm, có mùi thơm đặc trưng. Vào mùa xuân, hoa bưởi nở rộ, trắng tinh khiết, năm cánh nhỏ xinh, nhụy vàng tươi. Hương hoa bưởi không nồng, mà thoang thoảng, dịu nhẹ, khiến ai đi ngang cũng dừng lại hít hà. Khi hoa rụng, quả bưởi dần hình thành, ban đầu chỉ bằng đầu ngón tay, rồi lớn dần theo từng ngày. Mỗi mùa thu, quả chín vàng ươm, vỏ căng bóng, tỏa hương ngọt mát.
Em thích nhất là mỗi lần cùng bố hái bưởi. Bố trèo lên cây, cẩn thận dùng kéo cắt từng cuống, còn em đứng dưới đỡ. Những quả bưởi nặng trĩu, tròn đầy rơi xuống giỏ nghe “bịch” một tiếng giòn. Mẹ mang vào nhà, tách từng múi, vị bưởi ngọt dịu, hơi the nơi đầu lưỡi, hương thơm thoang thoảng bay khắp gian bếp. Bố kể rằng: “Muốn bưởi ngon, phải chăm cây thật đều nước và bón đúng thời tiết.” Em nghe mà thấy thương công sức của bố.
Mỗi khi gió thu thổi qua, hương bưởi lại lan tỏa, khiến em nhớ quê hương, nhớ tuổi thơ gắn liền với mùi hương dịu dàng ấy. Cây bưởi không chỉ là cây ăn quả, mà còn là một phần ký ức – nơi chứa đựng bao yêu thương của gia đình em.
Bài văn mẫu số 1 (ngắn)
Sau nhà em có một bụi chuối xanh tốt quanh năm. Mỗi sáng, khi ánh nắng chiếu xuống, tàu lá chuối rung rinh trong gió trông thật đẹp mắt.
Thân chuối cao, màu xanh nhạt, trơn bóng, xếp thành từng bẹ lớn. Lá chuối to, mềm, xanh tươi, khi gió thổi nghe tiếng xào xạc vui tai. Giữa bụi chuối là buồng quả trĩu nặng. Quả chuối khi còn non màu xanh, cong cong, lớn dần và khi chín thì chuyển sang vàng óng. Mùi chuối chín ngọt ngào lan khắp vườn. Mẹ em thường hái chuối làm bánh, còn bà hay phơi khô để dành.
Em rất yêu bụi chuối này, bởi nó không chỉ cho trái ngon mà còn che bóng mát và làm đẹp thêm khu vườn nhỏ của gia đình em.
Bài văn mẫu số 2 (dài)
Trong vườn nhà, bụi chuối tiêu là góc thân thuộc nhất với em. Từ nhỏ, em đã quen nhìn tàu lá chuối đung đưa mỗi sớm và bóng chuối nghiêng dài trên mặt ao.
Bụi chuối mọc sát hàng rào, gồm nhiều cây con vươn quanh cây mẹ. Thân chuối tròn, cao hơn đầu người, màu xanh nhạt, mềm, có từng lớp bẹ ôm chặt nhau. Lá chuối to như cái quạt, xanh mướt, gân nổi rõ. Mỗi khi mưa, lá hứng giọt nước, rơi xuống nghe “tách tách” như khúc nhạc vui. Chuối ra hoa vào cuối mùa xuân, hoa chuối tím sẫm, cánh dày, rũ xuống, ẩn bên trong là những nải quả non xinh xắn. Theo thời gian, hoa rụng, chuối lớn dần, mỗi buồng có hàng chục quả, cong cong, đầu còn mang núm nhỏ. Khi chín, chuối vàng rực, hương thơm lan tỏa khắp vườn.
Bà em thường dùng chuối chín để làm bánh chuối hấp, mùi thơm ngọt ngào khiến em mê mẩn. Có hôm, bà kể: “Ngày xưa, nhà nghèo, chuối là món quà quý cho trẻ con đấy.” Nghe bà nói, em càng trân trọng hơn. Chuối không chỉ ngon mà còn nuôi sống biết bao thế hệ. Mỗi khi ra vườn, em lại ngắm bụi chuối, thấy lá mới mọc, hoa mới nở, lòng lại dâng tràn niềm vui.
Em yêu bụi chuối giản dị ấy. Nó là một phần tuổi thơ, gắn với mùi bánh, nụ cười bà và những ngày bình yên nơi quê nhà.
Bài văn mẫu số 1 (ngắn)
Trong vườn nhà ông bà có một cây na sai trĩu quả. Mỗi khi mùa na đến, em lại háo hức chờ được ăn những trái na ngọt lành.
Cây na không cao lắm, tán rộng, lá xanh thẫm, hình bầu dục. Hoa na nhỏ, màu vàng nhạt, thơm nhẹ. Quả na to bằng nắm tay, vỏ màu xanh nhạt, có nhiều mắt nhỏ li ti. Khi chín, vỏ na chuyển sang vàng, hương thơm lan tỏa, ruồi ong kéo đến vo ve. Bóc quả ra, bên trong là thịt trắng mềm, ngọt như mật, hạt đen bóng. Ông bảo: “Na chín tự nhiên mới ngon, không nên hái sớm.” Em nghe mà gật gù, càng thấy quý từng trái na.
Mỗi khi ăn na, em lại nhớ ông, nhớ khu vườn nhỏ với tiếng chim ríu rít và mùi na chín ngọt ngào lan khắp không gian.
Bài văn mẫu số 2 (dài)
Cây na trong vườn là niềm vui mỗi mùa hè của gia đình em. Mỗi khi quả na chín, mùi thơm dịu ngọt bay khắp góc vườn khiến ai đi qua cũng phải dừng lại ngắm nhìn.
Cây na cao khoảng hai mét, thân gầy nhưng dẻo dai, lá xanh mướt, mặt dưới hơi nhám. Hoa na nở vào đầu hè, nhỏ, vàng nhạt, mùi hương nhẹ nhàng. Khi hoa rụng, quả non xuất hiện, to dần theo thời gian. Quả na có nhiều múi, vỏ xù xì, nhìn gần giống lớp vảy cá. Đến khi chín, quả mềm, hương thơm lan xa. Em thường theo mẹ ra vườn hái na, tay cẩn thận vì quả dễ rụng. Khi bóc quả ra, lớp thịt trắng mịn, vị ngọt đậm đà khiến em thích thú.
Mỗi khi ăn na, em nhớ lời bà dặn: “Phải biết chăm cây, bón phân, bắt sâu, thì cây mới sai quả.” Nhờ công chăm sóc của bà, năm nào cây cũng trĩu cành. Có lần, em lỡ làm rơi một quả na chín, bà không mắng mà chỉ cười: “Cây cho con quả ngọt, con phải nhẹ tay.” Em hiểu đó là bài học về sự nâng niu, trân trọng thiên nhiên.
Cây na không chỉ cho quả ngon mà còn dạy em biết yêu quý lao động và cảm nhận hương vị của quê hương.
Bài văn mẫu số 1 (ngắn)
Ở góc vườn nhà em có một cây táo sai quả quanh năm. Dù trời nắng hay mưa, cây vẫn xanh tươi, lá rung rinh trong gió.
Thân cây táo nhỏ, màu nâu sẫm, gai nhọn tua tủa. Lá táo nhỏ, xanh đậm, mặt dưới có lớp lông mịn. Mùa hoa táo đến, hoa nhỏ, trắng xanh, thơm thoang thoảng. Quả táo tròn, vỏ bóng, khi chín có màu vàng hoặc hồng nhạt. Vị táo giòn, hơi chua, ăn rất ngon. Em thích nhất là hái táo buổi sáng, khi quả còn đọng sương, mát lạnh nơi tay.
Cây táo gắn bó với tuổi thơ em như người bạn nhỏ. Dưới bóng cây, em thường ngồi học bài hay cùng bạn kể chuyện. Mỗi lần nhìn cây rung rinh trong nắng, em lại thấy lòng nhẹ tênh.
Bài văn mẫu số 2 (dài)
Cây táo trong vườn sau nhà là niềm vui của cả gia đình em. Mỗi khi mùa táo chín, hương thơm dìu dịu lan khắp vườn, khiến lòng người thêm dễ chịu.
Cây táo không cao, thân nhỏ, có nhiều gai nhọn. Lá táo nhỏ, màu xanh đậm, mọc so le nhau. Mùa xuân, cây nở hoa trắng muốt, năm cánh nhỏ xinh, hương nhẹ nhàng. Khi hoa tàn, quả mọc ra, ban đầu chỉ nhỏ bằng ngón tay, rồi to dần. Quả táo khi còn non màu xanh, đến khi chín ngả vàng hoặc đỏ hồng, bóng mượt. Cắn một miếng, vị táo giòn, chua dịu, sau ngọt mát nơi cuống họng.
Em nhớ những buổi chiều cùng bố ra vườn hái táo. Bố hái bằng sào tre, còn em nhặt táo rơi vào rổ. Tiếng “bộp bộp” nghe thật vui tai. Mẹ mang táo rửa sạch, xếp đầy đĩa, cả nhà vừa ăn vừa nói chuyện. Mẹ còn làm mứt táo, vị chua ngọt hòa quyện khiến em ăn mãi không chán.
Cây táo nhỏ bé nhưng đem lại niềm vui to lớn. Nó dạy em biết chăm sóc, biết chờ đợi, vì để có trái chín, phải qua bao nắng mưa. Mỗi lần nhìn cây đung đưa trong gió, em thầm biết ơn thiên nhiên đã ban tặng cho con người món quà ngọt lành này.
Bài văn mẫu số 1 (ngắn)
Quê em ở miền Trung, nơi những hàng dừa nghiêng mình soi bóng bên bờ sông. Trong đó, cây dừa trước nhà ngoại là cây em yêu nhất.
Cây dừa cao vút, thân thẳng, vỏ xám, chia từng đốt rõ ràng. Lá dừa dài, chia thành nhiều lá nhỏ rủ xuống, rung rinh trong gió như mái tóc ai buông. Mỗi khi nắng lên, lá dừa phản chiếu ánh sáng lấp lánh. Từ kẽ lá, những chùm dừa non tròn trịa, vỏ xanh bóng. Khi chín, quả ngả sang màu vàng nhạt, nước ngọt mát lạnh. Ngoại thường hái dừa, chặt ra cho em uống. Hớp nước dừa đầu tiên khiến em thấy sảng khoái, vị ngọt thanh lan khắp cổ họng.
Mỗi lần về quê, em lại nằm dưới gốc dừa, nghe tiếng lá reo, ngắm mây trôi. Cây dừa giản dị, hiền lành như chính con người miền biển quê em vậy.
Bài văn mẫu số 2 (dài)
Cây dừa là biểu tượng thân thương của quê hương em – vùng đất ven biển nắng gió. Nơi nào có cát trắng, có tiếng sóng vỗ, nơi đó có những hàng dừa xanh tươi rì rào trong gió. Trong khu vườn nhà ngoại, cây dừa sau hè là cây em yêu nhất, bởi nó gắn liền với biết bao kỷ niệm tuổi thơ.
Cây dừa cao vút, thân mảnh mà dẻo dai, từng đốt sần sùi nối tiếp nhau. Rễ dừa ăn sâu xuống lòng đất, bám chắc để chống chọi với bão gió. Lá dừa dài, xòe rộng như những cánh tay dang ra đón nắng. Mỗi khi gió thổi, lá rung rinh, tạo nên tiếng reo rì rào như khúc hát của biển. Mùa hè, hoa dừa nở, nhỏ, vàng nhạt, tỏa hương nhẹ. Rồi hoa hóa thành quả – những trái dừa tròn, xanh mướt, xếp thành chùm treo lủng lẳng. Dưới nắng, từng quả ánh lên màu xanh ngọc, đẹp như ngọc bích.
Mỗi buổi trưa, ngoại thường hái một trái dừa non, chặt ra cho em uống. Nước dừa trong veo, ngọt mát, uống vào cảm giác như cả gió biển tràn vào ngực. Cùi dừa non trắng nõn, mềm như sữa. Có hôm, ngoại dùng dừa khô nạo lấy nước cốt nấu chè, thơm béo ngậy. Bà bảo: “Cây dừa cho con người tất cả – lá để lợp nhà, thân làm cột, quả để ăn.” Em nghe mà thấy cảm động.
Tuổi thơ em lớn lên cùng cây dừa – nơi em trèo lên tập leo, ngồi vẽ, nghe tiếng chim sẻ làm tổ. Mỗi khi chiều buông, bóng dừa đổ dài trên mặt cát, tiếng lá reo hòa cùng tiếng sóng xa xa, khiến em thấy lòng mình bình yên đến lạ. Dù mai này đi xa, em vẫn sẽ nhớ mãi cây dừa thân thuộc – biểu tượng của quê hương hiền hòa, bền bỉ và đầy tình yêu thương.
Bài văn mẫu số 1 (ngắn)
Nhà dì em ở miền Tây, trong vườn có một cây chôm chôm sai quả. Mỗi khi hè về, cây lại đỏ rực như khoác chiếc áo mới.
Cây chôm chôm cao khoảng ba mét, tán lá xum xuê. Quả mọc thành chùm, khi còn non có màu xanh, lớn dần chuyển sang vàng, rồi đỏ rực. Những sợi tua mềm bao quanh quả trông như những chiếc gai nhỏ. Khi chín, quả tỏa hương thơm dịu. Tách vỏ ra, bên trong là múi trắng trong, vị ngọt mát. Em thích nhất là được cùng các anh chị trèo lên cây hái chôm chôm, tiếng cười vang khắp vườn.
Cây chôm chôm không chỉ cho quả ngọt, mà còn khiến vườn nhà dì thêm rực rỡ và tràn đầy sức sống mỗi độ hè về.
Bài văn mẫu số 2 (dài)
Mỗi năm đến mùa hè, em lại háo hức được về thăm dì ở miền Tây để hái chôm chôm. Trong khu vườn rộng lớn, cây chôm chôm trước sân là cây em yêu nhất – không chỉ vì quả ngon mà còn vì nó chứa đựng bao ký ức tuổi thơ.
Cây chôm chôm cao chừng bốn mét, thân cây to, lá xanh sẫm. Cành cây tỏa ra đều tứ phía, tạo nên tán lá rợp mát. Hoa chôm chôm nhỏ, màu trắng ngà, khi nở tỏa hương thoang thoảng. Đến đầu hè, quả bắt đầu đậu. Quả chôm chôm mọc thành chùm, dày đặc, khi còn non có màu xanh, rồi chuyển dần sang vàng, cuối cùng là đỏ rực. Dưới nắng, chùm chôm chôm chín lấp lánh, đẹp như chùm đèn treo giữa trời. Mỗi khi gió thổi, những quả chôm chôm đung đưa trông thật vui mắt.
Em thường cùng dì hái chôm chôm mỗi sáng. Dì trèo lên cây, còn em đứng dưới hứng giỏ. Mỗi lần quả rơi “bịch” xuống rổ, em lại reo lên thích thú. Dì tách vỏ quả, đưa cho em múi trắng trong, ngọt lịm. Mùi hương thanh mát lan tỏa khắp vườn. Có hôm, dì bảo: “Cây này ông trồng từ ngày còn trẻ, giờ vẫn cho quả tốt.” Em nhìn thân cây xù xì, lá xanh dày mà thấy kính phục.
Cây chôm chôm không chỉ cho trái ngọt mà còn gắn bó với gia đình dì – nơi mỗi mùa thu hoạch là một mùa sum vầy, tiếng cười vang khắp góc vườn. Với em, cây chôm chôm chính là biểu tượng của miền Tây trù phú, hiền hòa và đầy sức sống.
Bài văn mẫu số 1 (ngắn)
Trong vườn nhà bà ngoại, cây mận sai quả quanh năm. Mỗi mùa hè, cây lại đỏ rực những chùm mận chín mọng.
Cây mận cao chừng ba mét, thân màu nâu sẫm, lá nhỏ xanh đậm. Hoa mận trắng tinh, nở thành từng chùm, hương thơm ngọt ngào. Khi quả còn non có màu xanh, lớn dần chuyển sang đỏ hồng, bóng mượt. Cắn một miếng, vị mận giòn, chua dịu xen ngọt. Bà thường hái mận ngâm muối ớt, vừa ăn vừa cười hiền hậu.
Mỗi khi về quê, em thích ngồi dưới gốc mận nhìn quả lấp lánh trong nắng. Cây mận đã trở thành người bạn thân thiết, gắn bó với tuổi thơ em.
Bài văn mẫu số 2 (dài)
Mỗi khi hè đến, vườn nhà bà ngoại em lại rực rỡ bởi màu đỏ hồng của mận chín. Cây mận to giữa vườn là cây mà em yêu quý nhất.
Cây mận cao khoảng ba mét, thân cây sần sùi, vỏ nâu nhạt. Lá mận nhỏ, xanh đậm, mọc dày thành từng tầng. Mùa xuân, hoa mận nở trắng muốt, từng chùm nhỏ rung rinh trong gió. Hương hoa mận nhẹ như sương sớm, khiến ong bướm bay về rộn rã. Khi hoa rụng, quả mận bắt đầu nhú ra. Ban đầu chỉ bằng đầu ngón tay, rồi lớn dần. Mận non màu xanh, khi chín ngả hồng hoặc đỏ sậm, căng mọng. Dưới nắng, quả mận như những viên ngọc sáng.
Bà thường hái mận buổi sáng, dùng chiếc rổ tre đựng đầy quả. Mùi mận chín lan khắp gian bếp. Bà ngồi lựa những quả đẹp nhất, rửa sạch rồi ngâm muối ớt. Em thích ngồi bên cạnh, chờ để được ăn. Khi cắn vào, vị chua ngọt lan tỏa khiến em xuýt xoa. Bà cười: “Ăn chậm thôi, không lại hết nhanh đấy.” Tiếng cười của bà hòa cùng tiếng chim ríu rít ngoài vườn, tạo nên khung cảnh yên bình.
Mỗi mùa mận chín, vườn nhà lại nhộn nhịp người đến hỏi mua. Bà bảo: “Trồng mận không chỉ để bán mà còn để con cháu có trái ngọt mà ăn.” Em hiểu, cây mận là tình thương bà dành cho mọi người. Với em, cây mận không chỉ là cây ăn quả, mà còn là một phần ký ức ngọt ngào của tuổi thơ nơi quê ngoại.
Bài văn mẫu số 1 (ngắn)
Nhà em ở miền Nam, vùng đất đầy nắng gió nên rất thích hợp trồng thanh long. Trong vườn, cây thanh long của ba trồng đã ra quả mấy năm nay, mỗi vụ đều sai trĩu cành.
Thân cây thanh long mọng nước, màu xanh đậm, có ba cạnh, dọc theo thân là những chiếc gai nhỏ. Cây không có lá, nhưng cành mọc vươn dài, leo lên giàn trụ bằng xi măng. Mỗi khi trời đổ nắng, cả giàn thanh long xanh mướt như bức tường thiên nhiên. Hoa thanh long nở vào ban đêm, to, trắng tinh khôi, tỏa hương ngào ngạt. Khi hoa tàn, quả hình bầu dục, vỏ hồng đỏ rực, có những tai xanh mướt mềm mại. Bổ ra, bên trong là ruột trắng với hạt đen li ti, vị ngọt thanh, mát lạnh.
Em rất yêu cây thanh long, vì mỗi quả chín đỏ ấy là kết quả của bao công chăm sóc và tình yêu lao động của ba mẹ em.
Bài văn mẫu số 2 (dài)
Trên vùng đất Bình Thuận đầy nắng, nhà em có một vườn thanh long xanh mướt. Trong đó, cây thanh long trước sân là cây em yêu quý nhất, bởi nó không chỉ cho trái ngọt mà còn gắn liền với công sức của ba mẹ em.
Cây thanh long thân mọng nước, màu xanh thẫm, chia ba khía đều đặn. Thay vì lá, cây chỉ có thân dài với những gai nhỏ dọc theo cạnh. Ba dùng trụ xi măng để cây leo lên, rồi tỏa ra bốn phía. Khi trời nắng, thân cây phản chiếu ánh sáng như ngọc. Đến mùa ra hoa, cả giàn thanh long rực rỡ trong ánh trăng. Hoa nở ban đêm, trắng muốt, to như bàn tay, tỏa hương thơm ngọt dịu. Mẹ gọi đó là “hoa của sao trời”. Sáng hôm sau, hoa khép lại, rồi kết thành quả.
Quả thanh long có vỏ hồng đỏ rực, những tai xanh mềm mại uốn lượn. Khi chín, sắc đỏ ấy nổi bật cả góc sân. Mỗi lần thu hoạch, ba trèo lên giàn, cắt từng trái, mẹ và em xếp gọn vào rổ. Quả nào cũng căng bóng, mát rượi. Mẹ bổ ra, bên trong ruột trắng tinh, hạt đen li ti, vị ngọt thanh dịu. Em thích ăn thanh long lạnh, vừa ngọt vừa mát như dòng nước mùa hè. Ba nói: “Thanh long là loài cây biết vươn mình, dù đất khô nắng gió vẫn trổ hoa kết trái.” Em nghe mà thấy khâm phục.
Cây thanh long dạy em bài học về nghị lực. Giữa cái nắng gay gắt, nó vẫn xanh tươi, vẫn tỏa hương và cho quả ngọt. Mỗi khi nhìn giàn thanh long rực đỏ trong nắng chiều, em lại thấy lòng tràn đầy yêu thương và tự hào về quê hương cần cù của mình.
Bài văn mẫu số 1 (ngắn)
Trong vườn nhà ông bà có một cây hồng xiêm trĩu quả quanh năm. Cây không chỉ cho trái ngọt mà còn tỏa bóng mát rợp cả góc sân.
Cây hồng xiêm cao chừng ba mét, thân màu nâu sẫm, lá dày, xanh bóng. Hoa hồng xiêm nhỏ, trắng vàng, mọc đơn lẻ. Quả hồng xiêm tròn, vỏ nâu nhạt, khi chín mềm, mùi thơm ngọt dịu. Cắn một miếng, vị ngọt lịm tan nơi đầu lưỡi. Ông bảo: “Muốn hồng xiêm ngon, phải hái đúng lúc.” Mỗi khi thu hoạch, ông hái từng quả, xếp vào rổ rồi để chín tự nhiên.
Em rất yêu cây hồng xiêm. Mỗi lần về quê, chỉ cần ngửi mùi trái chín là em biết mình đã về nhà – nơi có ông bà, có hương quê ngọt ngào không nơi nào sánh được.
Bài văn mẫu số 2 (dài)
Cây hồng xiêm trong vườn nhà ông bà ngoại là một phần tuổi thơ của em. Mỗi khi về quê, em lại chạy ngay ra sân, nơi cây hồng xiêm đứng lặng lẽ giữa nắng vàng, tán lá rợp bóng cả một góc vườn.
Cây hồng xiêm cao khoảng ba mét, thân cây thẳng, vỏ nâu đậm, sần sùi. Lá hồng xiêm dày, xanh đậm, mặt trên bóng, mặt dưới hơi nhám. Khi gió thổi, lá rung rinh tạo nên tiếng xào xạc dịu dàng. Hoa hồng xiêm nhỏ xinh, màu trắng ngà, mọc đơn lẻ ở nách lá, mùi hương nhẹ như gió thoảng. Rồi hoa đậu thành quả. Quả hồng xiêm có hình trứng, vỏ nâu vàng, khi còn non thì cứng và có vị chát. Đến khi chín, quả mềm, mùi thơm ngọt tỏa ra khắp vườn. Ông hái những quả chín, xếp vào rổ tre. Mỗi lần ông gọt hồng xiêm cho em, mùi thơm ngào ngạt lan khắp gian bếp. Thịt quả màu nâu nhạt, mềm mịn, vị ngọt lịm khiến em ăn mãi không chán.
Có lần, em hỏi ông: “Sao cây hồng xiêm này năm nào cũng sai quả vậy?” Ông cười: “Vì đất quê mình hiền lành, cây được yêu thương nên cho quả ngọt thôi.” Em nhìn bàn tay chai sần của ông, thấy hiểu hơn công lao chăm sóc cây. Những buổi chiều, ông tưới nước, nhổ cỏ, bắt sâu. Mỗi giọt mồ hôi rơi là một phần hương vị ngọt trong trái.
Mỗi khi trời thu, quả chín rụng lộp bộp xuống sân gạch. Em nhặt từng quả, rửa sạch, mang vào cho bà. Bà bảo: “Trái hồng xiêm này ngọt vì có tình thương của ông cháu mình.” Nghe bà nói, em thấy lòng mình ấm lạ. Cây hồng xiêm không chỉ cho trái ngọt, mà còn là chứng nhân của bao yêu thương, bao mùa sum họp nơi quê nhà. Dù mai này em có đi xa, hương vị ngọt ấy vẫn theo em mãi – như vị ngọt của tuổi thơ không bao giờ phai.
Trái ngọt của mỗi loài cây không chỉ đến từ đất trời, mà còn từ bàn tay chăm sóc và tình yêu của con người. Những cây ăn quả quen thuộc trong đời sống Việt Nam đã nuôi dưỡng tuổi thơ biết bao thế hệ – vừa bằng vị ngon ngọt, vừa bằng những kỷ niệm giản dị mà ấm áp. Qua mỗi bài văn, ta thấy các em nhỏ học được cách quan sát, yêu thiên nhiên, trân trọng sức lao động và cảm nhận vẻ đẹp quanh mình bằng trái tim trong trẻo.
Bài viết có hữu ích với bạn không?
Có
Không
Cám ơn bạn đã phản hồi!