Casein là một loại protein (hay còn gọi là đạm) có trong sữa mẹ, sữa bò và sữa dê. Tỷ lệ casein thường chiếm khoảng 40% trong sữa mẹ, 80% trong sữa bò và sữa dê. Casein là một loại protein chậm tiêu hóa, có khả năng cung cấp axit amin cần thiết và các hợp chất khác giúp cơ thể phát triển và tăng trưởng khoẻ mạnh.
Khi tiếp xúc với dạ dày, đạm casein sẽ có hình dạng đặc, làm quá trình tiêu hóa chậm hơn và giúp bé no lâu hơn (trong 68 tiếng). Trong khi đạm whey thường có hình dạng lỏng khi tiếp xúc với dạ dày và tiêu hóa nhanh hơn so với casein. Tỷ lệ đạm whey chiếm khoảng 60% trong sữa mẹ, 20% trong sữa bò và sữa dê.
So sánh đạm Casein và đạm Whey:
Casein và whey đều là protein từ sữa, nhưng chúng có đặc điểm, tốc độ hấp thụ và công dụng khác nhau. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết:
| Tiêu chí | Casein Protein | Whey Protein |
| Nguồn gốc | Chiếm ~80% protein trong sữa bò | Chiếm ~20% protein trong sữa bò |
| Tốc độ hấp thụ | Chậm (6 - 8 giờ) | Nhanh (30 phút 2 giờ) |
| Công dụng chính | Chống dị hóa cơ, bổ sung protein kéo dài | Hỗ trợ phục hồi và tăng cơ nhanh |
| Thời điểm sử dụng tốt nhất | Trước khi ngủ, giữa các bữa ăn | Ngay sau tập luyện, buổi sáng |
| Hỗ trợ cơ bắp | Bảo vệ cơ suốt đêm, giảm mất cơ | Thúc đẩy tổng hợp protein, phục hồi nhanh |
| Hàm lượng BCAA | Ít hơn whey | Nhiều hơn casein, giúp tăng cơ tốt hơn |
| Khả năng tạo cảm giác no | No lâu hơn, giảm cơn thèm ăn | No nhanh nhưng không kéo dài |
| Khả năng hòa tan | Khó tan, đặc sệt khi pha | Dễ tan hơn, mịn khi pha với nước |
| Ứng dụng phổ biến | Dùng buổi tối, giữa bữa ăn, hỗ trợ giảm cân | Dùng ngay sau tập, giúp tăng cơ nhanh |
Đạm casein có thể được chia thành 2 nhóm chính dựa trên thành phần cấu trúc và phương pháp chế biến:
| Loại Casein | Tỷ lệ trong tổng casein | Đặc điểm |
| Alphacasein (α-casein) | 40 50% |
|
| Betacasein (β-casein) | 25 35% |
|
| Kappacasein (κ-casein) | 8 15% | Giữ các phân tử casein ở dạng micelle, duy trì tính ổn định trong sữa. |
| Gammacasein (γ-casein) | Tỷ lệ nhỏ |
|
| Loại Casein | Phương pháp sản xuất | Tốc độ tiêu hóa | Ưu điểm chính |
| Micellar Casein | Lọc tự nhiên | Chậm (6 8 giờ) | Giữ cấu trúc tự nhiên, cung cấp protein lâu dài |
| Casein Hydrolysate | Thủy phân enzyme | Nhanh hơn | Dễ tiêu hóa hơn, hấp thụ nhanh |
Trong tự nhiên, cơ thể cần có 20 loại axit amin để duy trì hoạt động ổn định, trong đó có 9 loại axit amin không thể tự tổng hợp được. Vì vậy, chúng cần được bổ sung từ các nguồn thực phẩm, và casein là một loại protein hoàn chỉnh, giúp cung cấp đầy đủ 9 loại axit amin này để đảm bảo sự phát triển toàn diện.
Casein có khả năng hấp thu chậm hơn so với các loại protein khác nên giúp duy trì cảm giác no lâu và cung cấp năng lượng cho cơ thể suốt thời gian dài. Đồng thời, điều này có thể giúp bé tránh cảm giác đói vào nửa đêm, có giấc ngủ sâu hơn mà không gặp phải vấn đề tiêu hoá.
Sữa bột Abbott PediaSure BA hương vani có casein giúp bé no lâu hơn
Casein không chỉ có khả năng cung cấp axit amin cần thiết cho cơ thể, mà còn giúp bảo vệ màng niêm mạc ruột của trẻ. Điều này làm cho hệ tiêu hóa của trẻ trở nên khỏe mạnh hơn và tăng khả năng chống lại các vi khuẩn gây hại.
Casein không chỉ chứa các yếu tố dinh dưỡng quan trọng giúp trẻ phát triển toàn diện mà còn có vai trò tăng cường hệ miễn dịch, giúp cơ thể chống lại các bệnh tật. Vì casein có vai trò cung cấp axit amin và các dưỡng chất cần thiết, hỗ trợ quá trình phát triển của cơ thể trẻ, giúp tăng cường sức đề kháng, bảo vệ trẻ khỏi các tác nhân gây bệnh.
Casein không chỉ cải thiện quá trình tiêu hóa mà còn hỗ trợ hấp thụ canxi trong cơ thể, từ đó đảm bảo sự phát triển mạnh mẽ của xương và răng cho trẻ. Điều này đặc biệt quan trọng trong giai đoạn phát triển của bé, do bé cần đủ canxi để xây dựng và duy trì cấu trúc xương răng khỏe mạnh.
Sữa bột HiPP Organic Combiotic số 4 800g
Đạm casein phù hợp với nhiều đối tượng, đặc biệt là những người cần bổ sung protein hấp thụ chậm để hỗ trợ sức khỏe và thể trạng. Dưới đây là những nhóm người nên sử dụng casein:
| Đối tượng | Lợi ích khi dùng Casein | Cách sử dụng |
| Người tập thể hình, vận động viên |
| Uống trước khi ngủ hoặc giữa các bữa ăn. |
| Người muốn giảm cân, kiểm soát cân nặng |
| Uống vào buổi tối hoặc thay thế bữa ăn nhẹ. |
| Người bận rộn, khó bổ sung protein |
| Pha với sữa hoặc nước, uống sáng hoặc tối. |
| Người lớn tuổi muốn duy trì cơ bắp |
| Dùng trước khi ngủ hoặc giữa các bữa ăn. |
| Người có vấn đề tiêu hóa với whey |
| Uống với nước hoặc sữa ít lactose. |
Mặc dù casein mang lại nhiều lợi ích, nhưng nếu sử dụng không đúng cách hoặc không phù hợp với cơ địa, nó có thể gây ra một số tác hại như sau:
| Tác dụng phụ | Nguyên nhân | Đối tượng dễ bị ảnh hưởng |
|---|---|---|
| Dị ứng casein | Hệ miễn dịch phản ứng với casein, gây phát ban, sưng môi, khó thở. | Người dị ứng với sữa hoặc protein casein. |
| Không dung nạp lactose | Một số sản phẩm casein chứa lactose, gây đầy bụng, tiêu chảy. | Người không dung nạp lactose. |
| Khó tiêu, đầy bụng | Casein tiêu hóa chậm, có thể gây khó chịu đường ruột. | Người có hệ tiêu hóa nhạy cảm. |
| Tăng nguy cơ táo bón | Casein ít chất xơ, có thể làm chậm quá trình tiêu hóa. | Người có chế độ ăn ít chất xơ, ít uống nước. |
| Có thể gây mất cân bằng dinh dưỡng | Lạm dụng casein mà bỏ qua thực phẩm tự nhiên có thể gây thiếu chất xơ và vi chất. | Người chỉ dựa vào thực phẩm bổ sung protein. |
Dị ứng casein là một trong những dạng dị ứng phổ biến nhất ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Tình trạng này xuất hiện khi hệ miễn dịch của cơ thể phản ứng quá mạnh với casein, cơ thể nhận nhầm casein là một chất gây hại và phản ứng bằng cách tạo ra các tác nhân dị ứng.
Trẻ sơ sinh được nuôi bằng sữa mẹ thường có nguy cơ dị ứng casein thấp hơn so với trẻ sử dụng sữa công thức. Mặc dù vẫn chưa rõ vì sao một số trẻ bị dị ứng trong khi những trẻ khác không, nhưng giả thiết hợp lý nhất là do yếu tố di truyền. Đôi khi, dị ứng casein có thể không xuất hiện ngay từ khi trẻ còn nhỏ, mà lại phát triển sau khi trẻ lớn lên.
Khi phát hiện bé gặp các triệu chứng dị ứng casein như: nổi mề đay, phát ban, thở khò khè do phù dị ứng, đau nhức dữ dội, kém hấp thu thức ăn, nôn mửa, gặp vấn đề về hơi thở, hoặc sốc phản vệ, mẹ hãy liên hệ với bác sĩ để có thể tiến hành kiểm tra và chẩn đoán.
Ngoài ra, trong trường hợp trẻ không thể tiêu thụ sữa và các sản phẩm chứa casein, mẹ có thể sử dụng các thực phẩm thay thế như sữa đậu nành, kem từ sữa đậu nành, bơ dừa và sữa chua từ đậu nành, hoặc các loại nước ép trái cây không đường.
Nước ép trái cây Jelly Gumi Gumi vị nho 150g
Xem thêm:
Hy vọng bài viết trên sẽ giúp mẹ hiểu thêm một số thông tin hữu ích về casein trong sữa và những lợi ích của chúng. Nếu ba mẹ còn thắc mắc về vấn đề gì, hãy truy cập website avakids.com hoặc tổng đài 1900.866.874 (8:00 21:30) để được tư vấn và đặt mua nhé!
Bài viết có hữu ích với bạn không?
Có
Không
Cám ơn bạn đã phản hồi!



