Dê là một trong những loài động vật có cơ chế tạo sữa tương tự như ở người. Trong quá trình tiết sữa của dê, thông qua việc phá vỡ một số tế bào chứa hoạt tính sinh học cao, làm cho sữa dê trở thành nguồn cung cấp các dưỡng chất quan trọng cho sự phát triển toàn diện của cơ thể.
Nhờ vào cơ chế tiết sữa đặc biệt, sữa dê không chỉ mang lại lợi ích dinh dưỡng mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc tăng lượng kháng thể và tăng cường hệ thống miễn dịch cho bé. Đồng thời, các chất béo như acid chuỗi trung bình và axit béo không bão hòa kích thước nhỏ trong sữa dê cũng được cơ thể hấp thụ một cách hiệu quả, không bị vón cục.
Nhờ vào những đặc tính này, sữa dê không chỉ là nguồn dinh dưỡng phong phú mà còn đóng góp một phần quan trọng vào việc hỗ trợ các bé phát triển tốt cả về thể chất lẫn trí não.
Bên cạnh những đặc tính độc đáo thì sữa dê còn có một số ưu điểm nổi trội sau đây:
Sữa bột Kabrita số 1 400g (0 - 12 tháng)
Sữa bột Kabrita số 2 800g (1 - 2 tuổi)
Sữa bò là một nguồn dinh dưỡng quan trọng, đặc biệt giàu canxi, protein và vitamin D. Các vitamin và khoáng chất có trong sữa bò rất cần thiết cho sự phát triển khỏe mạnh của trẻ, cũng như duy trì sức khỏe cho người lớn tuổi.
Sữa bò cung cấp các vitamin và khoáng chất thiết yếu, giúp hỗ trợ hệ miễn dịch của bé khỏe mạnh, góp phần tăng cường sức đề kháng tự nhiên của cơ thể.
Sữa bò không chỉ giàu chất dinh dưỡng mà còn có nhiều ưu điểm đặc biệt, có thể kể đến như:
Sữa bột Meiji Infant Formula 800g (0 - 12 tháng)
Tuy mang đến nhiều lợi ích đáng kể cho sức khỏe, nhưng sữa bò cũng có một số nhược điểm đáng lưu ý như sau:
Cả sữa bò và sữa dê đều có nguồn gốc từ động vật và cung cấp nhiều dưỡng chất thiết yếu cho cơ thể. Cả hai loại sữa đều chứa canxi, protein và một số vitamin, khoáng chất cần thiết cho sự phát triển của xương và răng, cung cấp năng lượng, cũng như tăng cường hệ miễn dịch.
Sữa bột Kabrita số 3 800g (từ 2 tuổi)
Bên cạnh những điểm chung về mặt dinh dưỡng thì sữa dê và sữa bò cũng có những đặc điểm khác biệt ở một số khía cạnh như sau:
| Tiêu chí | Sữa dê | Sữa bò |
| Nguồn gốc | Sữa của dê mẹ | Sữa của bò mẹ |
| Hương vị | Sữa nhạt, giống với sữa mẹ hơn sữa bò. Mùi hương dễ gây khó chịu đối với người lớn, nhưng bình thường đối với trẻ nhỏ. | Sữa bò thường có mùi thơm dễ chịu. |
| Hàm lượng dinh dưỡng |
|
|
| Khả năng dung nạp lactose | Hàm lượng lactose chiếm 4.1%, thấp hơn bò (4.7%). Tuy chênh lệch không đáng kể nhưng thực tế cho thấy khả năng dung nạp lactose sữa dê tốt hơn sữa bò ở một số người. | Những đối tượng mắc chứng bất dung nạp lactose cần chú ý khi sử dụng sữa bò. |
| Khả năng tiêu hoá và hấp thụ | Phân tử protein trong sữa dê có kích thước nhỏ nên dễ tiêu hóa và hấp thụ. Casein αS1 chiếm tỉ lệ thấp, giúp giảm nguy cơ dị ứng đạm. | Tỉ lệ casein as1 cao, có thể gây đầy bụng, khó tiêu, táo bón, cũng như ảnh hưởng đến sự hấp thụ dinh dưỡng. |
| Khả năng gây dị ứng | Sữa dê ít gây dị ứng hơn sữa bò. | Thành phần protein casein αS1 là một trong những nguyên nhân chính gây tình trạng dị ứng đạm sữa. |
| Khả năng tăng trưởng chiều cao | Sữa dê là nguồn cung cấp Canxi và Phốt pho dồi dào, những khoáng chất quan trọng cho sự phát triển của xương, từ đó hỗ trợ bé phát triển chiều cao. | Tỉ lệ canxi - thành phần chính cấu tạo xương có trong sữa bò thấp hơn sữa dê. |
| Đối tượng sử dụng | Phù hợp với hầu hết các đối tượng, đặc biệt là các bé sơ sinh có hệ tiêu hóa còn non yếu. | Dùng được cho đa số trẻ em và người lớn. |
| Giá thành | Sữa dê thường có giá thành cao hơn sữa bò. | Vì sữa bò khá phổ biến, dễ khai thác nên giá thành cũng phải chăng, phù hợp với nhiều gia đinh. |
Cả sữa dê và sữa bò đều là những loại sữa cung cấp dinh dưỡng tốt cho trẻ nhỏ, mỗi loại đều có những điểm mạnh riêng. Khi sản xuất sữa công thức từ sữa dê hoặc sữa bò, các nhà sản xuất thường bổ sung thêm vitamin và khoáng chất phù hợp với từng giai đoạn phát triển của trẻ. Vì thế, việc nên chọn sữa dê hay sữa bò cho bé còn phụ thuộc vào cơ địa, nhu cầu dinh dưỡng, sở thích và cả điều kiện kinh tế của gia đình.
Sữa dê là sự lựa chọn đặc biệt phù hợp khi các bé mẫn cảm với sữa bò, hay gặp vấn đề về tiêu hóa như đầy bụng, khó tiêu, táo bón,... Đồng thời, sữa dê cũng thích hợp cho các bé sơ sinh có hệ tiêu hóa yếu. Trong trường hợp không thể nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn, mẹ có thể là lựa chọn thay thế hoặc kết hợp sữa dê cùng với sữa mẹ.
Sữa bò cũng có những đặc điểm ưu việt nhất định và dùng được cho đa dạng đối tượng. Nếu bé có thể tiêu hóa, hấp thụ tốt sữa bò thì mẹ hoàn toàn có thể dùng sữa bò cho con mà không cần thay đổi.
Hiện nay, các loại sữa dê và sữa bò của những thương hiệu uy tín, nổi tiếng đang được bán rất nhiều tại các siêu thị, trung tâm mua sắm và đặc biệt là hệ thống cửa hàng AVAKids trên toàn quốc. Bạn có thể dễ dàng mua trực tiếp tại cửa hàng hoặc đặt mua online tại website avakids.com để được hưởng nhiều ưu đãi hấp dẫn. AVAKids cam kết luôn mang đến những sản phẩm chính hãng và chất lượng nhất cho mẹ và bé.
(Chính sách bảo hành được cập nhật vào tháng 12/2023 và có thể thay đổi theo thời gian. Tham khảo chi tiết tại đây).
Qua bài viết trên, hy vọng các mẹ đã hiểu thêm về sự khác nhau giữa sữa dê và sữa bò, cũng như có được sự lựa chọn phù hợp cho bé yêu. Nếu đang muốn mua ngay các sản phẩm sữa bột cho bé chất lượng, mọi người có thể truy cập website avakids.com hoặc liên hệ tổng đài 1900.866.874 (8:00 - 21:30) để được hỗ trợ nhanh nhất nhé.
Bài viết có hữu ích với bạn không?
Có
Không
Cám ơn bạn đã phản hồi!
419.000₫
Chọn mua






